
THU XU T NH P KH UẾ Ấ Ậ Ẩ
Bài 1:
I. Tình hình XK:
1/ FOB = CIF – (I - F)= CIF – 10% FOB =>FOB = CIF / 110% = 72,73 USD / sp
Thu XK = 50.000 * 72,73 * 1% * 17.000 =ế 618.205.000 đ
2/ thu XK = 50.000 * 60 * 1% * 17.000 = 510.000.000 đế
3/ thu XK =10.000 * 20 * 1% * 17000 = 34.000.000 đế
T ng thu XK = 1.162.250.000 đổ ế
II. Tình hình NK:
1/ FOB = CIF – (I - F)= CIF – 10% FOB =>CIF = FOB * 110% = 33 USD / sp
Thu NK = 80.000 * 33 * 25% * 17.000 = 11.220.000.000 đế
2/ tr giá tính thu = 15.000 + 15.000 * 1% * 6 = 15.900 USD / sp ị ế
Thu NK = 15.900 * 83% * 17.000 = 224.349.000 đế
3/ Thu NK = 17.000 * 17.000 = 289.000.000 đế
4/ tr giá tính thu = 40 * 1,02 = 40,8 USD / sp ị ế
Thu NK = 40,8 * 30.000 * 5% * 17.000 = 1.040.400.000 đế
5/ Thu NK = 1.000 * 30 * 20% * 17.000 = 102.000.000 đế
T ng thu Nổ ế K = 12.875.749.000 đ
Bài 2:
1/ Thu NK ng.li u A = 200.000 * 40.000 * 5% = 400.000.000 đế ệ
Thu XK sp B = 90.000 * 240.000 * 1% = 216.000.000 đế
Thu NK s đ c hoàn l i khi cty đã n p thu NK ng.li u A : ế ẽ ượ ạ ộ ế ệ
400.000.000/ 100.000 * 90.000 = 360.000.000 đ
2/ Thu NK = 5.000 * 40/100.000 * 40.000 * 10% = 8.000.000 đế
3/ Thu NK ng.li u E = 60.000 * 160.000 * 20% = 1.920.000.000 đế ệ
Thu XK sp F = (100.000 * 300.000 + 60.000 * 310.000) * 1% = 486.000.000 đế
S thu NK ng.li u E đ c hoàn l i ố ế ệ ượ ạ
= 60.000/160.000 * (100.000 + 60.000 -1.000) * 160.000 * 20% = 1.908.000.000 đ
S thu XK sp F đ c hoàn l i = 1.000 * 310.000 * 1% = 31.000.000 đố ế ượ ạ
T ng thu NK = ổ ế 2.328.000.000 đ
T ng thu Xổ ế K = 702.000.000 đ
T ng thu đổ ế ượ c hoàn l i = 2.299.000.000 đạ

Bài 3:
I. Tình hình NK:
1/ Tr giá tính thuị ế:
FOB + F + I = 100,3% (FOB +F) = 100,3% * 115% * FOB = 23.069 USD / sp
Thu NK = 10*23.069 * 83% * 17.000 = 3.255.035.900 đế
2/ Tr giá tính thu = FOB +I + F = 520 USD / spị ế
Thu NK = 200 * 520 * 40% * 17.000 = 707.200.000 đế
3/ Thu NK = 6.000 * 300 * 30% * 17.000 = 9.180.000.000 đế
4/ Thu NK = (20 * 28.500 * 83% + 5400 * 25%) * 17.000 = 8.065.650.000 đế
5/ Thu NK = 20.000 * 0.4 * 20% * 17.000 = 27.200.000 đế
6/ Thu NK = 100.000 * 0.4 * 20% * 17.000 = 136.000.000 đế
7/ Thu NK = 2 * 2000 * 2 * 50% * 17.000 = 68.000.000 đế
8/ Thu NK = (2 * 2000 - 200) * 2 * 50% * 17.000 = 64.600.000 đế
9/ Thu NK = (3 * 2000 + 50) * 2 * 50% * 17.000 = 102.850.000 đế
10/ Thu NK = (2 * 2000 - 500) * 5 * 50% * 17000 = 148.750.000 đế
T ng thu NK = 21.755.285.9ổ ế 00 đ
II. Tình hình XK:
1/ Tr giá tính thu = CIF-(I+F) = 434 USD / spị ế
Thu XK = 100 * 434 * 25% * ế17.000 = 184.450.000 đ
2/ Thu XK = 100 * 440 * 25% * 17.000 = 187.000.000 đế
3/ Thu XK = 100 * 440 * 25% * 17.000 = 187.000.000 đế
4/ Thu XK = 300.000 * (5000-50) * 25% * 17.000 = 6.311.250.000.000 đế
5/ Đ không cho thu su t thu XK qu n áoề ế ấ ế ầ
T ng ổ thu XK = 6.311.808.450.000 đế
THU TIÊU TH Đ C BIẾ Ụ Ặ ỆT
Bài 4:
1/ Thu TTĐB = 23.400 / 125% * 6000 * 25% = 28.080.000 đế
2/ Thu TTĐB = 23.400 / 125% * 1050 * 25% = 4.914.000 đế
3/ Thu TTĐB = 25.200 /125% * 2000 * 25% = 10.080.000 đế
4/ Thu TTĐB = 90% * 4000 * 24000 / 125% * 25% = 17.298.000 đế
5/ Không tính thu TTĐBế
6/ Thu TTĐB = 800 * 24600 / 125% * 25% = 3.936.000 đế

7/ Không tính thu TTĐBế
T ng thu TTĐB = ổ ể 64.308.000 đ
Bài 5:
Thu TTĐB = ế30.000 * 80.000 / 120% * 20% = 400.000.000 đ
Thu TTĐB đ c kh u tr :ế ượ ấ ừ
(10.000 * 2.800 / 165% * 65%) / 100.000 * 30.000 = 3.309.090,909 đ
S thu còn ph i n p = ố ế ả ộ 396.690.909,1 đ
Bài 6:
Câu 1, 2, 3, 4 không tính thu TTĐBế
5/ Thu TTĐB = 680/ 130% * 30% = 156.923.076,9 đ ế
Bài 7 :
1. Thu tiêu th đ c bi t c a 1000 cây thu c lá nh p kh u là :ế ụ ặ ệ ủ ố ậ ẩ
1000 x 40.000( 1 + 1) x 0,65 = 52.000.000(đ ng)ồ
2. Thu tiêu th đ c bi t c a 1 ôtô nh p kh u là :ế ụ ặ ệ ủ ậ ẩ
1 x 400.000.000( 1+ 0,83) x 0,5 = 366.000.000(đ ng)ồ
3. Thu tiêu th đ c bi t c a 8.000 chai r u Brandy nh p kh u là :ế ụ ặ ệ ủ ượ ậ ẩ
8.000 x 120.000( 1 + 0,45) x 0,45 = 626.400.000(đ ng)ồ
4. Thu tiêu th đ c bi t c a vi c kinh doanh d ch v karaoke là :ế ụ ặ ệ ủ ệ ị ụ
x 0,3 = 138.000.000(đ ng)ồ
5. R u và thu c lá bán là do nh p kh u v y công ty nh p kh u đã n p thu tiêuượ ố ậ ẩ ậ ậ ẩ ộ ế
th đ c bi t , do đó doanh nghi p X không ph i n p thu tiêu th đ c bi t n a.ụ ặ ệ ệ ả ộ ế ụ ặ ệ ữ
6. Doanh nghi p X mua r u nên không ph i n p thu tiêu th đ c bi t.ệ ượ ả ộ ế ụ ặ ệ
7. Doanh nghi p mua r u t doanh nghi p th ng m i nên không ph i n p thuệ ượ ừ ệ ươ ạ ả ộ ế
tiêu th đ c bi tụ ặ ệ
T ng s thu tiêu th đ c bi t mà doanh nghi p ph i n p tháng 5/200n làổ ố ế ụ ặ ệ ệ ả ộ :
52.000.000 + 366.000.000 + 626.400.000 + 138.000.000 = 1.182.400.000(đ ng)ồ
Bài 8 : Thu tiêu th đ c bi t c a r u thu c là :ế ụ ặ ệ ủ ượ ố
1. 90.000 x x 0,25 = 1.425.600.000 (đ ng)ồ
2. Vì đ i lý ch tiêu th đ c 90% s l ng r u nên ch tính thu tiêu th đ cạ ỉ ụ ượ ố ượ ượ ỉ ế ụ ặ
bi t trên s l ng đ i lý đã bán ra :ệ ố ượ ạ
0,9 x 80.000 x x 0,25 = 1.157.760.000(đ ng)ồ
3. R u đ c xu t kh u nên không tính thu tiêu th đ c bi tượ ượ ấ ẩ ế ụ ặ ệ
4. 20.000 x x 0,25 = 319.200.000(đ ng)ồ
5. 30.000 x x 0,25 = 486.000(đ ng)ồ

T ng s thu mà doanh nghi p ph i n p là : ổ ố ế ệ ả ộ
1.425.600.000 + 1.157.760.000 + 319.200.000 + 486.000 = 3.388.560.000(đ ng)ồ
Do doanh nghi p s d ng r u đ ch bi n r u thu c nên doanh nghi p s đ cệ ử ụ ượ ể ế ế ượ ố ệ ẽ ượ
kh u trấ ừ thu . ế
S thu tiêu th đ c bi t mà doanh nghi p ph i n p khi nh p kh u 160.000 lítố ế ụ ặ ệ ệ ả ộ ậ ẩ
r u ượ trên 40 đ là :ộ
160.000 x 4000 ( 1 + 0,45 ) x 0,45 = 576.000.000(đ ng)ồ
Doanh nghi p đã dùng 160.000 lít r u ệ ượ trên 40 đ ộđ s n xu t 320.000 chai ru uể ả ấ ợ
thu c, mà doanh nghi p ch tiêu th đ c 262.000 lít r u thu c (90.000 +ố ệ ỉ ụ ượ ượ ố
0,9x80.000 + 50.000 + 20.000 + 30.000).
V y s thu tiêu th đ c bi t doanh nghi p đ c kh u tr là :ậ ố ế ụ ặ ệ ệ ượ ấ ừ
x 576.000.000 = 471.600.000(đ ng)ồ
V y t ng s thu tiêu th đ c bi t mà doanh nghi p ph i n p năm 200n làậ ổ ố ế ụ ặ ệ ệ ả ộ :
3.388.560.000 ─ 471.600.000 = 2.916.960.000(đ ng)ồ
Bài 9 :
1. Thu tiêu th đ c bi t c a 100 chai r u là :ế ụ ặ ệ ủ ượ
100 x x 0,45 = 6.165.000(đ ng)ồ
2. Thu tiêu th đ c bi t c a 180 chai r u (vì 20 chai kém ch t l ng b tr l i )ế ụ ặ ệ ủ ượ ấ ượ ị ả ạ
180 x x 0,45 = 10.854.000(đ ng)ồ
3. Xu t kh u r u không ph i n p thu tiêu th đ c bi tấ ẩ ượ ả ộ ế ụ ặ ệ
4. Bán r u cho khu ch xu t không ph i n p thu tiêu th đ c bi t.ượ ế ấ ả ộ ế ụ ặ ệ
6. Thu tiêu th đ c bi t c a 10.000 chai r u là :ế ụ ặ ệ ủ ượ
10.000 x x 0,45 = 607.500.000(đ ng)ồ
7. vì đ i lý ch tiêu th đ c 90% chai r u đ c giao nên s thu tiêu th đ cạ ỉ ụ ượ ượ ượ ố ế ụ ặ
bi t ph i n p là :ệ ả ộ
0,9 x 20.000 x x 0,45 = 1.093.500.000(đ ng)ồ
8. Thu tiêu th đ c bi t c a 20.100 thùng bia (k c bia đ bi u t ng) là :ế ụ ặ ệ ủ ể ả ể ế ặ
20.100 x x 0,75 = 1.115.550.000(đ ng)ồ
9. Thu tiêu th đ c bi t c a 40.000 thùng bia là :ế ụ ặ ệ ủ
40.000 x x 0,75 = 2.145.000.000(đ ng)ồ

10. Thu tiêu th đ c bi t c a 30.000cây thu c lá ( c bán trong h th ng bán lế ụ ặ ệ ủ ố ả ệ ố ẻ
và trao đ i đ l y nguyên li u)ổ ể ấ ệ
30.000 x x 0,65 = 2.476.500.000(đ ng)ồ
11. Thu tiêu th đ c bi t c a 30.000 cây thu c lá đi u là :ế ụ ặ ệ ủ ố ế
30.000 x x 0,65 = 2.363.636.364(đ ng)ồ
12. Thu tiêu th đ c bi t c a 2.000 cây thu c lá đi u đ c gia công là :ế ụ ặ ệ ủ ố ế ượ
2.000 x x 0,65 = 93.600.000(đ ng)ồ
13. Thu tiêu th đ c bi t c a5.000 cây thu c lá đi u là :ế ụ ặ ệ ủ ố ế
5.000 x x 0,65 = 393.939.394(đ ng)ồ
S thu tiêu th đ c bi t c a công ty X là :ố ế ụ ặ ệ ủ
6.165.000 + 10.854.000 + 607.500.000 + 1.093.500.000 + 1.115.550.000 +
2.145.000.000 + 2.476.500.000 + 2.363.636.364 + 93.600.000 + 393.939.394 =
10.306.244.758(đ ng)ồ
S thu tiêu th đ c bi t đ c kh u tr trên m t lít r u là :ố ế ụ ặ ệ ượ ấ ừ ộ ượ
250.000.000 25.000 = 10.000(đ ng)ồ
Trong tháng 8.200n doanh nghi p đã tiêu th đ c s r u là :ệ ụ ượ ố ượ
100 + 180 + 5.000 + 100 + 10.000 + 0,9 x 20.000 = 33.380 (chai)
Mà m t chai s d ng 0,5 lít r u nguyên li u, v y 23.380 s d ng :ộ ử ụ ượ ệ ậ ử ụ
33.380 x 0,5 = 16.690 (lít)
V y s thu mà doanh nghi p đ c kh u tr là :ậ ố ế ệ ượ ấ ừ
16.690 x 10.000 = 166.900.000(đ ng)ồ
V y s thu mà doanh nghi p ph i n p trong tháng 8.200n làậ ố ế ệ ả ộ :
10.306.244.758 ─ 166.900.000 = 10.139.344.760 (đ ng)ồ

