
I. Đi t ng, m c tiêu, v trí c a ố ượ ụ ị ủ
I. Đi t ng, m c tiêu, v trí c a ố ượ ụ ị ủ
KTNH
KTNH
1. Khái ni mệ
2. Đi t ng c a k toán ngân hàngố ượ ủ ế
a. Ngu n v n:ồ ố
- V n t có và coi nh t có:ố ự ư ự
+ V n đi u lố ề ệ
+ Qu d trỹ ự ữ
+ Các lo i qu c a NHạ ỹ ủ
+ Lãi ch a phân ph iư ố
+ V n c đnhố ố ị

I. Đi t ng, m c tiêu, v trí c a KTNH ố ượ ụ ị ủ
I. Đi t ng, m c tiêu, v trí c a KTNH ố ượ ụ ị ủ
(tt)
(tt)
1. Khái ni mệ
2. Đi t ng c a k toán ngân hàngố ượ ủ ế
a. Ngu n v nồ ố
- V n t có và coi nh t cóố ự ư ự
- V n qu n lý và huy đng:ố ả ộ
+ S d trên các tài kho n ti n g i thanh toánố ư ả ề ử
+ S d trên các tài kho n ti t ki mố ư ả ế ệ
+ V n trong thanh toánố
+ V n thu đc t vi c phát hành k phi u, trái phi u ố ượ ừ ệ ỳ ế ế
NH…
- Các lo i v n khác: v n ti p nh n, y thác…ạ ố ố ế ậ ủ

I. Đi t ng, m c tiêu, v trí c a KTNH ố ượ ụ ị ủ
I. Đi t ng, m c tiêu, v trí c a KTNH ố ượ ụ ị ủ
(tt)
(tt)
1. Khái ni mệ
2. Đi t ng c a k toán ngân hàngố ượ ủ ế
a. Ngu n v nồ ố
b. S d ng v n:ử ụ ố
-Chi phí cho ho t đng kinh doanhạ ộ
-G i ti n t i NH Nhà n c và các TCTDử ề ạ ướ
-N p qu d tr b t bu c t i NHNNộ ỹ ự ữ ắ ộ ạ

I. Đi t ng, m c tiêu, v trí c a KTNH ố ượ ụ ị ủ
I. Đi t ng, m c tiêu, v trí c a KTNH ố ượ ụ ị ủ
(tt)
(tt)
D tr b t bu c: là s ti n ph i duy trì trên TK ti n g i ự ữ ắ ộ ố ề ả ề ử
không k h n t i NHNNỳ ạ ạ
-K duy trì d tr b t bu c: 1-31 tháng nàyỳ ự ữ ắ ộ
-K xác đnh s ti n d tr b t bu c: 1-31 tháng ỳ ị ố ề ự ữ ắ ộ
tr cướ
-S ti n DTBB = S d TG huy đng bq trong k x ố ề ố ư ộ ỳ
t l DTBBỷ ệ


