Bảng cân đối kế toán của Công ty CP dược phẩm Viễn Đông và các công ty con
lượt xem 299
download
Bảng cân đối kế toán cho năm tài chính ngày 30 tháng 04 năm 2009 của Công ty CP dược phẩm Viễn Đông và các công ty con. Đây là một mẫu có sẵn các bạn có thể tham khảo để làm bảng cân đối kế toán cho doanh nghiệp mình.
Bình luận(1) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bảng cân đối kế toán của Công ty CP dược phẩm Viễn Đông và các công ty con
- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỄN ĐÔNG VÀ CÁC CÔNG TY CON Địa chỉ: 411 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP.HCM BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 04 năm 2009 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 04 năm 2009 Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối năm Số đầu năm A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 179,781,522,234 198,521,148,321 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 34,092,568,074 3,659,859,568 1. Tiền 111 34,092,568,074 3,659,859,568 2. Các khoản tương đương tiền 112 - - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - - 1. Đầu tư ngắn hạn 121 - - 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - - III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 85,162,799,662 111,570,600,756 1. Phải thu khách hàng 131 V.2 48,832,396,524 84,679,440,226 2. Trả trước cho người bán 132 V.3 15,837,982,859 9,451,314,384 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 12,715,609,064 - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 V.4 7,776,811,215 17,439,846,146 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 - - IV. Hàng tồn kho 140 59,569,107,218 81,036,105,497 1. Hàng tồn kho 141 V.5 59,569,107,218 81,036,105,497 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 957,047,280 2,254,582,500 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 860,346,256 161,567,898 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 70,738,524 517,412,034 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.6 - 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.7 25,962,500 1,575,602,568 Báo cáo này phải được đọc kèm với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính 8
- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỄN ĐÔNG VÀ CÁC CÔNG TY CON Địa chỉ: 411 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP.HCM BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 04 năm 2009 Bảng cân đối kế toán (tiếp theo) Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối năm Số cuối năm B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 111,289,905,091 51,851,595,834 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - 2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - - 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - - 4. Phải thu dài hạn khác 218 - 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - - II. Tài sản cố định 220 101,697,839,739 49,566,971,783 1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.8 4,736,723,059 5,773,074,277 Nguyên giá 222 7,363,009,193 7,454,028,293 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (2,626,286,134) (1,680,954,016) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - - Nguyên giá 225 - - Giá trị hao mòn lũy kế 226 - - 3. Tài sản cố định vô hình 227 V.9 27,000,833,331 41,956,146,099 Nguyên giá 228 39,046,864,600 51,479,668,068 Giá trị hao mòn lũy kế 229 (12,046,031,269) (9,523,521,969) 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.10 69,960,283,349 1,837,751,407 III. Bất động sản đầu tư 240 - - Nguyên giá 241 - - Giá trị hao mòn lũy kế 242 - - IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - - 1. Đầu tư vào công ty con 251 - - 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - 3. Đầu tư dài hạn khác 258 - - 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 - - V. Tài sản dài hạn khác 260 9,592,065,352 2,284,624,051 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.11 9,105,505,523 1,792,818,947 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 248,703,829 253,949,104 3. Tài sản dài hạn khác 268 V.12 237,856,000 237,856,000 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 291,071,427,325 250,372,744,155 Báo cáo này phải được đọc kèm với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính 9
- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỄN ĐÔNG VÀ CÁC CÔNG TY CON Địa chỉ: 411 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP.HCM BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 04 năm 2009 Bảng cân đối kế toán (tiếp theo) Mã Thuyết NGUỒN VỐN số minh Số cuối năm Số cuối năm A - NỢ PHẢI TRẢ 300 111,735,223,995 102,444,797,169 I. Nợ ngắn hạn 310 107,535,351,011 97,442,933,143 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.13 99,056,061,052 69,251,903,625 2. Phải trả người bán 312 V.14 13,272,268,077 3. Người mua trả tiền trước 313 30,774,666 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.15 8,067,625,124 8,881,269,582 5. Phải trả người lao động 315 3,579,499 285,166,781 6. Chi phí phải trả 316 V.16 408,085,336 1,147,230,620 7. Phải trả nội bộ 317 - - 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - - 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.17 4,574,319,793 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - - II. Nợ dài hạn 330 4,199,872,984 5,001,864,026 1. Phải trả dài hạn người bán 331 - - 2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 - - 3. Phải trả dài hạn khác 333 2,095,988,274 - 4. Vay và nợ dài hạn 334 V.18 1,197,236,615 4,091,640,931 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - - 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 V.19 906,648,095 910,223,095 7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - - B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 162,183,220,253 130,774,963,909 I. Vốn chủ sở hữu 410 162,099,718,385 130,681,299,466 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 V.20 89,100,000,000 89,100,000,000 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 V.20 18,000,000,000 18,000,000,000 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - - 4. Cổ phiếu quỹ 414 - - 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - - 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - - 7. Quỹ đầu tư phát triển 417 192,991,916 187,328,885 8. Quỹ dự phòng tài chính 418 96,473,928 93,664,443 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - - 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 V.20 54,710,252,541 23,300,306,138 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - - II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 83,501,868 93,664,443 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 83,501,868 93,664,443 2. Nguồn kinh phí 432 - - 3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 - - C - LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 500 V.26 17,152,983,077 17,152,983,077 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 291,071,427,325 250,372,744,155 Báo cáo này phải được đọc kèm với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính 10
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bảng cân đối kế toán của Công ty CP phát triển đâù tư công nghệ FPT
3 p | 3551 | 516
-
Bảng cân đối kế toán tổng hợp mẫu
0 p | 2828 | 443
-
Bảng cân đối kế toán - Mẫu số B01
6 p | 2045 | 276
-
Bảng cân đối kế toán năm 2006 của Công Ty CP Giấy Sài Gòn
7 p | 877 | 244
-
Tổng hợp một số bài tập về bảng cân đối kế toán
50 p | 2394 | 224
-
LOẠI TÀI KHOẢN O TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
7 p | 1074 | 190
-
Bảng cân đối kế toán, kết cấu, nội dung và phương pháp lập bảng cân đối kế toán
7 p | 453 | 72
-
Tiểu luận Tìm hiểu bảng cân đối kế toán của tập Đoàn FPT
18 p | 443 | 46
-
Mục đích, khái niệm, vai trò và ý nghĩa của bảng cân đối kế toán
5 p | 889 | 36
-
Cách đọc nhanh Bảng Cân đối kế toán
5 p | 238 | 36
-
Bài giảng chương 2 : bảng cân đối kế toán
19 p | 218 | 30
-
Hướng dẫn cách đọc bảng cân đối kế toán
7 p | 289 | 20
-
Bảng cân đối kế toán (Balance sheet)
5 p | 259 | 14
-
Cơ sở số liệu và phương pháp lập bảng cân đối kế toán
5 p | 284 | 14
-
Bài giảng Bổ túc kế toán 2: Bảng cân đối kế toán - Đỗ Thiên Anh Tuấn
31 p | 138 | 10
-
Bài giảng Nguyên lý kế toán - Bài 2: Bảng cân đối kế toán và bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
24 p | 43 | 5
-
Bài giảng Kế toán tài chính - Chương 3: Bảng cân đối kế toán
16 p | 13 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn