Bài tập Phần Tóan học 1. Tính giới hạn các dãy số
lượt xem 6
download
Tham khảo tài liệu 'bài tập phần tóan học 1. tính giới hạn các dãy số', tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập Phần Tóan học 1. Tính giới hạn các dãy số
- Bài tập Phần Tóan học 1. Tính giới hạn các dãy số sau ( ) n2 + 5 - n2 + 6 a) lim n® ¥ é ù ( ) b) lim ê 3 / 2 n 3 + 1 - n 3 + 2 ú n n® ¥ ë û æn ö sin 2 n ÷ ç n + 1 ( )ø c) lim ç 2 ÷ ç ÷ è (n + 2)!- (n + 1)! d) lim (n + 2)!- (n + 1)! é1 1ù 1 e) lim ê + ú + ... + ê n(n + 1) ú 1.2 2.3 ë û æ + 22 + ... + n 2 ö 1 ÷ f )lim ç ÷ ç ÷ ç ÷ 3 2n è ø 12 + 22 + 32 + ... + (2n - 1)2 g) lim 22 + 4 2 + ... + (2n)2 2. Tính giới hạn 1 phía các hàm số sau 6 1 a) lim d) lim 31- x ± x® 5 x - 5 ± x® 1 2x + 3 1 b) lim x e) lim x® ± ¥ 2 - 3 x x® ± ¥ ln(1 + e x ) x2 c) lim f ) lim± x ® 2 p cosx-1 x x® ± ¥ 3. Tính giới hạn các hàm số sau, nếu tồn tại x 2 - x + 12 x 2 - x - 12 a) lim e) lim x+ 3 x+ 3 x® - 3 x® - 3 x+ 2 2 x + x- 2 b) lim 2 f ) lim 2 x® - 3 x - x - 6 x ® 1 x - 3x + 2 4 x3 - 1 (1 + h ) - 1 c) lim g)lim 2 h x® 1 x - 1 h® 0 (2 + h)3 - 8 9- t d) lim h) lim t® 0 3 - t h h® 0 1
- 2- t - 2 x 4 - 16 k)lim o)lim t t® 0 x® 9 x - 2 2 x - 81 é1 2ù l)lim p)lim ê ú -2 x- 3 x® 9 x® 1 ê - 1 x - 1ú ëx û é1 1ù -1 -1 - ú q)lim (3 + h) - 3 m)lim ê t® 0 ê 1 + t tú ët û h h® 0 11 x - x2 - i) lim n)lim x 2 x® 1 1- x x® 2 x - 2 x2 + x - 6 4. Giải thích tại sao khi viết = x + 3 lại sai trong khi viết x- 2 x2 + x - 6 = lim (x + 3) lại đúng. lim x- 2 x® 2 x® 2 5. Tính giới hạn các hàm số sau, nếu tồn tại. Nếu không tồn tại giải thích tại sao 2x 2 - 3x d) lim a) lim x + 4 x ® 1.5 2x - 3 x® - 4 æ1 1ö x+ 4 ÷ e) lim ç - ÷ b) lim- ç ÷ x ® 0- ç x ÷ ç x® - 4 x + 4 xø è x- 2 æ1 1ö c) lim ÷ f ) lim ç - ÷ ç ÷ x® 2 x - 2 ç ÷ x ® 0+ ç x xø è 6. Tính giới hạn các hàm số sau , nếu tồn tại. Nếu không tồn tại giải thích tại sao ì x , khi x < 0 ï ï ï2 a)f (x) = í x , khi 0 < x £ 2 ï ï 8- x , khi x>2 ï ï î ì x 2 - 2x + 2, khi x < 1 ï b) f (x) = ï í ï 3- x , khi x ³ 1 ï î ì - 1 , khi x < 0 ï ï ï c) f (x) = sgn x = í 0 , khi x = 0 ï ï 1 , khi x > 0 ï ï î 2 x-1 d) f (x) = x- 1 7. Tính giới hạn các hàm số sau 2
- æ x 3 - 7x 2 + 4x + 2 ö÷ k)lim ç 2 ÷ x-1 ç ÷ x® 1 ç- 5x 3 + 7x + x 2 - 3 ø ÷ a)lim è 2x 2 - x - 1 x® 0 æ x3 + 8 ö x2 - 1 ÷ l) lim ç 2 ÷ ç b) lim 2 ÷ x ® - 2 ç x - 3x - 10 ø ÷ è x ® ¥ 2x - x - 1 æ2 - x + 1 ÷ö (1 + x)(1 + 2x)(1 + 3x) - 1 m) lim ç c) lim ÷ ç ÷ x ® 3 ç 2x - 5 - 1÷ x x® 0 ç è ø 5 (1 + x) - (1 + 5x) ( x - x + 2) d) lim 2 n) lim x + 3 - x2 + x5 x® 0 x® ¥ (x - 1)(x - 2)(x - 3)(x - 4)(x - 5) o) lim (2x - 1 - 4x + x - 3 ) 2 e) lim (5x - 1)5 x® ¥ x® ¥ p) lim (x + x - x + 2 ) 2 (2x - 3)20 (3x + 2)30 f ) lim x® - ¥ (2x + 1)50 x® ¥ æx 3 + 3x 2 - 9x - 2 ö ÷ q)lim ç ÷ 2 20 ç (x - x - 2) ÷ x® 2 ç ÷ x3 - x - 6 è ø g) lim (x 3 - 12x + 16)10 x® 2 æ- xö 1 ÷ r)lim ç æ3x 2 - 5x - 2 ö ÷ ç ÷ ÷ h)lim ç 2 ç1 - ÷ ÷ 3 x® 1 ç ç xø è ÷ x® 2 ç - x - x + 6 ø÷ è æ 1 + 2x - 3ö ÷ s)lim ç æ ö ÷ ç ç x+ x+ x ÷ ÷ x® 4 ç ÷ ç ÷ ç x- 2 ÷ è ø t) lim ç ÷ x® + ¥ ç ÷ ç x+ 1 ÷ ç è ø 8. Tính giới hạn các hàm số sau 1 + x + x 2 - 7 + 2x - x 2 x- 2 a)lim f )lim x 2 - 2x x® 2 2 x ® 4 x - 5x + 4 x+ 3x+ 4x 3 x- 6 + 2 b) lim g) lim 2x + 1 x® + ¥ x3 + 8 x® - 2 æ ö ( x + 7 - x - 1) c) lim ç x + x + x - x ÷ 2 2 h) lim ÷ ç ÷ x® + ¥ çè ø x® + ¥ k) lim ( x + x - 1 - x ) 3 2 3 ( ) 3 3 d) lim x + 1- x x® ¥ x® ¥ 3 1 + cx - 1 1 + 2x - 3 l) lim e) lim x x® 0 x- 2 x® 4 9. Áp dụng VCB tính các giới hạn sau: 1 1 sin 4x cos4x 2. lim 2 cot g 2 x 1. lim 1 sin 4x cos4x x 0 sin x x 0 1 cos 2 4x cos4x-cos5x.cos3x 4. lim 3. lim 2x.s inx x.tg2x x 0 x 0 tgx+1 sinx+1 sin 2x tg2x 5. lim 6. lim x 0 x3 x3 x 0 3
- ln(cos4x) ln(1 6x) ln(1 2x) 7. lim 8. lim 2x x 0 ln(cos2x) x 0 sin 5x sinx-sina 9. lim 10. lim x 0 tg8x x a x a 1 2x 1 11. lim x tgx 12. lim x / 2 2 tg3x x 0 sin 2 3x e2x 1 13. lim 14. lim x 0 ln 2 (1 2x) x 0 ln(1 4x) ln(1 x 3x 2 2x 3 ) ln(1 cosx) 15. lim 16. lim x 1 ln(1 3x 4x 2 x 3 ) ln(1 x 2 ) x 0 (1 x)3 1 3 5 8 3x 2 17. lim 19. lim x 0 4 (1 x) 3 (1 x) 2 1 16 4x 2 x 0 3 e1 x 1 1 1 4x 2 20. lim 21. lim x 1 ln cos(x-1) x 0 1 1 arctgx 3 1 2x 1 8 3x 2 22. lim 23. lim x 0 4 tg3x x 0 16 5x 2 x arcsin 4x 2 1 2 1-x 25. lim 24. lim x 1/ 2 arcsin(1 2x) ln(1 x) x 0 sin(ex 1 1) ln(cosx) 27. lim 26. lim x 0 ln(1 x 2 ) ln(x) x 1 arctg(2-x)+sin(x-2)2 4 1 x 2 x3 1 28. lim 29. lim x2 4 ln cosx x2 x 0 3 2sin x 2 x 3 ln(1 x) xarcsin x (e7 x 1) 30. lim 31. lim tg 3 x.ln(1 3x) x 0 x 0 x x x 10. Áp dụng các VCB tính các giới hạn sau 4
- x3 3x + 4 æx + 2ö æ3x - x + 1 ö 2 1- x ÷ a) lim ç ÷ e) lim ç 2 ÷ ç ÷ ç ÷ x® ¥ ç x - ÷ è 3ø x ® ¥ ç 2x + x + 1ø ÷ è x2 + 1 æx 2 + 1 ö x- 1 ÷ b) lim ç 2 æx 2 - 1 ö1- x ÷ ç ÷ ÷ f ) lim ç 2 x® ¥ ç x + 9 ø÷ ÷ ç è ÷ x ® ¥ ç x + 1ø ÷ è æx - 5a öx+ c ÷ c) lim ç g)lim x 1 - 2x ÷ ç ÷ x ® ¥ ç x + 2b ø è x® 0 1 h)lim x cos( x ) æs in2x öx- a x® 0 ÷ d) lim ç ÷ ç ÷ x ® a + çsin 2a ø k) lim(sinx) tgx è p x® 2 sin 2 3 x 1 2x 1 l. lim m. lim x 0 ln 2 1 2 x tg 3 x x 0 ln 1 x 3 x 2 2 x3 e2 x 1 o. lim n. lim ln 1 3 x 4 x 2 x3 x 0 ln 1 4 x x 1 ln cos x k. lim ln 1 x 2 x 0 3 1 x 1 5 3 8 3x 2 p. q. lim lim x 0 4 2 16 4 x 2 x 0 1 x 3 1 x 1 3 e1 x 1 1 1 4x2 y. lim x. lim x 1 ln cos x 1 x 0 1 1 arctgx 11. Xét tính liên tục của các hàm số sau ì x2 - 4 ï ï , khi x ¹ 2 a)f (x) = ï x-2 í ï ïa ìx , khi x = 2 ï , khi x £ 1 ï î e)f (x) = ï 2 í ï x + ax+b ,khi x > 1 ì x- 1 , khi x £ 1 ï ï î b)f (x) = ï 2 í ï ax - 2 , khi x > 1 ì ï (x - 1)2 ï î ï , khi x ¹ 1 ï ï x2 - 1 ì p ï ï ï ax + 1 , khi x £ f ) f (x) = í ï ïa ,khi x = - 1 ï 2 ï c) f (x) = í ï ï ïb p , khi x = 1 ï sinx + b ï î , khi x > ï ï 2 ï î ì ï xcos x ï ï ì (x - 1)3 , khi x £ 0 é p 3p ù ï ï 2 ï , x Î ê , ú\ { p } - 0, ï ï ï s inx d) f (x) = ï ax+b , khi 0
- 12. Hãy phân lọai điểm gián đọan của các hàm số sau x 1- x a)y = d)y = 2 x + x- 6 1+ x 3 1 1 1 b)y = - x- 1 e)y = x x + 1 1 1 1 - c)y = 3 x- 1 x x - 3x 2 - 4x 13. Dùng định nghĩa tính đạo hàm của các hàm số 1 a) y = x2 b) y = x c) y = e x ì x 2 + 2x , khi x ³ 0 ï d)y = f (x) = ï í ïx , khi x < 0 ï î 14. a) Cho f (x) = x 2 s in(x-2). Tính f’(2) x b) Cho f (x) = x + (x - 1)arcsin . Tính f’(1) x+1 15. Tính đạo h àm của các hàm số sau x2 + 1 12.y = 3 1.y = x - 3x + 1 x2 - 1 2.y = x 3 + 3x + 5 13.y = (3 + 2x 2 )(x 2 - 1) 3.y = x 4 - 2x 3 + 3 14.y = (x 2 + 1)ln x 2 4.y = x - 3x + 2 15.y = x 3sìnx 3x + 1 5.y = x+ 1 1- x 16.y = 2x + 1 x 2 - 2x 6.y = sin x x- 1 17.y = 2x + 1 1 7.y = x + 3x - 1 x 18.y = sin x 2x 8.y = x e ex + x 9.y = (x 2 + 1)sin x 19.y = 2 x +1 10.y = sin x.tgx 20.y = (e x + sin x )(x + 1) 2 11.y = (x 2 + 5x + 1)(x - 1) 21.y = sin 4 (5 - x 2 ) 16. Tính đạo h àm của hàm số 6
- 1- x 1+ x f )y = e a) y = (acosx+bsinx)a b) y = Ae- k x sin(wx+a ) g)y = ln 1 - s inx 2 1+cosx ax+b c)y = n h)y = cos(2arcosx) cx+d i)y=ln(ln(lnx 2 )) 2 2 d)y = 2x + x + 1 æ p s inx ö ÷ k)y = ln tg ç + ÷ ç cos(8x-3p )-1 ÷ ç4 è 2ø e)y = tg2x - cot g2x 17. Tính đạo h àm của hàm số sau 7 a)y = x ln x 2 2 1+ log x e log x e 1+ ln x ln x b)y = x - 2x .e +e arctgx c)y = (arcsinsin 2 x ) d)y = x s inx e)y = (cosx)sinx x æ 1ö f )y = ç1 + ÷ ÷ ç ÷ ç xø è 18. Tính đạo h àm f '(0+ ), f '(0- ) các hàm số sau ìx , khi x £ 0 ï a)f (x) = ï 3 4 í ï x , khi x > 0 ï î ì 2x , khi x < 0 ï b) f (x) = ïí ï ln(1 + 5 x 7 ) , khi x ³ 0 ï î ì 1 ï ï 1+ ex , khi x < 0 c) f (x) = ï í ï ï 1 + 3 x 4 , khi x ³ 0 ï ï î 19. Tính đạo h àm một phía của h àm số tại điểm gián đọan của nó ìx ï ï ( - x2 ) 1 , khi x ¹ 0 ï a)f (x) = í x ï ï1 ï , khi x = 0 ï î 7
- ì1 ï ï , khi x ¹ 0 ï 1 b)f (x) = ï 1 + e x í ï ï ï0 , khi x = 0 ï î ì æö ï ï arctg ç1+x ÷ , khi x ¹ 1 ÷ ï ç ÷ ç 1-x ø ï è ï c) f (x) = í ïp ï ï , khi x = 1 ï2 ï î ì æö ï ï arctg ç 1 ÷ , khi x ¹ 0 çx ÷ ï çø è÷ ï d) f (x) = ï í ïp ï- ï , khi x = 0 ï2 ï î ì ex + 1 - x - 2 ï ï , khi x ¹ - 1 20. Cho hàm số f (x) = ï í x+ 1 ï ïm , khi x = 1 ï ï î a) Xác định m để f liên tục tại x =-1 b ) Tìm f’(-1) ứng với m vừa tìm được trong câu a ì e2 x - 2x - 1 ï ï , khi x ¹ 0 21. Cho hàm số f (x) = ï í x ï ïm , khi x = 0 ï î a) Xác đ ịnh m để f liên tục tại x =0 b) Tìm f’(0) ứng với m vừa tìm được trong câu a ì 2x + 1 - cosx ï ï , khi x ¹ 0 22. Cho hàm số f (x) = ï í x ï ïm , khi x = 0 ï ï î a) Xác đ ịnh m để f liên tục tại x =0 b) Tìm f’(0) ứng với m vừa tìm được trong câu a ì (x + a)e- bx , khi x ¹ 0 ï 23. Cho hàm số f (x) = ï 2 í ï ax + bx + 1 , khi x = 0 ï î Tìm a, b để h àm số có đạo hàm tại x=0. 24. Tìm vi phân của các hàm số sau 8
- a) y = x 4 + 5x b)y = cosp x c) y=x 2 t anx d) y= 1+t 2 u+ 1 e) y = u- 1 f )y = (1 + 2r)- 4 25. a) Tìm vi phân dy của các hàm số sau; b) Tính giá trị của dy ứng với x và dx đư ợc cho sau đây 1 1. y = x 2 + 2x , x = 3, dx = 2 3 2 2.y = x - 6x + 5x - 7, x = - 2,dx = 0.1 3 3. y = (x 2 + 5x ) , x = 1, dx = 0.05 4.y = 1 - x , x = 0,dx = 0.02 5. y = cosx ,x=p /6,dx=0.05 6.y=sinx ,x=p /6,dx=-0.1 26. Tìm hàm tuyến tính L(x) của các h àm số sau tại a 1.f (x) = x 3 ,a = 1 2.f (x) = 1/ 2 + x , a = 0 3.f (x) = 1/ x ,a = 4 3 4.f (x) = x ,a = - 8 27. Tính D y, dy ứng với giá trị của x và dx = D x . Sau đó rút ra nh ận xét gì 1.y = x 2 , x = 1, D x = 0.5 2.y = x , x = 1, D x = 1 2 3.y = 6 - x , x = - 2, D x = 0.4 4.y = 16 / x , x = 4, D x = - 1 28. Sử dụng vi phân tính gần đúng các giá trị sau 9
- 1. 36.1 2. 1.02 + 4 1.02 1 3. 10.1 6 4.(1.97 ) 5.sin 590 6.cos31.50 29. Tìm vi phân tại các điểm đã ch ỉ ra æ1 öö æx - 1÷÷ a)d ç + ln ç ;x = - 1 ÷ ÷ ç ç ÷ ÷ ç x øø çx è è æ lnx ö 1 ÷ b) d çarctg ; x1 = , x2 = e ÷ ç ÷ ç è xø e æ(2x - 1)3 2 + 3x ö ÷ c)d ç ÷ ç (5x + 4) 2 3 1 - x ø; x = 0 ç ÷ ÷ ç è æx 2 2 x ö d) d ç x ÷ ÷ ç ÷ çx ø ÷ è 30. Cho biết các câu phát biểu sau là đúng hay sai a) Nếu f liên tục tại a thì f có vi phân tại a d f (x) g(x) f '(x) g '(x) b) Nếu f và g có vi phân tại a, th ì dx d f (x).g(x) f '(x).g '(x) c) Nếu f và g có vi phân thì dx d f (g(x)) f '(g(x)).g '(x) d) Nếu f và g có vi phân thì dx d f '(x) f (x) e) Nếu f có vi phân thì dx 2 f (x) d f '(x) (x) f) Nếu f có vi phân th ì f dx 2x d2 x x 2x 1 g) dx h) Nếu f’(x) tồn tại th ì lim f (x) f (r) x r 31. Tìm , để các hàm số sau đây: i) liên tục trên ; ii) khả vi trên 10
- x , x 1 a) y f (x) 2 x 1 x , x 2 , x 1 b) y f (x) 1 , x 1 x 2x 2 ,x 1 c) y f (x) (x 1)(x 2)(x ) ,1 x 2 x 1 ,x 2 2 x 3 x , x 2 d) y f (x) 1 1 arcsin , x 2 x (x )ex , x 0 e) y f (x) 2 x x 1 , x 0 x ,x 0 f) y f (x) cosx+sinx ,x 0 32. Tìm đạo hàm và vi phân cấp hai của hàm số sau x(1 3 1 x 2 ) a)y 1 x2 b)y cos 2 x c)y ln x x 2 1 d)y arctg x+ x 2 1 x2 1 e) y arcsin x2 1 1-x f ) y arccotg 2x-x 2 dy d 2 y 33.Tính , với y=y(x) là hàm số cho bưởi phương trình tham số , dx dx 2 a) x 1 cos 2 t sin t , y sin 2 t cos t ; b) x t 2 1 et , y t 2e2 t ; 2t t 2 t2 c) x , ; y t 1 t 1 11
- d) x ln 1 sin t , y ln 1 cos 2t ; 34. Tính đạo hàm cấp n của các hàm số sau đây 1 x2 x a) y 2 ; b) y ; 1 x2 x 4 x 12 3 2 x2 d) y x 1 2 x 1 ; c) y 2 ; 2 x 3x 2 3 x e) y x cos x ; f) y x ln . 3 x 35. Viết khai triển Taylor tại lân cận điểm x0 của hàm số b) y x 2 e2 x , x0 1 ; a) y sin 2 x 3 , x0 1 ; 1 c) y x 2 1 e 2 x , x0 1 ; d) y ln 2 x 1 , x0 ; 2 x 2 3x 3 2x 1 f) y , x0 3 . e) y , x0 2 ; x2 x 1 36. Áp dụng khai triển Maclaurin của các hàm số sơ cấp, tính các giới hạn sau đây ln 1 x x ex 1 x a) lim ; b) lim ; x2 x2 x 0 x 0 x2 cos x 1 tgx x 2; c) lim d) lim ; 4 x3 x x 0 x 0 arctgx arc sin x tgx x e) lim ; f) lim 2 x 0 sin x x x x 0 38. Áp dụng quy tắc L’Hospital, tính các giới hạn sau đây x2 1 x2 1 1. 1) lim 2 2) lim 2 x 0 2 x x 1 x 2 x x 1 1 x 1 2 x 1 3x 1 2. lim x x 0 2 1 x 1 5x 3. lim x 2 x5 x 0 x 1 x 2 x 3 x 4 x 5 4. lim 5 5 x 1 x 20 x x 2 20 20 2 2 x 3 3x 2 5. 6. lim lim 10 50 2 x 1 x 12 x 16 x 2 x 3 x 13 2 x 1 1 2x 3 7. lim 8. lim x2 9 x 4 x 2 x3 1 x x2 7 2x x2 9. lim x2 2x x 2 1 x sin x 1 11. lim x x x x 10. lim x2 x x 0 1 cos 5 x 3 x 1 3 x 12. lim 13. lim x 0 1 cos 3 x x 12
- tgx sin x 1 2 cos x 14. lim 15. lim x2 3x x 0 x 3 x cos ln 2 e3 x 2 lim 16. lim 17. ln 3 e 2 x x 1 1 x x 1 5x lim x ln 1 x ln x 18. 19. lim x x 0 1 e x 8x 7 x sin 2 x 20. lim 21. lim x 0 6 x 5 x x 0 ln(1 x ) a x h a x h 2a 2 22. lim (a>0) h2 h0 1 sin 3 x sin x lim 10 x 5 23. lim 24. ln 1 x x 5 x 0 2 x 1 x c x2 1 xa 25. lim 2 26. lim x x b x x 1 sin x x a 28. lim x 1 2 x 27. lim x a sin a x 0 1 x2 1 x x 2 29. lim 30. lim x 2 2 x ln x x 1 1 31. lim 1 sin x 2 x x x 0 39. Áp dụng quy tác L’Hospital, tính các giới hạn sau đây 3x 2 4 x 7 ln cos x a) lim 2 ; b) lim ; x 1 2 x 3 x 5 x 0 ln cos 3 x ln x ln x 2 d) lim c) lim ; ; tgx x 0 ln sin x x 2 1 1 e) lim 2arctg x 2 ; x ; f) lim x 0 xarctgx x x 1 2 x ln x h) lim 1 x ; g) lim arccos x ; x 0 x0 cos x tgx k) lim tgx i) lim arcsin x ; . x0 x 2 39. Tìm các giới hạn sau x 1 xa a x 0 ; a 0, a 1 a) lim b) lim x x 1 x 1 xa a a a xa a x x sin x a a 0, a 1 ; d) lim c) lim a x 0 tg x xa x a 2 e) lim sin x ln cot gx ; f) lim x ln arctgx x x 0 13
- 1 1 1 1 g) lim 2 2 ; h) lim x 0 x sin x x 0 x arcsin x x 1 2 i) lim x x 1 ; j) lim arctgx x x 1 sin x 1 cos x k) lim tgx ; l) lim x 0 x x 2 14
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giải bài tập Phân thức đại số SGK Toán 8 tập 1
4 p | 136 | 8
-
Giải bài tập Phân số thập phân SGK Toán 5
5 p | 245 | 8
-
Giải bài tập Hình thang cân SGK Toán 8 tập 1
6 p | 144 | 6
-
Giải bài tập Phân tích đa thức thành nhân tử chung bằng phương pháp đặt nhân tử chung SGK Toán lớp 8 tập 1
4 p | 264 | 6
-
Giải bài tập Phân tích đa thức thành nhân tử SGK Toán 8 tập 1
7 p | 144 | 5
-
Giải bài tập Chia đa thức cho đơn thức Toán 8 tập 1
4 p | 180 | 4
-
Giải bài Luyện tập SGK Toán 3 tiết 26
3 p | 66 | 4
-
Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2023-2024 có đáp án (Đề số 2)
6 p | 9 | 4
-
Giải bài tập Diện tích hình tam giác SGK Toán 5
3 p | 70 | 3
-
Giải bài tập Tính chất cơ bản của phân thức SGK Toán 8 tập 1
4 p | 149 | 3
-
Giải bài tập diện tích hình tam giác SGK Toán 5
3 p | 71 | 2
-
Giải bài tập 28+5 SGK Toán 2
3 p | 58 | 2
-
Giải bài tập Tìm số trừ SGK Toán 2
3 p | 54 | 2
-
Giải bài tập Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước SGK Toán 1
2 p | 129 | 1
-
Giải bài tập Giải toán có lời văn SGK Toán 1
4 p | 64 | 1
-
Giải bài tập Phép trừ trong phạm vi 6 SGK Toán 1
3 p | 81 | 1
-
Giải bài tập Ôn tập các số đến 10 (tiếp theo) SGK Toán 1
3 p | 63 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn