
DANH M C BÁO CÁO TÀI CHÍNH DOANH NGHI P NH VÀ V AỤ Ệ Ỏ Ừ
1. B ng Cân đi k toánả ố ế - M u s B01-DNNẫ ố
2. B ng Cân đi tài kho nả ố ả - M u s F01-DNNẫ ố
3. Báo cáo K t qu ho t đng kinh doanhế ả ạ ộ - M u s B02-DNNẫ ố
4. Báo cáo L u chuy n ti n tư ể ề ệ - M u s B03-DNNẫ ố
5. B n Thuy t minh báo cáo tài chínhả ế - M u s B09-DNNẫ ố
M U BI U BÁO CÁO TÀI CHÍNHẪ Ể
1. B ng Cân đi k toánả ố ế
Đn v :...................ơ ị
Đa ch :...................ị ỉ M u s B 01 - DNNẫ ố
(Ban hành theo QĐ s 48/2006 /QĐ-BTCố
ngày 14/ 9/2006 c a B tr ng BTC)ủ ộ ưở
B NG CÂN ĐI K TOÁNẢ Ố Ế
T i ngày......tháng ... năm ....ạ
Đn vơ ị
tính:.............
TÀI S NẢ
Mã
số
Thuyế
t minh
S ố
cu iố
năm
S ố
đuầ
năm
A B C 1 2
A - TÀI S N NG N H NẢ Ắ Ạ
(100=110+120+130+140+150)
100
I. Ti n và các kho n tề ả ng đng ươ ươ
ti nề
110 (III.01)
II. Đu t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ 120 (III.05)
1. Đu t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ 121
2. D phòng gi m giá đu t tài chínhự ả ầ ư
ng n h n (*)ắ ạ
129 (…) (...)
III. Các kho n ph i thu ng n h nả ả ắ ạ 130

1. Ph i thu c a khách hàng ả ủ 131
2. Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 132
3. Các kho n ph i thu khác ả ả 138
4. D phòng ph i thu ng n h n khó ự ả ắ ạ
đòi (*)
139 (…) (...)
IV. Hàng t n khoồ140
1. Hàng t n kho ồ141 (III.02)
2. D phòng gi m giá hàng t n kho ự ả ồ
(*)
149 (…) (...)
V. Tài s n ng n h n khácả ắ ạ 150
1. Thu giá tr gia tăng đc kh u trế ị ượ ấ ừ 151
2. Thu và các kho n khác ph i thu ế ả ả
Nhà n cướ
152
3. Tài s n ng n h n khác ả ắ ạ 158
B - TÀI S N DÀI H NẢ Ạ
(200 = 210+220+230+240)
200
I. Tài s n c đnhả ố ị 210 (III.03.04)
1. Nguyên giá 211
2. Giá tr hao mòn lu k (*) ị ỹ ế 212 (....) (.....)
3. Chi phí xây d ng c b n d dang ự ơ ả ở 213
II. B t ấđng s n đu tộ ả ầ ư 220
1. Nguyên giá221
2. Giá tr hao mòn lu k (*)ị ỹ ế 222 (....) (.....)
III. Các kho n ảđu t tài chính dài ầ ư
h nạ
230 (III.05)
1. Đu t tài chính dài h nầ ư ạ 231
2. D phòng gi m giá đu t tài chínhự ả ầ ư
dài h n (*)ạ
239 (....) (.....)
IV. Tài s n dài h n khácả ạ 240
1. Ph i thu dài h n ả ạ 241
2. Tài s n dài h n khácả ạ 248
3. D phòng ph i thu dài h n khó đòi ự ả ạ
(*)
249 (....) (.....)
T NG C NG TÀI S N Ổ Ộ Ả 250

(250 = 100 + 200)
NGU N V NỒ Ố
A - N PH I TR Ợ Ả Ả
(300 = 310 + 320)
300
I. N ng n h nợ ắ ạ 310
1. Vay ng n h n ắ ạ 311
2. Ph i tr cho ng i bán ả ả ườ 312
3. Ng i mua tr ti n tr cườ ả ề ướ 313
4. Thu và các kho n ph i n p Nhà ế ả ả ộ
n c ướ
314 III.06
5. Ph i tr ng i lao đngả ả ườ ộ 315
6. Chi phí ph i trả ả 316
7. Các kho n ph i tr ng n h n khácả ả ả ắ ạ 318
8. D phòng ph i tr ng n h n ự ả ả ắ ạ 319
II. N dài h n ợ ạ 320
1. Vay và n dài h n ợ ạ 321
2. Qu d phòng tr c p m t vi c ỹ ự ợ ấ ấ ệ
làm
322
3. Ph i tr , ph i n p dài h n khácả ả ả ộ ạ 328
4. D phòng ph i tr dài h nự ả ả ạ 329
B - V N CH S H UỐ Ủ Ở Ữ
(400 = 410+430)
400
I. V n ch s h uố ủ ở ữ 410 III.07
1. V n ốđu t c a ch s h uầ ư ủ ủ ở ữ 411
2. Th ng d v n c ph nặ ư ố ổ ầ 412
3. V n khác c a ch s h uố ủ ủ ở ữ 413
4. C phi u qu (*)ổ ế ỹ 414 (....) (....)
5. Chênh l ch t giá h i đoáiệ ỷ ố 415
6. Các qu thu c v n ch s h uỹ ộ ố ủ ở ữ 416
7. L i nhu n sau thu ch a phân ph iợ ậ ế ư ố 417
II. Qu khen thỹng, phúc l iưở ợ 430
T NG C NG NGU N V N Ổ Ộ Ồ Ố
(440 = 300 + 400 )
440

CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN ĐI K TOÁNỈ Ả Ố Ế
Ch tiêuỉS ố
cu i nămố
S ố
đu nămầ
1- Tài s n thuê ngoàiả
2- V t t , hàng hoá nh n gi h , nh n gia côngậ ư ậ ữ ộ ậ
3- Hàng hoá nh n bán h , nh n ký g i, ký cậ ộ ậ ử cượ
4- N khó đòi đã x lýợ ử
5- Ngo i t các lo iạ ệ ạ
L p, ngày ... tháng ...ậ
năm ...
Ng i l p bi uườ ậ ể
(Ký, h tên)ọ
K toán tr ngế ưở
(Ký, h tên)ọ
Giám đcố
(Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ
Ghi chú:
(1) S li u trong các ch tiêu có d u (*) đc ghi b ng s âm d i hìnhố ệ ỉ ấ ượ ằ ố ướ
th c ghi trong ngo c đn (...).ứ ặ ơ
(2) Các ch tiêu không có s li u thì không ph i báo cáo nh ng khôngỉ ố ệ ả ư
đc đánh l i "Mã s ".ượ ạ ố
(3) Doanh nghi p có k k toán năm là năm d ng l ch (X) thì "S cu iệ ỳ ế ươ ị ố ố
năm" có th ghi là "31.12.X"; "S đu năm" có th ghi là "01.01.X". ể ố ầ ể

2. B ng Cân đi tài kho nả ố ả
Đn v :.................ơ ị
Đa ch :...................ị ỉ
M u s F01 – DNNẫ ố
(Ban hành theo QĐ s 48/2006 /QĐ-BTCố
ngày 14/ 9/2006 c a B tr ng BTC)ủ ộ ưở
B NG CÂN ĐI TÀI KHO N (*)Ả Ố Ả
Năm.....
Đn v tính:ơ ị
…………
Số
hiệ
u
Tên tài kho nả
S d ố ư
đu nămầ
S phát sinhố
trong năm
S d ố ư
cu i nămố
TK NợCóNợCóNợCó
A B 1 2 3 4 5 6
C ngộ
Ghi chú:
(*) Có thể l p cho Tài kho n c p 1 ho c c Tài kho n c p 1 và Tàiậ ả ấ ặ ả ả ấ
kho n c p 2,ả ấ
ch g i cho c quan thuỉ ử ơ ế
L p, ngày....... tháng......năm ....ậ
Ng i l p bi uườ ậ ể K toánế
tr ngưở Giám đcố
(Ký, h tên)ọ(Ký, h tên)ọ(Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ