Bộ 10 đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 (có đáp án)
lượt xem 6
download
Bộ 10 đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 (có đáp án) là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho các bạn học sinh đang ôn tập chuẩn bị cho kì kiểm tra giữa học kì 1 sắp diễn ra. Tham khảo đề thi để làm quen với cấu trúc đề thi và luyện tập nâng cao khả năng giải bài tập toán các bạn nhé. Chúc các bạn thi tốt!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bộ 10 đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 (có đáp án)
- BỘ 10 ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HK1 MÔN TOÁN 12 NĂM 2019-2020 (CÓ ĐÁP ÁN)
- 1. Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THCS&THP Nguyễn Tất Thành 2. Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT C Bình Lục 3. Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Đinh Tiên Hoàng 4. Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Chí Thanh 5. Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Công Trứ 6. Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Ten Lơ Man 7. Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Thanh Miện 8. Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Trần Hưng Đạo 9. Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Việt Nam - Ba Lan 10. Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Yên Phong số 1
- TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG THCS&THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Năm học: 2019-2020 Lớp: 12 Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút Họ và tên học sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi 123 Câu 1. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h được tính theo công thức: 4 1 A. V 3Bh B. V Bh C. V Bh D. V Bh . 3 3 Câu 2. Đồ thị hàm số y x3 x 2 2 x 2 cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là: A. 1;0 B. 0; 1 C. 0; 2 D. 1; 0 . Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (3;1) B. ( ; 0) C. (1; 2) D. (0; ) . Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2sin x là: A. 3 B. 2 C. 1 D. -1. Câu 5. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào dưới đây là sai? A. Hàm số có điểm cực đại x = 0 B. Hàm số có giá trị cực tiểu là 1 C. Hàm số có giá trị lớn nhất là 3 D. Hàm số có 3 điểm cực trị. Câu 6. Hàm số y 2 x3 3x 2 5 có số điểm cực trị là: A. 2 B. 1 C. 0 D. 3. Câu 7. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình bên. Giá trị lớn nhất của hàm số f(x) trên đoạn [ 0; 2 ] là: A. max f(x) 2 B. max f(x) 1 x[0;2] x[0;2] C. max f(x) 2 D. max f(x) 0 . x[0;2] x[0;2] Câu 8. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 x 2 3x 2 tại giao điểm của đồ thị đó với trục Oy có hệ số góc bằng: A. 0 B. -3 C. -1 D. 1. 1
- Câu 9. Hình bát diện đều có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 8 B. 9 C. 12 D. 20. 2x 1 Câu 10. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là đúng? x 1 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 và không có tiệm cận ngang B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 2 và không có tiệm cận đứng C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 và tiệm cận ngang y 2 D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 và tiệm cận ngang y 1 . Câu 11. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt ? A. 12 B. 9 C. 10 D. 11. 2 Câu 12. Cho hàm số y . Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là: 3x 4 A. 2 B. 3 C. 1 D. 0. Câu 13. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;0 B. (1;1) C. 0; D. ; 1 . Câu 14. Cho hình lăng trụ tam giác đều. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ? A. Hai đáy là các tam giác đều bằng nhau B. Các mặt bên là hình vuông C. Các cạnh bên vuông góc với mặt đáy D. Các cạnh bên bằng nhau. Câu 15. Đồ thị trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. y x 4 2x 2 B. y x3 3 x 2 x 1 C. y D. y x 3 3 x 2 . 2x 1 Câu 16. Cho hình lập phương ABCD. ABC D , có cạnh bằng a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và AC là: 3a A. 3a B. a C. D. 2a . 2 Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 4 2 x 2 2 trên đoạn [ 0; 2 ] là: A. min f ( x) 2 B. min f ( x) 0 C. min f ( x) 1 D. min f ( x) 1 . x[0;2] x[0;2] x[0;2] x[0;2] 2
- x 2 3x 3 Câu 18. Hàm số y nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? x 1 A. (0; 2) B. (1; 2) C. (0; ) D. (; 0) . Câu 19. Đồ thị hàm số y x 3 3x 2 1 có hai điểm cực trị là A và B. Độ dài đoạn AB bằng: A. AB 2 5 B. AB 2 C. AB 5 2 D. AB 4 Câu 20. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực R? 1 A. y B. y x 4 x 2 C. y x 3 x 3 D. y cot x . x Câu 21. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a là: a3 3 a3 3 a3 A. a3 B. C. D. . 4 12 2 Câu 22. Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng? A. Tứ diện đều B. Bát diện đều C. Hình lập phương D. Lăng trụ lục giác đều. Câu 23. Giá trị lớn nhất m của hàm số y 4 x x 2 trên tập xác định của nó là: A. M 0 B. M 2 C. M 1 D. M 4 . x2 Câu 24. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại giao điểm của đồ thị với trục Ox có x 1 phương trình là: 1 2 1 2 1 2 A. y x B. y x 2 C. y x D. y x . 3 3 3 3 3 3 Câu 25. Cho hàm số y ax 4 bx 2 c có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng? A. a 0, b 0, c 0 B. a 0, b 0, c 0 C. a 0, b 0, c 0 D. a 0, b 0, c 0 . Câu 26. Cho hình chóp S.ABC, có SA vuông góc với mp ( ABC ) , tam giác ABC đều có cạnh bằng a, SA 3 a . Góc giữa đường thẳng SC và mp(ABC) bằng: A. 120° B. 45° C. 75° D. 60°. Câu 27. Cho hàm số y f x liên tục trên tập số thực R và có bảng biến thiên như hình bên. Phương trình 2 f x 3 0 có số nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 0. 3
- 1 Câu 28. Một chất điểm chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S (t ) t 3 t 2 2t 1 , 2 với t 0 tính bằng giây và S(t) tính bằng mét. Tại thời điểm t 4 (giây), vận tốc của chuyển động bằng bao nhiêu? A. 18 ( m / s) B. 24 ( m / s) C. 27 ( m / s) D. 30 ( m / s) . 1 Câu 29. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số y x3 mx 2 (3m 1) x 1 đạt cực tiểu tại x =1 3 A. m 1 B. m 2 C. m 0 D. Không có m. Câu 30. Cho hình tứ diện đều ABCD, có cạnh bằng a. Thể tích khối tứ diện ABCD bằng: 2a 2 3a 3 3a 3 2a 3 A. B. C. D. . 12 12 6 12 Câu 31. Cho hàm số y mx 4 (2m 5) x 2 m 1 . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số có ba điểm cực trị? A. 1 B. 2 C. 3 D. vô số. Câu 32. Cho khối hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' , có AB 2 a, AC 5 a, AD ' 3a . Thể tích V của khối hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' là: A. V 3 10a3 B. V 2a3 C. V 6a 3 D. V 10a 3 . x2 x 1 Câu 33. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? x 1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3. Câu 34. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a. Thể tích khối chóp là: 2a 3 2a 3 3a 3 2a 3 A. B. C. D. . 6 4 6 2 Câu 35. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên tập số thực R và có đạo hàm là f '( x) . Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y f '( x) . Số điểm cực đại của hàm số y f ( x) là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3. x4 Câu 36. Cho hàm số y (với m là tham số). Điều kiện cần và đủ của tham số m để hàm xm số nghịch biến trên khoảng (1; ) là: A. 4 m 1 B. m 4 C. 4 m 1 D. 1 m 1 . Câu 37. Hàm số y 2 cos x x 1 có một điểm cực tiểu là: 5 A. x0 B. x0 C. x0 D. x0 . 6 3 6 2 Câu 38. Hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 2 B. 3 C. 5 D. 4. 4
- Câu 39. Cho hình chóp S.ABC, có SA mp( ABC ) , tam giác ABC vuông tại B, AB a , AC 2a , SA 3a . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng (SBC) bằng: 2a a 3a A. a B. C. D. . 2 2 2 x2 x 1 Câu 40. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y tương ứng là m và n. x2 x 1 Khi đó giá trị m + 3n bằng: A. m 3n 6 B. m 3n 4 C. m 3n 3 D. m 3n 2 . 2x 1 Câu 41. Cho hàm số y 2 , với m là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên x mx m 1 dương của tham số m để đồ thị của hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận? A. 4 B. 3 C. 1 D. Vô số giá trị m. Câu 42. Tìm điều kiện cần và đủ của tham số m để phương trình: x 2 ( x 2 4) 3 m có 4 nghiệm phân biệt? A. 1 m 3 B. m 3 C. m 1 D. 1 m 3 . Câu 43. Cho khối lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' , có cạnh a. Tỉ số thể tích của khối tứ diện A ' C ' BD và khối lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' bằng: 1 1 1 1 A. B. C. D. . 6 2 3 4 3 2 Câu 44. Cho hàm số y ax bx cx d , có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0, b 0, c 0, d 0 B. a 0, b 0, c 0, d 0 C. a 0, b 0, c 0, d 0 D. a 0, b 0, c 0, d 0 . Câu 45. Cho tứ diện đều ABCD, có cạnh bằng a. Trung điểm 6 cạnh của tứ diện ABCD là các đỉnh của một hình bát diện đều. Thể tích V của khối bát diện đó là: 2 a3 2 a3 2 a3 3 a3 A. V B. V C. V D. V . 12 24 36 24 Câu 46. Cho phương trình: 2 x 3 mx 4 0 ( với m là tham số). Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình có nghiệm duy nhất ? A. 6 B. 5 C. 4 D. 3. Câu 47. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD, có cạnh đáy bằng a, góc giữa cạnh bên SC và mp(ABCD) bằng 600 . Gọi M, N tương ứng là trung điểm các cạnh SC, SD. Thể tích của khối chóp S.ABMN là: 6 a3 3 a3 6 a3 2 a3 A. B. C. D. . 16 12 8 16 5
- 2 Câu 48. Cho hàm số y x3 (m 1) x 2 (3 m) x m 1 . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của 3 tham số m để hàm số đồng biến trên khoảng ( 0; ) ? A. 9 B. 8 C. 7 D. 5 Câu 49. Cho hàm số y f ( x) xác định và có đạo hàm f '( x) trên tập số thực R. Đồ thị của hàm số y f '( x) cho như hình vẽ bên. Hàm số g ( x) f ( x 2 x 2) có điểm cực đại là: A. x 1 B. x 2 1 1 C. x D. x . 2 2 Câu 50. Cho khối lăng trụ tam giác đều có thể tích V không đổi, cạnh đáy bằng a, đường cao h bằng h cùng thay đổi. Tính tỉ số để diện tích toàn phần Stp của hình lăng trụ nhỏ nhất. a h 3 h 2 h 3 h 2 A. B. C. D. . a 2 a 3 a 3 a 3 ------------------- HẾT -------------------- Ghi chú: - Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm - Học sinh không được sử dụng tài liệu 6
- Mã đề 123 1B 26D 2D 27C 3C 28D 4A 29B 5C 30D 6A 31B 7C 32C 8B 33D 9C 34A 10C 35C 11D 36A 12A 37C 13D 38D 14B 39D 15D 40B 16B 41A 17D 42A 18B 43C 19A 44A 20C 45B 21B 46B 22A 47A 23B 48A 24C 49D 25C 50C 7
- SỞ GD-ĐT HÀ NAM ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG THPT C BÌNH LỤC Năm học: 2019-2020 Môn: Toán lớp 12 (Đề thi có 05 trang) Thời gian làm bài:90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh: ………………………………. Lớp: ……………. MÃ ĐỀ 101 Câu 1. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình bên. Tổng số x 1 2 y' + - 0 + tiện cận ngang và tiện cận đứng của đồ thị hàm số là : 1 A. 1 B. 2 y C. 3 D. 4 2 Câu 2. Cho hàm số y x3 3 x 1 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây A. 1;1 B. 1; C. 1;3 D. 2;1 y Câu 3. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong (hình vẽ bên) A. y x3 3 x 2 3 B. y x3 3 x 3 C. y x 4 2 x 2 1 x O D. y x 4 2 x 2 1 2x 1 Câu 4. Đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang là đường thằng có phương trình: x2 A. x 2 B. y 2 C. x 2 D. y 2 Câu 5. Cho hàm số y x 2 x 3 . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 0; 2 bằng 4 2 A. 11 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 6. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B , chiều cao h là 1 A. V h.B B. V h.B C. V 3h.B D. V h.B. 2 3 y Câu 7. Cho hàm số f x xác định và liên tục trên . Đồ thị của f ' x như hình vẽ bên. Tổng số điểm cực đại, cực tiểu của f x bằng f ' x A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 x O Câu 8. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông S góc với mặt phẳng ABC (hình vẽ bên), góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy bằng 600 . Tính thể tích khối chóp S . ABC A. VSABC a 3 B. VSABC 2a 3 A C a3 3a 3 C. VSABC D. VSABC 4 4 B 3 2 Câu 9. Cho hàm số y x 6 x 9 x . Hàm số đạt cực đại tại A. x 1 B. x 3 C. x 0 D. x 4 Câu 10. Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên 2x 1 A. y x3 x 2 3 x 1 B. y x 1 4 2 C. y x x D. y x 3 x Mã đề 101 - Trang 1
- Câu 11. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình bên. x -1 0 1 Phương trình 2 f x 2019 1 0 có số nghiệm là y' + 0 - 0 + 0 - A. 2020 B. 4 1 1 y C. 2019 D. 2 0 Câu 12. Đồ thị hàm số y x 4 2 x 2 3 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 Câu 13. Cho lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy là tam giác đều cạnh a . Cạnh bên AA ' a 3 . Tính thể tích khối lăng trụ a3 3a 3 3 a3 3 3a3 A. B. C. D. 4 4 4 4 Câu 14. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh A. 8 B. 10 C. 12 D. 14 Câu 15. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị của f ' x như hình bên. y Hàm số f x đồng biến trên khoảng nào sau đây f ' x A. ; 2 B. ;1 1 x C. 1; D. ; 4 O 2 4 S Câu 16. Cho hình chóp S . ABC . A ' là trung điểm của SA , B ' trên cạnh SB ' 2 SB ' 1 C' SB sao cho , C ' trên cạnh SC sao cho (hình vẽ bên) A' SB 3 SB 3 Gọi V là thể tích khối chóp S . ABC , V ' là thể tích khối chóp S . A ' B ' C ' B' V' Khi đó tỷ số bằng A C V 2 1 8 7 A. B. C. D. 9 9 9 9 B y Câu 17. Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M là giá trị lớn nhất của 4 f x , m là giá trị nhỏ nhất của hàm số f x trên đoạn 1; 4 . 1 Tính giá trị biểu thức P 2 M 3m O x A. P 2 B. P 8 1 4 C. P 4 D. P 2 -2 Câu 18. Cho hàm số y f x có lim f x 2 và lim f x 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định x x đúng? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang y 2 và y 2 C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng x 2 và x 2 D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận Câu 19. Đồ thị hàm số y x3 2 x 2 5 x 1 và đường thẳng y 3 x 1 cắt nhau tại điểm duy nhất x0 ; y0 khi đó A. y0 2 B. y0 1 C. y0 0 D. y0 3 Câu 20. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Mặt phẳng BDC ' chia khối lập phương thành hai phần. Tính tỉ lệ thể tích phần nhỏ so với phần lớn 5 1 1 1 A. B. C. D. 6 5 3 6 Mã đề 101 - Trang 2
- Câu 21. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng x 1 2 A. Hàm số có đúng một cực trị y' + 0 - + B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3 3 C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 y 0 D. Hàm số có cực đại và cực tiểu Câu 22. Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x 1 x 2 x 4 4 . Số điểm cực trị của hàm số 2 y f x A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 x 1 Câu 23. Cho hàm số y . Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng ; 0 xm A. 0 m 1 B. m 1 C. m 1 D. 0 m 1 4 2 Câu 24. Tìm m để hàm số y mx m 1 x 1 có ba điểm cực trị A. 0 m 1 B. m 0 hoặc m 1 C. 0 m 1 D. m 1 Câu 25. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S . ABC a3 a3 3 a3 3 a3 A. B. C. D. 4 12 8 8 Câu 26. Cho l¨ng trô ABC. A ' B ' C ' cã ®é dµi c¹nh bªn b»ng 2a , ®¸y ABC lµ A' C' tam gi¸c vu«ng t¹i A , AB a, AC a 3 vµ h×nh chiÕu vu«ng gãc cña B' ®Ønh A ' trªn mÆt ph¼ng ABC lµ trung ®iÓm cña c¹nh BC (hình vẽ bên). TÝnh theo a thÓ tÝch cña khèi chãp A '. ABC 3a 3 A. B. a 3 A C 2 a3 a3 C. D. 6 2 B Câu 27. Cho hàm số f x liên tục trên và có bảng xét dấu x 1 2 3 f ' x (hình bên). Hàm số g x f 1 x đồng biến f ' x - 0 + 0 - 0 + trên khoảng nào dưới đây A. 2;0 B. 0; 2 C. 1; 0 D. 3; 1 1 3 Câu 28. Hàm số y x 2 x 2 2 x 1 có hai điểm cực trị x1 , x2 khi đó tổng x1 x2 bằng 3 A. -2 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 29. Hình lập phương có bao nhiêu mặt đối xứng A. 5 B. 8 C. 9 D. 6 Câu 30. Cho hàm số f x x 3x . Phương trình f f x 2 có bao nhiêu nghiệm thực 3 A. 5 B. 2 C. 4 D. 6 Câu 31. Cho hàm số y x 4 2 x 2 1 . Khẳng định nào sau đây đúng A. Hàm số đồng biến trên 0; B. Hàm số nghịch biến trên 0; C. Hàm số nghịch biến trên ; 1 và 0;1 D. Hàm số đồng biến trên 0; 1 và 1; Câu 32. Hàm số nào sau đây không có cực trị A. y x 2 1 B. y x3 x 2 1 C. y x3 3 x 2 3 x D. y x 4 1 Mã đề 101 - Trang 3
- Câu 33. Cho hàm số y x3 3 x 2 2 có đồ thị C . Tiếp tuyến của C tại điểm có hoành độ bằng 1 có phương trình là A. y 3 x B. y 3 x 3 C. y 3 x D. y 3 x 3 Câu 34. Bảng biến thiên ở bên là bảng biến thiên của hàm số nào x2 x 1 x 1 A. y B. y + x 1 x 1 y' + 1 x 1 x2 y C. y D. y x 1 x 1 1 Câu 35. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên y 4 Phương trình f x 3 có bao nhiêu nghiệm 3 A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 O x -1 Câu 36. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị của f ' x như hình vẽ bên y f ' x 1 Hàm số g x f x x 2 x đồng biến trên khoảng nào dưới đây 2 2 1 A. 1; 2 B. 3; x C. 2;3 D. 1;3 O 1 2 3 Câu 37. Tìm giá trị cực đại yCD của hàm số y x3 3 x 2 2 A. yCD 6 B. yCD 5 C. yCD 7 D. yCD 2 Câu 38. Hàm số y x3 2 x 2 x 1 có hai điểm cực trị x1 , x2 khi đó tích x1 x2 bằng 4 1 2 1 A. B. C. D. 3 3 3 3 1 Câu 39. Cho hàm số y 2 . Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là : x 4 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 y Câu 40. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên 2 1 Đồ thị hàm số g x có bao nhiêu tiệm cận đứng f x 1 x O A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 -2 Câu 41. Cho hàm số f x liên tục trên có đồ thị của hàm f ' x y như hình vẽ bên. Tìm m để bất phương trình x. f x m.x 2 f ' x nghiệm đúng với mọi x 1; 2020 A. m f 1 2 B. m f 1 2 x 1 1 O1 C. m f 2020 D. m f 2020 1010 1010 Câu 42. Hàm số y x 3 3 x 2 mx có cực trị khi A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3 3 Câu 43. Đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số y x 3x 3 tại ba điểm phân biệt khi A. 1 m 5 B. 1 m 5 C. 0 m 4 D. 0 m 4 Mã đề 101 - Trang 4
- Câu 44. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên y Hàm số đồng biến trên khoảng nào 2 A. 2; 4 B. 2; 2 x C. ; 4 D. ; 2 O 4 -2 y ax b Câu 45. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số dạng phân thức y cx d Khẳng định nào sau đây đúng A. y ' 0 , x B. y ' 0 , x 2 C. y ' 0, x D. y ' 0, x 2 O 2 x 1 Câu 46. Hàm số y 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? x 1 A. ; B. 1;1 C. 0; D. ; 0 2020 2020 Câu 47. Hàm số f x 1 x 1 x . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1;1 là A. 2 B. 22019 C. 22020 D. 0 y Câu 48. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên 2 x 2 16 Đồ thị hàm số g x 2 có bao nhiêu tiệm cận đứng f x 2 f x x O 4 A. 6 B. 4 C. 3 D. 5 Câu 49. Tính thể tích V lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' , biết A ' C a 3 3 6a 3 a3 A. V B. V a 3 C. V D. V 3 3a 3 4 3 Câu 50. Cho hàm số y 2 x x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng A. Hàm số nghịch biến trên 1; B. Hàm số nghịch biến trên 1; 2 C. Hàm số đồng biến trên 0; D. Hàm số đồng biến trên ;1 -------------- HẾT -------------- Mã đề 101 - Trang 5
- SỞ GD-ĐT HÀ NAM ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG THPT C BÌNH LỤC Năm học: 2019-2020 Môn: Toán lớp 12 (Đề thi có 05 trang) Thời gian làm bài:90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh: ………………………………. Lớp: ……………. MÃ ĐỀ 101 Câu 1. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình bên. Tổng số x 1 2 y' + - 0 + tiện cận ngang và tiện cận đứng của đồ thị hàm số là : 1 A. 1 B. 2 y C. 3 D. 4 2 Câu 2. Cho hàm số y x3 3 x 1 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây A. 1;1 B. 1; C. 1;3 D. 2;1 y Câu 3. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong (hình vẽ bên) A. y x3 3 x 2 3 B. y x3 3 x 3 C. y x 4 2 x 2 1 x O D. y x 4 2 x 2 1 2x 1 Câu 4. Đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang là đường thằng có phương trình: x2 A. x 2 B. y 2 C. x 2 D. y 2 Câu 5. Cho hàm số y x 2 x 3 . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 0; 2 bằng 4 2 A. 11 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 6. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B , chiều cao h là 1 A. V h.B B. V h.B C. V 3h.B D. V h.B. 2 3 y Câu 7. Cho hàm số f x xác định và liên tục trên . Đồ thị của f ' x như hình vẽ bên. Tổng số điểm cực đại, cực tiểu của f x bằng f ' x A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 x O Câu 8. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông S góc với mặt phẳng ABC (hình vẽ bên), góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy bằng 600 . Tính thể tích khối chóp S . ABC A. VSABC a 3 B. VSABC 2a 3 A C a3 3a 3 C. VSABC D. VSABC 4 4 B 3 2 Câu 9. Cho hàm số y x 6 x 9 x . Hàm số đạt cực đại tại A. x 1 B. x 3 C. x 0 D. x 4 Câu 10. Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên 2x 1 A. y x3 x 2 3 x 1 B. y x 1 4 2 C. y x x D. y x 3 x Mã đề 101 - Trang 1
- Câu 11. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình bên. x -1 0 1 Phương trình 2 f x 2019 1 0 có số nghiệm là y' + 0 - 0 + 0 - A. 2020 B. 4 1 1 y C. 2019 D. 2 0 Câu 12. Đồ thị hàm số y x 4 2 x 2 3 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 Câu 13. Cho lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy là tam giác đều cạnh a . Cạnh bên AA ' a 3 . Tính thể tích khối lăng trụ a3 3a 3 3 a3 3 3a3 A. B. C. D. 4 4 4 4 Câu 14. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh A. 8 B. 10 C. 12 D. 14 Câu 15. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị của f ' x như hình bên. y Hàm số f x đồng biến trên khoảng nào sau đây f ' x A. ; 2 B. ;1 1 x C. 1; D. ; 4 O 2 4 S Câu 16. Cho hình chóp S . ABC . A ' là trung điểm của SA , B ' trên cạnh SB ' 2 SB ' 1 C' SB sao cho , C ' trên cạnh SC sao cho (hình vẽ bên) A' SB 3 SB 3 Gọi V là thể tích khối chóp S . ABC , V ' là thể tích khối chóp S . A ' B ' C ' B' V' Khi đó tỷ số bằng A C V 2 1 8 7 A. B. C. D. 9 9 9 9 B y Câu 17. Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M là giá trị lớn nhất của 4 f x , m là giá trị nhỏ nhất của hàm số f x trên đoạn 1; 4 . 1 Tính giá trị biểu thức P 2 M 3m O x A. P 2 B. P 8 1 4 C. P 4 D. P 2 -2 Câu 18. Cho hàm số y f x có lim f x 2 và lim f x 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định x x đúng? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang y 2 và y 2 C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng x 2 và x 2 D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận Câu 19. Đồ thị hàm số y x3 2 x 2 5 x 1 và đường thẳng y 3 x 1 cắt nhau tại điểm duy nhất x0 ; y0 khi đó A. y0 2 B. y0 1 C. y0 0 D. y0 3 Câu 20. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Mặt phẳng BDC ' chia khối lập phương thành hai phần. Tính tỉ lệ thể tích phần nhỏ so với phần lớn 5 1 1 1 A. B. C. D. 6 5 3 6 Mã đề 101 - Trang 2
- Câu 21. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng x 1 2 A. Hàm số có đúng một cực trị y' + 0 - + B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3 3 C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 y 0 D. Hàm số có cực đại và cực tiểu Câu 22. Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x 1 x 2 x 4 4 . Số điểm cực trị của hàm số 2 y f x A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 x 1 Câu 23. Cho hàm số y . Tìm m để hàm số đồng biến trên khoảng ; 0 xm A. 0 m 1 B. m 1 C. m 1 D. 0 m 1 4 2 Câu 24. Tìm m để hàm số y mx m 1 x 1 có ba điểm cực trị A. 0 m 1 B. m 0 hoặc m 1 C. 0 m 1 D. m 1 Câu 25. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S . ABC a3 a3 3 a3 3 a3 A. B. C. D. 4 12 8 8 Câu 26. Cho l¨ng trô ABC. A ' B ' C ' cã ®é dµi c¹nh bªn b»ng 2a , ®¸y ABC lµ A' C' tam gi¸c vu«ng t¹i A , AB a, AC a 3 vµ h×nh chiÕu vu«ng gãc cña B' ®Ønh A ' trªn mÆt ph¼ng ABC lµ trung ®iÓm cña c¹nh BC (hình vẽ bên). TÝnh theo a thÓ tÝch cña khèi chãp A '. ABC 3a 3 A. B. a 3 A C 2 a3 a3 C. D. 6 2 B Câu 27. Cho hàm số f x liên tục trên và có bảng xét dấu x 1 2 3 f ' x (hình bên). Hàm số g x f 1 x đồng biến f ' x - 0 + 0 - 0 + trên khoảng nào dưới đây A. 2;0 B. 0; 2 C. 1; 0 D. 3; 1 1 3 Câu 28. Hàm số y x 2 x 2 2 x 1 có hai điểm cực trị x1 , x2 khi đó tổng x1 x2 bằng 3 A. -2 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 29. Hình lập phương có bao nhiêu mặt đối xứng A. 5 B. 8 C. 9 D. 6 Câu 30. Cho hàm số f x x 3x . Phương trình f f x 2 có bao nhiêu nghiệm thực 3 A. 5 B. 2 C. 4 D. 6 Câu 31. Cho hàm số y x 4 2 x 2 1 . Khẳng định nào sau đây đúng A. Hàm số đồng biến trên 0; B. Hàm số nghịch biến trên 0; C. Hàm số nghịch biến trên ; 1 và 0;1 D. Hàm số đồng biến trên 0; 1 và 1; Câu 32. Hàm số nào sau đây không có cực trị A. y x 2 1 B. y x3 x 2 1 C. y x3 3 x 2 3 x D. y x 4 1 Mã đề 101 - Trang 3
- Câu 33. Cho hàm số y x3 3 x 2 2 có đồ thị C . Tiếp tuyến của C tại điểm có hoành độ bằng 1 có phương trình là A. y 3 x B. y 3 x 3 C. y 3 x D. y 3 x 3 Câu 34. Bảng biến thiên ở bên là bảng biến thiên của hàm số nào x2 x 1 x 1 A. y B. y + x 1 x 1 y' + 1 x 1 x2 y C. y D. y x 1 x 1 1 Câu 35. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên y 4 Phương trình f x 3 có bao nhiêu nghiệm 3 A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 O x -1 Câu 36. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị của f ' x như hình vẽ bên y f ' x 1 Hàm số g x f x x 2 x đồng biến trên khoảng nào dưới đây 2 2 1 A. 1; 2 B. 3; x C. 2;3 D. 1;3 O 1 2 3 Câu 37. Tìm giá trị cực đại yCD của hàm số y x3 3 x 2 2 A. yCD 6 B. yCD 5 C. yCD 7 D. yCD 2 Câu 38. Hàm số y x3 2 x 2 x 1 có hai điểm cực trị x1 , x2 khi đó tích x1 x2 bằng 4 1 2 1 A. B. C. D. 3 3 3 3 1 Câu 39. Cho hàm số y 2 . Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là : x 4 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 y Câu 40. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên 2 1 Đồ thị hàm số g x có bao nhiêu tiệm cận đứng f x 1 x O A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 -2 Câu 41. Cho hàm số f x liên tục trên có đồ thị của hàm f ' x y như hình vẽ bên. Tìm m để bất phương trình x. f x m.x 2 f ' x nghiệm đúng với mọi x 1; 2020 A. m f 1 2 B. m f 1 2 x 1 1 O1 C. m f 2020 D. m f 2020 1010 1010 Câu 42. Hàm số y x 3 3 x 2 mx có cực trị khi A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3 3 Câu 43. Đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số y x 3x 3 tại ba điểm phân biệt khi A. 1 m 5 B. 1 m 5 C. 0 m 4 D. 0 m 4 Mã đề 101 - Trang 4
- Câu 44. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên y Hàm số đồng biến trên khoảng nào 2 A. 2; 4 B. 2; 2 x C. ; 4 D. ; 2 O 4 -2 y ax b Câu 45. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số dạng phân thức y cx d Khẳng định nào sau đây đúng A. y ' 0 , x B. y ' 0 , x 2 C. y ' 0, x D. y ' 0, x 2 O 2 x 1 Câu 46. Hàm số y 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? x 1 A. ; B. 1;1 C. 0; D. ; 0 2020 2020 Câu 47. Hàm số f x 1 x 1 x . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1;1 là A. 2 B. 22019 C. 22020 D. 0 y Câu 48. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên 2 x 2 16 Đồ thị hàm số g x 2 có bao nhiêu tiệm cận đứng f x 2 f x x O 4 A. 6 B. 4 C. 3 D. 5 Câu 49. Tính thể tích V lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' , biết A ' C a 3 3 6a 3 a3 A. V B. V a 3 C. V D. V 3 3a 3 4 3 Câu 50. Cho hàm số y 2 x x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng A. Hàm số nghịch biến trên 1; B. Hàm số nghịch biến trên 1; 2 C. Hàm số đồng biến trên 0; D. Hàm số đồng biến trên ;1 -------------- HẾT -------------- Mã đề 101 - Trang 5
- TRƯỜNG THPT ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 - 2020 ĐINH TIÊN HOÀNG MÔN: TOÁN – LỚP 12 Mã đề 001 Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1: Cho khối lăng trụ đứng ABC. A′B′C ′ có BB ' = 3a và diện tích tam giác ABC bằng a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. a3 A. V = 3a 3 . B. V = a 3 . C. V = 2a 3 . D. V = . 3 Câu 2: Hàm số y =x + 3 x + 4 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 3 2 A. ( 0; +∞ ) . B. (0; 2) . C. ( −∞;0 ) . D. (−2;0) . x−5 Câu 3: Đồ thị hàm số y = có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? x2 − 2 A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 4: Cho tứ diện ABCD có AB , AC , AD đôi một vuông góc tại A và AB = 4 , AC = 3 , AD = 8 . Tính thể tích V của tứ diện đã cho. A. V = 16 . B. V = 12 . C. V = 24 . D. V = 36 . x +1 Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số y = trên đoạn [ −1;0] là x−2 2 1 A. − . B. 2 . C. − . D. 0 . 3 2 3x + 1 Câu 6: Đồ thị hàm số y = có đường tiệm cận ngang là x −1 A. y = 3 . B. x = 3 . C. y = 1 . D. x = 1 . Câu 7: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x 3 − 3 x + 1 tại điểm có hoành độ bằng 2 là A. =y 4x − 5 . B. = y 9 x − 15 . C. =y 9 x − 17 . D. y = −4 x + 5 . Câu 8: Đường cong trong hình bên là đồ thị hàm số nào dưới đây? y A. y = x 2 + 3 x + 1 . B. y = − x3 + 3x + 2 . C. y = x 3 − 3 x + 2 . D. y =x 4 − 2 x 2 + 1 . O x Câu 9: Hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác cân nhưng không phải là tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 . −x + 5 Câu 10: Hàm số y = nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? x+2 A. ( −∞; 2 ) ∪ ( 2; +∞ ) . B. ( −2; 2019 ) . C. ( −5; 2019 ) . D. . Câu 11: Tìm số giao điểm của đồ thị (C ) : y =x 4 + 2 x 2 − 3 và trục hoành. y A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 . Câu 12: Đường cong trong hình bên là đồ thị hàm số nào dưới đây? 2 A. y =x − 2 x + 2 . 4 2 B. y = −x + 2x + 2 . 4 2 1 C. y =x − 3 x + 2 . 4 2 D. y =x − 2 x + 1 . 4 2 −1 O 1 x Câu 13: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình bên? x 1 −x+2 −x−2 A. y = . B. y = . x +1 x +1 y′ −x+2 −x−2 1 C. y = . D. y = . y x −1 x −1 1 Câu 14: Điểm cực đại của đồ thị hàm số y =x 3 − 6 x 2 + 9 x có tổng hoành độ và tung độ bằng A. 5 . B. 3 . C. −1 . D. 1 . Câu 15: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên và có bảng biến x 1 2 thiên như hình bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là y ′ 0 3 A. ( 2; 0 ) . B. (1;3) . y C. x = 2 . D. y = 3 . 0 Câu 16: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y =− x 4 + 8 x 2 − 2 trên đoạn [ −3;1] . Tính T = M +m. Trang 1/4 - Mã đề thi 001
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
10 đề kiểm tra 1 tiết môn Địa lí lớp 6 năm 2017-2018 (Kèm đáp án)
45 p | 816 | 50
-
3 đề kiểm tra giữa HK 1 môn Ngữ Văn 10 năm 2017-2018 có đáp án
20 p | 562 | 40
-
3 đề kiểm tra giữa HK 2 môn Ngữ Văn lớp 10 năm 2017-2018 có đáp án
21 p | 556 | 30
-
Đề kiểm tra giữa HK2 môn Toán 10 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Việt Nam Ba Lan
29 p | 117 | 10
-
Bộ 5 đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 10 năm 2019-2020 (có đáp án)
20 p | 68 | 6
-
Bộ đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Địa lớp 10 có đáp án
31 p | 129 | 5
-
Đề kiểm tra giữa HK 1 môn Ngữ Văn 10 năm 2016-2017 có đáp án - Trường THPT Trần Hưng Đạo
4 p | 97 | 4
-
Đề kiểm tra giữa kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2020-2021 - Bộ GD&ĐT
9 p | 22 | 4
-
Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Tin học lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Thuận Thành Số 1
2 p | 20 | 3
-
Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Tin học lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Đoàn Thượng
3 p | 28 | 3
-
Đề kiểm tra giữa HK2 môn Toán 10 năm 2018-2019 - Trường THPT C Nghĩa Hưng
2 p | 137 | 3
-
Bộ 4 đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Công nghệ lớp 10 có đáp án
25 p | 62 | 2
-
Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 10 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Thuận Thành số 3
3 p | 46 | 1
-
Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 10 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Công Trứ
3 p | 52 | 1
-
Đề kiểm tra giữa HK 2 môn Vật lí lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Mã đề 132
4 p | 58 | 1
-
Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 10 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Lý Thái Tổ
4 p | 72 | 1
-
Đề kiểm tra giữa HK1 môn Toán 10 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Nhữ Văn Lan
5 p | 89 | 0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn