Đề thi thử đại học môn Lý 2009 - THPT Đặng Thúc Hứa (Mã đề 234)
lượt xem 39
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi thử đại học môn lý 2009 - thpt đặng thúc hứa (mã đề 234)', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử đại học môn Lý 2009 - THPT Đặng Thúc Hứa (Mã đề 234)
- B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TH S C TRƯ C KỲ THI ĐH-CĐ L N 1(Năm 2009) S GD-ĐT Ngh An MÔN V T LÝ Th i gian làm bài: 90 phút; Trư ng THPT Đ ng Thúc H a (50 câu tr c nghi m) Mã đ thi 234 H , tên thí sinh:...........................................................................S báo danh…………… PH N B T BU C CHO T T C CÁC THÍ SINH( 40 CÂU) Câu 1: Nhà th y THÀNH g n đài phát, vi c thu sóng c a m t đài khác g p r t nhi u khó khăn đó là do. A. C B,C,D B. Sóng giao thoa v i nhau . C. Sóng tri t tiêu l n nhau D. Sóng chèn nhau. Câu 2: V ch th nh t và v ch th tư c a dãy Banme trong quang ph c a nguyên t hyđrô có bư c sóng l n lư t là λ1 = 656,3nm và λ2 = 410, 2nm . Bư c sóng c a v ch th ba trong dãy Pasen là A. 182, 6 µ m B. 986nm C. 1094 µ m D. 1094nm Câu 3: Khi chi u m t chùm sáng đ xu ng b bơi, ngư i l n s th y chùm sáng trong nư c có màu gì ? A. Màu h ng nh t, vì v n t c c a ánh sáng trong nư c nh hơn trong không khí. B. V n màu đ vì t n s c a tia sáng màu đ trong nư c và trong không khí là như nhau. C. Màu thông thư ng c a nư c . D. Màu da cam, vì bư c sóng đ dư i nư c ng n hơn trong không khí. 23 Câu 4: 11 Na là ch t phóng x β − và bi n thành Magiê có chu kỳ bán rã là 15 gi . Ban đ u có 1 lư ng Na nguyên ch t. Sau th i gian bao lâu thì t s gi a s h t nhân Mg và Na b ng 3 ? A. 30 gi B. 7,5 gi C. 15 gi D. 45 gi 210 Câu 5: H t nhân 84 Po phóng x α và bi n thành h t nhân X. Lúc đ u có 42g poloni. Sau 3 chu kì kh i lư ng ch t X đư c t o thành là. A. 36,75 g B. 5,25 g C. M t giá tr khác . D. 36,05 g Câu 6: M t v t dao đ ng đi u hoà v i t n s góc 10 5 rad/s. T i th i đi m t = 0 v t có li đ 2cm và có v n t c v = -20 15 cm/s. Phương trình dao đ ng c a v t là: A. x = 2cos(10 5 t - π /3) cm. B. x = 4cos(10 5 t + π /3) cm C. x = 4cos(10 5 t - 2 π /3) cm D. x = 2cos(10 5 t + 2 π /3) cm Câu 7: T đi n c a m ch dao đ ng có đi n dung C = 1 µ F , ban đ u đư c tích đi n đ n hi u đi n th 100 V , sau đó cho m ch đi n th c hi n dao đ ng đi n t t t d n. Năng lư ng m t mát c a m ch t khi b t đ u th c hi n dao đ ng đ n khi dao đ ng t t h n là. A. ∆ W = 5 mJ B. ∆ W = 10 J C. ∆ W = 5 J D. ∆ W = 10 mJ Câu 8: Ch n câu sai v phóng xa. A. Phóng x là hi n tư ng h t nhân t đ ng phóng ra các tia phóng x và bi n đ i thành h t nhân khác B. Không th thay đ i thành ph n tia phóng x phát ra t m t ch t phóng x . C. Phóng x là hi n tư ng h t nhân khi b kích thích phóng ra các tia phóng x và bi n đ i thành h t nhân khác D. Hi n tư ng phóng x tuân theo đ nh lu t phóng x và các đ nh lu t b o toàn c a ph n ng h t nhân Câu 9: Phát bi u nào sau đây khi nói v tính ch t c a sóng đi n t là không đúng . A. Sóng đi n t mang năng lư ng . B. Sóng đi n t là sóng ngang . C. Sóng đi n t có th b ph n x ,khúc x , giao thoa . D. V n t c sóng đi n t g n b ng v n t c ánh sáng Câu 10: Chu kì bán rã c a 14 C là 5510 năm. M t m u g c có đ phóng x là 193 phân rã/phút. M t m u g 6 khác, cùng lo i cùng kh i lư ng c a cây m i h xu ng có đ phóng x 1550 phân rã/phút. Tu i c a m u g c là . A. 11020 năm B. 38580 năm C. 1652,5 năm. D. 16525 năm . Câu 11: Cho m t h p kín X ch ch a 1 ph n t là R,L, C, m c h p kín trên vào m ch đi n xoay chi u có U = const khi đó dòng đi n trong m ch có m t giá tr nào đó. M c thêm m t ph n t khác vào m ch thì th y dòng đi n trong m ch đ t giá tr c c đ i là vô cùng. Các ph n t trong X và m c thêm là gì? A. R và L B. L và C C. R và R’ D. R và C . Câu 12: Cho m ch đi n R,L,C cho u = 240 2 cos(100πt) V, R = 40 Ω , ZL = 60 Ω , ZC = 20 Ω Trang 1/5 - Mã đ thi 234
- Vi t bi u th c c a cư ng đ dòng đi n trong m ch A. i = 6cos(100πt) A. B. i = 3 2 cos(100πt)A. C. i = 6cos(100πt – π/4) A D. i = 3 2 cos(100πt – π/4) A Câu 13: M t ngu n O dao đ ng v i t n s f =50Hz t o ra sóng trên m t nư c có biên đ 3cm (coi như không đ i khi sóng truy n đi). Bi t kho ng cách gi a 7 g n l i liên ti p là 9 cm. Đi m M n m trên m t nư c cách ngu n O đo n b ng 5cm.Ch n t =0 là lúc ph n t nư c t i O đi qua v trí cân b ng theo chi u dương. T i th i đi m t1 li đ dao đ ng t i M b ng 2cm. Li đ dao đ ng t i M vào th i đi m t2 = t1+2,01(s) b ng bao nhiêu? A. 0 cm B. -2cm C. -1,5 cm D. 2cm Câu 14: Ph n c m c a máy phát đi n xoay chi u m t pha là ph n : A. T o ra dòng đi n B. Đưa dòng đi n ra m ch ngoài C. T o t trư ng D. G m hai vành khuyên và hai ch i quét Câu 15: Hàm nào sau đây bi u th đư ng bi u di n th năng trong dao đ ng đi u hòa đơn gi n? A. U = Ax2 + C B. U = Ax2+ Bx + C C. U = C D. U = x + C Câu 16: Trên m t nư c có hai ngu n sóng cơ A và B gi ng h t nhau dao đ ng đi u hoà v i t n s f = 25 Hz Theo phương th ng đ ng. T i đi m M n m trên m t đư ng cong g n đư ng trung tr c c a AB nh t m t nư c dao đ ng v i biên đ c c đ i, kho ng cách t M đ n A và B là 18 cm và 21 cm. V n t c truy n sóng trên m t nư c là : A. v = 75 cm/s B. v = 120 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 100 cm/s Câu 17: M ch dao đ ng lý tư ng LC. Có C = 0.5 µF, hi u đi n th c c đ i trên 2 b n t là 6 (v) thì năng lư ng đi n t c a m ch dao đ ng là : -3 -6 -7 A. 9.10 (J). B. 9.10 (J). C. K t qu khác. D. 9.10 (J). Câu 18: Cho con l c đơn.Bi t t s gi a l c căng c c đ i và l c căng c c ti u trong quá trình dao đ ng là 4. Biên đ góc α 0 là : 0 0 0 0 A. α 0 = 90 B. α 0 = 45 C. α 0 = 60 D. α 0 = 30 Câu 19: M ch dao đ ng ch n sóng c a m t máy thu g m m t cu n dây thu n c m L b ng 0,5mH và t đi n có đi n dung bi n đ i đư c t 20pF đ n 500pF. Máy thu có th b t đư c t t c các sóng vô tuy n đi n có gi i sóng n m trong kho ng nào ? A. 18,85m đ n 188m B. 600m đ n 1680m C. 100m đ n 500m D. 188,4m đ n 942m Câu 20: M t TV màn hình tinh th l ng (TLC) và màn hình s d ng ng phóng đi n t khác nhau căn b n A. Đ NET khác nhau. B. Tiêu th đi n khác nhau C. Kh năng phát x X. D. Ho t đ ng cùng m t nguyên lý Câu 21: M ch dao đ ng đi n t đi u hoà LC g m t C = 30 nF và m t cu n c m L = 25 mH. N p đi n cho t đ n hi u đi n th 4,8 V r i cho phóng đi n qua cu n c m , cư ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch là A. I = 3,72 mA B. I = 7,44 mA C. I = 4,28 mA D. I = 0.372 mA Câu 22: Tia c c tím đư c ký hi u như sau . Ch n phương án SAI. A. UVC, UVA B. UVA, UVB C. UVB, UVC D. UVD, UVC. Câu 23: Ánh sáng vàng trong chân không có bư c sóng là 589nm. V n t c c a ánh sáng vàng trong m t lo i th y tinh là 1,98.108 m / s . Bư c sóng c a ánh sáng vàng trong th y tinh đó là: A. 0, 389 µ m B. 982nm C. 458nm D. 0, 589 µ m Câu 24: Sóng cơ không đ ơc t o ra trong trư ng h p nào sau đây? A. L y búa gõ vào đư ng ray xe l a. B. Ti ng cá heo g i b y. C. Ti ng vư n hú D. Ti ng còi tàu. Câu 25: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng n u ta làm cho hai ngu n k t h p l ch pha thì vân sáng trung tâm s : A. Không thay đ i. B. Xê d ch v phía ngu n s m pha. C. Xê d ch v phía ngu n tr pha. D. S không còn vì không có giao thoa Câu 26: Cat t c a t bào quang đi n có công thoát electrôn b ng 3,55eV. Ngư i ta l n lư t chi u vào cat t này các b c x có bư c sóng λ 1 = 0,390 µ m và λ 2 = 0,270 µ m. Đ dòng quang đi n hoàn toàn tri t tiêu c n đ t vào gi a cat t và an t m t hi u đi n th có giá tr nh nh t b ng bao nhiêu? Trang 2/5 - Mã đ thi 234
- Cho h = 6,625.10-34Js; c = 3.108m/s; |qe| = 1,6.10-19C. A. 1,05V B. 0,8V C. 2,45V D. 1,62V Câu 27: B l c là m t thi t b có th làm : A. Gi m s nh p nháy c a dòng đi n ch nh lưu . B. L c s ch s nh p nháy c a dòng đi n sau ch nh lưu C. Tăng s nh p nháy c a dòng đi n ch nh lưu m t cách đáng k . D. Tri t tiêu hoàn toàn s nh p nháy c a dòng đi n ch nh lưu . Câu 28: M t dòng đi n xoay chi u có t n s f = 50Hz. Trong m i giây dòng đi n đ i chi u bao nhiêu l n? Hãy ch n đáp án đúng A. 100 l n B. 200 l n C. 50 l n D. 25 l n Câu 29: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v hi n tư ng quang đi n? A. Là hi n tư ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi có ánh sáng thích h p chi u vào nó. B. Là hi n tư ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nung nóng đ n nhi t đ r t cao. C. Là hi n tư ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nhi m đi n do ti p xúc v i m t v t đã b nhi m đi n khác. D. Là hi n tư ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i do tác d ng c a t trư ng. Câu 30: M t m u ch t phóng x , sau th i gian t1 còn 20% h t nhân chưa b phân rã. Đ n th i đi m t2 = t1+100 (s) s h t nhân chưa b phân rã ch còn 5%. Chu kỳ bán rã c a đ ng v phóng x đó là: A. 400(s) B. 25(s) C. 300(s) D. 50(s) Câu 31: Cho m ch R,L,C, cho u = 30 2 sin(100πt)V, khi R = 9 Ω thì i1 l ch pha ϕ1 so v i u. Khi R = 16 Ω thì i l ch ϕ2 so v i u. Cho đ l n c a ϕ1 + ϕ2 = π/2. Xác đ nh L. A. 0,32/π H B. 0,08/π H. C. M t K t qu khác D. 0,24/π H. Câu 32: M t con l c đơn dài 25 cm, hòn bi n ng 10 g và mang đi n tích 10 C. L y g = 10 m/ s2. Treo con -4 l c đơn gi a 2 b n kim lo i song song th ng đ ng cách nhau 20 cm. Đ t 2 b n dư i hi u đi n th m t chi u 80 V. Chu kỳ dao đ ng c a con l c v i biên đ nh là: A. 0,96 s. B. 0,69 s. C. 9,6 s. D. 0,5 s. Câu 33: M t b p đi n ho t đ ng lư i đi n có t n s f = 50Hz. Ngư i ta m c n i ti p m t cuôn dây thu n c m v i m t b p đi n, k t qu là làm cho công su t c a b p gi m đi và còn l i m t n a công su t ban đ u. Tính đ t c m c a cu n dây n u đi n tr c a b p là R = 20 Ω . A. 0,056(H) B. 0,56(H) C. 0,064(H). D. 0,64(H) Câu 34: M t con l c đơn treo vào tr n thang máy chuy n đ ng th ng ch m d n đ u lên trên. Thì: A. Chu kỳ dao đ ng c a con l c là không đ i. B. V trí cân b ng c a con l c l ch phương th ng đ ng góc α . C. Chu kỳ dao đ ng c a con l c tăng. D. Chu kỳ dao đ ng c a con l c gi m. Câu 35: M t con l c lò xo n u t n s tăng lên 4 l n và biên đ gi m 2 l n thì nănng lư ng c a nó s : A. Gi m 8 l n. B. Tăng 8 l n. C. Gi m 4 l n. D. Tăng 4 l n. Câu 36: M t v t dao đ ng đi u hoà v i bi u th c li đ x = 4cos(0,5πt − 5π ) , trong đó x tính b ng cm và t tính 6 b ng (s).Vào th i đi m nào sau đây v t s đi qua v trí x =2 3 cm theo chi u âm c a tr c to đ ? A. t = 2/3(s). B. t = 6(s). C. t = 4/3(s). D. t = 3(s). Câu 37: Đi n áp đư c đưa vào cu n sơ c p c a m t máy bi n áp là 220 (V). S vòng c a cu n sơ c p và th c p tương ng là 1100 vòng và 50 vòng. m ch th c p g m m t đi n tr thuàn 8 Ω , m t cu n c m có đi n tr 2 Ω và m t t đi n. Khi đó dòng đi n ch y qua cu n sơ c p là 0,032A. Đ l ch pha gi a đi n áp và cư ng đ dòng đi n trong m ch th c p là: π π π π π π π π A. + ho c - . B. + ho c - C. - ho c + . D. + ho c - . 6 6 4 4 4 6 4 6 Câu 38: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, ngư i ta dùng ánh sáng có bư c sóng 700nm và nh n đư c m t vân sáng th 3 t i m t đi m M nào đó trên màn. Đ nh n đư c vân sáng b c 5 cũng t i v trí đó thì ph i dùng ánh sáng v i bư c sóng là A. 500nm B. 420nm C. 750nm D. 630nm Câu 39: Tia leze không có . A. Đ đ nh hư ng cao .B. Đ đơn s c cao . C. Màu tr ng. D. Cư ng đ cao . Trang 3/5 - Mã đ thi 234
- Câu 40: Xét sóng trên m t nư c, m t đi m A trên m t nư c dao đ ng v i biên đ là 3 cm, bi t lúc t = 2 s t i A có li đ x = 1,5 cm và đang chuy n đ ng theo chi u dương v i f = 20 Hz. Bi t B chuy n đ ng cùng pha vơí A, g n A nh t cách A là 0,2 m. Tính v n t c truy n sóng A. v = 3 m/s B. v = 5m/s. C. v = 4 m/s D. v = 6m/s PH N T CH N (Thí sinh làm m t trong hai ph n sau) I. BAN NÂNG CAO: Câu 1: M t v t r n quay quanh tr c c đ nh có phương trình t c đ góc : ω = 100 − 2t ( rad / s ) . T i th i đi m t = 0(s) v t có to đ góc ϕ 0 = 20rad . Phương trình bi u di n chuy n đ ng quay c a v t là : A. ϕ = 20 + 100t + t 2 (rad ) B. ϕ = 20 + 100t − t 2 (rad ) C. ϕ = 20 − 20t − t 2 (rad ) D. ϕ = 100 + 20t − t 2 (rad ) . Câu 2: M t m ch dao đ ng g m m t cu n dây có đ t c m L = 2 µ H và m t t đi n có t n s dao đ ng riêng 15MHz. Hi u đi n th c c đ i trên t đi n n u năng lư ng l n nh t c a cu n c m là W = 4.10-10J là: A. 38 (V) B. 34 (V) C. 3,8 (V) D. 3,4 (V) Câu 3: Các ngôi sao đư c sinh ra t nh ng kh i khí l n quay ch m và co d n th tích l i do tác d ng c a l c h p d n. V n t c góc quay c a sao A. Không đ i. B. B ng không. C. Tăng lên. D. Gi m đi. Câu 4: Hai v t sáng có b n ch t khác nhau, khi nung nóng thì cho hai quang ph liên t c A. Hoàn toàn gi ng nhau. B. Khác nhau hoàn toàn C. Gi ng nhau khi m i v t có nhi t đ thích h p. D. Gi ng nhau khi cùng nhi t đ Câu 5: Tia t ngo i phát ra m nh t . A. Màn hình TV B. H quang đi n. C. Lò vi sóng . D. lò sư i đi n Câu 6: M t xe c u thương ch y v i t c 90 km/h, hú còi liên t c v i t n s 1500 Hz và vư t qua m t ngư i ch y xe máy có t c đ 36 km/h. Sau khi xe c u thương vư t qua, ngư i đi xe máy nghe th y ti ng còi c a xe c u thương có t n s b ng bao nhiêu ? L y t c đ truy n âm trong không khí là 340 m/s. A. 1735 Hz . B. 1438 Hz. C. 1511 Hz. D. 1373 Hz. Câu 7: Cat t c a t bào quang đi n có công thoát êlectron là 3,5 ev. Chi u vào cat t chùm ánh sáng có bư c sóng λ thì dòng quang đi n tri t tiêu khi UAK ≤ - 2,5V. Bư c sóng c a ánh sáng kích thích là: A. λ = 0,213 µ m B. λ = 0,576 µ m C. λ = 0,675 µ m D. λ = 0,365 µ m Câu 8: Ký hi u E, L và I l n lư t là đ ng năng quay, momen đ ng lư ng và momen quán tính c a m t v t. Bi u th c nào sau đây đúng? 1 2 A. L = EI B. L = 2EI C. I = 2EL2 D. E = IL 2 Câu 9: Đi n áp đ t vào hai đ u t đi n là U = 110 V, t n s f1 = 50Hz. Khi đó dòng đi n qua t là I1 = 0,2A. Đ dòng đi n qua t là I2 = 0,5 A thì c n tăng hay gi m t n s bao nhiêu l n? A. Tăng 3,5 l n B. Gi m 3,5 l n. C. gi m 2,5 l n D. Tăng 2,5 l n Câu 10: M t bánh xe quay nhanh d n đ u trong 4s t c đ góc tăng t 120vòng/phút lên 360vòng/phút. Gia t c góc c a bánh xe là: A. 4π rad/s2 B. 2π rad/s2 C. 3π rad/s2 D. 5π rad/s2---------------------------------------------- II. BAN CƠ B N 1 Câu 1: M t đo n m ch g m cu n dây thu n c m có đ t c m L = H , m c n i ti p v i m t t đi n có 10π đi n dung C và m t đi n tr R = 40Ω . Cư ng đ dòng đi n ch y qua đo n m ch i = 2sin (100π t ) A . Tính đi n dung C c a t đi n và công su t trên đo n m ch, bi t t ng tr c a đo n m ch Z = 50Ω . 1 −3 B. 4 mF ; 80W D. 10 F ; 40W −3 A. mF ; 80W C. 10 F ; 120W 4π π 2π 4π Câu 2:M t m ch dao đ ng LC có t đi n v i đi n dung C = 1 µ F và t n s dao đ ng riêng là 600Hz. N u m c thêm 1 t C’song song v i t C thì t n s dao đ ng riêng c a m ch là 200Hz. Hãy tìm đi n dung c a t C’ A. 7 µ F B. 2 µ F. C. 6 µ F D. 8 µ F Câu 3: M t ngư i “hú”cúi đ u nói xu ng gi ng sâu th y có âm vang v ng l i. Lúc này đang có hi n tư ng gì? Trang 4/5 - Mã đ thi 234
- A. ph n x sóng. B. Khúc x C. Sóng d ng. D. Không xác đ nh. -4 Câu 4: Cho m ch R,L,C, u = 150 2 sin(100πt) (V), L = 2/π (H), C = 10 /0,8π( F), m ch tiêu th v i công su t P = 90 W. Xác đ nh R trong m ch. A. 90 Ω B. 160 Ω C. 160 Ω ho c 250 Ω D. 90 Ω ho c 160 Ω Câu 5: Các v ch trong dãy Banme thu c vùng nào trong các vùng sau? A. Vùng h ng ngo i, B. M t ph n n m trong vùng ánh sáng nhìn th y, m t ph n n m trong vùng t ngo i. C. Vùng t ngo i D. M t ph n n m trong vùng ánh sáng nhìn th y, m t ph n n m trong h ng ngo i. Câu 6: M t con l c đơn có đ dài b ng 1. Trong kho ng th i gian ∆t nó th c hi n 12 dao đ ng. Khi gi m đ dài c a nó b t 16cm, trong cùng kho ng th i gian ∆t như trên, con l c th c hi n 20 dao đ ng. Cho bi t g = 9,8 m/s2 . Tính đ dài ban đ u c a con l c. A. 25cm B. 40cm C. 30cm . D. 50cm Câu 7: Trong thí nghi m dao thoa sóng trên m t nư c hai ngu n k t h p A, B dao đ ng v i t n s f = 16Hz t i M cách các ngu n nh ng kho ng 30cm, và 25,5cm thì dao đ ng v i biên đ c c đ i, gi a M và đư ng trung tr c c a AB có 2 dãy c c đ i khác. Xác đ nh v truy n sóng. A. 26 cm/s B. 48 cm/s C. 24 cm/s D. 52 cm/s Câu 8: Trong quang ph c a nguyên t Hyđrô, v ch có t n s nh nh t c a dãy Laiman là f1 = 8,22.1014 Hz, v ch có t n s l n nh t c a dãy Banme là f2 = 2,46.1015 Hz. Năng lư ng ion hoá nguyên t Hyđrô t tr ng thái cơ b n là: A. M t giá tr khác . B. 13,5 eV. C. 8.8 eV. D. 135.10-19 J. Câu 9: Trong dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây là là KHÔNG đúng. A. C sau m t kho ng th i gian T thì gia t c c a v t l i tr v giá tr ban đ u. B. C sau m t kho ng th i gian T thì v n t c c a v t l i tr v giá tr ban đ u. C. C sau m t kho ng th i gian T thì biên đ c a v t l i tr v giá tr ban đ u. D. C sau m t kho ng th i gian T thì v t l i tr v v trí ban đ u. Câu 10: M t ngu n ban đ u ch a N 0 h t nhân nguyên t phóng x . Có bao nhiêu h t nhân này b phân rã sau th i gian b ng 3 chu kỳ bán rã ? 7 1 2 1 A. N 0 B. N0 C. N0 D. N0 8 16 3 8 Trang 5/5 - Mã đ thi 234
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử Đại học môn Sinh lần 1 năm 2011 khối B
7 p | 731 | 334
-
.....đề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & Dđề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & D
5 p | 907 | 329
-
Đề thi thử Đại học môn Sinh lần 2
4 p | 539 | 231
-
Đề thi thử Đại học môn Sinh năm 2010 khối B - Trường THPT Anh Sơn 2 (Mã đề 153)
5 p | 456 | 213
-
Đề thi thử Đại học môn Văn khối D năm 2011
4 p | 885 | 212
-
Đề thi thử Đại học môn Toán 2014 số 1
7 p | 278 | 103
-
Đề thi thử Đại học môn tiếng Anh - Đề số 10
6 p | 384 | 91
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A, A1 năm 2014 - Thầy Đặng Việt Hùng (Lần 1-4)
4 p | 223 | 35
-
Đề thi thử Đại học môn Anh khối A1 & D năm 2014 lần 2
7 p | 229 | 25
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A, A1 năm 2014 - Thầy Đặng Việt Hùng (Lần 5-8)
4 p | 138 | 17
-
Đề thi thử Đại học môn Anh khối A1 & D năm 2014 lần 1
11 p | 142 | 15
-
Đề thi thử Đại học môn Lý năm 2013 - Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh (Mã đề 132)
7 p | 177 | 12
-
Đề thi thử Đại học môn Lý năm 2011 - Trường THPT Nông Cống I
20 p | 114 | 9
-
Đề thi thử đại học môn Lý khối A - Mã đề 132
6 p | 54 | 9
-
Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2011 - Trường THPT Tây Thụy Anh
8 p | 79 | 8
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A năm 2010-2011
6 p | 105 | 7
-
Đề thi thử Đại học môn Toán năm 2011 khối A
6 p | 104 | 7
-
Đề thi thử Đại học môn Toán khối A năm 2010-2011 có kèm đáp án
7 p | 102 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn