Đề thi thử môn hóa học trường đại học sư phạm Hà Nội - đề 3
lượt xem 75
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi thử môn hóa học trường đại học sư phạm hà nội - đề 3', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử môn hóa học trường đại học sư phạm Hà Nội - đề 3
- rHrtD+r HQC LAX I NAM 20lo DE THr TRUONG EAI H9C SU PHAM HA NQI rrroN HoA HQC TRTIONG TIIPT CTTUYTN Thdi gian: 90 pkit Ma od: tbq pnAN cHUNG cno rAr cA rrti SINH (40 cau) Cflu l: Triphdnrmg: Fe(lrtrO3)2 + AgNO3 ---+ FeG.lO:)r + Ag. Phdt bi6u ndo dudi ddy ld dring ? Fe3*. B. Fe3* c6 tinh oxi horl m4nh hon Ag*. A. Fe2* c6 tinh oxi hol manh i-on Fe2*. D. Fe2* khu dugc Ag*. C. Ag* c6 tinh kh& m4nh hon }ll{i cu' lqc l6y k-6t t'i: Ciu 2: Ctro tOOrl dung dich h6n hqp CuSOn llul ya Al2(SO4b l,5M t6c dqng vdi drrnc '{ich dem nung Ai5n ktrOi tuqtrg khOng aOitfru
- I I i 9it, f 9t ..rl5l lw- X g6m 2 ancol' o6t chav hoin toin 8,3 gam X bing 10,64 lito2 thu dusc 7,84 tft co2, c6c thC tfch khf d€u do o dktc. Hai ancot trong X ld A. HOCH2CHzCHzOH vi CH3CH2CH2CH2OII. B. CHTCH2CH2OFI vd c' cHrcH2cHzoH vi HocH:cH2cH2cH2oFI. D. HocH2cH2cHroH CHTCHzCH2CIJ'OH. vi HocHzcH2cH2cH2oH. cau 17: X ln hdn hop kim loai Ba vi Al. Hoa tan m gam X vdo t,rsng a" tiru dugc g,96 lit Hr (dktc). cfrng khi H, ftttry.""0" tri .,iu * la hod tan m gam X vdo dung dich NaoH du thi thu dvsciz,3zlft cla A. 59,95. 8.21,90. C. 13,70. D. 57,50. ciu l8: PhinrmgT:iYaiyuron^sfr)ngddchungminhtHcdidmcdutaoph6nhrcuagtucoz.o? A. HoA tan Cu(OH)2 dd chung minh phAn tt cO nhi6u nh6m chric _OH. lJ' Phan *ng r'riing guoxg dd chung to frong ph6n tu grucozo {Ho. c6 nh6m chrrc C. Phin ung vdi 5 phAn tu CH3COOH dC chung,inf, 5 nh6m _OH trong ph6n tri. D. Tric dpng v6i Na ilti chung minh ph6n hr c6 5 nh6m "_OH.O _ Ciu 19: Chon ciu tlfng trong c6c c6u lau : A. Khi oxi hod ancol no.dcm chric thi thu dugc antlehit. lh*g phrip chung didu ch6 ancol no, aor iturc bac Ih cho anken c6ng nuoc. 1. C. Dun n6ng ancol metytic vdi HzSOI d{c d 1700i thu dugc ete. D. Ancol da chirc hoi tan Cu(OFf)2 t4o thinh dune dich miu xanh. cau 2.0: H6n hgp x c6 2 este don n ad"g pha; ;il."huu.'Er,o- s,z gam h6n hpp X tric dpng vta hiit vdi l00mt "ti"i. NaoH 0,5M $u {{9c !fu !w Y c6 fiai ancol bdn, cirng s6 nguyen tri cacbon trong ph6n t'i. y kdt hsp vira 9::g.{i:! hcm h€t vdi it 0,06 gam H2. C6ng thfc hii este ld CIHTCOOC2H5. A. C2H3COOCTHT vd B. C2H3COOC3H7 vl CzHsCOOC:Hs. CrHrCOOCzHr. C. C3H5COOCzHs vA D. C#sCOOCrHz vA CrHzCOOCrHs. CAu 2l: Dey gdm tAt cir c6c ctrdt Adu pfran ung vdi HCO6Flln NaCt. A. CHiNHz, CzHsOH, KOH, B. NH3, K, Cu, NaOH, Oz,Hz. NazCOr. C. AgNO3/lrlHr, CH:NHz, C2H5OH, KOH, D. NazO, NaCi, Fe, CH3OH, CzHsCl. cau 22: D€ loai cr{c khf : sor, Nrb;tr-trong khf tr,ai cong nghi€p, nguoi ta thuong ddn khi thai di qua dung dich ndo dudi dAy ? HCt. NaCt. NaOH. A. B. C. D. Ca(OH)2. ciu 23: TNT (2,4,6-trinitrotoluen) dugc didu chd bing phan img cta toluen vdi h5n rtre go* HNor ddc vd HzSoa drc, trong di€u ki€n dun n6ng. Bi6t hiQu sudt cta toan qua oinn,Eng i;ila;t;.;;g TNT (2,4,6-trinitrototuen) tao thinh tir 230 gam toluen li A.550,0 gam. g. 454,0 gam.. P. 687,5 gam. , D. 567,5 gam cau 24: Thu6c thri duy nhdt c6 ttrd iring dd nhan ui6i t .trdt iJ"tto** t ong"i il ffi, nh6n : phenor, stiren, ancot benzylic li A dungdichNaoH. B. Na. tim. C. qu! D. dung dich Br2. o- 25: Trong c6ng nghiQp, nguoi ta tdng CAU , NH:-theo p'tr"*g tinh hqrp hori hgc sau Nz(k) + 3Hr(k) --+ 2NH3G) ' Khi ting ndng d0 En hai lin (giti nguycn ndng dQ c,u nri nito vi nhier dO cua phdn F{z ung) thi t6c dQ phdn trng ting l6n bao nhi6u lAn ? A.8lin. B.2lAn. C.4lin. D. 16 tAn. ' CAu26: Cho khi CO (du) di qua 5ng sri ctpg hdn hqp X e6m : AfzOr,.MgO, Fe3O4, CuO nung n6ng thu duqc h6n hqp rfn y. cho y vio dung diih Na6s (d;J,"kh;i;ii;f;;;; lqi ph6n kh6ng tan Z. GiL sri c6c phrin rhrg x6y ra hoAn toin. PhAn khdng an Z gdm : A.Mg, FeO, Cu. B. Mg, Fe, Cu. g. Mg.C,Fe, Cu. D. MgO, Fe3Oa, Cu. cdu 2T: Xi phong ho-1ho,e1 todn 2,2.2 g"T hep X s"d; i.; este
- Cdu3l: H6nho.p X gdm HCOOHviCH:COOHtrQntheoti lgmol I : l. Cho l0,6gam hsnhqpXtricdqngvdi dic lim xric tric) thu dugc m gam este (hi0u sudt phen img este ho6 d4t 80%). Gi6tri 11,5 garn CzHsOH (c6 H2SO; crla m ld c. A. 8.12,96. 14,08. D.16,2. 17,6. 32: Cf,u Cho l00ml dung dich amino axit X 0,2M ulc dung vua di vdi 80ml dung dich NaOH 0,25M. Mqt kh6c l00ml dung dich amino axit tr€n t6c dung vria cfti vdi 80ml dung dich HCI 0,5M. Bi6t X c6 ti khSi hoi so vdi Hz bing 52. thfc cria X C6ng ld A. (H2N)2C2H2(COOH)2 B. HzNCrHs(COOH)z c. (H2N)2CzH:COOH D. H2NC2H3(COOH)? Ciu 33; Cho 18,5 gam hdn hsp X giim Fe, FerO+ t6c dgng vdi 200m1 dung dich HNO: lof;ng dun n6ng vd ktruAy d6u. Sau.khi phdn trng xiy ra hoin toin dugc 2,24lit khf NO duy nh{t (dktc), dung dich Y vA cdn lai 1,46 gam kim loai. Kh6i lugng mu6itrong Y vi ndng ttq mol cfia dung a;cn mriO3 tn A. 65,34 gam';2,7M. B. 65,34 gam ; 3,2M. C. 48,6 gam;2,7M t. :1," o..n, 3,21",1. Ciu 34: Khi cho ankan X (trong phdn t& c6%C = 83,72) tric dgng voi clo chi thu duo. c 2 ddn xu6t monocto dOng phan cia nhau. T€n X cria lA n-hexan A.2-mefylpropan 2,3-dimetylbutan B. D. 3-metylpentan C. 35: l,0M vi CAu Cho 28.,8 gam b6t Cu vdo 200m1 hdn hqrp axit HNO: V lir khi NO HzSOq 0,5M thdy tho6t ra (san li phdm khu duy nhdt, clo o dktc). Gi6 tri cua V A.2,241it. 8.6,721it. lit. D. l,l2 lft. C. 4,49 CAu 36: Cho c6c ch6t sau : tinh bdt ; glucozo ; saccarozo ; mantozo, xenlutozo. 56 ch6t kh6ng tham gia phAn ung guong ld 4.2. l. c.4. B. D. 3. Ciu 37: Cho ancol X tric dung v6i axit Y du.gc este E. Lam bay hoi 8,6 gara E thu ttugc th6 tich hoi d0ng bing th6 tich cria 3,2 gam O2 (do d cirng tti6u kiQn). gitit tvt" > My. C6ng thric li tao cia E CHr=g11COOC2H5. "6u A. B. HCOOCH=CHCH3. HCOOCH2CH=CH2 C. D. CHr=6SCOOCH3. Ciu 38: C6 3 chdt rln ri6ng bi6t : Al, Mg, At2O3. Dung dich c6 thri phAn biQt ba chdt rin tr€n ld A. NaOH. B. HCI. C. CuClz. D. HNO: loing. Ciu 39: Hoi tan hodn toin 3,9 gam kali vdo 36,2 gamnudc thu duoc dung dich cd ndng dQ . 15,47Yo. ru,Ayo. 4.4,04o B. D. C. 13,97yo. 40: Cho c6c ohdt sau : HCI ; NaOH ; Na3PO4 ; NazCOr ; Ca(OH):. Sd chdt tOi da c6 th6 hm mdm nudc cimg CAu ld tam thrii I 4.2. 3. c.4. B. D. 5. PHAN RItNG (lo cau) Thi sinh chi dugc lAm m$t trong hai phAn Phin l: Theo chucng trinh chuin: Ciu 4l: C6 mQt lo4i.polime nhu sau : ...-CHz-CH2-CFI2-CHzlHz-CHz-... C6ng thric mQt mit xich cta polime ndy lA A. -CHz-CHr B. -CHrCHz-C Hz-C Hz-C Hz-CHz- c. -cHz-cHzlHr D. -CHr Ciu 42: HiQn tuqng quan sdt dugc khi cho dung dlch etylamin tdc dgng vdi dung dich FeCl3 ld A. xudt hiQn kiSt tria mdu niu d6. B. c6 kh6imiu tling bay-ra.' c. xu6t hiQn ktit tfia miu tring. D. c6 khf tho6t ra lail xanh giAy quj Am. *lg hoi 500m1 dung alcn X chua h6n herp HCI O,lM vi HzSOr OJM Jan buo *ieu ml dung dich h6n hqp C$u !]: -?_6 gdm NaOH 0,3M vd Ba(OFI)2 0,2M? A.750m1. 8.250m1. C. l25ml. D.500m1. Ciu 44: Hoi tan 4,0 gam h5n hqrp gdm Fe vi kim loSi X (ho6 tri II, dfmg trudc hidro trong d6y rtiQn ho6) b[ng dung dich HCI du, thu dugc 2,24 lit khi H2 (dktc). oe noa hn 2,4 gam X thi cAn dirng chua A6n isOrt dung dic[ HCI lM. X lA kim lopinAo dudi
- J, ! ! vt Ciu 47: Odt cnay hoin todn 2,24lit (dktc) h6n hsp X giim CaHa thi thri tich khf COz (dktc) vA kh6i'luqng C2Ha Ii lust hcvi HzO thu duo. c lAn A. 3,36 lft vi 3,6 gam, B. 8,96 lit vA 3,6 gam. C.6,7? lft vh 3,6 gam. D. 5,6 litva2,7 gam. CAu ,18: Nung m gam bQt sit trong oxi thu dugc 3,0 gam h6n hgrp chdt rin X. HoA tan hlit h6n hgrp X trong dung dich li HNO3 (du), thoat ri 0,56 lft khi NO (li sin phim khri duy nhdt, do d didu ki6n ti6u chuAn). Gi6 tri c.ia m D.4,20. 8.2,52. c.2,10. A.2,80. li khi nio Ciu 49: Hoi tan hoAn toAn 13,92 gam Fe3Oa blng dung dich HNOr thu duo. c 448m1 khi N*Oy (dktc). N.Oy du6i dAy ? D. NO. A. N:O. B. NO2. C. NzOs. Ciu 50: Trong ddy bi6n ho6 : +CH:CHO -+ CHTCOOH -+ CHTCOOCzHs -+ -+ -+ CzHsOH CzHsCl C2H5OH C:Ho khri trdn ddy bi6n hod tr€n li bao nhi6u ? si phin ung ori hod - c.3 D.5 8.4 A.2 trinh ning cao: PhAn 2: Theo chuang 5l:H5n hgp X ning 9 garn giim Felor vA Cu. Cho X vdo dung dich HCI du thAy cdn 1,6 gam Cu khdng Cdu tan. Khtii lugng Fe:O+ c6 trong X lA D.2,32 gam. 8.7,4 gam. C.3,48 gam. A. 5,8 gam. CAu 52: Criolit c6 cdng th&c phAn tu lA Na:AIFo dugc th€m vio Al2O3 trong qu6 trinh diQn phAn Al2O3 n6ng chiy li dr! sdn xudt nh6m vdi lf do chinh A. IAm tlng ttQ a6n aien cria AlzOr n6ng chiy. B. t4o mQt lqp ngln crich dd bAo vQ nhdm ndng chiy khdi bi oxi ho6. C. bio v€ cliQn cgc khdi bi [n m]n-.---- '. D. lim giim nhiQt clQ n6ng chiy cria Al2O3, cho phdp diQn ph6n o nhi€t th6p, girip ti6t kiQm nnng lugng. dQ Cdu 53: Trong phAn tri aminoaxit X c6 m$t nh6m amino vi mQt nh6m cacboxyl. Cho 15,0 gam X trlc dgng vira dri v6i dung dich NiOg, cd c4n dung dich sau phin ring thu dugc 19,4 gam mu6i khan. Cdng thric crla X lA A. H:NC:FL+COOH. B. HzNCIHgCOOH. C. H2NC3FI6COOH. D. H2NCH2COOH. Ciu 54: Nung n6ng hoAn toin 27,3 gzm h5n hqrp NaNOr, Cu(NOr)2. H6n hqrp khf tho6t ra dugc dln vAo nudc du thi thdy c6 l,12 lft kh( (dktc) khdng bi hdp ths (luqng 02 hoi tan kh6ng drlng kd). Xfr6i luqng Cu(NOr)z trong h6n hqp 3 diu li ban b 8.28,2 gam. C. 8,6 gam. gam. D.4,4 gam. A. 18,8 no, dcrn chfc, m4ch hd X vdi h6n hqp KBr vd HzSOr d{c thu ,Jur.rc ch6t hfru co Y (chta C, Ciu 55: Dun n6ng ancol H, Br), trong d6 Br chi6m 73,4oA vA ttr5i tugng. Cdng thric phin tt cria X ld D. CH;(-rti. A. CrHzOH. B. C2H5OH. C. CqHgOH. CAu 56: Hoi tan hodn toan 104,25 gam h6n hqrp X g6m NaCl vi Nal vdo nudc du,gc dung dich Y. Spc kh! Clz du vAo dung dich Y. K6t th0c thi nghiQm, c6 cgn dung dlch thu duqc 58,5 gam mu6i khan. tchSi luqng NaCl c6 tong h6n hqrp X lA C.29,25 gam. A. 17,55 gam. B. 58,50 gam. D.23,40 gam. Ciu 57: Chi dirng hod chAt nio dudi day dA phdn biQt hai d6ng phdn khdc chftc c6 cing c6ng thfc phAn tri CrHaO ? A. CuO B. Dung dich AgNO3NH3 Cu(OH)z Al D. C. Ciu 58: Ngim sit sqch trong 200m1 du.ng dlch CuSO+. Sal khi phnn ung k6t thric, ldy dinh sit ra khdi m6t dinh dung dich rria s4ch nhg bing nu6c cdt va sdy kh6 r6i dem cdn thdy kh6i luqng dinh sit ting 0,8 gam so vtii ban diu. li N6ng dQ mol cria dung dich CuSOr dd dirng 8.0,05M. D.0,5M. A.0,0625M. c.0,625M. CAu 59: C6 5 g6i bQt miu tuong tg nhau lA cii cic ch6t CuO. FeO, 1'4nO2, Ag2O, (Fe + FeO), C6 thii dilng dung dich ndo trong cric dung dich dudi day dii phdn biQt cfc chdt tr6n ? A. Ba(OH)2 B. AgNOr D. HNOr C. HCI Ciu 60: Polime X c6 c6ng thric {NH -[CHr], -CO]^ . Phdt bi6u nAo sau ddy kh6ng dfng? A. X chi duo. c tao ra tir phrln ung trung n$mg. B. X c6 thrl kdo sgi. D. % kh6i luqng C trong X kh6ng thay d6i v6i moi gi6 tri cria n. C. X thuQc loaipoliamit. HET ---------- 411
- THr THODAI Hec LAx rHuxuAr t nAp Ax tvtOx HoA Nsdy thi 17-01-2010 {85 Ciu 1s7 132 109 {85 132 157 109 CAU c c c c A I B 31 A D c c c D A 32 A D 2 D c c A c D 33 A B D 3 B B D 34 D B A B B 4 A B D A 35 A A A D 5 B D D 36 B A A A D 6 c A D B 37 A B D B 7 A Ic A c D 38 B A A c c c D D c B 39 B 9 A B A G c 4A A B B 10 A c B A D 41 c.._ A D 11 A B D 42 c D A B D 12 c A A D c 43 A A D 13 B D c c D B 44 A D 14 A A A 45 D A B B 15 D c A B A A A 4G A D 16 c A B 47 D A B B B 17 B B B 48 B B D B G 18 A B c B D 49 A B D 19 c c A A 50 D B D 20 B c A B D c c c A 51 21 B c D A D 52 D D 22 D c c D c c D 53 D D 23 c D A B 54 A B B D 24 c A B A D 55 A D 25 D c c c D 36 D A B 26 D A B G B 57 D B D 27 D c A c D A D 58 B 28 D c c c c A 59 B D 29 D c c A D c 60 D 30 D D
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử môn Hóa học THPT Quốc gia năm 2015 (Mã đề 132) kèm đáp án - THPT Hàn Thuyên
6 p | 341 | 132
-
Đề thi thử môn Hóa - Đề số 3
5 p | 231 | 82
-
Đề thi thử môn Hóa học THPT Quốc gia năm 2015 - THPT Bùi Thị Xuân
4 p | 205 | 68
-
Đề thi thử môn Hóa - Đề số 5
6 p | 162 | 59
-
Đề thi thử môn Hóa - Đề 002
5 p | 129 | 35
-
Đề thi thử môn Hóa năm 2011 - Đề ôn số 8
12 p | 150 | 28
-
Đề thi thử môn Hóa - Đề 003
5 p | 106 | 26
-
Đề thi thử môn Hóa - Đề số 41
6 p | 112 | 24
-
Đề thi thử môn Hóa - Đề 004
5 p | 111 | 24
-
Đề thi thử môn Hóa - Đề 006
4 p | 130 | 22
-
Đề thi thử môn: Hóa học - Đề 009
5 p | 87 | 19
-
Đề thi thử môn: Hóa học - Đề 008
5 p | 104 | 19
-
Đề thi thử môn: Hóa học - Đề 007
4 p | 86 | 17
-
Đề thi thử môn: Hóa học - Đề 010
5 p | 107 | 16
-
Đề thi thử môn: Hóa học - Đề 005
5 p | 108 | 15
-
Đề thi thử môn Hóa 12 - Trường THPT Lam Sơn (Mã 004)
9 p | 116 | 8
-
Đề thi thử môn Hóa 12 - Trường THPT Lam Sơn (Mã 002)
7 p | 92 | 8
-
Hướng dẫn giải chi tiết đề thi thử môn Hóa đề thi thử lần 7 - 2012
11 p | 74 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn