BỘ ĐỀ ÔN TẬP GIỮA HK2 toán 11 + ĐÁP SỐ
lượt xem 65
download
Tài liệu tham khảo môn toán lớp 11
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: BỘ ĐỀ ÔN TẬP GIỮA HK2 toán 11 + ĐÁP SỐ
- BỘ ĐỀ ÔN TẬP GIỮA HK2 Đề 1 S7 336 Bài 1. Cho cấp số cộng thỏa mãn hệ thức: a) Tìm số hạng đầu vầ công sai {ĐS: u1=3, d=15} u4 u6 u7 219 b) Số 243 là tổng bao nhiêu số hạng đầu tiên{ĐS: tổng 6 số}. Số 93 là số hạng thứ mấy? Bài 2 . a. Tìm ba số hạng liên tiếp của cấp số nhân có công bội là số tự nhiên biết tổng của chúng bằng 35 và hiệu số hạng cuối trừ số hạng đầu bằng 15. {ĐS: 5, 10,20,q=2} b. Tính tổng: A 2011 1990 1969 1948 1927 ... 961 . ĐS: 75786 c. Cho cấp số cộng (un ) biết u3 u6 u9 90 . Hãy tính S11 . ĐS: 330 2.6n 1 4n 2 (2n 4)(2n2 1)2 1 Bài 3.Tính : a. lim( 9n2 16n 5 3n 3), ĐS: ĐS: 2 . , ĐS:12; c. lim ; b. lim (n 3)3(2n 7)2 3 2n 3n 2n 1 x 2 x 1 x3 8 4 x 3 9 3 x 6 2x Bài 4. Tính: a. lim( ) ĐS:0; b. lim( ) ,ĐS: ;c. lim( ) ĐS: . 3 2 4 4 x x 2 1 x x x 1 x1 8 x 10 x Đề 2 Bài 1. Cho dãy số (un ) : un 8 3n . a. CM: (un ) là CSC. Số 37 là số hạng thứ mấy? Tính tổng của 20 số hạng đầu. ( d 3, u1 5, S20 470 ). b. Biết S n 14645 . Tìm n. (ĐS: n=101). u3 u5 120 Bài 2. Cho un là một CSN thỏa: . a. Tìm u1 và công bội q (điều kiện: q Z ). b.Cho biết tổng u2 u5 112 4 118096 . Tính n. c. Số 324 là số hạng thứ mấy? ĐS:a. q 3, u1 , b. n 10, c. n 6 . Sn 3 3 Bài 3. a.Tính B 309 326 343 360... 1992 2009 ; ĐS:117059 b. Tìm 4 số hạng liên tiếp của một CSC biết tổng của chúng bằng 10 và tổng bình phương của chúng bằng 30. ĐS: 1,2,3,4 hoặc 4,3,2,1. 3n6 (2n4 3)2 12 16 n2 2n 1 n 5 8n n 3n 6 Bài 4. Tính: a. lim ,ĐS: ; b. lim ,ĐS: ,ĐS:0; c. lim 10 22 2 25 5 (n 4) (5 5n ) 11n 3n 7 2 4n n 1 2n 1 x2 2x34x1 x4 6 x2 27 5 2x x 1 36 2 ,ĐS: ; b. lim 3 Bài 5. Tính: a. lim 3 , ĐS: ; c. lim ,ĐS:5. 2 x 3 x 3x 2 x 3 5 9 x2 x 2x x 2 4x2 12x x Đề 3 u3 u15 38 a.Tính u1 và công sai d ( d Z ). Số 22 là số hạng thứ mấy? Bài 1. Cho (un ) CSC biết u4 .u6 40 ĐS: u1 5, d 3, n 10 . b.Biết S n 525 . Tính n. ĐS:n=21 1, a, b laø moä t caáp soá nhaân Bài 2. a.Tìm hai số a, b sao cho ; ĐS:a=5,b=25 hoặc a=-3, b=9. 1, a 8, b laø moät caáp soá coäng b. Cho cấp số cộng (un ) biết u8 u5 u4 50 . Hãy tính S17 . ĐS:850. c. Cấp số cộng sau có bao nhiêu số hạng? 35, 40, 45, ..., 2010 ,ĐS:396; d. 2012, 1999, 1986,..., 211 ,ĐS:172. Bài 3.Tính các giới hạn sau: 4n 6n1 9n1 9n2 n 4n 2 9 11 2 a. lim n 2 ,ĐS: ; b. lim ,ĐS:1; c. lim( 4n 3n 8 2n 2) ,ĐS: n n 5 5.9 7 5 4 2 8 49n Bài 4. Tính các giới hạn sau: 2 4 x 2 x 5x 11 x x 1 1 1 ) ,ĐS:-2; b. lim ,ĐS:7; c. lim a. lim( 2 2 x3 2 x 4 4 x2 1 x 3 x x2 x 3x 2 x 5x 6 x 2
- Đề 4 u4 u8 54 Bài 1. a. Xác định CSC (un ) biết . ĐS: d 13, u1 38 hoặc d 5, u1 2 . 2 2 u3 u6 585 b.Tìm 3 số hạng liên tiếp của một CSC biết: tổng của chúng bằng 15 và tổng bình phương của chúng bằng 83. ĐS: 3,5,7 hoặc 7,5,3. Bài 2. a. Cho cấp số nhân có số hạng thứ 3 là 18, số hạng thứ 6 là -486. Tìm số hạng đầu, công bội. Số -39366 là số thứ mấy? 122 là tổng bao nhiêu số hạng đầu tiên? 11 1 1023 b. Tính tổng C 4 2 1 + + ... . ĐS: 24 128 128 5 Bài 3. Tìm x sao cho x 1; x 3, x 1 theo thứ tự là 3 số hạng liên tiếp của một cấp số nhân. ĐS: x . 3 Bài 4.Tính các giới hạn sau: 5n 3n1 9n1 4n2 3n 7n 2 lim( 4n2 4n 5 2n 1) , ĐS:2; lim n n n2 ,ĐS: 9; lim , ĐS: 1 ; c. a. b. 9 6 7 2 25n 11 4 3 x2 8x 6x 2x 5x 3x 18 Bài 5. Tính: a. lim ,ĐS: 7 ; b. lim ,ĐS:13; x2 9 x3 4x2 5 3x 1 x 7 x 1 x 1 x 12 x 5 7 lim ĐS: c. ; d. lim ,ĐS:7. 3 x 2x 4 12 x2 16 x2 x 4 Đề 5 S8 444 Bài 1. Cho cấp số cộng (un ) thỏa mãn hệ thức: u6 u7 u8 279 a) Tìm u1 , d . Tính u10, S5. Hỏi 228 là số hạng thứ mấy? {ĐS : u1=3, d=15} b) Tìm n biết tổng n số hạng Sn 165 (ĐS:n=5) Bài 2. a. Tìm ba số hạng liên tiếp của cấp số nhân có công bội là số tự nhiên biết tổng của chúng bằng 35 và hiệu số hạng đầu trừ số hạng cuối bằng 15 .{ĐS: 5, 10,20,q=2}. x , 25, 5 laø caá p soá coäng b. Tìm x , y sao cho x , 15, y laø caá p soá nhaân Bài 3. Tìm giới hạn các dãy số: 3.5n1 3n2 2 (3n 1)2 (n2 2)2 3 a) lim( 16n2 13n 5 4n 2) , ĐS: ; b) lim( ) , ĐS: 75 ; c) lim , ĐS: 9 ; 5n1 2n1 1 (n 3)5 (n 5) 8 Bài 4. Tìm giới hạn các hàm số: x 28 x 8 6 3x 1 2 x 75 1 1 9 a. lim( ) ,ĐS: ; b) lim ( ) ĐS: ; c) lim( ) , ĐS:; 3 2 2 x 2 5 x 7 x 125 5 x 5 70 2 x 5 x 3 x 5 x 3 x 1 Đề 6 Bài 1. Cho csc có u 3 u 5 u 7 u13 100. Tính S 13 u2 u5 195 3 a.Tìm u1 và công bội q (điều kiện: q Z ). ĐS: q 4, u1 . Bài 2. Cho (un ) là CSN thỏa 4 u2 u 4 51 65535 b. Cho biết tổng S n , tính n. c. Số 768 là số hạng thứ mấy? 4 Bài 3. a. Tìm 5 số hạng liên tiếp của một CSC biết tổng của chúng bằng 40 và tổng bình phương của chúng bằng 480; b. Tính: D 309 326 343 360... 1992 2009 ; c. Cho hai số 3 và 48. Hãy đi ền vào giữa hai số ấy ba số sao cho ta được một cấp số nhân.
- 3 9n 2 n n 3 8n 9 (3n 5)5 ; c. lim( ) Bài 4. Tính: a. lim ; b. lim 3 (n 8)4 (2 6n5 ) 2 n 6n2 7 2n 4n 2 1 1 4 x2 x 4 x2 1 x4 x9 5 ; b. lim ( 2 ) ; c. lim Bài 5. Tính: a. lim x 2 x 2 x 4 2x 3 x x x0 Đề 7 Bài 1. Cho un dã y số có un 4.3n 2 . a.CMR: un là CSN. Tìm số hạng đầu và công bội của cấp số nhân này. 484 c. Cho biết S n a. Số 2916 là số hạng thứ mấy? ĐS:8; . Tính n. ĐS:5. 3 u2 2 u5 2 53 Bài 2. Cho (un ) là một cấp số cộng thỏa u15 u5 44 a.Tính u1 và công sai d. (điều kiện: d Z ); b. Biết S n 14350 , hãy tính n; c.Tính số hạng thứ 13 Bài 3. a. Tìm 6 số hạng liên tiếp của một CSC biết tổng của chúng bằng 18 và tổng bình phương của chúng bằng 334. ; b.Tính 4444 4 4 tổng: E 8 4 ... ; 2 4 8 16 512 1024 c. Cho hai số 5 và 71. Hãy thêm vào giữa chúng 10 số để được một cấp số cộng. 5.4n 5n1 7.2n 4(3n 2 1)5 n 4 5 Bài 4. Tính: a. lim b. lim c. lim ; ; (3n 5)7 (2 n 7) 7 2n2 5.3n 6.5n 2 n 3n n 1 4 x 6 5 x5 x 20 3 5 x 12 x 5 7 c. lim (5 x 21) 2 (3 x 17 1) Bài 5.Tính: a. lim ; b. lim ; (1 x ) 2 x 2 16 x ( x 1) x 1 x 4 x Đề 8 n 2 . a. CMR un là CSN. Tìm số hạng đầu và công bội của cấp số nhân này. Bài 1. Cho dãy số (un ) : un 3.4 1023 b. Số 3072 là số hạng thứ mấy? ĐS:7. c. Cho biết S n . Tính n. ĐS:5.s 4 u2 u4 160 Bài 2. Cho (un ) CSC biết . a.Tính u1 và công sai d (điều kiện: d 7 ). ĐS: u1 90, d 5 2 2 u5 u7 8500 b.Biết S n 715 . Tính n. ĐS: c. Tính số hạng thứ 10. 5555 5 5 Bài 3.Tính: F 10 5 ... 2 4 8 16 512 1024 22 4 3 9n 4 n n 3 3 (1 5n ) (3n 3) 4n 2 1 2n 1 Bài 4. Tính: a. lim ; b. lim 5 ; c. lim n4 (2n 2 5)6 n 6n2 7 n 2 4n 1 n 4x 1 3 3 x 5x 7 x 2 x 1 x 2 x 1 ; c. lim ; b. lim Bài 5. Tính: a. lim 3 x 1 5 x 4 x 2 x 2 x 2 2 6 x x Đề 9 u1 u2 u3 8 8 . a. Xác định u1 , q ; ĐS: q 2, u1 ; Bài 1. Cho cấp số nhân thỏa 7 u4 u5 u6 64 8184 b. Tính tổng của 10 số hạng đầu tiên.ĐS: . 7 Bài 2. Tính tổng: E 210 228 246 264 ... 1992 2010 u5 u7 130 . a. Tính số hạng đầu và công sai (d
- 4 3n 2 7 7 n (2n 1) 2010 , ĐS: 22009 ; b. lim ; c. lim Bài 4. Tính: a. lim 2.3n 1 5n 1 3.7 n n(2n 2009 n 2008 3) 2n 1 4n 2 n 2 12 1 x2 2x 3 4x 1 1 1 x 7 14 x 1 ; b. lim( ) ,ĐS: ; c. lim Bài 5. Tính: a. lim ,ĐS: ,ĐS:5. x2 8 x3 x2 4 48 2 2x 4x2 1 2 x x x2 Đề 10 u1 u2 u3 14 Bài 1. Cho CSN thỏa . u4 u5 u6 112 a.Tính số hạng đầu và công bội; b. Tính tổng của 10 số hạng đầu tiên; c. Tìm số hạng thứ 7. u3 u5 62 Bài 2. Cho (un ) CSC thỏa . a.Tính u1 và công sai d ( d Z ). (ĐS: u1 40, d 3 ) 2 2 u4 u7 639 b.Biết S n 4947 . Tính n. c. Tính số hạng thứ 10. 6 6 6 6 Bài 3. a.Tính: G ... 6 12 ; 1024 512 256 128 b. Cho cấp số cộng (un ) biết u2 u4 u6 u13 u15 u17 108 . Hãy tính S18 . 3 2 3n n 5 3n 1 4 n3 n n 3 2 ; c. lim( 4n 2 4n 3 4 n 2 4n 3) ; b. lim Bài 4. Tính: a. lim 4 4 2 3n 6 2 n 2 6n 1 n 3n n 1 3 1 x 1 1 x 5 x 2 x x 1 x ; ; b. lim c. lim Bài 5. Tính: a. lim 3 x 1 5 x 2 x 2 6 x 1 x x x 0 ĐỀ 11 n n 1 1. Cho dãy số un 2 .3 . Chứng minh (un ) là CSN. Tính số hạng đầu và công bội. 1 4 16 1024 2. Tính : a. H 3 7 11 ... 119 123 ; b. I .... . {ĐS: H=1953; I 455 } 333 3 3. Cho CSC (un ) biết u2 u6 u12 30 . Tính tổng của 15 số hạng đầu . {ĐS: S15 450 .} 4. Hãy thêm vào giữa hai số 2 và 4374 sáu số nữa để được một cấp số nhân. {ĐS: q=3 suy ra 6 số}. 5. Cho CSN (un ) có u3 18 ; u5 162 , với công bội q 0. a.Tính công bội và số hạng đầu; b. Tính tổng của 8 số hạng đầu tiên; c. Biết tổng của n số hạng đầu bằng 728, hãy tìm n. {ĐS: q=3} 6. Tìm 4 số hạng liên tiếp của một CSC biết tổng bằng 38 và tổng bình phương của chúng bằng 406. {ĐS:5,8,11,14} 7. Tìm giá trị của x, y sao cho 8, x y,2 y là CSC còn xy, 20, y là CSN. {ĐS : x 4, y 10 } u12 u4 2 53 8. Cho (un ) là một CSC thỏa . a.Tính số hạng đầu và công sai; b. Tính số hạng thứ 20; c. Số 83 là số hạng u15 u5 40 thứ mấy?; d. Tính tổng của 15 số hạng đầu tiên; e. Biết Sn 483 , tính n. {ĐS : u1 7, d 3 } 3x 2 1 3 x 1 3x 2 8x 3 3 3 9. Tính các giới hạn sau: a. lim }; b. lim {ĐS : ; 2 x 10 2 x x 3 2x 3 x 3 20 3n1 6 7n1 n5 5 3n 1 ; 4n 2 n 1 2n lim n1 n1 ; e. lim c. lim ; d. 4 5 7 4n 1 3n 6 2n 7 6n x2 2 x 1 x 9 30 x 3 f. lim ; g. lim x 2 25 x 2 1 2 3x x 5 x ĐỀ 12 1. Cho dãy số un 3 2(n 7) . Chứng minh (un ) là CSC. Tính số hạng đầu và công sai.
- 139 6561 9841 2. Tính : a. J 6 10 14 ... 134 138 ; b. K .... . {ĐS: J=2376; K= } 777 7 7 3. Cho CSC (un ) biết u1 u2 u3 u16 u20 u26 90 . Tính tổng của 30 số hạng đầu . ĐS: S30 675 4. Hãy thêm vào giữa hai số 29 và 359 mười số nữa đ ể được một cấp số cộng. {ĐS: d=20 rồi suy ra 10 số}. a 5. Tìm a, b(a, b 0) sao cho a b, b, a b là CSC, còn , a,7b là CSN. {ĐS : a=b=7}. b 6. Cho CSC (un ) có u5 10 ; u10 35 a.Tính công sai và số hạng đầu; b. Tính tổng của 30 số hạng đầu tiên; c.Biết tổng của n số hạng đầu bằng 5865, hãy tìm n. {ĐS : u1 10; d 5 } 7. Tìm 5 số hạng liên tiếp của một CSC biết tổng bằng 55 và tổng bình phương bằng 695. {ĐS : 5, 8, 11, 14, 17.} u1 u 4 20 128 8. Cho (un ) là một CSN thỏa . a.Tính số hạng đầu và công bội; b. Tính số hạng thứ 6; c. Số là số 63 u2 u5 80 hạng thứ mấy?; d. Tính tổng của 7 số hạng đầu tiên; e. Biết Sn 260 , tính n. {ĐS : u1 20 / 63; q 4 } (5x4 3)3 (x2 1)2 x 2 8x 7 16n2 5n 1 4n 9. Tính : a. lim ; b. lim ; c. lim ; x (2x2 3x)7 ( x 10)2 3 x 7 2 x 2 8 8n1 6.2n 5n1 x4 2 x 1 e. lim f. lim( n 4n2 2n 5) ; 10. d. lim ; 5n1 7n2 7.9n x 2 x 3 5 x 2 9x2 2x 3x 1 x 9 18 x 9 11. g. lim h. lim ; (x2 49) x x2 5 2 x x 7 x ĐỀ 13 n n 1 2 .5 1. Cho dãy số un 3. . Chứng minh (un ) là CSN. a.Tính số hạng đầu và công bội; b. Tính số hạng thứ 5; 5 66666 6 (ĐS: u1 ; q=10; u5 12000 ; n 5 ) c. Biết tổng của n số hạng đầu bằng Sn 5 5 3 13 23 1003 50803 2. Tính a. H ; b. I 2 8 32 ... 131072 . (ĐS: H ... ; I 174762 ) 14 14 14 14 14 3. Cho CSC (un ) biết u3 u9 u10 u15 500 . Tính tổng của 30 số hạng đầu. (ĐS: S30 7500 ) 4. a.Hãy thêm bảy số nữa vào giữa hai số 2 và 131072 để được một cấp số nhân; b. Hãy thêm vào giữa hai số 3 và 103 thêm 9 số nữa để đ ược một CSC. (ĐS: Chú ý câu 2 sẽ rõ..hihi). 5. Cho CSN (un ) có số hạng thứ 7 bằng 20480, số hạng thứ 10 bằng 1310720 a.Tính công bội và số hạng đầu; b. Tính tổng của 5 số hạng đầu tiên; c. Số 81920 là số hạng thứ mấ y zị?. (ĐS: u1 5, q 4 , S5 1705 , n=8). 6. Tìm 6 số hạng liên tiếp của một CSC biết tổng bằng -78 và tổng bình phương bằng 1294 . (ĐS: 3; 7;.....; 23 ) u2 u6 u3 7 . a.Tính số hạng đầu và công sai,(ĐS: u1 5, d 3 ); b. Tính số hạng 7. Cho (un ) là một cấp số cộng thỏa S14 203 thứ 20; c. Số 76 là số hạng thứ mấy?ĐS:28; d. Tính tổng của 15 số hạng đầu tiên. ĐS:240. 9 x 2 1 3x 3 3 x 2 8 x 80 8. Tính các giới hạn sau: a. lim ; b. lim ; x 2 2 x 10 x x 4 10 x 9 x 3 5 n3 n2 2n1 20 16 5n3 5 n 1 16n2 n 1 4n 1 lim7 6.3 3 16 n 2 n 1 4n 1 c. lim ; d. lim ; f. lim ; e. ; g. 5n1 7n1 11.9n 3 4n 1 5n7 5n9 6n 7n2 1 2n x2 2 x 1 2 24 10 x 9 24 10 x 15 ; i. lim 3 ; h. lim lim ; 2 x 2 x 2 x 8 2 x 32 x 2 1 2 3x x 4 x
- 3x 3 8 x 2 2010 27 x 5 8 x 2 2010 j. lim ; k. lim 9 x 4 x 2 3 9 x 4 x 2 3 x x ĐỀ 14 1. Cho dãy số un 3(n 1) 7n . Chứng minh (un ) là CSC. a.Tính số hạng đầu và công bội; b. Tính tổng của 101 số hạng đầu. 2. Tính các tổng sau: H 4 9 14 ... 114 119 . ĐS:1476. 3. Cho CSC (un ) biết u2 u6 u14 60 . Tính tổng của 19 số hạng đầu . 4. Hãy thêm vào giữa hai số 3 và 1875 ba số nữa đ ể được một cấp số nhân. (ĐS: 15;-75;375 và…) 5. Cho CSN (un ) có u3 54 ; u5 486 , với công bội q 0. a.Tính công b ội và số hạng đầu; b. Tính tổng của 10 số hạng đầu tiên; c.Tính số hạng thứ 11. 6. Tìm 5 số hạng liên tiếp của một CSC biết tổng của chúng bằng 65 và tổng bình phương bằng 935. (ĐS: 7;10;…;19) u2 u4 160 . a.Tính số hạng đầu và công sai ( d 10 ); b. Tính số hạng thứ 20. 7. Cho (un ) là một CSC thỏa 2 2 u5 u7 8500 9 x 2 1 3x 1 3 x 2 8 x 35 4n 2 2 n 1 2n 3 8. Tính các giới hạn sau: a. lim ; b. lim ; c. lim ; 3x 19 n 1 x x 5 2x 6 x 1 3n1 6 22 n1 x2 2 x 1 5x(1 5x2 )2 (3x4 3)3 x 9 4 x 1 d. lim ; e. lim ; g. lim ; f. lim 3n1 4n1 7 x4 (2 x2 5)6 x2 4 x2 1 2 2 x x x x 0
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra giữa HK2 môn Toán 10 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Việt Nam Ba Lan
29 p | 117 | 10
-
Bộ 8 đề kiểm tra giữa học kì 2 môn GDCD lớp 6 có đáp án
42 p | 84 | 7
-
Đề kiểm tra giữa HK2 môn Địa lí 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Thuận Hưng
3 p | 180 | 6
-
Bộ 5 đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Tin học lớp 9 có đáp án
12 p | 59 | 4
-
Đề kiểm tra giữa HK2 môn Ngữ Văn 12 năm 2017-2018 có đáp án - TT GDTX-GDNN Tân Phú (Hệ bổ túc)
4 p | 73 | 3
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn GDCD lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Trần Phú
1 p | 35 | 3
-
Đề kiểm tra giữa HK2 môn Toán 10 năm 2018-2019 - Trường THPT C Nghĩa Hưng
2 p | 137 | 3
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Hóa học lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Trần Phú
2 p | 34 | 2
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Xuân Đỉnh
2 p | 32 | 2
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Phú Bài
6 p | 48 | 2
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn GDCD lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Trần Phú
1 p | 38 | 2
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Sinh học lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Xuân Đỉnh
2 p | 28 | 2
-
Bộ 4 đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Công nghệ lớp 10 có đáp án
25 p | 62 | 2
-
Đề kiểm tra giữa HK2 môn Toán 12 năm 2018-2019 - Trường THPT Gia Định
4 p | 67 | 2
-
Đề kiểm tra giữa HK2 môn Công nghệ 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Biên Giới
4 p | 58 | 2
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Lịch sử lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Trần Phú
1 p | 27 | 1
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 9 năm 2020-2021 - Trường THCS Võng Xuyên
2 p | 26 | 1
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 9 năm 2020-2021 - Trường THCS Lê Quang Cường
2 p | 56 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn