intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018-2019 lần 1 - THPT Lý Thái Tổ - Mã đề 106

Chia sẻ: Phong Duong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

16
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cùng tham khảo Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018-2019 lần 1 - THPT Lý Thái Tổ - Mã đề 106 tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thành công.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018-2019 lần 1 - THPT Lý Thái Tổ - Mã đề 106

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH<br /> TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ<br /> <br /> ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1<br /> NĂM HỌC 2018 - 2019<br /> Môn: TOÁN 12<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Ngày thi: 31/10/2018<br /> Mã đề thi<br /> 106<br /> <br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................<br /> Câu 1: Cho hàm số y <br /> bằng 5 .<br /> A. y  3x  11 .<br /> Câu 2: Cho hàm số y <br /> <br /> 2x  1<br /> C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có tung độ<br /> x 1<br /> B. y  2x  1 .<br /> <br /> 4x 2  4x  8<br /> <br /> x  2 x  1<br /> 2<br /> <br /> nhiêu?<br /> A. 3<br /> <br /> 3<br /> <br /> C. y  3x .<br /> <br /> D. y  3x  2 .<br /> <br /> . Số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là bao<br /> <br /> B. 4<br /> <br /> C. 2<br /> <br /> D. 1<br /> <br /> Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  2 m  8 x  2mx 2  4  m 2  x  6 là<br /> 3<br /> <br /> một hàm số chẵn trên tập xác định.<br /> A. m  2<br /> B. m  2<br /> <br /> C. m  2<br /> <br /> 3<br /> <br /> D. m  4<br /> <br /> Câu 4: Cho hàm số có đạo hàm y '  x 8 2x  1 x  1 3x  2. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị ?<br /> 2<br /> <br /> 3<br /> <br /> A. 11<br /> B. 2<br /> C. 4<br /> D. 3<br /> Câu 5: Cho lăng trụ tam giác đều ABC .A ' B 'C ' cạnh đáy bằng a . Đường thẳng A ' B tạo với đáy góc<br /> 450. Tính thể tích của khối lăng trụ.<br /> A. 2a<br /> <br /> 3<br /> <br /> B. a<br /> <br /> 3<br /> <br /> 3<br /> <br /> Câu 6: Hàm số y  x 4  2x 2 <br /> <br /> 3<br /> <br /> C. 2a<br /> <br /> a3 3<br /> D.<br /> 4<br /> <br /> 1<br /> có đồ thị là hình nào dưới đây?<br /> 2<br /> <br /> A.<br /> <br /> C.<br /> <br /> 3<br /> <br /> B.<br /> <br /> .<br /> <br /> D.<br /> 1<br /> 3<br /> <br /> Câu 7: Một vật chuyển động theo quy luật s   t 3  6t 2 , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc<br /> vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong<br /> Trang 1/6 - Mã đề thi 106<br /> <br /> khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động vận tốc của vật đạt giá trị lớn nhất bằng bao<br /> nhiêu?<br /> A. 35<br /> B. 36<br /> C. 50<br /> D. 20<br />   60 0. Tính diện tích tam giác<br /> Câu 8: Cho tam giác ABC có AB  4a ; AC  6a và BAC<br /> ABC .<br /> A. S  6a 2<br /> B. S  2a 2 3<br /> C. S  6a 2 3<br /> Câu 9: Cho hàm số y  f (x ) có đồ thị là hình vẽ<br /> <br /> D. S  4a 2<br /> <br /> bên. Phương trình f (x )  1  0 có bao nhiêu<br /> nghiệm?<br /> A. 2<br /> C. 3<br /> <br /> B. 4<br /> D. 1<br /> <br /> Câu 10: Cho hàm số y  ax 2  bx  c (a  0) có đồ thị P  . Biết đồ thị của hàm số có<br /> <br /> đỉnh<br /> <br /> I  1;  7  và đi qua điểm A 2;11. Tính tổng S  a  b  c .<br /> 2<br /> <br /> A. 40<br /> <br /> 2<br /> <br /> C. 45<br /> <br /> B. 50<br /> <br /> 2<br /> <br /> D. 44<br /> <br /> Câu 11: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 3  3x 2  5 trên<br /> đoạn [  1; 3] . Giá trị của biểu thức P  M 2  m 2 là<br /> A. 48<br /> <br /> B. 100<br /> 3<br /> <br /> C. 106<br /> <br /> D. 64<br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 12: Cho hàm số y  x  3x . Đồ thị của hàm số là hình nào dưới đây ?<br /> <br /> A.<br /> <br /> B.<br /> <br /> C.<br /> D.<br /> Câu 13: Cho hàm số y  f x  có đồ thị hàm số<br /> y  f ' x  như hình vẽ bên. Hàm số đồng biến trên<br /> <br /> khoảng nào?<br /> A. 0;4<br /> C.  2;  <br /> <br /> B. ;3<br /> D. 0; <br /> <br /> <br /> 4x  7y  18<br /> Câu 14: Giải hệ phương trình <br /> .<br /> <br /> 4x  6y  8<br /> <br /> <br /> Trang 2/6 - Mã đề thi 106<br /> <br /> B. x ; y   1; 2<br /> <br /> A. x; y   1; 1<br /> <br /> Câu 15: Cho hàm số y  9x  x 2 <br /> <br /> 2 10<br /> <br /> C. x ; y   2;1<br /> <br /> . Hàm số xác định trên tập nào dưới đây ?<br /> <br /> B.  9;<br /> <br /> A. [0;9] .<br /> <br /> D. x; y   1;1<br /> <br /> C.  ;0  .<br /> <br />  <br /> <br /> D. 0; 9<br /> <br /> Câu 16: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm<br /> số dưới đây?<br /> x<br /> x<br /> A. y <br /> B. y <br /> 2x  1<br /> 2x  1<br /> C. y <br /> <br /> x<br /> 2x  1<br /> <br /> D. y <br /> <br /> x<br /> 2x  1<br /> <br /> Câu 17: Cho hàm số y  f (x ) có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi<br /> đồ thị hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?<br /> A. 4<br /> B. 2<br /> C. 3<br /> D. 1<br /> <br /> Câu 18: Tính tổng tất cả các nghiệm của của phương trình 2 sin x  sin 2x  0 trên đoạn [0; 3 ] .<br /> A. 2<br /> <br /> B. 4<br /> <br /> D. 5<br /> <br /> C. 6 <br /> <br /> Câu 19: Cho hình chóp tam giác đều S .ABC có cạnh đáy bằng 2a , mặt bên tạo với đáy góc 600 . Tính<br /> theo a thể tích khối chóp S .ABC ?<br /> <br /> a3 3<br /> 2a 3 3<br /> a3 3<br /> B.<br /> C.<br /> D. a 3 3<br /> 3<br /> 3<br /> 4<br /> Câu 20: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định?<br /> A. y  x 4  4x 2  3<br /> B. y  x 3  x 2  3x  2018<br /> 2x  3<br /> C. y <br /> D. y  x 3  3x 2  4<br /> x 2<br /> A.<br /> <br /> Câu 21: Gọi A, B là hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y  2x 3  3x 2 . Tìm độ dài của đoạn A B .<br /> A. AB  2<br /> <br /> B. AB  5 2<br /> <br /> C. AB  5<br /> <br /> D. AB  2<br /> <br /> Câu 22: Cho hàm số y  2x 4  4x 2  3. Gọi A, B , C là ba điểm cực trị của đồ thị hàm số. Tính diện<br /> tích S của tam giác ABC .<br /> A. S  2<br /> Câu 23: Cho biểu thức<br /> định nào sau đây đúng?<br /> A. P  490; 495<br /> <br /> B. S  4<br /> 5<br /> <br /> C. S <br /> m<br /> <br /> 81 9 3 9  3 n , trong đó<br /> <br /> B. P  495; 500 <br /> <br /> Câu 24: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y <br /> A. x  2<br /> <br /> B. x  3<br /> <br /> 10<br /> <br /> D. S  1<br /> <br /> m<br /> là phân số tối giản. Gọi P  m2  n 2. Khẳng<br /> n<br /> C. P  475; 480 <br /> <br /> D. P  480; 485 <br /> <br /> 2x  5<br /> là:<br /> x 3<br /> C. y  2<br /> <br /> D. y  3<br /> <br /> Trang 3/6 - Mã đề thi 106<br /> <br /> Câu 25: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , <br /> ABC  600 , hai mặt bên<br /> <br />  SAB<br /> <br />  SAD và<br /> <br /> cùng vuông góc với mặt đáy  ABCD  . Cạnh SB  a 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?<br /> <br /> A. S ABCD  a 2 3<br /> <br /> B. VS .ABCD <br /> <br /> Câu 26: Cho hàm số f (x ) <br /> <br /> x 2<br /> x2  9<br /> <br /> a3 3<br /> 6<br /> <br /> C. SAD  SBD <br /> <br /> D. SC  a 3<br /> <br /> . Tính giá trị biểu thức f ' 0.<br /> <br /> 3<br /> 1<br /> B.  3<br /> C.<br /> D. 2<br /> 2<br /> 3<br /> Câu 27: Cho khối lăng trụ đứng ABC .A ' B 'C ' có đáy là tam giác vuông tại B<br /> <br /> A.<br /> <br /> với<br /> <br /> AB  a, AC  2a 3. cạnh bên AA '  2a. Thể tích khối lăng trụ bằng bao nhiêu?<br /> 3<br /> <br /> A. a 11 .<br /> <br /> a3 11<br /> B.<br /> .<br /> 3<br /> <br /> C. a 3 3 .<br /> <br /> D. a3 .<br /> <br /> Câu 28: Cho hàm số y  f x  có bảng biến thiên<br /> như hình vẽ bên. Hàm số đồng biến trong khoảng nào<br /> dưới đây?<br /> A. 1;2 <br /> B. ;  1 và  2 :  <br /> C. 2;2 <br /> <br /> D. 0;  <br /> <br /> x 2  3x  2 a<br /> a<br />  trong đó là phân số tối giản. Tính S  a 2  b2 .<br /> 2<br /> x 1<br /> b<br /> b<br /> x 1<br /> A. S  17<br /> B. S  25<br /> C. S  10<br /> D. S  5<br /> Câu 30: Hàm số nào sau đây không có cực trị?<br /> 2x  3<br /> A. y <br /> B. y  x 4  x 2  3 C. y  9x  x 2<br /> D. y  x 3  3x 2  3<br /> 3x  2<br /> Câu 29: Cho giới hạn lim<br /> <br /> Câu 31: Cho hàm số y  x 3  3x 2  4 C  . Tiếp tuyến của đồ thị C  tại điểm M 2;16 có hệ số góc<br /> bằng bao nhiêu?<br /> A. 24 .<br /> <br /> B. 0 .<br /> <br /> D. 45 .<br /> <br /> C. 9 .<br /> <br /> Câu 32: Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số y  m  1 x  2 m  1 x 2  m  2  x  1<br /> 3<br /> <br /> để hàm số không có cực trị.<br /> A. m  [1;10)<br /> <br /> B. m  1;10 <br /> C. m  [10;   )<br /> D. m  ;1  10;  <br /> <br /> Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy , cho véc tơ v  4;2 và hai điểm A 5; 2, B 1;2 . Gọi<br /> <br /> A ', B ' là ảnh của hai điểm A, B qua phép tịnh tiến theo véc tơ v , tính độ dài đoạn thẳng A ' B '.<br /> <br /> <br /> <br /> A. A ' B '  4 2<br /> <br /> B. A ' B ' <br /> <br /> 20<br /> <br /> <br /> <br /> C. A ' B '  13<br /> <br />  <br /> <br /> D. A ' B '  5<br /> <br /> Câu 34: Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết<br /> <br /> SC  a 5 và mặt phẳng SDC  tạo với mặt phẳng ABCD  một góc 600 . Tính thể tích khối chóp<br /> <br /> S .ABCD.<br /> A. a<br /> <br /> 3<br /> <br /> 3<br /> <br /> B. 3a<br /> <br /> 3<br /> <br /> C. a<br /> <br /> 3<br /> <br /> 6<br /> <br /> a3 3<br /> D.<br /> 3<br /> Trang 4/6 - Mã đề thi 106<br /> <br /> Câu 35: Một chiếc hộp đựng 6 viên bi trắng, 4 viên bi xanh và 5 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 4 viên<br /> bi từ hộp đó. Tính xác suất để lấy ra 4 viên bi có đủ ba màu.<br /> 50<br /> 40<br /> 48<br /> 57<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 91<br /> 91<br /> 91<br /> 1365<br /> Câu 36: Một người thợ thủ công cần làm một cái thùng hình hộp đứng không nắp đáy là hình vuông và<br /> có thể tích 200cm 3 . Để tiết kiệm vật liệu làm thùng, người đó thợ cần thiết kế sao cho tổng S của diện<br /> tích xung quanh và diện tich mặt đáy là nhỏ nhất. Tìm S .<br /> A. S  50 3 20<br /> <br /> B. S  40 3 20<br /> <br /> 3<br /> <br /> C. S  60 20<br /> <br /> D. S  20 3 20<br /> <br /> 4<br /> 2<br /> Câu 37: Cho hàm số y  x  m  1 x  m  2. Tìm m để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại đúng 2<br /> <br /> điểm phân biệt.<br /> A. m  (;2)  {3}<br /> <br /> B. m  (2;3)<br /> <br /> C. m  (1; )<br /> <br /> Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều S .ABCD có thể tích bằng<br /> <br /> D. m  (;2)<br /> <br /> 4a 3 2<br /> và diện tích xung quanh bằng<br /> 3<br /> <br /> 4a 2 3. Tính góc 0 giữa cạnh bên của chóp với mặt đáy, biết  là một số nguyên.<br /> A. 300 .<br /> B. 450 .<br /> C. 600 .<br /> D. 550 .<br /> <br /> 2x  1<br /> có đồ thị C  và đường thẳng d :y  x  m . Tìm tất cả các tham số<br /> x 1<br /> m dương để đường thẳng d cắt đồ thị C  tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB  4.<br /> <br /> Câu 39: Cho hàm số y <br /> <br /> A. m  1 .<br /> B. m  2 .<br /> C. m  1  m  3 .<br /> Câu 40: Cho hàm số y  f x . Đồ thị hàm số y  f ' x <br /> <br /> D. m  3 .<br /> <br /> như hình vẽ bên. Hàm số y  f x 2  2 có bao nhiêu<br /> điểm cực trị?<br /> A. 2<br /> C. 3<br /> <br /> B. 4<br /> D. 5<br /> <br /> n<br /> <br /> <br /> 2n <br /> Câu 41: Cho khai triển nhị thức Niuton x 2 <br />  , n  , x  0. Biết rằng số hạng thứ 2 của khai triển<br /> <br /> x <br /> <br /> bằng 200704 và n thỏa mãn An2  6C n3  36n. Trong các giá trị x sau, giá trị nào thỏa mãn?<br /> A. x  3<br /> B. x  2<br /> C. x  1<br /> D. x  4<br /> Câu 42: Cho hàm số y  x 3  2x 2  3 có đồ thị C  và đường thẳng d : y  x  3 . Số giao điểm của<br /> đường thẳng d với đồ thị C  bằng bao nhiêu?<br /> A. 1.<br /> B. 0 .<br /> C. 2 .<br /> D. 3 .<br /> Câu 43: Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB  2AD  2a. Tam giác SAB đều<br /> và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy ABCD . Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng<br /> <br /> SCD .<br /> A.<br /> <br /> a<br /> 2<br /> <br /> B. a 3<br /> <br /> C.<br /> <br /> a 3<br /> 2<br /> <br /> D. a<br /> <br /> Trang 5/6 - Mã đề thi 106<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0