Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - Lê Xuân Đại
lượt xem 32
download
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - Hệ phương trình tuyến tính trình bày khái niệm tổng quát, hệ phương trình Cramer, phương pháp Gauss giải hệ phương trình tuyến tính tổng quát và một số nội dung khác.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - Lê Xuân Đại
- CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TS. Lê Xuân Đ i Trư ng Đ i h c Bách Khoa TP HCM Khoa Khoa h c ng d ng, b môn Toán ng d ng TP. HCM — 2011. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 1 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 1 Đ nh nghĩa 1 Đ nh nghĩa H phương trình tuy n tính g m m phương trình và n n là h có d ng: TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 2 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 1 Đ nh nghĩa 1 Đ nh nghĩa H phương trình tuy n tính g m m phương trình và n n là h có d ng: a11 x1 + a12 x2 + . . . + a1j xj + . . . + a1n xn = b1 .................................... ... ... ai1 x1 + ai2 x2 + . . . + aij xj + . . . + ain xn = bi (1) .................................... ... ... am1 x1 + am2 x2 + . . . + amj xj + . . . + amn xn = bm v i aij ∈ K , bi ∈ K , i = 1, 2, . . . , m; j = 1, 2, . . . , n; x1 , x2 , . . . , xn là các bi n. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 2 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 1 TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 3 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 1 Đ nh nghĩa Ma tr n A = (aij ) ∈ Mm×n (K ) đư c g i là ma tr n c a h (1). Ma tr n a11 a12 . . . a1j . . . a1n b1 ... ... ... ... ... ... ... AB = ai1 ai2 . . . aij . . . ain bi ... ... ... ... ... ... ... am1 am2 . . . amj . . . amn bm m×(n+1) đư c g i là ma tr n m r ng c a h (1). TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 3 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 1 Đ nh nghĩa Ma tr n A = (aij ) ∈ Mm×n (K ) đư c g i là ma tr n c a h (1). Ma tr n a11 a12 . . . a1j . . . a1n b1 ... ... ... ... ... ... ... AB = ai1 ai2 . . . aij . . . ain bi ... ... ... ... ... ... ... am1 am2 . . . amj . . . amn bm m×(n+1) đư c g i là ma tr n m r ng c a h (1). x1 b1 x2 b2 N u đ t X = . và B = . thì h (1) đư c vi t dư i d ng . . . . xn bm ma tr n Am×n Xn×1 = Bm×1 . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 3 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 1 Đ nh nghĩa Ma tr n A = (aij ) ∈ Mm×n (K ) đư c g i là ma tr n c a h (1). Ma tr n a11 a12 . . . a1j . . . a1n b1 ... ... ... ... ... ... ... AB = ai1 ai2 . . . aij . . . ain bi ... ... ... ... ... ... ... am1 am2 . . . amj . . . amn bm m×(n+1) đư c g i là ma tr n m r ng c a h (1). x1 b1 x2 b2 N u đ t X = . và B = . thì h (1) đư c vi t dư i d ng . . . . xn bm ma tr n Am×n Xn×1 = Bm×1 . H (1) đư c g i là h thu n nh t n u B = 0 TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 3 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 1 Đ nh nghĩa Ma tr n A = (aij ) ∈ Mm×n (K ) đư c g i là ma tr n c a h (1). Ma tr n a11 a12 . . . a1j . . . a1n b1 ... ... ... ... ... ... ... AB = ai1 ai2 . . . aij . . . ain bi ... ... ... ... ... ... ... am1 am2 . . . amj . . . amn bm m×(n+1) đư c g i là ma tr n m r ng c a h (1). x1 b1 x2 b2 N u đ t X = . và B = . thì h (1) đư c vi t dư i d ng . . . . xn bm ma tr n Am×n Xn×1 = Bm×1 . H (1) đư c g i là h thu n nh t n u B = 0 và đư c g i là h không thu n nh t n u B = 0. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 3 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 1 Đ nh nghĩa Ma tr n A = (aij ) ∈ Mm×n (K ) đư c g i là ma tr n c a h (1). Ma tr n a11 a12 . . . a1j . . . a1n b1 ... ... ... ... ... ... ... AB = ai1 ai2 . . . aij . . . ain bi ... ... ... ... ... ... ... am1 am2 . . . amj . . . amn bm m×(n+1) đư c g i là ma tr n m r ng c a h (1). x1 b1 x2 b2 N u đ t X = . và B = . thì h (1) đư c vi t dư i d ng . . . . xn bm ma tr n Am×n Xn×1 = Bm×1 . H (1) đư c g i là h thu n nh t n u B = 0 và đư c g i là h không thu n nh t n u B = 0. H thu n nh t luôn có T nghi m 0 0 . . . 0 và g i là nghi m t m thư ng. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 3 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 2 Đ nh nghĩa 2 TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 4 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 2 Đ nh nghĩa 2 Đ nh nghĩa α1 α2 Véc-tơ α = , αi ∈ K , i = 1, 2, . . . , n đư c g i là 1 nghi m c a h . . . αn (1) n u Aα = B. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 4 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 2 Đ nh nghĩa 2 Đ nh nghĩa α1 α2 Véc-tơ α = , αi ∈ K , i = 1, 2, . . . , n đư c g i là 1 nghi m c a h . . . αn (1) n u Aα = B. Đ nh nghĩa H (1) đư c g i là h tương thích n u nó có ít nh t 1 nghi m và đư c g i là h không tương thích n u nó không có nghi m. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 4 / 29
- Khái ni m t ng quát Đ nh nghĩa 2 Đ nh nghĩa 2 Đ nh nghĩa α1 α2 Véc-tơ α = , αi ∈ K , i = 1, 2, . . . , n đư c g i là 1 nghi m c a h . . . αn (1) n u Aα = B. Đ nh nghĩa H (1) đư c g i là h tương thích n u nó có ít nh t 1 nghi m và đư c g i là h không tương thích n u nó không có nghi m. Đ nh nghĩa H (1) tương thích và ch có 1 nghi m đư c g i là h xác đ nh, còn n u nó có nhi u hơn 1 nghi m g i là h không xác đ nh TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 4 / 29
- H phương trình Cramer Đ nh nghĩa TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 5 / 29
- H phương trình Cramer Đ nh nghĩa Đ nh nghĩa H phương trình Cramer là h phương trình tuy n tính có s n, s phương trình b ng nhau và ma tr n c a h là không suy bi n. T c là h có d ng TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 5 / 29
- H phương trình Cramer Đ nh nghĩa Đ nh nghĩa H phương trình Cramer là h phương trình tuy n tính có s n, s phương trình b ng nhau và ma tr n c a h là không suy bi n. T c là h có d ng a11 x1 + a12 x2 + . . . + a1i xi + . . . + a1n xn = b1 .................................... ... ... ai1 x1 + ai2 x2 + . . . + aii xi + . . . + ain xn = bi (2) .................................... ... ... an1 x1 + an2 x2 + . . . + ani xi + . . . + ann xn = bn trong đó A = (aij ) ∈ Mn (K ) và detA = 0. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 5 / 29
- H phương trình Cramer Đ nh lý Cramer Đ nh lý Cramer TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 6 / 29
- H phương trình Cramer Đ nh lý Cramer Đ nh lý Cramer Đ nh lý |Ai | H Cramer (2) có nghi m duy nh t xi = , i = 1, 2, . . . , n trong đó đ nh |A| th c |Ai | nh n đư c t |A| b ng cách thay c t th i b i c t h s t do T B = b1 b2 . . . bn TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 6 / 29
- H phương trình Cramer Đ nh lý Cramer Đ nh lý Cramer Đ nh lý |Ai | H Cramer (2) có nghi m duy nh t xi = , i = 1, 2, . . . , n trong đó đ nh |A| th c |Ai | nh n đư c t |A| b ng cách thay c t th i b i c t h s t do T B = b1 b2 . . . bn a11 a12 ... a1i ... a1n ... ... ... ... ... ... |A| = ai1 ai2 ... aii ... ain ... ... ... ... ... ... an1 an2 ... ani ... ann TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 6 / 29
- H phương trình Cramer Đ nh lý Cramer Đ nh lý Cramer Đ nh lý |Ai | H Cramer (2) có nghi m duy nh t xi = , i = 1, 2, . . . , n trong đó đ nh |A| th c |Ai | nh n đư c t |A| b ng cách thay c t th i b i c t h s t do T B = b1 b2 . . . bn a11 a12 ... a1i ... a1n a11 a12 ... b1 ... a1n ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... |A| = ai1 ai2 ... aii ... ain ⇒ |Ai | = ai1 ai2 ... bi ... ain ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... an1 an2 ... ani ... ann an1 an2 ... bn ... ann TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 3: H PHƯƠNG TRÌNH TUY N TÍNH TP. HCM — 2011. 6 / 29
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Bùi Xuân Diệu
99 p | 1082 | 185
-
Bài giảng Đại số tuyến tính và giải tích ứng dụng trong kinh tế - Hoàng Ngọc Tùng (ĐH Thăng Long)
116 p | 738 | 62
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - ThS. Nguyễn Phương
33 p | 286 | 43
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - ThS. Nguyễn Phương
23 p | 224 | 41
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - ĐH Thăng Long
105 p | 274 | 33
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - Lê Văn Luyện
97 p | 366 | 26
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - Lê Văn Luyện
30 p | 151 | 16
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 6 - TS. Đặng Văn Vinh
45 p | 171 | 15
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Đại học Thăng Long
105 p | 131 | 8
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - Lê Văn Luyện
104 p | 99 | 7
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 3: Không gian vector
73 p | 136 | 6
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 4: Ánh xạ tuyến tính
20 p | 82 | 5
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - TS. Nguyễn Hải Sơn
58 p | 43 | 3
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - PGS.TS. Nguyễn Văn Định
28 p | 56 | 2
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
112 p | 0 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
41 p | 1 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
98 p | 0 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
30 p | 1 | 0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn