Bài giảng Nguyên lý kế toán - Chương 2: Tổng quan về báo cáo tài chính
lượt xem 7
download
Bài giảng "Nguyên lý kế toán - Chương 2: Tổng quan về báo cáo tài chính" cung cấp cho người học các kiến thức: Khái niệm, mục đích của báo cáo tài chính, thời hạn lập và nơi nộp báo cáo tài chính, yêu cầu, nguyên tắc lập và trình bày thông tin trên báo cáo tài chính,... Mời các bạn cùng tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Nguyên lý kế toán - Chương 2: Tổng quan về báo cáo tài chính
- 05-Jul-19 ! " "#$ #$ %& # ' & ! " "#$ #$ OVERVIEW OF FINANCIAL ( # ) ' "#$ #$ STATEMENTS * # + , - Lu t k toán - . / , - Chu n m c k toán Vi t Nam 0' 1 + ' & ! " ) ' - , - ! "p 2 , - Nguy#n Th$ Loan (Ch% biên, 2018), Giáo trình Nguyên lý k toán: Lý Thuy t - Bài t p - Bài gi i, Nhà xu&t b'n Lao ng. Võ V(n Nh$ (Ch% biên, 2016), Giáo trình Nguyên lý k toán, Nhà xu&t b'n Kinh t Tp. HCM. 4 1
- 05-Jul-19 Khái ni m BCTC Báo cáo tài chính là h th ng các thông tin liên quan % 3 4 ) 5 ! ! + ! ! n ho)t ng s'n xu&t kinh doanh c%a doanh 6 ($ # 7 5 / ($ + # nghi p. 8 ' 1 9 : ; ($ + 9 % BCTC ph i cung c p nh ng thông tin c a m t doanh < 1 = = >? ( $ nghi p v : # 9 @ A 6 @ - Tài s n (assets) - N ph i tr (liabilities) B # 5 6 @6 + # ># + C - V n ch s h u (equity) # # ! ! 6@ 9 : $. / >: D 4 - Doanh thu, thu nh p khác, chi phí s n xu t kinh 6 ($ 9 @ A 6A doanh và chi phí khác; (income, expense) - Lãi, l và phân chia k t qu kinh doanh (profit, loss) - Các lu ng ti n (cash flows) N i nh n báo cáo *E , #$ #$ F # ($ : CÁC LO I K C C C DN C , #$ #$ F G$ 9 A H 6@ DOANH NGHI P l p quan quan quan c p quan $# I (4) báo tài Thu Th n trên ng cáo chính (2) g kê (3) ký *E , #$ #$ = ' / , #$ #$ (1) kinh = ' / 7 , #$ #$ 9 ; J" $ 7 : doanh 9 ; KL M , #$ #$ "# ' I 1. Doanh nghi p Nhà Quý, x x x x x *E , #$ #$ 6 # n c N m 2. Doanh nghi p có v n N m x x x x x u t n c ngoài 3. Các lo i doanh N m x x x x nghi p khác 2
- 05-Jul-19 Công vi c chu n b tr c khi l p BCTC (1) Tuân th chu n m c k toán liên quan và các thông tin tr ng y u ph i c gi i trình. (2) Tôn tr ng b n ch t h n hình th c (substance over form) (3) Tài s n không c ghi nh n cao h n giá tr có th thu h i; N ph i tr không c ghi nh n ! "# $% & ' " " () * + th p h n ngh a v ph i thanh toán ,% # (4). Tài s n và n ph i tr trên B ng cân i k toán ph i c trình bày thành ng n h n (current) và dài h n (non-current); (5). Tài s n và n ph i tr ph i c trình bày riêng Các ch tiêu c s p x p theo tính thanh kho n gi m d n. bi t. Ch th c hi n bù tr" khi tài s n và n ph i tr liên - Tài s n ho c n ph i tr có th i gian áo h n còn l i không quan n cùng m t i t ng, phát sinh t" các giao d ch quá 12 tháng ho c m t chu k! s n xu t, kinh doanh thông th ng k t" th i i m báo cáo c phân lo i là ng n h n; và s ki n cùng lo i. - Nh ng tài s n và n ph i tr không c phân lo i là ng n h n thì c phân lo i là dài h n. (6). Các kho n m c doanh thu, thu nh p, chi phí ph i - Khi l p BCTC, k toán ph i th c hi n tái phân lo i tài s n và c trình bày theo nguyên t c phù h p và m b o n ph i tr c phân lo i là dài h n trong k! tr c nguyên t c th n tr ng. Các kho n doanh thu, thu nh p, chi phí c a các k! tr c có sai sót làm nh h ng n k t qu kinh doanh và l u chuy n ti n ph i c i u ch nh h i t , không i u ch nh vào k! báo cáo. 3
- 05-Jul-19 (7). Khi l p BCTC t#ng h p gi a doanh nghi p và các n v c p d i không có t cách pháp nhân h ch H th ng Báo cáo tài chính g m Báo cáo tài chính n$m và Báo cáo tài chính gi a niên . toán ph thu c, s d các kho n m c n i b c a B ng cân i k toán, các kho n doanh thu, chi phí, lãi, l Báo cáo tài chính n(m g*m: c coi là ch a th c hi n phát sinh t" các giao d ch n ib u ph i c lo i tr" - B ng cân i k toán M us B 01 - DN - Báo cáo k t qu ho t ng kinh doanh M us B 02 - DN - Báo cáo l u chuy n ti n t M us B 03 - DN - B n thuy t minh Báo cáo tài chính M us B 09 - DN ! "#$ % &' % *+ (Statement of financial position) -./0 1/ 234 5 67/ ,: C 2 6@ $# TÀI S-N NGU+N V,N A. TS ng n h n ! " # $ % & %' ( ) Ti n N ng n h n %/ ( +6@ 4 ": C 2 6@ $# ............... N dài h n … B. TS dài h n . V n CSH G m 2 ph n: ph n tài s n và ph n ngu n v n. ............... ............... K t c u theo ki u 2 bên (k t c u ngang) ho c theo ki u 1 bên (k t c u d c) 4
- 05-Jul-19 ! " #$% &' () "()*8@) >.':A BC) ! ! &' () ) 5 6 ! )/0 1 ! ')/ ! " # ! ' 7 6 !" # $ % " # ! "- 8= )*+,)-.) '89 :; $# 6@ 4 9 #U # $ V # 7 P - >: % : : : ! " ' " 4 & . ( . I * : F $# - >: >& D@ G$ 6 $: : (1 + % : : >& D@ G$ 8 P ' : : (1 I * : F 8 A 2 < = O $ ) 6 ($ 5
- 05-Jul-19 6 7 8 01 2 3 45 93 : ; < . =>?>@? AB ( C D>EFFF G )D - 5 T YZIZZZ ,: N *- F < - 5 ? % [YZIZZZ L & . [ZZIZZZ - 6 $: O \ : 6 # \ : : "# WO+ X 6@ $# @ ]^ % _ZIZZZ ]^ % YZIZZZ ]^ S [ZIZZZ ]^ S [ZZIZZZ % HL H YZZIZZZ \ : : %L YZIZZZ -W N [IUZZIZZZ % L*^ [IYYaIZZZ ` -W N YZZIZZZ HN B H- W J( % M aIZZZ bc 1 \- dZIZZZ 9H . I 01 2 3 45 Ví d1 minh h6a 1 2 3 4 789999 ! ;99999 M t lo)i TS M t kho'n m1c Lo)i TS này Lo)i TS này !" #!$ #%&'!( )*+ ,-*+ ,) :99999 +1 ,!0 &!1 ;99999 t(ng lên, m t trong NV t(ng t(ng lên, *ng gi'm xu ng, . ;99999 . !? ,!0 &!1
- 05-Jul-19 (!) 2&!$ )K &L !"6 !(&&*+(,- A %&'!( (!) M 2&!$ )K &L !"6 !(&&*+(,- A 6/1#)&/'B # %&'!( 6/1 #)&/'B # ,/' 'A EM !? ,!0 &!1 )@!( +1 ,*+"O!$ =%&'!( 2&!()@!( > EM &) 6!N )89)@ B /6/!&!",)' %&' L !"89)@ B / (!) * 2&!$)K &!(&&*+(, %&'!( (!) 2&!$ )K &!(&&*+(, %&'!( 6/1# 6/1#)&/'B #)!"K!( !" ,/' 'A )@ H PL!" 6 )&/'B #)!"K!( !" ,/' 'A )@ H PL !"6 O H #/", O H #/",)!Q,.%&'!( )*+ ,*$, )!Q,.%&'!( )*+ ,*$, EM & ) 6!N ))@!(L *+ ,#'H, &!H H 89)@ B / EM R /!&!",)' %&'#&*!)&! &)'!$ #&' ,*+"O!$ .99)@ B/ 7
- 05-Jul-19 '& '& % J+ K&L "M $ K ;&N K (Statement of profit or loss) 45 O 1 K" ; ,#$ #$ 6@ 9 : 6 ($ báo cáo tài chính t0ng h.p ph'n ánh tình hình và k t qu' ho)t ng kinh doanh trong m t K7 K8 TOÁN c%a 2n v$, chi ti t theo ho)t ng kinh doanh chính và các ho)t ng khác, tình hình th c hi n ngh9a v1 v i NN v: thu và các kho'n ph'i n p khác. *@ 4 "#$ #$ 6@ 9 : 6 ($ !" • Ph n 1: Lãi, l - ph n ánh k t qu ho t ng kinh doanh c a doanh nghi p • Ph n 2: Tình hình th c hi n ngh a v v i Nhà n c • Ph n 3: Thu GTGT c kh u tr", thu GTGT c hoàn l i, thu GTGT c gi m, thu GTGT bán hàng n i a Báo cáo k t qu H%KD Báo cáo k t qu H%KD 8 9 , % ) : $. / 8 F J $. / 6 ($ M $. / >: D 4 + " ; 8 < => & ? #@ A) ' >: e + (A f A>: D 4 $T $. / + "# B" C2 D E =( ( F G DHI $# f A .I 9JK L.i nhu n thu;n = ( Doanh thu thu;n – Chi phí) + L i nhu n khác = Thu nh p khác – Chi phí khác t/ ho)t ng KD (Doanh thu tài chính – Chi phí tài chính) Doanh thu thu n = Doanh thu bán hàng – Các kho n gi m tr" Các kho n gi m tr" = Chi t kh u TM + Gi m giá hàng bán + Hàng bán b tr l i + thu (TT%B, XNK, GTGTtt) 8
- 05-Jul-19 K t c u Báo cáo k t qu H%KD . 3'! & )&/ O!$ &!" , !" #/ , #!A2 ES#& /1 .. &/ &!B 2 %&!$# !$# %&'!( , !( 6 )@*" . & 2&T%&!$# ; 3'! & )&/ )&/! O!$ &!" , !" #/ , #!A2 ES#& /1 .; D+1 &/!B %&!$# : !$ 'A &!" , O!$ .: 'G, L+1 &/!B % A )'!$ )@*+$# )&/ A 8 D+1 &/!B ,'B 2 )*" B # O!$ &!" , !" #/ , #!A2 ES#& /1 .8 & 2&T)&/ A 3 & B &!" & I 3'! & )&/ )!" #&T & .I & 2&T)&/ A 3 &'!4 L !1 7 & 2&T)!" #&T & .7 D+1 &/!B K!/ )&/ A 3 < & 2&TO!$ &!" , .< D!4#+O!( )@ H #'G2& A/ U & 2&TV/!( L ?$E'! & ,& B 2 .9 D+1 &/!B )&/! )*" &'!1) -'B 1 , % & E'! & '& '& PQ+ K+RS $T U Báo cáo k t qu H%KD (S VW V of cash flows) Vai trò c a báo cáo k t qu kinh doanh: ,á$ á$ 5 á á à í * á + ì à à , -. /0 á 12 á Ph n ánh k t qu kinh doanh và ch rõ nguyên nhân v á - + kh n$ng sinh l i c a doanh nghi p L G@ Ki m tra c tình hình th c hi n trách nhi m, ngh a v c a doanh nghi p i v i Nhà n c v kho n thu và các • Cung c p thông tin liên quan n s v n ng c a ti n t và tình kho n ph i n p khác. hình ti n t trong k! c a doanh nghi p • %ánh giá kh n$ng kinh doanh t o ra ti n, trên c s ó phân tích kh n$ng thanh toán c a doanh nghi p và l p k ho ch thu chi ti n cho k! sau. 9
- 05-Jul-19 Báo cáo l u chuy n ti n t Báo cáo l u chuy n ti n t L u chuy ) 5 ! ! $. / Wg * ^ + ! ! A # "#$ #$ 6 # 6 ) ! " h @ O S O O O S F 8 $ R T R U R T + R # >O 6@ $# 6E "#$ #$ ,: C 2 6@ $# 6E "#$ #$ Ph ng pháp l p: , #$ #$ 6@ 9 : $. / 6 ($ 6E "#$ #$ - Ph ng pháp tr c ti p - @ "#$ #$ 6E < + F < - Ph ng pháp gián ti p 10
- 05-Jul-19 1 .5 W 1 .5 W NT $. / ($ * E 6@ $# + A 5 >? ( $ 6E 6@ $# e P 6@ $# @ / 6@ $# # ( ° # # ># 6@ $# # ( ° $ - ) "O > $ # 6 $: ' ,: N *- ° $ % &% - ) "O > $ # 6 $: ' , *b * ^ ° '% # ( $ ) - ) "O > $ # 6 $: ' , H -- ° * +%, % $, - ) 6 # ) -$ , Câu h i và bài t p ch ng 2, Nguy n Th Loan (Ch biên, 2018), Giáo trình Nguyên lý k toán: Lý Thuy t - Bài t p - Bài gi i, Nhà xu t b n Lao ng. 11
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 1 - Th.s Đào Thị Thu Giang
59 p | 501 | 115
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 5 - Kế Toán các quá trình kinh doanh chủ yếu trong doanh nghiệp
18 p | 456 | 114
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 2 - Th.s Đào Thị Thu Giang
14 p | 359 | 90
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 3 - Th.s Đào Thị Thu Giang
84 p | 309 | 89
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Phần 2 - Ths. Nguyễn Thị Trung
44 p | 1209 | 67
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 7 - Th.s Đào Thị Thu Giang
62 p | 271 | 62
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 6 - Th.s Đào Thị Thu Giang
53 p | 259 | 60
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Phần 1 - Ths. Nguyễn Thị Trung
51 p | 230 | 36
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 1 - TS. Trần Thị Kim Anh
90 p | 321 | 29
-
Tập bài giảng Nguyên lý kế toán
207 p | 49 | 15
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 3 - Đoàn Quỳnh Phương
32 p | 17 | 8
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 4 - Đoàn Quỳnh Phương
59 p | 14 | 7
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 1 - Đoàn Quỳnh Phương
74 p | 7 | 6
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 5 - Đoàn Quỳnh Phương
31 p | 8 | 6
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 6 - Đoàn Quỳnh Phương
90 p | 14 | 6
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 8 - Đoàn Quỳnh Phương
18 p | 13 | 6
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 7 - Đoàn Quỳnh Phương
53 p | 8 | 5
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán: Chương 2 - Đoàn Quỳnh Phương
52 p | 11 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn