YOMEDIA
Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson eleven (Bài 11) There are (Có)
Chia sẻ: Nguyen Hoang Phuong Uyen
| Ngày:
| Loại File: PDF
| Số trang:7
243
lượt xem
80
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Lesson eleven (Bài 11) There are (Có) New words (Từ mới) Schools /skulz/ Những ngôi - Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên dạy tiếng anh khối tiểu học.
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson eleven (Bài 11) There are (Có)
- Lesson eleven
(Bài 11)
There are
(Có)
New words (Từ mới)
Schools /skulz/ Những ngôi trường
Classrooms /clasrmz/ Những phòng học
Fans /fổnz/ Những chiếc quạt
Lamps /lổmps/ Những chiếc đèn
Desks /desks/ Những chiếc bàn viết/bàn học
Bench /'bent/ Chiếc ghế băng
Benches /'bentiz/ Những chiếc ghế băng
Chairs /tez/ Những chiếc ghế tựa
Stools /stulz/ Những chiếc ghế đẩu
Armchairs /'amtez/ Những chiếc ghế bành
Sofas /'sfz/ Những chiếc ghế xô-pha
Pictures /'piktz/ Những bức tranh
There are /ðe a/ Có (ở một nơi nào đó) (dùng cho nhiều người/vật)
There are two books on the table : Có
- hai cuốn sách ở trên bàn.
One /wn/ Một
Two /tu/ Hai
Three /ri/ Ba
Four /f / Bốn
Five /faiv/ Năm
Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại
vẽ hai ba ngôi trường vẽ hai ba phòng học
Schools Classrooms
vẽ hai ba chiếc quạt vẽ hai ba ngọn đèn
Fans Lamps
vẽ hai ba chiếc bàn học vẽ hai ba chiếc ghế băng
sinh
Desks Benches
- vẽ hai ba chiếc bàn vẽ hai ba bức tranh
Tables Pictures
vẽ hai ba chiếc ghế tựa vẽ hai ba chiếc ghế đẩu
Chairs Stools
vẽ hai ba chiếc ghế bành vẽ hai ba chiếc ghế xô
pha
Armchairs Sofas
Bước 2: Điền chữ cho tranh
....................................... .......................................
....................................... .......................................
- ....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
- Bước 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau:
(Dùng những từ: Schools, classrooms, desks, benches, tables, chairs, armchairs,
sofas, pictures, fans, lamps, stools. Mỗi từ chỉ dùng 1 lần).
There are two ........................ on the street
There are four ....................... in the school
There are two ........................ in the room
There are three ...................... in the classroom
There are two ........................ in the house
There are five ........................ in the classroom
There are three ...................... in the kitchen
There are two ........................ in the livingroom
There are five ........................ in the classroom
There are two ........................ in the bedroom
There are four ....................... on the wall
There are two ........................ in the bathroom
Bước 4: Đọc những câu sau đây rồi dịch sang tiếng Việt:
There are three schools on the street. There are five classrooms in the school.
There are four desks and four benches in the classroom. There are two fans and
three lamps in the classroom, too. There are two sofas in the livingroom. There are
two tables in the livingroom, too. There are four armchairs in the diningroom.
- There are five chairs in the diningroom, too. There are three stools and two
pictures in the bedroom.
Bước 5: Dịch sang tiếng Anh.
Có một cái ghế xô-pha và hai chiếc ghế bành ở trong phòng khách. Cũng có một
chiếc bàn ở trong phòng khách. Có hai chiếc ghế đẩu ở trong phòng ngủ. Cũng có
một chiếc bàn viết ở trong phòng ngủ. Có năm cuốn sách và ba cuốn vở ở trên bàn
viết. Cũng có hai chiếc bút mực và bốn chiếc bút chì ở trên bàn viết. Có một
trường học ở đường phố này. Có năm phòng học ở trong trường. Có năm ngọn đèn
và năm chiếc quạt ở trong những phòng họp đó. Cũng có năm chiếc ghế tựa và
năm bức tranh ở trong những phòng học đó.
Bước 6: Chỉ những người, vật xung quanh và dùng cấu trúc câu: "There are... and
There are..." để giới thiệu những người, vật đó với bạn mình.
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...