
Bài t p Tài chính qu c tậ ố ế
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
BÀI T P TÀI CHÍNH QU C TẬ Ố Ế
Bài 1
Gi s ngân hàng không thu phí giao d ch c a khách hàng khi mua bán ngo i t mà s d ngả ử ị ủ ạ ệ ử ụ
chênh l ch gi a giá bán và giá mua đ bù đ p chi phí. Hãy xác đ nh m c phí giao d ch (%) t các tệ ữ ể ắ ị ứ ị ừ ỉ
giá li t kê d i đây và đi n k t qu vào c t k bên.ệ ướ ề ế ả ộ ế
Y t giáếPhí giao d ch (%)ị
USD/VND = 17100-17135
GBP/USD = 1,7555-75
EUD/USD = 1,3155-80
AUD/USD = 0,7495-25
USD/JPY = 101,55-101,95
Bài 2
D a vào b ng niêm y t t giá và lãi su t d i đây, xác đ nh và đi n vào ch tr ng nh ng tự ả ế ỉ ấ ướ ị ề ỗ ố ữ ỉ
giá kì h n đ hoàn t t b ng niêm y t t giá cho 2 tr ng h p sauạ ể ấ ả ế ỉ ườ ợ :
1. S d ng công th c xác đ nh t giá kì h n theo thông l qu c t ử ụ ứ ị ỉ ạ ệ ố ế
2. S d ng công th c xác đ nh t giá kì h n áp d ng Vi t Namử ụ ứ ị ỉ ạ ụ ở ệ
T giáỉMua Bán
USD/VND 15.730 15.761
USD/JPY 106,68 106,73
JPY/VND 147,38 147,74
Lãi su tấTi n g iề ử Cho vay
USD 1,55%/ năm 3,55%/ năm
VND 0,55%/ tháng 0,75%/ tháng
JPY 2,12%/ năm 3,12%/ năm
T giá kì h nỉ ạ Mua Bán
USD/VND kì h n 30 ngàyạ
JPY/VND kì h n 72 ngàyạ
USD/VND kì h n 3 thángạ
Bài 3
Có b ng niêm y t t giá và lãi su t c a ngân hàng ngày 20/11/N nh sauả ế ỉ ấ ủ ư :
T giáỉMua/ Bán Lãi su tấG i/ Cho vay (%/năm)ử
GBP/USD 1,7458-60 GBP 4,15-5,25
USD/JPY 121,17-21 USD 3,24-4,18
EUR/USD 1,1695-03 JPY 4,2-5,2
AUD/USD 0,6547-52 AUD 2,85-3,56
USD/SGD 1,4356-67 EUR 3,67-4,43
USD/CAD 1,2312-15 VND 8,5-11,0
T giá gi aỉ ữ
ngo i t v i VNDạ ệ ớ Mua vào
ti n m tề ặ Mua vào
chuy n kho nể ả Bán ra
AUD 11.856,34 11.927,91 12.047,79
CAD 13.637,24 13.761,09 13.954,9
EUR 19.390,66 19.449,01 19.683,81
GBP 28.028,22 28.225,8 28.731,76
1