ươ
ươ ị ườ
ị ườ ứ
ứ ự
ự ọ
ọ Ch
Ch ng IV. Nghiên c u và l a ch n th tr
ng IV. Nghiên c u và l a ch n th tr ụ
ụ
ng m c tiêu
ng m c tiêu
ầ
ầ ườ
ườ ị ườ
ị ườ ng
ng Đo l
Đo l ng và d báo nhu c u th tr
ng và d báo nhu c u th tr
ị
ị
ườ
ườ ườ
ườ ị ườ
ị ườ ặ
i bán g p nhau
ặ
i bán g p nhau
ị ườ
ị ườ ườ
ườ ữ
ữ
ự
ự
ị ườ
ng:
ị ườ
ng:
ơ
ng là n i ng
ơ
ng là n i ng
ổ
ổ
ng là n i t p h p nh ng ng
ng là n i t p h p nh ng ng
ộ
ộ
ộ
ộ
ơ ậ
ơ ậ
ạ
ạ
ườ
ườ ậ
ậ
ữ
ữ
ể
ể ng theo quan đi m Mark :
ng theo quan đi m Mark :
ủ ề
ủ ề I.I.
1. Đ nh nghĩa th tr
1. Đ nh nghĩa th tr
Th tr
i mua và ng
Th tr
i mua và ng
ặ
ể
ể
đ trao đ i hàng hóa ho c DV ( quan đi m KT)
ặ
ể
ể
đ trao đ i hàng hóa ho c DV ( quan đi m KT)
ợ
Th tr
i đang mua và
ợ
Th tr
i đang mua và
ị ườ
ấ ị
ẽ
ng là t p
s mua m t lo i SP nh t đ nh, m t th tr
ị ườ
ấ ị
ẽ
s mua m t lo i SP nh t đ nh, m t th tr
ng là t p
ợ
ậ
ữ
ợ
i mua và ngành SX là t p h p nh ng
h p nh ng ng
ợ
ậ
ữ
ợ
h p nh ng ng
i mua và ngành SX là t p h p nh ng
ể
ườ
i bán (quan đi m Marketing)
ng
ể
ườ
i bán (quan đi m Marketing)
ng
ị ườ
ạ
Các lo i th tr
Các lo i th tr
ị ườ
ạ
ề
ị ườ
ng ti m năng
Th tr
ề
ị ườ
ng ti m năng
Th tr
ệ
ị ườ
ng hi n có
Th tr
ị ườ
ệ
ng hi n có
Th tr
ệ
ệ
ị ườ
ng hi n có và đ đi u ki n
Th tr
ệ
ệ
ị ườ
ng hi n có và đ đi u ki n
Th tr
ụ ụ
ụ ụ
ị ườ
ị ườ
ị ườ
ị ườ
ườ
ườ
ộ
ộ ầ
ầ
ự
ự ố
ố i, Qu c gia, Mi n, Khu v c,
i, Qu c gia, Mi n, Khu v c,
ặ
ặ ỉ
ỉ
ủ
ủ ấ
ấ ộ
ộ
ụ ể
ụ ể
ổ
ổ
ầ
ầ ổ
ổ
ng:
ng:
ộ
ộ
ấ ị
ấ ị ạ
ạ
ấ ị
ấ ị ươ
ươ ấ ị
ấ ị
ng và ch
ng và ch Th tr
ng ph c v
Th tr
ng ph c v
Th tr
ậ
Th tr
ng đã thâm nh p
ậ
ng đã thâm nh p
ị ườ
ầ
2. Đo l
ng:
ng nhu c u th tr
ị ườ
ầ
2. Đo l
ng:
ng nhu c u th tr
ườ
ấ
a. Có 3 c p đ đo l
ng nhu c u:
a. Có 3 c p đ đo l
ườ
ấ
ng nhu c u:
ạ
ạ
ạ
ắ
ờ
Theo th i gian: ng n h n, trung h n, dài h n
ạ
ạ
ạ
ắ
ờ
Theo th i gian: ng n h n, trung h n, dài h n
Theo không gian: Th gi
ề
ế ớ
Theo không gian: Th gi
ề
ế ớ
ố
Thành ph ho c T nh
ố
Thành ph ho c T nh
Theo C p đ SP: T t c các SP, SP c a ngành, SP bán
ấ ả
Theo C p đ SP: T t c các SP, SP c a ngành, SP bán
ấ ả
ụ
ủ
ạ
c a công ty, Danh m c SP, d ng SP, SP c th
ụ
ủ
ạ
c a công ty, Danh m c SP, d ng SP, SP c th
ị ườ
ầ
Ướ ượ
b.
ng t ng nhu c u th tr
c l
ị ườ
ầ
Ướ ượ
b.
ng t ng nhu c u th tr
c l
ố
ố ớ
ị ườ
ổ
ng đ i v i m t SP là t ng kh i
T ng nhu c u th tr
T ng nhu c u th tr
ố
ố ớ
ị ườ
ổ
ng đ i v i m t SP là t ng kh i
ộ
ượ
i m t
ng SP mà nhóm khách hàng nh t đ nh s mua t
l
ộ
ượ
i m t
ng SP mà nhóm khách hàng nh t đ nh s mua t
l
ộ
ớ
ộ
ự
khu v c nh t đ nh, trong m t th i kì nh t đ nh v i m t
ự
ộ
ớ
ộ
khu v c nh t đ nh, trong m t th i kì nh t đ nh v i m t
ươ
môi tr
ươ
môi tr ẽ
ẽ
ấ ị
ờ
ấ ị
ờ
ng trình Mark nh t đ nh
ng trình Mark nh t đ nh
ng không ph i là con s c đ nh mà là
ng không ph i là con s c đ nh mà là
ả
ả
ệ
ệ ổ
ổ
ộ
ộ ầ
ố ố ị
ị ườ
T ng nhu c u th tr
ố ố ị
ị ườ
ầ
T ng nhu c u th tr
thay đ i theo đi u ki n riêng bi
ệ
ề
ổ
ố thay
t.
đ i theo đi u ki n riêng bi
m t hàm s
ệ
ề
ố
ổ
t.
m t hàm s
ầ
ầ ị ườ
ị ườ ươ
ươ ng:
ng:
ổ
ng t ng nhu c u th tr
ổ
ng t ng nhu c u th tr
x x q q xx p p
ị ườ
ị ườ
ộ ố
ộ ố ỉ ố
ỉ ố ả
ả ớ
ớ ộ
ng pháp t s chu i: nhân m t s căn b n v i m t
ộ
ng pháp t s chu i: nhân m t s căn b n v i m t
ị ườ
ị ườ ụ
ụ ự
ng khu v c:
ự
ng khu v c:
ườ
ng (th
ườ
ng (th ị
ng áp d ng cho th
ị
ng áp d ng cho th
ư ệ
ư ệ
Các ph
ướ ượ
c l
ng pháp
Các ph
ướ ượ
ng pháp
c l
Tính theo công th c: Q= n
ứ
Tính theo công th c: Q= n
ứ
VVới ới Q: T ng nhu c u th tr
ị ườ
ầ
ổ
ng
Q: T ng nhu c u th tr
ị ườ
ầ
ổ
ng
ườ
ố ượ
ng
i mua trong th tr
ng ng
n: S l
n: S l
ườ
ố ượ
ng
i mua trong th tr
ng ng
ộ
ố ượ
ng SP m t khách mua TB/năm
q: S l
q: S l
ộ
ố ượ
ng SP m t khách mua TB/năm
p: Giá TB/ SP
p: Giá TB/ SP
Ph
ỗ
ươ
Ph
ỗ
ươ
ố ế
ỗ
chu i bách phân n i ti p nhau. VD,
ố ế
ỗ
chu i bách phân n i ti p nhau. VD,
ị ườ
ầ
Ướ ượ
ng nhu c u th tr
c l
ị ườ
Ướ ượ
ầ
ng nhu c u th tr
c l
ự
ươ
ng pháp xây d ng th tr
ự
ươ
ng pháp xây d ng th tr
ườ
li u SX):
ng t
ườ
li u SX):
ng t
c.
c.
Ph
Ph
tr
tr
ả
ả
ề ẩ
ề ẩ ệ ấ ả ữ
t c nh ng
ệ ấ ả ữ
t c nh ng
ư
ủ ọ
ư
ủ ọ ỏ
ng pháp này đòi h i ph i phát hi n t
ỏ
ng pháp này đòi h i ph i phát hi n t
ả
ả ươ
ươ
i mua ti m n và kh năng mua hàng c a h . Nh ng
i mua ti m n và kh năng mua hàng c a h . Nh ng
ể
ể
ứ
ứ ữ
ữ
c tính nhu c u
c tính nhu c u
ẽ ự
i ta s d a vào nh ng
ẽ ự
i ta s d a vào nh ng
ầ
ụ ể ướ
ầ
ụ ể ướ
ị
. Vd, công ty máy vi tính mu n tính th
ị
. Vd, công ty máy vi tính mu n tính th
ở ộ
m t khu v c. Đ u tiên h s l p danh
ở ộ
m t khu v c. Đ u tiên h s l p danh
ơ
ơ ố
ố
ọ ẽ ậ
ọ ẽ ậ
ể
ể
ự
ự
ữ
ữ
ướ
ướ ề
ề
ướ
ướ
ượ
ượ
ề
ề
ế ố ử ụ
ế ố ử ụ ị ườ
ị ườ (s d ng cho th tr
(s d ng cho th tr ng
ng
ố
c tính doanh s và th ph n:
ố
c tính doanh s và th ph n:
ủ
ủ
Ph
Ph
ườ
ng
ườ
ng
ề
ềđi u này
đi u này
ế ườ
ự ế
không th có. Vì th ng
th c t
th c t
ế ườ
ự ế
không th có. Vì th ng
ọ
ế
ứ
căn c quan tr ng có s c thuy t ph c đ
ọ
ế
ứ
căn c quan tr ng có s c thuy t ph c đ
ự ế
ớ
ầ
g n sát v i th c t
ự ế
ớ
ầ
g n sát v i th c t
ầ
ề
ườ
ng ti m năng
tr
ầ
ề
ườ
tr
ng ti m năng
ơ
ụ ố
sách các công ty, c quan,…nh ng n i có th tiêu th s
ơ
ụ ố
sách các công ty, c quan,…nh ng n i có th tiêu th s
ề
ế
ượ
c tính
ng nhi u v máy vi tính. B c ti p theo là
l
ề
ế
ượ
l
c tính
ng nhi u v máy vi tính. B c ti p theo là
ủ ọ ừ
ị
ể ướ
ả
c th
c tính đ
kh năng mua c a h . T đó, có th
ủ ọ ừ
ả
ể ướ
ị
kh năng mua c a h . T đó, có th
c th
c tính đ
ầ
ườ
ng ti m năng g n chính xác
tr
ầ
ườ
ng ti m năng g n chính xác
tr
Ph
ỉ ố
ươ
ng pháp ch s đa y u t
Ph
ươ
ỉ ố
ng pháp ch s đa y u t
tiêu dùng):
tiêu dùng):
Ướ
Ướ
ề
ề
ổ
ổ ị
ị
ế ủ
ế ủ ườ
ườ ợ
ợ ị
d.
ị
d.
Đi u tra các ý đ nh c a ng
Đi u tra các ý đ nh c a ng
T ng h p ý ki n c a ng
T ng h p ý ki n c a ng ầ
ầ
ườ
i mua
ườ
i mua
i bán hàng
i bán hàng
ắ
ắ ị ườ
ị ườ ế ủ
ế ủ
ươ
ươ ng
ng
ữ
ữ
ụ
ng m c tiêu
ụ
ng m c tiêu
ng:
ng:
ữ
ữ ầ
ầ
ư
ư ấ
ấ ỗ
ỗ
ứ
ứ
ợ
ợ
ươ
ươ ứ
ứ ạ
ạ Ý ki n c a các chuyên gia
Ý ki n c a các chuyên gia
Ph
ệ
ng pháp tr c nghi m th tr
Ph
ệ
ng pháp tr c nghi m th tr
Phân tích chu i th i gian
ờ
ỗ
Phân tích chu i th i gian
ờ
ỗ
Nh ng ch s h
ẫ
ỉ ố ướ
ng d n
Nh ng ch s h
ẫ
ỉ ố ướ
ng d n
Phân tích nhu c u ầ
Phân tích nhu c u ầ
ị ườ
ị
II. Xác đ nh th tr
ị ườ
ị
II. Xác đ nh th tr
ị ườ
1.Phân khúc th tr
ị ườ
1.Phân khúc th tr
ệ
ệ
ị ườ
t
ng thành nh ng ph n khác bi
Là vi c phân chia th tr
Là vi c phân chia th tr
ệ
ị ườ
ệ
ng thành nh ng ph n khác bi
t
ầ ạ ồ
i đ ng nh t) theo nh ng tiêu chí
(nh ng trong m i ph n l
ầ ạ ồ
i đ ng nh t) theo nh ng tiêu chí
(nh ng trong m i ph n l
ể ể
thích ng, qua đó DN có th tri n khai ho t đ ng
ể ể
thích ng, qua đó DN có th tri n khai ho t đ ng
ỗ
ớ
ng
Marketing phù h p v i m i phân khúc th tr
ỗ
ớ
ng
Marketing phù h p v i m i phân khúc th tr
ng
ng th c phân đo n th tr
ng
ng th c phân đo n th tr
ữ
ữ
ạ ộ
ạ ộ
ị ườ
ị ườ
ị ườ
ị ườ
ố
ố ề ị
ề ị ng khác nhau v đ a lý, dân s , văn hóa, khí
ng khác nhau v đ a lý, dân s , văn hóa, khí ơ ở
2. Các c s và ph
ơ ở
2. Các c s và ph
ị ườ
Các th tr
ị ườ
Các th tr
ng thành
ng thành
nh ng ữnh ng ữ
ư
ư ự
ự ặ
ặ ầ
ậ
h u,.. . Chúng ta c n phân khúc th tr
ầ
ậ
h u,.. . Chúng ta c n phân khúc th tr
khu v c mang tính đ c tr ng riêng bi
khu v c mang tính đ c tr ng riêng bi ị ườ
ị ườ
ệ
t
ệ
t
ị ườ
ị ườ ị
ị ị
ị ị
ị ị
ng, xác đ nh và đ nh v th
ị
ng, xác đ nh và đ nh v th
a. Các b
a. Các b
ườ
tr
ườ
tr ướ
c phân khúc th tr
ướ
c phân khúc th tr
ụ
ng m c tiêu:
ụ
ng m c tiêu:
ị ườ
ị ườ
ị
ị
Phân khúc th tr
Phân khúc th tr
ng
ng
ị ườ
ị ườ
ng
ng
ụ
Xác đ nh th tr
Xác đ nh th tr
ụm c tiêu
m c tiêu
ị
ị
ị
ị
ị
ị
Đ nh v trên th
Đ nh v trên th
ngườ
ngườtr
tr
ị ườ
ị ườ
ế
ệ
1.Phát hi n các bi n
ế
ệ
1.Phát hi n các bi n
ị ườ
ng và
khúc th tr
ị ườ
khúc th tr
ng và
phân khúc th ị
phân khúc th ị
ngườ
ngườtr
tr
ệ
5.Phát hi n các qua
ệ
5.Phát hi n các qua
ố ớ
ị
ể
đi m xác đ nh đ i v i
ố ớ
ể
ị
đi m xác đ nh đ i v i
ừ
ng
t ng khúc th tr
ừ
t ng khúc th tr
ng
ụ
ụm c tiêu
m c tiêu
33. . Đánh giá m c đ
ứ ộ
Đánh giá m c đ
ứ ộ
ẫ ủ
ấ
h p d n c a
ẫ ủ
ấ
h p d n c a
ị
ừ
t ng khúc th
ừ
ị
t ng khúc th
ngườ
ngườtr
tr
ể
ể
ự
ự
ự
ự
ể
ể
ề
ề
ị
ọ
4.L a ch n khúc th
ị
ọ
4.L a ch n khúc th
ụ
ườ
ng m c tiêu
ườ
ụ
ng m c tiêu
tr
tr
ng đã
ng đã
ể
ể
ị
ị
ặ
ị
2.Xác đ nh đ c đi m
ặ
ị
2.Xác đ nh đ c đi m
ữ
ủ
c a nh ng phân
ữ
ủ
c a nh ng phân
ị ườ
khúc th tr
ị ườ
khúc th tr
xác đ nhị
xác đ nhị
ọ
6.L a ch n, phát
ọ
6.L a ch n, phát
tri n và tuyên truy n
tri n và tuyên truy n
ị
quan đi m xác đ nh v
ị
quan đi m xác đ nh v
trí đã ch nọ
trí đã ch nọ
ị ườ
ị ườ
ị
ị ươ
ươ
ị
ị ơ ở
b. Các c s và ph
ơ ở
b. Các c s và ph
Phân khúc theo đ a lý: chia th tr
Phân khúc theo đ a lý: chia th tr
ặ
ặ
ị
ị ừ
ừ ủ
ủ ư
ư ư
ư
ố
ố
ị
ị
ị ườ
ị ườ
ẩ
ẩ
ư ổ
ư ổ ơ ở
ơ ở ớ
ớ ự
ng d a
ự
ng d a
i tính, quy mô
i tính, quy mô
ế
ế ề
ề
ố
ố
ệ
ệ
ơ ở
ơ ở ậ
ậ
ẩ
ẩ ệ
ệ ọ
ọ
ữ
ữ
ườ
ườ
ặ
ặ
ẩ
ẩ
ng
ng pháp phân khúc th tr
ng
ng pháp phân khúc th tr
ữ
ị ườ
ng thành nh ng v trí
ữ
ị ườ
ng thành nh ng v trí
ự
ố
ụ
ạ
đ i lý khác nhau nh châu l c, qu c gia, khu v c, bang,
ự
ố
ụ
ạ
đ i lý khác nhau nh châu l c, qu c gia, khu v c, bang,
ạ
ế ị
ẽ
ỉ
t nh ho c thành ph ,… DN s quy t đ nh chính sách ho t
ạ
ế ị
ẽ
ỉ
t nh ho c thành ph ,… DN s quy t đ nh chính sách ho t
ỗ
ặ
ộ
đ ng trong t ng v trí đ a lý phù tính đ c tr ng c a m i
ặ
ỗ
ộ
đ ng trong t ng v trí đ a lý phù tính đ c tr ng c a m i
vùng
vùng
Phân khúc theo y u t
ọ
ế ố
nhân kh u h c: chia th tr
Phân khúc theo y u t
ọ
ế ố
nhân kh u h c: chia th tr
ọ
ẩ
trên c s nhân kh u h c nh tu i tác , gi
ọ
ẩ
trên c s nhân kh u h c nh tu i tác , gi
ủ
gia đình, chu kì s ng c a gia đình, quy mô gia đình, thu
ủ
gia đình, chu kì s ng c a gia đình, quy mô gia đình, thu
ọ ấ
nh p, ngh nghi p, h c v n, tôn giáo,…Các bi n nhân
ọ ấ
nh p, ngh nghi p, h c v n, tôn giáo,…Các bi n nhân
ổ ế
ể
t các nhóm khách
kh u h c là c s ph bi n đ phân bi
ổ ế
ể
kh u h c là c s ph bi n đ phân bi
t các nhóm khách
ứ ộ ử ụ
ố
ở
hàng vì : nh ng mong mu n, s thích và m c đ s d ng
ứ ộ ử ụ
ở
ố
hàng vì : nh ng mong mu n, s thích và m c đ s d ng
ế
ẽ ớ
ắ
ườ
ủ
ng g n bó ch t ch v i các y u
i tiêu dùng th
c a ng
ườ
ế
ẽ ớ
ắ
ủ
i tiêu dùng th
ng g n bó ch t ch v i các y u
c a ng
ườ
ọ ễ
ế ố
ọ
ẩ
ố
ng
nhân kh u h c d đo l
nhân kh u h c; các y u t
t
ố
ườ
ọ ễ
ế ố
ẩ
ọ
t
nhân kh u h c; các y u t
ng
nhân kh u h c d đo l
ơ ả
h n c .
ơ ả
h n c .
ế ố ự ầ ớ ố ố Phân khúc theo y u t tâm lý: d a trên t ng l p, l i s ng, ế ố ự ầ ớ ố ố Phân khúc theo y u t tâm lý: d a trên t ng l p, l i s ng,
nhân cách nhân cách
ạ
ạ ứ
ứ
ị ườ
ị ườ ng:
ng:
ườ
ườ
ị ườ
ị ườ ọ
ọ
ị ườ
ị ườ
ị ườ
ị ườ ng đó
ng đó
ng:
ng:
ủ ớ
ủ ớ
ế
ế ế
ộ
ử ự
ứ
Phân đo n theo cách ng x : d a trên ki n th c, thái đ ,
ế
ộ
ử ự
ứ
Phân đo n theo cách ng x : d a trên ki n th c, thái đ ,
ử ụ
ạ
ứ ộ
ứ ộ ử ụ
tình tr ng s d ng, m c đ s d ng, m c đ trung thành,…
ử ụ
ạ
ứ ộ
ứ ộ ử ụ
tình tr ng s d ng, m c đ s d ng, m c đ trung thành,…
ầ
ệ
ố ớ
ữ
c. Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th tr
ầ
ệ
ữ
ố ớ
c. Nh ng yêu c u đ i v i vi c phân khúc th tr
Tính đo l
ượ
c
ng đ
Tính đo l
ượ
c
ng đ
Tính ti p c n đ
ế ậ ượ
c
Tính ti p c n đ
ế ậ ượ
c
Tính quan tr ngọ
Tính quan tr ngọ
Tính kh thiả
Tính kh thiả
ụ
ự
ng m c tiêu:
III. L a ch n th tr
ụ
ự
ng m c tiêu:
III. L a ch n th tr
ạ
ị ườ
1. Đánh giá các phân đo n th tr
ng:
ạ
ị ườ
1. Đánh giá các phân đo n th tr
ng:
ủ
ưở
ứ
Quy mô và m c tăng tr
ng c a phân khúc th tr
ủ
ưở
ứ
Quy mô và m c tăng tr
ng c a phân khúc th tr
M c đ h p d n v c c u c a phân khúc th tr
ẫ
ề ơ ấ ủ
ứ ộ ấ
M c đ h p d n v c c u c a phân khúc th tr
ẫ
ề ơ ấ ủ
ứ ộ ấ
ạ ủ ự ạ
ắ
ố
+M i đe do c a s c nh tranh gay g t
ạ ủ ự ạ
ắ
ố
+M i đe do c a s c nh tranh gay g t
ậ
ạ ủ ố
ố
+M i đe do c a đ i th m i thâm nh p
ậ
ạ ủ ố
ố
+M i đe do c a đ i th m i thâm nh p
ạ ề ữ
ố
+M i đe do v nh ng SP thay th
ố
ạ ề ữ
+M i đe do v nh ng SP thay th
ọ ừ
ọ ừ ố
ố ườ
ườ + M i đe d a t
+ M i đe d a t phía ng
phía ng i mua
i mua
ọ ừ
ọ ừ phía ng
phía ng
ấ
ấ ế
ế ườ
ườ
ồ ự ủ
ồ ự ủ
ế
ẫ
ế
ẫ ớ
ư
ng có h p d n đ n đâu nh ng n u không phù h p v i
ớ
ư
ng có h p d n đ n đâu nh ng n u không phù h p v i
ả
ả ả
ả
ọ
ọ ng:
ng:
ố
ố
ụ
ụ
ườ
ườ
ụ
ụ
ự
ự
ậ
ậ ộ
ộ
ị ườ
ị ườ
ng:
ng:
ộ ị ườ
ộ ị ườ
tệ
tệ
+ M i đe d a t
i bán
+ M i đe d a t
i bán
M c tiêu và ngu n l c c a công ty: dù phân khúc th
ị
M c tiêu và ngu n l c c a công ty: dù phân khúc th
ị
ợ
tr
ợ
tr
ạ ỏ..
m c tiêu và kh năng cua công ty thì cũng ph i lo i b
ạ ỏ
m c tiêu và kh năng cua công ty thì cũng ph i lo i b
ị ườ
2. L a ch n phân khúc th tr
ị ườ
2. L a ch n phân khúc th tr
T p trung vào m t th tr
ị ườ
ng
T p trung vào m t th tr
ị ườ
ng
Chuyên môn hóa có ch n l c
ọ ọ
Chuyên môn hóa có ch n l c
ọ ọ
Chuyên môn hóa th tr
ng
Chuyên môn hóa th tr
ng
Chuyên môn hóa SP
Chuyên môn hóa SP
Chuyên môn hóa toàn b th tr
Chuyên môn hóa toàn b th tr
+ Marketing không phân bi
+ Marketing không phân bi
+ Marketing có phân bi
+ Marketing có phân bi tệ
tệ