intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

DANH MỤC BỔ SUNG CÁC LOẠI PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

Chia sẻ: Nguyen Nhi | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:0

157
lượt xem
13
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

DANH MỤC BỔ SUNG CÁC LOẠI PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Thông tư số 29/2011/TT-BNNPTNT ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT)

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: DANH MỤC BỔ SUNG CÁC LOẠI PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

  1. BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc PHỤ LỤC 01: DANH MỤC BỔ SUNG CÁC LOẠI PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Thông tư số 29/2011/TT-BNNPTNT ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) I. PHÂN ĐƠN DÙNG BÓN GỐC Tổ chức, cá nhân TT Tên phân bón Thành phần, hàm lượng đăng ký Đơn vị đăng ký Indo Guano Calcium P2O5: 14,8; Ca: 17,1 Từ các nguồn 1 % Phosphate II. PHÂN KHOÁNG ĐƠN Tổ chức, cá nhân TT Tên phân bón Thành phần, hàm lượng đăng ký Đơn vị đăng ký P2O5: 9,2; Ca: 17,84 Từ các nguồn 1 INDO GUANO % III. PHÂN HỮU CƠ Tổ chức, cá nhân TT Tên phân bón Thành phần, hàm lượng đăng ký Đơn vị đăng ký Ông Cao Tiến [NK HC: 25,1; N-P2O5-K2O: 2,5-0,5-0,5; Độ ẩm: 25 1 C. S. BIO PLANT % từ Thailand] CT CP CNC Hà HC: 84,6; N-P2O5-K2O: 1,16-0,5-5,3; Độ ẩm: 9 Phát [NK từ Hàn 2 STEVIA PELLET % Quốc] HC: 50; S: 2,5; Độ ẩm: 20 % Phù Sa RI V CT TNHH May 3 (Risopla V) thêu TM Lan Anh ppm Cu: 10; Zn: 20; Mg: 200; Co: 10 1
  2. IV. PHÂN VI SINH VẬT Tổ chức, cá nhân TT Tên phân bón Thành phần, hàm lượng đăng ký Đơn vị đăng ký Azotobacter; Rhizobium; Pseudomonas striata; Bacillus polymixa; Xạ khuẩn 1 ANVI Cfu/g 8 CT CP SX TM Steptomyces; Penicillium sp; Aspergillus niger: 1x10 mỗi loại DVTH Anh Việt Trichoderma sp.: 1x108 2 ANVI-TRICHO Cfu/g N: 0,3; Ca: 3,7; K2O: 0,2; Mg: 0,2; HC: 7,6; Độ ẩm: 5-10 % Ao Mới 2 CT TNHH CN Ao 3 Mới (NTP TOPSOIL VN) 8 Cfu/g Bacillus spp: 1x10 AC Cố định đạm Azotobacter sp: 1x108 Cfu/g (AC Super N) dạng bột, viên 4 Azotobacter sp: 1x108 Cfu/g AC Cố định đạm (AC Super N) dạng lỏng pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 CT TNHH Hóa Sinh Á Châu AC Đa Chủng (AC-AVILA Azotobacter sp; Bacillus megatherium; Bacillus subtilis; Steptomyces sp:1x108 mỗi loại % Super) dạng bột, viên 5 8 % Azotobacter sp; Bacillus megatherium; Bacillus subtilis; Steptomyces sp:1x10 mỗi loại AC Đa Chủng (AC-AVILA Super) dạng lỏng pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 Cố định đạm và phân giải lân CT CP ĐT&PTNN Azospirillium lipoferum; Pseudomonas spp.: 1x108 mỗi loại 6 Cfu/g Đại Nông Phát Đại Nông Phát CT TNHH Cfu/ml Azotobacter spp; Clostridium spp: 1x107 mỗi loại Đời Sống Xanh 7 Bio-one pH: 8-9; Tỷ trọng: 1,1 [NK từ Mỹ] Độ ẩm: 30 % Rhodopseudomonas spp, Azotobacter spp: 1,13x108 mỗi loại; Lactobacillus ssp: CT TNHH 8 BEN BI Long Sinh 1,12x108; Saccharomycetes spp: 1,11x108; Bacillus subtilis spp: 1,15x108; Bacillus Cfu/g megatherium, Aspergillus niger: 1,14x108 mỗi loại 2
  3. 8 Cfu/g CT TNHH Kiến Trichoderma sp; Streptomyces sp; Bacillus sp: 1x10 mỗi loại 9 Vi sinh TBS -F16 Giáp Độ ẩm: 30 % P2O5-K2O: 2,7-2,1; SiO2: 46,2; Độ ẩm: 8,2 % ROOT 777 CT TNHH 10 Sitto Việt Nam 8 Cfu/g Bacillus sp: 1,2x10 HC: 15; Độ ẩm: 30; % CT TNHH DV TANOVI VS Tricoderma hazianum, Tricoderma viride, Apergillus niger, Bacillus sutilis, Bacillus Sinh học Tâm 11 polymysa, Bacillus megaterium, Bacillus thurigensis, Azotobacter chrococum, Cfu/g Nông Việt Steptomyces spp : 1x109 mỗi loại Độ ẩm: 30 % TĐ-Trichoderma 12 Cfu/g cho cây ngắn ngày Trichoderma sp: 109 CT TNHH PTCN Thảo Điền Độ ẩm: 30 % Tricho - Asper 13 cho cây ngắn ngày Trichoderma sp; Aspergillus Niger: 108 mỗi loại Cfu/g CT TNHH Công 8 8 nghệ xanh 14 Azotobacterin Cfu/g Azotobacte Vinelandi: 5,9x10 ; Vi khuẩn đối kháng Bacillus subtillis: 6,3x10 Thành Châu Pseudomonas spp; Sinorhizobium fredii: 1x109 mỗi loại Cfu/g DUCVILA 6666 15 cho lúa pH: 5,7 CT TNHH Việt Đức Độ ẩm: 30 % TRICODUC 8888 16 cho lúa 8 Cfu/g Trichoderma spp: 1x10 N-P2O5-K2O: 0,5-0,3-0,2; Độ ẩm: 28 % 17 VT – 01 Azotobacter spp: 1x106 Cfu/g CT TNHH Voi N-P2O5-K2O: 1-0,3-0,3; Độ ẩm: 28 % Trắng 18 VT – 02 Bacillus spp: 1x108 Cfu/g 3
  4. N-P2O5-K2O: 3-2-1; Độ ẩm: 28 % 19 VT – 03 Bacillus spp: 1x106 Cfu/g CT TNHH Voi Trắng Độ ẩm: 28 % 20 VT – 04 Trichoderma sp: 1x109 Cfu/g V. PHÂN HỮU CƠ VI SINH Tổ chức, cá nhân TT Tên phân bón Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký Đơn vị đăng ký HC: 20; N-P2O5-K2O: 0,5-0,25-0,2; Độ ẩm: 30 % CT CP SX TM 1 ANVI DVTH Anh Việt 6 Cfu/g Trichoderma: 1x10 HC: 15; P2O5: 3; CaO: 1; MgO: 1; Độ ẩm: 30 % AC-HCVS 03 (AC- ppm Mn: 150; Zn: 150 TOTALENZIM) dạng bột, viên 6 Azotobacter sp;Bacillus megatherium;Bacillus subtilis;Steptomyces sp:1x10 Cfu/g mỗi loại HC: 15; P2O5: 3; CaO: 1; MgO: 1 % CT TNHH Hóa 2 Sinh Á Châu ppm Mn: 150; Zn: 150 AC-HCVS 03 Azotobacter sp;Bacillus megatherium;Bacillus subtilis;Steptomyces sp: 1x106 (AC-TOTALENZIM) dạng lỏng Cfu/g mỗi loại pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 4
  5. HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-2; Độ ẩm: 30 % AC-HCVS 04 (AC-VINAZIM) dạng bột, viên Azotobacter sp: 3x106 Cfu/g 3 HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-2 % AC-HCVS 04 (AC-VINAZIM) Azotobacter sp: 3x106 Cfu/g dạng lỏng pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-1; Độ ẩm: 30 % AC-HCVS 01 (AC-ENZIM 01) ppm Fe: 200; Cu: 200; B: 50 dạng bột, viên Azotobacter sp: 5x106 Cfu/g 4 CT TNHH Hóa HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-1 % Sinh Á Châu ppm Fe: 200; Cu: 200; B: 50 AC-HCVS 01 (AC-ENZIM 01) dạng lỏng Azotobacter sp: 5x106 Cfu/g pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-1-1; Độ ẩm: 30 % AC-HCVS 01 (AC-TRICO 01) ppm Fe: 100; Cu: 100 dạng bột, viên Trichoderma sp: 5x106 Cfu/g HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-1-1 % 5 ppm Fe: 100; Cu: 100 AC-HCVS 01 (AC-TRICO 01) Trichoderma sp: 5x106 Cfu/g dạng lỏng pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30 % CT TNHH SXTM 6 Nguyên Xanh 6 & DV Bảo Ân Cfu/g Azotobacter sp, Trichoderma spp: 1x10 mỗi loại 5
  6. HC: 15; Axit Humic: 1,5; P2O5-K2O: 0,55-0,27; CaO: 1; Độ ẩm: 30 % CT CP CT Bình 7 Trichod BM (VS Cò Vàng) ppm Mn: 80; Zn: 60; Si: 200 Chánh Trichoderma spp: 1x106 Cfu/g HC: 23; P2O5: 1,5; Axit Humic: 2; Độ ẩm: 30 % 8 Lân HCVS Sài Gòn 6 Cfu/g Azotobacter: 5.10 CT CP phân bón sinh hoá Củ Chi HC: 28; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 3-1,5-1,5; Độ ẩm: 30 % Vi sinh tổng hợp Biomic–C 9 Azotobacter: 1.106 Cfu/g HC: 15; độ ẩm: 30 % CT CP ĐT&PTNN Đại Nông Phát Trichoderma 10 Đại Nông Phát 6 Cfu/g Trichoderma spp.: 1x10 HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-0,5-0,5; Độ ẩm: 30 % CT TNHH Đức 11 D.NON Bacillus; Trichoderma sp.: 1x106 mỗi loại Nông Cfu/g HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30 % CT CP HCNN Hà - 12 HALO Long 6 Cfu/g Bacillus.sp; Trichoderma sp.: 1x10 mỗi loại HC: 15; N-P2O5- K2O: 1,8-1,5-1,5; Độ ẩm: 30 % CT TNHH ĐT PT 13 HP Hoà Phú 6 Cfu/g Azotobacter; Bacillus sp; Actinomyces sp: 1x10 mỗi loại HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; CaO: 1,5; MgO: 1,5; Độ ẩm: 30 % ppm Cu: 300; Zn: 200; B: 200 14 BÒ BÔ 08 6 Lactobacillus: 1 x10 Cfu/g CT CP ĐT-PTNN & Phân bón Hóa HC: 15; P2O5: 3; CaO: 1; MgO: 1; Độ ẩm: 30 % Nông Mỹ Việt ppm Cu: 100; Zn: 100 15 BÒ BÔ 09 Trichoderma sp: 1 x106 Cfu/g 6
  7. HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-2-2; SiO2: 1,5; Độ ẩm: 30 % 16 BÒ BÔ 10 ppm Cu: 300; Zn: 200; B: 100 Trichoderma sp: 1 x106` Cfu/g CT CP ĐT-PTNN HC: 15; N-P2O5-K2O: 1,5-1,5-1,5; CaO: 2 MgO: 3; SiO2: 2; Độ ẩm: 30 % & Phân bón Hóa Nông 17 BÒ BÔ 11 ppm Cu: 100; Zn: 100; B: 100 Mỹ Việt Azotobacter sp: 1 x106 Cfu/g HC: 15; Độ ẩm: 30 % 18 BÒ BÔ 12 Azotobacter sp.; Bacillus sp: 1 x106.; Lactobacillus sp: 1 x106 mỗi loại Cfu/g HC: 22; N-P2O5-K2O: 0,5-0,5-0,5; Độ ẩm: 20 % CT TNHH TS-1 19 Phân Bón ppm Zn: 100; Fe: 50; Cu: 50; B: 50; Mn: 50 Hồng Lam Trichoderma spp, Aspergillus spp: 1x106 mỗi loại Cfu/g VPĐD CT TNHH HC: 15; N-P2O5- K2O: 1,8-1,5-1,5; Độ ẩm: 30 % Thực Nghiệp Nam Đầu Tôm Hải, Tp. Lôi Châu, 20 Quảng Đông, Trung Azotobacter; Bacillus sp; Actinomyces.sp: 1x106 mỗi loại Cfu/g Quốc tại Hà Nội HC: 15; N-P2O5- K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30 % Chức năng HUMIX CT TNHH Hữu Cơ 21 Azotobacter; Bacillus polymixa; Bacillus Subtilis: 1x106 mỗi loại Cfu/g HC: 15; N-P2O5-K2O: 0,3-0,5-0,1; SiO2: 0,3; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 30 % Mosan Tricho OM cho cây dài 22 CT CP Mosan ngày 6 Cfu/g Trichoderma spp: 1x10 HC: 15; N: 0,5; Độ ẩm: 30 % Nga Mỹ số 3 (KOSMIX) CT CP Phân bón 23 6 Aspergillus spp; Bacillus sp: 2x10 Nga Mỹ Cfu/g 7
  8. HC: 15; N-P2O5-K2O: 1,5-2-1,5; CaO: 1 MgO: 0,5; Độ ẩm 30 % Đầu Rồng - HT 02 CT CP SX&TM 24 6 (Dragon 02) Hà Thái Cfu/g Streptomyces: 1x10 HC: 15; Axit Humic: 1,5; N-P2O5-K2O: 2,2-2-2; Độ ẩm: 30 % CT TNHH PTNN 25 PADCO® Phương Nam 6 Cfu/g Azotobacter; Bacillus sp; Actinomyces.sp; Cellulomonas.sp: 1x10 mỗi loại HC: 15; Độ ẩm: 30, N: 1; P2O5: 1; K2O: 1 % TANOVI Tricoderma hazianum, Tricoderma viride; Bacillus sutilis, Bacillus polymysa, Bacillus 26 megaterium; Bacillus thurigensis; Azotobacter chrococum Cfu/g CT TNHH DV 6 Steptomyces spp: 1x10 mỗi loại Sinh học Tâm HC: 15; Độ ẩm: 30, N-P2O5-K2O: 2-3-1 % Nông Việt TANOVIHC 01 Tricoderma hazianum, Tricoderma viride; Bacillus sutilis, Bacillus polymysa Bacillus 27 megaterium; Bacillus thurigensis, Azotobacter chrococum Cfu/g Steptomyces spp: 1x106 mỗi loại HC:15; Axit Humic:3; N-P2O5-K2O:0,5-1-0,5; CaO:1,5; MgO:1,2; S:0,5; Độ ẩm:30 % Việt Đức T-A (VDC 28 Azotobacter sp; Trichodermasp : 1x106 mỗi loại CT TNHH Trichoderma+Azo) Cfu/g MTV SX-TM và DV Việt Đức HC:20; Axit Humic:3,5; N-P2O5-K2O:0,5-1-0,5; CaO:1,5; MgO:1,2; S:0,5; Độ ẩm:30 % Việt Đức T-B 29 Bacillus sp; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại (VDC Trichoderma) Cfu/g HC: 15; N-P2O5: 0,5-0,5; Ca: 0,08; Mg: 0,05; Si: 0,05; Độ ẩm: 30 % Con Rồng ST CT TNHH Hoá chất ppm Zn: 200; Fe: 200; Cu: 100 30 Song Toàn 6 6 Bacillus sp: 1x10 ; Azotobacter sp; Trichoderma konigii: 2x10 mỗi loại Cfu/g HC: 15; Độ ẩm: 30 % Thành Phương DNTN Thành 31 6 Phương Bacillus sp; Trichoderma sp; Lactobacillus sp: 1x10 mỗi loại Cfu/g HC: 15; Độ ẩm: 30 % CT TNHH CNSH 32 CA RE 01 6 TOM CA RE Cfu/g Trichoderma spp.: 1x10 8
  9. HC: 15; Độ ẩm: 30 % CT TNHH CNSH 33 CA RE 02 6 TOM CA RE Cfu/g Azotobacter sp; Pseudomonas sp.: 1x10 mỗi loại HC: 15; N-P2O5- K2O: 1,8-1,5-1,5; Độ ẩm: 30 % CT CP 34 TN 01 Trang Nông Trichoderma; Steptomyces; Bacillus sp; Candida: 1x106 mỗi loại Cfu/g HC: 22; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 2-1-0,5; CaO: 4; MgO: 0,5; S: 0,3; Độ ẩm: 30 % CT TNHH SX TM 35 VK.A Trichoderma+TE mg/kg Fe: 10000; Mn: 200; Cu: 12; Zn: 30; B: 120 Viễn Khang Trichoderma sp: 1x106 Cfu/g HC: 15; N-P2O5-K2O: 1,6-0,8-1; Độ ẩm: 30 % CT TNHH 36 Tài Nguyên CN & PT Azotobacter vinelandii; Azospirillum brasilence; Rhyzobium: 1x 106 mỗi loại Cfu/g Việt Nam HC: 15; N-P2O5-K2O: 1,5-2-1; Độ ẩm: 30 % V-T 03 37 Azotobacter sp: 1x106 (VT-COMIX 03) Cfu/g Cơ sở SX Phân bón VT HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-0,5-0,5; Độ ẩm: 30 % V-T 04 38 (VT-COMMIX 04) Azotobacter sp: 1x106 Cfu/g VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC Tổ chức, cá nhân TT Tên phân bón Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký Đơn vị đăng ký HC:30; Axit Humic:2,5; Axit Fulvic:2,5; N-P2O5-K2O:8-4-4; Ca: 0,1; S:0,5; Độ ẩm:20 % 1 sAMI-1 B: 500; Zn: 500; Mg: 500; Cu: 500; SiO2: 500 ppm HC:30; Axit Humic:2,5; Axit Fulvic:2,5; N-P2O5-K2O:5-3-3; Ca:0,1; S:0,5; Độ ẩm:20 % CT AJINOMOTO 2 sAMI-2 Việt Nam B: 500; Zn: 500; Mg: 500; Cu: 500; SiO2: 500 ppm HC:25; Axit Humic:2,5; Axit fulvic:2,5; N-P2O5-K2O:5-3-3; Ca: 0,1; S:0,5; Độ ẩm:20 % 3 sAMI-3 B: 500; Zn: 500; Mg: 500; Cu: 500; SiO2: 500 ppm 9
  10. HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-0,5-1; Độ ẩm: 25 % 4 Nguyên Xanh 2,5-0,5-1 pH: 6,5 CT TNHH SXTM HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 5-2,5-1,5; Độ ẩm: 25 % & DV Bảo Ân Nguyên Xanh 5-2,5-1,5 5 ppm Cu: 11; Zn: 44 pH: 7,3 CT TNHH MTV HC: 30; Axit Humic: 20; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20 Thanh tạng Cao Nguyên Bắc Vương [NK từ 6 % Trung Quốc] AC-HCSH 01 (AC-ROOTS 1 HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 20 % Super) dạng bột, viên 7 HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-1-1 % AC-HCSH 01 (AC-ROOTS 1 Super) dạng lỏng pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 CT TNHH Hóa sinh Á Châu AC-HCSH 02 (AC-ROOTS 2 HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-2-1; Độ ẩm: 20 % Super) dạng bột, viên HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-2-1 8 % AC-HCSH 02 (AC-ROOTS 2 Super) dạng lỏng pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 CT CP ĐT&PTNN HC: 22; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; SiO2: 12; Độ ẩm: 20 Đại Nông Phát Silicat 9 % Đại Nông Phát HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O-S-Mg: 2,95-1-2,3-0,5-0,3 ; Độ ẩm: 25 ĐH phục hồi rễ 10 % CT TNHH SX TM Đặng Huỳnh HC: 27,1; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3,53-1,5-4,7; Độ ẩm: 25 Quả Điều Vàng 11 % 10
  11. CT CP HC: 23; Axit humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,6-1,5-2,8; S: 0,2; Độ ẩm: 20 Cá Heo Đỏ 12 % Điền Vạn Lợi HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 20 % CT TNHH Đức 13 D.NON 3-1-1 Nông ppm Zn: 150; Mn: 100; Cu: 80; B: 50 CT CP GAP Việt HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,8-1,5-1,5; Độ ẩm: 20 14 GAP 01 % Nam HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-2; Độ ẩm: 20 15 HP 03 % CT TNHH ĐT PT Hoà Phú HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-0,8; Độ ẩm: 20 16 HP 04 % HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 3; CaO: 1,5; MgO: 2; SiO2: 2; Độ ẩm: 20 17 BÒ BÔ 13 % CT CP ĐT-PTNN HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 20 % & Phân bón Hóa 18 BÒ BÔ 14 Nông ppm Cu: 100; Zn: 100; B: 100 Mỹ Việt HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-2-1; CaO: 2; MgO: 2; SiO2: 2; Độ ẩm: 20 19 BÒ BÔ 15 % CT TNHH HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-0,5-0,5; Độ ẩm: 20 % 20 TS-2 Phân Bón ppm Zn: 100; Fe: 50; Cu: 50; B: 50; Mn: 50 Hồng Lam HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5- K2O: 2,8-1,5-2; Độ ẩm: 20 CT CP KT & DV 21 HTC 02 % TM PT HTC COM HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5- K2O: 2,5-2-1,2; Độ ẩm: 20 22 HTC 03 % CT TNHH MTV HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20 KIM ĐỨC 01 23 % SX&TM Kim Đức 11
  12. HC: 24; Axit Humic: 10; Axit fulvic: 2; N-P2O5-K2O: 2,5-1-0,5; SiO2: 1; CaO: 2; 24 Mosan Fulhum cho cây dài ngày % MgO: 1; Độ ẩm: 20 HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-0,3-0,2; SiO2: 0,5; CaO: 1; MgO: 0,3; Độ HC Xanh Vạn Năng (Greenom- 25 % CT CP Mosan Potent fertilizer) cho cây dài ngày ẩm: 20 HC:22; Axit Humic:6; N-P2O5-K2O:2,5-0,6-0,2; SiO2:0,5; CaO:1,5; MgO:0,5; Độ Mosan Phú Nông 99-9 chuyên 26 % cây dài ngày ẩm:20 HC: 22;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:2,5-1-1;CaO:1;MgO:1;S:1,5;Độ ẩm:20 % CT TNHH ĐT & Ngọc Lâm số 5 27 PT Ngọc Lâm ppm Fe: 150; Mn: 1000; Zn: 200; Cu: 150; B: 500 Trường Đại học NTT HC: 35; Axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20 Nông lâm-Đại học 28 % (chuyên chè, rau) Thái Nguyên CT TNHH HC: 27,1; N-P2O5-K2O: 3,53-1,5-4,7; Độ ẩm: 25 29 NONA 1 % SXTMDV Nông Nhàn HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1,5; Độ ẩm: 20 % ĐỨC THUẬN 3 (MINRO) 2,5-2- CT TNHH SEN 30 1,5+TE TRA ppm Zn: 80; Cu: 80; Fe: 120; Mn: 100 CT TNHH SX-TM HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5- K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20 31 TÂM CAO 01 % TÂM CAO CT TNHH Thanh Rồng Ngọc Thái Lan (Pearl HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 25 Tùng [NK từ 32 % Dragon) Thailand] DNTN Thành Thành Phương HC: 22; Axit Humic: 3; N: 3; Độ ẩm: 20 33 % Phương 12
  13. CT TNHH CNSH HC: 22; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Độ ẩm: 25 34 CA RE 03 % TOM CA RE HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-1-2; Độ ẩm: 20 35 TN 01 % CT CP Trang Nông HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-2,2-0,8; Độ ẩm: 20 36 TN 02 % HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; CaO: 4; MgO: 0,5; S: 0,3; Độ ẩm: 20 % 37 VK.2+TE CT TNHH SX TM ppm Fe: 10000; Cu: 20; Zn: 80; Mn: 200; B: 120 Viễn Khang HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 6-5-5; CaO: 4; MgO: 0,5; S: 0,3; Độ ẩm: 20 % 38 VK 6-5-5+ CaO ppm Fe: 10000; Cu: 20; Zn: 80; Mn: 200; B: 120 HC:24; Axit Humic:2,5; N-P2O5-K2O:2,5-0,5-0,5; CaO:4; MgO:0,5; S:0,3 % 39 VK.B+TE Độ ẩm:20 mg/kg Fe: 10000; Mn: 200; Cu: 12; Zn: 30; B: 120 HC:22;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:2,5-5-1;CaO:8;MgO:4,5;SiO2:7;S:0,3 % CT TNHH SX TM Độ ẩm:20 40 VK.251+TE Viễn Khang mg/kg Fe: 10000; Mn: 200; Cu: 12; Zn: 30; B: 120 HC:22; Axit Humic:2,5; N-P2O5-K2O:2,5-2-10; CaO:4; MgO:0,5; S:0,3; Độ ẩm:20 % 41 VK 2,5-2-10+TE mg/kg Fe: 10000; Mn: 200; Cu: 12; Zn: 30; B: 120 CT TNHH HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1,8; Độ ẩm: 20 42 Tài Nguyên % CN & PT Việt Nam HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-0,45-0,45; Độ ẩm: 20 % V-T 01 CS SX 43 (VT-COMIX 01) Phân bón VT B: 200 HC:60; N-P2O5-K2O:3-1-1; Axit amin:2 Yuan da 3-1-1 CT TNHH YUAN 44 % DA ENTERPRISE (Glycine;Proline;Methionin;Lysine); Độ ẩm:20 13
  14. VII. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG Tổ chức, cá nhân TT Tên phân bón Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký Đơn vị đăng ký CT CP SX TM HC: 15; N-P2O5-K2O: 0,5-8-0,2; Độ ẩm: 20 1 ANVI - LÂN % DVTH Anh Việt HC: 32,8; N-P2O5-K2O: 3,28-3,75-2,96; CaO: 12,39; MgO: 2,11; Độ ẩm: 20 % 2 AU ppm Cu: 196,6; Zn: 497 CT CP Thuỷ sản HC: 33,2; N-P2O5-K2O: 2,37-3,46-3,83; CaO: 2,57; MgO: 2,36; Fe2O3: 0,72; Độ ẩm: Bạc Liêu % 20 3 ORGA ppm MnO: 401; Zn: 288; Cu: 69 CT TNHH SXTM HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-3-1; Độ ẩm: 25 4 Nguyên Xanh 4-3-1 % & DV Bảo Ân HC: 15; N-P2O5-K2O: 4,2-2,3-1,5; Độ ẩm: 20 % Bimix CT CP CT Bình 5 (HCK Cò Vàng) Chánh ppm Cu: 50; B: 100; Fe: 30 BD 3-3-2 CT CP Phân bón và HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 25 6 % DVTH Bình Định (BIFFA 3-3-2) AC-HCK 01 (AC-ORGANIC-01) HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-2; Độ ẩm: 20 % dạng bột, viên 7 HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-2 % AC-HCK 01 (AC-ORGANIC -1) dạng lỏng pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 AC-HCK 02 (AC-ORGANIC 02) HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; CaO: 5; MgO: 3; S: 2; Độ ẩm: 20 % dạng bột, viên CT TNHH Hóa sinh 8 HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; CaO: 5; MgO: 3; S: 2 % AC-HCK 02 (AC-ORGANIC 02) Á Châu dạng lỏng pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 AC-HCK 03 (AC-ORGANIC 03) HC: 15; N-K2O: 8-3; Độ ẩm: 20 % dạng bột, viên 9 HC: 15; N-K2O: 8-3; Độ ẩm: 20 % AC-HCK 03 (AC-ORGANIC 03) dạng lỏng pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 14
  15. AC-HCK 04 HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-2-5; Độ ẩm: 20 (AC-ORGANIC 04) % ạng bột, viên CT TNHH Hóa sinh 10 Á Châu AC-HCK 04 HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-2-5 % (AC-ORGANIC 04) pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,4 dạng lỏng HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; CaO: 3; MgO: 2; SiO2: 2; S: 2; Độ ẩm: 25 % CT CP phân bón Hữu cơ đa vi lượng 11 sinh hoá Sài Gòn ppm Zn: 5000; Cu: 5000; B: 5000; Mn: 5000 Củ Chi HC: 20,35; N-P2O5-K2O: 3-1,6-3,5; MgO: 0,6; Mn 0,016; Độ ẩm: 25 % Hướng dương xanh 12 ppm B: 15,4; Zn: 70,9; Mo: 5,7 CT TNHH SX TM HC: 26,18; N-P2O5-K2O: 6,89-4,5-7,2; Độ ẩm: 25 Quả Điều Đỏ 13 % Đặng Huỳnh HC: 28,65; N-P2O5-K2O: 6,31-4,1-6,3; Độ ẩm: 25 % Suối Nhựa Trắng 14 ppm Zn: 2900 CT CP HC: 15; N-P2O5-K2O: 3,7-2,5-2; S: 0,3; Độ ẩm: 20 Cá heo đỏ 15 % Điền Vạn Lợi HC:15; Axit Humic:2,5; N-P2O5-K2O:3-3-3; CaO:5,6; MgO:3,6; S:4; Độ ẩm:20 % 16 D.NON 3-3-3 CT TNHH Đức ppm Zn: 150; Mn: 100; Cu: 80; B: 50 Nông HC:15; Axit Humic:2,5; N-P2O5-K2O:2-5-1; CaO:5; MgO:3; SiO2:10; Độ ẩm:20 % 17 D.NON 2-5-1 ppm Zn: 150; Mn: 100; Cu: 80; B: 50 HC: 39,19; N-P2O5-K2O: 3-2,5-1,6; S: 1; Ca: 7; Mg: 1; Độ ẩm: 20 % CT TNHH QT Đức Hữu cơ Dynamix Lifter 18 & Việt [NK từ Úc] ppm Fe: 1600; Mn: 580; Zn: 310; Cu: 40; B: 10; Mo: 3 HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20 % 19 HALO 3-3-3 ppm Zn: 150; Mn: 100; Cu: 100; Fe: 100 HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-2-1; Độ ẩm: 20 % 20 HALO 5-2-1 CT CP HCNN Hà - ppm Zn: 150; Mn: 150; Cu: 150; Fe: 150 Long HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20 % 21 HALO 3-3-2 ppm Zn: 200; Mn: 200; Cu: 200; Fe: 200 15
  16. HC: 15; N-P2O5-K2O: 9-6-6; S:18,7; Fe: 2; Độ ẩm: 20 % Đầu rồng - HT 03 CT CP SX & TM 22 (Dragon 03) Hà Thái ppm Cu: 50; Zn: 40; B: 70; Mn: 30 HC: 15; N-P205-K20: 3-5-2; Độ ẩm: 25 23 HATA Cá 1 % HC: 15; N-P205-K20: 4-2-3; Ca: 4; Độ ẩm: 25 % 24 HATA Cá 2 DNTN Hải Thành ppm Zn: 100; Mn: 400 HC: 15; N-P205-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 25 25 HATA Cá 3 % HC: 15; N-P2O5- K2O: 3,2-5-1; Độ ẩm: 20 26 HP 01 % CT TNHH ĐT PT HC: 15; N-P2O5- K2O: 3-2,5-2,5; Độ ẩm: 20 27 HP 02 % Hoà Phú HC: 15; N-P2O5- K2O: 4-3-1,2; Độ ẩm: 20 28 HP 03 % CT TNHH Hợp HC:16; Axit Humic:2,6; N-P2O5-K2O:4-2-2; CaO:5,4; MgO:3,2; S:1; Độ ẩm:20 % HNN 4-2-2 (KTL 09) Nhất Nông (UNI- 29 cho cây ngắn ngày ppm Fe: 300 FARM Co., LTD) HC: 20; N-P2O5-K2O: 4-1-3; Độ ẩm: 20 % 30 TS-3 ppm Zn: 200; Fe: 50; Cu: 50; B: 50; Mn: 50 CT TNHH HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Mg: 0,5; Độ ẩm: 20 % Phân Bón Vi lượng Hồng Lam 31 Zn: 500; (Fe, Mn, B): 200 mỗi loại; (Cu, Nitrophenol): 300 mỗi loại; I: 20; Co: 30; TS-4 ppm Mo: 30; NAA: 400 HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-5-1; Độ ẩm: 20 32 HTC 01 % CT CP KT & DV TM PT HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-3-1,2; Độ ẩm: 20 33 HTC 03 % HTC COM HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 20 34 HTC 04 Chi nhánh Chè Mộc HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2,5-2,5; Độ ẩm: 20 % MỘC CHÂU 35 Châu-TCT Chè Việt pH: 5,5 Nam HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; CaO: 3; MgO: 2; SiO2: 2; S: 2; Zn: 0,5; Cu: 0,5 Ngọc Lâm số 2 36 % B: 0,5; Mn: 0,5; Độ ẩm: 20 CT TNHH HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-5-5; Ca: 0,3; Mg: 0,6; Độ ẩm: 20 ĐT & PT Ngọc % Lâm Ngọc Lâm số 3 37 ppm Fe: 500; Cu: 400; Mn: 800; Zn: 300 16
  17. HC: 26,18; N-P2O5-K2O: 6,89-4,5-7,2 38 NONA 1 % CT TNHH SXTMDV Nông HC: 28,65; N-P2O5-K2O: 6,31-4,1-6,3 % 39 NONA 2 Nhàn ppm Zn: 2900 Trường Đại học HC: 20; N-P2O5-K2O: 2,5-5,5-0,5; Độ ẩm: 20 40 NTR 1 (cho lúa) % Nông lâm-Đại học HC: 20; N-P2O5-K2O: 5,5-1,5-4; Độ ẩm: 20 41 NTR 2 (cho lúa) % Thái Nguyên Việt Đức 2-4-2 HC: 20; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 20 42 % CT TNHH (VDC 2-4-2) MTV SX-TM và Việt Đức 3-3-2 DV Việt Đức HC: 20; Axit Humic: 3,5; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20 43 % (VDC 3-3-2) CT TNHH HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-5-2; CaO: 2; MgO: 0,5; S: 2; Độ ẩm: 20 % 44 Phi mã ST - 01 Sơn Thành ppm Cu: 50; Zn: 40; B: 70; Mn: 30; Si: 2,2 HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-4-6; Độ ẩm: 20 % ĐỨC THUẬN 1 45 (MACRO) 6-4-6+TE ppm Zn: 80; Cu: 80; Fe: 120; Mn: 100 HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-5-5; Độ ẩm: 20 % ĐỨC THUẬN 2 (LAVAMIX) 5- CT TNHH SEN 46 5-5+TE ppm Zn: 80; Cu: 80; Fe: 120; Mn: 100 TRA HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-4-2; Độ ẩm: 20 % SEN TRA (NITOMIX) 3-4- 47 2+TE ppm Zn: 80; Cu: 80; Fe: 120; Mn: 100 CT TNHH CNSH HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-3-1; Độ ẩm: 25 48 CA RE 04 % TOM CA RE HC: 15; N-P2O5-K2O: 3,5-3,5-2,5; Độ ẩm: 20 49 TN 01 % CT CP Trang Nông HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2,4; Độ ẩm: 20 50 TN 02 % HC: 18; N-P2O5-K2O: 10-4-11 CT TNHH % Vạn xanh 4 Nông nghiệp Vạn 51 mg/l B: 2000 Xuân pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,20 HC: 22; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 6-2-2; CaO: 4; MgO: 0,5; S: 0,3; Độ ẩm: 20 % Vi lượng CT TNHH SX TM 52 Viễn Khang VK.1+TE ppm Fe: 10000; Cu: 20; Zn: 80; Mn: 200; B: 120 17
  18. CT TNHH HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20 53 Tài Nguyên % CN & PT Việt Nam N-P2O5-K2O: 7-3-2; Rong biển: 12; Polyhumate: 0,5 % Việt Xanh 1 54 ppm Mg: 200; Cu: 100; Fe: 100; Zn: 100; Mn: 20; B: 150 pH: 6,5-7,5, Tỷ trọng: 1,16 - 1,18 N-P2O5-K2O: 7-7-30; B: 1 % Việt Xanh 2 55 CT TNHH TM&SX ppm Cu: 200; Fe: 200; Zn: 200; Mn: 100; Mo: 100 Việt Xanh pH: 6,5-7,5, Tỷ trọng: 1,17 - 1,18 N-P2O5-K2O: 4-3-6; Rong biển: 12; Polyhumate: 0,5; Ca: 0,05; S: 1 % Việt Xanh 3 56 ppm Mg: 100; Cu: 100; Fe: 100; Zn: 100; Mn: 200; B: 400 pH: 6,5-7,5, Tỷ trọng: 1,16 - 1,18 HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 20 % CT TNHH Voi 57 VT 11 Trắng ppm Mn: 220; Zn: 220 V-T 02 CS SX HC: 15; N-P2O5-K2O: 2,5-4-1,5; Độ ẩm: 20 58 % (VT-COMMIX 02) Phân bón VT HC: 60; N-P2O5-K2O: 5-2-2; Độ ẩm: 20 59 Yuan da 5-2-2 % CT TNHH YUAN DA ENTERPRISE HC: 60; N-P2O5-K2O: 6-3-3; Độ ẩm: 20 60 Yuan da 6-3-3 % VIII. PHÂN BÓN LÁ Tổ chức, cá nhân TT Tên phân bón Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký Đơn vị đăng ký HC: 30; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 10-10-10; Axit Fulvic: 2,5; Axit amin: 10 % (Axit Glutamic: 7,5; Alanine: 1,5; Lysine: 0,5; Threonine: 0,5); SiO2: 1; Độ ẩm: 20 1 AJIFOL-S ppm Mg: 500; Cu: 500; Ca: 1000; S: 1000; B: 10000; Zn: 10000 CT Ajnomoto HC: 15; Axit Humic: 0,4; Axit Fulvic: 5; N-P2O5-K2O: 5-5-15; Mg: 0,1 Việt Nam % Ca: 0,1; S: 2,8; Threonine: 0,04; Axit Glutamic: 1,5; Alanine: 0,5; Lysine: 0,15 2 AJFOL-Ca ppm B: 1500; Zn: 1000; Cu: 500; Mn: 5; Fe: 50 pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2-1,4 18
  19. HC: 15; Axit Humic: 0,4; Axit Fulvic: 5; N-P2O5-K2O: 10-5-5; Ca: 0,1; Mg: 0,05; % SiO2: 2; S: 2,8; Threonine: 0,04; Axit Glutamic: 1,5; Alanine: 0,5; Lysine: 0,15 CT Ajnomoto 3 AJFOL-R ppm Zn: 10000; B: 10000; Cu: 500; Fe: 100 Việt Nam pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2-1,4 N-P2O5-K2O: 1-6-6; Vitamin B1: 0,05; Vitamin B6: 0,03; Axit Alginic: 1,5; Mannilol: % 0,1 g/l IAA: 0,1 CT CP TM An Đạt BLOOM&FRUIT 4 Fe: 200; Cu: 100; Mn: 100; Zn: 100; Mo: 1; NAA: 120; Fe: 200; Cu: 100; Mn: 100; [NK từ Hoa Kỳ] USA 1-6-6 mg/l Zn: 100; Mo: 1 pH: 7-8; Tỷ trọng: 1,22 N-P2O5-K2O: 3-3-3; Vitamin B1: 0,05; Vitamin B6: 0,03; Axit Alginic: 1,5; Mannilol: % 0,1 g/l IAA: 0,1 5 ACEGROW 3-3-3 B: 100; Cu: 140; Fe: 260; Mn: 120; Mo: 5; Zn: 140; NAA: 120; B: 100; Cu: 140; Fe: mg/l 260; Mn: 120; Mo: 5; Zn: 140 CT CP TM An Đạt [NK từ Hoa Kỳ] pH: 7-8; Tỷ trọng: 1,25 % N: 10; CaO: 14; MgO: 1,8 ppm B: 200; Co: 5; Cu: 500; Fe: 1000; Mn: 500; Mo: 5; Zn: 500 6 Canxi-XQ pH: 2,5-3; Tỷ trọng: 1,3 N-P2O5-K2O: 0,5-0,5-0,4; Ca: 0,1; Mg: 0,1 % An Đức chuyên mía CT TNHH An Đức 7 pH: 6,6; Tỷ trọng: 1,2 19
  20. Axit Humic: 10; N-P2O5- K2O: 3-5-9; Amino axit: 3 (Threonine; Aspartic; Serine; % Glutamic axit; Proline; Glycine; Alanine; Cystine; Valine; Methionine; Isoleucine; Annonggrow-Dưỡng cây 8 Leucine; Tyrosine; Phenylalanine; Lysine; Histidine; Arginine) pH: 5,6-6; Tỷ trọng: 1,15-1,21 Axit Humic: 45; Axit Fulvic: 25; K2O: 5; Độ ẩm: 10 9 Annonggrow-fulvic % N: 8; Amino axit: 50 (Threonine; Aspartic; Serine; Glutamic axit; Proline; Glycine; 10 Annonggrow-Amino % Alanine; Cystine; Valine; Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; Phenylalanine; Lysine; Histidine; Arginine); Độ ẩm: 10 Axit Humic: 5; N-P2O5- K2O: 5-5-5 % 11 Annonggrow-Humic&Bo ppm B: 30000 pH: 5,6-6; Tỷ trọng: 1,18 N-P2O5- K2O: 10-5-5; Amino axit: 1 (Threonine; Aspartic; Serine; Glutamic axit; % Proline; Glycine; Alanine; Cystine; Valine; Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; CT TNHH 12 Annonggrow-Humic&ANPL Phenylalanine; Lysine; Histidine; Arginine); Axit Humic: 5 An Nông pH: 5,6-6; Tỷ trọng: 1,18-1,2 N-P2O5- K2O: 10-5-5; Amino axit: 5 (Threonine; Aspartic; Serine; Glutamic axit; % Proline; Glycine; Alanine; Cystine; Valine; Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; Phenylalanine; Lysine; Histidine; Arginine) 13 Annonggrow-Amino & Zn ppm Zn: 2000 pH: 5,6-6; Tỷ trọng: 1,15-1,2 N-P2O5- K2O: 2-8-8; Amino Axit: 8 (Threonine; Aspartic; Serine; Glutamic axit; % Proline; Glycine; Alanine; Cystine; Valine; Methionine; Isoleucine; Leucine; Tyrosine; Phenylalanine; Lysine; Histidine; Arginine) 14 Annonggrow-BoZn ppm Zn: 1000; B: 30000 pH: 5,6-6; Tỷ trọng: 1,15-1,2 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2