
Bài tập môm xác suất thống kê - Chương 2
lượt xem 79
download

Tham khảo tài liệu 'bài tập môm xác suất thống kê - chương 2', khoa học tự nhiên, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập môm xác suất thống kê - Chương 2
- BÀI T P CHƯƠNG II 1. Có bao nhiêu s l g m 5 ch s khác nhau. 2. M t ngôi nhà có tám t ng l u, năm ngư i i lên thang máy vào t ng m t cách ng u nhiên. a) Có bao nhiêu cách m i ngư i vào m t t ng? b) Có bao nhiêu cách vào c a năm ngư i trong tám t ng ó? 3. M t c bài có 52 quân bài, trong ó có 4 quân át. a) Có bao nhiêu cách rút 3 quân trong 52 quân. b) Có bao nhiêu cách rút 3 quân trong 52 quân trong ó có m t quân át. 4. X p năm ngư i vào năm ch ng i (gh dài). a) Có bao nhiêu cách x p? b) Có bao nhiêu cách x p A và B ng i u gh ? c) Có bao nhiêu cách xêp A hoăc B ng i u gh ? d) Có bao nhiêu cách x p A và B ng i c nh nhau? 5. Cho 5 o n th ng có dài l n lư t là 1, 3, 5, 7 và 9 cm. L y ng u nhiên 3 o n th ng. a) Có bao nhiêu cách l y? b) Có bao nhiêu cách l y 3 o n th ng l y ra l p thành m t tam giác? 6. Có bao nhiêu bi n s xe g m b n ch s hoàn toàn khác nhau? 7. Tìm s ư ng chéo c a a giác l i n c nh (n>4). 8. X p ng u nhiên 8 ngư i lên oàn tàu 8 toa. a) Có bao nhiêu cách x p? b) Có bao nhiêu cách x p toa nào cũng có ngư i? k +1 k +1 k ng th c: C n + C n = C n+1 . 9. Ch ng minh 10. Trong m t cu c liên hoan m t l p h c, m i sinh viên u b t tay nhau, và ngư i ta m ư c t t c 1225 cái b t tay. Hãy tìm s sinh viên c a l p ó. ng th i hai con xúc x c. Tính xác su t 11. Gieo : a) T ng s ch m xu t hi n trên hai con là b y? b) S ch m xu t hi n trên hai con là hơn kém nhau hai? ng 6 qu c u tr ng, 4 qu c u và 2 qu c u en. Ch n ng u nhiên 6 qu 12. M t h p c u. Tìm xác su t ch n ư c 3 qu c u tr ng, 2 qu c u và 1 qu c u en. 13. Mư i lăm s n phNm ư c x p vào 3 h p m t cách ng u nhiên. Tìm xác su t h p th nh t ư c x p 5 s n phNm.
- 14. M t l p có 32 h c sinh, trong ó s h c sinh nam b ng s h c sinh n , ư c chia ôi ra m t cách ng u nhiên. Tìm xác su t m i n a l i có s nam b ng s n . 15. Trong m t lô hàng có N s n phNm trong ó có M ph phNm. Tìm xác su t khi l y n s n phNm thì có m ph phNm. 16. M t ngôi nhà có 10 t ng, 6 ngư i lên b ng thang máy. Tìm xác su t m i ng ư i và o m t t ng. ng 36 bóng èn i n, trong ó có b n lo i bóng èn màu xanh. Ta l y ng u 17. M t h p nhiên l n lư t hai bóng en. Tìm xác su t l n th hai l y ư c m t lo i bóng èn màu xanh n u l n th nh t l y ư c m t bóng èn màu xanh. 18. X p ng u nhiên b y ngư i lên chín toa tàu. Tính xác su t : a) B y ngư i lên cùng toa u? b) B y ngư i lên cùng m t toa? c) B y ngư i lên b y toa u? d) B y ngư i lên b y toa khác nhau? 19. Trên m t vòng tròn bán kính R có m t i m A c nh. Ch n ng u nhiên trên vòng tròn 1 i m. Tính xác su t i m này cách A không quá R. 20. Trong m t ư ng tròn bán kính R có m t tam giác u n i ti p, ch n ng u nhiên m t i m trong hình tròn ó. Tìm xác su t i m này không thu c tam giác. 21. Có ba ngư i b n vào m t m c tiêu. Xác su t ngư i th nh t b n trúng là 0,7; ngư i th hai là 0,8; ngư i th ba là 0,5. Tìm xác su t : a) Có m t ngư i b n trúng m c tiêu? b) Có hai ngư i b n trúng? c) C ba ngư i u b n tr t? 22. Trong m t lô hàng có 50 s n phNm, trong ó có 10 s n phNm lo i A. L y ng u nhiên l n lư t 3 s n phNm. Tính xác su t c ba s n p hN m u lo i A. 23. M t nhà máy có ba phân xư ng. Phân xư ng I có t l s n phNm ph phNm là 1%, phân xư ng II có t l s n phNm ph phNm là 5%, phân xư ng III có t l s n phNm ph phNm là 10%. Bi t r ng t l s n phNm c a ba phân xư ng tương ng là 1/4, 1/4, 1/2. a) T kho c a nhà máy l y ng u nhiên m t s n phNm, tìm xác su t l y ư c ph phNm. b) N u l y ư c m t ph phNm. Tìm xác su t s n phNm ó do phân xư ng III s n xu t.
- 24. Mư i ngư i vào m t c a hàng có 3 qu y hàng. Tìm xác su t 3 ngư i vào qu y th nh t. 25. Có ba sinh viên cùng làm bài thi. Xác su t làm ư c bài thi c a t ng ngư i l n lư t là 0,8; 0,7; 0,6. a) Tìm xác su t có 1 sinh viên làm ư c bài thi. b) Tìm xác su t có hai sinh viên làm ư c bài thi. c) N u có hai sinh viên làm ư c bài thi, tìm xác su t sinh viên th nh t không làm ư c bài thi. 26. M t x th b n 10 viên n vào m c tiêu. Xác su t trúng m c tiêu c a m t viên n là 0,8. Tìm xác su t có 5 viên trúng m c tiêu. ng 10 s n phNm trong ó có 7 chính phNm và 3 ph phNm. H p th hai 27. H p th nh t ng 15 s n phNm trong ó có 12 s n phNm và 3 ph phNm. T m i h p l y ng u nhiên ra m t s n phNm. Tìm xác su t : a) Hai s n phNm l y ra u là chính phNm? b) L y ư c m t chính phNm và m t ph phNm? 28. Có hai lô s n phNm. Lô th nh t có 15 s n phNm, trong ó có 3 ph phNm và lô th hai có 20 s n phNm trong ó có 5 ph phNm. L y ng u nhiên m t s n phNm lô th nh t và b vào lô th hai. Sau ó l y ng u nhiên m t s n phNm t lô th hai. Tìm xác su t sn phNm l y ra t lô th hai là ph phNm. 29. Chia ng u nhiên 15 s n phNm (trong ó có 5 ph phNm) thành 5 ph n, m i ph n có 3 s n phNm. Tìm xác su t m i ph n có m t ph phNm. ng 10 bi tr ng và 10 bi en. H p th ba 30. H p th nh t ng 20 bi tr ng. H p th hai ng 20 bi en. Ch n ng u nhiên m t h p, r i t ó l y ng u nhiên 1 viên bi thì ư c bi tr ng. Tính xác xu t viên bi ó là c a h p th nh t. ng 5 s n phNm trong ó có 2 ph phNm. Các s n phNm l n lư t ư c ki m tra 31. M t h p n khi phát hi n ra 2 ph phNm. cho a) Tìm xác su t vi c ki m tra d ng l i l n ki m tra s n phNm th hai? Th ba? b) N u vi c ki m tra d ng l i l n ki m tra th ba. Tìm xác su t l n ki m tra th hai là s n phNm t t.
- HƯ NG D N VÀ ÁP S BÀI T P CHƯƠNG II 2. a) A85 = 6720 b) A85 = 85 1. 13440 3 1 2 3. a) C52 b) C4 .C48 4. a) 120 b) 12 c) 84 d) 48 n(m − 3) 5. a) 10 b) 3 6. 5040 7. 2 8. a) 88 b) P8 = 8! 10. 50 C15 .210 5 11. a) 1/6 b) 2/9 12. 20/77 13. 315 6 6 CM C N − m mn 6 C12 .C12 A10 −M 14. 15. 16. 6 17. 3/35 6 n 10 C32 CN 7 1 1 7! A9 18. a) b) c) d) 97 97 79 96 19. 1/3 21. a) 0,22 b) 0,47 c) 0,03 22. 0,006 23. a) 0,065 b) 10/21 24. 0,2610 27. a) 14/25 b) 57/150 28. 26/105 29. 89/1001 30. 2/3 31. a) 1/10; 1/5 b) 1/2

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài tập môm xác suất thống kê - Chương 3 & 4
4 p |
1186 |
218
-
Bài tập môm xác suất thống kê - Lý thuyết ước lượng
4 p |
338 |
35
-
Bài tập môm xác suất thống kê - Chương 1
4 p |
243 |
30
-
Bài tập môm xác suất thống kê - Chương: LY THUYẾT ƯỚC LƯỢNG
4 p |
273 |
24
-
Bài tập môm xác suất thống kê - Chương 3
4 p |
201 |
18
-
Xác suất căn bản - Đề thảo luận số 8
1 p |
92 |
11
-
Bài tập môm xác suất thống kê
3 p |
158 |
10
-
Xác suất căn bản - Đề thảo luận số 4
1 p |
101 |
8
-
Xác suất căn bản - Đề thảo luận số 9
1 p |
108 |
8
-
Xác suất căn bản - Đề thảo luận số 3
1 p |
93 |
6
-
Xác suất căn bản - Đề thảo luận số 16
3 p |
87 |
5


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
