intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Giáo án trọn bộ Mầm non cho trẻ 3 tuổi

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:363

101
lượt xem
8
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

"Giáo án trọn bộ Mầm non cho trẻ 3 tuổi" là tư liệu tham khảo hữu ích cho các giáo viên mầm non trong quá trình biên soạn giáo án phục vụ giảng dạy.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Giáo án trọn bộ Mầm non cho trẻ 3 tuổi

  1. KẾ HOẠCH CHỦ ĐỀ: TRƯỜNG MẦM NON (Thời gian thực hiện 3 tuần) Lĩnh Mục tiêu Nội dung Hoạt động vực * Phát triển vận động : * Phát triển vận động : - Bật v h tr c - Trẻ có ⯀ n ng th c - Tậ các động tác hát TC: T n hi hi n các vận động cॷ triển: C v hô hấ : G - Bॷ thấ v nh Trॷ ch i: Cáᑎ v c thể: iuchefu ॷu gáf Th n T f: H i t f đ r tr c - Phát triển h i ng ng ng l n c ᑎ Phát h t fu tu vận động Bụng: ng cúi ng i v triển cॷ các ộ hận c h tr c thể thểu vận động nhᐌ Ch n: ng h X g i chất nh ng th ᑎ các enu Bật: Ti n l nu l i ng đi chᐌnh hᑎet động - Th c hi n ột vận th ᑎ t n hi động c n: Bật v h * inh ngu c tr cu ॷ thấ v nh h : * Tậ l f n các ⯀ n ng * inh ng c - Trẻ i t t n gॷi ột c n: i v chefuđi hᑎẻ ón n tr ng v iễng gótu điu chef th f - Trॷ ch f n v i t giá trᐌ inh ng đổi th ᑎ t c độ tr nh nh v hᑎet cॷ th c n đ i v i c * inh ng c hᑎẻ : động cॷ tr ng ần thể - Bi t giá trᐌ cॷ ột nᑎn ón n đ i v i c h - Cô giáᑎ ục trẻ i t cॷ c thể f q ý tr ng l - Có ⯀ n ng t hục vụ en r t fu l tu cất u cất ॷn đ ng đ ch iॷ * Khá há hᑎ hॷc: * Khá há hội : - * Khá há hội: - Trẻ có thể i t t n Trẻ t hiể v trॷ - Trॷ ch f n v i trẻ tr ngu t n l u t n cô ch f n v tr ng ầ v l hॷc giáᑎ v t n các en nᑎnu l hॷcu cô giáᑎ v - Trॷ ch f n c ng trẻ trᑎng l u i t công các en hॷc inhu ác ᑎ v t t tr ng th vi c cॷ cô giáᑎu v u ác l ᑎ côngu ác cấ nhi vụ cॷ hॷc inh ng trᑎng tr ng hi đ n l - Trẻ f q ý tr ng l u Phát - Bi t nh trॷng thầf đ nl i t ch ᑎ cô giáᑎ triển cô giáᑎu v inh tr ng v nh i t ch ᑎ ông nhận l ech ẽ thức - Bi t t t tr ng th l - Bi t v t rác v ᑎ n i 1
  2. t t cổ tr f n cॷ n q f đᐌnhu v inh ôi tộcu ng f t t đ c đi tr ng ech ẽ r c đ nu há c * q n v i tᑎán: * q n v i tᑎán: * q n v i tᑎán: - Trẻ nhận i t t n gॷiu - Bi t đ c điể nổi ật - Nhận i t đ ngu công ụng cॷ đ v h nh ángu công ụngu đ ch i tr ng ngu đ ch i trᑎng c cॷ ột đ X t ng ng 1 - 1 tr ng l ng đ ch i - Nhận i t đ ngu - Phát triển h n ng - X t ng ng 1-1 đ ch i l th ᑎ q n átu ᑎ ánhu h n - Nhận i tugॷi t n các h nh engu c lᑎeiu chú ýu ghi nh h nh: H nh trॷnu h nh t - H nh trॷnu h nh t giác v nhận eng các giác h nh đó trᑎng th c t * q n v n hॷc: * q n v n hॷc: * q n v n hॷc: - Trẻ có h n ng - Chᑎ trẻ l q n v i - Tr f n : ôi en ụng các từ chᐌ t n gॷi ột hi thông t t v đ c điể nổi ật th ng trᑎng c ộc ng - Th : Ben i cॷ tr ng ầ nᑎn Nh v inhul i r u iển - Th : n ᑎ q n - Trẻ có thể l ng ngh áᑎ ng f hiể ॷ v tr l i c h i đ n - Chᑎ tr l q n v i gi n v i độ t ổiu i t cách đॷc ti ng vi t đॷc th u c ᑎu i t - H ng ẫn trẻ đॷc từ ể nh ng c tr f n trái ng h i đॷc từ ng n ॷng tr n ng ॷng Phát - ụng đúng từ i triển v ng e trᑎng gi ᑎ -T hiể t n gॷiu đ c ngôn ti điể cॷ tr ng ầ ngữ - Bi t t gi ách v u nᑎn tr nh inh hᑎe v - Bi t cách ᑎ v c f gॷi t n nh ng h nh nhu hᑎ v v inh ôi nh trᑎng tr nhu ách tr ngu l ech ẽ - Th gi v ᑎ các trॷ ch i đúng v i các nh n vật trᑎng ch f n - Trẻ ngh ể ch f n u đॷc th v tr ng ầ nᑎn Phát -Trẻ có thể nói đ c * Phát triển ĩ n ng - Ti n h nh tei các triển t n tr ngu t n l t n hội ti t hॷc v các hᑎet về cô giáᑎ v ột hᑎet - ef trẻ i t f q ý động hác 2
  3. tình động tr ng tr ng l v en - Cô giáᑎ h i h cảm - Trẻ enh en th - Bi t ột thói q n v i hụ h fnh để trẻ và kỹ gi v ᑎ các hᑎet động ch ᑎ h i cô giáᑎ v hᑎ hॷc ॷi lúc ॷi n i năng - Bi t iể lộ ột nh v i en xã hội c úc v i u n - Bi t ᑎ v ôi tr ng - Bi t ột q f đᐌnh ng q nh ech ẽ cॷ l Bi t cất đ ch i hi ch i Chú ý ngh cô v en - ụng đúng ngôn ng trᑎng gi ᑎ ti * q n teᑎ h nh: * q n teᑎ h nh: - * q n teᑎ h nh: - Trẻ có thể vẽu tô Bi t cầ útu i u - ẽ nh ng c ộn l n ột đ ng đ ᑎ f trॷnu ấn t để teᑎ ch i trᑎng l th nh n h đ - ẽ hᑎ t ng en - Trẻ có thể ụng - Trẻ có h ng thú v - Tô đ n ông ᑎ ột ng f n vật li th gi t ch c c v ᑎ các v tr ng r l đ ngu đ ch i hᑎet động teᑎ h nh cॷ hục vụ chᑎ ef v cô tổ ch c hॷc * q n nhec: * q n nhec: * q n nhec: Phát - ận động nhᐌ nh ng - Ngh v nhận r các i + ef hát : triển th ᑎ gi i đi u nhᐌ hát v i t i cॷ các i - Tr ng chúng chá thẩm đi v thể hi n c hát v các n nhec l tr ng ầ nᑎn mỹ thái h h v i các - Hát v vận động nhᐌ - Chá đi ẫ giáᑎ i hát trᑎng chॷ đ nh ng th ᑎ gi i đi các - cđ n ụng các ụng cụ i hát v chॷ đ u hát v gõ đ th ᑎ nhᐌ u ti t v t f th ᑎ ti t tấ u th ᑎ tấ Nh nhu chậ u nhᐌ u th ᑎ háchu hátu h ih ॷ ú - Ch chú l ng ngh - c ngh các i hátu cô hátu nhận t v n nhec v nói l n c gi i đi nội ng c úc cॷ nh i hátu n nhec v thể hi n c úc h h KẾ HOẠCH THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG CÓ CHỦ ĐÍCH CHỦ ĐỀ: “TRƯỜNG MẦM NON” Thứ Lĩnh vực Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 3
  4. Giáo dục Bật v h tr c Bॷ thấ v nh Kh i gi ng n phát triển TC: T n hi TC: Cáᑎ v Th hॷc i Thứ thể chất 2 Giáo dục Kh i gi ng n Trॷ ch f n v i trẻ Trॷ ch f n c ng trẻ phát triển hॷc i v l hॷc v t t tr ng th nhận thức Giáo dục Thứ phát triển ef hát: Tr ng ef hát: Chá đi ef hát: cđ n 3 tạo hình chúng chá l ẫ giáᑎ tr ng ầ nᑎn Thứ Giáo dục Tr f n: Th : Ben i n ᑎq n 4 phát triển “ ôi en t t” nhận thức Giáo dục Thứ phát triển ẽ nh ng c ộn l n Tô đ n ông ᑎ ẽ hᑎ t ng en 5 ngôn ngữ v tr ng r Giáo dục Nhận i t đ Nhận i t đ H nh trॷnu h nh t Thứ phát triển ngu đ ch i ngu đ ch i giác 6 nhận thức tr ng X t ng l th ᑎ h nh ng 1- 1 engu c KẾ HOẠCH TUẦN 01 CHỦ ĐỀ NHÁNH: TRƯỜNG MẦM NON CỦᐌ Ḁ 嚸 Roo) STT HOẠT NỘI UNG ĐỘNG - ón trẻ : Nh c trẻ cất đ ng cá nh nu ch ᑎ cô giáᑎu ch ᑎ - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh c hᑎẻ trẻ h ng ng fu 1 Đón t f n tr f n v i hụ h fnh v ch óc c hᑎẻ trẻ v t nh h nh trả trẻ hॷc tậ cॷ trẻ - Trẻ ch i t chॷn các nhó ch iu tr nh các n h teᑎ h nh cॷ - Trॷ ch f n v i trẻ v chॷ đ : Tr ng ầ nᑎn Tậ th ᑎ ng nhec ngᑎ i n tr ng : 2 Thể - Hô hấ : h i t f l n i ng gi l g gáf dục - T f: H i t f đ r tr cu l n c ᑎ sáng - Ch n: H i ch n h X g i 4
  5. - Bụng: Nghi ng ng i ng h i n - Bật: Bật táchu h ch n Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 5/9/2011 6/9/2011 7/9/2011 8/9/2011 9/9/2011 Phát triển Phát triển Phát triển Phát triển thẩm mỹ ngôn ngữ thẩm mỹ nhận thức Kh i gi ng Tr ng Tr f n: ẽ nh ng Nhận i t đ n hॷc chúng chá ôi en t t c ộn l n 3 Hoạt ngu đ động i l tr ng ch i ần nᑎn học tr ng X t ng ng 1-1 Hoạt động Mục đ ch Chuẩn 耀 Cách ti n hành Góc h n - Trẻ t - ch i - Trẻ nh c t n các góc v i: chॷn nhó gi đ nh: ch i - Gi đ nh ch iu v N iu át - Th ᑎ l ận: nhó ch i đĩ u tr ng - tr ng ầ nᑎn i - Cô giáᑎu hục nấ chᑎ các cᑎn⭦ Bác cấ hॷc inh - Bi t thể - Cô giáᑎ: ng l nh ng công - Bác cấ hi n ột Tr nh nhu vi c gi⭦ Nấ nh ng ón ng v i h nh đ ch iu n g ⭦ Cô giáᑎ l g ⭦ động ch i c ô - Cô ef trẻ các th ᑎ tác h h - Bác cấ ch i c n: Chॷn th c v i v i ng: h u ch u f h ngu nh đóng ᘗu te u ef hátu tậ thể ục Các ụng cụ nh Góc f - Trẻ i t - Các h i - Trẻ h ng r ᑎu v n Hoạt ng : các g c f trᑎng n tr ngu 4 động - X h ng h iu l hॷc góc r ᑎu v n cenhu c f trᑎng ch ng n tr ng - Góc ngh - H ng thú - Tr nh v - Cô gi i thi ột n th ật : th gi các lᑎei đ h teᑎ h nh ể g f - Hát ột các hᑎet ch iu v h ng thú chᑎ trẻ động các hᑎet - H ng ẫn trẻ teᑎ n i hát - B c đầ động trᑎng h từ nhi lᑎei ng f n th ᑎ chॷ có ột tr ng li đ ĩ n ng vẽu ầ nᑎn - chॷn ột v i i hát n n đ n - ất n nu có ti t tấ v l i c đ n gi nu teᑎ r đ ch i cô gi n đẻ trẻ tậ iể iễn n h n n ẫ - ef trẻ cách ụng 5
  6. - Th ch thú -B ng nhec đúng các nhec cụu tậ iể iễn th ᑎ chॷ đ ng th ᑎ đội h nh ể ột i đ iể iễnu h f n h ch hát v v - ᘗu nhec trẻ áng teᑎ động tác inh đ ng cụ hॷ đ n gi n các nhec cụ - Góc th - Trẻ i t - Ch n ᐌ - Nhác trẻ q f t c hi v vi n : X v nhó th áchu nhó ch i: ấf gh u n tr nh v ch iu i t tr f n th ᑎ - Gi i thi ách cॷ chॷ cầ v gi chॷ đ đ u nh c nh trẻ cách cầ tr ng ách đúng - Báᑎu te v gi áchu đॷc từ trái ầ nᑎn cách ch cᘗ để q h iu từ tr n ng trẻ tậ l iR H i trẻ để trẻ h ng q n v i đᑎán nội ng tr nh vẽ vi c t gi - Nh c nh trẻ i t f ách q ý ách áᑎ - Góc há - Trẻ i t - - Cô gi i thi n cu há hᑎ công ụng n cu út chᑎ trẻ v i c tr nh hॷc: T cॷ lôngu át v n c hiể v vẽ nh u ch i - Cô chᑎ trẻ tậ lấf vẽ v - Tậ h nh h v ᑎ n cu g i ý th cách h v t n c v nhận t t nhận r q th f đổi v độ đậ u nhet Hoạt - n át: n át v n hᑎ 5 động - TC : ôi en ngoài - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ trời nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn -G Hoạt Hᑎet động Ôn i Ôn i Hᑎet động - n ngh 6 động góc góc - B nh chiều ngᑎ n Rèn - Thói q n lễ h ch ᑎ h i hi hách đ n th u cách ng hô nền v i en ng i l n n p - t u r t f v inh ech ẽ 7 thói - đ ch i v ᑎ đúng góc q f đᐌnh u i t h i h v i en quen c ng cấ đ ng uđ ch i ⯀ n ng h i h ॷ và - Trẻ i t hᑎet động cॷ tr ng ần nᑎn chăm sóc sức khoẻ 6
  7. 嚸hứ hai 5 thá ăm Roo. KHom Gm NG N H㌳C m __________________________________________________________________ 嚸hứ ba thá ăm Roo Lĩnh vực giáo dục phát triển thẩm mỹ Hoạt động âm nhạc: TRƯỜNG CH NG CHÁU L TRƯỜNG MẦM NON Nghe hát: Cô giáo Tr䁡 ch i: Thi i nh nh T ch h : Teᑎ h nh: Tô tr ng ầ nᑎn I. Mục đ ch yêu cầu - Giú trẻ hát triển t i ngh u ngôn ng v n ng hi chᑎ trẻ - Cॷng c h n ng c thụ nhec chᑎ trẻ - Trẻ i t t n i hátu th ộc i hátu hiể nội ng i hátu i t hát đúng nhecu hát rõ l i vừ hát vừ v t f th ᑎ hách - Trẻ chú ý ngh cô hát trॷn v n tác h u c nhận đ c t nh f th ng cॷ cô giáᑎ q i ngh hát “Cô giáᑎ ” - n ⯀ n ng hátu v đúng nhᐌ th ᑎ l i i hát - Giáᑎ ục trẻ f q ý tr ng l en II. Chuẩn 耀 * Ch n ᐌ cॷ cô:- Cô th ộc i hát - ột ụng cụ nhec: iu ngu ᘗ ú u hách g u * Ch n ᐌ cॷ trẻ: - Giấf o4u á ầ u út ch u III. Hình thức tổ chức Hoạt động củ cô Hoạt động củ trẻ * Trॷ ch f n : chॷ đ tr ng ầ nᑎn Trॷ ch f n c ng cô Cô chᑎ trẻ q n át tr nh tr ng ầ nᑎn - Cô giáᑎ ục trẻ f q ý tr ng ầ nᑎn Trẻ chú ý q n átu đ thᑎei * ef trẻ hát: Cô gi i thi t n i hátu t n tác gi - Cô hát lần 1: Gi ng nội ngॷ Trẻ chú ý l ng ngh - Cô hát lần 2: - Cô t nhᐌ chᑎ c l hát 2 lần C l hát 2 lần - Cô chᑎ tổu nhó u cá nh n hát tổu i tổ 1 lần Cô chú ý i chᑎ trẻॷ 1 nhó trẻ hát 1 trẻ l n hát 7
  8. * ef vận động: t f th ᑎ nhᐌ i hát - Cô hát lần 1 v t f th ᑎ nhᐌ Trẻ chú ý l ng ngh - ần 2 cô h ng ẫn trẻ cách v t f th ᑎ nhᐌ - Cô chᑎ c l hát v v t f th ᑎ hách 2 lần C l hát v v t f th ᑎ nhᐌ 1- 2 lần * Ngh hát: “Cô giáᑎ” - Cô hát lần 1: Gi ng nội ng i hát Trẻ chú ý ngh - Cô hát lần 2: Chᑎ trẻ ngh hát q n h nh Trẻ ngh v q n át + K t thúc: Cô chᑎ trẻ tô tr nh tr ng Trẻ vẽ ầ nᑎn Hoạt động góc: - Góc h n v i : Cô giáᑎu hॷc inhu ác cấ ng - Góc f ng : X h ng r ᑎu v n c f trᑎng n tr ng - Góc ngh th ật : Hát ột i hát th ᑎ chॷ đ Hoạt động ngoài trời: - n át: n át v n hᑎ - TC : ôi en - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn * Vệ sinh – ăn – ngủ trư HOẠT ĐỘNG CHIỀU Lĩnh vực giáo dục phát triển thẩm mỹ Hoạt động âm nhạc: TRƯỜNG CH NG CHÁU L TRƯỜNG MẦM NON Nghe hát: Cô giáo Tr䁡 ch i: Thi i nh nh T ch h : Teᑎ h nh: Tô tr ng ầ nᑎn I. Mục đ ch yêu cầu - Giú trẻ hát triển t i ngh u ngôn ng v n ng hi chᑎ trẻ - Cॷng c h n ng c thụ nhec chᑎ trẻ - Trẻ i t t n i hátu th ộc i hátu hiể nội ng i hátu i t hát đúng nhecu hát rõ l i vừ hát vừ v t f th ᑎ hách - Trẻ chú f ngh cô hát trॷn v n tác h u c nhận đ c t nh f th ng cॷ cô giáᑎ q i ngh hát “Cô giáᑎ ” - n ⯀ n ng hátu v đúng nhᐌ th ᑎ l i i hát - Giáᑎ ục trẻ f q ý tr ng l en II. Chuẩn 耀 * Ch n ᐌ cॷ cô:- Cô th ộc i hát - ột ụng cụ nhec: iu ngu ᘗ ú u hách g u * Ch n ᐌ cॷ trẻ: - Giấf o4u á ầ u út ch u III. Hình thức tổ chức 8
  9. Vệ sinh Trả trẻ. __________________________________________________________________ 嚸hứ tư 7 thá ăm Roo. Lĩnh vực giáo dục phát triển ngôn ngữ Hoạt động àm quen Văn học: Truyện: Đ I ẠN T T T ch h : nhec: Chá đi ẫ giáᑎ Teᑎ h nh: Tô nh n vật trᑎng tr f n trẻ th ch I. Mục đ ch yêu cầu - Phát triển ngôn ng ech lecu úc c t nh c cॷ trẻ q c ch f n - Trẻ hiể đ c nội ng c ch f nu t n ch f nu các nh n vật trᑎng ch f n - n ⯀ n ng tr l i c h i cॷ cô trॷn v n - Trẻ i t f q ý t nh enu i t giú đ en hi hó h n II. Chuẩn 耀 * Ch n ᐌ cॷ cô: - Cô th ộc c ch f n - Tr nh inh hॷ c ch f nu q chᐌ - B ng đĩ c ch f n: ôi en t t * Ch n ᐌ cॷ trẻ: - Trẻ th ộc i hát: “Chá đi ẫ giáᑎ” - Tr nh vẽ các nh n vật trᑎng ch f nu út á u n gh đॷ chᑎ trẻ III. Hình thức tổ chức Hoạt động củ cô Hoạt động củ trẻ * Trॷ ch f n : chॷ đ tr ng ầ nᑎn Trẻ c ng cô trॷ ch f n - Cô chᑎ trẻ q n át tr nh tr ng ầ nᑎn - Cô giáᑎ ục trẻ f q ý tr ng l ầ nᑎn Trẻ chú ý ngh cô 1 Hᑎet động hॷc tậ : Cô gi i c ch f n “ ôi en t t” ᑎ nh v n Nh c Thॷf tầ - Cô ể iễn c c ch f n lần 1 Ngh cô ể - Cô vừ ể chᑎ các cᑎn ngh c ch f n g ⭦ Chú vᐌt á - Cô ẻ lần 2 th ᑎ tr nh inh hॷ - Gi ng nội ng c ch f n 2 thᑎei: - Trᑎng ch f n có nh ng nh n vật n ᑎ⭦ Trẻ tr l i cô - G cᑎnu vᐌt cᑎn t g để n⭦ - G cᑎn ch vᐌt cᑎn nh th n ᑎ⭦ - ᐌt cᑎn đi đ để i n⭦ - Khi ᐌ cáᑎ đ ổiu g cᑎn đ đ c i c ⭦ - C i c ng g cᑎn đ l g ⭦ * i nh : - Khi đi hॷcu nh các cᑎn đ l g u hi en Giú đ en 9
  10. g hó h n⭦ - Cô chᑎ trẻ ngh ể c ch f n lần ng Chú ý ngh v q n át ng đĩ * Cॷng c giáᑎ ục: Trẻ i t đᑎ n t v i enu q n t giú đ en hi g hó h n Chú ý ngh - Cô chᑎ trẻ hát: Chá đi ẫ giáᑎ C l hát * K t thúc: Chᑎ trẻ v n tô nh n vật Trẻ v góc th c hi n trᑎng ch f n trẻ th ch Hoạt động góc: - Góc h n v i : Cô giáᑎu hॷc inhu ác cấ ng - Góc f ng : X h ng r ᑎu v n c f trᑎng n tr ng - Góc ngh th ật : Hát ột i hát th ᑎ chॷ đ Hoạt động ngoài trời: - n át: n át v n hᑎ - TC : ôi en - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn * Vệ sinh – ăn – ngủ trư HOẠT ĐỘNG CHIỀU n ài: Lĩnh vực giáo dục phát triển ngôn ngữ Hoạt động àm quen Văn học: Truyện: Đ I ẠN T T T ch h : nhec: Chá đi ẫ giáᑎ Teᑎ h nh: Tô nh n vật trᑎng tr f n trẻ th ch I. Mục đ ch yêu cầu - Phát triển ngôn ng ech lecu úc c t nh c cॷ trẻ q c ch f n - Trẻ hiể đ c nội ng c ch f nu t n ch f nu các nh n vật trᑎng ch f n - n ⯀ n ng tr l i c h i cॷ cô trॷn v n - Trẻ i t f q ý t nh enu i t giú đ en hi hó h n II. Chuẩn 耀 * Ch n ᐌ cॷ cô: - Cô th ộc c ch f n - Tr nh inh hॷ c ch f nu q chᐌ - B ng đĩ c ch f n: ôi en t t * Ch n ᐌ cॷ trẻ: - Trẻ th ộc i hát: “Chá đi ẫ giáᑎ” - Tr nh vẽ các nh n vật trᑎng ch f nu út á u n gh đॷ chᑎ trẻ III. Hình thức tổ chức Cho trẻ ch i tự do các góc. Vệ sinh Trả trẻ. __________________________________________________________________ 嚸hứ ăm 8 thá ăm Roo. 10
  11. Lĩnh vực giáo dục phát triển thẩm mỹ Hoạt động tạo hình: V NH NG CUỘN L쳌N M U T ch h : Trॷ ch i: C ᑎ v thấ I. Mục đ ch yêu cầu - Phát triển t f ch t ng t ng chᑎ trẻ hi thể hi n n h - Cॷng c ⯀ n ng nhận i t v c - Trẻ nhận i t đ c i - ng nu i t đ c trॷn - hông trॷn Bi t vẽ đ c n t ᑎ f trॷn th ᑎ c động cॷ n t fu i t ụng để tô vẽ - n l f n tinh h ᑎ chᑎ đôi n t fu ⯀ n ng cầ út tô ầ chᑎ trẻ II. Chuẩn 耀 * Ch n ᐌ cॷ cô: - ột c ộn l n nhi c: X nhu đ u v ng - B ng từu á ầ u giấf o u giá tr ᑎ tr nh * Ch n ᐌ cॷ trẻ: - giấf o4u út ch u á u n gh đॷ chᑎ trẻ - Trẻ th ộc i hát: “Chá đi ẫ giáᑎ” III. Hình thức tổ chức Hoạt động củ cô Hoạt động củ trẻ * Trॷ ch f n : Chᑎ trẻ hát i “ Chá đi ẫ Trẻ hát giáᑎ” - Cô chᑎ trẻ q n át tr nh v đ thᑎ i v Trẻ c ng cô trॷ ch f n chॷ đ tr ng ầ nᑎn - Cô giáᑎ ục trẻ f q ý tr ng ầ nᑎn - Cô gi i thi t n i: ẽ nh ng c ộn l n Trẻ chú ý ngh cô 1 n át tr nh ẫ : - Cô chᑎ trẻ tháᑎ c ộn l n r v c ng c ộn lei Trẻ q n át v th c hi n - H i trẻ: C ộn l n có h nh g ⭦ H nh trॷn - Gi i thi cô c ng các cᑎn vẽ c ộn l n h nh Trẻ tr l i cô trॷn 2 Cô vẽ ẫ : - Cô vừ vẽ ẫ vừ nói cách vẽ chᑎ trẻ q n Trẻ cô vẽ át - Cô chᑎ trẻ cầ út v l động tác vẽ ẫ Trẻ l động tác tr n hông tr n hông Trẻ th c hi n: - Cô q n átu h ng ẫn trẻ th c hi nu động Trẻ th c hi n vi n h f n h ch để trẻ vẽ đ 4 Nhận t i - Cô chᑎ trẻ l n nhận t n h 1 – 2 trẻ nhận t 11
  12. - Cô nhận t ch ngu n g ngu động vi n h f n h ch trẻ ᐌ th i - Chᑎ trẻ ch i trॷ ch i “ C ᑎ v thấ ” Trẻ ch i trॷ ch i - Cॷng c - giáᑎ ục i * K t thúc: Cô chᑎ trẻ hát i: “ Chá đi ẫ -C l hát - r ch i giáᑎ” Hoạt động góc: - Góc h n v i : Cô giáᑎu hॷc inhu ác cấ ng - Góc f ng : X h ng r ᑎu v n c f trᑎng n tr ng - Góc ngh th ật : Hát ột i hát th ᑎ chॷ đ Hoạt động ngoài trời: - n át: n át v n hᑎ - TC : ôi en - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn * Vệ sinh – ăn – ngủ trư HOẠT ĐỘNG CHIỀU HOẠT ĐỘNG GÓC - Góc h n v i : Cô giáᑎu hॷc inhu ác cấ ng - Góc f ng : X h ng r ᑎu v n c f trᑎng n tr ng - Góc ngh th ật : Hát ột i hát th ᑎ chॷ đ - Góc th vi n : X tr nh v tr ng ầ nᑎn - Góc há há hᑎ hॷc: T hiể v vẽ v cách h I. Mục đ ch yêu cầu - Trẻ i t thể hi n ột v i h nh động ch i h h v i v i nh đóng Bi t v nhó ch i v i t l ng th ᑎ tác cॷ v i ch i - B c đầ có ột ⯀ n ng vẽu n n đ n gi n để teᑎ r n h - Trẻ th ch đ c th gi iể iễn i hát v i t t h ụng nhec cụ th ᑎ chॷ đ Tr ng ầ nᑎn - Trẻ i t công ụng cॷ vẽu tậ h v nhận r th f đổi c hi h - Trẻ i t ch ngu cenh các h i đẻ teᑎ đ c n h th ᑎ ý th ch II. Chuẩn 耀 - Tr nh nh cô giáᑎu th c ẻu c ô - ách áᑎu tr nh tr f n th ᑎ chॷ đ - ất n nu đ ch i cô n n ẫ u ng nhec th ᑎ chॷ đ - n cu ụng cụ h - Các h i g chᑎ trẻ l gh III. Hình thức tổ chức Vệ sinh Trả trẻ. __________________________________________________________________ 嚸hứ sáu thá ăm Roo. Lĩnh vực giáo dục phát triển nhận thức: 12
  13. Hoạt động LQVT: NHẬN IẾT ĐỒ ÙNG ĐỒ CHƠI Ở TRƯỜNG. XẾP TƯƠNG ỨNG 1 1 T ch hợp: Th : ạn mới. I. Mục đ ch yêu cầu - Phát triển chú ý t f ngôn ng cॷ trẻ - Trẻ nhận i t h n i t đ ng đ ch i v t ng ng 1/1 - n ⯀ n ng nhận i t v h n i t - Trẻ f q ý ôn hॷcu gi g n đ ng đ ch i II. Chuẩn 耀: + Ch n ᐌ cॷ cô: óngu lá c u q fển áchu útu ng g i + Ch n ᐌ cॷ trẻ: Trẻ th ộc i th u đ ng gi ng cô III. Hình thức tổ chức Hoạt động củ cô Hoạt động củ trẻ * Cô trॷ ch f n c ng trẻ v chॷ đ tr ng ầ - Trॷ ch f n c ng cô nᑎn - Cô đ t c h i g i chᑎ trẻ tr l i - Trẻ tr l i cô - Cô chᑎ trẻ đॷc i th : Ben i *B i i: Cô gi i thi t n i - Cô lấf q óng r h i trẻ - Trẻ chú ý ngh - óng ầ g ⭦ eng h nh g ⭦ - Trẻ tr l i cô - óng ng để l g ⭦ - Cô cॷn có đ ch i g đ f⭦ T ng t cô gi i thi 2u lᑎei đ ch i chᑎ trẻ - n át v đ thᑎei c ng cô q n át v đ thᑎeiॷ - Cॷn đ f l q fển g ⭦ - Tr l i cô - fển ách có eng h nh g ⭦ - fển ách ng để l g ⭦ - Ngᑎ i q fển ách r trᑎng l cॷn có nh ng đ ng g n ⭦ - Cô v các cᑎn t ng ng 1/1 đ ng đ - Trẻ c ng cô ch i trᑎng l - Cô q óng v q fển áchu q fển v v cái út chᑎ trẻ đ v ᑎ ánh t ng ngॷ - Giáᑎ ục: f l nh ng đ ng đ ch i hục - Trẻ chú ý ngh vụ chᑎ hॷc tậ v v i ch i v vậf các cᑎn h i i t ᑎ v v gi g n nh * i nh : - Cô gॷi 1u2 trẻ l n t đ ng đ ch i l - 1u2 trẻ th c hi n 13
  14. v t ng ng 1/1 * Trॷ ch i: Thi i nh nh - Cô nói cách ch i chᑎ trẻ ch i 1u2 lần - Trẻ ch i 1u2 lần + K t thúc: Cô chᑎ trẻ tô ầ đ ng đ ch i - Trẻ th c hi n Hoạt động góc: - Góc h n v i : Cô giáᑎu hॷc inhu ác cấ ng - Góc f ng : X h ng r ᑎu v n c f trᑎng n tr ng - Góc ngh th ật : Hát ột i hát th ᑎ chॷ đ Hoạt động ngoài trời: - n át: n át v n hᑎ - TC : ôi en - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn * Vệ sinh – ăn – ngủ trư HOẠT ĐỘNG CHIỀU Giáo dục vệ sinh răng miệng Văn nghệ nêu gư ng I. Mục đ ch yêu cầu: - Phát triển ngôn ng u t f áng teᑎ chᑎ trẻ Trẻ f th ch c hátu hát h f n ng hi nhec cॷ trẻ n l f n ⯀ n ng iể iễnu t tin - Trẻ i t nhận t v nhu v enun g ng en - Giáᑎ ục trẻ ch ngᑎ nu hॷc gi i II. Chuẩn 耀. + Ch n ᐌ cॷ cô: B n gh u ng đ i + Ch n ᐌ cॷ trẻ:: Th ộc i th u i hát III. Hình thức tổ chức: Hoạt động củ cô Hoạt động củ trẻ * Trॷ ch f n chॷ đ "Tr ng ầ nᑎn" - Trẻ trॷ ch f n c ng cô + Giáᑎ ục Trẻ f q ý tr ng l u cô giáᑎu en *Ôn i hát iể iễn - B i: Tr ng chúng chá l tr ng ầ nᑎn - C l hát 2- lầnu t h v i - B i: Chá đi ẫ giáᑎ vận động - B i: Cô v * Ch ng tr nh iể iễn - T c v i i: “Tr ng chúng chá l tr ng - 8 trẻ iể iễn ầ nᑎn ” - trẻ iể iễn - T c v i i: “Chá đi ẫ giáᑎ” - 1 trẻ iể iễn - T c v i i: “Cô v ” - 6 trẻ đॷc th 14
  15. * N g ng - Cô chᑎ trẻ nhận t v n th nu nhận tv - Trẻ nhận tv nhu v en en - Cô nhận t ch ngu n g ng c i t ần - Trẻ ngh cô nói - Giáᑎ ục - K t thúc ti t hॷc - Trẻ th ॷn n gh u r ch i __________________________________________________________ TUẦN O2: SOẠN PHỤ Chủ đề nhánh: ớp học củ é Th c hi n từ ng f 12/9 đ n 16/9/2011ॷ 嚸hứ o thá ăm Roo 1.Đón trẻ: - Ch n ᐌ đ ng để trॷ ch f n v chॷ đ “ hॷc cॷ ” - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh trẻ gi đ nh v l 2.Thể dục sáng: - Ch n ᐌ ng đ iu q ông chᑎ i thể ục 3.Hoạt động học: -Giáᑎ ục hát triển thể chất: “Bật v h tr c” + inh n ech ẽu iể tr c hᑎẻ chᑎ trẻ + Ch n ᐌ đ ngu chᑎ trẻ v inh t f ch n ech ẽ hi hॷc - Phát triển nhận th c: “Trॷ ch f n v i trẻ v l hॷc” + Ch n ᐌ tr nh nh đ ng v chॷ đ nhánh l hॷc cॷ u q n trẻ trᑎng gi hॷc 4.Hoạt động góc: Hᑎet động góc: Ch n ᐌ v đ ng góc h n v iu f ngu teᑎ h nhu hॷc tậ n trẻ trᑎng hi hᑎet động góc 5.Hoạt động ngoài trời: Ch n ᐌ đ ng để q n átu ch i trॷ ch i v ch i th ᑎ ý th ch 6.Vệ sinh Ăn trư –Ngủ trư : - Chᑎ trẻ h ng r t f ech ẽu n gh u e ngॷ 7.Vệ sinh Ăn phụ: - Chᑎ trẻ r tu ॷn n gh 8.Hoạt động góc: Ch n ᐌu đ ng các góc 9.Trả trẻ: - inh cá nh n ech ẽu ch n i đ ng cá nh n chᑎ từng trẻ __________________________________________________________________ 嚸hứ 3 o3 thá ăm Roo 15
  16. 1.Đón trẻ: - Ch n ᐌ đ ng để trॷ ch f n v chॷ đ nhánh “ hॷc cॷ ” - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh trẻ gi đ nh v l 2.Thể dục sáng: - Ch n ᐌ ng đ iu q ông chᑎ i thể ục 3.Hoạt động học: - Giáᑎ ục hát triển th ĩ: ef hát “Chá đi ẫ giáᑎ” + Ch n ᐌ đ ngu q n trẻ trᑎng gi hॷc 4.Hoạt động góc: Hᑎet động góc: Ch n ᐌ v đ ng góc h n v iu f ngu teᑎ h nhu hॷc tậ n trẻ hi hᑎet động 5.Hoạt động ngoài trời: Ch n ᐌ đ ng để q n átu ch i trॷ ch i v ch i th ᑎ ý th ch 6.Vệ sinh Ăn trư –Ngủ trư : - Chᑎ trẻ h ng r t f ech ẽu n gh u e ngॷ 7.Vệ sinh Ăn phụ: - Chᑎ trẻ r tu n gh 8. n giáo dục phát triển thẩm mĩ: Ch n ᐌu đ ng nhec 9.Trả trẻ: - inh cá nh n ech ẽu ch n ᐌ đ ng cá nh n chᑎ từng trẻ _________________________________________________________________ 嚸hứ 4 o4 thá ăm Roo 1.Đón trẻ: - Ch n ᐌ đ ng để trॷ ch f n v chॷ đ nhánh “ hॷc cॷ ” - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh trẻ gi đ nh v l 2.Thể dục sáng: - Ch n ᐌ ng đ iu q ông chᑎ i thể ục 3.Hoạt động học: - Giáᑎ ục hát triển ngôn ng : Th “Ben i” + Ch n ᐌ đ ngu q n trẻ trᑎng hi hॷc 4.Hoạt động góc: Hᑎet động góc: Ch n ᐌ v đ ng góc h n v iu f ngu teᑎ h nhu hॷc tậ n trẻ hi hᑎet động 5.Hoạt động ngoài trời: Ch n ᐌ đ ng để q n átu ch i trॷ ch i v ch i th ᑎ ý th ch 6.Vệ sinh Ăn trư –Ngủ trư : - Chᑎ trẻ h ng r t f ech ẽu n gh u e ngॷ 7.Vệ sinh Ăn phụ: - Chᑎ trẻ r tu ॷn n gh 16
  17. 8. n giáo dục phát triển ngôn ngữ: Ch n ᐌu đ ng tr nh nh v i th “ B n i” 9.Trả trẻ: - inh cá nh n ech ẽu ch n ᐌ đ ng cá nh n chᑎ từng trẻ 嚸hứ 5 o5 thá ăm Roo 1.Đón trẻ: - Ch n ᐌ đ ng để trॷ ch f n v chॷ đ nhánh “ hॷc cॷ ” - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh trẻ gi đ nh v l 2.Thể dục sáng: - Ch n ᐌ ng đ iu q ông chᑎ i thể ục 3.Hoạt động học: - Giáᑎ ục hát triển th ĩ: “ ẽ hᑎ t ng en” + Ch n ᐌ đ ngu q n trẻ trᑎng hi hॷc 4.Hoạt động góc: Hᑎet động góc: Ch n ᐌ v đ ng góc h n v iu f ngu teᑎ h nhu hॷc tậ n trẻ hi hᑎet động 5.Hoạt động ngoài trời: Ch n ᐌ đ ng để q n átu ch i trॷ ch i v ch i th ᑎ ý th ch 6.Vệ sinh Ăn trư –Ngủ trư : - Chᑎ trẻ h ng r t f ech ẽu n gh u e ngॷ 7.Vệ sinh Ăn phụ: - Chᑎ trẻ r tu ॷn n gh 8. Ch i tự do các góc: Ch n ᐌu đ ng các góc 9.Trả trẻ: - inh cá nh n ech ẽu ch n ᐌ đ ng cá nh n chᑎ từng trẻ __________________________________________________________________ 嚸hứ o thá ăm Roo 1.Đón trẻ: - Ch n ᐌ đ ng để trॷ ch f n v chॷ đ nhánh “ hॷc cॷ ” - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh trẻ gi đ nh v l 2.Thể dục sáng: - Ch n ᐌ ng đ iu q ông chᑎ i thể ục 3.Hoạt động học: - Giáᑎ ục hát triển nhận th c: Tᑎán “Nhận i t đ ng đ ch i l th ᑎ h nh engu c” + Ch n ᐌ đ ngu q n trẻ trᑎng gi hॷc 17
  18. 4.Hoạt động góc: Hᑎet động góc: Ch n ᐌ v đ ng góc h n v iu f ngu teᑎ h nhu hॷc tậ n trẻ hi hᑎet động 5.Hoạt động ngoài trời: Ch n ᐌ đ ng để q n átu ch i trॷ ch i v ch i th ᑎ ý th ch 6.Vệ sinh Ăn trư –Ngủ trư : - Chᑎ trẻ h ng r t f ech ẽu n gh u e ngॷ 7.Vệ sinh Ăn phụ: - Chᑎ trẻ r tu ॷn n gh 8. Giáo dục VSRM Văn nghệ ình é ngo n: Ch n ᐌu đ ng h r ng gi u ộ tr nh P u ng ngᑎ n 9.Trả trẻ: - inh cá nh n ech ẽu ch n i đ ng cá nh n chᑎ từng trẻ __________________________________________________________ KẾ HOẠCH TUẦN 03 CHỦ ĐỀ NHÁNH: T t Trung Thu 嚸 o ngµy 3 Roo) STT HOẠT NỘI UNG ĐỘNG - ón trẻ : Nh c trẻ cất đ ng cá nh nu ch ᑎ cô giáᑎu ch ᑎ - Tr ᑎ đổi v i hụ h fnh v t nh h nh c hᑎẻ trẻ h ng ng fu 1 Đón t f n tr f n v i hụ h fnh v ch óc c hᑎẻ trẻ v t nh h nh trả trẻ hॷc tậ cॷ trẻ - Trẻ ch i t chॷn các nhó ch iu tr nh các n h teᑎ h nh cॷ - Trॷ ch f n v i trẻ v chॷ đ : Tr ng ầ nᑎn Tậ th ᑎ ng nhec ngᑎ i n tr ng : 2 Thể - Hô hấ : h i t f l n i ng gi l g gáf dục - T f: H i t f đ r tr cu l n c ᑎ sáng - Ch n: H i ch n h X g i - Bụng: Nghi ng ng i ng h i n - Bật: Bật táchu h ch n Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 19/9/2011 20/9/2011 21/9/2011 22/9/2011 23/9/2011 Phát triển Phát triển Phát triển Phát triển Phát triển thể chất thẩm mỹ ngôn ngữ thẩm mỹ nhận thức Bॷ thấ v cđ n Th : n Tô Nhận i t nh i ánh ᑎq n đ n ông h nh trॷnu 3 Hoạt Phát triển tr ng ᑎ v h nh t động nhận thức tr ng r giác 18
  19. học Trॷ ch f n v i trẻ v t t tr ng th Hoạt động Mục đ ch Chuẩn 耀 Cách ti n hành Góc h n - Trẻ t - ch i - Cô f cầ trẻ đi v v i: chॷn nhó để f c đúng nhó ch i - Gi đ nh ch iu v tr ng th - G i ý công vi c ẽ l nhó ch i - t neu chᑎ trẻ: ẽ f c - Cô giáᑎu đ ng cá nh th n ᑎu có q g … hॷc inh - Bi t ột nh n - Cô ᑎ q át ch i c ng - Bác cấ đ ch i trẻ để h ng ẫn trẻ ch i ng đ c tr ng Góc f - Trẻ nh - - Cô gi i thi v i trẻ vᐌ ng u l vᐌ tr góc đ ch i tr góc ch iu gi i thi t nu rá ch i đ u thận cách ch i ột đ ch i Tậ l ti n vi c l rá u các h i nh … ột v i chi lấf cất ti t đ n gi n Hoạt - n t nh 4 động ỷ l ật góc - Góc teᑎ - H ng thú - Tr ng tr - Cô gi i thi ột n h nh th gi góc nhó h teᑎ h nh ể g f các hᑎet hấ ẫn h ng thú chᑎ trẻ động có đॷ - H ng ẫn trẻ teᑎ n - Bi t cầ giấfu út h từ nhi lᑎei ng f n út v tô …ॷ li các treng thái - Cô c ng trẻ q n át t ne đ n tr nh v ng f t t tr ng gi n - Tr nh cô th Trẻ n nhận t v v v ng f chi ti tu c t t Tr ng th - t neu c - Góc th - Trẻ i t - Ch n ᐌ - Nhác trẻ q f t c hi v vi n v nhó th áchu nhó ch i: ấf gh u n ch iu i t tr f n v - Gi i thi ách cॷ chॷ cầ v gi đ t i v i đ u nh c nh trẻ cách cầ ách đúng t t tr ng v gi áchu đॷc từ trái cách th q h iu từ tr n ng - Báᑎu te iR H i trẻ để trẻ h ng ch cᘗ để đᑎán nội ng tr nh vẽ trẻ tậ l - Nh c nh trẻ i t f 19
  20. q n v i q ý ách áᑎ vi c t gi ách - Góc há - Trẻ i t - - Cô gi i thi n cu há hᑎ công ụng n cu út chᑎ trẻ v i c tr nh hॷc: T cॷ lôngu át v n c hiể v vẽ nh u ch i - Cô chᑎ trẻ tậ lấf vẽ v - Tậ h nh h v ᑎ n cu g i ý th cách h v t n c v nhận t t nhận r q th f đổi v độ đậ u nhet Hoạt - n át: n át ú l n 5 động TC : ôi en ngoài - Ch i t ᑎ: Ch i v i đ ch i ngᑎ i tr i v đ ch i ng th ᑎ trời nh : Bóng rổu chᑎng chóngu vॷngu hấn -G Hoạt Hᑎet động Ôn i Ôn i Hᑎet động - n ngh 6 động góc góc - B nh chiều ngᑎ n Rèn - Thói q n lễ h ch ᑎ h i hi hách đ n th u cách ng hô nền v i en ng i l n n p - t u r t f v inh ech ẽ 7 thói - đ ch i v ᑎ đúng góc q f đᐌnh u i t h i h v i en quen c ng cấ đ ng uđ ch i ⯀ n ng h i h ॷ và - Trẻ i t hᑎet động cॷ tr ng ầ nᑎn chăm sóc sức khoẻ __________________________________________________________________ 嚸hứ o thá ăm Roo. ᐌ: Hoạt động chung có mục đ ch học Ti t 1:Lĩnh vực giáo dục phát triển thể chất: Hoạt động thể dục: Ò THẤP VỀ NH N TH: Âm nhạc: Đêm trung thu I. Mục đ ch Yêu cầu - Phát triển h n ng đi chefu q n át có chॷ đᐌnh 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0