Chương 1:
Ma trn
và H phương trình tuyến tính
1 /46
Ni dung
1. Ma trn
2. Các phép biến đổi sơ cp
3. Hng ca ma trn
4. H phương trình tuyến tính
2 /46
1. Ma trn
v Định nghĩa ma trn:
Ma trn c mxn bng s (thc hoc phc) hình
ch nht có m dòng và n ct .
=
mnmjm
iniji
nj
aaa
aaa
aaa
A
......
......
......
1
1
1111
!!!
!!!
Ct j
Dòng i
3 /46
Ví d 1.
( )
23
14 2
02 5
A
×
=
A là ma trn thc c 2x3 gm 2 dòng và 3 ct
11 12 13 21 22 23
1; 4; 2; 0; 2; 5aa a a a a== == = =
Phn t ca A:
Ví d 2
22
3
21
×
+
=ii
i
A
4 /46
1. Ma trn
Tp hp tt c các ma trn c mxn trên trường K
(K là R hoc C) được ký hiu là Mmxn(K)
Ma trn A có m dòng và n ct thường được ký hiu
bi
( )
nm
ij
aA ×
=
Ma trn tt c các phn t không được gi
ma trn không, ký hiu 0, (aij = 0 vi mi i và j).
Định nghĩa ma trn không
=000
000
A
5 /46
1. Ma trn