Si mon - Bảng 4.19 - lưu chuyển tiền tệ - phương pháp gián tiếp -
1987
89.044
Doanh thu thuần
Điều chỉnh khi đối chiếu thu nhập ròng với tiền thuầntừ hoạt
động KD
48.319
Khấu hao và hao mòn
46.921
Các khoản khó đòi trên tài khoản phải thu
(1.773)
Thu nhập do bán thiết bị
(7.448)
86.019
Lợi nhuận chưa phân phối của các công ty con
Điều chỉnh báo cáo thu nhập
Sự biến đổi của tài sản và các khoản nợ ảnh hưởng đến tiền
(74.577)
thuần từ hoạt động kinh doanh
105.534
Biến đổi tài sản lưu động
7.492
Biến đổi các khoản nợ ngắn hạn 38.449
124.468
Biến đổi các khoản nợ dài hạn
213.512
Điều chỉnh bảng cân đối kế toán
Tổng số tiền điều chỉnh
8.500
Tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
(76.949)
Tiền từ hoạt động đầu tư
(4.228)
(15.000)
Tiền do bán thiết bị
(9.000)
Chi phí vốn mua tài sản cố định
(96.677)
Lãi được vốn hoá khi đang xây dựng
30.464
Thanh toán các hợp đồng không cạnh tranh
(144.958)
Chi phí tổ chức lại (4.133)
(118.627)
Tiền thuần được sử dụng cho hoạt động đầu tư
(1.792)
Tiền từ hoạt động tài chính
7.124
Các khoản vay ngắn hạn thuần
5.332
Các khoản vay dài hạn thuần
(1.792)
Điều chỉnh lợi nhuận giữ lại được kỳ trước
Tiền thuần từ hoạt động tài chính
Tăng tiền
Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ