intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

MẪU TỔNG HỢP CƠ CẤU BỐ TRÍ NGUỒN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2013 - 2015

Chia sẻ: Tình Yêu | Ngày: | Loại File: XLSX | Số trang:9

61
lượt xem
6
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

HĐND TỈNH SƠN LA Biểu số 05 TỔNG HỢP CƠ CẤU BỐ TRÍ NGUỒN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2013 - 2015 (Kèm theo Nghị quyết số 39/NQ-HĐND ngày 14/3/2013 của HĐND tỉnh Sơn La)

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: MẪU TỔNG HỢP CƠ CẤU BỐ TRÍ NGUỒN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2013 - 2015

  1. HĐND TỈNH SƠN LA Biểu số 05 TỔNG HỢP CƠ CẤU BỐ TRÍ NGUỒN NGÂN SÁCH Đ (Kèm theo Nghị quyết số 39/NQ-HĐND ngày 14/3/ Kế hoạch năm 2013 Kế hoạch năm 2014 Ngân Thu cấp Vốn Vốn xổ sách Vốn TT Nội dung quyền XDCB số tỉnh chi XDCB Tổng số sử Tổng số t ập kiến đầu t ập dụng trung thiết tư phát trung đất triển TỔNG SỐ 432,900 322,900 25,000 25,000 60,000 437,900 322,900 I NGÂN SÁCH CẤP T240,900 308,900 ỈNH 25,000 25,000 18,000 313,900 240,900 1 Hỗ trợ doanh1,500 nghiệp làm dịch vụ công ích 1,500 1,500 1,500 2 Hoàn tr TĐ: Hoàn ả v ố56,800 n vay 56,800 80,800 80,800 trả vốn vay ngoài hạn mức theo Nghị quyết 20,000 20,000 số 02/NQ- CP của Chính 3 phủ Đầu tư các ch ương trình 68,000 trọng điể3,700 59,300 m của tỉnh5,000 51,000 47,000 Hỗ trợ đầu tư hạ tầng tại 1.105 bản có điều a) 5,000 5,000 5,000 5,000 kiện kinh tế - xã hội còn đặc biệt khó khăn b) Hỗ trợ đầu t30,000 ư trụ sở xã25,000 5,000 23,000 23,000 Đầu tư đề án phát triển kinh tế - c) xã hội xã 3,000 2,300 700 3,000 2,000 Lóng Luông, Mộc Châu
  2. Đầu tư đề án phát triển kinh tế - d) 4,000 1,000 3,000 4,000 1,000 xã hội xã Huổi Một, Sông Mã Hỗ trợ thực hiện chương e) trình mục 11,000 11,000 6,000 6,000 tiêu quốc gia nông thôn mới Mua sắm thiết bị phòng học Đề án kiên f) cố hóa 15000 15,000 10,000 10,000 trường, lớp học giai đoạn 2008 - 2012 4 Đối ứng các20,000 dự án ODA 20,000 30,000 Thanh toán nợ khối lượng 5 hoàn 139,600 118,300 21,300 127,600 106,600 thành và triển khai thực hiện các dự án Giáo dục 24,800 13,000 11,800 22,700 13,000 Khoa học công nghệ 62,883 62,883 32,041 32,041 Y tế 9,500 9,500 11,300 Giao thông 4,617 4,617 2,000 2,000 Nông nghiệp1,500 1,500 Quản lý nhà 20,000 nước 20,000 2,420 2,420 Điện, công c13,800 ộng 13,800 1,549 1,549 Văn hoá thể thao 500du lịch 500 1,700 1,700 An ninh quốc2,000 phòng 2,000 1,700 1,700 6 Dự phòng 5,000 5,000 5,000 5,000
  3. 7 Trích quỹ phát triển đất 18,000 18,000 18,000 II NGÂN SÁCH CẤP HUY 124,000 ỆN 82,000 42,000 124,000 82,000 1 Đầu tư các ch ương trình 26,000 trọng điểm của tỉnh 26,000 26,000 26,000 Hỗ trợ đầu tư hạ tầng tại 1.105 bản có điều a) 5,000 5,000 5,000 5,000 kiện kinh tế - xã hội còn đặc biệt khó khăn Hỗ trợ thực hiện chương e) trình mục 11,000 11,000 6,000 6,000 tiêu quốc gia nông thôn mới Mua sắm thiết bị phòng học Đề án kiên f) cố hóa 10,000 10,000 15,000 15,000 trường, lớp học giai đoạn 2008 -2012 Công tác lập bản đồ, kiểm kê đất đai, cấp 2 8,400 8,400 8,400 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 3 Thực hiện dự 89,600 án 56,000 33,600 89,600 56,000 TĐ: bố trí cho lĩnh vực giáo dục đào tạo (20% kế hoạch) 11,200 11,200
  4. Biểu số 05 RÍ NGUỒN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2013 - 2015 t số 39/NQ-HĐND ngày 14/3/2013 của HĐND tỉnh Sơn La) Kế hoạch năm 2015 Ngân Ngân Thu cấp Tổng Vốn xổ sách tỉnh Thu cấp Vốn Vốn xổ sách năm quyền số chi đầu quyền XDCB số tỉnh chi 2013 - Tổng số sử kiến tư sử t ập kiến đầu 2015 dụng thiết phát dụng đất trung thiết tư phát đất triển triển 25,000 30,000 60,000 437,900 322,900 25,000 30,000 60,000 1,308,700 25,000 30,000 18,000 313,900 240,900 25,000 30,000 18,000 936,700 1,500 1,500 4,500 74,800 74,800 212,400 20,000 20,000 40,000 4,000 38,000 34,000 4,000 157,000 5,000 5,000 15,000 20,000 20,000 73,000 1,000 2,000 1,000 1,000 8,000
  5. 3,000 5,000 2,000 3,000 13,000 6,000 6,000 23,000 25,000 30,000 30,000 30,000 80,000 21,000 146,600 125,600 21,000 413,000 9,700 22,800 13,000 9,800 70,300 10,180 10,180 105,104 11,300 11,200 10,000 11,200 32,000 10,000 10000 16,617 1,500 2,500 2,500 24,920 3,900 3,900 19,249 2,220 3,700 5,000 5,000 15,000
  6. 18,000 18,000 18,000 54,000 42,000 124,000 82,000 42,000 372,000 11,000 11,000 63,000 5,000 5,000 15,000 6,000 6,000 23,000 25,000 8,400 8,400 8,400 25,200 33,600 104,600 71,000 33,600 283,800 14,200 14,200
  7. ĐVT: Triệu đồng Ghi chú
  8. Bao gồm cả các dự án chỉnh trang nâng cấp đô thị
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2