Ẵ
Ạ Ọ
ƯỜ
Ế
TR
NG Đ I H C KINH T
Đ I H C ĐÀ N NG Ạ Ọ
Ố
Ế
TH NG KÊ KINH DOANH VÀ KINH T
Ệ Ử Ụ
Ủ
Ả
ủ ề Ch đ : KH O SÁT VI C S D NG XE MÁY C A SINH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ạ Ọ
Ế
VIÊN TR
NG Đ I H C KINH T Đ I H C ĐÀ
N NGẴ
ị
ớ
GVHD: Phan Th Bích Vân SVTH: Nhóm 2 – L p 42K02.2 ồ
ậ
ươ
ầ
ặ
ọ
ọ
ễ ễ
1. H Nh t Linh ị ễ 2. Nguy n Th Thu H ng ạ 3. Tr n M nh Hùng ễ 4. Nguy n Huy Hoàn ế 5. Đ ng Văn Ng c Hi u ệ 6. Nguy n Tr ng Hi p 7. Nguy n Quang Huy
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ẵ
Đà N ng, 3/2018.
ị 2GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
Ụ
Ụ
M C L C
Ệ Ử Ụ Ủ Ả ƯỜ KH O SÁT VI C S D NG XE MÁY C A SINH VIÊN TR Ạ Ọ NG Đ I H C
Ẵ Ế Ạ Ọ KINH T Đ I H C ĐÀ N NG
Ổ PH N 1.Ầ T NG QUAN
ơ ở ề 1.1. C s hình thành đ tài
ứ ố ủ ệ ạ ộ ườ ư ệ Trong xã h i hi n đ i nh hi n nay, m c s ng c a ng i dân ngày càng đ ượ ả c c i
ể ủ ớ ự ệ ế ộ ể thi n. V i s phát tri n c a kinh t xã h i ngày nay, ầ nhu c u đi l ộ ạ hay di chuy n là m t i
ế ế ủ ấ ọ ệ ố ạ ộ ủ ầ nhu c u thi t y u và r t quan tr ng c a con ng ườ H th ng ho t đ ng c a ng i. ườ i
ể (human activity system) bao g m 3ồ đi m nút ho t đ ng ơ ặ ạ ộ (activity nodes), hay là 3 n i đ c
ạ ộ ư ự ệ ể tr ng cho các ho t đ ng này. Ðó là s ng,ố làm vi c và vui ch i. ố ơ Chính s di chuy n n i
ạ ộ ạ ộ ự ề ệ ơ ả ẩ ượ ề ậ ở li n 3 ho t đ ng hay 3 n i th c hi n các ho t đ ng trên. S n ph m đ c đ c p đây
ố ượ ữ ộ ụ là xe máy và m t trong nh ng đ i t ủ ng khách hàng m c tiêu c a các công ty xe máy là
ữ ườ ử ụ ươ ạ ụ ụ ố ơ ụ ằ sinh viên – nh ng ng i s d ng ph ệ ng ti n đi l i nh m m c đích ph c v t t h n cho
ọ ậ ệ ả ủ quá trình h c t p, làm vi c và gi i trí c a mình. Ngoài ra, sinh viên còn là l c l ự ượ ng
ộ ỷ ọ ế ươ ố ớ ả ấ ộ chi m m t t tr ng t ng đ i l n trong xã h i, do đó các hãng s n xu t xe máy luôn
ọ ả ề ả ể ẽ ẩ ấ ẫ ố mu n tìm hi u thông tin v s n ph m h s n xu t ra s có m u mã, phong cách và tính
ầ ủ ừ ư ế ố ượ ể ỏ ứ năng nh th nào đ làm sao cho đáp ng th a mãn nhu c u c a t ng đ i t ng sinh viên
ầ ủ ở ộ ằ ị nh m m r ng th ph n c a mình.
ọ ậ ủ ệ ầ ạ ệ ử ụ ậ Do yêu c u ngày càng cao c a vi c h c t p, đi l i vì v y vi c s d ng ph ươ ng
ệ ạ ụ ệ ệ ế ấ ậ ộ ti n đi l i là liên t c và thu n ti n nh t là xe máy. Do đó, vi c có m t chi c xe máy s ẽ
ệ ọ ủ ụ ụ ph c v cho vi c h c c a sinh viên đ ượ ố ơ c t t h n.
ộ ố ượ ụ ụ ệ ể ớ M t s l ầ ng khá l n sinh viên hi n nay đã có xe máy đ ph c v cho yêu c u
ọ ậ ề ả ủ ệ ầ ẩ ấ ủ c a vi c h c t p. Tuy nhiên, yêu c u c a sinh viên v s n ph m xe máy này là r t đa
ị 3GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ầ ộ ố ầ ầ ế ể ấ ạ d ng và phong phú, nên c n bi ế ượ t đ c m t s yêu c u c n thi ả t đ nhà s n xu t có th ể
ấ ượ ữ ư ả ẩ ả ợ ớ ạ t o ra nh ng s n ph m có giá c phù h p v i sinh viên nh ng ch t l ả ả ng cũng ph i đ m
ấ ượ ố ầ ủ ọ ữ ầ ạ ỏ ả b o ch t l ng t ư ậ t th a mãn nhu c u c a h . Chính vì nh ng yêu c u đa d ng nh v y
ề ọ Ả Ệ nên nhóm chúng em đã ch n đ tài “ Ủ Ử Ụ KH O SÁT VI C S D NG XE MÁY C A
Ạ Ọ Ạ Ọ Ế Ẵ ”. SINH VIÊN Đ I H C KINH T Đ I H C ĐÀ N NG
ứ ề ụ 1.2. M c tiêu nghiên c u đ tài:
ầ ủ ả ườ ạ ọ ế ề ệ ử ụ Kh o sát nhu c u c a sinh viên tr ng Đ i h c Kinh t v vi c s d ng xe
máy.
ế ố ả ưở ế ị ủ ế Nh ng y u t ữ nh h ng đ n quy t đ nh mua xe máy c a sinh viên.
ữ ủ ư ế ậ ị Nh ng ý ki n, nh n đ nh c a sinh viên đã có xe máy và ch a có xe máy.
1.3. Quy trình nghiên c u:ứ
ướ ề ọ ự B c 1: L a ch n đ tài.
ướ ự ưở ứ B c 2: Xây d ng ý t ng nghiên c u.
ướ ự ả ế ế ả ỏ B c 3: Xây d ng gi ế thuy t, thi t k b ng h i.
ướ ử ế ậ ả B c 4: Thu th p thông tin, phân tích và x lý k t qu
ướ ự ứ ệ ế ả B c 5: Th c hi n báo cáo k t qu nghiên c u
ứ ạ 1.4. Ph m vi nghiên c u:
ạ ọ ứ ế ạ ọ ẵ Không gian nghiên c u: Đ i h c kinh t Đ i h c Đà N ng.
ố ượ Đ i t ứ ng nghiên c u: sinh viên
ướ ế ế ẫ ồ ị ượ Kích th c m u: 100 sinh viên, bao g m 18 bi n (? bi n đ nh l ế ng, ? bi n
ị đ nh tính).
ủ ề 1.5. Ý nghĩa c a đ tài:
(cid:0) ể ệ ệ ấ ồ ả Có th là ngu n tài li u cung c p cho các doanh nghi p kinh doanh s n
ẩ ầ ủ ạ ọ ề ơ ph m xe máy bi ế ượ t đ c nhi u h n nhu c u c a sinh viên Đ i h c kinh t ế
ứ ể ể ố ơ ề v xe máy đ có th cung ng t t h n.
(cid:0) ấ ả ấ ố ơ ể ả ạ Bên c nh đó, cũng có th giúp cho nhà s n xu t s n xu t t ợ t h n phù h p
ủ ạ ằ ả ớ v i sinh viên nh m làm tăng kh năng c nh tranh c a công ty.
ị 4GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
(cid:0) ề ự ọ ố ơ ể ợ Cũng có th có nhi u l a ch n t ấ ớ t h n khi mua xe máy phù h p nh t v i
ệ ậ ả ầ ủ ọ ậ thu nh p, yêu c u c a h c t p, làm vi c và gi i trí.
Ả Ế Ả Ứ Ế Ế PH N 2.Ầ GI Ỏ THUY T NGHIÊN C U, THI T K B NG CÂU H I
ả ứ ế 2.1. Gi thuy t nghiên c u:
ầ ử ụ ề ệ ấ ượ ầ ế ấ ả ạ V n đ nhu c u s d ng xe máy hi n nay đ c h u h t t t c các b n sinh
ề viên đ u quan tâm.
ệ ử ụ ề ế ầ ọ Sinh viên có nhi u nhu c u quan tr ng liên quan đ n vi c s d ng xe máy
ư ọ nh đi h c, đi làm…
ươ ậ ữ ệ 2.2. Ph ng pháp thu nh p d li u:
ứ ớ ứ ươ ị ượ ằ Nghiên c u chính th c v i ph ng pháp đ nh l ỏ ng thông qua b ng câu h i
ẫ ớ v i m u là 100 sinh viên.
ử ụ ươ ả ễ ể ố S d ng ph ố ng pháp th ng kê mô t và th ng kê suy di n đ phân tích
ượ ả ế k t qu thu đ c.
ế ế ộ ả ả ả ỏ Dùng google forms thi ỏ t k m t b ng h i online, đăng t i link b ng h i vào
ủ ạ ườ ậ các trang m ng c a sinh viên tr ng ĐHKT – ĐHĐN trên facebook và thu th p câu
ả ờ ủ tr l i c a sinh viên.
ả ỏ ự 2.3. Xây d ng b ng h i
ơ ượ ữ ệ ầ ạ ậ ị Ho ch đ nh s l c d li u c n thu th p:
a.
ứ ủ ề ầ ạ ị Xác đ nh các khía c nh c n nghiên c u c a đ tài
ử ụ ứ ể ặ ớ Đ c đi m cá nhân: s d ng các tiêu th c: sinh viên năm, gi ố i tính, ...M i
ư ế ố ớ ử ụ ủ ợ ạ quan tâm c a sinh viên đ i v i xe máy: lo i xe nào phù h p, s d ng xe nh th nào,
ể ừ ư ế ầ tìm hi u thông tin t ề đâu, yêu c u v xe nh th nào...
ỏ ạ Các d ng câu h i:
b.
ử ụ ư ề ạ ở ồ ờ ỏ ỏ ỏ S d ng đ ng th i nhi u d ng câu h i nh câu h i đóng, câu h i m ,…
ỏ ặ Cách đ t câu h i:
c.
ị 5GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ừ ữ ơ ễ ể ạ ả ễ T ng đ n gi n, d hi u, tránh di n đ t dài dòng, rõ ràng, chính xác....
ạ ế ế ạ ỏ ị
ả ờ ợ ứ ạ ỏ ự ổ ợ ỏ Trách đ t câu h i có tính g i ý, có tính đ nh ki n, h n ch câu h i mà thông i đòi h i s t ng h p ph c t p, ... tin tr l
ị 6GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
Ữ Ệ PH N 3.Ầ PHÂN TÍCH D LI U
3.1. Phân tích mô tả
ố ả ầ ố ấ ề ử ụ ầ
ỏ 3.1.1 Nhóm câu h i chung:
ạ ấ B n là sinh viên năm m y? (Câu 1 PKS)
Ban la sinh vien nam may?
Percent Cumulative Percent
Frequenc y Valid Percent
Valid
26.0 64.0 83.0 100.0
Nam 1 Nam 2 Nam 3 Nam 4 Total 26 38 19 17 100 26.0 38.0 19.0 17.0 100.0 26.0 38.0 19.0 17.0 100.0
ị 7GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ậ ư ở ế ở ứ ươ Nh phân tích ả trên, k t qu phân tích trên thì có m c khá t ng quan Nh n xét:
ườ ỉ ệ ả ế (38% ng i làm kh o sát là sinh viên năm 2, t l sinh viên năm 1 chi m 26%, t ỷ ệ l sinh
ế ậ ấ viên năm 3 chi m 19% và t ỷ ệ l ế sinh viên năm 4 ít nh t chi m 17 %. V y sinh viên năm 2
ỷ ệ ớ ấ ế chi m t l n nh t. l
ạ B n thích xe máy màu gì?
Ban thich xe may mau gi?
Percent
Frequen cy Valid Percent Cumulative Percent
Valid
24.0 54.0 81.0 92.0 100.0
Trang Den Do Xanh Khac Total 24 30 27 11 8 100 24.0 30.0 27.0 11.0 8.0 100.0 24.0 30.0 27.0 11.0 8.0 100.0
ị 8GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ậ ế ế ắ ầ ỏ H u h t sinh viên thích màu xe tr ng, đen, đ (chi m 81%). Nh n xét:
ử ụ ạ B n có đang s d ng xe máy hay không?
Hien tai ban co dang su dung xe may khong?
Percent Cumulative Percent
Frequenc y Valid Percent
Co 49 49.0 49.0 49.0
Valid Khong 51 51.0 51.0 100.0
Total 100 100.0 100.0
ị 9GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ậ ả ườ ử ụ ự ệ ả Theo kh o sát, có 49% ng i th c hi n kh o sát là có s d ng, 51% là Nh n xét:
ử ụ ể ậ ỉ ệ ườ ạ ọ không s d ng. Qua đó cũng có th nh n bi ế ượ t đ c, t l sinh viên tr ng Đ i H c Kinh
ạ ọ ế ẵ T Đ i h c Đà N ng có xe máy và không có xe máy là ngang nhau.
ạ ế ố B n nghĩ nh ng y u t nào quy t đ nh khi mua xe máy?
ữ ế ị $Yeu_to_quyet_dinh_mua_xe Frequencies
Responses
N Percent
Gia ca 51 25.1% 51.0%
Tinh nang 60 29.6% 60.0%
Thuong hieu 44 21.7% 44.0% Yeu to quyet dinh mua xea
41 20.2% 41.0% Thiet ke, dong co, cong nghe
Khac 7 3.4% 7.0%
203 100.0% 203.0% Total
a. Group
ậ ề ế ấ ấ ả ả ọ K t qu kh o sát cho th y “tính năng” là y u t ế ố ượ ự đ c l a ch n nhi u nh t Nh n xét:
ế ố ượ ả ạ ự ọ (60%). Bên c nh đó “giá c ” cũng là y u t đ ề c sinh viên l a ch n khá cao (51%). Đi u
ế ủ ế này cho th y khi mua m t chi c xe thì sinh viên coi tr ng 2 y u t đó là ch y u.
ộ ế ố ữ ế ố ọ ọ ọ ế ố ấ ấ Trong nh ng y u t trên, đâu là y u t quan tr ng nh t khi ch n mua xe máy?
Yeu to quan trong nhat khi mua xe may?
Frequency Percent Cumulative Percent
Valid Percent
21.0 21 21.0 21.0 Valid Gia ca
37.0 37 37.0 58.0 Tinh nang
14.0 14 14.0 72.0 Thuong hieu
24.0 24 24.0 96.0
4.0 4 4.0 100.0 Thiet ke, dong co, cong nghe Khac
ị 10GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
Total 100 100.0 100.0
ậ ế ố ế ả ế ị ấ Theo k t qu cho th y “tính năng” là y u t ấ quy t đ nh nh t khi mua xe Nh n xét:
ủ ươ ế ố ệ ư ậ ế ị ấ ầ máy c a sinh viên (37%). “Th ng hi u” là y u t ế ít quy t đ nh nh t. Nh v y h u h t
ủ ơ ọ ươ ệ ố ể sinh viên coi trongnj các tính năng c a xe máy h n là ch n th ng hi u t t đ mua xe.
ườ ồ ể B n th ạ ề ng tìm hi u thông tin v xe máy trên ngu n nào?
Ban thuong tim hieu thong tin ve xe may tren nguon nao?
Frequency Percent Cumulative Percent
Valid Percent 25.0 25 Valid Ban be, nguoi than 25.0 25.0
ị 11GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
43 43.0 43.0 68.0 Tai cua hang, sieu thi xe may
Internet 21 21.0 21.0 89.0
Khac 11 11.0 11.0 100.0
Total 100 100.0 100.0
ậ ể ế ế ả ớ i
ầ ỷ ọ ử ầ ấ Nh n xét: ị ử c a hàng, siêu th xe máy chi m t
ể ề ộ ươ ố ế ạ Theo k t qu cho th y, h u h t sinh viên tìm hi u thông tin mua xe khi t tr ng g n 1 n a (43%). B n có mong mu n gì v m t chi c xe máy trong t ng lai?
ậ ố
ả ơ ẫ ướ c ề ạ
ả ợ
ẹ ể
ẹ ộ ệ ớ
ả ộ ố B o m t cao S n ch ng x ẹ M u mã đ p, b n, ch y êm Giá c h p lý ể ế ơ ố ọ t, ki u dáng đ p, Chi c xe có ki u dáng g n nh , đ ng c t ệ ệ ườ ế t ki m nhiên li u và thân thi n v i môi tr Ti ng. ơ ạ ố ề ẹ t, không hao xăng, đ ng c ngon, b o hành t Đ p, b n, ch y t t.
ị 12GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ỏ 3.1.2 Nhóm câu h i cho sinh viên có xe máy
ử ụ ạ Hãng xe máy mà b n đang s d ng?
Hang xe may ban dang su dung?
Percent
Frequenc y Valid Percent Cumulative Percent
Honda 15 15.0 30.6 30.6
Yamaha 16 16.0 63.3 32.7
Suzuki 7 7.0 77.6 14.3 Valid SYM 5 5.0 87.8 10.2
Khac 6 6.0 100.0 12.2
Total 49 49.0 100.0
51 51.0 Missing System
Total 100 100.0
ị 13GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ậ ử ụ ượ ế ả ầ ả ấ Theo k t qu cho th y, trong 49 sinh viên đ c kh o sát có s d ng thì h u
ấ ậ Nh n xét: ế ử ụ h t s d ng xe hàng Honda và Yamaha (30.6% và 32.7%). Nh n th y đây là 2 hãng xe
ổ ế khá ph bi n.
ủ ạ Xe máy c a b n có giá bao nhiêu?
Xe may cua ban gia bao nhieu?
Frequency Percent
Valid Percent Cumulative Percent
Valid <20 trieu 9 9.0 18.4 18.4
2030 trieu 24 24.0 49.0 67.3
3040 trieu 10 10.0 20.4 87.8
>40 trieu 6 6.0 12.2 100.0
ị 14GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
Total 100.0 49 49.0
Missing System 51 51.0
Total 100 100.0
ử ụ ế ằ ả ấ ừ ậ Theo k t qu cho th y giá xe máy trung bình mà sinh viên s d ng n m t 20
ứ ộ ẵ ủ ế ấ ộ Nh n xét: ệ ả 30 tri u. Cho th y m c đ s n sãng chi tr cho m t chi c xe máy c a sinh viên là khá
cao.
ủ ạ ạ ớ B n có hài lòng v i xe máy c a b n
ử ụ đang s d ng không?
ị 15GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ậ ầ ớ ố ớ Trong s 49 sinh viên có xe máy thì ph n l n sinh viên hài lòng v i xe Nh n xét:
ề ả ỉ ẽ máy mình đang có. Và ch có 36,73% sinh viên không hài lòng, đi u này x y ra có l tác
ư ề ở ạ ộ đ ng b i nhi u lý do nh mua l i xe cũ…
ị 16GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ử ụ ừ ạ B n đã t ng s d ng qua bao nhiêu
ệ ươ ng hi u xe máy? th
Ban da tung su dung qua bao nhieu thuong hieu xe may?
Percent
Frequenc y Valid Percent Cumulative Percent
1 19 19.0 38.8 38.8
2 16 16.0 71.4 32.7
Valid 3 9 9.0 89.8 18.4
>3 5 5.0 100.0 10.2
Total 49 49.0 100.0
51 51.0 Missing System
Total 100 100.0
ị 17GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ậ ử ụ ế ế ầ ấ ả ươ ệ ế Theo k t qu cho th y h u h t sinh viên s d ng 1 đ n 2 th ng hi u Nh n xét:
ầ ượ xe máy l n l t là 38,8% và 32,7%.
ể ụ ụ ầ ạ B n dùng xe máy đ ph c v nhu c u nào là chính?
ị 18GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ấ ỷ ọ ử ụ ế ả ọ : Theo k t qu cho th y t tr ng sinh viên s d ng xe máy đi h c chi m ậ Nh n xét
ề
ế ủ ơ ử ố h n n a s sinh viên. Lý do là vì có 64% sinh viên đ u là sinh viên năm 1 và 2 nên ch ọ ế y u là đi h c.
ạ ổ ầ Trung bình 1 tu n b n đ bao
nhiêu lít xăng?
Trung binh mot tuan ban do bao nhieu lit xang?
Percent
Frequenc y Valid Percent Cumulative Percent
Valid < 1 lit 4 4.0 8.2 8.2
12 lit 14 14.0 28.6 36.7
23 lit 22 22.0 44.9 81.6
> 3 lit 9 9.0 18.4 100.0
ị 19GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
Total 49 49.0 100.0
Missing System 51 51.0
Total 100 100.0
ậ ử ụ ế ầ ấ ả Theo k t qu cho th y, trung bình lít xăng sinh viên s d ng 1 tu n là 23 lít Nh n xét:
ế ứ ộ ố ọ
ấ chi m 44,9%. Đây là con s khá cao cho th y m c đ sinh viên ĐHKT đi h c và đi làm khá nhi u.ề
ấ ử ữ ệ ầ T n su t s a ch a, v sinh xe
ộ máy m t năm?
ữ ệ ủ ế ử ế ấ ả ừ ậ Theo k t qu cho th y ch y u sinh viên s a ch a v sinh máy t 25
ế ầ ấ ưỡ ử ữ ấ Nh n xét: ỗ ầ l n m i năm chi m 38,78%. Cho th y nhu c u baaox d ng s a ch a xe máy khá c n
thi t.ế
ị 20GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ư ỏ 3.1.3 Nhóm câu h i cho sinh viên ch a có xe máy.
ư ử ụ ạ Lý do mà b n ch a s d ng xe máy?
Ly do ma ban chua su dung xe may
Percent
Frequenc y Valid Percent Cumulative Percent
22 22.0 43.1 43.1
16 16.0 74.5 31.4
Valid 11 11.0 96.1 21.6
do dieu kien kinh te Do chua co nhu cau Chua tim thay xe may phu hop
Khac 2 2.0 100.0 3.9
Total 51 51.0 100.0
49 49.0 Missing System
Total 100 100.0
ị 21GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ả ế ủ ế ấ
ậ ệ ề theo k t qu cho th y, trong 51 sinh viên ch a có xe máy ch y u là do đi u ế ư ch a cho phép (22 SV). Bên c nh đó, nhu c u ch a c n xe máy c a sinh
ạ ể ọ ử ụ ư ầ ươ ạ ủ ạ ư i khác nh xe đ p, ư ầ ệ ng ti n đi l
Nh n xét: ki n kinh t viên cũng khá cao (16 SV) vì có th h s d ng các ph xe buýt…
ị 22GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ạ ọ ạ ữ Trong nh ng năm đ i h c b n có
ị ý đ nh mua xe máy không?
ậ ế ấ ầ ả ươ ủ Theo k t qu cho th y nhu c u mua xe máy trong t ng lai c a sinh viên Nh n xét:
ấ ớ ấ ượ ậ ộ ươ ế là r t l n (68,63%) vì nh n th y đ c xe máy là m t ph ệ ấ ầ ng ti n r t c n thi ổ t và ph
ế ề ạ ầ bi n, nhu c u cũng nhi u theo giai đo n.
ị 23GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ợ ớ ứ ộ ế ạ B n nghĩ m t chi c xe máy có m c giá bao nhiêu là phù h p v i sinh viên?
Ban nghi mot chiec xe may co muc gia bao nhieu la phu hop?
Percent
Frequenc y Valid Percent Cumulative Percent
< 20 trieu 16 16.0 31.4 31.4
31 31.0 60.8 92.2
Valid
4 4.0 7.8 100.0 2030 trieu 3040 trieu
Total 51 51.0 100.0
49 49.0 Missing System
Total 100 100.0
ị 24GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ậ ấ ượ ự ươ ế ữ ả theo k t qu cho th y đ c s t ư ng quan gi a sv ch a có xe máy và đã Nh n xét:
ề ứ ằ ả ợ ừ ệ có xe máy v m c giá xe phù h p n m trong kho ng t 2030 tri u.
ổ ể 3.2. Ướ ượ c l ng trung bình t ng th
ở ữ ủ < Ướ ượ c l ng trung bình giá xe máy c a sinh viên s h u.>
Case Processing Summary
Cases
Valid Missing Total
N Percent N Percent N Percent
49 49.0% 51 51.0% 100 100.0% Xe may cua ban gia bao nhieu?
ị 25GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
Descriptives
Std. Error Statistic
Mean 27.65 1.297
Lower Bound 25.05
Upper Bound 30.26 95% Confidence Interval for Mean
5% Trimmed Mean 27.39
25.00 Median
82.398 Variance
9.077 Std. Deviation Xe may cua ban gia bao nhieu?
15 Minimum
45 Maximum
30 Range
10 Interquartile Range
.482 .340 Skewness
.400 .668 Kurtosis
Xe may cua ban gia bao nhieu? StemandLeaf Plot
Frequency Stem & Leaf
ị 26GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
9.00 1 . 555555555 .00 1 . .00 1 . .00 2 . .00 2 . 24.00 2 . 555555555555555555555555 .00 2 . .00 2 . .00 3 . .00 3 . 10.00 3 . 5555555555 .00 3 . .00 3 . .00 4 . .00 4 . 6.00 4 . 555555
Stem width: 10 Each leaf: 1 case(s)
ị 27GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ậ ớ ộ ể ề ủ ậ ổ ị V i đ tin c y 95%, giá tr trung bình t ng th v giá xe c a sinh viên Nh n xét:
ế ệ ả ồ ằ n m trong kho ng 25.05 đ n 30.26 tri u đ ng.
ị ể 3.3. Ki m đ nh
ể ị ố 3.3.1 Ki m đ nh tham s
ổ ể ị ể a. Ki m đ nh trung bình 1 t ng th :
ể ậ ị ị ớ ộ ủ ệ Ki m đ nh nh n đ nh: Xe máy c a sinh viên có giá trung bình là 25 tri u v i đ tin
ậ c y 95%.
ả ế Gi thuy t:
H0: µ = 25 tri uệ H1: µ ≠ 25 tri uệ
OneSample Statistics
N Mean
Std. Deviation Std. Error Mean
49 27.65 9.077 1.297 Xe may cua ban gia bao nhieu?
OneSample Test
Test Value = 25
t df
Sig. (2 tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
2.046 48 .046 2.653 .05 5.26 Xe may cua ban gia bao nhieu?
ị ứ ớ ị 2.046 ng v i giá tr Sig.(2tailed) = 0.0 46 < ậ Nh n xét ị ể : Ta có giá tr ki m đ nh T =
ỏ ả ủ 0.05 nên bác b gi ế thuy t Ho : Xe máy c a sinh viên có giá trung bình là 25 tri u ệ . Căn
ị 28GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ừ ồ ả ể ủ ế ể ằ ẫ ị ứ c trung bình m u và k t qu ki m đ nh v a r i, có th nói r ng xe máy c a sinh
ệ ồ viên có giá trung bình trên 25 tri u đ ng.
ổ ể ị ể b. Ki m đ nh trung bình 2 t ng th
ể ậ ị ị ả ưở ớ ủ Ki m đ nh nh n đ nh: “Hãng xe máy không nh h ng t i giá xe c a sinh viên đang
ớ ộ ậ ậ ậ ị dùng” V i đ tin c y 95% nh n đ nh trên có đáng tin c y không?
ả ế Gi thuy t:
ử ụ ư ữ H0: Giá xe máy sinh viên đang s d ng gi a hãng xe Honda và Yamaha là nh nhau.
ử ụ ữ H1: Giá xe máy sinh viên đang s d ng gi a hãng xe Honda và Yamaha là không
ằ b ng nhau.
Group Statistics
N Mean Std. Deviation
Std. Error Mean
Hang xe may ban dang su dung?
Honda 15 29.00 10.556
Yamaha 16 25.00 7.303 Xe may cua ban gia bao nhieu?
Independent Samples Test
ttest for Equality of Means
Levene's Test for Equality of Variance s F Sig. t df
Sig. (2 tailed) 95% Confidence Interval of the Difference
Mean Differen ce
Std. Error Differen ce Lower Upper
ị 29GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
4.061 .053 1.234 29 .227 4.000 3.242 2.631
Xe may cua ban gia bao nhieu? 1.219 24.735 .234 4.000 3.281 2.760
Equal variance s assumed Equal variance s not assumed
ể ị ị ơ ở ế ủ Giá tr sig c a ki m đ nh ậ Levene's Test là 0.053>0.05 nên có c s k t lu n
ươ ề ằ ph
ng sai v giá xe Honda và Yamaha b ng nhau. ể ở ộ ị Giá tr Sig
.(2tailed) ki m Ttest ể ể ế ứ ớ ấ ủ ề ệ c t Equal variances assumed là 0.227>0.05 cho ậ ằ ỏ 0, hay nói v i m c ý nghĩa 5% có th k t lu n r ng
th y không đ đi u ki n đ bác b H ộ ử ụ ế hãng xe không tác đ ng đ n giá xe sinh viên đang s d ng
ề ổ ể ị ể c. Ki m đ nh trung bình nhi u t ng th
ậ ị ớ ộ ậ ả ậ ị V i đ tin c y 95% thì nh n đ nh “sinh viên năm khác nhau không nh Nh n đ nh:
ưở ớ ở ậ h ng t i s thích màu xe” có đáng tin c y hay không? (1)
ả ế Gi thuy t:
ủ ở ố H0: S thích màu xe c a các sinh viên khác năm là gi ng nhau
ủ ở H1: S thích màu xe c a các sinh viên khác năm là khác nhau
ướ ể ể ậ ậ ị ị ị ị ươ Tr c khi ki m đ nh nh n đ nh (1), ta ki m đ nh nh n đ nh: “ ph ủ ng sai c a sinh
ệ ớ ở ủ ắ viên năm khác nhau có khác bi t v i s thích màu s c xe máy c a sinh viên hay không”
ươ ủ ằ ở ng sai s thích màu xe c a các sv khác năm b ng nhau H0 : Ph
ươ ủ ở ng sai s thích màu xe c a các sv khác năm là khác nhau H1 : Ph
Test of Homogeneity of Variances
ị 30GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
Ban thich xe may mau gi?
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
1.322
3
96
.272
0:
ố ả
: Sig c a th ng kê Levene = 0.272 (>0.05) nên ỏ ả c ch p nh n, và bác b gi ể ử ụ
ượ ậ ấ ằ ươ ủ ng sai b ng nhau” đ ậ ở ộ đ tin c y 95% gi ế 1: “Ph thuy t H ế thuy t H ng sai khác
ế ả
ậ Nh n xét ươ “Ph nhau”. Và do đó k t qu phân tích ANOVA có th s d ng.
ANOVA
Ban thich xe may mau gi?
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
Between Groups
7.601
2.534
1.797
.153
3
Within Groups
135.389
1.410
96
Total
142.990
99
ơ ở ỏ ả ư ớ ị ớ V i giá tr sig=0,153>0.05 nên ch a có c s bác b gi
ể ế ọ ủ ậ ố ế thuy t H ộ ứ 0, hay nói v i m c ế ở
ố ể ý nghĩa 5% có th k t lu n s năm h c c a sinh viên không tác đ ng đ n s thích màu xe ủ ọ c a h . ị 3.3.2 Ki m đ nh phi tham s
ể ị ươ a. Ki m đ nh chi bình ph ng
ậ ị ử ụ ả ộ ưở ớ Nh n đ nh: “Đ hài lòng s d ng xe không nh h ng t ầ ử ụ i nhu c u s d ng xe.”
ứ ậ ậ ớ ị V i m c ý nghĩa 5% nh n đ nh trên có đáng tin c y hay không?
ả ế Gi thuy t.
ầ ử ụ ử ụ ộ ố ệ H0: Đ hài lòng s d ng và nhu c u s d ng xe là không có m i liên h .
ầ ử ụ ử ụ ộ ố ệ H1: Đ hài lòng s d ng và nhu c u s d ng xe là có m i liên h .
ị 31GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
Ban co hai long voi xe may cua ban dang su dung khong? * Ban su dung xe may phuc vu nhu cau
nao la chinh? Crosstabulation
Count
Ban su dung xe
Total
may phuc vu
nhu cau nao la
chinh?
Di hoc
Di lam
Di choi
Ban co hai long
Co
3
31
13
15
voi xe may cua
ban dang su
Khong
4
18
3
11
dung khong?
49
Total
26
16
7
Chi-Square Tests
Value
df
Asymp. Sig. (2-
sided)
Pearson Chi-
.147
2
3.829a
Square
.135
2
Likelihood Ratio
4.009
Linear-by-Linear
.993
1
.000
Association
N of Valid Cases
49
a. 2 cells (33.3%) have expected count less than 5. The minimum
expected count is 2.57.
ị 32GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
ể ủ ề ủ (2sided) c a ki m đ nh
0. Hay nói cách v i m c ý nghĩa 5% có th k t lu n gi a
Giá tr sigị ỏ ả ệ ể ế ứ ậ ớ ị ChiSquare Tests là 0.147>0.05 nên không đ đi u ộ ữ đ hài ế thuy t H
ki n bác b gi ử ụ ầ ử ụ ố ệ lòng s d ng và nhu c u s d ng xe là không có m i liên h .
ể ị ươ ế ế b. Ki m đ nh t ử ng quan tuy n tính c a 2 bi n ( pearson)
ậ ị ệ ươ ứ ể ớ ố Nh n đ nh: ị V i m c ý nghĩa 5% hãy ki m đ nh có hay không m i quan h t ng
ổ ỗ ử ụ ữ ế ầ ố quan tuy n tính gi a giá xe SV đang s d ng và s lít xăng SV đ m i tu n.
ả ế Gi thuy t:
ệ ươ ử ụ ữ ế ố ng quan tuy n tính gi a giá xe SV đang s d ng và s ố H0: Không m i quan h t
ầ ổ ỗ lít xăng SV đ m i tu n. (R=0)
ệ ươ ử ụ ữ ế ố ng quan tuy n tính gi a giá xe SV đang s d ng và s lít ố H1: Có m i quan h t
ầ ổ ỗ xăng SV đ m i tu n.(R≠0)
Correlations
Trung binh mot tuan ban do bao nhieu lit xang?
1 .465** Xe may cua ban gia bao nhieu? Pearson Correlation
Sig. (2tailed) .001 Xe may cua ban gia bao nhieu?
49 49
.465** 1 N Pearson Correlation
Sig. (2tailed) .001 Trung binh mot tuan ban do bao nhieu lit xang? N 49 49
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2tailed).
0 th a nh n đ i thuy t H
1, hay
ỏ ả ị ừ ế ậ ố Giá tr Sig=0.001<5% cho phép bác b gi ế thuy t H
ử ụ ể ế ứ ậ ớ ố nói v i m c ý nghĩa 5% có th k t lu n giá xe sinh viên đang s d ng và s lít xăng sinh
ầ ố viên đ m i tu n có m i quan h t
ệ ươ ế ệ ố ổ ỗ ớ ng quan v i nhau. ậ R=0.465 > 0 m i liên h là tuy n tính thu n
ị 33GVHD: Phan Th Bích Vân
ố
ế
Th ng Kê Kinh Doanh – Kinh T
Ậ Ế PH N 4.Ầ K T LU N
ứ ế ả 4.1. K t qu nghiên c u:
ứ ề ượ ụ ủ ứ ư ề ộ Đ tài đã đáp ng đ ự c các m c tiêu đã đ ra c a cu c nghiên c u, đ a ra th c
ử ụ ề ả ủ ệ ầ ạ ố tr ng s d ng xe máy c a sinh viên hi n nay, v c nhu c u, lí do, mong mu n hay là
ề ệ ữ ủ ậ ị nh ng nh n đ nh c a sinh viên v vi c mua xe máy.
ứ ạ ế ủ 4.2. H n ch c a nghiên c u
ớ ạ ề ờ ứ ư ệ ế ồ Vì gi i h n v th i gian và ngu n kinh phí cũng nh kinh nghi m và ki n th c còn
ế ở ộ ố ặ ứ ế ề ế ạ ạ h n ch nên nghiên c u còn nhi u thi u sót và phân tích còn h n ch m t s m t. Các
ắ ắ ượ ế ả ượ ố ệ s li u cũng không ch c ch n nói lên đ c chính xác 100% k t qu thu đ ở c, b i tính
ọ ủ ủ ự ư ả chính xác c a các đáp án l a ch n c a sinh viên, cũng nh quy mô kh o sát và đ i t ố ượ ng
ả ạ ỏ ế kh o sát còn nh và h n ch .
ướ ề 4.3. H ng phát tri n
ẽ ở ộ ề ờ ế ề ệ ề ồ N u đi u ki n cho phép v th i gian và ngu n kinh phí, thì đ tài s m r ng v ề
ứ ể ẫ ị ị quy mô m u (200300 sinh viên), đ a bàn nghiên c u (toàn th sinh viên trên đ a bàn Đà
ứ ẵ ế ề ộ ươ ứ ỉ N ng ch không ch sinh viên Đh Kinh t ĐN),v n i dung và ph ng pháp nghiên c u.
ị 34GVHD: Phan Th Bích Vân