tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 7
lượt xem 30
download
Tham khảo tài liệu 'tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 7', công nghệ thông tin, đồ họa - thiết kế - flash phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 7
- H.261 • Khái ni m • ITU (CCITT) H.261 ñư c phát tri n cho d ch v truy n hình h i ngh và video phone qua ISDN t c ñ px64kbps (p=1..30). • Ví d : T c ñ 64kbps truy n 48kbps video, 16kbps audio. • Truy n hình h i ngh yêu c u ch t lư ng nh cao hơn, p≥6, t c ñ ≥ 384kbps. • Là cơ s cho các chu n nén sau này như MPEG 1, 2. • Các ñ c tính: - Tr mã hoá
- H.261 • L p GOB luôn ñư c k t h p c a 33 macroblock, h p thành ma tr n 3x11. Chú ý r ng m i MB có m t header ch a ñ a ch MB và ki u nén, ti p theo là d li u c a kh i. Ki u S GOB/khung S MB/GOB T ng MB/khung CIF 12 33 396 QCIF 3 33 99 • Cu i cùng, l p nh bao g m header nh theo sau b i d li u cho các GOB. M t header ch a d li u là d ng nh (CIF hay QCIF) và s khung. Chú ý r ng nh CIF có 12 GOB còn QCIF ch có 3 GOB. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 • C u trúc MB MBA MTYPE MQUANT MVD CBP Block Data Vector chuy n ñ ng D li u ð a ch MB D ng Intra, Inter H s lư ng t M u kh i ñã mã hoá Page 29 H.261 • C u trúc chu i bit H.261 PSC TR Ptype GOB GOB … GOB GOB Start Grp# Gquant MB MB … MB MBA Mtype Mquant MVD CBP B0 … B5 DC Skip, val … Skip,val EOB Hình 3-16 C u trúc chu i bits H.261 • PSC: Picture Start Code B t ñ u m t nh. • TR: Temporalo Reference S d ng ñ ñ ng b audio • Ptype: Ki u nh (khung P hay khung I). • Grp# S group. • GQuant: Lư ng t c nhóm v i cùng m t h s lư ng t . Page 30
- H.261 • Các khung I I P P P P P P Hình 3-17 Chu i các khung H.261 • Intra Frame: Trong khung, khung I cho kh năng truy c p ng u nhiên, ki u nén intra tương t như JPEG d a trên mã hoá DCT t ng MB. • Inter Frame: Liên khung, liên h v i các khung I và P trư c, MB ñ u có th bù chuy n ñ ng MC (Motion Compensation) ho c không. Mã hoá DCT sai bi t d ñoán. Cung c p các tuỳ ch n cho t ng MB như lư ng t v i cùng h s lư ng t , s d ng b l c bù chuy n ñ ng. Page 31 H.261 • Mã hoá trong khung Hình 3-18 Mã hoá trong khung H.261 Page 32
- H.261 • Sơ ñ mã hoá trong khung Hình 3-19 Mã hoá khung I “Control” ñi u khi n t c ñ bit và b ñ m, n u b ñ m ñ y thì gi m t c ñ bit. “Memory” dùng ñ lưu hình nh ñư c khôi ph c l i v i m c ñích tìm vector chuy n ñ ng cho Frame P ti p theo. Page 33 H.261 • Mã hoá liên khung Hình 3-20 Mã hoá liên khung H.261 Page 34
- H.261 • Sơ ñ mã hoá liên khung Hình 3-21 Sơ ñ mã hoá khung P Page 35 H.263 • Khái ni m • Tiêu chu n c i ti n H.261 cho video t c ñ th p, có th truy n trên m ng ñi n tho i công c ng PSTN, ñư c công nh n năm 1996. • Gi ng như H.261, mã hoá DCT cho các MB trong I Frame và DCT sai bi t d ñoán trong P Frame. • T c ñ t i thi u • Ưu ñi m: • Chính xác sai bi t d ñoán v i ½ pixel. • Không h n ch vector chuy n ñ ng. • Mã hoá s h c theo cú pháp. • D ñoán thu n l i v i các khung P. • Ngoài CIF, QCIF, H.263 còn h tr SQCIF, 4 CIF và 16CIF v i ñ phân gi i tín hi u chói tu n t là 128x96, 704x576, 1408x1152. ð phân gi i tín hi u s c b ng ¼ tín hi u chói. Page 36
- MPEG-1 • Khái ni m • MPEG-1 là m t chu n ñư c phát tri n và thùa nh n năm 1992 ñ lưu tr video d ng CIF và k t h p v i audio kho ng 1.5Mbps trên nhi u môi trư ng lưu tr s khác nhau như CD-ROM, DAT, Winchester, ñĩa quang v i ng d ng chính là các h th ng ña môi trư ng tr c tuy n. • Thu t toán MPEG-1 tương t như H.261 nhưng v i m t vài ñ c tính b sung. Ch t lư ng c a MPEG-1 nén và gi i nén tín hi u CIF kho ng 1.2Mbps (t c ñ video) tương ñương v i ch t lư ng video tương t VHS. • ð c tính • Là tiêu chu n t ng quát cú pháp, h tr ư c lư ng chuy n ñ ng, d ñoán bù chuy n ñ ng, DCT, lư ng t và VLC. • Không ñ nh nghĩa các thu t toán xác ñ nh c th mà thi t k b mã hoá linh ho t. • Kh năng ph c v các nh khác nhau, ho t ñ ng trên các thi t b , t c ñ khác nhau. • Truy c p ng u nhiên d a vào các ñi m truy c p ñ c l p (khung I). • Tìm nhanh xem như quét dòng bit mã hoá, ch hi n th các khung ñư c ch n. • Tr mã hoá và gi i mã h p lý (1s), gây n tư ng t t cho truy c p video ñơn công. Page 37 MPEG-1 • D ng tín hi u ngõ vào • MPEG-1 ch xét tín hi u video lu ti n. ð ñ t ñư c t c ñ bit 1.5Mbps, video ngõ vào thư ng ñư c chuy n ñ i trư c khi ñưa vào d ng ngõ vào chu n MPEG SIF (Standard Input Format). • Không gian màu (Y, Cr, Cb) ñã ñư c th a nh n theo khuy n ngh CCIR 601. Trong SIF MPEG, kênh chí là 352 pixel x 240 dòng và 30 khung/s. - S pixel l n nh t trên m t dòng: 720. - S dòng l n nh t trên m t nh: 576. - S nh trong m t giây: 30. - S macroblock trên m t nh: 396. - S macroblock trên m t giây: 9900. - T c ñ bit t i ña: 1.86Mbps. - Kích thư c b ñ m gi i mã t i ña: 376.832bits. Chú ý: Ràng bu c trên không có nghĩa là tín hi u video ñư c nén v i t c ñ t i ña. Page 38
- MPEG-1 •C u trúc d li u và các ki u nén • C u trúc d li u g m 6 l p, cho phép b gi i mã hi u ñư c nh ng tín hi u chưa xác ñ nh. 1) Các chu i ñư c ñ nh d ng b i m t vài nhóm nh GOP. 2) Nhóm nh t o nên nh. Nhóm nh ñư c xác ñ nh b i hai thông s m và n. Thông s m xác ñ nh s khung hình P và khung hình B xu t hi n gi a hai khung hình I g n nhau nh t. S n xác ñ nh s khung hình B gi a hai khung P. 3) nh bao g m các ph n (slice). Có 4 d ng nh tương ng v i các ki u nén, ñó là nh I, nh P, nh B và nh D. nh I là nh ñư c mã hoá DCT trong khung s d ng thu t toán giông như JPEG. Chúng cho phép các ñi m truy c p ng u nhiên ñ n chu i. Có hai d ng nh ñư c mã hoá liên khung là nh P và nh B. Các nh này mã hoá DCT bù chuy n ñ ng sai bi t d ñoán. Ch có vi c d ñoán t i là ñư c s d ng trong ki u nh P, là các nh ñư c mã hoá liên quan ñ n nh I và P trư c ñó. S d ñoán trong nh B có th là t i ho c lùi ho c liên h hai chi u t i các nh I ho c P khác. Các nh D ch ch a các thành ph n DC trong m i kh i v i m c ñích cho các t c ñ bit r t th p. S khung I, P và B trong m t GOP ñư c áp d ng m t cách ph thu c, ví d tuỳ thu c vào th i gian truy c p và các t c ñ bit yêu c u. Page 39 MPEG-1 • Ví d : • M t GOP như hình v ñư c k t h p b i 9 nh. Chú ý r ng khung ñ u c a m i GOP luôn là m t nh I. Trong MPEG, tr t t trong các nh không c n thi t gi ng nhau theo th t liên ti p. Nghĩa là th t truy n nh và th t nh hi n lên màn hình là không gi ng nhau. nh trong hình v có có th ñư c mã hoá trong m t tr t t như sau: 0, 4, 1, 2, 3, 8, 5, 6, 7 hay 0, 1, 4, 3, 8, 5, 6, 7 Khi d ñoán v i các nh P và B nên d a trên các nh ñã ñư c truy n I B B B P B B B P 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Nhóm nh Hình 3-22 Nhóm nh trong MPEG-1 Page 40
- MPEG-1 4) Các ph n (slice) ñư c t o b i các macroblock. Chúng ñư c ñưa ra v i m c ñích nh I nh P nh B khôi ph c l i. Intra Intra Intra 5) S k t h p các macroblock MB là tương t Intra-A Intra-A Intra-A như H.261. M t vài tham s nén có th ñư c Inter-D Inter-F mang trong MB cơ s . Các d ng MB như b ng Inter-DA Inter-FD bên. I: N i suy(hai hư ng); B: Lùi Inter-F Inter-FDA A: Thích ng; F: T i Inter-FD Inter-B D: Sai bi t d ñoán. Inter-FDA Inter-BD 6) Các kh i là các m ng 8x8 pixels. Chúng là Skipped Inter-BDA m t ñơn v DCT nh nh t. Inter-I Các tiêu ñ ñư c ñ nh nghĩa cho các chu i, Inter-ID GOP, nh, ph n và các MB ñ xác ñ nh ñ c nh t d li u sau nó. Inter-IDA Skipped Page 41 MPEG-1 • Ki u nén trong khung • Các giá tr cư ng ñ c a ñi m nh ñư c mã hoá DCT theo cách tương t như JPEG và ki u intra c a H.261. • Vi c nén ñ t ñư c b ng s k t h p c a lư ng t hoá và mã hoá chi u dài thay ñ i c a các h s 0. • MPEG cho phép lư ng t hoá không gian thích ng b ng vi c ñưa ra t l lư ng t MQUANT trong cú pháp. • Có hai ki u MB trong các nh I: - MB “Intra” ñư c mã hoá v i ma tr n lư ng t hoá hi n th i. - MB “Intra A” thì ma tr n lư ng t hoá ñư c t l b i h s MQUANT ñư c truy n trong header. Chú ý r ng MQUANT có th thay ñ i trong MB cơ b n ñ ñi u khi n t c ñ bit ho c v i m c ñích lư ng t . MPEG ñã ñư c ch ng minh r ng ki u nén Intra cung c p 30% nén t t hơn so v i JPEG v tính lư ng t thích ng. Mã hoá các h s DCT sau lư ng t gi ng như JPEG. Page 42
- MPEG-1 •Ki u nén liên khung • Trong các ki u nén liên khung, s d ñoán th i gian ñư c ti n hành và k t qu sai bi t d ñoán ñư c mã hoá DCT. Có hai d ng ki u d ñoán th i gian ñư c cho phép trong MPEG-1, ñó là d ñoán t i (khung P) và d ñoán hai hư ng (khung B). • Khung P (d ñoán bù chuy n ñ ng) • Hình 3-23 D ñoán bù chuy n ñ ng t i • S d ng các MB thích h p nh t trong khung trư c (tham chi u) ñ d ñoán bù chuy n ñ ng trong khung hi n hành. Thích h p nh t d a vào trung bình bình phương t i thi u ho c trung bình tuy t ñ i t i thi u. • S d ng thu t toán ư c luư ng chuy n ñ ng n a pixel v i hai bư c thô và tinh. Page 43 MPEG-1 • Khung B (d ñoán hai hư ng, n i suy) • Là ñ c trưng c a MPEG. Hình 3-24 D ñoán hai hư ng • D ñoán MB cho khung hi n hành d a vào: Khung trư c; khung sau và trung bình MB c a khung trư c và khung sau. • Ưu ñi m: Hi u qu trong vi c nén n u dùng khung B ñ d ñoán chu khung sau, trung bình MC qua hai khung cho SNR t t hơn. • Như c: C n ít nh t hai khug tham chi u I, P; n u s d ng khung B quá nhi u thì kho ng cách gi a các khung tham chi u I, P tăng tr mã hoá l n. Page 44
- MPEG-1 • Mã hoá MPEG-1 Hình 3-25 Mã hoá MPEG-1 Page 45 MPEG-1 • Gi i mã MPEG-1 Hình 3-26 Gi i mã MPEG-1 T ng quan, b mã hoá MPEG-1 ti n hành các bư c sau: - Quy t ñ nh nhãn c a các khung I, P và B trong m t GOP. - ðánh giá chuy n ñ ng cho m i MB trong các nh P, B. - Xác ñ nh ki u nén MTYPE cho m i MB. - ð t t s lư ng t MQUANT n u lư ng t thích ng ñư c ch n. B gi i mã MPEG-1 ho t ñ ng theo hư ng ngư c l i. Page 46
- MPEG-2 • Khái ni m • Ch t lư ng MPEG-1 t c ñ 1.2Mbps cho th y không th ch p nh n ñư c v i các ng d ng gi i trí. • MPEG-2 là m t phiên b n m r ng c a MPEG-1 ñ cung c p ph m vi r ng c a các ng d ng v i các t c ñ bit và các ñ phân gi i khác nhau (2-20Mbps). ð c trưng c a MPEG-2: - Cho phép ngõ vào k t D ng nh trong MPEG-2 h p (interlace), ñ phân gi i cao, l y m u ph thay ñ i c a các kênh s c. Video lu ti n Video k t h p - Cung c p dòng bit co dãn. Khung nh Khung nh Trư ng nh - Cung c p các tuỳ ch n I, P ho c B I, P ho c B I, P ho c B lư ng t hoá và mã hoá. Hình 3-27 D ng nh trong MPEG-2 Page 47 MPEG-2 • Các hình thái c a MPEG-2 Hình thái ñơn gi n: S bư c nén th p nh t, ch cho phép mã hoá các nh lo i I ho c P, không cho phép mã hoá các nh lo i B. T c ñ t i ña c a hình thái này là 15Mbps. Hình thái chính: Cho phép s d ng t t c các lo i nh nhưng không t o ra các m c b t kỳ. Ch t lư ng nh t t hơn hình thái ñơn gi n nhưng t c ñ bit không ñ i. Hình thái phân c p theo SNR: Tính phân c p theo SNR có nghĩa là có s tho hi p v ch t lư ng hình nh v i t s tín hi u trên t p âm. H tr cho các t c ñ 4 và 15Mbps. Hình thái phân c p theo không gian: Tính phân c p theo không gian là có s tho hi p v ñ phân gi i. H tr t c ñ bit 60Mbps. Hình thái cao: Bao g m các công c c a các hình thái trư c c ng v i kh năng mã hoá các tín hi u màu khác nhau cùng m t lúc. Là h th ng hoàn h o ñư c thi t k cho toàn b các ng d ng mà không b gi i h n b i t c ñ cao. Page 48
- MPEG-4 • Phiên b n 1: 8/1998. • Phiên b n 2: 12/1999. • Phát tri n cho t c ñ bit r t th p: 4.8 ñ n 64kbps, tuy nhiên, sau ñó ñã nâng t c ñ lên ñáng k . – Video: 5kbps ñ n 10Mbps. – Audio: 2kbps ñ n 64 kbps. • H tr các phát tri n riêng cho các ñ i tư ng khác nhau t o kh năng thích nghi, linh ñ ng ñ c i thi n ch t lư ng c a các d ch v như digital television, animation graphics, World Wide Web và các m r ng c a chúng. Page 49 MPEG-7 • MPEG-7 – ðư c th a nh n thành tiêu chu n qu c t vào tháng 7/2001. – ð xu t cho vi c tìm ki m, ch n l a, qu n lý và phân tích thông tin ña phương ti n. – ðư c g i là “Giao ti p mô t n i dung ña môi trư ng”. – Không t p trung vào m t ng d ng c th , không ph i là m t tiêu chu n mã hóa th c s cho audio, video hay multimedia. – Bao g m: – T p các sơ ñ mô t và các b mô t . – Ngôn ng xác ñ nh cho các sơ ñ này g i là Description Definition Language (DDL) – Sơ ñ mã hóa mô t . Page 50
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 1
12 p | 362 | 82
-
Bài giảng Thiết kế đa truyền thông với Adobe Flash CS6: Học phần A
39 p | 261 | 58
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 2
12 p | 196 | 47
-
Tài liệu HTTP tiếng Việt
72 p | 187 | 47
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 3
10 p | 127 | 39
-
Bài giảng Thiết kế đa truyền thông với Adobe Flash CS6: Học phần B
45 p | 144 | 38
-
Chương 5b: Tổng kết các Giao thức Đa truy cập
74 p | 166 | 36
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 5
9 p | 119 | 34
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 6
13 p | 126 | 33
-
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 4
10 p | 107 | 32
-
PLC Semantic S7-200 và kỹ thuật điều khiển lập trình: Phần 1
133 p | 109 | 29
-
Chương 1: Tổng quan về mạng máy tính - ĐH Cần Thơ
10 p | 189 | 26
-
Kỷ yếu hội thảo quốc gia Hưng Yên: Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ thông tin và truyền thông
179 p | 94 | 11
-
Các phương pháp đa hợp
15 p | 59 | 10
-
Mô tả công việc nhân viên thiết kế đồ họa
1 p | 95 | 4
-
Thiết lập và sử dụng Home Sharing với iPhone, iPad hoặc iPod Touch –P.1
5 p | 103 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn