CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN CHƯƠNG I
lượt xem 13
download
Tham khảo tài liệu 'câu hỏi trắc nghiệm ôn chương i', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN CHƯƠNG I
- CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN CHƯƠNG I Câu 1 : Điều kiện cầ n và đủ để MN PQ là chúng : A. Cùng hướng cùng đ ộ dài. B. Cùng đ ộ dài . C. Cùng p hương , cùng đ ộ dài . D. Cùng hướng . Câu 2 : Cho tam giác MNP . Gọ i M’ , N’ , P’ lần lượt là trung điểm của các cạnh NP , PM , MN . Vectơ M ' N ' cùng hướng với vectơ nào trong các vectơ sau đây ? B. MP ' A. N M D. P ' M C. MN Câu 3 : Cho 3 điểm A, B ,C thẳng hàng , trong đó điểm B nằm giữa hai điểm A và C . K đó các cặp vectơ nào sau đây cùng hư ? hi ớng A. AB và AC B . AB và CB D. BA và BC C. AC và CB Câu 4 : ho n điểm A ,B , C , D . Đẳ ng thức nào dưới đây đúng ? C bố A. AB CD AD CB ; B. AB CD AC BD ; C. AB CD AD BC ; D. AB CD DA BC . Câu 5 : Cho tam giác ABC với trung tuyến AM và trọ ng tâm G . Khi đó GA 2 1 2 A. AM ; 2GM ; B. C. AM ; D. GM ; 3 2 3 Câu 6 : Cho ba điểm phân biệt A , B , C . Nếu AB 3 AC thì đẳng thức nào dưới đúng ? A. B. BC 4 AC ; BC 4 AC ; BC 2 AC ; D. BC 2 AC; C. Câu 7 : Gọ i AM là trung tuyến của tam giác ABC , và I là trung điểm của AM . Đẳ ng thức ào sauây là đúng ? n đ A. 2 IA IB IC 0; B. IA IB IC 0; C. IA IB IC 0; D. IA IB IC 0; Câu 8 : Điều kiện nào dưới đây là cần và đủ để điểm O là trung điểm của đoạn thẳng AB ? A. OA OB 0; B. OA OB; D. OA OB; C. AO BO; Câu 9 : Cho hình bình hành ABCD có A 1; 2 , B 2;3 , C 1; 2 . Toạ độ đỉnh D là : A. 2; 7 B. 2;7 7; 2 D. 7; 2 C. Câu 10 : Cho tam giác ABC có A 3;8 , B 10; 2 , C 10; 7 .Toạ độ trọ ng tâm G là : A. 1;1 B. 2;1
- C. 1; 2 D. 1; 1 . Câu 11. Cho tứ giác ABCD. Có b ao nhiêu vectơ khác nhau mà gố c và ngọ n là 2 đ ỉnh phân biệt củ a tứ giác? d . kết qu ả khác a. 8 b . 10 c. 12 Câu 12: ho ình thang cân ABCD có 2 B và CD. Mệnh đề nào sau đ ây sai? đ áy là A c h a) AB, BA cùng phương. b) AB , DC cùng phương. c) AB , DC cùng hứơ ng. d) AD BC Câu 13: Cho tam giác đều ABC. Đẳng thức nào sau đ ây sai? c) AB BA a) AB = BA b ) AB BA d) AB BC CA Câu 14: ho t giác lồ iBCD. Phát b iểu nào sđ ây s ? C ứ A au ai a. AB BC CD DA 0 b. AC BD AB CD c. AB CD AD CB d. AD BC AC BD Câu 15: Cho a, b 0 . Nếu a b a b thì: a. a, b cùng hướng b. a, b ngược hướng c. a b c. a b Câu 16: Cho tam giác ABC đ ều cạnh a. Độ d ài AB AC b ằng bao nhiêu? 3 d ) đáp số khác b) a 3 c) a a) 2a 2 Câu 17: Cho ình bình hành ABCD tâm O. p hát b nào au đây sai? iểu s h a) AC BD 0 b) OC OB AB c) OA OC OB OD d) OA OB CD Câu 18: Cho tam giác ABC. Phát b iểu nào sau đây đúng? 12 AB AC 1 b ) R a) BC AB . BC . CA c) AB BC AC d) AB BC CA 0 Câu 19: Cho 2 điểm A(2;0) và B(0;-3). Vectơ đối củ a vectơ AB có to ạ độ là: a. (-3;-2) b. (3;2) c. (2;3) d. (-2;3) Câu 20: Cho 2 điểm A(3;-5) và B(1;7). Toạ độ trung đ iểm của đọan thẳng AB là: a.(2;-1) b. (-2;1) c. (-2;-1) d. (2;1) Câu 21. Trong các p hát b i?u sau, p hát b i?u nào dúng? (A) Hai vécto b ?ng nhau thì cùng hu?ng ; (B) Hai vécto cùng phuong thì cùng hu?ng ; (C) Hai vécto khơng cùng hu?ng thì luơn ngu?c hu?ng ; (D) Hai vécto cĩ d ? dài b ?ng b ?ng nhau . nhau thì Câu 22. Cho b a di?m A, B, C th?a AB CA . Trong các p hát bi?u sau , p hát b i?u nào nào dúng? (A) A là trung di?m BC ; (B) B là trung d i?m AC ; (C) Tam giác ABC cân ; (D) Ði?m B trùng d i?m C . Câu 23. Cho tam giác ABC. M và N l?n lu?t là trung di?m c?a AB, AC. Trong các phát bi?u sau, p hát b i?u nào sai?
- 1 ( A) CN AC ; ( B) AB 2 AM ; 2 (C ) AC 2 NC ; ( D ) BC 2 MN . Câu 24. Cho hình vuơng ABCD tâm I. Trong các p hát b i?u sau, phát bi?u nào dúng? ( A) AB CD ; ( B) IA IB ; (C ) AB CD ; ( D ) IA IC . Câu 25. Cho b a di?m A, B, C. Trong các p hát bi?u sau , p hát b i?u nào dúng? ( A) AB CA CB ; (B) AB BC CA ; (C ) AB AC BC ; (D ) CA BA BC . Câu 26. Cho b ?n d i?m A, B, C, D. Trong các p hát b i?u sau, phát bi?u nào dúng? ( A) AB DC BD CA 0; (B) AB DC BD CA 2 AC ; 2 (C ) AB DC BD CA AC ; (D ) AB DC BD CA AC . 3 Câu 27. Cho tam giác ABC. G là tr?ng tâm tam giác, M là trung di?m BC. Trong các phát bi?u sau, p hát b i?u nào sai? ( A) AB AC AM ; ( B) GA GB GC 0; (C ) MB MC 0; ( D ) OA OB OC 3OG . Câu 28. Cho tam giác ABC vuơng t?i A, AB= 3, AC = 4. Khi d ĩ, giá tr? AB AC b?ng bao nhiêu ? (A) 5 ; (B) 7 ; (C) 25 ; (D) 49 . Câu 29. Cho tam giác ABC vuơng t?i A, BC = 15, G là tr?ng tâm tam giác. Khi dĩ giá tr? GB GC b ?ng bao nhiêu? (A) 5 ; (B) 4 ; (C) 8 ; (D) 2 . Câu 30. Cho tam giác ABC, cĩ bao nhiêu d i?m M th?a : MA MB MC 1 ? (A) vơ s? ; (B) 0 ; (C) 1 ; (D) 2 . Câu 31. Cho tam giác ABC. G?i A’, B’, C’ l?n lu?t là trung di?m các c?nh BC, CA, AB. Vécto A ' B ' cùng hu?ng v?i vécto nào trong các vécto sau ? ( A) BA ; ( B) AB '; (C ) AB ; (D) C ' B . Câu 32. Cho b a di?m M, N, P th?ng hàng, trong dĩ di?m N n?m gi?a hai di?m M và P. Khi d ĩ các c?p vécto nào sau dây cùng hu?ng? ( A) MN vaøMP ; ( B) MN vaø PN ; (C ) MP vaø PN ; ( D ) NM vaø NP . Câu 33. Cho hình ch? nh?t ABCD. Trong các d ?ng th?c d u?i d ây, d ?ng th?c nào dúng? ( A) AD BC ; ( B) BC DA ; (C ) AC BD ; ( D ) AB CD . Câu 34. Cho tam giácd?u ABC v?i du?ng cao AH. Ð?ng th?c nào du?i dây dúng?
- 3 ( A) AH BC ; ( B) AC 2HC ; 2 (C ) HB HC ; ( D ) AB AC . Câu 35. Cho d i?m B n?m gi?a hai di?m A và C v?i AB = 2a, CB = 5 a. Ð? dài vécto AC b?ng b ao nhiêu ? ( A ) 7a ; (B)3a ; 5a (D )10a 2 . (C ) ; 2 Câu 36. Cho b ?n d i?m A, B, C, D. Ð?ng th?c nào du?i d ây d úng? ( A) AB CD AD CB ; (B) AB CD AD BC ; (C ) AB CD AC BD ; (D ) AB CD DA BC . Câu 37. Cho sáu B,, D , F?ng th?c nào du?i dây dúng? di?m A C , E . Ð , ( A) AB CD FA BC EF DE 0; ( B) AB CD FA BC EF DE AF ; (C ) AB CD FA BC EF DE AE ; ( D ) AB CD FA BC EF DE AD . Câu 38. Cho hình thang ABCD v?i hai c?nh dáy là AB = 3a và CD = 6a. Khi d ĩ giá tr? AB CD b ?ng b ao nhiêu? ( A)3a ; (B) 9a ; (C ) 3a ; (D ) 0. Câu 39. Cho hình vuơng ABCD cĩ c?nh b ?ng a. Khi dĩ giá tr? AC BD b?ng b ao nhiêu ? ( A)2a ; (B) 2a 2 ; (C ) a ; (D ) 0. Câu 40. Cho b a di?m b?t kì A, B, C. Ð?ng th?c nào du?i dây dúng? ( A) AB CB CA ; ( B) BC AB AC ; (C ) AC CB BA ; ( D ) CA CB AB . Câu 41. Cho tam giác d ?u ABC cĩ c?nh b?ng a. Giá tr? AB CA b?ng b ao nhiêu? ( A) a 3 ; (B) a ; a3 (C ) 2a ; (D ) . 2 Câu 42. Cho hai tam giác ABC và A’B’C’ l?n lu?t cĩ tr?ng tâm G và G’. Ð?ng th?c nào du?i dây sai? ( A)3GG ' A ' A BB ' CC '; ( B)3GG ' AB ' BC ' CA '; (C )3GG ' AC ' BA ' CB '; (D )3GG ' AA ' BB ' CC '. Câu 43. Cho d i?m B n?m gi?a hai di?m A và C, v?i AB = 2 a, AC = 6 a. Ð?ng th?c nào du?i dây dúng?
- ( A) BC 2 BA ; ( B) BC 2 AB ; (C ) BC 4 AB ; ( D ) BC AB . Câu 44. Cho b a di?m phân b i?t A, B, C. N?u AB 3 AC thì d?ng th?c nào du?i d ây dúng? ( A) BC 4 AC ; (B) BC 4 AC ; (C ) BC 2 AC ; (D ) BC 2 AC . Câu 45. Ði?u ki?n nào du?i dây là di?u ki?n c?n và d ? d? di?m O là trung d i?m c?a do?n th?ng AB? ( A) OA OB 0; ( B) OA OB ; (C ) AO BO ; ( D ) OA OB . Câu 46. N?u G là tam giác ABC thì d ?ng th?c nào du?i d ây ? tr?ng tâm d úng AB AC AB AC ( A) AG (B) AG ; ; 3 2 3( AB AC ) 2( AB AC ) (C ) AG (D ) AG ; . 2 3 Câu 47. G?i AM là trung tuy?n c?a tam giác ABC, và I là trung d i?m c?a AM. Ð?ng th?c nào du?i dây dúng? ( A)2 IA IB IC 0; (B) IA IB IC 0; (C ) IA IB IC 0; (D ) IA IB IC 0. Câu 48. T g m?t ph?ng t ?a d ? Oxy cho hai d i?m A( -1 ; 4) và B(3 ; -5). Khi dĩ t?a d ? ron c?a vécto BA là c?p s? nào ? ( A) (4; 9); ( B) (2; 1); (C ) (4; 9); ( D ) (4; 9). Câu 49. Trong m?t ph?ng t?a d ? Oxy cho hai d i?m A( 0 ; 5) và B(2 ; -7). T?a d? trung di?m c?a d o?n th?ng AB là c?p s? nào ? ( A) (1; 1); ( B) (2;12); (C ) (1; 6); ( D ) (2; 2). Câu 50. Trong m?t ph?ng t?a d ? Oxy cho hai d i?m A( 8 ; -1) và B(3 ; 2). N?u P là di?m d?i x?ng v?i d i?m M qua d i?m N thì t?a d ? c?a P là c?p s? nào? 11 1 ( A) (2; 5); ( B) ( ; ); 22 (C ) (13; 3); ( D ) (11; 1). Câu 51. Trong m?t ph?ng t?a d ? Oxy cho hai d i?m A( 5 ; -2) và B(0 ; 3), C(-5 ; -1). Khi d ĩ tr?ng tâm tam giác ABC cĩ t?a d? là c?p s? nào? ( A) (0; 0); (B) (1; 1); (C ) (0;11); (D ) (10; 0). Câu 52. Trong m?t ph?ng t?a d ? Oxy cho tam giác ABC v?i tr?ng tâm G. Bi?t A(-1 ; 4), B(2 ; 5), G(0 ; 7). H?i t ?a d ? d?nh C là c?p s? nào ? ( A) (1;12); ( B) (2;12); (C ) (3;1); ( D ) (1;12). Câu 53. Trong m?t ph?ng t?a d ? Oxy cho b?n di?m A(3 ; 1), B(2 ; 2), C(1 ; 6), D(1 ; -6) . H?i di?m G(2 ; -1) là tr?ng tâm c?a tam giác nào sau d ây?
- (A) Tam giác ABD ; (B) Tam giác ABC ; (C) Tam giác ACD ; (D) Tam giác BCD . ĐỀ KIỂM TRA TỰ LUẬN Ð? 1: Câu 1: Cho tam giác ABC 1/ G?i M, N, P l?n lu?t là trung di?m c?a AB, BC, CA. CMR: AN BP CM 0 (1d) 2/ D?ng d i?m Q: QA QB 2QC 0 (1d ) Câu 2: Trong m?t p h?ng t?a d? cho b a di?m A(0 ; -1) ; B(-4 ; 3) ; C(-2 ; 7). 1/ Ba d i?m A, B, C cĩ th?ng hàng khơng? Vì sao? (1d) 2/ Tìm t?a d? trung di?m M c?nh BC. Tìm t?a d? tr?ng tâm G c?a tam giác. (2d) 3/ Tìm t?a d? di?m D sao cho ABCD làìnhb ình hành. h (1d) 4/ Tìm t?a d? di?m I th?a mãn: 2 AM CI 0 (1d) Ð? 2: Câu 1: Cho tam giác ABC 3 1 1/ G?i K là trung di?m c?a BC, I là trung di?m BK. CMR: AI AB AC 4 4 (1d) 2/ D?ng d i?m Q: 2QA QB QC 0 (1d ) Câu 2: Trong m?t p h?ng t?a d? cho b a di?m A(0 ; -4) ; B(-2; 1) ; C(4 ; 6). 1/ Ba d i?m A, B, C cĩ th?ng hàng khơng? Vì sao? (1d) 2/ Tìm t?a d? trung di?m M c?nh AC. Tìm t?a d? tr?ng tâm G c?a tam giác. (2d) 3/ Tìm t?a d? di?m D sao cho ABCD là hình b ình hành. (1d) 4/ Tìm t?a d? di?m I th?a mãn: AM 2CI 0 (1d) Đề 3: Câu 1: (5 đ) : Cho hình b ình hành ABCD tâm O, đặt AB a, AD b . 1 a) Gọ i M là trung điểm BC. CMR AM AB AD . 2 b ) Điểm N thoả ND 2 NC , G là trọng tâm ABC . Biểu thị AN , AG theo a, b . Suy ra A, N, G thẳng hàng. c) Tìm tập hợp các đ iểm I sao cho IA IB IC 6 IM IO . Câu 2: (2 đ) : Trong hệ to ạ độ Oxy. Cho A(1;2), B(-4;m). a) Tìm m để G(-1;2) làtrọ ng tâm BAO . b ) Với giá trị m ở a), tìm toạ độ Q trên trụ c hoành đ ể QOBA là hình bình hành. Đề 4: Câu 1: (5đ) : Cho hình b ình hành ABCD tâm O, đặt BA a, BC b . 1 a) Gọ i I là trung điểm AD. CMR BI BA BC . 2 1 b ) Điểm J thoả JD JC , G là trọ ng tâm ABD . Biểu thị BJ , BG theo a, b . 2 Suy ra B, J, G thẳng hàng. c) Tìm tập hợp các đ iểm M sao cho MA MB MD 4 MO MI .
- Câu 2: (2 đ) : Trong hệ to ạ độ Oxy. Cho A(m;3), B(-1;6). a) Tìm m để G(-1;3) làtrọ ng tâm ABO . b ) Với giá trị m ở a), tìm toạ độ F trên trục tung để AFBO là hình bình hành. Đề 5 Câu 1 : (3đ ) Cho tam giác ABC . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của BC , CA , AB . Đặt BN a và CP b . Tính các vectơ AB , BC , CA theo các vectơ a và b . Câu 2 : (4đ ) Trong mặt p hẳng toạ độ Oxy cho 3 điểm A 0; 4 , B 5; 6 , C 3; 2 a) Chứng m inh rằng 3 điểm A, B, C không thẳng hàng . Tìm toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC . b) Tìm toạ độ đ iểm D sao cho tứ giác ACGD là hình b ình hành . Đề 6: Câu 1 : (3đ ) Cho tam giác ABC , các trung tuyến AM ,BP , trọng tâm G và G’ là đ iểm đối xứng với đ iểm G qua P . Đặt AB a; AC b . Tính các vectơ AG '; CG ' theo các vectơ a và b . Câu 2 : (4đ ) Trong mặt p hẳng to ạ độ Oxy 3 điểm A 1;5 , B 0; 2 , C 6; 0 a) Tìm toạ độ đ iểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành . b) Tìm toạ độ trung đ iểm M của BC và to ạ độ điểm E sao cho M là trọng tâm của tam giác OCE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 11 – Chương I
7 p | 1884 | 947
-
Ôn luyện lý thuyết Vật lý 12 - Chương I Cơ học vật rắn
4 p | 2221 | 294
-
Đề ôn thi trắc nghiệm môn toán học
24 p | 736 | 250
-
Câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 9 dạng 2 chương III, IV, V
9 p | 431 | 80
-
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm hoá học
147 p | 207 | 75
-
Câu hỏi trắc nghiệm Hoá 9 dạng 5 chương III, IV
8 p | 518 | 72
-
Câu hỏi trắc nghiệm Hoá 11 chương I, II - Ban cơ bản
12 p | 214 | 55
-
Câu hỏi trắc nghiệm môn Hóa học lớp 11 chương I, II – Ban KHTN
13 p | 273 | 46
-
Bài tập Chương I, II Đại số 7: Số hữu tỉ, số thực - Nguyễn Kim Chánh
5 p | 215 | 43
-
Câu hỏi trắc nghiệm chương I: Sự điện li
11 p | 351 | 41
-
Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương I Vật lý 11
24 p | 441 | 39
-
Đề cương ôn tập chương I môn Tin học khối 12
7 p | 301 | 36
-
Câu hỏi trắc nghiệm ôn chương I: Đạo hàm
30 p | 136 | 29
-
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I+II
6 p | 120 | 15
-
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I
9 p | 143 | 12
-
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM VẬT LÍ 12 ÔN TẬP TN NĂM HỌC: 2010_2011 CHƯƠNG I: DAO ĐỘNG CƠ
4 p | 111 | 10
-
Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Giúp học sinh trung bình và yếu ôn tập và làm tốt câu hỏi trắc nghiệm chương 1 giải tích 12
25 p | 25 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn