tổng quan về công nghệ đóng tàu, chương 2
lượt xem 27
download
Các thiết bị được bố trí trên tàu SL 1 1 1 1 bộ 1 1 bộ 1 Đặc điểm Động cơ diesel 2 kì , 3965kw, 215v/p 4 cánh , D = 3650mm Chú thích Akasaka 7UEC33LII Kamome Kamome Kamome Kamome STT Tên thiết bị 1 Máy chính 2 3 4 5 6 7 Cánh chân vịt Trục chân vịt Trục trung gian và bệ đở ống bao trục chân vịt Bệ đở ống bao trục chân vit & bít kín Thiết bị nồi hơi Két cấu sắt đúc loại khối Gối cao su & bít kín nước Nồi hơi kết hợp...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: tổng quan về công nghệ đóng tàu, chương 2
- Chương 2: Các thiết bị được bố trí trên tàu STT Tên thiết bị SL Đặc điểm Chú thích 1 Máy chính 1 Động cơ diesel 2 kì , Akasaka 3965kw, 215v/p 7UEC33LII 2 Cánh chân vịt 1 4 cánh , D = 3650mm Kamome 3 Trục chân vịt 1 Kamome 4 Trục trung 1 Kamome gian và bệ đở bộ 5 ống bao trục 1 Két cấu sắt đúc loại khối Kamome chân vịt 6 Bệ đở ống bao 1 Gối cao su & bít kín nước trục chân vit & bộ bít kín 7 Thiết bị nồi 1 Nồi hơi kết hợp kiểu Miura GK hơi đứng Oil side 500kg/h x 0,59Mpa Gá side 450kg/h x 0,59Mpa Bơm nước cấp 2 Bơm tua bin , 2m3/h x Miura 1,1 Mpa 2,2kw x 3600 v/p Bộ bơm dầu 1 Kiểu Trochoidal Miura đốt bộ Main 136 l/h x 2,0Mpa x 0,4 kw Pilot 40 l/h x 0,8 Mpa x 0,09 kw Chất làm mềm 1 1m3/h Miura nước
- Két nổi 1 0,6m3 Miura Két hóa chất 1 10L Miura Bầu hâm dầu 1 4kw Miura 8 Máy đèn số 1 1 Động cơ diesel 4 kì Yanma 355kw ( 483PS ) x 6YN16 – UL 1200v/p Máy phát 1 AC Chống rò Taiyo 400KVA ( 320 kw ) x 1200v/p 9 Máy đèn số 2 1 Động cơ diesel 4 kì Yanma 355kw ( 483PS ) x 6YN16 – UL 1200v/p Máy phát 1 AC Chống rò Taiyo 400KVA ( 320 kw ) x 1200v/p 10 Máy đèn số 3 1 Động cơ diesel 4 kì Yanma 355kw ( 483PS ) x 6YN16 – UL 1200v/p Máy phát 1 AC Chống rò Taiyo 400KVA ( 320 kw ) x 1200v/p 11 Bơm phục vụ 1 Lắp đứng. (với bơm chan Naniwa và cứu hỏa không) 80/180m3/h x FE2V-150 E 0,65/0,25Mpa 37kw x 1800v/p 12 Bơm balad va 1 Lắp đứng. (với bơm chan Naniwa cứu hỏa không) 80/180m3/h x FE2V-150 E 0,65/0,25Mpa 37kw x 1800v/p 13 Bơm nước 1 Lắp đứng 180m3/h x Naniwa FEV biển làm mát 0,2Mpa – 150 D 18,5kw x 1800v/p 14 Bơm nước 1 Lắp ngang 34m3/h x Naniwa BHR
- ngọt làm mát 0,25Mpa – 65 sinh hàng số 1 5,5kw x 3500v/p Bơm nước 1 Lắp ngang 34m3/h x Naniwa BHR ngọt làm mát 0,25Mpa – 65 sinh hàng số 2 5,5kw x 3500v/p 15 Bơm nước 1 Lắp ngang 120m3/h x CR – 125 – 2 biển 35Mpa 22kw x 1800 v/p 16 Bơm nước 1 Lắp ngang 5m3/h x Naniwa BHR ngọt số 1 0,44Mpa – 40 3,7kw x 3600v/p Bơm nước 1 Lắp ngang 5m3/h x Naniwa BHR ngọt số 2 0,44Mpa – 40 3,7kw x 3600v/p 17 Bơm tuần 1 Lắp ngang 2,0m3/h x Harison hoàn nước 0,05Mpa nóng 0,4 kw x 3600v/p 18 Bơm tuần 1 Dạng bánh răng lắp Naniwa hoàn dầu ngang ALGT – 40 - nhiên liệu số 1 1,6m3/h 0,59Mpa 1,5kw GQ x 1200v/p Bơm tuần 1 Dạng bánh răng lắp Naniwa hoàn dầu ngang ALGT – 40 - nhiên liệu số 2 1,6m3/h 0,59Mpa 1,5kw GQ x 1200v/p 19 Bơm tăng áp 1 Dạng bánh răng lắp Naniwa ALG dầu nhiên liệu ngang – 25 số 1 1,0m3/h x 0,39Mpa
- 0,75kw x 1200v/p Bơm tăng áp 1 Dạng bánh răng lắp Naniwa ALG dầu nhiên liệu ngang – 25 số 2 1,0m3/h x 0,39Mpa 0,75kw x 1200v/p 20 Bơm dầu 1 Dạng bánh răng lắp Naniwa ALG truyền động ngang – 40 van xả số 1 6,5m3/h x 0,29Mpa 2,2 kw x 1200 v/p Bơm dầu 1 Dạng bánh răng lắp Naniwa ALG truyền động ngang – 40 van xả số 2 6,5m3/h x 0,29Mpa 2,2 kw x 1200 v/p 21 Bơm chuyển 1 Dạng bánh răng lắp Aniwa ALG dầu ngang – 50 8,0m3/h x 0,3Mpa 3,7kw x 1200v/p 22 Bơm chuyển 1 Dạng bánh răng lắp Naniwa ALG dầu diesel ngang - 32 3,0m3/h x 0,3Mpa 1,5kw x 1200v/p 23 Bơm dầu nhờn 1 Dạng vít đứng Naniwa máy chính số 95m3/h x 0,44Mpa ALSV – 1 30Kw x 1800v/p 118N Bơm dầu nhờn 1 Dạng vít đứng Naniwa máy chính số 95m3/h x 0,44Mpa ALSV – 2 30Kw x 1800v/p 118N 24 Bơm chuyển 1 Dạng bánh răng lắp Naniwa ALG dầu bôi trơn ngang - 32 3,0m3/h x 0,3Mpa 1,5kw x 1200v/p
- 25 Bộ phân li dầu 1 15PPM xả dầu tự động Taiko USC – bẩn 1m3/h 10 26 Bơm balad 1 Dạng piston lắp ngang Taiko LD – 1m3/h x 0,2Mpa 1NSA 0,4Kw x 1800v/p 27 Bơm hút bùn 1 Horizontal snake Naniwa 2,0m3/h x 0,44Mpa AE1E – 50 1,5 kw x 1200 ID 28 Bơm nước 1 10Ton/day Miura WM – ngọt 10DK Bơm phun 1 Lắp ngang 10m3/h x Miura 0,47Mpa 3,7 kw x 3600v/p 29 Lò đốt dầu bẩn 1 Theo chuẩn IMO 301kw Miura BGW – 20N 30 Bộ sử lí nước 1 Max. 25 người Taiko SBT – thải 25N 3 Bơm xả 1 4m /h x 0,196Mpa 1,5kw x 3600v/p Quạt thông gió 1 22,2m3/h x 0,02Mpa 0,4kw x 1800v/p 31 Máy lọc dầu 1 Dạng đĩa li tâm Mitsubishi số 1 1750L/h 5,5kw x SJ20G 1800v/p Máy lọc dầu 1 Dạng đĩa li tâm Mitsubishi số 2 1750L/h 5,5kw x SJ20G 1800v/p 32 Máy lọc dầu 1 Dạng đĩa li tâm Mitsubishi nhờn bôi trơn 1950L/h 5,5kw x SJ20G 1800v/p 33 Máy nén khí 1 Water cool. 2 stege Matsubara 3 chính số 1 FA 65m /h 2,45Mpa MH11aA 18,5kw x 1200v/p
- Máy nén khí 1 Water cool. 2 stege Matsubara chính số 2 FA 65m3/h 2,45Mpa MH11aA 18,5kw x 1200v/p 34 Máy nén sự cố 1 Water cool. 2 stege Matsubara FA 65m3/h 2,45Mpa MH11aA 18,5kw x 1200v/p 35 Chai gió chính 2 1,3m3 x 2,45Mpa Akasaka 36 Chai gió sự cố 1 0,08m3 x 2,45Mpa Yanmar 37 Quạt thông gió 2 Đảo chiều quanh trục phòng máy đứng 650m3/min x 0,29kpa 7,5kw x 1200v/p 38 Quạt thông gió 1 Quanh trục đứng máy lọc 50m3/h x 0,2kpa 0,75kw x 1800v/p 39 Hệ thống đánh 1set Hyper mist low press. lửa chính Type 40 Máy khử trùng 1 Cực tím 1000L/h nước 41 Bộ cấp nhiệt 1 Kiểu đường ống hơi nước 2000L/h 100C =>700C 42 Thiết bị ngăn 1 CL – ION type ngừa hàng hải 43 Control room 1 Packaged type 10,47kw R404A unit cooler 2,2kw x 3600v/p 44 Jacket cooler 1 Dạng tấm m2 M/E MCO f/w cooler 721kw 45 Sinh hàng dầu 1 Dạng tấm m2 M/E MCO bôi trơn 348,8kw 46 Sinh hàng ống 1 Shell & tube 5m2 Miura 47 Bầu hâm dàu 1 Pin tube m2 Kajiwara f/o động cơ 1600L/h chính
- 48 Bầu hâm dầu 1 Pin tube m2 Kajiwara f/o máy lọc 1500L/h 49 Bầu hâm dầu 1 Pin tube m2 Kajiwara nhờn bôi trơn 1700L/h máy lọc 50 Hâm nóng 1 Plate 2000L/h Harison động cơ 51 Máy mài 1 Twin head 205mmx2 100v 0,4kw x 3600v/p 52 Máy khoan 1 Bench type D=13mm Với vise 0,4kw x 1800v/p 53 Máy hàn điện 1 A.C ARC type 300amp Cable 30mx3 54 Máy hàn xì 1 Dạng chai Hose 30mx3 Acety : 1chai Oxy : 2 chai 55 Bàn kẹp 1 105mm 56 M/E 1 Hoist 2ton overhauling hoist 57 Két trực nhật 1 6500L FO
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bê tông cốt thép công nghệ trong xây dựng cầu hiện đại
243 p | 934 | 468
-
Tổng quan về công nghệ WiMAX
77 p | 493 | 289
-
GIÁO TRÌNH CAD – CAM CNC CĂN BẢN - CHƯƠNG 1 TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ CAD/CAM - CNC
28 p | 629 | 276
-
Tổng quan về công nghệ móng cọc và công tác kiểm tra chất lượng thi công - Bộ xây dựng phần 1
14 p | 277 | 134
-
TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ BÓC TÁCH VỎ HIỆN NAY
34 p | 650 | 120
-
Tổng quan về công tác EPC
58 p | 188 | 83
-
Tổng quan về công nghệ đóng tàu
51 p | 324 | 65
-
tổng quan về công nghệ đóng tàu, chương 1
5 p | 162 | 59
-
CHƯƠNG 1 - TỔNG QUAN VỀ CÔNG NGHỆ
15 p | 186 | 58
-
tổng quan về công nghệ đóng tàu, chương 4
5 p | 149 | 31
-
tổng quan về công nghệ đóng tàu, chương 3
6 p | 110 | 28
-
tổng quan về công nghệ đóng tàu, chương 6
8 p | 125 | 22
-
tổng quan về công nghệ đóng tàu, chương 7
14 p | 135 | 22
-
Bài giảng Tổng quan về mạng di động GSM 2G
91 p | 59 | 8
-
Giáo trình mô đun Tính toán thiết kế hệ thống lạnh công nghiệp (Nghề Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí - Trình độ cao đẳng) – CĐ Kỹ thuật Công nghệ BR–VT
95 p | 40 | 8
-
Tổng quan về công nghệ phi nổ mìn giúp phá vỡ than, đất đá bằng khí áp suất cao
7 p | 7 | 4
-
Ứng dụng công nghệ trong xây dựng - tổng quan về công nghệ in bê tông 3D
7 p | 6 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn