Chương 1. Tổng quan
1
Tổng quan
ả
ạ
ế
ả qu n lý
ấ ế
ệ
ủ B n ch t và ph m vi c a kinh t Lý thuy t doanh nghi p
K thu t đ nh l
ng
ủ ụ
Khái ni mệ ệ M c tiêu c a doanh nghi p ệ ạ Các lo i hình doanh nghi p ậ ị ỹ ượ ế Các bi n và hàm Phân tích t Phân tích h i qui
2
ố ư i u hóa ồ
Kinh tế quản lý là gì?
ườ
Kinh t
i
ẩ
ứ ổ
ấ ụ ị là cách th c t
ả Qu n lý ế
ủ ứ ề ế ọ là nghiên c u v hành vi c a con ng h c ụ ả ố ả trong s n xu t, phân ph i và tiêu th s n ph m hàng ồ ự ố ả hóa và d ch v trong b i c nh ngu n l c khan hi m. ứ ch c và phân b ngu n l c ệ
ổ ể ạ ượ
ụ
ế ồ ự ữ c nh ng m c
ươ
ứ
ế
ng pháp
Kinh t ậ
ế ể ế ị vào vi c đ a ra quy t đ nh kinh doanh đ
ế
ụ ư ấ ượ ố c t t nh t ngu n l c khan hi m ạ ượ
ồ ự ữ
ụ c nh ng m c tiêu mong
ủ khan hi m c a doanh nghi p đ đ t đ ủ ố tiêu mong mu n c a nó. ả qu n lý ng d ng lý thuy t và ph ệ ế lu n kinh t ể ử ụ có th s d ng đ ệ ủ c a doanh nghi p và đ t đ mu n. ố
3
Kinh tế quản lý là gì?
ế
Trong kinh t
qu n lý, tr ng tâm đ t vào
ủ
ng
ọ ệ ạ ộ
ữ
ả
ặ ả ườ hành vi c a doanh nghi p, môi tr ệ mà doanh nghi p đó ho t đ ng và ả ệ ế ị nh ng quy t đ nh mà doanh nghi p ph i ẩ ị ấ ả ư đ a ra (s n xu t, đ nh giá s n ph m, ầ ư đ u t …)
4
Kinh tế quản lý là gì?
ế
ệ ậ
ố
Kinh t
qu n lý có m i quan h m t thi
ế ớ t v i
ả ự
ủ ầ ộ
ơ ộ ố ầ ư
các lĩnh v c kinh doanh khác: ầ Marketing: C u, đ co dãn c a c u Tài chính: Chi phí c h i, phân tích hòa v n, đ u t K toán qu n lý: Chi phí liên quan, chi phí c h i,
ơ ộ ế ả
Chi n l tranh
ố ơ ấ ế ượ ị ườ ể ạ ạ phân tích hoà v n, phân tích chi phí c: C c u th tr ng và các th lo i c nh
ế ậ ả ọ ồ Khoa h c qu n lý: L p trình tuy n tính, phân tích h i
5
ự qui, d báo
Ba câu hỏi kinh tế cơ bản
ế Góc đ doanh nghi p
ệ ề ả
ộ ề Góc đ n n kinh t ấ 1. S n xu t cái gì?
ả
ế ị ấ ả ph m: s n xu t s n
ộ 1. Quy t đ nh v s n ả ph m gì v i s l
ẩ ớ ố ượ ẩ ng
là bao nhiêu? ư ế ấ ả 2. S n xu t nh th nào?
ữ ướ ế ị ế ắ
ứ
ế ị ầ ư ố
ả s n xu t.
ả ế ị ề ấ 3. S n xu t cho ai?
ạ
ề 2. Nh ng quy t đ nh v ổ thuê m n, s p x p và t ch c nhân công và các v n quy t đ nh đ u t ấ 3. Quy t đ nh v phân ị ườ ng, xác đ nh ủ
6
ệ ị đo n th tr khách hàng c a doanh nghi p là ai?
Những câu hỏi căn bản đối với các nhà quản lý
ạ
ị ườ
Th tr
ng mà chúng ta đang c nh ữ ặ
ề
ụ ể
ấ
ề
ầ
chính ph
ế
ể ạ tranh ho c có th c nh tranh có nh ng ế ệ nào? C th là: đi u ki n kinh t ị ườ C u trúc th tr ng ệ Các đi u ki n cung c u Công nghệ ậ ệ Các lu t l ề Các chi u h ế ố Các y u t
ủ ố ế ng qu c t vĩ mô
ướ kinh t
7
Những câu hỏi căn bản đối với các nhà quản lý
ệ
ủ
ự
ứ
ế
ệ Li u doanh nghi p c a chúng ta có ạ ộ nên ho t đ ng trong lĩnh v c kinh doanh này không? N u có thì m c s n l
ế
ố
ợ
ả ng và giá c ể ể i thi u
ị i đa hóa l ỗ
ạ
ả ượ ẽ chúng ta đ nh ra s nên th nào đ có ể ố th t hóa thua l
ậ i nhu n hay t ắ trong ng n h n?
8
Những câu hỏi căn bản đối với các nhà quản lý
ầ ư
ổ
ồ
ứ
Chúng ta nên đ u t
ủ
ự
ch c các ngu n ố
ả
ể
ệ
ằ ớ ng này?
ẩ
ạ ạ ng
ế ượ ấ ậ ị ườ c gia công s n xu t, sát nh p hay mua
và t ỹ ự l c c a mình (tài nguyên, v n, nhân l c và k ợ i năng qu n lý) b ng cách nào đ duy trì l ế ạ th c nh tranh v i các doanh nghi p khác ị ườ trong th tr ả ệ Hi u qu chi phí ả ệ Phân bi t hóa s n ph m ộ ậ T p trung vào m t khía c nh, phân đo n th tr Chi n l ứ ở ộ
ệ
9
ị ườ ả đ t doanh nghi p khác M r ng qui mô ra th tr ng th gi ế ớ i
Những câu hỏi căn bản đối với các nhà quản lý
ữ
ủ
ể
Nh ng r i ro nào có th có? ề
ệ ầ
Nh ng thay đ i trong các đi u ki n cung c u Nh ng thay đ i trong công ngh và tác đ ng c a
ữ ữ ổ ổ ủ ệ ộ
ạ
ấ ạ
ữ ữ ổ ổ ữ ố
ố ế ạ ng m i qu c t
ạ ộ ữ ị c nh tranh ỷ ệ ế Nh ng bi n đ i trong t l lãi su t và l m phát ỷ ế Nh ng bi n đ i trong t giá h i đoái cho nh ng ươ công ty tham gia vào th Nh ng r i ro chính tr cho nh ng công ty ho t đ ng
10
ữ ở ướ n ủ c ngoài
Lý thuyết về doanh nghiệp
ể
Doanh nghi p là th c th kinh t
ế có ố
ứ
ị
ự ệ ấ ả ch c năng s n xu t và phân ph i hàng ụ hóa và d ch v .
ộ
ể ệ ộ
ộ ậ ớ
ệ ệ
ố
ủ
ệ
ợ M t doanh nghi p th hi n m t t p h p ề ợ i các m i quan h ràng bu c v i quy n l và trách nhi m c a các bên liên quan.
11
12
Mục tiêu của doanh nghiệp
ợ
ậ
i nhu n ổ
ầ
ố
ố T i đa hóa l ưở Tăng tr ng trong t ng doanh thu ị Gia tăng th ph n ầ ư ợ ứ L i t c đ u t Công nghệ ị ổ Giá tr c đông (t
ổ ứ i đa hóa m c giá c
ự
ệ
phi u)ế ự
Gây d ng s tín nhi m, uy tín cho công
ty
13
Các loại hình doanh nghiệp
ộ
ủ ở ữ ố
ầ
ổ
ệ Doanh nghi p m t ch s h u ệ Doanh nghi p chung v n Công ty c ph n
14
Doanh nghiệp một chủ sở hữu
ộ ấ i ch s h u duy nh t.
Doanh nghi p có m t ng Ng
ườ ườ ấ ệ ủ ở ữ ế
ộ
ạ ủ
ổ ủ
ướ
ự
ữ
ệ
ả ỗ ặ
c nh ng s thay đ i c a
ng.
th tr
ượ
ủ
ạ
ủ
ạ
ủ ở ữ i ch s h u ủ ố ớ ườ
ả ỗ ủ
ị ườ ế ạ H n ch : ố ườ l ng v n có h n c a ng ệ trách nhi m vô h n c a ng
i ch đ i v i các kho n l
c a
doanh nghi p. ệ
15
ủ ở ữ ự ố ề i ch s h u cung c p v n, tr c ti p và toàn quy n ệ ị ế ị ra quy t đ nh kinh doanh và ch u trách nhi m hoàn toàn ề ọ ệ ủ v m i kho n l ho c lãi c a doanh nghi p. Ư ể u đi m: ế ị ố t c đ ra quy t đ nh tính linh ho t c a doanh nghi p tr
Doanh nghiệp chung vốn
ườ ủ ở ữ ở hai ng
i ch s h u tr lên. ấ ố i ch s h u cùng cung c p v n, cùng tham
ệ Doanh nghi p có t ườ ữ Nh ng ng ệ ừ ủ ở ữ ế ị
ế ị
ươ
ạ
ố
ng đ i linh ho t.
ự
ể
ộ
ỗ
ị ề ấ ỳ ự ỗ
ủ
ạ ộ
ẽ
ạ ộ
ủ
ệ
Nh
ả ỗ ủ
ố ớ
ạ trách nhi m vô h n đ i v i các kho n l
c a doanh
ề nào đó c a ho t đ ng kinh doanh và đi u này s nâng cao ả ệ hi u qu ho t đ ng c a doanh nghi p. ể ượ c đi m: ệ ủ
ệ
nghi p c a h .
ữ
ủ
khó duy trì s nh t trí c a các ch s h u trong nh ng
ị ườ
ủ
ề
ệ
ọ ự ế
ấ ộ
đi u ki n bi n đ ng c a th tr
ủ ở ữ ng.
16
ẻ ợ gia vào vi c ra quy t đ nh kinh doanh, cùng chia s l i ệ ậ nhu n và ch u trách nhi m v b t k s thua l nào. Ư ể u đi m: quá trình ra quy t đ nh t m i thành viên có th chuyên môn hóa theo m t lĩnh v c
Công ty cổ phần
Công ty c ph n là m t pháp nhân có nh ng quy n h n
ề
ủ
ằ
ả
ổ ộ ạ ề ữ
ướ
i hình th c
ồ
mình và tham gia các ho t đ ng kinh doanh d ế ợ ký k t h p đ ng. ị ị
ị ệ
Có đ a v pháp lý và có th ki n ho c b ki n, có trách
ệ ế
ặ ợ ủ ườ
ườ
ầ và trách nhi m.ệ ở ữ Có quy n mua, bán và s h u tài s n b ng tên riêng c a ứ ạ ộ
ổ
ữ ư ộ ả ng ph i làm. ở ữ ượ ệ ạ Công ty c ph n là lo i hình doanh nghi p đ c s h u ủ ế ổ i s h u c phi u c a
ể ệ ả ả ả nhi m pháp lý cho nh ng kho n n c a mình và ph i tr ậ thu thu nh p nh m t ng i bình th ầ b i nh ng c đông (nh ng ng công ty).
ườ ở ữ ữ ữ ở ổ
ổ ề ậ ầ ị
ả ỳ
17
ị ự ể Công ty c ph n ch u s ki m soát v lu t pháp và đ nh ơ ấ k ph i báo cáo và cung c p các thông tin cho các c ứ quan ch c trách.
Công ty cổ phần
ạ ữ
ố ớ ồ
ế ổ
Ư ể u đi m: ệ Trách nhi m h u h n. ộ ả Kh năng huy đ ng ngu n v n l n. ụ ự ồ ạ S t n t i liên t c. ễ ượ ể Tính chuy n nh ự ượ ử ụ Kh năng s d ng l c l
Nh
ủ ng d dàng c a c phi u. ả ệ ng qu n lý chuyên nghi p.
Ch u s ki m soát và quy đ nh c a chính ph nhi u
ủ ủ ề ị
V n đ s h u và qu n lý doanh nghi p. ế Thu kép
18
ả ể ượ c đi m: ự ể ị h n. ơ ấ ề ở ữ ệ ả
Kỹ thuật định lượng
ố ư i u hóa ồ
ế Các bi n và hàm Phân tích t Phân tích h i qui
19
Phân tích tối ưu hóa
ệ ắ ấ
ạ ạ ị ự
ủ
ự
ể
ạ
ộ
Khái ni m đ o hàm Qui t c l y đ o hàm Tìm giá tr c c đ i hay c c ti u c a m t
hàm ố ư
ế
ề
T i u hóa hàm nhi u bi n
20
Phân tích hồi qui
ng
ướ ượ c l
ệ
ố ệ
ộ ậ
ế ỗ
ủ
ế
ng tác đ ng c a m i bi n đ c l p
ụ ứ
ủ
ế
ố
Ki m đ nh m c ý nghĩa th ng kê c a k t
ề ơ ả ồ Phân tích h i qui v c b n là ố ế ệ ữ m i quan h gi a các bi n. ướ ự Các b c th c hi n: ồ ế ậ Thi t l p mô hình h i qui ậ Thu th p s li u cho các bi n trong mô hình ộ Ướ ượ c l ộ ế vào bi n ph thu c ể ị ả ồ qu h i qui
21
Mô hình hồi qui đơn biến
Y
a
bX
u
trong đó:
ộ ế ụ Y: bi n ph thu c ộ ậ ế X: bi n đ c l p a, b: tham số ẫ ế ố u: y u t
ng u nhiên
22
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Mô hình hồi qui đơn biến
Thi
ế ậ ng trình h i qui
a
(cid:0) (cid:0) ồ bX
ạ ậ Thu th p s li u Ch y hàm h i qui
(cid:0) (cid:0) ươ t l p ph Y ố ệ ồ ˆ Y
ả ồ ứ ủ ị
ủ ừ
ế ố
ˆ Xba ˆ ố ể Ki m đ nh m c ý nghĩa th ng kê c a k t qu h i qui ứ Ki m đ nh t: Ki m đ nh m c ý nghĩa th ng kê c a t ng
ứ
ợ
ộ
ả
ủ
ị ộ ậ ị Ki m đ nh F: Ki m đ nh m c đ phù h p (gi
i thích) c a
ị ả ị ươ
ồ
ể i thích (đ c l p). ể ng trình h i qui.
ể ế bi n gi ể ả c ph
23
ị
ể
(cid:0)
t
Ki m đ nh t ˆ )ˆ( bEb )ˆ( SE b
ể
ị
Ki m đ nh F
2
(cid:0)
F
2
(cid:0)
R
kR / kn /()
)1
1(
24
(cid:0) (cid:0) (cid:0)