Giáo án trọn bộ Mầm non cho trẻ 3 tuổi
lượt xem 10
download
"Giáo án trọn bộ Mầm non cho trẻ 3 tuổi" là tư liệu tham khảo hữu ích cho các giáo viên mầm non trong quá trình biên soạn giáo án phục vụ giảng dạy.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Giáo án trọn bộ Mầm non cho trẻ 3 tuổi
- KẾ HOẠCH CHỦ ĐỀ: TRƯỜNG MẦM NON (Thời gian thực hiện 3 tuần) Lĩnh Mục tiêu Nội dung Hoạt động vực * Phát triển vận động : * Phát triển vận động : - Bật v h tr c - Trẻ có ⯀ n ng th c - Tậ các động tác hát TC: T n hi hi n các vận động cॷ triển: C v hô hấ : G - Bॷ thấ v nh Trॷ ch i: Cáᑎ v c thể: iuchefu ॷu gáf Th n T f: H i t f đ r tr c - Phát triển h i ng ng ng l n c ᑎ Phát h t fu tu vận động Bụng: ng cúi ng i v triển cॷ các ộ hận c h tr c thể thểu vận động nhᐌ Ch n: ng h X g i chất nh ng th ᑎ các enu Bật: Ti n l nu l i ng đi chᐌnh hᑎet động - Th c hi n ột vận th ᑎ t n hi động c n: Bật v h * inh ngu c tr cu ॷ thấ v nh h : * Tậ l f n các ⯀ n ng * inh ng c - Trẻ i t t n gॷi ột c n: i v chefuđi hᑎẻ ón n tr ng v iễng gótu điu chef th f - Trॷ ch f n v i t giá trᐌ inh ng đổi th ᑎ t c độ tr nh nh v hᑎet cॷ th c n đ i v i c * inh ng c hᑎẻ : động cॷ tr ng ần thể - Bi t giá trᐌ cॷ ột nᑎn ón n đ i v i c h - Cô giáᑎ ục trẻ i t cॷ c thể f q ý tr ng l - Có ⯀ n ng t hục vụ en r t fu l tu cất u cất ॷn đ ng đ ch iॷ * Khá há hᑎ hॷc: * Khá há hội : - * Khá há hội: - Trẻ có thể i t t n Trẻ t hiể v trॷ - Trॷ ch f n v i trẻ tr ngu t n l u t n cô ch f n v tr ng ầ v l hॷc giáᑎ v t n các en nᑎnu l hॷcu cô giáᑎ v - Trॷ ch f n c ng trẻ trᑎng l u i t công các en hॷc inhu ác ᑎ v t t tr ng th vi c cॷ cô giáᑎu v u ác l ᑎ côngu ác cấ nhi vụ cॷ hॷc inh ng trᑎng tr ng hi đ n l - Trẻ f q ý tr ng l u Phát - Bi t nh trॷng thầf đ nl i t ch ᑎ cô giáᑎ triển cô giáᑎu v inh tr ng v nh i t ch ᑎ ông nhận l ech ẽ thức - Bi t t t tr ng th l - Bi t v t rác v ᑎ n i 1
- t t cổ tr f n cॷ n q f đᐌnhu v inh ôi tộcu ng f t t đ c đi tr ng ech ẽ r c đ nu há c * q n v i tᑎán: * q n v i tᑎán: * q n v i tᑎán: - Trẻ nhận i t t n gॷiu - Bi t đ c điể nổi ật - Nhận i t đ ngu công ụng cॷ đ v h nh ángu công ụngu đ ch i tr ng ngu đ ch i trᑎng c cॷ ột đ X t ng ng 1 - 1 tr ng l ng đ ch i - Nhận i t đ ngu - Phát triển h n ng - X t ng ng 1-1 đ ch i l th ᑎ q n átu ᑎ ánhu h n - Nhận i tugॷi t n các h nh engu c lᑎeiu chú ýu ghi nh h nh: H nh trॷnu h nh t - H nh trॷnu h nh t giác v nhận eng các giác h nh đó trᑎng th c t * q n v n hॷc: * q n v n hॷc: * q n v n hॷc: - Trẻ có h n ng - Chᑎ trẻ l q n v i - Tr f n : ôi en ụng các từ chᐌ t n gॷi ột hi thông t t v đ c điể nổi ật th ng trᑎng c ộc ng - Th : Ben i cॷ tr ng ầ nᑎn Nh v inhul i r u iển - Th : n ᑎ q n - Trẻ có thể l ng ngh áᑎ ng f hiể ॷ v tr l i c h i đ n - Chᑎ tr l q n v i gi n v i độ t ổiu i t cách đॷc ti ng vi t đॷc th u c ᑎu i t - H ng ẫn trẻ đॷc từ ể nh ng c tr f n trái ng h i đॷc từ ng n ॷng tr n ng ॷng Phát - ụng đúng từ i triển v ng e trᑎng gi ᑎ -T hiể t n gॷiu đ c ngôn ti điể cॷ tr ng ầ ngữ - Bi t t gi ách v u nᑎn tr nh inh hᑎe v - Bi t cách ᑎ v c f gॷi t n nh ng h nh nhu hᑎ v v inh ôi nh trᑎng tr nhu ách tr ngu l ech ẽ - Th gi v ᑎ các trॷ ch i đúng v i các nh n vật trᑎng ch f n - Trẻ ngh ể ch f n u đॷc th v tr ng ầ nᑎn Phát -Trẻ có thể nói đ c * Phát triển ĩ n ng - Ti n h nh tei các triển t n tr ngu t n l t n hội ti t hॷc v các hᑎet về cô giáᑎ v ột hᑎet - ef trẻ i t f q ý động hác 2
- tình động tr ng tr ng l v en - Cô giáᑎ h i h cảm - Trẻ enh en th - Bi t ột thói q n v i hụ h fnh để trẻ và kỹ gi v ᑎ các hᑎet động ch ᑎ h i cô giáᑎ v hᑎ hॷc ॷi lúc ॷi n i năng - Bi t iể lộ ột nh v i en xã hội c úc v i u n - Bi t ᑎ v ôi tr ng - Bi t ột q f đᐌnh ng q nh ech ẽ cॷ l Bi t cất đ ch i hi ch i Chú ý ngh cô v en - ụng đúng ngôn ng trᑎng gi ᑎ ti * q n teᑎ h nh: * q n teᑎ h nh: - * q n teᑎ h nh: - Trẻ có thể vẽu tô Bi t cầ útu i u - ẽ nh ng c ộn l n ột đ ng đ ᑎ f trॷnu ấn t để teᑎ ch i trᑎng l th nh n h đ - ẽ hᑎ t ng en - Trẻ có thể ụng - Trẻ có h ng thú v - Tô đ n ông ᑎ ột ng f n vật li th gi t ch c c v ᑎ các v tr ng r l đ ngu đ ch i hᑎet động teᑎ h nh cॷ hục vụ chᑎ ef v cô tổ ch c hॷc * q n nhec: * q n nhec: * q n nhec: Phát - ận động nhᐌ nh ng - Ngh v nhận r các i + ef hát : triển th ᑎ gi i đi u nhᐌ hát v i t i cॷ các i - Tr ng chúng chá thẩm đi v thể hi n c hát v các n nhec l tr ng ầ nᑎn mỹ thái h h v i các - Hát v vận động nhᐌ - Chá đi ẫ giáᑎ i hát trᑎng chॷ đ nh ng th ᑎ gi i đi các - cđ n ụng các ụng cụ i hát v chॷ đ u hát v gõ đ th ᑎ nhᐌ u ti t v t f th ᑎ ti t tấ u th ᑎ tấ Nh nhu chậ u nhᐌ u th ᑎ háchu hátu h ih ॷ ú - Ch chú l ng ngh - c ngh các i hátu cô hátu nhận t v n nhec v nói l n c gi i đi nội ng c úc cॷ nh i hátu n nhec v thể hi n c úc h h KẾ HOẠCH THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG CÓ CHỦ ĐÍCH CHỦ ĐỀ: “TRƯỜNG MẦM NON” Thứ Lĩnh vực Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 3
- Giáo dục Bật v h tr c Bॷ thấ v nh Kh i gi ng n phát triển TC: T n hi TC: Cáᑎ v Th hॷc i Thứ thể chất 2 Giáo dục Kh i gi ng n Trॷ ch f n v i trẻ Trॷ ch f n c ng trẻ phát triển hॷc i v l hॷc v t t tr ng th nhận thức Giáo dục Thứ phát triển ef hát: Tr ng ef hát: Chá đi ef hát: cđ n 3 tạo hình chúng chá l ẫ giáᑎ tr ng ầ nᑎn Thứ Giáo dục Tr f n: Th : Ben i n ᑎq n 4 phát triển “ ôi en t t” nhận thức Giáo dục Thứ phát triển ẽ nh ng c ộn l n Tô đ n ông ᑎ ẽ hᑎ t ng en 5 ngôn ngữ v tr ng r Giáo dục Nhận i t đ Nhận i t đ H nh trॷnu h nh t Thứ phát triển ngu đ ch i ngu đ ch i giác 6 nhận thức tr ng X t ng l th ᑎ h nh ng 1- 1 engu c KẾ HOẠCH TUẦN 01 CHỦ ĐỀ NHÁNH: TRƯỜNG MẦM NON CỦᐌ Ḁ 嚸 Roo) STT HOẠT NỘI UNG ĐỘNG - ón trẻ : Nh c trẻ cất đ ng cá nh nu ch ᑎ cô giáᑎu ch ᑎ - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh c hᑎẻ trẻ h ng ng fu 1 Đón t f n tr f n v i hụ h fnh v ch óc c hᑎẻ trẻ v t nh h nh trả trẻ hॷc tậ cॷ trẻ - Trẻ ch i t chॷn các nhó ch iu tr nh các n h teᑎ h nh cॷ - Trॷ ch f n v i trẻ v chॷ đ : Tr ng ầ nᑎn Tậ th ᑎ ng nhec ngᑎ i n tr ng : 2 Thể - Hô hấ : h i t f l n i ng gi l g gáf dục - T f: H i t f đ r tr cu l n c ᑎ sáng - Ch n: H i ch n h X g i 4
- - Bụng: Nghi ng ng i ng h i n - Bật: Bật táchu h ch n Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 5/9/2011 6/9/2011 7/9/2011 8/9/2011 9/9/2011 Phát triển Phát triển Phát triển Phát triển thẩm mỹ ngôn ngữ thẩm mỹ nhận thức Kh i gi ng Tr ng Tr f n: ẽ nh ng Nhận i t đ n hॷc chúng chá ôi en t t c ộn l n 3 Hoạt ngu đ động i l tr ng ch i ần nᑎn học tr ng X t ng ng 1-1 Hoạt động Mục đ ch Chuẩn 耀 Cách ti n hành Góc h n - Trẻ t - ch i - Trẻ nh c t n các góc v i: chॷn nhó gi đ nh: ch i - Gi đ nh ch iu v N iu át - Th ᑎ l ận: nhó ch i đĩ u tr ng - tr ng ầ nᑎn i - Cô giáᑎu hục nấ chᑎ các cᑎn⭦ Bác cấ hॷc inh - Bi t thể - Cô giáᑎ: ng l nh ng công - Bác cấ hi n ột Tr nh nhu vi c gi⭦ Nấ nh ng ón ng v i h nh đ ch iu n g ⭦ Cô giáᑎ l g ⭦ động ch i c ô - Cô ef trẻ các th ᑎ tác h h - Bác cấ ch i c n: Chॷn th c v i v i ng: h u ch u f h ngu nh đóng ᘗu te u ef hátu tậ thể ục Các ụng cụ nh Góc f - Trẻ i t - Các h i - Trẻ h ng r ᑎu v n Hoạt ng : các g c f trᑎng n tr ngu 4 động - X h ng h iu l hॷc góc r ᑎu v n cenhu c f trᑎng ch ng n tr ng - Góc ngh - H ng thú - Tr nh v - Cô gi i thi ột n th ật : th gi các lᑎei đ h teᑎ h nh ể g f - Hát ột các hᑎet ch iu v h ng thú chᑎ trẻ động các hᑎet - H ng ẫn trẻ teᑎ n i hát - B c đầ động trᑎng h từ nhi lᑎei ng f n th ᑎ chॷ có ột tr ng li đ ĩ n ng vẽu ầ nᑎn - chॷn ột v i i hát n n đ n - ất n nu có ti t tấ v l i c đ n gi nu teᑎ r đ ch i cô gi n đẻ trẻ tậ iể iễn n h n n ẫ - ef trẻ cách ụng 5
- - Th ch thú -B ng nhec đúng các nhec cụu tậ iể iễn th ᑎ chॷ đ ng th ᑎ đội h nh ể ột i đ iể iễnu h f n h ch hát v v - ᘗu nhec trẻ áng teᑎ động tác inh đ ng cụ hॷ đ n gi n các nhec cụ - Góc th - Trẻ i t - Ch n ᐌ - Nhác trẻ q f t c hi v vi n : X v nhó th áchu nhó ch i: ấf gh u n tr nh v ch iu i t tr f n th ᑎ - Gi i thi ách cॷ chॷ cầ v gi chॷ đ đ u nh c nh trẻ cách cầ tr ng ách đúng - Báᑎu te v gi áchu đॷc từ trái ầ nᑎn cách ch cᘗ để q h iu từ tr n ng trẻ tậ l iR H i trẻ để trẻ h ng q n v i đᑎán nội ng tr nh vẽ vi c t gi - Nh c nh trẻ i t f ách q ý ách áᑎ - Góc há - Trẻ i t - - Cô gi i thi n cu há hᑎ công ụng n cu út chᑎ trẻ v i c tr nh hॷc: T cॷ lôngu át v n c hiể v vẽ nh u ch i - Cô chᑎ trẻ tậ lấf vẽ v - Tậ h nh h v ᑎ n cu g i ý th cách h v t n c v nhận t t nhận r q th f đổi v độ đậ u nhet Hoạt - n át: n át v n hᑎ 5 động - TC : ôi en ngoài - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ trời nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn -G Hoạt Hᑎet động Ôn i Ôn i Hᑎet động - n ngh 6 động góc góc - B nh chiều ngᑎ n Rèn - Thói q n lễ h ch ᑎ h i hi hách đ n th u cách ng hô nền v i en ng i l n n p - t u r t f v inh ech ẽ 7 thói - đ ch i v ᑎ đúng góc q f đᐌnh u i t h i h v i en quen c ng cấ đ ng uđ ch i ⯀ n ng h i h ॷ và - Trẻ i t hᑎet động cॷ tr ng ần nᑎn chăm sóc sức khoẻ 6
- 嚸hứ hai 5 thá ăm Roo. KHom Gm NG N H㌳C m __________________________________________________________________ 嚸hứ ba thá ăm Roo Lĩnh vực giáo dục phát triển thẩm mỹ Hoạt động âm nhạc: TRƯỜNG CH NG CHÁU L TRƯỜNG MẦM NON Nghe hát: Cô giáo Tr䁡 ch i: Thi i nh nh T ch h : Teᑎ h nh: Tô tr ng ầ nᑎn I. Mục đ ch yêu cầu - Giú trẻ hát triển t i ngh u ngôn ng v n ng hi chᑎ trẻ - Cॷng c h n ng c thụ nhec chᑎ trẻ - Trẻ i t t n i hátu th ộc i hátu hiể nội ng i hátu i t hát đúng nhecu hát rõ l i vừ hát vừ v t f th ᑎ hách - Trẻ chú ý ngh cô hát trॷn v n tác h u c nhận đ c t nh f th ng cॷ cô giáᑎ q i ngh hát “Cô giáᑎ ” - n ⯀ n ng hátu v đúng nhᐌ th ᑎ l i i hát - Giáᑎ ục trẻ f q ý tr ng l en II. Chuẩn 耀 * Ch n ᐌ cॷ cô:- Cô th ộc i hát - ột ụng cụ nhec: iu ngu ᘗ ú u hách g u * Ch n ᐌ cॷ trẻ: - Giấf o4u á ầ u út ch u III. Hình thức tổ chức Hoạt động củ cô Hoạt động củ trẻ * Trॷ ch f n : chॷ đ tr ng ầ nᑎn Trॷ ch f n c ng cô Cô chᑎ trẻ q n át tr nh tr ng ầ nᑎn - Cô giáᑎ ục trẻ f q ý tr ng ầ nᑎn Trẻ chú ý q n átu đ thᑎei * ef trẻ hát: Cô gi i thi t n i hátu t n tác gi - Cô hát lần 1: Gi ng nội ngॷ Trẻ chú ý l ng ngh - Cô hát lần 2: - Cô t nhᐌ chᑎ c l hát 2 lần C l hát 2 lần - Cô chᑎ tổu nhó u cá nh n hát tổu i tổ 1 lần Cô chú ý i chᑎ trẻॷ 1 nhó trẻ hát 1 trẻ l n hát 7
- * ef vận động: t f th ᑎ nhᐌ i hát - Cô hát lần 1 v t f th ᑎ nhᐌ Trẻ chú ý l ng ngh - ần 2 cô h ng ẫn trẻ cách v t f th ᑎ nhᐌ - Cô chᑎ c l hát v v t f th ᑎ hách 2 lần C l hát v v t f th ᑎ nhᐌ 1- 2 lần * Ngh hát: “Cô giáᑎ” - Cô hát lần 1: Gi ng nội ng i hát Trẻ chú ý ngh - Cô hát lần 2: Chᑎ trẻ ngh hát q n h nh Trẻ ngh v q n át + K t thúc: Cô chᑎ trẻ tô tr nh tr ng Trẻ vẽ ầ nᑎn Hoạt động góc: - Góc h n v i : Cô giáᑎu hॷc inhu ác cấ ng - Góc f ng : X h ng r ᑎu v n c f trᑎng n tr ng - Góc ngh th ật : Hát ột i hát th ᑎ chॷ đ Hoạt động ngoài trời: - n át: n át v n hᑎ - TC : ôi en - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn * Vệ sinh – ăn – ngủ trư HOẠT ĐỘNG CHIỀU Lĩnh vực giáo dục phát triển thẩm mỹ Hoạt động âm nhạc: TRƯỜNG CH NG CHÁU L TRƯỜNG MẦM NON Nghe hát: Cô giáo Tr䁡 ch i: Thi i nh nh T ch h : Teᑎ h nh: Tô tr ng ầ nᑎn I. Mục đ ch yêu cầu - Giú trẻ hát triển t i ngh u ngôn ng v n ng hi chᑎ trẻ - Cॷng c h n ng c thụ nhec chᑎ trẻ - Trẻ i t t n i hátu th ộc i hátu hiể nội ng i hátu i t hát đúng nhecu hát rõ l i vừ hát vừ v t f th ᑎ hách - Trẻ chú f ngh cô hát trॷn v n tác h u c nhận đ c t nh f th ng cॷ cô giáᑎ q i ngh hát “Cô giáᑎ ” - n ⯀ n ng hátu v đúng nhᐌ th ᑎ l i i hát - Giáᑎ ục trẻ f q ý tr ng l en II. Chuẩn 耀 * Ch n ᐌ cॷ cô:- Cô th ộc i hát - ột ụng cụ nhec: iu ngu ᘗ ú u hách g u * Ch n ᐌ cॷ trẻ: - Giấf o4u á ầ u út ch u III. Hình thức tổ chức 8
- Vệ sinh Trả trẻ. __________________________________________________________________ 嚸hứ tư 7 thá ăm Roo. Lĩnh vực giáo dục phát triển ngôn ngữ Hoạt động àm quen Văn học: Truyện: Đ I ẠN T T T ch h : nhec: Chá đi ẫ giáᑎ Teᑎ h nh: Tô nh n vật trᑎng tr f n trẻ th ch I. Mục đ ch yêu cầu - Phát triển ngôn ng ech lecu úc c t nh c cॷ trẻ q c ch f n - Trẻ hiể đ c nội ng c ch f nu t n ch f nu các nh n vật trᑎng ch f n - n ⯀ n ng tr l i c h i cॷ cô trॷn v n - Trẻ i t f q ý t nh enu i t giú đ en hi hó h n II. Chuẩn 耀 * Ch n ᐌ cॷ cô: - Cô th ộc c ch f n - Tr nh inh hॷ c ch f nu q chᐌ - B ng đĩ c ch f n: ôi en t t * Ch n ᐌ cॷ trẻ: - Trẻ th ộc i hát: “Chá đi ẫ giáᑎ” - Tr nh vẽ các nh n vật trᑎng ch f nu út á u n gh đॷ chᑎ trẻ III. Hình thức tổ chức Hoạt động củ cô Hoạt động củ trẻ * Trॷ ch f n : chॷ đ tr ng ầ nᑎn Trẻ c ng cô trॷ ch f n - Cô chᑎ trẻ q n át tr nh tr ng ầ nᑎn - Cô giáᑎ ục trẻ f q ý tr ng l ầ nᑎn Trẻ chú ý ngh cô 1 Hᑎet động hॷc tậ : Cô gi i c ch f n “ ôi en t t” ᑎ nh v n Nh c Thॷf tầ - Cô ể iễn c c ch f n lần 1 Ngh cô ể - Cô vừ ể chᑎ các cᑎn ngh c ch f n g ⭦ Chú vᐌt á - Cô ẻ lần 2 th ᑎ tr nh inh hॷ - Gi ng nội ng c ch f n 2 thᑎei: - Trᑎng ch f n có nh ng nh n vật n ᑎ⭦ Trẻ tr l i cô - G cᑎnu vᐌt cᑎn t g để n⭦ - G cᑎn ch vᐌt cᑎn nh th n ᑎ⭦ - ᐌt cᑎn đi đ để i n⭦ - Khi ᐌ cáᑎ đ ổiu g cᑎn đ đ c i c ⭦ - C i c ng g cᑎn đ l g ⭦ * i nh : - Khi đi hॷcu nh các cᑎn đ l g u hi en Giú đ en 9
- g hó h n⭦ - Cô chᑎ trẻ ngh ể c ch f n lần ng Chú ý ngh v q n át ng đĩ * Cॷng c giáᑎ ục: Trẻ i t đᑎ n t v i enu q n t giú đ en hi g hó h n Chú ý ngh - Cô chᑎ trẻ hát: Chá đi ẫ giáᑎ C l hát * K t thúc: Chᑎ trẻ v n tô nh n vật Trẻ v góc th c hi n trᑎng ch f n trẻ th ch Hoạt động góc: - Góc h n v i : Cô giáᑎu hॷc inhu ác cấ ng - Góc f ng : X h ng r ᑎu v n c f trᑎng n tr ng - Góc ngh th ật : Hát ột i hát th ᑎ chॷ đ Hoạt động ngoài trời: - n át: n át v n hᑎ - TC : ôi en - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn * Vệ sinh – ăn – ngủ trư HOẠT ĐỘNG CHIỀU n ài: Lĩnh vực giáo dục phát triển ngôn ngữ Hoạt động àm quen Văn học: Truyện: Đ I ẠN T T T ch h : nhec: Chá đi ẫ giáᑎ Teᑎ h nh: Tô nh n vật trᑎng tr f n trẻ th ch I. Mục đ ch yêu cầu - Phát triển ngôn ng ech lecu úc c t nh c cॷ trẻ q c ch f n - Trẻ hiể đ c nội ng c ch f nu t n ch f nu các nh n vật trᑎng ch f n - n ⯀ n ng tr l i c h i cॷ cô trॷn v n - Trẻ i t f q ý t nh enu i t giú đ en hi hó h n II. Chuẩn 耀 * Ch n ᐌ cॷ cô: - Cô th ộc c ch f n - Tr nh inh hॷ c ch f nu q chᐌ - B ng đĩ c ch f n: ôi en t t * Ch n ᐌ cॷ trẻ: - Trẻ th ộc i hát: “Chá đi ẫ giáᑎ” - Tr nh vẽ các nh n vật trᑎng ch f nu út á u n gh đॷ chᑎ trẻ III. Hình thức tổ chức Cho trẻ ch i tự do các góc. Vệ sinh Trả trẻ. __________________________________________________________________ 嚸hứ ăm 8 thá ăm Roo. 10
- Lĩnh vực giáo dục phát triển thẩm mỹ Hoạt động tạo hình: V NH NG CUỘN L쳌N M U T ch h : Trॷ ch i: C ᑎ v thấ I. Mục đ ch yêu cầu - Phát triển t f ch t ng t ng chᑎ trẻ hi thể hi n n h - Cॷng c ⯀ n ng nhận i t v c - Trẻ nhận i t đ c i - ng nu i t đ c trॷn - hông trॷn Bi t vẽ đ c n t ᑎ f trॷn th ᑎ c động cॷ n t fu i t ụng để tô vẽ - n l f n tinh h ᑎ chᑎ đôi n t fu ⯀ n ng cầ út tô ầ chᑎ trẻ II. Chuẩn 耀 * Ch n ᐌ cॷ cô: - ột c ộn l n nhi c: X nhu đ u v ng - B ng từu á ầ u giấf o u giá tr ᑎ tr nh * Ch n ᐌ cॷ trẻ: - giấf o4u út ch u á u n gh đॷ chᑎ trẻ - Trẻ th ộc i hát: “Chá đi ẫ giáᑎ” III. Hình thức tổ chức Hoạt động củ cô Hoạt động củ trẻ * Trॷ ch f n : Chᑎ trẻ hát i “ Chá đi ẫ Trẻ hát giáᑎ” - Cô chᑎ trẻ q n át tr nh v đ thᑎ i v Trẻ c ng cô trॷ ch f n chॷ đ tr ng ầ nᑎn - Cô giáᑎ ục trẻ f q ý tr ng ầ nᑎn - Cô gi i thi t n i: ẽ nh ng c ộn l n Trẻ chú ý ngh cô 1 n át tr nh ẫ : - Cô chᑎ trẻ tháᑎ c ộn l n r v c ng c ộn lei Trẻ q n át v th c hi n - H i trẻ: C ộn l n có h nh g ⭦ H nh trॷn - Gi i thi cô c ng các cᑎn vẽ c ộn l n h nh Trẻ tr l i cô trॷn 2 Cô vẽ ẫ : - Cô vừ vẽ ẫ vừ nói cách vẽ chᑎ trẻ q n Trẻ cô vẽ át - Cô chᑎ trẻ cầ út v l động tác vẽ ẫ Trẻ l động tác tr n hông tr n hông Trẻ th c hi n: - Cô q n átu h ng ẫn trẻ th c hi nu động Trẻ th c hi n vi n h f n h ch để trẻ vẽ đ 4 Nhận t i - Cô chᑎ trẻ l n nhận t n h 1 – 2 trẻ nhận t 11
- - Cô nhận t ch ngu n g ngu động vi n h f n h ch trẻ ᐌ th i - Chᑎ trẻ ch i trॷ ch i “ C ᑎ v thấ ” Trẻ ch i trॷ ch i - Cॷng c - giáᑎ ục i * K t thúc: Cô chᑎ trẻ hát i: “ Chá đi ẫ -C l hát - r ch i giáᑎ” Hoạt động góc: - Góc h n v i : Cô giáᑎu hॷc inhu ác cấ ng - Góc f ng : X h ng r ᑎu v n c f trᑎng n tr ng - Góc ngh th ật : Hát ột i hát th ᑎ chॷ đ Hoạt động ngoài trời: - n át: n át v n hᑎ - TC : ôi en - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn * Vệ sinh – ăn – ngủ trư HOẠT ĐỘNG CHIỀU HOẠT ĐỘNG GÓC - Góc h n v i : Cô giáᑎu hॷc inhu ác cấ ng - Góc f ng : X h ng r ᑎu v n c f trᑎng n tr ng - Góc ngh th ật : Hát ột i hát th ᑎ chॷ đ - Góc th vi n : X tr nh v tr ng ầ nᑎn - Góc há há hᑎ hॷc: T hiể v vẽ v cách h I. Mục đ ch yêu cầu - Trẻ i t thể hi n ột v i h nh động ch i h h v i v i nh đóng Bi t v nhó ch i v i t l ng th ᑎ tác cॷ v i ch i - B c đầ có ột ⯀ n ng vẽu n n đ n gi n để teᑎ r n h - Trẻ th ch đ c th gi iể iễn i hát v i t t h ụng nhec cụ th ᑎ chॷ đ Tr ng ầ nᑎn - Trẻ i t công ụng cॷ vẽu tậ h v nhận r th f đổi c hi h - Trẻ i t ch ngu cenh các h i đẻ teᑎ đ c n h th ᑎ ý th ch II. Chuẩn 耀 - Tr nh nh cô giáᑎu th c ẻu c ô - ách áᑎu tr nh tr f n th ᑎ chॷ đ - ất n nu đ ch i cô n n ẫ u ng nhec th ᑎ chॷ đ - n cu ụng cụ h - Các h i g chᑎ trẻ l gh III. Hình thức tổ chức Vệ sinh Trả trẻ. __________________________________________________________________ 嚸hứ sáu thá ăm Roo. Lĩnh vực giáo dục phát triển nhận thức: 12
- Hoạt động LQVT: NHẬN IẾT ĐỒ ÙNG ĐỒ CHƠI Ở TRƯỜNG. XẾP TƯƠNG ỨNG 1 1 T ch hợp: Th : ạn mới. I. Mục đ ch yêu cầu - Phát triển chú ý t f ngôn ng cॷ trẻ - Trẻ nhận i t h n i t đ ng đ ch i v t ng ng 1/1 - n ⯀ n ng nhận i t v h n i t - Trẻ f q ý ôn hॷcu gi g n đ ng đ ch i II. Chuẩn 耀: + Ch n ᐌ cॷ cô: óngu lá c u q fển áchu útu ng g i + Ch n ᐌ cॷ trẻ: Trẻ th ộc i th u đ ng gi ng cô III. Hình thức tổ chức Hoạt động củ cô Hoạt động củ trẻ * Cô trॷ ch f n c ng trẻ v chॷ đ tr ng ầ - Trॷ ch f n c ng cô nᑎn - Cô đ t c h i g i chᑎ trẻ tr l i - Trẻ tr l i cô - Cô chᑎ trẻ đॷc i th : Ben i *B i i: Cô gi i thi t n i - Cô lấf q óng r h i trẻ - Trẻ chú ý ngh - óng ầ g ⭦ eng h nh g ⭦ - Trẻ tr l i cô - óng ng để l g ⭦ - Cô cॷn có đ ch i g đ f⭦ T ng t cô gi i thi 2u lᑎei đ ch i chᑎ trẻ - n át v đ thᑎei c ng cô q n át v đ thᑎeiॷ - Cॷn đ f l q fển g ⭦ - Tr l i cô - fển ách có eng h nh g ⭦ - fển ách ng để l g ⭦ - Ngᑎ i q fển ách r trᑎng l cॷn có nh ng đ ng g n ⭦ - Cô v các cᑎn t ng ng 1/1 đ ng đ - Trẻ c ng cô ch i trᑎng l - Cô q óng v q fển áchu q fển v v cái út chᑎ trẻ đ v ᑎ ánh t ng ngॷ - Giáᑎ ục: f l nh ng đ ng đ ch i hục - Trẻ chú ý ngh vụ chᑎ hॷc tậ v v i ch i v vậf các cᑎn h i i t ᑎ v v gi g n nh * i nh : - Cô gॷi 1u2 trẻ l n t đ ng đ ch i l - 1u2 trẻ th c hi n 13
- v t ng ng 1/1 * Trॷ ch i: Thi i nh nh - Cô nói cách ch i chᑎ trẻ ch i 1u2 lần - Trẻ ch i 1u2 lần + K t thúc: Cô chᑎ trẻ tô ầ đ ng đ ch i - Trẻ th c hi n Hoạt động góc: - Góc h n v i : Cô giáᑎu hॷc inhu ác cấ ng - Góc f ng : X h ng r ᑎu v n c f trᑎng n tr ng - Góc ngh th ật : Hát ột i hát th ᑎ chॷ đ Hoạt động ngoài trời: - n át: n át v n hᑎ - TC : ôi en - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn * Vệ sinh – ăn – ngủ trư HOẠT ĐỘNG CHIỀU Giáo dục vệ sinh răng miệng Văn nghệ nêu gư ng I. Mục đ ch yêu cầu: - Phát triển ngôn ng u t f áng teᑎ chᑎ trẻ Trẻ f th ch c hátu hát h f n ng hi nhec cॷ trẻ n l f n ⯀ n ng iể iễnu t tin - Trẻ i t nhận t v nhu v enun g ng en - Giáᑎ ục trẻ ch ngᑎ nu hॷc gi i II. Chuẩn 耀. + Ch n ᐌ cॷ cô: B n gh u ng đ i + Ch n ᐌ cॷ trẻ:: Th ộc i th u i hát III. Hình thức tổ chức: Hoạt động củ cô Hoạt động củ trẻ * Trॷ ch f n chॷ đ "Tr ng ầ nᑎn" - Trẻ trॷ ch f n c ng cô + Giáᑎ ục Trẻ f q ý tr ng l u cô giáᑎu en *Ôn i hát iể iễn - B i: Tr ng chúng chá l tr ng ầ nᑎn - C l hát 2- lầnu t h v i - B i: Chá đi ẫ giáᑎ vận động - B i: Cô v * Ch ng tr nh iể iễn - T c v i i: “Tr ng chúng chá l tr ng - 8 trẻ iể iễn ầ nᑎn ” - trẻ iể iễn - T c v i i: “Chá đi ẫ giáᑎ” - 1 trẻ iể iễn - T c v i i: “Cô v ” - 6 trẻ đॷc th 14
- * N g ng - Cô chᑎ trẻ nhận t v n th nu nhận tv - Trẻ nhận tv nhu v en en - Cô nhận t ch ngu n g ng c i t ần - Trẻ ngh cô nói - Giáᑎ ục - K t thúc ti t hॷc - Trẻ th ॷn n gh u r ch i __________________________________________________________ TUẦN O2: SOẠN PHỤ Chủ đề nhánh: ớp học củ é Th c hi n từ ng f 12/9 đ n 16/9/2011ॷ 嚸hứ o thá ăm Roo 1.Đón trẻ: - Ch n ᐌ đ ng để trॷ ch f n v chॷ đ “ hॷc cॷ ” - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh trẻ gi đ nh v l 2.Thể dục sáng: - Ch n ᐌ ng đ iu q ông chᑎ i thể ục 3.Hoạt động học: -Giáᑎ ục hát triển thể chất: “Bật v h tr c” + inh n ech ẽu iể tr c hᑎẻ chᑎ trẻ + Ch n ᐌ đ ngu chᑎ trẻ v inh t f ch n ech ẽ hi hॷc - Phát triển nhận th c: “Trॷ ch f n v i trẻ v l hॷc” + Ch n ᐌ tr nh nh đ ng v chॷ đ nhánh l hॷc cॷ u q n trẻ trᑎng gi hॷc 4.Hoạt động góc: Hᑎet động góc: Ch n ᐌ v đ ng góc h n v iu f ngu teᑎ h nhu hॷc tậ n trẻ trᑎng hi hᑎet động góc 5.Hoạt động ngoài trời: Ch n ᐌ đ ng để q n átu ch i trॷ ch i v ch i th ᑎ ý th ch 6.Vệ sinh Ăn trư –Ngủ trư : - Chᑎ trẻ h ng r t f ech ẽu n gh u e ngॷ 7.Vệ sinh Ăn phụ: - Chᑎ trẻ r tu ॷn n gh 8.Hoạt động góc: Ch n ᐌu đ ng các góc 9.Trả trẻ: - inh cá nh n ech ẽu ch n i đ ng cá nh n chᑎ từng trẻ __________________________________________________________________ 嚸hứ 3 o3 thá ăm Roo 15
- 1.Đón trẻ: - Ch n ᐌ đ ng để trॷ ch f n v chॷ đ nhánh “ hॷc cॷ ” - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh trẻ gi đ nh v l 2.Thể dục sáng: - Ch n ᐌ ng đ iu q ông chᑎ i thể ục 3.Hoạt động học: - Giáᑎ ục hát triển th ĩ: ef hát “Chá đi ẫ giáᑎ” + Ch n ᐌ đ ngu q n trẻ trᑎng gi hॷc 4.Hoạt động góc: Hᑎet động góc: Ch n ᐌ v đ ng góc h n v iu f ngu teᑎ h nhu hॷc tậ n trẻ hi hᑎet động 5.Hoạt động ngoài trời: Ch n ᐌ đ ng để q n átu ch i trॷ ch i v ch i th ᑎ ý th ch 6.Vệ sinh Ăn trư –Ngủ trư : - Chᑎ trẻ h ng r t f ech ẽu n gh u e ngॷ 7.Vệ sinh Ăn phụ: - Chᑎ trẻ r tu n gh 8. n giáo dục phát triển thẩm mĩ: Ch n ᐌu đ ng nhec 9.Trả trẻ: - inh cá nh n ech ẽu ch n ᐌ đ ng cá nh n chᑎ từng trẻ _________________________________________________________________ 嚸hứ 4 o4 thá ăm Roo 1.Đón trẻ: - Ch n ᐌ đ ng để trॷ ch f n v chॷ đ nhánh “ hॷc cॷ ” - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh trẻ gi đ nh v l 2.Thể dục sáng: - Ch n ᐌ ng đ iu q ông chᑎ i thể ục 3.Hoạt động học: - Giáᑎ ục hát triển ngôn ng : Th “Ben i” + Ch n ᐌ đ ngu q n trẻ trᑎng hi hॷc 4.Hoạt động góc: Hᑎet động góc: Ch n ᐌ v đ ng góc h n v iu f ngu teᑎ h nhu hॷc tậ n trẻ hi hᑎet động 5.Hoạt động ngoài trời: Ch n ᐌ đ ng để q n átu ch i trॷ ch i v ch i th ᑎ ý th ch 6.Vệ sinh Ăn trư –Ngủ trư : - Chᑎ trẻ h ng r t f ech ẽu n gh u e ngॷ 7.Vệ sinh Ăn phụ: - Chᑎ trẻ r tu ॷn n gh 16
- 8. n giáo dục phát triển ngôn ngữ: Ch n ᐌu đ ng tr nh nh v i th “ B n i” 9.Trả trẻ: - inh cá nh n ech ẽu ch n ᐌ đ ng cá nh n chᑎ từng trẻ 嚸hứ 5 o5 thá ăm Roo 1.Đón trẻ: - Ch n ᐌ đ ng để trॷ ch f n v chॷ đ nhánh “ hॷc cॷ ” - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh trẻ gi đ nh v l 2.Thể dục sáng: - Ch n ᐌ ng đ iu q ông chᑎ i thể ục 3.Hoạt động học: - Giáᑎ ục hát triển th ĩ: “ ẽ hᑎ t ng en” + Ch n ᐌ đ ngu q n trẻ trᑎng hi hॷc 4.Hoạt động góc: Hᑎet động góc: Ch n ᐌ v đ ng góc h n v iu f ngu teᑎ h nhu hॷc tậ n trẻ hi hᑎet động 5.Hoạt động ngoài trời: Ch n ᐌ đ ng để q n átu ch i trॷ ch i v ch i th ᑎ ý th ch 6.Vệ sinh Ăn trư –Ngủ trư : - Chᑎ trẻ h ng r t f ech ẽu n gh u e ngॷ 7.Vệ sinh Ăn phụ: - Chᑎ trẻ r tu ॷn n gh 8. Ch i tự do các góc: Ch n ᐌu đ ng các góc 9.Trả trẻ: - inh cá nh n ech ẽu ch n ᐌ đ ng cá nh n chᑎ từng trẻ __________________________________________________________________ 嚸hứ o thá ăm Roo 1.Đón trẻ: - Ch n ᐌ đ ng để trॷ ch f n v chॷ đ nhánh “ hॷc cॷ ” - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh trẻ gi đ nh v l 2.Thể dục sáng: - Ch n ᐌ ng đ iu q ông chᑎ i thể ục 3.Hoạt động học: - Giáᑎ ục hát triển nhận th c: Tᑎán “Nhận i t đ ng đ ch i l th ᑎ h nh engu c” + Ch n ᐌ đ ngu q n trẻ trᑎng gi hॷc 17
- 4.Hoạt động góc: Hᑎet động góc: Ch n ᐌ v đ ng góc h n v iu f ngu teᑎ h nhu hॷc tậ n trẻ hi hᑎet động 5.Hoạt động ngoài trời: Ch n ᐌ đ ng để q n átu ch i trॷ ch i v ch i th ᑎ ý th ch 6.Vệ sinh Ăn trư –Ngủ trư : - Chᑎ trẻ h ng r t f ech ẽu n gh u e ngॷ 7.Vệ sinh Ăn phụ: - Chᑎ trẻ r tu ॷn n gh 8. Giáo dục VSRM Văn nghệ ình é ngo n: Ch n ᐌu đ ng h r ng gi u ộ tr nh P u ng ngᑎ n 9.Trả trẻ: - inh cá nh n ech ẽu ch n i đ ng cá nh n chᑎ từng trẻ __________________________________________________________ KẾ HOẠCH TUẦN 03 CHỦ ĐỀ NHÁNH: T t Trung Thu 嚸 o ngµy 3 Roo) STT HOẠT NỘI UNG ĐỘNG - ón trẻ : Nh c trẻ cất đ ng cá nh nu ch ᑎ cô giáᑎu ch ᑎ - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh c hᑎẻ trẻ h ng ng fu 1 Đón t f n tr f n v i hụ h fnh v ch óc c hᑎẻ trẻ v t nh h nh trả trẻ hॷc tậ cॷ trẻ - Trẻ ch i t chॷn các nhó ch iu tr nh các n h teᑎ h nh cॷ - Trॷ ch f n v i trẻ v chॷ đ : Tr ng ầ nᑎn Tậ th ᑎ ng nhec ngᑎ i n tr ng : 2 Thể - Hô hấ : h i t f l n i ng gi l g gáf dục - T f: H i t f đ r tr cu l n c ᑎ sáng - Ch n: H i ch n h X g i - Bụng: Nghi ng ng i ng h i n - Bật: Bật táchu h ch n Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 19/9/2011 20/9/2011 21/9/2011 22/9/2011 23/9/2011 Phát triển Phát triển Phát triển Phát triển Phát triển thể chất thẩm mỹ ngôn ngữ thẩm mỹ nhận thức Bॷ thấ v cđ n Th : n Tô Nhận i t nh i ánh ᑎq n đ n ông h nh trॷnu 3 Hoạt Phát triển tr ng ᑎ v h nh t động nhận thức tr ng r giác 18
- học Trॷ ch f n v i trẻ v t t tr ng th Hoạt động Mục đ ch Chuẩn 耀 Cách ti n hành Góc h n - Trẻ t - ch i - Cô f cầ trẻ đi v v i: chॷn nhó để f c đúng nhó ch i - Gi đ nh ch iu v tr ng th - G i ý công vi c ẽ l nhó ch i - t neu chᑎ trẻ: ẽ f c - Cô giáᑎu đ ng cá nh th n ᑎu có q g … hॷc inh - Bi t ột nh n - Cô ᑎ q át ch i c ng - Bác cấ đ ch i trẻ để h ng ẫn trẻ ch i ng đ c tr ng Góc f - Trẻ nh - - Cô gi i thi v i trẻ vᐌ ng u l vᐌ tr góc đ ch i tr góc ch iu gi i thi t nu rá ch i đ u thận cách ch i ột đ ch i Tậ l ti n vi c l rá u các h i nh … ột v i chi lấf cất ti t đ n gi n Hoạt - n t nh 4 động ỷ l ật góc - Góc teᑎ - H ng thú - Tr ng tr - Cô gi i thi ột n h nh th gi góc nhó h teᑎ h nh ể g f các hᑎet hấ ẫn h ng thú chᑎ trẻ động có đॷ - H ng ẫn trẻ teᑎ n - Bi t cầ giấfu út h từ nhi lᑎei ng f n út v tô …ॷ li các treng thái - Cô c ng trẻ q n át t ne đ n tr nh v ng f t t tr ng gi n - Tr nh cô th Trẻ n nhận t v v v ng f chi ti tu c t t Tr ng th - t neu c - Góc th - Trẻ i t - Ch n ᐌ - Nhác trẻ q f t c hi v vi n v nhó th áchu nhó ch i: ấf gh u n ch iu i t tr f n v - Gi i thi ách cॷ chॷ cầ v gi đ t i v i đ u nh c nh trẻ cách cầ ách đúng t t tr ng v gi áchu đॷc từ trái cách th q h iu từ tr n ng - Báᑎu te iR H i trẻ để trẻ h ng ch cᘗ để đᑎán nội ng tr nh vẽ trẻ tậ l - Nh c nh trẻ i t f 19
- q n v i q ý ách áᑎ vi c t gi ách - Góc há - Trẻ i t - - Cô gi i thi n cu há hᑎ công ụng n cu út chᑎ trẻ v i c tr nh hॷc: T cॷ lôngu át v n c hiể v vẽ nh u ch i - Cô chᑎ trẻ tậ lấf vẽ v - Tậ h nh h v ᑎ n cu g i ý th cách h v t n c v nhận t t nhận r q th f đổi v độ đậ u nhet Hoạt - n át: n át ú l n 5 động TC : ôi en ngoài - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ trời nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn -G Hoạt Hᑎet động Ôn i Ôn i Hᑎet động - n ngh 6 động góc góc - B nh chiều ngᑎ n Rèn - Thói q n lễ h ch ᑎ h i hi hách đ n th u cách ng hô nền v i en ng i l n n p - t u r t f v inh ech ẽ 7 thói - đ ch i v ᑎ đúng góc q f đᐌnh u i t h i h v i en quen c ng cấ đ ng uđ ch i ⯀ n ng h i h ॷ và - Trẻ i t hᑎet động cॷ tr ng ầ nᑎn chăm sóc sức khoẻ __________________________________________________________________ 嚸hứ o thá ăm Roo. ᐌ: Hoạt động chung có mục đ ch học Ti t 1:Lĩnh vực giáo dục phát triển thể chất: Hoạt động thể dục: Ò THẤP VỀ NH N TH: Âm nhạc: Đêm trung thu I. Mục đ ch Yêu cầu - Phát triển h n ng đi chefu q n át có chॷ đᐌnh 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Gíao án môn tạo hình - Tạo hình quả
10 p | 4137 | 269
-
Giáo án mầm non chương trình đổi mới: Nặn mâm quả ngày tết
3 p | 1461 | 71
-
Giáo án mầm non chương trình đổi mới: CHỦ ĐỀ: THẾ GIỚI THỰC VẬT ĐỀ TÀI: Kể chuyện sáng tạo “QUẢ TÁO CỦA AI”
6 p | 633 | 44
-
Giáo án mầm non chương trình đổi mới: Chủ đề : HOA - QUẢ Đề tài : Một số loại hoa
8 p | 550 | 40
-
Giáo án văn học lớp mầm Câu truyện: Chú dê đen
11 p | 784 | 35
-
Giáo án chương trình đổi mới Chủ đề : HOA QUẢ Đề tài : Nặn mâm quả ngày tết
6 p | 547 | 29
-
Giáo án lớp 2 môn Tập Đọc: Bài 26 : QUÀ CỦA BỐ
4 p | 232 | 27
-
Tóan 1 - Tóan 1 - Phép trừ trong phạm vi 7
10 p | 373 | 23
-
Tập đọc 2 - CÂU CHUYỆN BÓ ĐŨA, NHẮN TIN
7 p | 291 | 23
-
Giáo án thể dục lớp chồi: ĐỀ TÀI VĐCB: BÒ THẤP. TCVĐ: ĐUỔI BÓNG.
3 p | 1303 | 20
-
Tập đọc 2 - BÔNG HOA NIỀM VUI, QUÀ CỦA BỐ
7 p | 212 | 20
-
Giáo án lớp 1 môn Toán: Tên Bài Dạy : TRỪ CÁC SỐ TRÒN CHỤC
6 p | 320 | 19
-
Giáo án chương trình mới: Lớp Chồi Chủ Đề: Bé và các loại trái cây
13 p | 156 | 14
-
Giáo án lớp 1 môn Toán: Tên Bài Dạy : CỘNG CÁC SỐ TRÒN CHỤC
5 p | 110 | 11
-
Giáo án lớp 1 môn Toán: Tên Bài Dạy : CÁC SỐ TRÒN CHỤC
6 p | 98 | 9
-
Trọn bộ Giáo án mầm non lớp lá 5 tuổi
46 p | 59 | 5
-
Giáo án Mầm non – Phát triển thẩm mỹ: Xé dán các con vật sống trong rừng
7 p | 50 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn