intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Phân tích và thiết kế kết cấu một mẫu tàu câu vỏ gỗ, chương 20

Chia sẻ: Duong Ngoc Dam | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:10

89
lượt xem
16
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tải trọng tác dụng lên sống chính được tính theo công thức: q = P.b với b = 0,95m (khoảng sườn dọc) Suy ra q = P.b =1,74.0,95 =1,653 (tấn/m). Mô hình tính Biểu đồ moment uốn Biểu đồ lực cắt Hình 3.21 Mô hình tính và Biểu đồ moment uốn, lực cắt của sống chính Kết quả tính sống chính | Beams | User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam ) Name of project : SC | Data of problem | | Materials | Name of Material = Go nhom II Young's ...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Phân tích và thiết kế kết cấu một mẫu tàu câu vỏ gỗ, chương 20

  1. Chương 20: Mô hình và tính sức bền cục bộ sống chính tàu thiết kế Tải trọng tác dụng lên sống chính được tính theo công thức: q = P.b với b = 0,95m (khoảng sườn dọc) Suy ra q = P.b =1,74.0,95 =1,653 (tấn/m).
  2. Mô hình tính Biểu đồ moment uốn Biểu đồ lực cắt
  3. Hình 3.21 Mô hình tính và Biểu đồ moment uốn, lực cắt của sống chính Kết quả tính sống chính | Beams | User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam ) Name of project : SC | Data of problem | | Materials | Name of Material = Go nhom II Young's Modulus = 10000 MPa Mass Density = 850 kg/m3 Elastic Limit = 77 MPa | Nodes [ m ] | Node 1 : X = 0.000 Node 2 : X = 0.400 Node 3 : X = 0.800 Node 4 : X = 1.200
  4. Node 5 : X = 1.600 | Cross section(s) | Nodes 1 --> 5 Square : C = 280.00 (mm) Area = 784.00 cm2 Moment of Inertia : IZ = 51221.33 cm4 Upper fiber : VY = 140.00 mm Wel.Z = 3658.67 cm3 Lower fiber : VY = 140.00 mm Wel.Z = 3658.67 cm3 Weight of the structure = 1.07 kN ( g = 10.00 m/s2 ) | Nodal support(s) | Node 1 : Fixed support Node 2 : Deflection = 0 Node 3 : Deflection = 0 Node 4 : Deflection = 0 Node 5 : Fixed support | Load case(s) | Linearly distributed force : Nodes = 1 -> 5 pYo = 16.53 pYe = 16.53 kN/m | Results | | Nodal deplacements [ m , rad ] | NodeDeflection Slope 1 0.000000 0.000000 2 0.000000 0.000000
  5. 3 0.000000 -0.000000 4 0.000000 0.000000 5 0.000000 0.000000 DY maximal = 2.15145E-07 m à X = 1.400 m DY minimal = -3.63887E-22 m à X = 0.800 m | Internal forces [ kN kN.m MPa ] | TY = Shear Force MfZ = Bending Moment SXX = Normal stress Node TY MfZ SXX 1 3.31 0.22 0.06 2 -3.31 0.22 0.06 2 3.31 0.22 0.06 3 -3.31 0.22 0.06 3 3.31 0.22 0.06 4 -3.31 0.22 0.06 4 3.31 0.22 0.06 5 -3.31 0.22 0.06 Maximum bending moment = 0.22 kN.m at 1.600 m Minimum bending moment = -0.11 kN.m at 1.400 m Maximum normal stress = 0.06 MPa at 1.600 m Minimum normal stress = -0.06 MPa at 1.600 m | Support reaction(s) [ kN kN.m ] | Node 1 RY = -3.31 MZ = -0.22
  6. Node 2 RY = -6.61 Node 3 RY = -6.61 Node 4 RY = -6.61 Node 5 RY = -3.31 MZ = 0.22 3.5.2.3 Mô hình và tính sức bền cục bộ đà ngang đáy tàu thiết kế. Tải trọng tác dụng lên đà ngang đáy được tính theo công thức: q = P.a với a = 0,4m (khoảng sườn ngang) Suy ra q = P.b =1,74.0,4 =0,7 (tấn/m). Mô hình tính Biểu đồ moment uốn
  7. Biểu đồ lực cắt Hình 3.22 Mô hình tính và Biểu đồ moment uốn, lực cắt của đà ngang đáy. Kết quả tính Đà ngang đáy | Beams | User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam ) Name of project : DN | Data of problem | | Materials | Name of Material = Go nhom II Young's Modulus = 10000 MPa Mass Density = 850 kg/m3 Elastic Limit = 77 MPa | Nodes [ m ] | Node 1 : X = 0.000 Node 2 : X = 2.500 Node 3 : X = 5.000
  8. | Cross section(s) | Nodes 1 --> 3 Rectangle : LY = 160.0 LZ = 80.0 (mm) Area = 128.00 cm2 Moment of Inertia : IZ = 2730.67 cm4 Upper fiber : VY = 80.00 mm Wel.Z = 341.33 cm3 Lower fiber : VY = 80.00 mm Wel.Z = 341.33 cm3 Weight of the structure = 0.54 kN ( g = 10.00 m/s2 ) | Nodal support(s) | Node 1 : Fixed support Node 2 : Deflection = 0 Node 3 : Fixed support | Load case(s) | Linearly distributed force : Nodes = 1 -> 3 pYo = 7.00 pYe = 7.00 kN/m | Results | | Nodal deplacements [ m , rad ] | NodeDeflection Slope 1 0.000000 0.000000 2 0.000000 0.000000 3 0.000000 0.000000 DY maximal = 2.60770E-03 m à X = 1.250 m DY minimal = 0.00000E+00 m à X = 0.000 m
  9. | Internal forces [ kN kN.m MPa ] | TY = Shear Force MfZ = Bending Moment SXX = Normal stress Node TY MfZ SXX 1 8.75 3.65 10.68 2 -8.75 3.65 10.68 2 8.75 3.65 10.68 3 -8.75 3.65 10.68 Maximum bending moment = 3.65 kN.m at 0.000 m Minimum bending moment = -1.82 kN.m at 1.250 m Maximum normal stress = 10.68 MPa at 0.000 m Minimum normal stress = -10.68 MPa at 0.000 m | Support reaction(s) [ kN kN.m ] | Node 1 RY = -8.75 MZ = -3.65 Node 2 RY = -17.50 Node 3 RY = -8.75 MZ = 3.65
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2