Đề số 016<br />
<br />
ĐỀ THI MINH HỌA KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018<br />
Môn: TOÁN<br />
Thời gian làm bài: 90 phút<br />
(Đề thi có 05 trang)<br />
<br />
x 1<br />
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng<br />
x 1<br />
A. Hàm số đồng biến trên \ 1<br />
<br />
Câu 1: Cho hàm số y <br />
<br />
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ;1) và (1; )<br />
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;1) và nghịch biến trên khoảng (1; )<br />
D. Hàm số nghịch biến trên<br />
Câu 2: Cho hàm số y x 4 2x 2 3. Khẳng định nào sau đây sai<br />
A. Giá trị cực đại của hàm số là 3.<br />
B. Điểm cực đại của đồ thị thuộc trục tung.<br />
C. Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu, hai điểm cực đại.<br />
D. Hàm số có 3 điểm cực trị.<br />
3x 1<br />
Câu 3: Cho hàm số y <br />
(1). Khẳng định nào sau đây là đúng<br />
x 2<br />
A. Đồ thị hàm số (1) không có tiệm cận ngang.<br />
B. Đồ thị hàm số (1) không có tiệm cận đứng.<br />
C. Đồ thị hàm số (1) có tiệm cận đứng là đường thẳng y 3.<br />
D. Đồ thị hàm số (1) có tiệm cận đứng là đường thẳng x 2.<br />
Câu 4: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 4 8x 2 9 tại điểm M 1; 2 có phương trình<br />
C. y 20x 22<br />
<br />
A. y 12x 14<br />
B. y 12x 14<br />
Câu 5: Hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào<br />
<br />
D. y 12x 10<br />
<br />
y<br />
6<br />
5<br />
4<br />
3<br />
2<br />
1<br />
<br />
x<br />
-2<br />
<br />
A. y x 3 3x 2 2<br />
C. y x 3 2x 2 x 3<br />
<br />
-1<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
B. y x 3 x 2 x 3<br />
D. y x 3 x 2 x 3<br />
<br />
Câu 6: Đồ thị hàm số y x 3 3x 1 có điểm cực đại là<br />
A. ( 1; 1)<br />
B. ( 1; 3)<br />
C. (1; 1)<br />
<br />
D. (1; 3)<br />
<br />
Câu 7: Giá trị lớn nhất của hàm số y x 3 3x 2016 trên đoạn 0; 2 là<br />
A. 2018<br />
B. 2017<br />
C. 2019<br />
<br />
D. 2020<br />
<br />
Câu 8: Giá trị của tham số m để hàm số y x 3 3x 2 m 1 x 2017 đồng biến trên<br />
<br />
là<br />
<br />
A. m 2<br />
B. m 2<br />
C. m 4<br />
D. m 4<br />
Câu 9: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 sin 2 x cos x 1 .<br />
<br />
Trang 1/5<br />
<br />
Khi đó giá trị của M m là<br />
25<br />
25<br />
C. 2<br />
D.<br />
8<br />
4<br />
3<br />
Câu 10: Đồ thị sau đây là của hàm số y x 3x 2 . Với giá trị nào của m thì phương trình<br />
x 3 3x m 0 có ba nghiệm phân biệt.<br />
<br />
A. 0<br />
<br />
B.<br />
<br />
y<br />
4<br />
3<br />
2<br />
1<br />
x<br />
-3<br />
<br />
-2<br />
<br />
-1<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
-1<br />
-2<br />
<br />
B. 2 m 2<br />
C. 2 m 2<br />
D. 2 m 3<br />
x 1<br />
Câu 11: Cho hàm số y <br />
có đồ thị C , các điểm A và B thuộc đồ thị C có hoành độ thỏa<br />
x 2<br />
mãn x B 2 x A . Đoạn thẳng A B có độ dài nhỏ nhất là<br />
A. 1 m 3<br />
<br />
`<br />
<br />
A. 2 3<br />
B. 2 6<br />
C. 4 6<br />
Câu 12: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó<br />
2<br />
B. y <br />
3<br />
<br />
A. y 0, 5<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 13: Hàm số y = 4 x 2<br />
A. 2; 2 <br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
x<br />
<br />
C. y <br />
<br />
D. 8 3<br />
<br />
<br />
<br />
x<br />
<br />
e <br />
D. y <br />
<br />
<br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
có tập xác định là<br />
<br />
B. ; 2 2; <br />
<br />
D. R \ 2 .<br />
<br />
C.<br />
<br />
Câu 14: Phương trình 2x 1 8 có nghiệm là<br />
A. x 1<br />
B. x 2<br />
C. x 3<br />
Câu 15: Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log 6 5 biểu diễn theo a và b là<br />
ab<br />
1<br />
A.<br />
B.<br />
C. a b<br />
a b<br />
a b<br />
<br />
D. x 4<br />
D. a 2 b2<br />
<br />
Câu 16: Đạo hàm của hàm số y x .3x là<br />
2<br />
<br />
A. y 3x x .3x .ln 3<br />
<br />
B. y 2x .3x .ln 3<br />
<br />
C. y 3x 2x 2 .3x .ln 3<br />
<br />
D. y 3x x 2 .3x .ln 3<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 17: Bất phương trình log 4 x 7 log 2 x 1 có tập nghiệm là:<br />
A. 1; 2 <br />
<br />
C. 2; 4 <br />
<br />
B. 5; <br />
<br />
2<br />
<br />
D. ; 1<br />
<br />
Câu 18: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a 2 b2 7ab. Hệ thức nào sau đây là đúng?<br />
a b<br />
A. 2 log 2 a b log 2 a log 2 b<br />
B. 2 log 2<br />
log 2 a log 2 b<br />
3<br />
a b<br />
a b<br />
C. log 2<br />
D. 4 log 2<br />
2 log 2 a log 2 b <br />
log 2 a log 2 b<br />
3<br />
6<br />
Câu 19: Giá trị của m để phương trình 4x m .2x 1 2m 0 có hai nghiệm x 1; x 2 thỏa mãn<br />
<br />
x1 x 2 3 là<br />
A. m 3<br />
<br />
C. m 0<br />
<br />
B. m 4<br />
<br />
D. m <br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 4log4 x x log4 x 8 là:<br />
Trang 2/5<br />
<br />
1 <br />
D. ; 4 <br />
4 <br />
Câu 21: Một người gửi tiết kiệm 500.000.000 đồng với lãi suất 8,4%/ năm (giả sử lãi suất hàng năm<br />
không thay đổi và lãi hàng năm được nhập vào vốn). Hỏi sau ba năm thì người đó thu được số tiền là:<br />
A. 620.000.000 đồng. B. 626.880.000 đồng. C. 616.880.352 đồng. D. 636.880.352 đồng.<br />
1<br />
Câu 22: Họ các nguyên hàm của hàm số f x x 3 x 2 4x 2 là<br />
2<br />
1<br />
3<br />
1<br />
A. F x x 4 2x 3 2x 2 2x C .<br />
B. F x x 4 x 3 2x 2 2x C .<br />
8<br />
2<br />
3<br />
1<br />
3<br />
1<br />
C. F x x 2 2x 4 C .<br />
D. F x x 4 x 3 2x 2 C .<br />
8<br />
2<br />
3<br />
<br />
B. [ 11<br />
; ]<br />
<br />
A. ( ;1]<br />
<br />
C. (1; )<br />
<br />
1<br />
<br />
Câu 23: Giá trị tích phân I e x d x là<br />
0<br />
<br />
A. 0 .<br />
<br />
C. e 1 .<br />
<br />
B. e<br />
<br />
Câu 24: Cho f (x ) liên tục trên đoạn 0;10 thỏa mãn<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
10<br />
<br />
0<br />
<br />
D. 1<br />
6<br />
<br />
f (x )d x 7; f (x )d x 3<br />
2<br />
<br />
10<br />
<br />
Khi đó giá trị của P f (x )d x f (x )d x là<br />
0<br />
<br />
A. 10<br />
<br />
6<br />
<br />
B. 4<br />
<br />
C. 3<br />
<br />
D. - 4<br />
<br />
Câu 25: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x 1; x 2;y 0;y x 2x là:<br />
8<br />
8<br />
2<br />
A.<br />
B.<br />
C. 0<br />
D.<br />
3<br />
3<br />
3<br />
Câu 26: Một vật chuyển động chậm dần với vận tốc v(t ) 160 10t (m/s). Hỏi rằng trong 3s trước khi<br />
dừng hẳn vật di chuyển được bao nhiêu mét<br />
A. 16 (m )<br />
B. 45 (m )<br />
C. 130 (m )<br />
D. 170 (m )<br />
2<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
t an x<br />
dx bằng<br />
cos 2 x<br />
0<br />
1<br />
1<br />
A. 1<br />
B.<br />
C.<br />
D. 2<br />
2<br />
4<br />
Câu 28: Vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) gây đau dạ dày tại ngày thứ t là với số lượng là F(t), biết<br />
nếu phát hiện sớm khi số lượng không vượt quá 4000 con thì bệnh nhân sẽ được cứu chữa. Biết<br />
1000<br />
và ban đầu bệnh nhân có 2000 con vi khuẩn. Sau 15 ngày bệnh nhân phát hiện ra bị<br />
F (t ) <br />
2t 1<br />
bệnh. Hỏi khi đó có bao nhiêu con vi khuẩn trong dạ dày (lấy xấp xỉ hàng thập phân thứ hai) và bệnh<br />
nhân có cứu chữa được không?<br />
A. 5433,99 và không cứu được.<br />
B. 1499,45 và cứu được.<br />
C. 283,01 và cứu được.<br />
D. 3716,99 và cứu được.<br />
Câu 27: Tích phân I <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 29: Số phức z 2 4 3 i có phần thực, phần ảo là<br />
<br />
<br />
C. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng 4 3 i<br />
A. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng 4 3<br />
<br />
<br />
D. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng 4 3 i<br />
B. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng 4 3<br />
<br />
Câu 30: Số phức liên hợp của số phức z 5 3i là<br />
A. z 5 3i .<br />
B. z 3 5 i .<br />
C. z 5 3i .<br />
<br />
D. z 5 3i .<br />
<br />
Câu 31: Số phức z 2 3i có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm<br />
Trang 3/5<br />
<br />
A. (2; 3)<br />
B. (-2; -3)<br />
C. (2; -3)<br />
Câu 32: Số phức nghịch đảo của số phức z 1 3i là :<br />
1<br />
1<br />
A.<br />
B.<br />
C. 1 3i .<br />
1 3i .<br />
1 3i .<br />
10<br />
10<br />
<br />
D. (-2; 3)<br />
<br />
D.<br />
<br />
1<br />
10<br />
<br />
1 3i .<br />
<br />
Câu 33: Phương trình z 2 2z 5 0 có nghiệm phức là z1, z 2 . Khi đó môđun của z1 z 2 là<br />
A. -4.<br />
B. 4.<br />
C. -2.<br />
D. 2.<br />
Câu 34: Trên mặt phẳng phức, tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn z 1 2 i z i là<br />
đường thẳng có phương trình<br />
A. 2x 4y 5 0 .<br />
B. 2x 4y 3 0 .<br />
C. 2x 2y 5 0 .<br />
D. 2x 4y 5 0 .<br />
Câu 35: Mỗi đỉnh hình đa diện là đỉnh chung ít nhất :<br />
A. Ba mặt<br />
B. Hai mặt<br />
C. Bốn mặt<br />
<br />
D. Năm mặt<br />
<br />
Câu 36: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A B C D có ba kích thước là a 2, 2a 2, 3a 3 . Thể tích khối<br />
hộp chữ nhật trên là<br />
A. 4a 3 3 .<br />
B. 12a 3 3 .<br />
C. 12a 3 2<br />
D. 6a 3 3<br />
Câu 37: Cho hình chóp S .A BCD có đáy A BCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng<br />
(A BCD ). Mặt bên (SCD ) với mặt phẳng đáy (A BCD ) một góc bằng 600 . Khoảng cách từ điểm A<br />
đến (SCD ) bằng:<br />
a 2<br />
a 2<br />
a 3<br />
a 3<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
3<br />
2<br />
3<br />
2<br />
Câu 38: Cho hình chóp đều S .A BC biết SA bằng 2a , A B bằng a . Gọi H là hình chiếu vuông góc<br />
của A lên SC. Thể tích khối chóp S .A BH là<br />
7a 3 13<br />
7a 3 13<br />
7a 3 11<br />
7a 3 11<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
96<br />
32<br />
96<br />
32<br />
Câu 39: Cho khối nón tròn xoay có bán kính r bằng 3, độ dài đường cao bằng 5. Thể tích khối nón là:<br />
A. 15<br />
B. 45<br />
C. 30<br />
D. 6<br />
Câu 40: Cho hình trụ có khoảng cách giữa hai đáy bằng 10, biết diện tích xung quanh của hình trụ<br />
bằng 80 . Thể tích của khối trụ là<br />
A. 160<br />
B. 164<br />
C. 64<br />
D. 144<br />
<br />
A.<br />
<br />
Câu 41: Cho hình chóp tam giác đều S .A BC có cạnh đáy bằng a và mỗi cạnh bên đều bằng a 2 .<br />
Khi đó bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S .A BC là:<br />
a 15<br />
a 6<br />
a 3<br />
3a<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
5<br />
4<br />
5<br />
5<br />
Câu 42: Cho hình nón tròn xoay có đỉnh S và đáy là đường tròn C (O; R ) với R a (a 0),<br />
SO 2a,O ' SO thỏa mãn OO x (0 x 2a ), mặt phẳng vuông góc với SO tại O cắt hình<br />
nón tròn xoay theo giao tuyến là đường tròn C . Thể tích khối nón đỉnh O đáy là đường tròn C <br />
đạt giá trị lớn nhất khi<br />
a<br />
a<br />
2a<br />
A. x <br />
B. x a<br />
C. x <br />
D. x <br />
2<br />
3<br />
3<br />
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P ) : 2x z 3 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ<br />
pháp tuyến của (P ) ?<br />
A. n1 2; 1; 3<br />
<br />
B. n 2 2; 1; 0 <br />
<br />
C. n 3 4; 1; 6 <br />
<br />
D. n1 2; 0; 1<br />
<br />
Trang 4/5<br />
<br />
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P ) : 2x 2y z 3 0 và điểm A ( 11<br />
; ; 2) . Khoảng<br />
cách d từ điểm A đến mặt phẳng (P ) là:<br />
9<br />
5<br />
5<br />
A. d <br />
B. d 3.<br />
C. d .<br />
D. d <br />
.<br />
.<br />
3<br />
2 2<br />
2 2<br />
Câu 45: Trong không gian Oxyz ,cho ba điểm M 3, 1, 2 , N 4, 1, 1 , P 2, 0, 2 . Mặt phẳng<br />
<br />
MNP có phương trình là:<br />
A. 3x 3y z 8 0<br />
B. 3x 2y z 8 0<br />
C. 3x 3y z 8 0 . D. 3x 3y z 8 0<br />
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ vuông góc Oxyz cho đường thẳng d có phương trình<br />
<br />
x 1 t<br />
<br />
y 1 t<br />
z t<br />
<br />
Khoảng cách từ M (1; 3; 2) đến đường thẳng d là<br />
A.<br />
<br />
2<br />
<br />
B. 2 2<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
D. 3<br />
<br />
Câu 47: Trong không gian với hệ trục Oxyz , mặt phẳng P đi qua hai điểm A 0;1; 0 , B 2; 3;1 và<br />
vuông góc với mp Q : x 2y z 0 có phương trình là:<br />
A. 4x 3y 2z 3 0 B. 4x 3y 2z 3 0 C. x 2y 3z 11 0<br />
<br />
D. x 2y 3z 7 0<br />
<br />
Câu 48: Trong không gian với hệ trục Oxyz , đường vuông góc chung của hai đường thẳng<br />
x 2 y 3 z 4<br />
x 1 y 4 z 4<br />
và d ' :<br />
có phương trình là:<br />
d:<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
3<br />
2<br />
3<br />
5<br />
1<br />
x 2 y 2 z 3<br />
x 2 y 2 z 3<br />
x y 2 z 3<br />
x y z 1<br />
A. <br />
B.<br />
C.<br />
D. <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
1 1<br />
2<br />
2<br />
3<br />
3<br />
2<br />
1<br />
1<br />
4<br />
2<br />
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba điểm A(0; 2; 1), B ( 2; 4; 3),C (1; 3; 1) và mặt<br />
phẳng P : x y 2 z 3 0 . Điểm M P sao cho MA MB 2MC đạt giá trị nhỏ nhất thì tọa độ<br />
điểm M là:<br />
1 1<br />
A. M ( ; ; 1)<br />
2 2<br />
<br />
1 1<br />
B. M ( ; ;1)<br />
2 2<br />
<br />
C. M ( 2; 2; 4)<br />
<br />
D. M ( 2; 2; 4)<br />
<br />
x 1 y z 2<br />
và điểm<br />
<br />
2<br />
1<br />
2<br />
M 2; 5; 3 . Phương trình mp P chứa sao cho khoảng cách từ M đến mp P lớn nhất là:<br />
<br />
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng :<br />
A. x 4y z 1 0<br />
<br />
B. x 4y z 3 0<br />
<br />
C. x 4y z 3 0<br />
<br />
D. x 4y z 1 0<br />
<br />
-----------------------------------------------<br />
<br />
----------- HẾT ----------<br />
<br />
Trang 5/5<br />
<br />