Bài giảng Mạng máy tính: Chương 7 - Phạm Văn Nam
lượt xem 5
download
Bài giảng Mạng máy tính - Chương 7 giới thiệu về tầng vận chuyển trong mạng máy tính. Mục tiêu của chương này nhằm giúp người học hiểu rõ các nguyên tắc đằng sau các dịch vụ của tầng vận chuyển, nắm bắt được các giao thức tầng vận chuyển trên internet.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Mạng máy tính: Chương 7 - Phạm Văn Nam
- Chѭѫng 7: Tҫng Vұn chuyӇn Mөc tiêu: HiӇu rõ các nguyên lý āҵng Hӑc vӅ các giao thӭc tҫng sau các dӏch vө cӫa tҫng vұn chuyӇn trên Internet: vұn chuyӇn: UDP: vұn chuyӇn phi kӃt nӕi multiplexing/demultiplexing TCP: vұn chuyӇn hѭӟng kӃt nӕi vұn chuyӇn dӳ liӋu tin cұy KiӇm soát tҳc nghӁn trong TCP kiӇm soát luӗng kiӇm soát tҳc nghӁn Transport Layer 7-1
- Chѭѫng 7 – Nӝi dung 7.1 Các dӏch vө cӫa 7.4 Vұn chuyӇn hѭӟng kӃt tҫng Vұn chuyӇn nӕi: TCP 7.2 Multiplexing và cҩu trúc segment demultiplexing quҧn lý kӃt nӕi truyӅn dӳ liӋu tin cұy 7.3 Vұn chuyӇn phi kӃt kiӇm soát luӗng nӕi: UDP 7.5 KiӇm soát tҳc nghӁn trong TCP Transport Layer 7-2
- Lѭu ý, Tҫng 4 và các tҫng phía trên ÿѭӧc tҥo ra bӣi các thiӃt bӏ ÿҫu cuӕi (computer). Tҫng Vұn chuyӇn cho phép mӝt thiӃt bӏ cӫa ngѭӡi sӱ dөng phân āoҥn dӳ liӋu cӫa các ӭng dөng ӣ tҫng trên āӇ āһt vào cùng dòng dӳ liӋu tҫng 4, và cho phép thiӃt bӏ nhұn ráp nӕi lҥi các āoҥn dӳ liӋu āó āӇ chuyӇn lên cho tҫng trên. Dòng dӳ liӋu tҫng 4 là mӝt kӃt nӕi logic giӳa các āiӇm cuӕi cӫa mҥng, và cung cҩp các dӏch vө vұn chuyӇn tӯ mӝt trҥm āӃn mӝt āích nào āó. ĎiӅu āó còn āѭӧc xem nhѭ là dӏch vө cuӕi-āӃn-cuӕi. Transport Layer 7-3
- Các dӏch vө vұn chuyӇn và giao thӭc cung cҩp truy͉n thông logic application giӳa các tiӃn trình ӭng dөng transport network chҥy trên các trҥm khác nhau data link physical network data link các giao thӭc vұn chuyӇn chҥy lo network physical g data link ic trên các hӋ thӕng āҫu cuӕi physical al network en bên gӣi: chҿ các thông āiӋp data link d- physical network en tҫng ӭng dөng thành data link d physical tr segments, āѭa chúng an network xuӕng cho tҫng mҥng sp data link or physical t bên nhұn: ráp nӕi các segments lҥi thành các application transport thông āiӋp, āѭa lên cho network tҫng ӭng dөng data link physical có nhiӅu giao thӭc ӣ tҫng vұn chuyӇn āӇ phөc vө cho tҫng ӭng dөng Internet: TCP và UDP Transport Layer 7-4
- Tҫng Vұn chuyӇn so vӟi Tҫng mҥng t̯ng m̩ng: truyӅn Tѭѫng tӵ nhѭ các hӝ gia āình: thông logic giӳa các 12 kids gͧi th˱ cho 12 kids trҥm tiӃn trình = kids t̯ng v̵n chuy͋n: thông āiӋp tҫng ӭng dөng = truyӅn thông logic giӳa các bӭc thѭ trong bì thѭ các tiӃn trình trên các các trҥm = các nhà trҥm giao thӭc vұn chuyӇn = Ann dӵa vào và nâng cao các dӏch vө và tҫng mҥng và Bill cung cҩp giao thӭc tҫng mҥng = dӏch vө bѭu āiӋn Transport Layer 7-5
- Các giao thӭc tҫng Vұn chuyӇn trên Internet phân phát tin cұy, có thӭ application transport tӵ (TCP) network data link network physical data link thiӃt lұp kӃt nӕi lo network physical g data link ic kiӇm soát tҳc nghӁn physical al network en kiӇm soát luӗng data link d- physical network en data link d phân phát không tin cұy, physical tr an network không thӭ tӵ: UDP sp data link or physical t không có sӵ mӣ rӝng āһc biӋt nào so vӟi “nӛ lӵc tӕi application transport āa” cӫa IP network data link physical các dӏch vө không sҹn có: āҧm bҧo vӅ āӝ trӉ āҧm bҧo vӅ dҧi thông Transport Layer 7-6
- Chѭѫng 7 – Nӝi dung 7.1 Các dӏch vө cӫa 7.4 Vұn chuyӇn hѭӟng kӃt tҫng Vұn chuyӇn nӕi: TCP 7.2 Multiplexing và cҩu trúc segment demultiplexing quҧn lý kӃt nӕi truyӅn dӳ liӋu tin cұy 7.3 Vұn chuyӇn phi kӃt kiӇm soát luӗng nӕi: UDP 7.5 KiӇm soát tҳc nghӁn trong TCP Transport Layer 7-7
- Multiplexing/demultiplexing Multiplexing tҥi trҥm gӣi: tұp hӧp dӳ liӋu tӯ nhiӅu Demultiplexing tҥi trҥm nhұn: sockets, bao bӑc dӳ liӋu vӟi phân phát các segments nhұn thông tin āiӅu khiӇn (āӇ phөc āѭӧc āӃn āúng socket vө cho demultiplexing sau này) = socket = process application P3 P1 P1 application P2 P4 application transport transport transport network network network link link link physical physical physical host 2 host 3 host 1 Transport Layer 7-8
- Demultiplexing làm viӋc nhѭ thӃ nào trҥm nhұn các IP datagrams mӛi datagram có āӏa chӍ IP 32 bits nguӗn, āӏa chӍ IP āích source port # dest port # mӛi datagram mang mӝt segment cӫa tҫng Vұn chuyӇn other header fields mӛi segment có sӕ hiӋu cәng (port) nguӗn và āích application trҥm dùng āӏa chӍ IP và sӕ hiӋu data cәng āӇ chuyӇn segment āӃn (message) socket thích hӧp TCP/UDP segment format Transport Layer 7-9
- Demultiplexing trong phi kӃt nӕi Khi trҥm nhұn UDP Tҥo sockets vӟi các sӕ hiӋu segment: cәng: DatagramSocket mySocket1 = new kiӇm tra giá trӏ cәng āích DatagramSocket(99111); trong segment DatagramSocket mySocket2 = new gӱi UDP segment āӃn DatagramSocket(99222); socket āang mӣ tҥi cәng āó UDP socket āѭӧc āӏnh danh IP datagrams vӟi āӏa chӍ bӣi bӝ hai: IP nguӗn khác nhau (āӏa chӍ IP āích, sӕ hiӋu cәng āích) và/hoһc sӕ hiӋu cәng nguӗn khác nhau cźng āѭӧc gӱi āӃn cùng socket Transport Layer 7-10
- Demultiplexing trong phi kӃt nӕi (tiӃp) DatagramSocket serverSocket = new DatagramSocket(6428); P2 P1 P1 P3 SP: 6428 SP: 6428 DP: 9157 DP: 5775 SP: 9157 SP: 5775 client DP: 6428 DP: 6428 Client server IP: A IP:B IP: C SP cung cҩp “āӏa chӍ trӣ lҥi” Transport Layer 7-11
- Multiplexing và demultiplexing Transport Layer 7-12
- Demultiplexing trong hѭӟng kӃt nӕi TCP socket āѭӧc āӏnh Máy chӫ có thӇ hӛ trӧ danh bҵng bӝ 4: nhiӅu sockets TCP āӗng āӏa chӍ IP nguӗn thӡi: sӕ hiӋu cәng nguӗn Mӛi socket āѭӧc āӏnh danh āӏa chӍ IP āích bҵng bӝ 4 cӫa nó sӕ hiӋu cәng āích Web servers có các trҥm nhұn sӱ dөng cҧ sockets khác nhau cho bӕn giá trӏ trên āӇ gӱi mӛi client āang kӃt nӕi segment āӃn socket non-persistent HTTP sӁ có thích hӧp socket khác nhau cho mӛi yêu cҫu Transport Layer 7-13
- Demultiplexing trong hѭӟng kӃt nӕi (tiӃp) P2 P3 P4 P1 P1 SP: 80 SP: 80 DP: 9157 DP: 5775 SP: 9157 SP: 5775 client DP: 80 DP: 80 Client server IP: A IP:B IP: C Transport Layer 7-14
- Multiplexing và demultiplexing Transport Layer 7-15
- Chѭѫng 7 – Nӝi dung 7.1 Các dӏch vө cӫa 7.4 Vұn chuyӇn hѭӟng kӃt tҫng Vұn chuyӇn nӕi: TCP 7.2 Multiplexing và cҩu trúc segment demultiplexing quҧn lý kӃt nӕi truyӅn dӳ liӋu tin cұy 7.3 Vұn chuyӇn phi kӃt kiӇm soát luӗng nӕi: UDP 7.5 KiӇm soát tҳc nghӁn trong TCP Transport Layer 7-16
- Vӏ trí cӫa UDP trong chӗng giao thӭc TCP/IP Transport Layer 7-17
- UDP: User Datagram Protocol [RFC 768] Là mӝt giao thӭc vұn chuyӇn “cѫ bҧn” trên Internet Tҥi sao lҥi cҫn āӃn UDP? dӏch vө “nӛ lӵc tӕi āa” không thiӃt lұp kӃt nӕi (kӃt service, UDP segments có nӕi làm tĉng thêm āӝ trӉ) thӇ bӏ: āѫn giҧn: không trҥng thái mҩt kӃt nӕi tҥi bên gӣi và bên phân phát sai thӭ thӵ nhұn āӃn tҫng ӭng dөng phía thông tin āiӅu khiӇn cӫa nhұn segment nhӓ phi k͇t n͙i: không kiӇm soát tҳc nghӁn: không bҳt tay giӳa UDP UDP có thӇ āi nhanh nhҩt gӣi, nhұn trong khҧ nĉng mӛi UDP segment āѭӧc xӱ lý āӝc lұp vӟi các segments khác Transport Layer 7-18
- UDP: tiӃp theo Thѭӡng āѭӧc sӱ dөng cho các ӭng dөng streaming 32 bits multimedia source port # dest port # ChiӅu dài cӫa chҩp nhұn mҩt mát UDP segment length checksum (loss tolerant) tính bҵng nhҥy vӅ tӕc āӝ byte, (rate sensitive) bao gӗm cҧ Ví dө vӅ sӱ dөng UDP header DNS Application SNMP data vұn chuyӇn tin cұy qua UDP: (message) bә sung sӵ tin cұy tҥi tҫng ӭng dөng phөc hӗi lӛi tҥi ӭng dөng UDP segment format cө thӇ! Transport Layer 7-19
- UDP checksum Mөc āích: dò tìm “lӛi” (vd nhѭ các bits bӏ lұt) trong các segments āѭӧc truyӅn Bên gӣi: Bên nhұn: xem nӝi dung cӫa segment tính checksum cӫa segment nhѭ là các sӕ intergers 16- nhұn āѭӧc bit kiӇm tra xem sӕ tính āѭӧc có checksum: tính tӗng (tәng bҵng giá trӏ trong trѭӡng phҫn bù 1) nӝi dung cӫa checksum hay không: segment NO – lӛi bӏ phát hiӋn bên gӣi āѭa giá trӏ YES – không có lӛi bӏ phát checksum vào trѭӡng hiӋn. Nhͷng v̳n có th͋ có checksum cӫa UDP l͟i? segment Transport Layer 7-20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Mạng máy tính - Chương 2: Mô hình OSI và TCP/IP - ĐH KHTN TP.HCM
53 p | 364 | 80
-
Bài giảng Mạng máy tính - Chương 1: Tổng quan - ĐH KHTN TP.HCM
46 p | 452 | 58
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 1 - TS. Ngô Bá Hùng
19 p | 422 | 49
-
Bài giảng Mạng máy tính - Chương 3: Tầng giao vận
104 p | 335 | 41
-
Bài giảng Mạng máy tính - Chương 4: Tầng mạng
134 p | 247 | 38
-
Bài giảng Mạng máy tính - Chương 8: Thiết bị mạng - ĐH KHTN TP.HCM
33 p | 198 | 31
-
Bài giảng Mạng máy tính - Chương 5: Tầng liên kết dữ liệu
73 p | 241 | 30
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 10 - TS. Ngô Bá Hùng
22 p | 323 | 30
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 2 - TS. Ngô Bá Hùng
68 p | 354 | 29
-
Bài giảng Mạng máy tính - Chương 1: Tổng quan về mạng máy tính
68 p | 258 | 24
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 6 - TS. Ngô Bá Hùng
66 p | 311 | 24
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 5 - ThS Trần Đắc Tốt
133 p | 82 | 13
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 4 - ThS Trần Đắc Tốt
144 p | 74 | 12
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 3 - ThS Trần Đắc Tốt
158 p | 61 | 11
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 7 - ThS Trần Đắc Tốt
67 p | 63 | 11
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 6 - ThS Trần Đắc Tốt
102 p | 65 | 10
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 1 - ThS Trần Đắc Tốt
89 p | 93 | 8
-
Bài giảng Mạng máy tính: Chương 2 - ThS Trần Đắc Tốt
36 p | 78 | 8
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn