Ch

ng 2:Qu n lý v n c đ nh

ươ

ố ố ị

1

2.1 T ng quan TSCĐ và V n c đ nh

ố ố ị

2.1.1 Tài s n c đ nh ả ố ị

a)Tiêu chu n là TSCĐ? ẩ

b) Đ c đi m luân chuy n c a TSCĐ ủ ể ể ặ

- Tham gia vào nhi u chu kỳ sxkd ề

- Hình thái v t ch t và đ c tính s d ng ban đ u ặ ử ụ ầ ậ ấ

không thay đ iổ

c - Giá tr c a TSCĐ b hao mòn d n và đ ị ị ủ ầ ượ

chuy n d ch vào giá tr s n ph m s n xu t ra. ị ả ể ấ ẩ ả ị

2

**) L u ý??? ư

c) Phân lo i TSCĐ ạ

*) Theo hình thái bi u hi n ể ệ

*) Phân lo i theo công d ng kinh t ụ ạ ế

*) Phân lo i theo tình hình s d ng ử ụ ạ

*) Phân lo i theo m c đích s d ng ử ụ ụ ạ

3

*) Phân lo i TSCĐ theo ngu n v n hình thành ạ ồ ố

2.1.2 V n c đ nh ố ị ố

a)Khái ni mệ

- Là s ti n t đ u t cho mua s m, xây d ng, ố ề ệ ầ ư ự ắ

l p đ t, hình thành TSCĐ trong doanh nghi p ắ ệ ặ

- Mang tính đ u t ng tr c. ầ ư ứ ướ

•L u ý: ư

T i m t th i đi m nh t đ nh, VCĐ c a DN bao ấ ị ủ ể ạ ộ ờ

g m:ồ

- Giá tr các TSCĐ ị

- Các kho n đ u t tài chính DH ầ ư ả

4

- CF mua s m, xây d ng c b n d dang… ự ơ ả ắ ở

b) Đ c đi m luân chuy n c a VCĐ ủ ể ể ặ

- Tham gia vào nhi u chu kỳ sxkd ề

- Luân chuy n d n d n t ng ph n trong các chu kỳ ầ ừ ể ầ ầ

sxkd

- Hoàn thành m t vòng tu n hoàn sau nhi u chu kỳ ầ ề ộ

sxkd

Qu n lý VCĐ: TSCĐ, KHTSCĐ, các kho n đ u t ầ ư ả ả

5

TCDH, CF mua s m, xây d ng c b n d dang… ơ ả ụ ắ ở

2.2 Kh u hao TSCĐ

2.2.1 Khái ni m hao mòn và KHTSCĐ ệ

a) Hao mòn TSCĐ

* Hao mòn h u hình TSCĐ ữ

* Hao mòn vô hình TSCĐ

b) Khái ni m KH TSCĐ ệ

Là vi c chuy n d ch d n giá tr hao mòn c a ầ ủ ể ệ ị ị

6

TSCĐ trong quá trình s d ng vào giá tr sp s n xu t ra. ử ụ ấ ả ị

2.2.2 M c đích, nguyên t c tính KHTSCĐ ụ ắ

a) M c đích ụ

T o ngu n v n đ tái s n xu t gi n đ n ho c ả ể ả ặ ạ ấ ố ồ ơ

tái s n xu t m r ng TSCĐ. ở ộ ấ ả

b) Nguyên t cắ

- Phù h p v i m c đ hao mòn ứ ớ ộ ợ

7

ban đ u - Đ m b o thu h i giá tr v n đ u t ồ ầ ư ị ố ả ả ầ

2.2.3 Các ph ng pháp KH TSCĐ ươ

a) Kh u hao theo đ ng th ng ấ ườ ẳ

- M c KH và t KH hàng năm đ ứ l ỷ ệ ượ c xác đ nh theo ị

m c không đ i trong su t th i gian s d ng c a TSCĐ. ờ ử ụ ứ ủ ố ổ

x 100

- Công th c tính: ứ

=

MKH =

8

NG Nsd MKH NG TKH (%)

a1) Cách xác đ nh nguyên giá TSCĐ ị

Là toàn b chi phí th c t DN đã chi ra đ có đ c ự ế ộ ể ượ

TSCĐ cho t i khi đ a TSCĐ vào ho t đ ng bình th ng. ớ ạ ộ ư ườ

*) Nguyên giá TSCĐ HH

L u ý: Tr ng h p TSCĐ thuê tài chính ư ườ ợ

ố ớ ạ

(Xem quy đ nh BTC đ i v i h ch toán TK 211, 212, 213) ị a2) Năm s d ng TSCĐ ử ụ

9

* TSCĐ vô hình

b) PP KH theo s d gi m d n có đi u ch nh ố ư ả ề ầ ỉ

* Công th c tính ứ

Tkđ = TKH x H MKH = GCLi x Tkđ

KH/ 12

:

+) M c trích KH hàng tháng = M ứ

M c trích KH TSCĐ hàng năm (i)

ứ MKHi

i c a TSCĐ ị ạ ủ GCLi: Giá tr còn l

KH không đ i hàng năm (KH nhanh) ỷ ệ ổ Tkđ: T l

H: H s đi u ch nh ệ ố ề 10 ỉ

: Nh ng năm cu i, khi m c KH hàng năm xác - L u ýư ữ ứ ố

đ nh theo ph ị ươ ng pháp s d gi m d n b ng (ho c ả ố ư ầ ằ ặ

th p h n) m c trích KH tính bình quân gi a giá tr còn ứ ữ ấ ơ ị

l i và s năm s d ng còn l i c a TSCĐ thì k t năm ạ ử ụ ố ạ ủ ể ừ

c tính b ng GTCL c a TSCĐ chia cho đó m c KH đ ứ ượ ủ ằ

11

i c a TSCĐ s năm s d ng còn l ử ụ ố ạ ủ

c) Ph ng pháp KH theo s l ng, kh i l ng SP ươ ố ượ ố ượ

= S l ng SP x ứ ứ

M c trích KH/tháng ố ượ sx/ tháng M c trích KH BQ/1đv SPị

NG TSCĐ

M c trích KH c năm = T ng m c trích KH 12 tháng ổ

12

= SL theo công su t thi ấ t k ế ế M c trích KH ứ BQ/đv spị

2.2.4 L p k ho ch KH TSCĐ ế ậ ạ

a) Xác đ nh ph m vi TSCĐ ph i trích KH ạ ả ị

Nguyên t cắ : T t c các TSCĐ c a DN đ u ph i trích ấ ả ủ ề ả

13

KH, tr nh ng TSCĐ sau đây: ừ ữ

- TSCĐ đã KH h t nh ng v n đ a vào hđ sxkd ư ư ế ẫ

- TSCĐ ch a KH h t b m t ế ị ấ ư

- TSCĐ khác do DN qu n lý nh ng không thu c quy n ư ề ả ộ

SH c a TSCĐ (tr TSCĐ thuê tài chính) ừ ủ

- TSCĐ không đ ượ c qu n lý, h ch toán,theo dõi trong s ổ ả ạ

sách k toán c a DN ủ ế

- TSCĐ s d ng trong hđ phúc l i ph c v ng i LĐ c a ử ụ ợ ụ ụ ườ ủ

DN (tr m t s lo i) ừ ộ ố ạ

14

- TSCĐ vô hình là quy n s d ng đ t… ử ụ ề ấ

b. Các ph ng pháp l p k ho ch KH ươ ế ậ ạ

b1) Ph ng pháp gián ti p ươ ế

Công th c tính: ứ

=

KH

M

NG

KH

Tx k

kT

: T l KH t ng h p BQ d ki n trong kỳ ỷ ệ ự ế ổ ợ

KHNG

15

: NG BQ TSCĐ ph i trích KH trong kỳ ả

=

+

NG

NG

NG

KH

đ

NG t

g

-

t

)

xNG t

t

NG

x

12(

t

)

g

g

=

=

NG t

NG

g

12( 12

12

:

- -

NG TSCĐ ph i tính KH

đ u kỳ k ho ch ả ở ầ ế ạ

: NG BQ TSCĐ ph i tính KH tăng lên trong kỳ ả

NGđ tNG gNG

: NG BQ TSCĐ ph i tính KH gi m đi trong kỳ ả ả

ả NGt, NGg: NG TSCĐ tính KH tăng lên (gi m đi) trong kỳ

16

ả Tt, tg: Tháng TSCĐ tăng lên (gi m đi)

b) Ph ng pháp tr c ti p ươ ự ế

ổ ố ề ủ

= T ng s ti n KH c a 12 tháng trong năm k ho ch ế ế ạ

=

M c trích KH d ự ứ ki n năm k ế ho chạ

(

NG

tx

)

tKH

ki

đi

n = 1

i

S KH TSCĐ

=

+

-

S KH TSCĐ tháng này

tháng tr

S KH tăng ố thêm trong tháng

cướ

S KH gi m đi trong tháng

17

(cid:229)

2.3 B o toàn và nâng cao hi u qu s d ng VCĐ ả ử ụ ệ ả

2.3.1 B o toàn VCĐ ả

a) Khái ni mệ

b) N i dung b o toàn ộ ả

- B o toàn v m t hi n v t ậ ề ặ ệ ả

- B o toàn v m t giá tr ị ề ặ ả

c) Bi n pháp b o toàn VCĐ ệ ả

- Đánh giá l i TSCĐ ạ

- L a ch n ph ng pháp KH và m c KH h p lý ự ọ ươ ứ ợ

- Th c hi n có hi u qu công tác s a ch a TSCĐ ử ự ữ ệ ệ ả

18

- Ch đ ng th c hi n các bi n pháp phòng ng a r i ro ệ ừ ủ ủ ộ ự ệ

2.3.2 Hi u qu s d ng v n c đ nh ả ử ụ ố ị ố ệ

a) H th ng ch tiêu đánh giá hi u qu s d ng ả ử ụ ệ ố ệ ỉ

VCĐ

• Hi u su t s d ng VCĐ ấ ử ụ ệ

• Hi u su t s d ng TSCĐ ấ ử ụ ệ

• Hàm l ng VCĐ ượ

• T su t LN VCĐ ấ ỷ

19

• H s hao mòn TSCĐ ệ ố

b) Bi n pháp nâng cao hi u qu s d ng VCĐ ả ử ụ ệ ệ

- Phân công, phân c p qu n lý TSCĐ ấ ả

- Huy đ ng h t TSCĐ hi n có vào sxkd ế ệ ộ

- Th c hi n t ng, s a ch a TSCĐ ệ ố ự t ch đ b o d ế ộ ả ưỡ ử ữ

- Có k ho ch đ u t , mua s m TSCĐ h p lý ầ ư ế ạ ắ ợ

t ki m chi phí trong ế ố

- Qu n lý t ệ ả t b . quá trình mua s m, đ i m i trang thi ế ị t công tác XDCB, ti ổ ắ ớ

- Ki m kê TSCĐ theo đ nh kỳ ể ị

20

- S d ng h p lý và k p th i qu KHTSCĐ ị ử ụ ờ ợ ỹ