LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code : NS – 20
Version : 1.0
Dated : 10/10/200
Page : Page 1 oph 5
Document name: Quy trình x khi u n i. t cáo ế
QUY TRÌNH X LÝ KHI U N I, T CÁO
So n th o b i Soát xét b iPhê duy t
H tên:H tên:H tên:
Ngày ký: Ngày ký: Ngày ký:
LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code : NS – 20
Version : 1.0
Dated : 10/10/200
Page : Page 2 oph 5
Document name: Quy trình x khi u n i. t cáo ế
Theo dõi s a đ i
Stt L n s a
đ iNgày s a
đ iN i dung cũN i dung m i Trang
LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code : NS – 20
Version : 1.0
Dated : 10/10/200
Page : Page 3 oph 5
Document name: Quy trình x khi u n i. t cáo ế
QUY TRÌNH X LÝ KHI U N I, T CÁO
I/ M C ĐÍCH, YÊU C U:
- Xác đ nh cách th c x lý các khi u n i c a CNVng ty. ế
III/ PH M VI:
-Áp d ng cho toàn b các đ n v trong công ty. ơ
II/ Đ NH NGHĨA:
- Ng i khi n n i, t cáo g i chung là ng i khi u n iườ ế ườ ế
IV/ N I DUNG:
1. Th m quy n
- Đ n v nào ra quy t đ nh tđ n v đó ch u trách nhi m gi i quy t khi u n i c a nhân viênơ ế ơ ế ế
đ u tiên.
- Tr ng h p ng i có trách nhi m không gi i quy t thì g i khi u n i lên c p ti p theo.ườ ườ ế ế ế
Th m quy n gi i quy t c p cao nh t đ i v i các kh i chuyên môngiám đ c c a b ế
ph n đó.
- N u c p giám đ c chuyên môn các b ph n không gi i quy t thì g i phi u khi u n i đ nế ế ế ế ế
phòng nhân s .
- Giám đ c công ty ng i có th m quy n cu i cùng trong vi c gi i quy t khi u n i c a ườ ế ế
ng ty.
-Đ i v i tr ng h p ng i t cáo thì t o thêm 1 b c so v i khi u n i, c th lên c p ườ ườ ế
qu n lý gián ti p, giám đ c nhân s , giám đ c đi u hành, T ng giám đ c, ban ki m soát… ế
2. Trình t gi i quy t khi u n i. ế ế
a. Vi t đ n:ế ơ
- Ng i mu n khi u n i ph i g i đ n đ ngh theo m u: NS – 20 – BM01 cho c p có th mườ ế ơ
quy n phê duy t.
b. Nh n đ n. ơ
LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code : NS – 20
Version : 1.0
Dated : 10/10/200
Page : Page 4 oph 5
Document name: Quy trình x khi u n i. t cáo ế
- Ng i nh n đ n ph i xem xét n i dung đ n, n u không đúng th m quy n gi i quy t thìườ ơ ơ ế ế
gi i thích và h ng d n cho ng i khi u n i bi t. ướ ườ ế ế
-N u đúng th m quy n thì ki m tra các lo i tài li u, h s kèm theo, n u đúng theo quy đ nhế ơ ế
thì vi t gi y biên nh n h s theo m u: NS – 20 – BM02.ế ơ
- Sau khi ti p ng i khi u n i xong, ng i ti p nh n ph i ghi đ y đ n i dung vào s theoế ườ ế ườ ế
dõi khi u n i theo m u: NS – 20 – BM03.ế
c. Tr l i th i gian gi i quy t ế
- Sau khi xemt toàn b n i dung, ng i nh n đ n ph i tr l i th i gian gi i quy t cho ườ ơ ế
ng i khi u n i bi tườ ế ế
- Tr ng h p b ph n đó t gi i quy t đ c thì th i gian tr l i không quá 5 ny.ườ ế ượ
- Tr ng h p b ph n đó không th t gi i quy t đ c thì th i gian tr l i không quá 10ườ ế ượ
ngày.
d. X khi u n i ế
- Ng i có th m quy n x lý khi u n i ph i có trách nhi m gi i quy t theo th i h n gi iườ ế ế
quy t trên đây.ế
-Trong tr ng h p c n ph i có h i đ ng đ gi i quy t khi u n i thì ph i l p biên b nườ ế ế
cu c h p h i đ ng theo m u: NS – 20 – BM04.
e. Ra quy t đ nh x ế
- Vi c x khi u n i có th thông qua thông tin tr c ti p, thông tin b ng văn b n ho c ra ế ế
quy t đ nh x lý.ế
-Tr ng h p ra quy t đ nh x thì th c hi n theo m u: NS – 20 – BM05ườ ế
f. Khi u n i v t c p.ế ượ
- Khi nh n đ c khi u n i v t c p thì ng i nh n đ c khi u n i ph i gi i thích cho ượ ế ượ ườ ượ ế
ng i khi u n i đúng các th t c, quy trình trên đây.ườ ế
- N u sau th i h n gi i quy t mà ng i có th m quy n kng gi i quy t ho c ng i khi uế ế ườ ế ườ ế
n i không đ ng ý v i cách gi i quy t thì có th khi u n i lên c p ti p theo. ế ế ế
LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code : NS – 20
Version : 1.0
Dated : 10/10/200
Page : Page 5 oph 5
Document name: Quy trình x khi u n i. t cáo ế
V/ BI U M U M THEO
1. Đ n đ nghơ s : NS – 20 – BM01
2. Gi y biên nh n h s khi u n i, t cáo ơ ế mã s : NS – 20 – BM02
3. S theo dõi x khi u n i, t o ế s : NS – 20 – BM03
4. Biên b n h p x lý khi u n i, t cáo ế s : NS – 20 – BM04
5. Quy t đ nh x khi u n iế ế s : NS – 20 – BM05