intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Chuyển đổi số trong quản trị rủi ro ngành ngân hàng

Chia sẻ: Tô Nhiễm | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

3
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài viết "Chuyển đổi số trong quản trị rủi ro ngành ngân hàng" trình bày về xu hướng quản trị rủi ro ngành ngân hàng ở Việt Nam; thực trạng ứng dụng công nghệ trong quản trị rủi ro ngành ngân hàng ở Việt Nam; một số khuyến nghị đối với việc ứng dụng công nghệ mới trong quản trị rủi ro ngân hàng tại Việt Nam. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Chuyển đổi số trong quản trị rủi ro ngành ngân hàng

  1. CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG QUẢN TRỊ RỦI RO NGÀNH NGÂN HÀNG Vũ Thị Hằng Nga1, Dương Văn Quân2 Tóm tắt: Quản trị rủi ro trong giai đoạn hiện nay là một nội dung không thể thiếu trong công tác quản trị của một tổ chức. Trong ngành ngân hàng, quản trị rủi ro là một nhiệm vụ hết sức quan trọng nhằm quản lý và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn. Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có những biến động khó lường cùng với sự phát triển mạnh mẽ của thời đại chuyển đổi số đã thay đổi cách tiếp cận với dữ liệu, lực lượng lao động, các mối quan hệ và mô hình kinh doanh trong mọi ngành, mọi lĩnh vực của nền kinh tế. Trong đó, ngành ngân hàng là ngành chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ những thay đổi này. Bởi vậy, quản trị rủi ro ngành ngân hàng trong thời đại chuyển đổi số đòi hỏi những tư duy đổi mới và phải thực hiện xuyên suốt để duy trì lợi thế cạnh tranh. Từ khóa: Quản trị rủi ro, chuyển đổi số. 1. KHÁI QUÁT VỀ CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG QUẢN TRỊ RỦI RO NGÀNH NGÂN HÀNG Chuyển đổi số ngành ngân hàng là hoạt động tích hợp các công nghệ kỹ thuật số và chiến lược đổi mới vào lĩnh vực dịch vụ tài chính, nhằm thay đổi toàn diện cách thức hoạt động của các ngân hàng, từ cách tiếp cận khách hàng đến cách thức quản trị rủi ro, vận hành nội bộ. Quá trình này liên quan đến việc hiện đại hóa các hệ thống, quy trình, mô hình kinh doanh ngân hàng truyền thống, cho phép các ngân hàng cung cấp dịch vụ liền mạch, thuận tiện và an toàn thông qua các kênh kỹ thuật số khác nhau. Bao gồm sự phát triển và triển khai các ứng dụng di động, dịch vụ ngân hàng trực tuyến, trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, Big data, ... Trong hoạt động quản trị rủi ro, các ngân hàng đang ngày càng sử dụng nhiều công nghệ để gia tăng sự phát triển, như công nghệ hóa một số quy trình quản trị rủi ro, tự động hóa hiệu suất lao động và tích hợp quy trình vào hoạt động nhằm tiết kiệm nguồn nhân lực, tiết kiệm chi phí và tăng khả năng kiểm soát đối với hoạt động rủi ro. Theo nghiên cứu của McKinsey (2017) đã cho thấy, việc ứng dụng kỹ thuật số vào các phương pháp quản trị rủi ro hiện tại có thể làm giảm chi phí vận hành hoạt động quản trị rủi ro từ 20 – 30%. Mặc dù vậy, ứng dụng công nghệ trong quản trị rủi ro hiện nay tại các ngân hàng ở Việt Nam được đánh giá vẫn ở mức thấp và chưa đồng bộ. 2. CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG QUẢN TRỊ RỦI RO NGÀNH NGÂN HÀNG Ở VIỆT NAM 2.1. Xu hướng quản trị rủi ro ngành ngân hàng ở Việt Nam Báo cáo của McKinsey (2018) đánh giá, đến năm 2025 các chức năng rủi ro của ngân hàng sẽ khác biệt cơ bản so với trước đây. Khi số hóa ngành dịch vụ tài chính gia tăng, mô hình ngân hàng không đầy đủ sẽ ngày càng phổ biến, các ngân hàng sẽ phát triển theo hướng 1 Học viện Tài chính 2 Giám đốc Vietinbank thành phố Hà Nội.
  2. 252 KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC CHUYỂN ĐỔI SỐ NỀN KINH TẾ VIỆT NAM tinh giản cơ cấu tổ chức gọn nhẹ, hiệu quả hơn nhằm tăng cường năng lực kỹ thuật số cạnh tranh với các fintech. Trong tương lai, quản trị rủi ro ngân hàng trong quá trình chuyển đổi số sẽ phải đạt được các mục tiêu: (i) Thích ứng với môi trường rủi ro và các rủi ro đang thay đổi nhanh. Quản trị rủi ro trong ngân hàng phải phản ứng nhanh với các rủi ro ngắn hạn, định hướng tốt hơn cho các rủi ro trong thời gian từ 03 - 05 năm và có khả năng đánh giá tác động của những thay đổi có thể xảy ra trong vòng 10 - 20 năm tiếp theo. (ii) Thúc đẩy chuyển đổi kinh doanh và tăng trưởng bền vững. Quản trị rủi ro trong ngân hàng cần cân bằng vai trò giữa việc giúp tổ chức đưa ra các quyết định có mức rủi ro thấp hơn và hỗ trợ tăng trưởng lợi nhuận, tăng trưởng bền vững của tổ chức. (iii) Quản trị rủi ro hiệu quả với hiệu suất cao. Giống như các bộ phận nghiệp vụ khác, bộ phận quản trị rủi ro cần phải có mô hình quản trị mới hiệu quả trên cơ sở ứng dụng các công nghệ mới. Đồng thời, hiệu suất làm việc của bộ phận quản trị rủi ro cũng cần được duy trì và nâng cao nhằm củng cố hiệu quả hoạt động của bộ phận này. (iv) Quản trị rủi ro thông qua phục hồi từ gián đoạn. Các cuộc tấn công mạng, gián đoạn cung ứng từ nhà cung cấp, công nghệ ngừng hoạt động hoặc gián đoạn hoạt động từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt… đang trở nên thường xuyên hơn và có tác động lớn hơn đến hoạt động kinh doanh ngân hàng. Quản trị rủi ro sẽ có vai trò quan trọng trong việc phát triển chiến lược và phương pháp tiếp cận toàn diện, tích hợp để phục hồi sự gián đoạn của các hoạt động tài chính. 2.2. Thực trạng ứng dụng công nghệ trong quản trị rủi ro ngành ngân hàng ở Việt Nam Các ngân hàng thương mại Việt Nam luôn đối mặt với nhiều loại rủi ro, bao gồm rủi ro tài chính và rủi ro phi tài chính, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Bởi vậy, quản trị rủi ro luôn là bài toán hóc búa mà các ngân hàng phải giải quyết. Quản trị rủi ro tốt sẽ giúp ngân hàng nâng cao khả năng ứng phó, nhanh chóng thích nghi và duy trì hoạt động khi có những biến động về kinh tế. Theo đó, một trong những mục tiêu được các ngân hàng đang hướng tới là Basel III. Basel III hướng tới khắc phục những hạn chế về quy định vốn, nâng cao và siết chặt quản trị rủi ro. Quản trị rủi ro tốt đi kèm với ứng dụng công nghệ cao. Sự ra đời của công nghệ mới chính là giải pháp cứu cánh cho các ngân hàng. Những công nghệ mới này cho phép khả năng tính toán và xử lý dữ liệu nhanh hơn với chi phí thấp hơn, điều này hỗ trợ ngân hàng ra quyết định hiệu quả hơn. a. Những thành tựu đạt được Tại Việt Nam, ngành ngân hàng thuộc những ngành đi đầu trong chuyển đổi số. Cho đến nay, hơn 95% tổ chức tín dụng đã và đang xây dựng, triển khai chiến lược chuyển đổi số. Các ngân hàng đều đang thúc đẩy đầu tư, ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (Al), học máy (ML), xử lý dữ liệu lớn (Big Data)…, cũng như các ứng dụng, phần mềm hiện đại như tự động hóa quy trình bằng robot (RPA), giao diện lập trình ứng dụng (API)… để tự động hóa quy trình nghiệp vụ tại ngân hàng.
  3. KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC CHUYỂN ĐỔI SỐ NỀN KINH TẾ VIỆT NAM 253 Trí tuệ nhân tạo (Al) là công cụ hữu hiệu giúp các ngân hàng nâng cao tính bảo mật, là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro. Dữ liệu lớn (Big data) với sức mạnh tính toán nhanh và rẻ cho phép ngân hàng sử dụng dữ liệu thông tin khách hàng để phân tích và đưa ra quyết định quản lý rủi ro tốt hơn. Ví dụ, ứng dụng dữ liệu lớn trong thẩm định tín dụng, giám sát danh mục đầu tư… giúp ngân hàng phát hiện ra vấn đề và dự đoán tổn thất. Học máy (ML) giúp cải thiện độ chính xác của mô hình quản lý rủi ro bằng cách xác định sự phức tạp của dữ liệu và tăng sức mạnh dự đoán của mô hình. Một số ngân hàng đã sử dụng mô hình phân tích có ứng dụng các công nghệ ngày và đạt được kết quả ban đầu đầy hứa hẹn, tăng lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng áp dụng. Mức độ ứng dụng công nghệ mới trong hệ thống ngân hàng Việt Nam đã và đang được cải thiện. Theo Báo cáo Vietnam ICT Index 2022, việc triển khai các biện pháp an ninh, an toàn thông tin đã được chú trọng. Tỷ lệ lắp đặt thiết bị tường lửa tại trung tâm dữ liệu chính là 100%, tỷ lệ triển khai giải pháp IPS/IDS tại trung tâm dữ liệu chính là 90%, tỷ lệ triển khai kiểm soát truy nhập Internet là 100%. Tỷ lệ ngân hàng đã triển khai Ngân hàng lõi (Core banking) là 100%, cũng như tỷ lệ ngân hàng triển khai thanh toán điện tử liên ngân hàng là 100%. Công nghệ Ngân hàng lõi giúp giảm bớt thao tác thủ công, tránh nhầm lẫn, giảm thời gian làm việc và đáp ứng xu hướng ứng dụng công nghệ trong hoạt động, tăng hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Bảng 1: Ứng dụng công nghệ mới của hệ thống NHTM Việt Nam STT Chỉ tiêu 2021 2022 1 Tỷ lệ ngân hàng đạt chứng chỉ về an toàn thông tin 69,4% 71,5% 2 Tỷ lệ ngân hàng đã triển khai Core Banking 100% 100% 3 Mức độ tự động hóa khi xử lý các giao dịch của hệ thống Core Banking 92,6% 95,4% 4 Triển khai hệ thống quản lý rủi ro 63,1% 64,3% 5 Quản trị nguồn lực (ERP) 53,1% 46,3% Nguồn: Vietnam ICT Index 2022 Một số NHTM hiện nay đã chú trọng phát triển ngân hàng kỹ thuật số và hệ thống ra quyết định kinh doanh dựa vào phân tích cơ sở dữ liệu tự động, nên có nền tảng để tiếp tục phát triển các ứng dụng phục vụ việc tính toán và quản trị tự động. Ví dụ như ngân hàng VIB sử dụng nền tảng quản trị rủi ro được chuyển giao từ đối tác Ngân hàng Commonwealth Bank of Australia (CBA), OCB với tư vấn của Ngân hàng Development Banking Singapore (DBS) đã hoàn thành công cụ tính vốn tự động theo yêu cầu của Basel II. b. Những khó khăn và thách thức Để có thể ứng dụng hiệu quả công nghệ trong quản trị rủi ro, các ngân hàng cần xác định rõ những khó khăn và thách thức gặp phải trong quá trình tích hợp công nghệ với chức năng quản trị rủi ro của ngân hàng, từ đó định hướng xây dựng chiến lược và lộ trình ứng dụng phù hợp. Những thay đổi cấu trúc cần thiết để ứng dụng kỹ thuật số giảm chi phí và nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro có thể được thực hiện giống như chuyển đổi kỹ thuật số tại các bộ phận khác của ngân hàng, tuy nhiên bối cảnh và môi trường rủi ro có ý nghĩa đặc biệt quan trọng.
  4. 254 KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC CHUYỂN ĐỔI SỐ NỀN KINH TẾ VIỆT NAM  khăn Khó Thứ nhất, cơ sở hạ tầng tại các ngân hàng chưa đủ khả năng đáp ứng. Công nghệ thông tin tại các ngân hàng thường dựa trên nền tảng hệ thống cũ, điều đó đồng nghĩa với chất lượng dữ liệu kém. Theo báo cáo của McKinsey (2022), có 76% tổ chức tài chính được khảo sát đánh giá hệ thống CNTT kế thừa và 51% đánh giá việc thiếu dữ liệu chất lượng cao có thể truy cập dễ dàng. Kiến trúc dữ liệu và CNTT phân mảnh cao sẽ không có khả năng cung cấp một hoạt động khung hiệu quả cho số hóa quản trị rủi ro. Thứ hai, thiếu liên kết trong quy trình quản trị rủi ro cũng gây nhiều khó khăn cho các ngân hàng. Rủi ro các hoạt động nghiệp vụ trong ngân hàng có sự phụ thuộc lẫn nhau, đòi hỏi sự hợp tác giữa các bộ phận trong tổ chức nhằm cung cấp giải pháp quản trị đồng bộ. Sự liên kết về mặt chiến lược giữa các nhóm quản trị rủi ro khác nhau là rất cần thiết. Tại hầu hết các ngân hàng, quy trình quản trị rủi ro hiện tại đã phát triển theo hướng hệ thống hóa nhưng quản trị rủi ro tại các bộ phận hỗ trợ kinh doanh chưa được xây dựng rõ ràng, vì vậy quy trình quản trị chưa hoàn toàn hợp lý và hiệu quả. Cấu trúc hoạt động quản trị rủi ro sẽ cần được thiết kế lại trước khi quá trình số hóa quản trị rủi ro được kích hoạt. Thứ ba, khó khăn do giới hạn của mô hình quản trị rủi ro cũ. Trong mô hình hoạt động ngân hàng truyền thống, cơ cấu tổ chức ban quản trị rủi ro và chi phí quản trị rủi ro có thể rất lớn, khung phòng thủ 3 lớp có thể làm phát sinh các hoạt động trùng lặp và độ trễ quy trình có thể giảm thiểu tốc độ xử lý giao dịch của ngân hàng số. Thách thức  - Quản lý văn hóa trong môi trường rủi ro: Văn hóa đổi mới: Mặc dù đổi mới quản trị rủi ro diễn ra trong một lĩnh vực rất đặc biệt, rất nhạy cảm, những nhà quản trị rủi ro vẫn cần tạo ra một nền văn hóa đổi mới diễn ra mạnh mẽ. Để thực hiện được mục tiêu này, nguồn nhân lực chất lượng cần được duy trì và nuôi dưỡng với tư duy đổi mới sáng tạo. Quản lý văn hóa đổi mới theo phương pháp phù hợp với quản trị rủi ro trở thành thách thức chính cho quá trình ứng dụng công nghệ trong quản trị rủi ro ngân hàng. Văn hóa quản trị rủi ro và bảo mật thông tin: Kiểm soát rủi ro và bảo mật thông tin phải được khuyến khích để trở thành thói quen của toàn bộ nhân viên. Ngân hàng chuyển đổi số có khả năng thành công cao hơn nếu rủi ro và bảo mật được tích hợp, sở hữu đội ngũ nhân viên và bản quyền công nghệ đảm bảo an toàn cho các hệ thống, dữ liệu khách hàng quan trọng. - Quá trình số hóa làm phát sinh rủi ro mới: (i) Rủi ro nhà cung cấp: Nhà cung cấp độc quyền là vấn đề quan trọng đối với ngân hàng kỹ thuật số. Khi ngân hàng đã tích hợp, cấu hình dịch vụ và quy trình kinh doanh phù hợp với nhà cung cấp hiện tại sẽ rất khó để chuyển sang nhà cung cấp khác. (ii) Rủi ro khai thác dữ liệu: Dữ liệu phi cấu trúc từ các nguồn như website, phương tiện truyền thông, thiết bị di động, cảm biến và Interner vạn vật (IoT) tăng lên có thể dẫn đến rủi ro sử dụng hoặc tiết lộ các thông tin nhạy cảm trong dữ liệu ẩn danh của khách hàng. Dữ liệu tài chính, cá nhân bị khai thác trái phép có thể cho phép tạo ra danh tính giả mạo.
  5. KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC CHUYỂN ĐỔI SỐ NỀN KINH TẾ VIỆT NAM 255 (iii) Rủi ro gián đoạn: Gián đoạn về công nghệ có thể làm phần mềm không phát hiện ra vấn đề trong giao dịch vì nguồn cấp dữ liệu không được truy xuất đầy đủ. Bản thân hệ thống Al có thể tạo ra vấn đề khi chúng mang kết quả sai lệch, không ổn định hoặc ví dụ như đưa ra kết luận từ chối cấp tín dụng mà khách hàng không thể đảo ngược quyết định. (iv) Rủi ro đạo đức: Tương tác giữa người và máy có thể vô tình “đào tạo” công cụ bán hàng do AI điều khiển loại trừ một số phân khúc khách hàng nhất định, nếu không được kiểm soát chặt chẽ thì nhân viên của chính ngân hàng hoặc đối thủ cạnh tranh có thể tác động làm hỏng thuật toán hoặc lạm dụng AI để tạo ra các kết quả sai lệch. - Chi phí sai sót trong môi trường rủi ro cao: Chi phí từ sự cố công nghệ trong môi trường rủi ro gây ra có thể cao hơn mức các ngân hàng chấp nhận được. Do đó, tiến trình số hóa quy trình quản trị rủi ro có thể diễn ra với tốc độ chậm. Quản lý rủi ro kém trong môi trường kỹ thuật số có thể gây ra thiệt hại lớn. - Rủi ro nền tảng lưu trữ đám mây: Dữ liệu được chủ yếu lưu trữ trên đám mây cho các ngân hàng số và ngân hàng ảo theo hình thức riêng tư/kết hợp/công khai (phụ thuộc vào rủi ro dữ liệu hoặc rủi ro cơ sở hạ tầng). Công nghệ lưu trữ đám mây sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro liên quan đến nền tảng hoạt động như sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây không đồng nhất, quản lý không chặt có thể làm phát sinh IT bóng đêm (hình thức nhân viên sử dụng cơ sở hạ tầng CNTT của tổ chức trái phép) hoặc dịch vụ và cơ sở hạ tầng không hoạt động, thiếu trách nhiệm trong kiểm soát bảo mật đám mây có thể ảnh hưởng tới bảo mật thông tin khách hàng. - Điểm yếu của tự động hóa: Bản chất tự động hóa là con dao hai lưỡi, các cấu hình được phát triển và cập nhật liên tục với tốc độ cao. Nếu không được kiểm soát, các điểm tốt hay xấu đều ăn sâu vào chu trình phát triển và ngay lập tức các cấu hình sai có thể lan khắp hệ thống ngân hàng. Để đảm bảo các đặc điểm tốt có khả năng chi phối xây dựng hệ thống, các mẫu và cấu hình mẫu hiệu quả cần được xác thực nhằm tăng cường quá trình phát triển, triển khai và đảm bảo liên tục. - Thiếu hụt nhân sự công nghệ chất lượng cao: Dự báo khu vực châu Á - Thái Bình Dương sẽ phải đối mặt với thiếu hụt 47 triệu nhân viên CNTT vào năm 2030. Giải pháp để khắc phục khó khăn này là các tổ chức chuyển sang sử dụng dịch vụ do bên thứ ba quản lý cung cấp (MSP). 3. MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ ĐỐI VỚI VIỆC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI TRONG QUẢN TRỊ RỦI RO NGÂN HÀNG TẠI VIỆT NAM - Đối với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: (i) Ngân hàng Nhà nước cần hợp tác với các tổ chức tư vấn nước ngoài tiến hành phân tích và dự báo hệ sinh thái ngân hàng được định hình lại theo xu hướng công nghệ, từ đó thiết lập các hướng dẫn nhằm bảo vệ thị trường tài chính khỏi những cú sốc trong tương lai. (ii) Khung pháp lý cần được hoàn thiện, hướng dẫn các NHTM triển khai đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, trong đó đặc biệt lưu ý các ngân hàng phải nâng cao chất lượng mô hình quản
  6. 256 KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC CHUYỂN ĐỔI SỐ NỀN KINH TẾ VIỆT NAM trị nội bộ, xác định lại hoặc mở rộng khuôn khổ quản lý rủi ro hiện tại của ngân hàng phù hợp với công nghệ 4.0. (iii) Ngân hàng Nhà nước cần phối hợp với Bộ Thông tin và Truyền thông xây dựng khung pháp lý quy định bảo vệ dữ liệu chung, luật bảo mật người dùng dựa trên nền tảng công nghệ mới như AI, RPA, điện toán đám mây... (iv) Danh mục các tiêu chuẩn quốc tế đối với nhà cung cấp, đối tác liên kết công nghệ cần được ban hành nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các NHTM trong quá trình lựa chọn đối tác, giảm thiểu rủi ro từ bên thứ 3. (v) Ngân hàng Nhà nước cần tăng cường phối hợp với các tổ chức nước ngoài triển khai các chương trình hỗ trợ đào tạo nâng cao cho nguồn nhân lực công nghệ số tại các NHTM. - Đối với các NHTM Việt Nam: (i) Các NHTM cần xây dựng tư duy đổi mới và quản trị rủi ro trở thành mặc định và xuyên suốt, số hóa quản trị rủi ro phải được xác định là mục tiêu chiến lược, các ngân hàng cần mạnh dạn chuyển từ các nhóm thử nghiệm trên nền tảng đám mây, phân tích, tự động hóa và AI sang một chiến lược cốt lõi, chủ động, phục vụ cho sự phát triển chung của quản trị rủi ro. (ii) Các NHTM cũng cần xác định tầm nhìn dữ liệu, nâng cấp hệ thống dữ liệu rủi ro, thiết lập hệ thống quản trị dữ liệu rủi ro đủ mạnh, nâng cao chất lượng dữ liệu và dữ liệu lớn nhằm xây dựng kiến trúc dữ liệu phù hợp. (iii) Quy trình quản trị rủi ro cần được nâng cấp và hoàn thiện nhằm đảm bảo phản ứng nhanh và linh hoạt trong môi trường công nghệ và quy định thay đổi nhanh chóng. Phương pháp nhận dạng có cấu trúc cần được xem xét sử dụng để xác định các rủi ro nghiêm trọng nhất, trên cơ sở đánh giá tình trạng rủi ro hiện tại và ảnh hưởng sau khi sử dụng kết quả phân tích của công nghệ như AI, RPA, học máy…, từ đó sắp xếp thời gian và tài nguyên phù hợp. (iv) Các NHTM cần phổ biến văn hóa tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc bảo mật thông tin khách hàng và các quy tắc đạo đức, tránh xảy ra sự kiện rủi ro ảnh hưởng đến danh tiếng của ngân hàng. (v) Các biện pháp kiểm soát toàn diện cần được áp dụng để hướng dẫn phát triển và sử dụng các hệ thống quản trị rủi ro công nghệ cao bao gồm chính sách, quy định, đào tạo nhân sự và kế hoạch dự phòng (sử dụng dịch vụ thuê ngoài…) (vi) Các NHTM cần thận trọng khi lựa chọn đối tác cung cấp công nghệ ban đầu, cần đánh giá kỹ uy tín đối tác và phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế (SOC2, SOC3…), trong hợp đồng hợp tác cần ràng buộc điều khoản giới hạn khả năng truy cập của nhà cung cấp đối với các dữ liệu khách hàng để đảm bảo an toàn thông tin. (vii) Các NHTM cần có chính sách đầu tư nâng cấp, cải tiến hạ tầng CNTT thuận lợi cho quá trình tích hợp công nghệ 4.0. (viii) Các NHTM cần Phối hợp với các tổ chức đào tạo định hướng nguồn lực CNTT ngay từ các trường đại học với các kỹ năng, kiến thức chuyên sâu đáp ứng nhu cầu nhân sự công nghệ chất lượng cao trong bối cảnh mới.
  7. KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC CHUYỂN ĐỔI SỐ NỀN KINH TẾ VIỆT NAM 257 TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Bộ Thông tin và Truyền thông, Hội tin học Việt Nam (2022), Báo cáo xếp hạng Vietnam ICT Index 2022. 2. Nguyễn Tú Anh (2022), Quản trị rủi ro trong thời kỳ chuyển đổi số. Truy cập trên website: https:// www.tinnhanhchungkhoan.vn/quan-tri-rui-ro-trong-thoi-ky-chuyen-doi-so-post309364.html. 3. Tô Thị Diệu Loan (2020), Xu hướng ứng dụng công nghệ trong quản trị rủi ro ngân hàng: Khó khăn và thách thức, Tạp chí Kinh tế tài chính Việt Nam số 5/2020. 4. McKinsey (2017), Digital Risk: Transforming Risk Management for the 2020s. 5. McKinsey (2018), The Future of Risk Management in the Digital Era.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2