
TR NG Đ I H C K THU T CÔNG NGHI PƯỜ Ạ Ọ Ỹ Ậ Ệ
KHOA ĐI N TỆ Ử
B môn: Đi n t Vi n thôngộ ệ ử ễ
NGÂN HÀNG CÂU H I THI K T THÚC H C PH NỎ Ế Ọ Ầ
H C PH N: THÔNG TIN V TINHỌ Ầ Ệ
(3 TÍN CH )Ỉ
DÙNG CHO ĐÀO T O B C Đ I H C THEO H C CH TÍN CHẠ Ậ Ạ Ọ Ọ Ế Ỉ
CHUYÊN NGÀNH ĐI N T VI N THÔNGỆ Ử Ễ
THÁI NGUYÊN – 7/2007

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ Ọ
K THU T CÔNG NGHI PỸ Ậ Ệ
Khoa Đi n tệ ử
B môn: Đi n t vi n thôngộ ệ ử ễ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Thái Nguyên, ngày 31 tháng 7 năm 2007
NGÂN HÀNG CÂU H I THIỎ
THÔNG TIN V TINHỆ
S d ng cho h đ i h c theo các chuyên ngành:ử ụ ệ ạ ọ Đi n t vi n thông.ệ ử ễ
1. N I DUNG ĐÁNH GIÁ THI K T THÚC H C PH NỘ Ế Ọ Ầ
- Sinh viên c n n m b t đ c các khái ni m c b n trong h c ph n nh đ cầ ắ ắ ượ ệ ơ ả ọ ầ ư ặ
đi m, băng t n s d ng, c u hình h th ng. Tìm hi u v v tinh, tr m m tể ầ ử ụ ấ ệ ố ể ề ệ ạ ặ
đ t cùng v i các k thu t trong thông tin v tinh. Tính toán suy hao, các thamấ ớ ỹ ậ ệ
s cho đ ng truy n d n và thi t k tuy n truy n d n trong thông tin v tinh.ố ườ ề ẫ ế ế ế ề ẫ ệ
Tìm hi u h th ng thôn tin v tinh VSAT cũng nh tình hình thông tin v tinhể ệ ố ệ ư ệ
c a n c ta và khu v c.ủ ướ ự
2. PH NG PHÁP ĐÁNH GIÁƯƠ
Thi k t thúc h c ph n là thi vi t v i th i l ng 90 phút, ch m đi m theo thangế ọ ầ ế ớ ờ ượ ấ ể
đi m 10.ể
3. NGUYÊN T C T H P Đ THIẮ Ổ Ợ Ề
- M i đ thi có 3 câu h i.ỗ ề ỏ
- M i đ thi đ c t h p t 2 câu h i lý thuy t (ph n 4.1; 4.2) và 1 câu h i bàiỗ ề ượ ổ ợ ừ ỏ ế ầ ỏ
t p (ph n 4.3).ậ ầ
4. NGÂN HÀNG CÂU H IỎ
4.1. CÂU H I LO I 1 (3 ĐI M)Ỏ Ạ Ể
1. Trình bày các đ c đi m c a thông tin v tinh?ặ ể ủ ệ
2. Hãy gi i thích c a s sóng là gì? Nêu các băng t n th ng đ c s d ngả ử ổ ầ ườ ượ ử ụ
trong thông tin v tinh?ệ
3. Trình bày các bi n pháp có th s d ng đ tăng băng t n trong thông tin vệ ể ử ụ ể ầ ệ
tinh?
4. Trình bày c u hình c a m t h th ng thông tin v tinh?ấ ủ ộ ệ ố ệ
5. Trình bày nh ng hi u bi t c a mình v m t v tinh thông tin?ữ ể ế ủ ề ộ ệ
6. Trình bày c u hình c a m t v tinh thông tin? Nêu ch c năng c b n c aấ ủ ộ ệ ứ ơ ả ủ
nó?
7. Phân tích ch c năng, nhi m v c a b phát đáp v tinh?ứ ệ ụ ủ ộ ệ
8. B phát đáp tuy n tính là gì? Hãy phân tích nguyên lý làm vi c c a nó?ộ ế ệ ủ
2

9. B phát đáp bão hoà là gì? Hãy phân tích nguyên lý làm vi c c a nó?ộ ệ ủ
10. Đi u ch t ng h là gì? Trình bày các bi n pháp làm gi m đi u chề ế ươ ỗ ệ ả ề ế
t ng h .ươ ỗ
4.2. CÂU H I LO I 2 (3,5 ĐI M)Ỏ Ạ Ể
1. Trình bày nh ng hi u bi t c a mình v m t tr m m t đ t?ữ ể ế ủ ề ộ ạ ặ ấ
2. C u hình đi n hình c a m t tr m m t đ t g m nh ng ph n nào? V vàấ ể ủ ộ ạ ặ ấ ồ ữ ầ ẽ
nêu các ch c năng chính c a nó?ứ ủ
3. B khuy ch đ i t p âm th p (LNA) là gì? Các yêu c u k thu t c a nó? Cóộ ế ạ ạ ấ ầ ỹ ậ ủ
nh ng lo i LNA nào th ng đ c s d ng tr m m t đ t?ữ ạ ườ ượ ử ụ ở ạ ặ ấ
4. T i sao l i ph i bám v tinh? Có nh ng ph ng pháp bám nào; nguyên lýạ ạ ả ệ ữ ươ
bám c a ph ng pháp đó?ủ ươ
5. Có m y lo i đa truy nh p th ng đ c dùng trong thông tin v tinh? Kấ ạ ậ ườ ượ ệ ể
tên và trình bày nguyên t c đa truy nh p đó?ắ ậ
6. Th nào là đa truy nh p ng u nhiên? So sánh các gi a các giao th cế ậ ẫ ữ ứ
ALOHA, ALOHA bác b ch n l c và S – ALOHA?ỏ ọ ọ
7. Trình bày các ngu n t p âm (và nguyên nhân) nh h ng đ n tuy n liên l cồ ạ ả ưở ế ế ạ
trong TTVT?
8. Nêu các b c tính toán suy hao do m a trên tuy n truy n d n trong thôngướ ư ế ề ẫ
tin v tinh?ệ
9. Trình bày c u hình c a m t h th ng TTVT VSAT, ch c năng và nhi m vấ ủ ộ ệ ố ứ ệ ụ
c a t ng ph n trong nó?ủ ừ ầ
10. Em có nh ng hi u bi t gì v m t tr m VSAT?ữ ể ế ề ộ ạ
4.3. CÂU H I LO I 3 (3,5 ĐI M)Ỏ Ạ Ể
1. Tính t s C/Nỷ ố 0 và v đ th m c công su t c a tuy n lên khi không cóẽ ồ ị ứ ấ ủ ế
m a v i gi thi t TMĐ không n m trung tâm vùng ph sóng c a v tinhư ớ ả ế ằ ở ủ ủ ệ
v i các s li u sau: ớ ố ệ
S li u c a TMĐố ệ ủ S li u c a v tinhố ệ ủ ệ
Công su t máy phátấPTX = 100 (w) Góc n a b c sóngử ướ θ3dB = 2 (0)
Suy hao Fido LFTX =0,5 (dB) Suy hao Fido LFTX =1 (dB)
T n s tuy n lênầ ố ế fU = 14 (GHz) Hi u su t antenệ ấ η = 0,55
Đ ng kính antenườ D = 4 (m) H s t p âmệ ố ạ F = 3 (dB)
Hi u su t antenệ ấ η = 0,6 Nhi t t p âm Fidoệ ạ TF = 290 (0K)
Góc l ch h ng phátệ ướ αT = 0,1 (0) Nhi t t p âm Antenệ ạ TA = 290 (0K)
Góc l ch h ng phátệ ướ αR = 0,1 (0)
S li u chung: - Kho ng cách đ ng truy n: d = 40.000 (km). ố ệ ả ườ ề
- Suy hao khí quy n: LểAG = 0,3 (dB).
- Suy hao do m a băng t n Ku: Lư ở ầ rain = 13 (dB).
3

2. Tính t s C/Nỷ ố 0 và v đ th m c công su t c a tuy n xu ng khi không cóẽ ồ ị ứ ấ ủ ế ố
m a v i gi thi t TMĐ n m biên c a vùng ph sóng c a v tinh v i cácư ớ ả ế ằ ở ủ ủ ủ ệ ớ
s li u sau: ố ệ
S li u c a TMĐố ệ ủ S li u c a v tinhố ệ ủ ệ
Suy hao Fido LFTX =0,5 (dB) Công su t máy phátấPTX = 12 (w)
Đ ng kính antenườ D = 4 (m) T n s tuy n xu ngầ ố ế ố fD =11 (GHz)
Hi u su t antenệ ấ η = 0,6 Góc n a b c sóngử ướ θ3dB = 2 (0)
H s t p âmệ ố ạ F = 2,2 (dB) Suy hao Fido LFTX =1 (dB)
Góc l ch h ng thuệ ướ αR = 0,1 (0)Hi u su t antenệ ấ η = 0,55
Nhi t t p âm Fidoệ ạ TF = 290 (0K)
Nhi t t p âm Antenệ ạ TG = 45 (0K)
Tsky = 20 (0K)
Tm = 275 (0K)
S li u chung: - Kho ng cách đ ng truy n: d = 37.000 (km). ố ệ ả ườ ề
-Suy hao khí quy n: LểAG = 0,3 (dB).
-Suy hao do m a băng t n Ku: Lư ở ầ rain = 7 (dB).
3. Tính t s C/Nỷ ố 0 và v đ th m c công su t c a tuy n lên khi có m a v iẽ ồ ị ứ ấ ủ ế ư ớ
gi thi t TMĐ không n m trung tâm vùng ph sóng c a v tinh v i cácả ế ằ ở ủ ủ ệ ớ
s li u sau: ố ệ
S li u c a TMĐố ệ ủ S li u c a v tinhố ệ ủ ệ
Công su t máy phátấPTX = 120 (w) Góc n a b c sóngử ướ θ3dB = 2 (0)
Suy hao Fido LFTX =0,5 (dB) Suy hao Fido LFTX =1 (dB)
T n s tuy n lênầ ố ế fU =14,2 (GHz) Hi u su t antenệ ấ η = 0,5
Đ ng kính antenườ D = 5 (m) H s t p âmệ ố ạ F = 3,5 (dB)
Hi u su t antenệ ấ η = 0,6 Nhi t t p âm Fidoệ ạ TF = 290 (0K)
Góc l ch h ng phátệ ướ αT = 0,1 (0)Nhi t t p âm Antenệ ạ TA = 290 (0K)
Góc l ch h ng thuệ ướ αR = 0,1 (0)
S li u chung: - Kho ng cách đ ng truy n: d = 38.000 (km). ố ệ ả ườ ề
-Suy hao khí quy n: LểAG = 0,3 (dB).
-Suy hao do m a băng t n Ku: Lư ở ầ rain = 13,5 (dB).
4. Tính th i gian liên l c t i đa v i góc ng ng c a tr m m t đ t là: ờ ạ ố ớ ẩ ủ ạ ặ ấ θ ≥ 200,
quĩ đ o c a v tinh là qu đ o tròn có đ cao là: h = 2km. V tinh quay tạ ủ ệ ỹ ạ ộ ệ ừ
Tây sang Đông và c hai cùng trên m t ph ng xích đ o. (v s đ và gi iả ặ ẳ ạ ẽ ơ ồ ả
thích).
Cho các giá tr : R = 6400 km; ịµ = 3,986.105 km3/s2
5. Tính th i gian liên l c t i đa v i góc ng ng c a tr m m t đ t là: ờ ạ ố ớ ẩ ủ ạ ặ ấ θ ≥ 150,
quĩ đ o c a v tinh là qu đ o tròn có đ cao là: h = 1.500.000m. V tinhạ ủ ệ ỹ ạ ộ ệ
4

quay t Tây sang Đông và c hai cùng trên m t ph ng xích đ o. (v s đừ ả ặ ẳ ạ ẽ ơ ồ
và gi i thích).ả
Cho các giá tr : R = 6400 km; ịµ = 3,986.105 km3/s2
6. Tính góc ng ng t i thi u c a m t tr m m t đ t sao cho th i gian liên l cẩ ố ể ủ ộ ạ ặ ấ ờ ạ
t i đa là: tmax ố≥ 20 phút, quĩ đ o c a v tinh là qu đ o tròn có đ cao là:ạ ủ ệ ỹ ạ ộ
h = 2.000.000m. V tinh quay t Tây sang Đông và c hai cùng trên m tệ ừ ả ặ
ph ng xích đ o. (v s đ và gi i thích).ẳ ạ ẽ ơ ồ ả
Cho các giá tr : R = 6400 km; ịµ = 3,986.105 km3/s2
7. Tính EIRP c n thi t đ liên l c v i 1 v tinh bay cao 1800000m d i thôngầ ế ể ạ ớ ệ ả
t n t i thi u là 5MHz, C/N ít nh t là 10dB, góc ng ng 25ầ ố ể ấ ẩ 0 ho c cao h n, G/ặ ơ
T=7dB, f=4800MHz. (Tính khi có hi u ng Doppler và khi không có hi uệ ứ ệ
ng Doppler)?ứ
8. Tính G/T c a ES bi t EIRP c a v tinh GEO là 14dB, truy n dòng bit v iủ ế ủ ệ ề ớ
t c đ 256kbps, s d ng ph ng pháp đi u ch QPSK. Yêu c u đ u ra c aố ộ ử ụ ươ ề ế ầ ầ ủ
ph n t tuy n tính là C/N ầ ử ế ≥ 10dB. T n s công tác là f = 4020MHz.ầ ố
- N u mu n BER không đ i khi dùng ph ng th c đi u ch 256QAM thìế ố ổ ươ ứ ề ế
G/T là bao nhiêu??
9. Tính EIRP t i thi u (2 tr ng h p không tính và tính đ n hi u ngố ể ườ ợ ế ệ ứ
Doppler) c a VT quĩ đ o tròn cao 1850km trên cùng m t ph ng v i ES, cóủ ạ ặ ẳ ớ
góc ng ng ≥ 160, G/T c a ES là -25dB, t c đ truy n 9kbps BPSK yêu c uẩ ủ ố ộ ề ầ
C/N t i thi u 10dB, t n s công tác là f=2,3GHz.ố ể ầ ố
10. Cho các s li u sau:ố ệ
Cho các s li u sauố ệ Đ n v chu nơ ị ẩ Giá trị
C/N
G/T
T c đ truy n Vố ộ ề
Ph ng th c đi u ch 1ươ ứ ề ế
Ph ng th c đi u ch 2ươ ứ ề ế
T n s công tácầ ố
Đ r ng băng t nộ ộ ầ
Kho ng cách đ ng truy nả ườ ề
dB
dB
kb/s
BPSK
256QAM
MHz
Hz
Km
12
17
256
256
11000
36.000
1. Tính công su t b c x đ ng h ng t ng đ ng.ấ ứ ạ ẳ ướ ươ ươ
2. N u mu n BER không đ i khi dùng ph ng th c đi u ch 2 thì EIRP làế ố ổ ươ ứ ề ế
bao nhiêu?
11. Cho các s li u sau:ố ệ
Cho các s li u sauố ệ đ n v chu nơ ị ẩ Giá trị
C/N
EIRP
T c đ truy n Vố ộ ề
dB
dB
b/s
10
14
512000
5

