
SÓNG C Đ ng H i NamƠ ặ ả
Chuyên đ : SÓNG C H C. ÂM H Cề Ơ Ọ Ọ
II. KI N TH C C B NẾ Ứ Ơ Ả
1. T ng quan v sóng c và quá trình truy nổ ề ơ ề
sóng.
1.1 Khái ni m v sóng c h cệ ề ơ ọ
a) Sóng c h c: là dao đ ng lan truy n trong môiơ ọ ộ ề
tr ng v t ch t theo th i gian.ườ ậ ấ ờ
b) Sóng ngang: là sóng c h c mà ph ng daoơ ọ ươ
đ ng vuông góc v i ph ng truy n sóng.ộ ớ ươ ề
c) Sóng d c: là sóng c h c mà ph ng dao đ ngọ ơ ọ ươ ộ
trùng v i ph ng truy n sóng.ớ ươ ề
1.2 Các đ i l ng đ c tr ng c a sóng cạ ượ ặ ư ủ ơ
a) Biên đ sóng: là biên đ dao đ ng c a 1 ph n tộ ộ ộ ủ ầ ử
môi tr ng có sóng truy n qua.ườ ề
b) Chu kì sóng (T): là chu kì dao đ ng c a 1 ph nộ ủ ầ
t môi tr ng có sóng truy n qua.ử ườ ề
f
T1
=
(v i f là t n s sóng.)ớ ầ ố
c) T c đ truy n sóng: là t c đ lan truy n daoố ộ ề ố ộ ề
đ ng trong môi tr ng.ộ ườ
d) B c sóng (λ): Là quãng đ ng mà sóng truy nướ ườ ề
đ c trong 1 chu kì sóng.Ho c là kho ng cách gi aượ ặ ả ữ
2 đi m trên ph ng truy n sóng g n nhau nh t vàể ươ ề ầ ấ
dao đ ng cùng pha v i nhau.ộ ớ
M i liên h gi a T, v và λ là:ố ệ ữ
f
v
vT ==
λ
e) Năng l ng sóng: là năng l ng dao đ ng c aượ ượ ộ ủ
các ph n t môi tr ng có sóng truy n qua.ầ ử ườ ề
1.3 Ph ng trình sóng cươ ơ
Xét sóng t i ngu n: u0 = acosωtạ ồ
Khi sóng truy n t i đi m M cách O kho ng d thìề ớ ể ả
ph ng trình sóng là:ươ
−=
−=
λ
πππ
d
fa
v
d
tfaU M22cos.2cos.
2. Giao thoa sóng, sóng d ng, sóng âmừ.
2.1 Giao thoa sóng cơ
a) Đi u ki n giao thoa: 2 sóng có cùng t n s , cùngề ệ ầ ố
pha ho c đ l ch phaặ ộ ệ
không đ i theo th i gian (sóng k t h p).ổ ờ ế ợ
b) Ph ng trình giao thoa:ươ
Ph ng trình sóng t i ngu n: ươ ạ ồ
t
T
au
π
2
cos
0=
Ph ng trình sóng t ng h pươ ổ ợ
−
−
−
=
λ
π
λ
π
1212 2coscos.2 dd
T
t
dd
aU
Biên đ ộ
−
=
λ
π
12
cos.2 dd
aA
c) V trí các c c đ i, c c ti u giao thoaị ự ạ ự ể
- C c đ i giao thoa:ự ạ
π
λ
π
λ
π
k
dddd
aA =
−
⇔=
−
⇒= 1212 1cos2
V y ậ
12 dd −
=
λ
k
v i k = 0, ớ±1, ±2…
- C c ti u giao thoa:ự ể
2
0cos2
12
12
π
π
λ
π
λ
π
+=
−
⇔
=
−
⇒=
k
dd
dd
aA
V y ậ
12 dd −
=
λ
+2
1
k
v i k = 0, ớ±1, ±2…
d) Tìm các c c đ i, c c ti u giao thoa trên đ ngự ạ ự ể ườ
th ng n i 2 ngu n sóngẳ ố ồ
Gi s 2 ngu n cách nhau 1 kho ng AB, ta c n tìmả ử ồ ả ầ
c c đ i giao thoaự ạ
khi đó:
21 dd +
=
AB
;
12 dd −
=
λ
k
22
2
π
kAB
d+=⇒
δο 0 < δ2 < ΑΒ nên
⇒<+< AB
kAB
22
0
π
2
AB
k
AB <<−
λ
V y s c c đ i là N = 2[k] + 1 v i [k] là ph nậ ố ự ạ ớ ầ
nguyên. T ng t v i các vân c c ti u.ươ ự ớ ự ể
2.2 Sóng d ngừ
a) S ph n x c a sóngự ả ạ ủ
- Ph n x trên v t c n c đ nh: sóng ph n x luônả ạ ậ ả ố ị ả ạ
ng c pha v i sóng t i đi m ph n x .ượ ớ ớ ở ể ả ạ
- Ph n x trên v t c n t do: sóng ph n x luônả ạ ậ ả ự ả ạ
cùng pha v i sóng t i đi m ph n x .ớ ớ ở ể ả ạ
b) Sóng d ng:ừ
- Là sóng mà có các nút và b ng c đ nh trongụ ố ị
không gian.
- Kho ng cách gi a 2 nút hay 2 b ng liên ti p làả ữ ụ ế
2
λ
và kho ng cách gi a 1 nút và 1 b ng làả ữ ụ
4
λ
c) Đi u ki n đ có sóng d ng:ề ệ ể ừ
- Sóng d ng trên 1 s i dây có 2 đ u c đ nh chi uừ ợ ầ ố ị ề
dài l là:
2
λ
kl =
- Sóng d ng trên 1 s i dây có chi u dài ừ ợ ề l v i 1ớ
đ u c đ nh, 1 đ u t do là: ầ ố ị ầ ự
( )
4
12
λ
+= kl
3.2 Sóng âm
a) Khái ni m: Là sóng c h c có t n s trongệ ơ ọ ầ ố
kho ng 16(Hz) – 20000(Hz), sóng có t n s nhả ầ ố ỏ

SÓNG C Đ ng H i NamƠ ặ ả
h n 16(Hz) g i là sóng h âm, sóng có t n s l nơ ọ ạ ầ ố ớ
h n 20000(Hz) g i là sóng siêu âm.ơ ọ
Chú ý: sóng âm truy n đ c trong các môi tr ngề ượ ườ
r n, l ng và khí thông th ng thì v n t c truy nắ ỏ ườ ậ ố ề
trong môi tr ng r n l n h n l ng và trong môiườ ắ ớ ơ ỏ
tr ng l ng l n h n khí.ườ ỏ ớ ơ
- Ngu n âmồ: Là v t phát ra âm.ậ
b) Các đ c tính v t lí c a âm.ặ ậ ủ
- T n s âmầ ố .
- C ng âmườ độ : là l ng năng l ng mà sóngượ ượ
âm t i qua 1 đ n v di n tích đ t t i đi m đó,ả ơ ị ệ ặ ạ ể
vuông góc v i ph ng truy n sóng và trong 1 đ nớ ươ ề ơ
v th i gian. ị ờ
Kí hi u là I (W/m2).ệ
- M c c ng âmứ ườ độ : Đ c đ c tr ng b iượ ặ ư ở
0
lg I
I
l=
có đ n v là Ben (B)ơ ị
Trong đó
0
I
: C ng đ âm chu nườ ộ ẩ
Bên c nh đó ta còn s d ng công th c: ạ ử ụ ứ
( )
0
lg.10 I
I
dBL =
- Âm c b n và h a âmơ ả ọ :
- N u 1 nh c c phát ra 1 âm có t n s fế ạ ụ ầ ố 0 thì đ ngồ
th i cũng phát ra các có t n s là 2fờ ầ ố 0, 3f0 …
- Âm có t n s fầ ố 0 g i là âm c b n hay h a âm thọ ơ ả ọ ứ
nh tấ
- Các âm có t n s 2fầ ố 0, 3f0 … g i là h a âm th 2,ọ ọ ứ
th 3 …ứ
c) Các đ c tính sinh lí c a âmặ ủ
- caoĐộ : là 1 đ c tính sinh lí g n li n v i t n sặ ắ ề ớ ầ ố.
- toĐộ : g n li n v i đ c tr ng v t lí là m cắ ề ớ ặ ư ậ ứ
c ng đ âm.ườ ộ
- Âm s cắ: Đây là 1 đ c tính sinh lí c a âm, giúp taặ ủ
phân bi t do các ngu n âm khác nhau phát ra.ệ ồ
III. C NG C KI N TH CỦ Ố Ế Ứ
Bài t p 1: ậ1 sóng ngang truy n trên 1 dâyề
r t dài có ph ng trình u = 25sin(20t + 5x)(cm).ấ ươ
Trong đó x đo b ng cm, t đo b ng giây.ằ ằ
Phát bi u nào sau đây ểsai:
A. Biên đ sóng là 25cm.ộ
B. V n t c truy n sóng là 4cm/s.ậ ố ề
C. Chu kì sóng là π (s).
D. V n t c c c đ i c a m i ph n t môi tr ng làậ ố ự ạ ủ ỗ ầ ử ườ
500 cm/s.
Tr l iả ờ : T n s sóng ω = 20 rad/s ầ ố
=>chu kì sóng T = 0,1π (s).
Ph ng án tr l i: ươ ả ờ C.
Bài t p 2: ậPh ng trình dao đ ng c a ngu n A làươ ộ ủ ồ
u = a.cos100πt (cm), v n t c lan truy n daoậ ố ề
đ ng là 10 m/s . T i đi m M cách A 0,3m s daoộ ạ ể ẽ
đ ng theo ph ng trìnhộ ươ
A.
( )
)(3,0100sin cmtau −=
π
B.
)(
3
2
100sin cmtau
−=
π
π
C.
( )
)(100cos cmtau
π
−=
D.
)(
2
100sin cmtau
+−=
π
π
Tr l iả ờ : Ta có ph ng trình dao đ ng t i M làươ ộ ạ
−= v
d
tau
π
100cos
=
−10
3,0
100cos ta
π
( )
)(100cos cmta
π
−=
.
Ph ng án tr l i: ươ ả ờ C.
Bài t p 3ậ: Ch n câu ọúngđ. V n t c truy n c aậ ố ề ủ
sóng trong môi tr ng ph thu c vào y u t nàoườ ụ ộ ế ố
sau đây:
A. t n s c a sóng. B. năng l ng c a sóng.ầ ố ủ ượ ủ
C. b c sóng. D. b n ch t c a môi tr ng.ướ ả ấ ủ ườ
Tr l iả ờ : V n t c truy n sóng trong môi tr ngậ ố ề ườ
ph thu c vào b n ch t môi tr ng truy n sóng.ụ ộ ả ấ ườ ề
Ph ng án tr l i: ươ ả ờ D.
Bài t p 4ậ:Hai ngu n sóng k t h p cùng pha cáchồ ế ợ
nhau 0,5m dao đ ng v i t n s 25Hz.V n t cộ ớ ầ ố ậ ố
truy n sóng trong môi tr ng là 5m/s. Trên đ ngề ườ ườ
n i gi a 2 ngu n trên, s đi m dao đ ng v i biênố ữ ồ ố ể ộ ớ
đ c c đ i mà cùng pha v i nhau nhi u nh t là:ộ ự ạ ớ ề ấ
A. 3 đi m B. 5 đi m ể ể
C. 7 đi m D. 9 đi mể ể
Tr l iả ờ : Theo bài ra ta có
d1 + d2 = 0,5m = 50cm.
và các đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i th aể ộ ớ ộ ự ạ ỏ
mãn.d1 - d2 = kλ = 20k. =>d1 = 25 + 10k.
Do đi m n m gi a 2 ngu n sóng nên ể ằ ữ ồ
0 < d1 < 50 =>-2,5 < k < 2,5 hay có nhi u nh t 5ề ấ
đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i ể ộ ớ ộ ự ạ
k = 0, 1, 2, -1, -2.
Nh ng trong 5 đi m này g m c các đi m daoư ể ồ ả ể
đ ng cùng pha và ng c pha vì v y s đi m daoộ ượ ậ ố ể
đ ng cùng pha nhi u nh t là 3.ộ ề ấ
Ph ng án tr l i: ươ ả ờ A.
Bài t p 5: ậ2 ngu n sóng k t h p, cùng pha, daoồ ế ợ
đ ng theo ph ng trình ộ ươ
)(
2
100sin cmtu
+=
π
π
2 ngu n cách nhau 0,9m v n t c truy n sóngồ ậ ố ề
10m/s. Trên đ ng n i có s đi m nhi u nh t daoườ ố ố ể ề ấ
đ ng v i biên đ 2cm và cùng pha v i nhau là:ộ ớ ộ ớ
A. 4 đi m B. 9 đi m ể ể
C. 3 đi m D. 5 đi mể ể
Tr l iả ờ :G i dọ1 ; d2 là kho ng cách t đi m M t iả ừ ể ớ
ngu n sóngồ
d1 + d2 = 0,9m = 90cm. (1).

SÓNG C Đ ng H i NamƠ ặ ả
trong kho ng gi a 2 ngu n đi m dao đ ng v iả ữ ồ ể ộ ớ
biên đ c c đ i th a mãnộ ự ạ ỏ
d1 - d2 = kλ. (2) V iớ
)(20
50
1000 cm
f
v===
λ
t (1) và (2) suy ra d1 = 45 + 10k.ừ
Do M n m gi a 2 ngu n nên ằ ữ ồ
0 < d1 < 90 hay -4,5 < k < 4,5
T i k = 0 sóng t ng h p có biên đ A = 2 ạ ổ ợ ộ
t i k = 1, 2, 3, 4, -1, -2, -3, -4 ạ
sóng t ng h p có biên đ A = +2 và A = -2ổ ợ ộ
V y s đi m dao đ ng v i biên đ A = +2 là 5ậ ố ể ộ ớ ộ
đi m.ể
Ph ng án tr l i:ươ ả ờ D.
Bài t p 6ậ:
S i dây treo th ng đ ng AB dài 2,1m. M t đ u tợ ẳ ứ ộ ầ ự
do dao đ ng v i t n s 50Hz, cho sóng d ng trênộ ớ ầ ố ừ
dây có v n t c 20 m/s. S nút và b ng trên dây là:ậ ố ố ụ
A. 10 b ng, 10 nút. B. 11 b ng, 11 nút.ụ ụ
C. 10 b ng, 11 nút. D. 11 b ng, 10 nút.ụ ụ
Tr l iả ờ :
Ta có b c sóng ướ
50
20
== f
v
λ
= 0,4 m = 40 cm.
Vì dây có 1 đ u c đ nh, 1 đ u t doầ ố ị ầ ự
102101020
)(210)(1,2
42
=⇔=+⇒
==+=
kk
cmm
k
l
λλ
T c là có 11 nút sóng và s b ng sóng là k + 1 =ứ ố ụ
11.
Chú ý: t i đ u c đ nh là 1 nút =>s nút là k + 1.ạ ầ ố ị ố
Ph ng án tr l i: ươ ả ờ B.
Bài t p 7ậ: M t s i dây m nh AB đ u B c đ nh vàộ ợ ả ầ ố ị
đ u A dao đ ng v i ph ng trình dao đ ng là ầ ộ ớ ươ ộ
u = 4.cos20π (cm). V n t c truy n sóng trên dâyậ ố ề
25cm/s. Đi u ki n v chi u dài c a dây AB đề ệ ề ề ủ ể
x y ra hi n t ng sóng d ng là :ả ệ ượ ừ
A.
kl 5,2=
(cm) B.
)5,0(25,1 += kl
(cm)
C.
kl 25,1=
(cm) D.
)5,0(5,2 +k
(cm)
Tr l iả ờ : Vì A dao đ ng và B c đ nh nên đ trênộ ố ị ể
dây x y ra hi n t ng sóng d ng thì:ả ệ ượ ừ
)5,0(25,1
22
1+=
+= kkl
λ
(cm)
Ph ng án tr l i: ươ ả ờ B.
Bài t p 8ậ: Phát bi u nào sau đây là ểúngđ?
A. Âm có c ng đ l n thì tai ta có c m giác âm đóườ ộ ớ ả
"to".
B. Âm có c ng đ nh thì tai ta có c m giác âm đóườ ộ ỏ ả
"bé".
C. Âm có t n s l n thì tai ta có c m giác âm đó "to".ầ ố ớ ả
D. Âm "to" hay "nh " ph thu c vào m c c ngỏ ụ ộ ứ ườ
đ âm và t n s âm.ộ ầ ố
Tr l iả ờ : Âm "to" hay "nh " ph thu c vào m cỏ ụ ộ ứ
c ng đ âm và t n s âm.ườ ộ ầ ố
Ph ng án tr l i: ươ ả ờ D.
Bài t p 9ậ: Âm do các nh c c khác nhau phát raạ ụ
luôn luôn khác nhau v :ề
A. Đ cao B. Đ to ộ ộ
C. Âm s c D. T t c đúngắ ấ ả
Tr l iả ờ : 2 nh c c khác nhau có th phát ra 2 âm ạ ụ ể ở
cùng đ cao nh ng có âm s c hoàn toàn khác nhau.ộ ư ắ
Ph ng án tr l i: ươ ả ờ C.
Bài t p 10ậ:
Ch n câu ọđúng. Đ to c a âm ph thu c vào:ộ ủ ụ ộ
A. T n s và biên đ âm.ầ ố ộ
B. T n s âm và m c c ng đ âm.ầ ố ứ ườ ộ
C. B c sóng và năng l ng âm.ướ ượ
D. V n t c truy n âm.ậ ố ề
Tr l iả ờ : Đ to c a âm là 1 đ c tr ng sinh lý c a âmộ ủ ặ ư ủ
ph thu c vào biên đ hay m c c ng đ âm.ụ ộ ộ ứ ườ ộ
+ M c c ng đ âm mà tai ng i nghe đ c n mứ ườ ộ ườ ượ ằ
trong kho ng t ng ng nghe đ n ng ng đau.ả ừ ưỡ ế ưỡ
+ Âm có m c c ng đ âm càng cao nghe càng to.ứ ườ ộ
Tuy nhiên đ to c a âm còn ph thu c vào t n sộ ủ ụ ộ ầ ố
âm. 2 âm có cùng m c c ng đ âm nh ng có t nứ ườ ộ ư ầ
s khác nhau thì s gây nh ng c m giác âm to nhố ẽ ữ ả ỏ
khác nhau.
Ph ng án tr l i: ươ ả ờ B.
IV. BÀI T P Ậ
Bài t p 1ậ: Ngu n sóng O dao đ ng v i t n sồ ở ộ ớ ầ ố
10Hz, dao đ ng truy n đi v i v n t c 0,4m/s trênộ ề ớ ậ ố
ph ng Oy. Trên ph ng này có 2 đi m P và Qươ ươ ể
theo th t đó PQ = 15cm. Cho biên đ a = 1cm vàứ ự ộ
biên đ không thay đ i khi sóng truy n. N u t iộ ổ ề ế ạ
th i đi m nào đó P có li đ 1cm thì li đ t i Q:ờ ể ộ ộ ạ
A. 1 cm. B. -1 cm.
C. 0 cm. D. 0,5 cm.
Bài t p 2ậ: 1 sóng c h c có t n s f lan truy nơ ọ ầ ố ề
trong môi tr ng v t ch t đàn h i v i v n t c v,ườ ậ ấ ồ ớ ậ ố
khi đó b c sóng đ c tính theo công th cướ ượ ứ
A. λ = v.f B. λ = v/f
C. λ = 2v.f D. λ = 2v/f
Bài t p 3ậ: Ch n phát bi u ọ ể úng đtrong các l iờ
phát bi u d i đây:ể ướ
A. Chu kì dao đ ng chung c a các ph n t v tộ ủ ầ ử ậ
ch t khi có sóng truy n qua g i là chu kì sóng.ấ ề ọ
B. Đ i l ng ngh ch đ o c a t n s góc g i là t nạ ượ ị ả ủ ầ ố ọ ầ
s c a sóng.ố ủ
C. V n t c dao đ ng c a các ph n t v t ch t g iậ ố ộ ủ ầ ử ậ ấ ọ
là v n t c c a sóng.ậ ố ủ
D. Năng l ng c a sóng luôn luôn không đ i trongượ ủ ổ
quá trình truy n sóng.ề
Bài t p 4ậ: Đi u nào sau đây là ềsai khi nói về
năng l ng c a sóng c h c?ượ ủ ơ ọ
A. Quá trình truy n sóng là quá trình truy n năngề ề
l ng.ượ

SÓNG C Đ ng H i NamƠ ặ ả
B. Khi sóng truy n t 1 ngu n đi m trên m tề ừ ồ ể ặ
ph ng, năng l ng sóng gi m t lẳ ượ ả ỷ ệ
v i quãng đ ng truy n sóng.ớ ườ ề
C. Khi sóng truy n t 1 ngu n đi m trong khôngề ừ ồ ể
gian, năng l ng sóng gi m tượ ả ỷ
l v i bình ph ng quãng đ ng truy n sóng.ệ ớ ươ ườ ề
D. Năng l ng sóng luôn luôn không đ i trong quáượ ổ
trình truy n sóng.ề
Bài t p 5ậ: T i đi m S trên m t n c yên tĩnh cóạ ể ặ ướ
ngu n dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ngồ ộ ề ươ ẳ ứ
v i t n s 50Hz. Khi đó trên m t n c hình thànhớ ầ ố ặ ướ
h sóng tròn đ ng tâm S. T i 2 đi m M, N n mệ ồ ạ ể ằ
cách nhau 9cm trên đ ng th ng đi qua S luôn daoườ ẳ
đ ng cùng pha v i nhau. Bi t r ng, v n t c truy nộ ớ ế ằ ậ ố ề
sóng thay đ i trong kho ng t 70cm/s đ n 80cm/s.ổ ả ừ ế
V n t c truy n sóng trên m t n c là:ậ ố ề ặ ướ
A. 75 cm/s. B. 80 cm/s.
C. 70 cm/s. D. 72 cm/s.
Bài t p 6ậ: 2 ngu n k t h p, cùng pha cách nhau 18ồ ế ợ
cm, chu kì 0,2 s. V n t c truy n sóng trong môiậ ố ề
tr ng là 40 cm/s. S đi m dao đ ng c c đ i trênườ ố ể ộ ự ạ
đ ng n i gi a 2 ngu n là:ườ ố ữ ồ
A. 4 đi m B. 5 đi m ể ể
C. 6 đi m D. 7 đi mể ể
Bài t p 7ậ: Ch n câu ọúngđ. Trong hi n t ng giaoệ ượ
thoa, nh ng đi m dao đ ng v i biên đ l n nh tữ ể ộ ớ ộ ớ ấ
thì:
A. Δφ = nπ. B. Δφ = nλ.
C. Δ = nλ v i Δ = d2 - d1 ho c d1 - d2 tùy theo quyớ ặ
c 3n đ uướ ầ
D. Δφ = (2n + 1)π.
Bài t p 8ậ: Ch n câu ọđúng. Th c hi n thí nghi mự ệ ệ
giao thoa trên m t n c: A và B là 2 ngu n k tặ ướ ồ ế
h p có ph ng trình sóng t i A, B là: uA = uB =ợ ươ ạ
a.cosωt thì qu tích nh ng đi m dao đ ng v i biênỹ ữ ể ộ ớ
đ c c đ i b ng 2a là:ộ ự ạ ằ
A. H các đ ng hyperbol nh n A, B làm tiêuọ ườ ậ
đi m và bao g m c đ ng trung tr c c a AB.ể ồ ả ườ ự ủ
B. H các đ ng hyperbol có tiêu đi m AB.ọ ườ ể
C. Đ ng trung tr c c a AB.ườ ự ủ
D. H các đ ng hyperbol nh n A, B làm tiêuọ ườ ậ
đi m.ể
Bài t p 9ậ: Trong thí nghi m t o vân giao thoa sóngệ ạ
trên m t n c, ng i ta dùng ngu n dao đ ng cóặ ướ ườ ồ ộ
t n s 100 Hz và đo đ c kho ng cách gi a 2 g nầ ố ượ ả ữ ợ
sóng liên ti p n m trên đ ng n i 2 tâm dao đ ngế ằ ườ ố ộ
là 4 mm. V n t c sóng trên m t n c là bao nhiêu?ậ ố ặ ướ
A. v = 0,2 m/s. B. v = 0,4 m/s.
C. v = 0,6 m/s. D. v = 0,8 m/s.
Bài t p 10ậ: Trên m t ch t l ng t i có 2 ngu n k tặ ấ ỏ ạ ồ ế
h p A, B dao đ ng v i chu kì 0,02s. V n t cợ ộ ớ ậ ố
truy n sóng trên m t ch t l ng là 15cm/s. Tr ngề ặ ấ ỏ ạ
thái dao đ ng c a Mộ ủ 1 cách A, B l n l t nh ngầ ượ ữ
kho ng ả
d1 = 12cm; d2 = 14,4cm và c a Mủ2 cách A, B l nầ
l t nh ng kho ng d'1 = 16,5cm; d'2 = 19,05cm là:ượ ữ ả
A. M1 và M2 dao đ ng v i biên đ c c đ i.ộ ớ ộ ự ạ
B. M1 đ ng yên, không dao đ ng và Mứ ộ 2 dao đ ngộ
v i biên đ c c đ i.ớ ộ ự ạ
C. M1 dao đ ng v i biên đ c c đ i và Mộ ớ ộ ự ạ 2 đ ngứ
yên không dao đ ng.ộ
D. M1 và M2 đ ng yên không dao đ ng.ứ ộ
Bài t p 11ậ: Trong sóng d ng, hi u s pha c a 2ừ ệ ố ủ
ph n t môi tr ng n m đ i x ng qua 1 b ng làầ ử ườ ằ ố ứ ụ
A. π (rad). B. 2π (rad).
C. π/2 (rad). D. 3π/2 (rad).
Bài t p 12ậ: 1 dây dài căng ngang, có sóng d ngừ
trên dây v i chu kì sóng 0,02s. Gi a 2 đi m A và Bớ ữ ể
cách nhau 1,2m, ng i ta th y có 4 nút sóng (k cườ ấ ể ả
2 nút là A và B). V n t c truy n sóng là:ậ ố ề
A. 40 m/s B. 30 m/s
C. 80 m/s D. 60 m/s
Bài t p 13ậ: 1 sóng d ng trên dây đ c mô t b iừ ượ ả ở
ph ng trình ươ
)(
2
20cos
2
sin2 cmt
x
u
−=
π
π
π
trong đó x đo b ng cm và t đo b ng giây. V n t cằ ằ ậ ố
truy n sóng d c theo dây làề ọ
A. 20 cm/s B. 40 cm/s
C. 60 cm/s D. 80 cm/s
Bài t p 14ậ: 1 dây đàn dài 40cm, căng 2 đ u cở ầ ố
đ nh, khi dây dao đ ng v i t n s 600 Hz ta quanị ộ ớ ầ ố
sát trên dây có sóng d ng v i 2 b ng sóng. V n t cừ ớ ụ ậ ố
sóng trên dây là
A. 160 m/s B. 120 m/s C. 240 m/s D. 480 m/s
Bài t p 15ậ: Trên s i dây OA, đ u A c đ nh vàợ ầ ố ị
đ u O dao đ ng đi u hoà v i t n s 20Hz thì trênầ ộ ề ớ ầ ố
dây có 5 nút. Mu n trên dây rung thành 2 b ng sóngố ụ
thì O ph i dao đ ng v i t n s :ở ả ộ ớ ầ ố
D. 40 Hz. B. 12 Hz. C. 50 Hz. D. 10 Hz.
Bài t p 16ậ: Phát bi u nào sau đây là ểúngđ?
A. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì t t c cácừ ồ ấ ả
đi m trên dây đ u d ng l i không dao đ ng.ể ề ừ ạ ộ
B. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì ngu nừ ồ ồ
phát sóng ng ng dao đ ng còn các đi m trên dâyừ ộ ể
v n dao đ ng.ẫ ộ
C. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì trên dây cóừ ồ
các đi m dao đ ng m nh xen k v i các đi mể ộ ạ ẽ ớ ể
đ ng yên.ứ
D. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì trên dâyừ ồ
ch còn sóng ph n x , còn sóng t i b tri t tiêu.ỉ ả ạ ớ ị ệ
Bài t p 17ậ: Âm tr m là âm có:ầ
A. Biên đ dao đ ng nh . ộ ộ ỏ
B. Năng l ng âm nh .ượ ỏ
C. T n s dao đ ng nh . ầ ố ộ ỏ
D. T t c đúng.ấ ả
Bài t p 18ậ: Ch n câu ọúngđ. Đ cao c a âm phộ ủ ụ
thu c vào:ộ

SÓNG C Đ ng H i NamƠ ặ ả
A. Biên đ . B. T n s .ộ ầ ố
C. Năng l ng âm. D. C ng đ âm.ượ ườ ộ
Bài t p 19ậ: 1 màng kim lo i dao đ ng v i t n sạ ộ ớ ầ ố
200Hz, t o ra trong ch t l ngạ ấ ỏ
1 sóng âm có b c sóng 8m. V n t c truy n âmướ ậ ố ề
trong ch t l ng là:ấ ỏ
A. 25 m/s. B. 0,04 m/s.
C. 800/ π m/s D. 1600 m/s.
Bài t p 20ậ: Ch n câu ọúngđ. 1 trong nh ng yêuữ
c u c a các phát thanh viên vầ ủ ề
đ c tính v t lý c a âm là:ặ ậ ủ
A. T n s âm nh . B. T n s âm l n.ầ ố ỏ ầ ố ớ
C. Biên đ âm l n. D. Biên đ âm bé.ộ ớ ộ
ĐÁP ÁN
Câu 1 C
Câu 2 B
Câu 3 A
Câu 4 D
Câu 5 A
Câu 6 B
Câu 7 C
Câu 8 A
Câu 9 D
Câu 10 C
Câu 11 A
Câu 12 A
Câu 13 B
Câu 14 C
Câu 15 D
Câu 16 C
Câu 17 C
Câu 18 B
Câu 19 D
Câu 20 B

