Kỹ thuật xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính: Phần 2
lượt xem 34
download
Mời bạn đọc cùng tham khảo tiếp phần 2 Tài liệu Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính sau đây. Trong mỗi bài toán, các tác giả đã lập trình xử lý theo các phương án khác nhau tùy theo dạng số liệu ban đầu được cho dưới dạng nào. Các số liệu ban đầu được nhập, lưu trữ và có thể sử dụng nhiều lần. Tài liệu là Tài liệu học tập, tham khảo cho sinh viên ngành Toán, Toán-Tin.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Kỹ thuật xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính: Phần 2
- BÀI T O Á N V I I . So s á n h giá t r i t r u n g b ì n h hay p h â n tích p h ư ơ n g sai t h e o m ó t d ấ u b i ê u ( m ó t n h â n t ố ) G i ả s ử t a c ó 111 m ẫ u n g ẫ u n h i ê n cở ni, 712,••• n m đ ư ợ c rút ra từ 777. b i ế n n g ẫ u n h i ê n c h u ẩ n v ớ i c á c g i á t r ị t r u n g b ì n h Hi, /i2,--- Mm c h ư a b i ế t v à c á c p h ư ơ n g sai b ằ n g n h a u ơ 2 c h ư a b i ế t . Ta m u ố n kiểm t r a g i ả t h i ế t ụ,ị=fi2 = --- f -m- = J Bài t o á n t r ê n có t h ể đ ư ợ c p h á t b i ể u d ạ n g k h á c n h ư sau: Tri n G i à s ử c ó Tì = ^ 2 ì q u a n s á t đ ộ c l ậ p , n q u a n s á t n à y đ ư ợ c chia í-1 t h à n h VI n h ó m . n h ó n ) t h ứ i c ó í?, ị q u a n s á t . T ì n h huống này giưủng hay 'gặp, chẳng hạn ta m u ố n so s á n h n ă n g s u ấ t t r u n g b ì n h của Tí? l o ạ i g i ố n g h o ặ c c ủ a ra p h ư ơ n g p h á p t h í n g h i ệ m (m loại thức ăn. m l o ạ i p h â n b ó n . rn c á c h c h ă m s ó c . in l o ạ i đ ấ t k h á c n h a u . . . ) hoặc m ộ t n h â n tố (một d ấ u h i ệ u n à o đ ó đ ư ợ c c h i a t h à n h 771 c ấ p k h á c nhau, mỗi cấp t h ự c h i ệ n Ui t h í n g h i ệ m , ... K h i đ ó quan s á t t h ứ j trong n h ó m í có t h ể viết: x,.j = IM. + £ij. í = 1,2, . . . m ; í = 1.2..., m Sai số 6ịj c ó p h â n p h ố i c h u ẩ n v ớ i Esij — 0, Dsij 2 = ơ , Vi, j Ta xét bài t o á n sau tì : Hi = Ịl 2 = ... = Um K : Các trung bình không n h ư nhau Để giải quyết b à i t o á n đ ặ t ra t a d ù n g p h ư ơ n g p h á p p h á n tích p l l ư ơ n g sai Tính _ Ì ' Xi = — y Xij i = Ì, 2 , m Ui t—' .7 = 1 ^ Tri. n T 711 ri = £ (=1 88
- re = EE 4 1=1j-1 Tính tỷ số m 2 Y n x]-nX j x lĩ m TI — nX Tì. — F = m - Ì m — Ì ' T2 - T I 1=1j=t i=l - Với a đã cho tra bảng phân phối F với (m — Ì, n — m) bậc t ự do ta được F _ i _ ( o ; ) m i n m - So sánh . Nếu F > F _ ! _ ( a ) ta bác bỏ giả thiết các giá trị trung m n m bình như nhau . Nếu F < F _ i _ ( a ) ta chấp nhận giả thiết các giá trị trung m n m bình như nhau. Sơ đồ tính toán (xem trang 160) CHƯƠNG TRINH GIAI BÀI TOÁN PHÂN TÍCH PHƯƠNG SAI PR.OG RAM Phan.Tich_Phuong.Sai; Uses crt; Const MaxGT = 50; Vai- in : Integer; n : Array [O..MaxGT] Of Integer; X : Array |l..MaxGT,l..MaxGTj Of Integer; xn: Array [O..MaxGT] Of Real; Tl,T2,F,alpha,Fb : Real; 89
- Procedure NhapDL; Var i,j : Integer; Begin \Viitc("So biên ngau nhiên m = ' ) ; Readln(iii); Writeln(#10#13'Hay n h á p co cua tung mau ngau nhiên'); For i: = l To m Do Begin WriU'C Co mau cua mau thu — '); Readln(n|i|); End; Writeln(#10#13'Hay n h á p gia t r i cua các mau ' ) ; For i: --- Ì To ra Do Begin Writeln(' N h á p \ n [ i Ị g i a t r i cua mau thu : '); For j : = l To nịiị Do Begin WriteC x ' , i . ' | \ j , ' J = ' ) ; Readln(xỊij|); End; End; End; Procedure TinliToan; Vai i j : Integer; tcĩĩip : Ileal; Begin n|0| : 0; xn[0| := 0; For i:—1 To 111 Do 90
- Begin n|0| : n|OỊ I n|i|: xn|i| : - 0; For j : 1 To n | i | Do xn|i| : xiiỊĩ) + x [ i , j | ; xnỊ()| : = x n [ 0 | + x n | i | ; xn|i| := xn[i]/n[i]; End: xn|0| xn|0]/n|0|; TI 0; T2 : 0; For i : = l T o m D o Begin TI : = T I + n(i]*xnịi]*xnịi];. temp : = 0; For j : 1 To n[i| Do temp : = t e m p + x [ i , j j * x [ i , j ] ; T2 := T2 + temp; End; F : = (n|0| - m ) / ( r a - l ) * ( ( T l - n [ O Ị * x n ị O ] * x n [ 0 ] ) / ( T 2 - T l ) ) ; End; Procedure K e t l u a n ; Begin W r i t e ( # 1 0 # 1 3 ' N h a p gia t r i a = '); Read.n (alpha); W r i t t ( ' N h a j ) g t r i F ( t t ) voi ( ' , m - l , ' , ' , n ị 0 ] - m , ' ) b á c t u do Readn(Fb); Writfln(#10#13,'KET LUÂN : '); . I f F< Fb Then Wri",eln('Chap n h a n gia t h i e t c á c g t t b n h u n h a u ' )
- Else Writeln('Bac bo gia thiet các gt tb nhu nhau')) End; BEGIN Clrscr; WindowQ 0,6,70.25); NhapDL; Tinh Toan; Ketluan; Readln; END. 92
- BÀI T O Á N V U I . Phân tích phương sai theo hai dấu hiệu ( m ỗ i ô c ó 7í q u a n sát) B à y giờ ta q u a n tãrn c ù n g m ộ t lúc t ớ i 2 n h ả n t ố (2 d ấ u hiệu). D ấ u hiện A đ ư ợ c p h â n t h à n h r c ấ p . D ấ u hiệu B được phản thành .s c ấ p . K h i đ ó ta đ ư ợ c một, m ò h ì n h c á c ô n g ẫ u n h i ê n . Ở đ â y co rs ỏ. Đ ố i v ớ i c ấ p / c ủ a d ấ u h i ệ u .4 v à c ấ p j c ủ a d ấ u h i ệ u B, t ứ c là ứ n g v á i ã n g ẫ u n h i ê n (i. ị) ta t h ự c h i ệ n Tì. t h í n g h i ệ m l ặ p . G ọ i Xijk là k ế t (pia t h í n g h i ệ n ] (kết, q u ả q u a n s á t ) t h ứ k ờ ô C á c giá t r ở Xịjk c ó t h ế p h â n tích d ư ớ i d ạ n g J \ ] k /i + otị ! /3j + 7ij + Cijit, Ả: 1,2, ...n t rong đ ó ụ, : là c á c giá t r ở t r u n g b ì n h chung tt, : l à c á c t h a m số đ ặ c t r ư n g cho ả n h h ư ở n g c ủ a d ấ u h i ệ u A tí ị : la c á c t h a m số đ ặ c t r ư n g cho ả n h h ư ờ n g của d ấ u h i ệ u B 7,, : là c á c t h a m số đ ặ c t r ư n g cho ả n h h ư ờ n g qua l ạ i c ủ a 2 d ấ u Ì liêu Sijk là sai số n g ẫ u n h i ê n có p h â n p h ố i c h u ẩ n v ớ i Eeijk = 0, D'ijk = à ( ơ là sai t i ê u c h u ẩ n d ặ c t r ư n g cho sai số c ủ a t h í n g h i ệ m ) N ế u hai d ấ u h i ệ u A v à B k h ô n g có t á c đ ộ n g t ư ơ n g h ỗ v ớ i n h a u 0 t h ì 7 i j =- Ta xét c á c già t h i ế t sau HA: a, 0. V i = Ì . 2, . . . r ( đ ố i thiết, là c ó ít n h ấ t m ộ t a t Ỷ 0) HB- pj 0| Vỹ = 1,2, ...s ( đ ố i t h i ế t l à c ó ít n h ấ t m ộ t Pj 7^ 0) HAB- li;) 0; ^ = 7 l - " ; ^ = 1,5 ( đ ố i t h i ế t l à c ó ít n h ấ t một la ỉ 0) Các bước tiến hành như sau: - T í n h các giá trở: n A- - Ì 93
- '/•,(-4) XX 7-(/i) ^ 7 - u r $ 1=1 j = Ì 1=1 2 7;, • V'/; (,n- su. ^—' r.sn l i T B = li) li ì Ì 2 i -1 j = ] í - ì V s Tì - V s * - \ \ 7' , í.) •4-1 , ! Ar=l ' •"' i=\ .7 = 1 j ậ p t ỷ Số _ rs(n-l) TU r — Ì ié rs(r, - 1) T e B 6 - 1 ' 7; r£(n - 1) TẠ ạ A B (r - l)(.s-l)- 7; - V ớ i t i đ ã cho t r a b ả n g p h ả n p h ố i F v ớ i r — l. rs(n — 1) b ậ c t ự (lo t a đ ư ợ c F _I r r s ( n - \ ) ( a ) s — 1. r.S'(í/ — 1) b ậ c t ự do t a d ư ợ c F,_i. r j ) (7-I.-I)(tv) ( r - l)(s - 1), r s ( n - 1) b ậ c t ự do t a đ ư ợ c ? / ( _i (,._ r ) 1 ) . r i .(.,,_ 1 ) (tt) - K ế t luận . Nếu /''.4 > F -I.r.s(/1-1)(«) r t.liì t a b á c b ò g i ả t h i ế t HA . N ế u F f í > F _ !,,..,(.„_ !)((*) t h ì t a b á c b ỏ g i ả t h i ế t ỉ í lì s . N ế u F^iij > F( _D( _i) r s r.,(„_i)(oí) thì ta b á c b ỏ giả t h i ế t HAfỊ ì S ơ đ ồ t í n h t o á n ( x e m t r a n g 161) 94
- BẢI T O Á N P H Â N T Í C H P H Ư Ơ N G S A I T H E O 2 D Ấ U 11 [ Ệ Ì " M Ỏ I Ỏ C Ó Tì Q U A N S Á T PROGRAM Phan_Tich_Phuong_Sai_n; Uses ( i t ; Const MaxGT = 20; Vai' I",s,n : Integer; l i : . le : Array | l . . M a x G T | Of Integer; T A . T B , T A B , T E .FA.FB.FAb,FBb,FABb,alpha,TT: Real; X : Array [ l . . M a x G T , l . . M a x G T , l . . M a x G T ] Of Byte; T : Array Ị l . . M a x G T , l . . M a x G T Ị Of Byte; Procedure NhapDL; Vai- i j . k : Integer; Begin Writ,e('Dau kiêu A CO cap r — ' ) ; Readln(r); Writ,e('Dau biêu B CO cap s = ' ) ; Readln(s); Write('So quan sat trong moi o n = ' ) ; Readln(n); Wiiteln(#10#13'IIav n h á p két qua cua các quan sat'); For i : Ì TO Ì DO For j : Ì To s Do Begin WritelnC o (-.Ì.-.•,].•)•): For k: — Ì To l i Do Begin
- WriteC x('.i. ; , ) . ) | \ k , ' ] = ' ) ; R.oadlri(x|íj.k|); End; End; End; Piocechire T i n h Toan; Vui' i.j,k : Integer; Tem]) : Real; Begin For i:—1 To r Do For j : = l To s Do Begin T[i.jl : 0; For k: = l To n Do T|ij| : T|i.j| + x(ij.k|; End; For i: = l To r Do Begin Th|i| : 0; For j : = l To a Do Th|i| : - ThỊiỊ 4 T [ i j | ; End; For j : — 1 To s Do Begin Tc|j| : = 0; For i : - l To 1 Do Tc(i| : Tc|i| I TlK.il; End; T T := I); 96
- For i : Ì To r Do T I := T T + Th[i); TA : 0; For i : Ì TO r Do TA : TA + Th[i|*Th[i|; TA : TA/(s*n) - T T * T T / ( 2 * r * s * n ) ; TB : 0; For j : — Ì To s Do T B :-- T B + Tc[j]*Tc[jj; TB : TB/(r*n) - TT*TT/(r*s*n); Te.nip : 0; For ro r Do Foi' j : ì To s Do Tom]) :-- Tem]) + T ị i , j | * T [ i . j | ; TAB : Terap/n-(TA+TB) - T T * T T / ( r * s TE : 0: ' For i : ì To r Do For j : Ì To s Do For k: Ì To l i Do TE : TE + x[i,j,k|*x|ij,k|; TE : T E - Temp/(r*s*n); FA : r*s*(n-l)/(r-l)*(TA/TE); FB : r*s*(n-l)/(s-l)*(TB/TE); ? L A li : r*s* (li-1) / ((s-1) * (r-1)) * (TA B / T E ) End: Procf'duro Ketluan; Begin Write.(#10#13'Nhap gia t r i a = '); Readln(alpha);
- W r i t e ( ' N h a p gia t r i F(a) v o i 0 , r - l , 7 , r * s * ( n - l ) ) ; W r i t e ( ' ) bác: t u do = ' ) ; R e a d l n ( F A b ) ; {FAb t r a b a n g } W r i t e ( ' N h a p gia t r i F ( t t ) v o i e,s-l,7,r*s*(n-l)); W r i t e ( ' ) b á c t u do = ' ) ; R e a d l n ( F B b ) ; {FBb t r a b a n g } W r i t e ( ' N h a p gia t r i F ( a ) v o i ( ' , ( r - l ) * ( s - l ) , 7 , r * s * ( n - l ) ) ; W r i t e ( ' ) b á c t u do = ' ) ; Readln(FABb); { F A B b t r a bang} Writeln(#10#13,'KET LUÂN :'); If F A b > F A Then : WritelnC Chap nhan gia thiet m o i a ( i ) = 0 ) Else Writeln(' B á c bo gia thiet m o i a ( i ) = 0'); If F B b > F B Then W r i t e l n ( ' C h a p n h a n g i a t h i e t ưioi ( i ) = 0') Else Writeln(' Bác bo gia thiet m o i (i) = 0'); I f FA B ồ > F A B T h e n W r i t e l n ( ' C h a p n h a n g i a t h i e t m o i ( i ) = 0') Else VVriteln(' B á c b o g i a t h i e t m o i ( i ) = 0 ' ) ; End; BEGIN Clrscr; Window(10,6,70,25); NhapDL; TinhToan; Ketluan; Readln; END.
- BÀI TOÁN IX. Phân tích phương sai theo hai dấu biêu ( m ỗ i ô có J q u a n sát) T r ư ờ n g hợp n à y m ô h ì n h quan sát có t h ể p h â n tích d ư ớ i dạng • Xịj = /t + ai + pj +Eij ( C á c k ý h i ệ u v à g i ả t h i ế t v ẫ n n h ư t r ư ờ n g h ọ p m ỗ i ô có n q u a n s á t ) T a x é t hai b à i t o á n k i ể m đ ị n h g i à t h i ế t HA- a i 0, V i = 1. r ( Đ ố i t h i ế t : c ó ít n h ấ t m ộ t d ị 7^ 0) He- iịi 0, V j = Ĩ7Ã ( Đ ố i t h i ế t : c ó ít n h ấ t m ộ t pj ^ 0) Gác bước làm n h ư sau - Tính ,s r 'D(A) x>.'- ?Ì(B)= J > i j 1=1 = ÌT (.4), t Xj(ổ) = ^ ( ổ ) ỉ = 1. 2, r v à j = Ì , 2, ...s i=li^l i=l - Tính 1-1 rs í-1 ; Ì i=l j=l L p t ỷ số 99
- - Tra bảng, so s á n h và k ế t luận N ế u FA > F _ir ( _ ) ( , , _ ) (à) thì ta bác bỏ giả t h i ế t HA r 1 1 Nếu Ffi > F _ s 1 ( _ ) ( _ ) ( a ) thì ta bác bỏ giả t h i ế t r 1 s 1 tiB Sơ đ ồ tính t o á n (xem trang 162) BÀI T O Á N P H Â N T Í C H P H Ư Ơ N G SAI T H E O 2 D Ấ U H I Ệ U , M Ỗ I Ỏ CHỈ CÓ Ì Q U A N S Á T P R O G R A M Phan_TichJPhuong-SaLl; Uses crt; Const M a x G T = 50; Vai- r.s : Integer; Th.Tc : Array [ L . M a x G T ] Of Integer; xa.xb : Array [ l . - M a x G T ] Of Real; T , x n , T A , T B , T E ,FA,FB,FAb,FBb,alpha: Real; X : Array [ l . . M a x G T , l . . M a x G T ] Of Integer; Procedure NhapDL; Vai- i j : Integer; Begin Write('Dau hieu A CO cap r = ' ) ; Readln(r); Write('Dau hieu B CO cap s = ' ) ; Readln(s); Wri t e l n ( # 1 0 # 1 3 ' H a y nhap/ket qua cua các quan sat'); For i : = l To r Do 100
- For j : Ì Tơ s Do Begin WriteC x | \ i , 7 , j , ' | - '); Readln(x[i,i|); LOnd; End: Procedure TinliToan; Vai- i.j : Integer; tern]) : Heal; Begin For i : 1 To r Do Begin Tin :=•• 0; I-or j : 1 To s Do Th|i| : Th|i| f x|ij|; xa|i| : - ThỊiị/s; End; For j : -1 To s Do Begin Tc|j| : 0; I "or i : 1 To r Do Te-1 ĩ Ị : TcỊil t- x | i , j | ; xl-l.il Tc[j|/r; Bud; T : 0; Dor i : 1 To r Do T : T I Th|i|; xu : T/(r*s); TA :-- 0: loi
- For i : Ì TO r Do TA := TA + Th|i|*Th|i|; TA := (TA/s) - T*T/(r*s); TB : 0; For j : ì To tì Do T B := T B + T c [ j | * T c [ . i l ; TB := (TB/r) - T*T/(r*s); T E : = 0; For i : = l To r Do For j : = Ì T o s D o T E :-- T E I xịij|*x|ij]i T E := T E - T A - T B - T*T/(r*s); FA : = (s-l)*TA/TE; FB := ( r - l ) * T B / T E ; End; Procedure K e t l u a n ; Begin W r i t e ( # 1 0 # 1 3 ' N h a p gia t r i a = '); Readln(alpha); , , W r i t e ( ' N h a p gia t r i F ( t t ) voi ( , r - l ' , , ( r - l ) * ( s - l ) ) ; ) W r i t e ( ' ) b á c t u do = ' ) ; R e a d l n ( F A b ) ; {FAb tra bang) W r i t e ( ' N h á p gia t r i F ( a ) voi ( ' , s - l , 7 , ( r - l ) * ( s - l ) ) ; W r i t e ( ' ) b á c t u do •- ' ) ; R e a d l n ( F B b ) ; {FBb tra bang} Write]n(#10#13,'KET L U Â N : •); If-FAb>FA Then W r i t e l n ( ' C h a p n h a n gia t h i e t m o i a ( i ) = 0') Else 102
- W r i t e l n C B á c b o gia t h i e t m o i a(i) = 0'); If F B b > F B Then W r i t e l n C C h a p n h a n gia t h i e t m o i ( i ) = 0') Else WritelnC B á c bo gia thiet moi (i) = 0 ' ) ; End; BEGIN Clrscr; Window(10,6,70,25); NhapDL; TinhToan; Két luân; Readln; END. 103
- B À I T O Á N X . B à i t o á n p h â n t í c h t ư ơ n g q u a n h ồ i quy B À I T O Á N x . l . Tính hẹ số tương quan mẫu, đường hòi quy tuyến tính thực nghiệm và, sai số hồi quy Giả sử xuất phát t ừ mẫu ngẫu nhiên (x\i\, y\i\) ì - ì...li Hoác mẫu thu gòn: i (4 \-,yụ\) i = I...k mm Ẹm 1=1 ?. — Tỉ Tính hệ số t ư ơ n g quan m ẫ u (ký hiệu r) theo công thức ỵ2 rriịXi miVi 1=1 i=i n i=l m (Ẻ *) 1=1 \ i=l P h ư ơ n g trình hồi quy bình p h ư ơ n g tuyến tính thực nghiệm của y theo x: U-Ỹ- r ị ( x - x ) P h ư ơ n g trìnli hồi quy bình phương tuyến tính thực nghiệm của X theo y: Ởy Sai số bình p h ư ơ n g trung bình khi dùng đ ư ờ n g hồi quy của ì) theo x: 104
- Sai số bình phương trung bình khi d ù n g đường hồi quy của X t i leo y: 2 2 2 S « x/ = S Ảl-r ) Vì chương trình tính t o á n đ a n giản nên trong bài t o á n phần này chúng tòi bỏ qua phần sa đ ồ khối. CHƯƠNG T R Ì N H TÍNH H Ệ số T Ư Ơ N G QUAN MAU ĐITỜNG H Ồ I QUY T U Y Ế N T Í N H T H Ự C N G H I Ệ M VÀ SAI SỔ H Ồ I Q U Y PROGR AM Hc_so_tuong_quan_raau; Uses ( l i : Const Ì ]()(): Vai x.y : A i T u y | l . . l j of Real: li) : Array ị Ì ..1] of Integer; k.i,n:Integer; r : Jit ai: tong :Array|1..5| of Real; a.b.ssoy.ssox.al.bi: Real; ch :C hai; BEGTN Text D a c k g r o u n d (blue); Clrsd-; Text, oi or (Ì 4); Wnt,'ln('*CT T Ĩ N H HE so TƯƠNG QUAN MAU,*'); Writ ']n( *DUONG H O I Q U I T U Y Ê N T I N H , * ); Writ-iln('*SAI so HOI QUI*'); 105
- Writcln; Win
- I: i7((s(|rt,(t,oiig|2|-s(jr(l.oug|l|)/n)) *sc|rl(tong|4]-sqr(tcmg[3|)/n)); H I M Ì; 'I C X I c o l o i •(14): W i i t ( ' l i i ( ' l le so l u ô n g ( [ n a n m u n - '. r : 1 0 : 3 ) ; a: r*s(|rt ( ( ( t . o n « i • 1 | / i i - s q r ( t . o n g | 3 | / n ) ) /(tong|2|/n-sqr(tong|l|/n)))); r li: toiiL |.'i|/n-H*loiig|] l/n: W'l i U ' ( ' l ) u o n g h o i q u i c u a y t h e o X l a : ' ) ; v\'rílchi(" V '.a:5:2.'' X I \b:5:2); .NSM.v: (Kmiụ|.1|/n-s(|r(toiigị3|/n))*(]-sqr(r)); V\'| i i ( ' ( ' S ; i i so b i n h p i m o n g k h i d u n g ( l u ô n g h o i q u i ' ) \\Vi!('lii(.ssov:-|:l); 1 ai: I se|t I ( ( ( l . o a » i 2 | / n - s q i - ( t o n g | l ] / n ) ) /(l.ong|4|/n-sqi(tong|3|/n)))); hi : Um;j;| Ì l / n - a l * l . o n g | ; ì | / n ; i [ c ( ' l ) u o n g h o i
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Công nghệ xử lý nước thải
395 p | 451 | 165
-
Hướng dẫn xử lý nước thải: Phần 2
128 p | 268 | 111
-
Hướng dẫn xử lý nước thải: Phần 1
44 p | 233 | 87
-
Tính toán kỹ thuật phương pháp tính ứng dụng: Phần 1
131 p | 251 | 74
-
Kỹ thuật xử lý nước rác và Môi trường bãi chôn lấp chất thải: Phần 1
225 p | 200 | 63
-
Kỹ thuật xử lí nước (Tập 1): Phần 1
358 p | 193 | 63
-
Kỹ thuật xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính: Phần 1
89 p | 190 | 45
-
Bài tập Kỹ thuật xử lý nước thải
42 p | 391 | 29
-
Bài giảng Kỹ thuật xử lý nước thải: Chương 4 - GV. Trần Thị Ngọc Diệu
0 p | 205 | 21
-
Giáo trình hình thành hệ thống ứng dụng kỹ thuật xử lý các lệnh số học logic của bộ vi xử lý p4
10 p | 89 | 8
-
Bài thuyết trình Kỹ thuật xử lý nước thải: Thiết kế một số công trình xử lý sơ bộ
21 p | 74 | 5
-
Giáo trình hình thành hệ thống ứng dụng kỹ thuật xử lý các lệnh số học logic của bộ vi xử lý p2
10 p | 61 | 5
-
Giáo trình hình thành hệ thống ứng dụng kỹ thuật xử lý các lệnh số học logic của bộ vi xử lý p5
10 p | 58 | 4
-
Giáo trình hình thành hệ thống ứng dụng kỹ thuật xử lý các lệnh số học logic của bộ vi xử lý p3
10 p | 103 | 4
-
Bài tập môn Kỹ thuật xử lý nước thải
8 p | 73 | 4
-
Bài giảng Kỹ thuật xử lý chất thải rắn: Chương 2 - Dương Thị Thành
47 p | 6 | 4
-
Nghiên cứu ứng dụng ước lượng vững phát hiện sai số thô trong xử lý số liệu trắc địa
6 p | 60 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn