intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Phân tích quy trình lắp ráp và hàn tổng đoạn tàu 5.500DWT, chương 13

Chia sẻ: Duong Ngoc Dam | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

146
lượt xem
29
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Khoảng cách sườn tại vùng nối phân tổng đoạn: Tổng đoạn 3301&3302 Tổng đoạn 4250 Phân đoạn đáy 3400 Phân đoạn đáy D1 Phân đoạn đáy D2 Phân đoạn đáy D3 Phân đoạn đáy D4 Phân đoạn đáy D5 Phân đoạn đáy 1300 Phân đoạn đáy 1400 Sn18&Sn30 Sn18&Sn30 Sn31&Sn41 Sn42&Sn63 Sn64&Sn85 Sn108&Sn12 9 Sn130&Sn15 2 Sn153&Sn16 5 Sn166&Sn17 3 Sn174&Sn18 3 Sn31&Sn41 Sn42&Sn63 Sn64&Sn85

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Phân tích quy trình lắp ráp và hàn tổng đoạn tàu 5.500DWT, chương 13

  1. Chương 13: NGHIỆM THU SAU KHI LẮP RÁP VÀ HÀN TRÊN ĐÀ - Chiều dài tàu Sai số cho phép L max: ± 50 mm Ltk: ± 50 mm - Chiều rộng tàu: ± 15 mm - Chiều cao mạn: ± 10 mm - Chiều cao từng thượng tầng: ± 8 mm - Khoảng cách sườn tại vùng nối phân tổng đoạn: ± 5 mm VỊ TRÍ CÁC ĐƯỜNG KIỂM TRA ĐƯỜNG KIỂM GHI PHÂN TỔNG ĐOẠN NGHIỆM CHÚ SnKN ĐnKN Tổng đoạn 3100 Sn-3&Sn7 6100 Tổng đoạn 1A Sn08&Sn17 4500 Tổng đoạn 3300 Sn18&Sn30 980
  2. Tổng đoạn 3301&3302 Sn18&Sn30 4000 Tổng đoạn 4250 Sn18&Sn30 6100 Phân đoạn đáy 3400 Sn31&Sn41 980 Phân đoạn đáy D1 Sn42&Sn63 980 Phân đoạn đáy D2 Sn64&Sn85 980 Phân đoạn đáy D3 Sn86&Sn107 980 Sn108&Sn12 Phân đoạn đáy D4 980 9 Sn130&Sn15 Phân đoạn đáy D5 980 2 Sn153&Sn16 Phân đoạn đáy 1300 980 5 Sn166&Sn17 Phân đoạn đáy 1400 980 3 Tổng đoạn mũi quả lê Sn174&Sn18 4000 1500 3 Phân đoạn Sn31&Sn41 4000 mạn3401&3402 Trái, Phân đoạn mạn M1 Sn42&Sn63 4000 phải Phân đoạn mạn M2 Sn64&Sn85 4000 Trái,
  3. phải Trái, Phân đoạn mạn M3 Sn86&Sn107 4000 phải Sn108&Sn12 Trái, Phân đoạn mạn M4 4000 9 phải Sn130&Sn15 Trái, Phân đoạn mạn M5 4000 2 phải Phân đoạn Sn153&Sn16 4000 mạn1301&1302 5 Phân đoạn Sn166&Sn17 4000 mạn1401&1402 3 Tổng đoạn thượng tầng Trái, Sn-3&Sn7 7500 T1 phải Tổng đoạn thượng tầng Trái, Sn08&Sn28 7500 T2 phải Tổng đoạn thượng tầng Sn13&Sn28 10000 T3 Tổng đoạn thượng tầng Sn14&Sn19 12500 T4 Tổng đoạn thượng tầng Sn20&Sn28 12500 T5 Tổng đoạn thượng Sn20&Sn28 15000
  4. tầng4210 Thượng tầng Sn165&Sn17 7500 mũ1407&1408 3 Sn174&Sn18 Thượng tầng mũi1510 7500 3
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
14=>2