CẬP NHẬT ĐiỀU TRỊ SUY TIM<br />
BẰNG TẠO NHỊP<br />
TÁI ĐỒNG BỘ TIM ( CRT)<br />
<br />
PGS.TS Phạm Quốc Khánh, FHRS<br />
Viện Tim mạch Việt nam<br />
Chủ tịch Phân hội Nhịp tim Việt nam<br />
<br />
Medtronic Confidential<br />
Do not copy or distribute<br />
<br />
Những thách thức lâm sàng điều trị suy tim<br />
Mỗi năm có hơn một triệu ca nhập viện với chẩn đoán chính là suy tim1.<br />
Tái nhập viện do suy tim tỷ lệ thuận với nguy cơ tử vong gia tăng2.<br />
<br />
1<br />
<br />
Lloyd-Jones D, et al. Circulation. 2010;121:e46-215.<br />
<br />
2<br />
<br />
Setoguchi S, et al. Am Heart J. 2007;154:260-266.<br />
<br />
Medtronic Confidential<br />
Do not copy or distribute<br />
<br />
Những thách thức về tài chính<br />
Nhập viện do suy tim tác động mạnh vào chi phí y tế1<br />
Nhập viện do<br />
suy tim<br />
Tác động tài chính<br />
<br />
Tăng sử dụng<br />
cơ sở vật chất<br />
<br />
Trung bình bệnh nhân suy tim phải nhập viện 1.3 lần trong năm đầu<br />
tiên sau khi bị suy tim cấp tính.2<br />
<br />
Trung bình một lần nhập viện do suy tim tiêu tốn của bệnh viện<br />
$8,112.4<br />
<br />
Các bệnh nhân suy tim phải nằm viện lâu ngày với trung bình 4.7<br />
ngày.4<br />
<br />
1<br />
<br />
Lloyd-Jones D, et al. Circulation. 2010;121:e46-215.<br />
2 UBC Analysis of 5% Medicare File (Abstract to be published at AHA QCOR or ISPOR).<br />
3 Armed with Bigger Fines, Medicare to Punish 2,225 Hospitals for Excess Readmissions. Kaiser Health News. Aug 2, 2013.<br />
http://www.kaiserhealthnews.org/stories/2013/august/02/readmission-penalties-medicare-hospitals-year-two.aspx<br />
4 aHRQ, HCUP Database 2010 Dataset DRGs 291, 292, 293.<br />
<br />
Medtronic Confidential<br />
Do not copy or distribute<br />
<br />
Cơ chế tác động<br />
T¸i ®ång bé tim<br />
<br />
Đồng bộ trong thất<br />
<br />
dP/dt, EF<br />
cung lîng tim<br />
<br />
ThÓ tÝch cuèi<br />
t©m thu TT<br />
<br />
Đồng bộ nhĩ thất<br />
<br />
HoHL<br />
<br />
¸p lùc<br />
NT<br />
<br />
Đồng bộ 2 thất<br />
<br />
đổ đầy tâm<br />
trương TT<br />
<br />
thÓ tÝch nh¸t<br />
bãp TP<br />
<br />
thÓ tÝch cuèi<br />
t©m tr¬ng TT<br />
<br />
Đảo ngược tái cấu trúc<br />
(Reverse Remodeling)<br />
Yu CM, Cir 2002; 105: 438<br />
<br />
Phương pháp tái đồng bộ tim<br />
Nhĩ phải<br />
<br />
Thất trái<br />
<br />
Thất phải<br />
<br />