Giáo trình phân tích bài toán truyền nhiệt qua cánh phẳng có tiết diện không đổi p4
lượt xem 5
download
Đây là BĐC phi tính, thực hiện quá trình đ/c phi tĩnh không có sai lệch dư Tốc độ chuyển dịch của cơ quan điều chỉnh tỷ lệ với độ sai lệch của TSĐC.Bộ điều chỉnh tính phân I: là BĐC thực hiện theo qui luật Y= -KI ∫ Xdt.Đây là BĐC phi tính, thực hiện quá trình đ/c phi tĩnh không có sai lệch dư Tốc độ chuyển dịch của cơ quan điều chỉnh tỷ lệ với độ sai lệch của TSĐC
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Giáo trình phân tích bài toán truyền nhiệt qua cánh phẳng có tiết diện không đổi p4
- TÆÛ ÂÄÜNG HOÏA QUAÏ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁÖN II X Jm 1(t) t KP Re WP(iω) Y(t) t -KP 1.1.2- Bäü âiãöu chènh tênh phán I: laì BÂC thæûc hiãûn theo qui luáût Y= -KI ∫ Xdt KI - hãû säú tyí lãû vaì dY = - K I .X dt Âáy laì BÂC phi tênh, thæûc hiãûn quaï trçnh â/c phi ténh khäng coï sai lãûch dæ Täúc âäü chuyãøn dëch cuía cå quan âiãöu chènh tyí lãû våïi âäü sai lãûch cuía TSÂC KI Y Y * Haìm truyãön : WI (P) = =- P X π − KI − iK I −i . KI = = => W (iω)I = 2 .e iω ω ω * Âàûc tênh ténh : X Bäü âiãöu chènh luän luän giæî thäng säú ra âuïng yãu cáöu Y dY * Khi X = const = 1 => = -KI t dt α = - arctgKI => Haìm quaï âäü Y(t) = - KI . t BÂC naìy taïc âäüng cháûm 1.1.3- Bäü âiãöu chènh tyí lãû têch phán PI : Y = -Kp X - KI ∫ Xdt Laì BÂC phi ténh thæûc hiãûn quaï trçnh â/c phi ténh khäng coï sai lãûch dæ taïc âäüng nhanh Hai thäng säú âiãöu chènh cuía bäü âiãöu chènh laì Kp vaì TI (thåìi gian têch phán) ⎛ ⎞ 1 ∫ Xdt ⎟ Y = -Kp ⎜ X + ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ TI 95
- TÆÛ ÂÄÜNG HOÏA QUAÏ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁÖN II ⎛ 1⎞ Y’= -Kp ⎜ X '+ X ⎟ => ⎜ TI ⎟ ⎝ ⎠ “Täúc âäü chuyãøn dëch cuía cå quan âiãöu chènh tyí lãû våïi täúc âäü sai lãûch vaì âäü biãún âäøi cuía TSÂC” Y ⎛ 1⎞ = - Kp ⎜ 1 + ⎜ T .P ⎟ Haìm truyãön : W(P)PI = ⎟ ⎝ ⎠ X I ⎛ 1⎞ => W(iω)PI = - Kp ⎜1 + ⎜ T .iω ⎟ ⎟ ⎝ ⎠ I ⎛ −1 ⎞ K = - Kp ⎜1 + i ⎟ = - Kp + i P ⎜ ⎟ TI .ω ⎠ TI ω ⎝ 2 ⎛K ⎞ => R = ⎜ P ⎟ + K P 2 ⎜T ω ⎟ ⎝I ⎠ −1 v θ = arctg = arctg TI ω u 2 1 ⎛ KP ⎞ − iarctg TI ω ⎜ ⎟ + KPe Hay : W (iω)PI = 2 ⎜T ω ⎟ ⎝I ⎠ Âàûc tênh ténh Y X 1(t) t X ⎛ ⎞ 1 Y(t) = -Kp ⎜1 + t⎟ Y t Âàûc tênh thåìi gian ⎜T ⎟ ⎝ ⎠ I -KP Bäü âiãöu chènh PI coï thãø biãøu diãùn bàòng mäúi liãn kãút song song giæîa kháu tyí lãû vaì kháu têch phán. ⎛ ⎞ 1 dX ∫ Xdt + T 1.1.4- Bäü âiãöu chènh PID : Y = -Kp ⎜ X + ⎟ ⎜ ⎟ D ⎝ ⎠ TI dt - Bäü âiãöu chènh thæûc hiãûn quaï trçnh âiãöu chènh phi ténh, khäng coï sai lãûch dæ - Thaình pháön tyí lãû quyãút âënh tênh taïc âäüng nhanh cuía BÂC - Thaình pháön têch phán quyãút âënh tênh phi tuyãún cuía BÂC - Coìn thaình pháön vi phán dæû baïo xu thãú thay âäøi cuía â/læåüng â/c tàng âäü äøn âënh, caíi thiãûn cháút læåüng âiãöu chènh. 96
- TÆÛ ÂÄÜNG HOÏA QUAÏ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁÖN II ⎛ ⎞ 1 Hay tæì trãn ta coï Y’ = -Kp ⎜ X '+ X + TD X "⎟ ⎜ ⎟ ⎝ ⎠ TI ⎛ ⎞ 1 Haìm truyãön : W(P) = -Kp ⎜1 + ⎜ T .P + T D .P ⎟ ⎟ ⎝ ⎠ I ⎛ ⎞ ⎛ ⎞ −1 1 => W(iω)PID = -Kp ⎜1 + ⎜ T .iω + TD .iω ⎟ = - Kp + TD ω ) ⎟ ⎜1 + i ( ⎜ ⎟ ⎟ TI ω ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ I T I T D ω 2 −1 KP iarctg TI ω T I .ω + (T I T D ω − 1) .e W(iω)PID= − 2 2 2 2 T I .ω Âàûc tênh ténh X Y 1(t) t Y t X Âàûc tênh thåìi gian : -KP ⎛ 1⎞ Y(t) = -Kp ⎜1 + t ⎟ ⎜ T⎟ ⎝ I⎠ ⎛ dX ⎞ Y = -Kp ⎜ X + TD ⎟ 1.1.5- Bäü âiãöu chènh PD : ⎝ dt ⎠ - Kãút quaí âiãöu chènh luän coï sai lãûch dæ - Taïc âäüng nhanh vaì coï khaí nàng dæû baïo ngàn chàûn xu thãú biãún âäøi cuía âaûi læåüng â/c. Tæì trãn ta coï: Y’ = -Kp ( X '+TD X ") => W(P)PD = -Kp (1+ TD . P) W(iω)PD = -Kp (1+ TD .iω) Hay : W(iω)PD = Kp 1 + TD .ω 2 .e i (π + aretg .TDω ) 2 * Âàûc tênh ténh: Y X * Âàûc tênh thåìi gian : Y(t) = -Kp 97
- TÆÛ ÂÄÜNG HOÏA QUAÏ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁÖN II Y= -KPX θ Jm A(ω) Y Y(t) P Y’= -KPX’ ω π W(P)= -KP KP KP ω -KP X Re t Y= -KI ∫ Xdt θ I Jm A(ω) Y Y(t) Y’= -KIX ω=0 π/2 W(P)= -KI/P ω ω=∝ ω X t Re Y=-KP(X+1/TI. ∫ Xdt ) P θ Y’=-KP[X’+(1/TI).X] Jm A(ω) Y Y(t) I π W(P)=-KP(1+1/TIP) ω=0 π/2 KP ω KP ω=∝ ω X Re t Y=-KP(X+1/TI. ∫ Xdt +TD.dx/dt) P KP Y’=-KP[X’+(1/TI).X+ TDX’’] I θ Jm A(ω) Y Y(t) W(P)=-KP(1+1/TIP+TDP) ∆t = 0 3π/2 D π KP KP π/2 ω KP ω X Re t ω = ω1 ω1= Y=-KP(X+TD.dx/dt) KP/TD P θ Y’=-KP[X’+ TDX’’] Jm A(ω) Y Y(t) 3π/2 ω=0 W(P)=-KP(1+TDP) Re D π KP ω KP KP ω X t ω=∝ 1.2- Caïc bäü âiãöu chènh cäng nghiãûp : (Bäü bäü âiãöu chènh thæûc tãú) 1.2.1- Bäü âiãöu chènh tyí lãû P: Trong thæûc tãú bäü âiãöu chènh P âæåüc taûo ra theo så âäö cáúu truïc nhæ sau: Y X 1 K2 K1 Tc.P CCCH BKD δ B (TC - hàòng säú thåìi gian cuía cå cáúu cháúp haình tæïc laì thåìi gian maì cå cáúu cháúp haình chuyãøn van âiãöu chènh tæì âån vë cæûc tiãøu âãún cæûc âaûi) * Goüi haìm truyãön cuía bäü âiãöu chènh lyï tæåíng laì 1 W(P)p = -Kp = (1) δ * Ta láûp haìm truyãön cuía bäü âiãöu chènh thæûc tãú : K1 K2 K2 δB TC .P = => W(P) = K TC .P 1+ 1 δB +1 K 1 .δ B TC .P δ TC 1 1 Kyï hiãûu : B = δ vaì = TKP thç ta coï W(P) = . δ TKP .P + 1 K 1 .δ B K2 98
- TÆÛ ÂÄÜNG HOÏA QUAÏ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁÖN II 1 Kyï hiãûu : = W(P)KP => W(P) = W(P)P . W(P)KP TKP .P + 1 So saïnh våïi (1) thç haìm truyãön cuía BÂC thæûc tãú khaïc våïi haìm truyãön cuía BÂC lyï tæåíng vaì ta coï thãø xem noï nhæ âæåüc màõc thãm haìm truyãön cuía mäüt kháu phuû naìo âáúy. Váûy váún âãö laì våïi âiãöu kiãûn naìo thç BÂC thæûc tãú laìm viãûc täút nháút (tæïc laì giäúng våïi BÂC lyï tæåíng) Ta tháúy ràòng khi W(P)KP -> 1 thç BÂC thæûc tãú dáön âãún BÂC lyï tæåíng K1 -> ∞ Hay tæïc laì khi: TC -> 0 Nhæng âiãöu naìy khäng thãø thæûc hiãûn âæåüc => sæû sai khaïc giæîa bäü thæûc tãú vaì lyï tæåíng laì âiãöu âæång nhiãn. Tuy nhiãn caìng giaím TC vaì tàng K1 thç caìng täút. θ A Y TKP = 0 TKP = 0 TKP = 0 TKP = 0,05 TKP = 0,05 TKP = 0,05 TKP = 0,5 TKP = 0,5 TKP = 0,5 ω ω t 1.2.2- Bäü âiãöu chènh PI: Âãø hçnh thaình quy luáût âiãöu chènh PI thæåìng ta thæûc hiãûn theo så âäö sau: 1- Så âäö 1 : (Taûo kháu liãn hãû nghëch khäng bao cå cáúu cháúp haình) Y X 1 K1 Tc.P BKD CCCH δB LHN TiP+1 δB Kháu liãn hãû nghëch laì kháu coï quaïn tênh báûc 1 vaì coï haìm truyãön T1 .P + 1 Âäúi våïi bäü lyï tæåíng ⎛ 1 ⎞ TI .P + 1 ⎛ 1⎞ W(P)PI = -KP ⎜1 + ⎜ T P ⎟ = δ .T .P Trong âoï ⎜ − K P = δ ⎟ ⎟ ⎝ ⎠ ⎝ ⎠ I I Tçm haìm truyãön bäü âiãöu chènh thæûc tãú : K1 1 W(P) = δ B TC .P 1 + K1 T1 P + 1 δ .T K 1 (TI P + 1) Âàût : B C = δ (vaì xem T1 = TI) => W(P) = TC .P(TI P + 1) + K 1δ .P.TI TI 99
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình Lý thuyết thuật toán - Bộ môn khoa học máy tính 2010
92 p | 568 | 158
-
Giáo trình Giải tích mạng điện - Lê Kim Hùng
143 p | 423 | 101
-
Giáo án an toàn điện-chương 3: Phân tích an toàn các mạng điện
12 p | 443 | 95
-
Giáo trình Động lực học công trình - Nguyễn Trung Kiên
154 p | 304 | 50
-
Giáo trình phân tích quy trình tự động hóa với Autocad 3d cho thiết kế công trình giao thông p2
5 p | 91 | 14
-
Giáo trình CATIA - Phân tích ứng suất và biến dạng: Phần 1
193 p | 28 | 12
-
Giáo trình phân tích khả năng ứng dụng các bài tập về xác định tốc độ dòng hơi trong áp suất tỏa nhiệt p1
5 p | 93 | 11
-
Giáo trình Ansys - Phân tích ứng suất và biến dạng: Phần 1 - TS. Đỗ Thành Trung
113 p | 18 | 8
-
Giáo trình phân tích bài toán truyền nhiệt qua cánh phẳng có tiết diện không đổi p1
5 p | 107 | 8
-
Giáo trình Ansys - Phân tích ứng suất và biến dạng: Phần 2 - TS. Đỗ Thành Trung
101 p | 22 | 6
-
Giáo trình phân tích bài toán truyền nhiệt qua cánh phẳng có tiết diện không đổi p2
5 p | 92 | 6
-
Giáo trình phân tích bài toán truyền nhiệt qua cánh phẳng có tiết diện không đổi p7
5 p | 72 | 5
-
Giáo trình phân tích bài toán truyền nhiệt qua cánh phẳng có tiết diện không đổi p3
5 p | 77 | 5
-
Giáo trình phân tích bài toán truyền nhiệt qua cánh phẳng có tiết diện không đổi p5
5 p | 62 | 5
-
Giáo trình phân tích bài toán truyền nhiệt qua cánh phẳng có tiết diện không đổi p6
5 p | 80 | 4
-
Giáo trình phân tích bài toán truyền nhiệt qua cánh phẳng có tiết diện không đổi p8
5 p | 72 | 4
-
Giáo trình phân tích bài toán truyền nhiệt qua cánh phẳng có tiết diện không đổi p10
5 p | 66 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn