intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

SLIDE - BÀI 2: ĐỊNH THỨC

Chia sẻ: Aston Martin | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:43

73
lượt xem
9
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

BÀI 2: ĐỊNH THỨC A = ad − bc   1 .∑ §2: Định Thức Số Đại TÍNH ax + by = c Xét hệ phương trình sau:a ' x + b ' y = c ' Theo phương pháp Grame ta có công thức nghiệm sau: “Định thức”

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: SLIDE - BÀI 2: ĐỊNH THỨC

  1. ab = ad − bc c d BÀI 2   1
  2. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ ax + by = c Xét hệ phương trình sau: a ' x + b ' y = c ' Theo phương pháp Grame ta có công thức nghiệm sau: “Định thức” cấp 2 Dy D x= ;y= , ( D ≠ 0) x D D ab cb ac D= ; Dx = ; Dy = = ac '− a ' c a' b' c' b' a' c' Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 2
  3. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Xét hệ phương trình sau: a11 x + a12 y + a13 z = b1  a21 x + a22 y + a23 z = b2 a x + a y + a z = b  31 32 33 3 a11 a12 a13 Ta có thể định nghĩa: D = a21 a22 a23 = ? a31 aGi¶ng viªn:33 §øc a Phan 32 TuÊn 3
  4. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ b1 a12 a13 a11 b1 a13 Dx = b2 = ? Dy = a21 b2 a23 = ? a22 a23 a31 b3 a33 b3 a32 a33 a11 a12 b1 Dy Dx x= ; y= ; D D Dz = a21 a22 b2 = ? Dz z= , ( D ≠ 0) a31 a32 b3 D Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 4
  5. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Định thức cấp 2:  a11 a12 D2 = = a11a22 − a12 a21. a21 a22 Ví dụ:  23 = 2.6 − 5.3 = −3. 56 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 5
  6. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Định thức cấp 3:  a11 a12 a13 D3 = a21 a23 = (a11a22 a33 + a31a12 a23 + a13a32 a21 ) a22 a33 −(a13a22 a31 + a33a21a12 + a11a32 a23 ) a31 a32 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 6
  7. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Ví dụ: Tính  1 2 3 2 4 1 = (1.4.6 +3.2.1 +3.2.5) -(3.4.3 +6.2.2 +1.1.5) 356 =(24+6+30)-(36+24+5)=60-65=-5 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 7
  8. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Bài tập: Tính  3 1 4 5 −2 0 =[ 3.(-2).7+6.1.0+4.5.(-1) ] 6 −1 7 -[ 4.(-2).6+7.1.5+3.0.(-1) ] = -62+13= - 49 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 8
  9. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Ví dụ: Tính  215 −1 4 0 = -108 3 6 −2 215 2 −1 4 0 =[2.4.(-2) +1.0.3 +5.(-1).6] 3 6 −2 -[5.4.3 +2.0.6+1.(-1).(-2)] 36 =[-16+0-30]-[60+0+2]=-108 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 9
  10. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Bài tập: Tính  2 4 −1 3 5 6 = −36 + 12 = −24 0 2 −3 1 −2 3 −3 4 0 = -55 1 2 −5 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 10
  11. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 11
  12. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 12
  13. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Ví dụ: Cho ma trận   1 4 − 3 5 2 1 A= 22 1 (−1) − 3 6 6 0  0   = −6 A11 = (−1)1+1 det( M 11 ) = 5 1 = −3 A12 = (−1)1+ 2 det( M 12 ) = (−1)3 −3 0 45 2 = 36 A13 = (−1) det( M 13 ) = (−1) 1+ 3 −3 6 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 13
  14. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Bài tập: Với   1 4 − 3 5 2 1 A=  − 3 6 0    Tính  A21 = A23 = A33 = Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 14
  15. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 15
  16. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 16
  17. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Ví dụ: Tính định thức sau:  4 −3 1 i =1 1 = a11 A11 + a12 A12 + a13 A13 52 −3 6 0 = 1.(−6) + 4.(−3) + (−3).36 = − 126 1 4 −3 j =3 5 2 1 = a13 A13 + a23 A23 + a33 A33 −3 6 0 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 17
  18. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Ví dụ: Tính định thức sau:  2 210 j =4 −3 121 = a14 A14 + a24 A24 + a34 A34 + a44 A44 4 −3 0 0 0 4 −2 5 22 1 2 2 1 = 0. A14 + 1(− 1)6 0 4 − 3 + 0. A34 + (− 2)(− 1)8 − 3 1 2 0 4 −3 504 = -18-2(-52) = 86 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 18
  19. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Ví dụ: Tính định thức sau:  2 −3 0 1 2 −3 0 120 −1 5 1 4 i =4 = (−1)(−1)5 −1 5 1 + 6(−1) 7 4 −1 1 −2 3 0 2 2 −2 3 023 −1 0 60 = (24 − 5) − 6(−3 − 26) =19 + 174 = 193 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 19
  20. ính ến T Tuy §2: Định Thức Số Đại ∑ Bµi TËp: TÝnh ®Þnh thøc sau  2 −3 1 1 2 4 −2 0 = 102 3 0 −4 1 0 −1 5 2 Gi¶ng viªn: Phan §øc TuÊn 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2