
Đề án Thạc sĩ Kinh tế quốc tế: Xanh hóa ngành dệt may: Kinh nghiệm quốc tế và một số gợi ý đối với Việt Nam
lượt xem 1
download

Đề án "Xanh hóa ngành dệt may: Kinh nghiệm quốc tế và một số gợi ý đối với Việt Nam" được hoàn thành với mục tiêu nhằm hệ thống hóa lý luận về xanh hóa ngành dệt may; nghiên cứu, phân tích và đánh giá kinh nghiệm quốc tế về xanh hóa ngành dệt may tại các quốc gia tiêu biểu, và rút ra bài học kinh nghiệm, đề xuất giải pháp cho ngành dệt may Việt Nam trong tương lai.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề án Thạc sĩ Kinh tế quốc tế: Xanh hóa ngành dệt may: Kinh nghiệm quốc tế và một số gợi ý đối với Việt Nam
- ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ --------------------- ĐINH SAO LINH “XANH HÓA” NGÀNH DỆT MAY: KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VÀ MỘT SỐ GỢI Ý ĐỐI VỚI VIỆT NAM TÓM TẮT ĐỀ ÁN THẠC SĨ NGÀNH KINH TẾ QUỐC TẾ CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG CÁN BỘ HƯỚNG DẪN: PGS.TS. HÀ VĂN HỘI Hà Nội – 2024
- MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của đề tài Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp chủ chốt toàn cầu, tạo việc làm cho hàng triệu người, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Tuy nhiên, ngành này tiêu tốn nhiều nước, năng lượng và gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, chiếm khoảng 10% lượng khí thải carbon toàn cầu. Việc xanh hóa ngành dệt may mang lại lợi ích lớn cho môi trường, kinh tế và xã hội, từ giảm thiểu chất thải đến cải thiện hiệu quả sản xuất và hình ảnh doanh nghiệp. Một số quốc gia như Bangladesh, Trung Quốc, Ấn Độ, và Liên minh Châu Âu đã đạt thành công trong xanh hóa ngành dệt may bằng cách sử dụng nguyên liệu tái chế và công nghệ tiên tiến, v.v... đã mang lại những tác động đáng kể như giảm thiểu tác động tiêu cực của môi trường, tiết kiệm chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Hiện nay, ngành dệt may Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường như ô nhiễm nước, không khí và lượng chất thải lớn. Với vị thế xuất khẩu lớn, Việt Nam cần phải thay đổi để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và phát triển bền vững. Việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế sẽ giúp Việt Nam xanh hóa ngành dệt may, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Vì những lý do trên, tác giả quyết định chọn đề tài: ““Xanh hóa” ngành dệt may: Kinh nghiệm quốc tế và một số gợi ý đối với Việt Nam” làm đề tài đề án thạc sĩ. 2. Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu Mục đích của nghiên cứu là phân tích và đánh giá thực trạng xanh hóa ngành dệt may tại Bangladesh, Trung Quốc, Ấn Độ và Liên minh Châu Âu, từ đó đề xuất giải pháp thúc đẩy xanh hóa ngành dệt may ở Việt Nam. Nghiên cứu thực hiện ba nhiệm vụ chính: (1) Hệ thống hóa lý luận về xanh hóa ngành dệt may, (2) Nghiên cứu, phân tích và đánh giá kinh nghiệm quốc tế về xanh hóa ngành dệt may tại các quốc gia tiêu biểu, và (3) Rút ra bài học kinh nghiệm, đề xuất giải pháp cho ngành dệt may Việt Nam trong tương lai. 1
- 3.Đối tượng, phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề án là kinh nghiệm quốc tế về xanh hóa ngành dệt may. Phạm vi nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng ngành dệt may và quá trình xanh hóa tại Bangladesh, Trung Quốc, Ấn Độ, và Liên minh Châu Âu giai đoạn 2021- 2023, đồng thời đề xuất giải pháp cho Việt Nam đến năm 2030. Các nội dung chính bao gồm: thúc đẩy sử dụng vật liệu tái chế, giảm phát thải CO2, tăng cường sử dụng cotton bền vững, đổi mới công nghệ tiết kiệm nước, phát triển kinh tế tuần hoàn, và cung cấp hướng dẫn bảo quản quần áo để kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm thiểu chất thải. 4.Kết cấu đề tài Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn này có kết cấu bao gồm các chương chính như sau: Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu, cơ sở lý luận và thực tiễn về xanh hóa ngành dệt may Chương 2: Cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu Chương 3: Kinh nghiệm quốc tế trong xanh hóa ngành dệt may Chương 4: Bài học kinh nghiệm và một số giải pháp thúc đẩy xanh hóa ngành dệt may ở Việt Nam CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ XANH HÓA NGÀNH DỆT MAY 1.1. Tổng quan tình hình nghiên cứu 1.1.1. Nội dung tổng quan Dưới đây là một số công trình nghiên cứu nổi bật: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển về Tiết kiệm Năng lượng (2018) đã công bố: “Tài liệu hướng dẫn về Xanh hóa ngành Dệt may tại Việt Nam. Tác giả Nguyễn Văn Nghi (2022) có công trình nghiên cứu: “Thực trạng ngành Dệt May Việt Nam hiện nay và những thách thức trước cuộc cách mạng công nghiệp 4.0”. Tác giả Trần Thị Hà (2019) có công trình nghiên cứu về: "Ứng dụng công nghệ tái chế trong sản xuất vải dệt may tại các doanh nghiệp ở Việt Nam ". 2
- Tác giả Shadia (2022) có công trình nghiên cứu: "Environmental Impact of Apparel Supply Chain and Textile Products" (Tác động môi trường của chuỗi cung ứng hàng may mặc và các sản phẩm dệt may). Hilal K. (2020) có công trình nghiên cứu: “Life cycle assessment of cotton woven shirts and alternative manufacturing techniques” Sharma và Ali (2021) có công trình nghiên cứu: “Environmental Sustainability in the Textile Industry: A Review on Manufacturing Techniques and Best Practices”. 1.1.2. Đánh giá các công trình nghiên cứu và khoảng trống nghiên cứu Phần lớn các nghiên cứu trước đây tập trung vào việc giảm tác động môi trường trong ngành dệt may thông qua tái chế vật liệu và áp dụng các tiêu chuẩn bền vững như GRS, BCI, Bluesign, GOTS, ISO 14001. Các nghiên cứu cũng đánh giá lợi ích kinh tế và môi trường của việc xanh hóa. Trong luận văn này, tác giả phân tích thực trạng xanh hóa ngành dệt may tại Bangladesh, Trung Quốc, Ấn Độ và Liên minh Châu Âu, đề xuất giải pháp cho Việt Nam như sử dụng vật liệu tái chế, giảm phát thải CO2, cotton bền vững, tiết kiệm nước và phát triển kinh tế tuần hoàn, nhằm thúc đẩy sự bền vững và bảo vệ môi trường trong ngành dệt may Việt Nam. Trước đây, chưa có công trình nào nghiên cứu trước đó liên quan đến đề tài của tác giả, do đó, việc chọn đề tài này cũng là một điểm mới trong công trình nghiên cứu của tác giả. 1.2. Cơ sở lý luận và thực tiễn về xanh hóa ngành dệt may 1.2.1. Khái niệm liên quan đến “xanh hóa” ngành dệt may 1.2.1.1. Khái niệm xanh hóa Xanh hóa được là quá trình hoặc hành động nhằm chuyển đổi các hoạt động kinh tế, xã hội và sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường, bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh. Qúa trình này được thực hiện thông qua việc sử dụng các nguồn tài nguyên một cách hợp lý và hiệu quả, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, và thúc đẩy các công nghệ xanh và bền vững. 1.2.1.2. Khái niệm ngành dệt may Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp lâu đời và quan trọng, bao gồm toàn bộ quá trình sản xuất từ nguyên liệu thô đến sản phẩm may mặc hoàn 3
- chỉnh. Ngành này không chỉ cung cấp sản phẩm thiết yếu và thời trang, mà còn đóng góp lớn vào nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Tuy nhiên, ngành dệt may đối mặt với thách thức về môi trường và xã hội, đòi hỏi sự cải thiện tính bền vững trong toàn bộ chuỗi giá trị. 1.2.1.3. Khái niệm xanh hóa ngành dệt may Xanh hóa ngành dệt may là quá trình áp dụng các chiến lược và biện pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất dệt may đối với môi trường và xã hội, đồng thời tăng cường tính bền vững và trách nhiệm xã hội của ngành. Hoạt động này được thực hiện thông qua việc sử dụng nguyên liệu tái chế và bền vững, áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và xử lý hiệu quả chất thải, nhằm đảm bảo các hoạt động sản xuất không chỉ hiệu quả mà còn bảo vệ môi trường và cộng đồng địa phương. 1.2.2. Sự cần thiết của việc “xanh hóa” ngành dệt may 1.2.2.1. Động lực về môi trường Việc xanh hóa ngành dệt may có ý nghĩa quan trọng đối với môi trường, tác động đến nhiều khía cạnh từ việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm đến việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Cụ thể: xanh hóa ngành dệt may giúp bảo vệ tài nguyên nước, giảm phát thải khí nhà kính và tiết kiệm năng lượng, quản lý chất thải và tái chế, bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái, giảm ô nhiễm hóa chất. 1.2.2.2. Động lực về kinh tế Xanh hóa ngành dệt may còn tạo động lực về kinh tế, thể hiện qua việc tiết kiệm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động, thu hút nhà đầu tư và nhà tài trợ, nâng cao hình ảnh và uy tín thương hiệu, đáp ứng nhu cầu của thị trường và khách hàng, giảm rủi ro pháp lý và chi phí liên quan, tăng cường đổi mới và sáng tạo 1.2.2.3. Động lực về xã hội Ngoài động lực về môi trường và kinh tế, xanh hóa ngành dệt may còn tạo động lực về xã hội, được thể hiện thông qua việc cải thiện sức khỏe cộng đồng, nâng cao chất lượng cuộc sống, tạo cơ hội việc làm cho cộng đồng, xây dựng xã hội công bằng và bền vững, tăng cường nhận thức và giáo dục cộng đồng 1.2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến “xanh hóa” ngành dệt may 1.2.3.1. Các yếu tố bên trong 4
- Việc xanh hóa ngành dệt may chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhiều yếu tố nội tại trong doanh nghiệp, bao gồm: chiến lược và cam kết của lãnh đạo, năng lực của nhân viên và việc đào tạo nhân viên trong DN, công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại. quản lý chuỗi cung ứng bền vững. 1.2.3.2. Các yếu tố bên ngoài Việc xanh hóa ngành dệt may còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố bên ngoài, như: quy định và chính sách của chính phủ, sức ép từ thị trường và khách hàng, xu hướng toàn cầu và cạnh tranh quốc tế, sự phát triển của công nghệ và đổi mới sáng tạo. 1.3. Nội dung “xanh hóa” ngành dệt may Xanh hóa ngành dệt may bao gồm các nội dung chính như sau: Thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu tái chế trong ngành thời trang; Giảm phát thải CO2 trong vận hành; Tăng cường sử dụng cotton bền vững; Đổi mới trong công nghệ sản xuất và thiết kế để giảm sử dụng nước; Phát triển kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may; Cung cấp cho khách hàng những chỉ dẫn để bảo quản tốt nhất quần áo khi sử dụng; Giảm lượng nhựa sử dụng 1 lần trong các cửa hàng chính hãng 1.4. Điều kiện để “xanh hóa” ngành dệt may Các điều kiện để xanh hóa ngành dệt may bao gồm: Điều kiện về chính sách, điều kiện về tài chính, điều kiện về nhân lực. Những điều kiện này giúp ngành dệt may sẽ phát triển bền vững, góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế và bảo vệ môi trường sống cho các thế hệ tương lai. CHƯƠNG 2: CÁCH TIẾP CẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 2.1. Quy trình nghiên cứu Nghiên cứu thực hiện từ tháng 01 năm 2024 đến tháng 07 năm 2024 với quy trình nghiên cứu bao gồm các bước chính như sau: Bước 1: Lựa chọn đề tài nghiên cứu Bước 2: Xây dựng khung lý thuyết cho luận văn Bước 3: Thu thập dữ liệu nghiên cứu Bước 4: Tổng hợp, phân tích dữ liệu Bước 5: Viết báo cáo 5
- Bước 6: Trình bày kết quả nghiên cứu 2.2. Các phương pháp nghiên cứu Nghiên cứu sử dụng các phương pháp: Thu thập dữ liệu: Thu thập thông tin từ các tài liệu, báo cáo quốc tế để rút ra kinh nghiệm xanh hóa ngành dệt may từ các quốc gia như Bangladesh, Trung Quốc, Ấn Độ và Liên minh châu Âu. Xử lý dữ liệu: Các dữ liệu thu thập được sẽ được tổng hợp và xử lý qua phần mềm excel, tạo ra các bảng và biểu đồ để hình ảnh hóa dữ liệu, giúp việc đánh giá và so sánh kết quả trở nên dễ dàng hơn. So sánh: Đối chiếu các biện pháp xanh hóa giữa các quốc gia để rút ra bài học và đề xuất cho Việt Nam. CHƯƠNG 3: KINH NGHIỆM QUỐC TẾ TRONG XANH HÓA NGÀNH DỆT MAY 3.1. Xanh hóa ngành dệt may Bangladesh 3.1.1. Chính sách của chính phủ về xanh hóa ngành dệt may Bangladesh Chính phủ Bangladesh đã triển khai nhiều chính sách xanh hóa ngành dệt may, bao gồm Chương trình PaCT giúp giảm lượng nước và khí thải, Quỹ Chuyển đổi Xanh hỗ trợ tài chính cho các dự án bền vững, và Dự án SWITCH2CE thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Các chính sách này giúp ngành giảm thiểu tác động môi trường, tăng khả năng cạnh tranh và tạo việc làm xanh. Tuy nhiên, vẫn còn thách thức về quản lý chất thải và cần tăng cường hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế. 3.1.2. Thực trạng xanh hóa ngành dệt may Bangladesh 3.1.2.1. Thực trạng ngành dệt may Bangladesh Ngành dệt may Bangladesh đã trở thành quốc gia xuất khẩu lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Trung Quốc, với xuất khẩu tăng từ 30.61 tỷ USD năm 2018 lên 35.81 tỷ USD năm 2021. Mặc dù tăng trưởng chậm lại trong năm 2022-2023, sản lượng và xuất khẩu vẫn tăng 1.75 tỷ USD nhờ chi phí lao động thấp, đầu tư công nghệ và hỗ trợ từ chính phủ. Ngành này đã cải thiện chất lượng sản phẩm và áp dụng công nghệ xanh, nhưng vẫn đối mặt với thách thức từ cạnh tranh quốc tế, biến đổi khí hậu, và điều kiện làm việc cần cải thiện. 3.1.2.2. Thực hiện chuyển xanh tại các doanh nghiệp dệt may của Bangladesh 6
- a) Thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu tái chế trong ngành thời trang Bangladesh thúc đẩy sử dụng vật liệu tái chế trong ngành dệt may bằng các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và hợp tác quốc tế. Nhiều doanh nghiệp như Envoy Textiles đã áp dụng công nghệ tái chế, nhưng các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn vì thiếu vốn và công nghệ. Từ 2021-2023, tổng sản lượng vải tái chế giảm vào năm 2022 nhưng tăng lên 12,000 tấn vào năm 2023 nhờ đầu tư công nghệ và hợp tác quốc tế. b) Giảm phát thải CO2 trong vận hành Chính phủ Bangladesh đã triển khai các chính sách như ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính để giảm phát thải CO2 trong ngành dệt may, khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo. Nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo như mặt trời và gió. Kết quả thống kê cho thấy, trong giai đoạn 2021- 2023, năng lượng hóa thạch giảm mạnh, trong khi năng lượng tái tạo tăng. Phát thải CO2 giảm từ 55.3 triệu tấn năm 2021 xuống còn 49.1 triệu tấn năm 2023, nhờ vào sự hỗ trợ quốc tế và đầu tư vào công nghệ tiên tiến. c)Tăng cường sử dụng cotton bền vững Bangladesh đã tăng cường sử dụng cotton bền vững thông qua chương trình Better Cotton Initiative (BCI), giúp nông dân áp dụng các phương pháp canh tác tiết kiệm nước, giảm hóa chất và bảo vệ môi trường. BCI hợp tác với các thương hiệu lớn như H&M và C&A để hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho nông dân. Từ 2021-2023, số lượng nông dân tham gia BCI, lượng nước tiết kiệm, giảm hóa chất và diện tích canh tác cotton bền vững đều tăng đáng kể, phản ánh sự hiệu quả của các chính sách xanh hóa ngành dệt may. d) Đổi mới trong công nghệ sản xuất và thiết kế để giảm sử dụng nước Ngành dệt may Bangladesh đã áp dụng công nghệ tiên tiến như nhuộm vải không nước và hệ thống tái chế nước, giúp giảm mạnh lượng nước sử dụng trong sản xuất. Các doanh nghiệp lớn như DBL Group và Envoy Textiles đã giảm tới 50% lượng nước nhờ tái chế và tối ưu hóa quy trình. Những đổi mới này không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm ô nhiễm. Tuy nhiên, việc triển khai các công nghệ này gặp khó khăn do chi phí đầu tư cao và thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng. 7
- e) Phát triển kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may Kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may Bangladesh tập trung vào tái sử dụng và tái chế nguyên vật liệu để giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa tài nguyên. Các doanh nghiệp đã đầu tư vào công nghệ tái chế tiên tiến, hợp tác với các thương hiệu lớn như H&M và C&A để tái chế quần áo cũ và vải vụn. Kết quả từ 2021 đến 2023 cho thấy lượng chất thải vải giảm đáng kể, sợi tái chế và số nhà máy tham gia tăng lên, nhưng vẫn đối mặt với thách thức về tài chính và công nghệ. g) Cung cấp cho khách hàng những chỉ dẫn để bảo quản tốt nhất quần áo khi sử dụng Ngành dệt may Bangladesh đã hợp tác với các thương hiệu quốc tế như H&M, C&A để cung cấp chỉ dẫn bảo quản quần áo cho khách hàng nhằm kéo dài tuổi thọ sản phẩm và thúc đẩy phát triển bền vững. Các biện pháp như in nhãn hướng dẫn, ứng dụng di động và các chiến dịch nâng cao nhận thức đã giúp khách hàng giảm thiểu tác động môi trường và tiết kiệm tài nguyên. Tuy nhiên, việc thực hiện chưa đồng đều do chênh lệch về nhận thức và kinh tế ở các khu vực khác nhau. h) Giảm lượng nhựa sử dụng 1 lần trong các cửa hàng chính hãng Ngành dệt may Bangladesh đã áp dụng nhiều biện pháp giảm thiểu nhựa sử dụng một lần trong các cửa hàng, bao gồm thay thế túi nhựa bằng túi giấy và vật liệu thân thiện với môi trường, hợp tác với các thương hiệu như H&M. Chính phủ Bangladesh cũng ban hành lệnh cấm sản xuất túi nhựa dưới 55 micron và các doanh nghiệp thực hiện chương trình tái chế, giúp giảm lượng nhựa sử dụng đáng kể. Từ 2021 đến 2023, lượng nhựa sử dụng giảm từ 500.5 tấn xuống còn 200.8 tấn, số lượng túi giấy và cửa hàng tham gia các sáng kiến cũng tăng đáng kể. 3.2. Xanh hóa ngành dệt may Trung Quốc 3.2.1. Chính sách của chính phủ về xanh hóa ngành dệt may Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách nhằm thúc đẩy xanh hóa ngành dệt may, bao gồm Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 (2021-2025) với mục tiêu giảm nước và năng lượng sử dụng, tăng cường tái chế và sử dụng nguyên liệu bền vững. Ngoài ra, Luật Khuyến khích Sản xuất Sạch (2003) và các sáng kiến như nhuộm không nước cũng được thúc đẩy nhằm giảm thiểu ô nhiễm và tiêu thụ tài nguyên. Tuy nhiên, việc 8
- thực thi chính sách gặp nhiều thách thức, đặc biệt ở các doanh nghiệp nhỏ do chi phí đầu tư công nghệ xanh cao. 3.2.2. Thực trạng xanh hóa ngành dệt may 3.2.2.1. Thực trạng ngành dệt may Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách nhằm thúc đẩy xanh hóa ngành dệt may, bao gồm Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 (2021-2025) với mục tiêu giảm nước và năng lượng sử dụng, tăng cường tái chế và sử dụng nguyên liệu bền vững. Ngoài ra, Luật Khuyến khích Sản xuất Sạch (2003) và các sáng kiến như nhuộm không nước cũng được thúc đẩy nhằm giảm thiểu ô nhiễm và tiêu thụ tài nguyên. Tuy nhiên, việc thực thi chính sách gặp nhiều thách thức, đặc biệt ở các doanh nghiệp nhỏ do chi phí đầu tư công nghệ xanh cao. 3.2.2.2. Thực hiện chuyển xanh tại các doanh nghiệp dệt may của Quốc a) Thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu tái chế trong ngành thời trang Các doanh nghiệp dệt may tại Trung Quốc đã thúc đẩy sử dụng vật liệu tái chế nhằm giảm thiểu tác động môi trường. Nhiều doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tái chế sợi từ quần áo cũ và chương trình thu gom quần áo để tạo sản phẩm mới. Do đó, tỷ lệ sợi tái chế giảm từ 8.5% vào năm 2021 xuống 7.9% năm 2022, nhưng tăng lên 10.0% vào năm 2023. Lượng chất thải dệt tái chế và số nhà máy tái chế cũng tăng đáng kể nhờ các sáng kiến bền vững và chính sách hỗ trợ của chính phủ, dù vẫn còn thách thức về logistics và chi phí. b) Giảm phát thải CO2 trong vận hành Ngành dệt may Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp để giảm phát thải CO2 nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững. Trung Quốc chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời tại các nhà máy, như H&M đã thực hiện. Các công ty như Esquel cũng đã đầu tư vào năng lượng tái tạo, góp phần giảm phát thải CO2. Ngoài ra, ngành cũng cải tiến quy trình sản xuất bằng công nghệ nhuộm không nước, giúp giảm đáng kể lượng nước và năng lượng tiêu thụ. Từ năm 2021 đến 2023, tổng lượng phát thải CO2 giảm từ 230 triệu tấn xuống 206 triệu tấn, tương đương giảm 10.5% nhờ áp dụng công nghệ tiên tiến và năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, ngành dệt may TQ vẫn đối mặt với nhiều thách 9
- thức như chi phí đầu tư cao và quy trình vận hành phức tạp, cần tiếp tục nỗ lực để duy trì sự bền vững trong tương lai. c)Tăng cường sử dụng cotton bền vững Trung Quốc đang nỗ lực tăng cường sử dụng cotton bền vững trong ngành dệt may để giảm thiểu tác động môi trường. TQ đã tác với tổ chức Better Cotton Initiative (BCI), hỗ trợ nông dân giảm sử dụng nước, hóa chất và bảo vệ sức khỏe lao động. Năm 2023, khoảng 800,000 tấn cotton bền vững đã được sản xuất, tăng 25% so với năm trước. Nhiều công ty dệt may đã đầu tư vào công nghệ tưới nhỏ giọt và phân bón hữu cơ, như Tập đoàn Esquel, tiết kiệm 50% lượng nước so với phương pháp truyền thống. Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ cũng thực hiện chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về cotton bền vững và thiết lập tiêu chuẩn quốc gia cho sản phẩm này. Sự gia tăng sản lượng cotton bền vững và số lượng nông dân tham gia chương trình BCI cho thấy cam kết mạnh mẽ của Trung Quốc trong phát triển bền vững ngành dệt may, mặc dù vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết. d) Đổi mới trong công nghệ sản xuất và thiết kế để giảm sử dụng nước Ngành dệt may Trung Quốc áp dụng các biện pháp bao gồm công nghệ nhuộm không nước, giúp tiết kiệm nước và giảm hóa chất thải ra môi trường, cũng như hệ thống tưới nhỏ giọt trong canh tác cotton, tiết kiệm 50% nước. Nhiều nhà máy đã áp dụng công nghệ enzyme xử lý nước thải, giảm 30% lượng nước cần dùng. Kết quả cho thấy lượng nước tiết kiệm đã tăng từ 15.3% năm 2021 lên 25.4% năm 2023, và số lượng nhà máy áp dụng công nghệ mới đã tăng từ 200 lên 300. e) Phát triển kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may Trung Quốc đang phát triển kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may thông qua hợp tác với tổ chức như Ellen MacArthur Foundation và CNTAC. Các chương trình này bao gồm nghiên cứu mô hình kinh tế tuần hoàn, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp. Chính phủ cũng ban hành nhiều chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tái chế. Báo cáo CNTAC (2023) cho thấy các sáng kiến đã giúp xây dựng hệ thống kinh tế tuần hoàn từ sản xuất đến tái chế. Nhiều nhà máy áp dụng công nghệ enzyme và tái chế nhiệt, giảm nước và năng lượng tiêu thụ, đồng thời thực hiện các chương 10
- trình thu gom quần áo cũ. Điều này này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn tạo ra giá trị kinh tế mới từ việc tái chế và tái sử dụng nguyên liệu. g) Cung cấp cho khách hàng những chỉ dẫn để bảo quản tốt nhất quần áo khi sử dụng Ngành dệt may Trung Quốc đã nỗ lực cung cấp hướng dẫn cho khách hàng về cách bảo quản quần áo. Hợp tác với thương hiệu lớn như H&M và C&A, các chương trình này hướng dẫn chi tiết về giặt, phơi, và bảo quản nhằm giảm tác động môi trường. H&M phát triển ứng dụng di động cung cấp mẹo bảo quản, tích hợp trong chiến dịch tiếp thị. Nhiều nhà sản xuất, như Anta, in chỉ dẫn bảo quản trên nhãn mác sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng thực hiện. Chính phủ và NGO cũng tổ chức chiến dịch truyền thông, phát tài liệu và hội thảo nâng cao nhận thức. Những nỗ lực này giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm thiểu lãng phí, nhưng vẫn cần thêm chương trình đào tạo và hỗ trợ để nâng cao hiệu quả. h) Giảm lượng nhựa sử dụng 1 lần trong các cửa hàng chính hãng Chính phủ Trung Quốc đã cấm sản xuất và sử dụng các sản phẩm nhựa không phân hủy sinh học và nhựa dùng một lần, như túi nhựa và ống hút, từ năm 2020 ở các thành phố lớn. Bên cạnh đó, các tổ chức phi chính phủ cũng giáo dục người tiêu dùng về lợi ích của việc giảm nhựa. Điều này dẫn đến lượng nhựa sử dụng một lần tại các cửa hàng lớn đã giảm trên 80%, nhưng việc chuyển đổi sang vật liệu thay thế vẫn gặp khó khăn do chi phí cao và một số sản phẩm phân hủy sinh học không đạt tiêu chuẩn, gây ô nhiễm môi trường. 3.3. Xanh hóa ngành dệt may Ấn Độ 3.3.1. Chính sách của chính phủ về xanh hóa ngành dệt may Chính phủ Ấn Độ đã triển khai nhiều chính sách để xanh hóa ngành dệt may, giảm thiểu tác động môi trường và cải thiện tính bền vững. Chương trình Production Linked Incentive (PLI) khuyến khích sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm dệt kỹ thuật, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp để giảm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh. Bên cạnh đó, Chính phủ cũng hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ mới trong ngành dệt, tập trung vào các sản phẩm bền vững và ứng dụng công nghệ cao. Mặc dù các chính sách này giúp giảm tác động môi trường, chi phí đầu tư ban đầu cao 11
- và quy định chưa đồng bộ vẫn gây khó khăn cho doanh nghiệp nhỏ trong việc chuyển đổi sang phương pháp sản xuất bền vững. 3.3.2. Thực trạng xanh hóa ngành dệt may Ấn Độ 3.3.2.1. Thực trạng ngành dệt may Ấn Độ Ngành dệt may Ấn Độ là một trong những ngành công nghiệp lớn, đóng góp đáng kể vào GDP, xuất khẩu và tạo việc làm. Ngành này bao gồm nhiều sản phẩm từ cotton, jute, lụa đến sợi nhân tạo, với sản lượng và giá trị xuất khẩu tăng mạnh trong những năm gần đây. Từ năm 2021 đến 2023, giá trị xuất khẩu đạt đỉnh 44.4 tỷ USD vào năm 2021, giảm xuống 42 tỷ USD năm 2022 do COVID-19, nhưng đã phục hồi lên 45.8 tỷ USD năm 2023 nhờ vào chính sách hỗ trợ của chính phủ. Ngoài ra, sản lượng cotton tăng từ 5.8 triệu tấn năm 2021 lên 6.0 triệu tấn năm 2023 nhờ áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến. Ấn Độ chiếm 39% diện tích trồng cotton toàn cầu, là nước sản xuất lớn thứ hai thế giới. Cùng với đó, Sản lượng jute cũng tăng từ 0.94 triệu tấn năm 2021 lên 1.05 triệu tấn năm 2023, nhờ đầu tư vào cơ sở hạ tầng và hỗ trợ nông dân. Sản lượng sợi nhân tạo cũng tăng từ 2.5 triệu tấn năm 2021 lên 2.9 triệu tấn năm 2023 do nhu cầu tăng trong ngành thời trang và ô tô, được thúc đẩy bởi các chính sách hỗ trợ đầu tư nghiên cứu và phát triển. 3.3.2.2. Thực hiện chuyển xanh tại các doanh nghiệp dệt may của Ấn Độ a) Thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu tái chế trong ngành thời trang Ấn Độ đang nỗ lực tăng cường sử dụng vật liệu tái chế trong ngành thời trang để giảm tác động môi trường. Chính phủ đã triển khai chương trình ReFashion hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp dệt may. Các chính sách khuyến khích SMEs sử dụng vật liệu tái chế thông qua giảm thuế và các khoản vay ưu đãi. Quy định: Luật Quản lý Chất thải Rắn 2016 yêu cầu doanh nghiệp phải đạt tỷ lệ nhất định về vật liệu tái chế trong sản xuất. Hợp tác quốc tế: Ấn Độ hợp tác với các tổ chức như Better Cotton Initiative (BCI) và Fashion for Good để hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp cải thiện sử dụng vật liệu tái chế. Kết quả cho thấy: Tỷ lệ vật liệu tái chế trong sản xuất tăng từ 8.3% vào năm 2021 lên 12.0% vào năm 2023; Lượng vật liệu tái chế sử dụng tăng từ 500 nghìn tấn lên 750 nghìn tấn; Số thương hiệu áp dụng tái chế tăng từ 50 lên 120. 12
- b) Giảm phát thải CO2 trong vận hành Ngành dệt may Ấn Độ là nguồn phát thải CO2 lớn. Chính phủ đã đặt mục tiêu giảm phát thải thông qua việc chuyển sang năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió. Nhiều nhà máy, như Raymond, đã lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời để giảm phát thải. Thêm vào đó, Ấn Độ cũng cải tiến quy trình sản xuất, áp dụng công nghệ nhuộm không nước và xử lý sinh học, giúp giảm nước thải và CO2. Đồng thời, Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp qua ưu đãi thuế, khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh. Tình hình giảm phát thải CO2 (2021-2023): Tổng phát thải CO2 giảm từ 230 triệu tấn năm 2021 xuống 206 triệu tấn vào năm 2023; Số nhà máy sử dụng năng lượng tái tạo tăng từ 150 lên 250; Lượng năng lượng tái tạo tăng từ 3000 GWh lên 4200 GWh. Ngành dệt may đã có tiến bộ nhưng vẫn gặp thách thức về chi phí đầu tư và thiếu đồng bộ trong triển khai. c)Tăng cường sử dụng cotton bền vững Ấn Độ là một trong những nhà sản xuất cotton lớn, đã thúc đẩy sử dụng cotton bền vững thông qua chương trình Better Cotton Initiative (BCI). Năm 2023, sản lượng cotton bền vững đạt 800.000 tấn, tăng 25% so với năm trước, với việc giảm 53% thuốc trừ sâu và 29% nước. Sản lượng cotton bền vững: 640.000 tấn (2021) → 800.000 tấn (2023). Nhờ áp dụng công nghệ mới và chính sách hỗ trợ, Ấn Độ đã có tiến bộ trong sản xuất cotton bền vững nhưng cần tiếp tục nỗ lực để duy trì phát triển bền vững. d) Đổi mới trong công nghệ sản xuất và thiết kế để giảm sử dụng nước Ngành dệt may Ấn Độ đã áp dụng nhiều biện pháp tiên tiến nhằm giảm thiểu lượng nước sử dụng trong sản xuất. Cụ thể, công nghệ nhuộm không nước sử dụng CO2 siêu tới hạn thay thế nước, giúp tiết kiệm nước và hóa chất. Ví dụ, công ty Raymond đã triển khai công nghệ này, giảm đáng kể phát thải CO2. Ngoài ra, hệ thống tưới nhỏ giọt được sử dụng trong canh tác cotton giúp tiết kiệm 50% lượng nước so với phương pháp truyền thống, như tập đoàn Esquel đã áp dụng. Ngành dệt may đã đạt được tiến bộ trong việc giảm sử dụng nước nhờ công nghệ mới và quy trình sản xuất sạch hơn. Từ 180 triệu lít năm 2021 giảm còn 140 13
- triệu lít vào năm 2023.Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cao và sự thiếu đồng bộ trong triển khai vẫn là thách thức lớn cần khắc phục. e) Phát triển kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may Nhiều doanh nghiệp dệt may Ấn Độ đã hợp tác với các tổ chức như GIZ và ABFRL để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Tại sự kiện ICEF2023, các sáng kiến tái chế đã được thảo luận, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phát triển kinh tế tuần hoàn. Mặc dù có nhiều tiến bộ, ngành dệt may vẫn đối mặt với thách thức như chi phí đầu tư cao và thiếu kiến thức chuyên môn, đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. g) Cung cấp cho khách hàng những chỉ dẫn để bảo quản tốt nhất quần áo khi sử dụng Các nhà sản xuất dệt may tại Ấn Độ đã chú trọng đến việc in chỉ dẫn bảo quản trên nhãn mác sản phẩm. Chẳng hạn, Arvind Limited đã cung cấp thông tin chi tiết về giặt, phơi và bảo quản quần áo, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Thêm vào đó, Chính phủ và các NGO đã thực hiện các chiến dịch nâng cao nhận thức về bảo quản quần áo, khuyến khích người tiêu dùng áp dụng phương pháp bền vững. Theo báo cáo, những khách hàng tuân theo hướng dẫn đã kéo dài tuổi thọ sản phẩm từ 20% đến 30%. Mặc dù đạt được kết quả tích cực, cần có thêm chương trình đào tạo và truyền thông để nâng cao hiệu quả bảo quản quần áo trong ngành dệt may. h) Giảm lượng nhựa sử dụng 1 lần trong các cửa hàng chính hãng Chính phủ Ấn Độ đã ban hành quy định nghiêm ngặt để giảm sử dụng nhựa, bao gồm lệnh cấm túi nhựa mỏng dưới 50 micron. Chính sách này khuyến khích sử dụng túi giấy và túi vải, giảm nhựa thải ra môi trường. 3.4. Xanh hóa ngành dệt may Liên minh châu Âu 3.4.1. Chính sách của chính phủ về xanh hóa ngành dệt may Liên minh Châu Âu (EU) đã ban hành các chính sách nhằm thúc đẩy sự bền vững và tuần hoàn trong ngành dệt may, bao gồm: Chiến lược Dệt may Bền vững và Tuần hoàn: Đến năm 2030, tất cả sản phẩm dệt may phải bền vững, có thể tái chế, không chứa chất độc hại. Chiến lược này yêu cầu thiết kế sinh thái, hộ chiếu sản phẩm kỹ thuật số và trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR); Quy định thiết kế sinh thái; Chương trình EPR. Các chính sách này đã thúc đẩy sản phẩm dệt may bền vững, nhưng yêu cầu đầu tư lớn từ doanh nghiệp, đặc 14
- biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời cần sự phối hợp giữa các bên liên quan để thực hiện hiệu quả. 3.4.2. Thực trạng xanh hóa ngành dệt may 3.4.2.1. Thực trạng ngành dệt may Ngành dệt may tại EU đóng vai trò quan trọng nhưng bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi đại dịch COVID-19. Sản xuất dệt may đã giảm xuống 1.3 triệu tấn vào năm 2022, nhưng đã phục hồi nhẹ lên 1.35 triệu tấn vào năm 2023. Sản lượng quần áo tăng từ 1 triệu tấn (2021) lên 1.15 triệu tấn (2023), cho thấy sự hồi phục khả quan. Về xuất khẩu, giá trị dệt may từ EU tăng từ 82 tỷ EUR (2021) lên 88 tỷ EUR (2023), tuy nhiên khối lượng xuất khẩu giảm từ 2.8 triệu tấn (2021) xuống 2.6 triệu tấn (2022) và sau đó phục hồi nhẹ lên 2.7 triệu tấn (2023). Ngành vẫn gặp khó khăn do gián đoạn chuỗi cung ứng và cạnh tranh gay gắt từ các nước sản xuất như Trung Quốc và Ấn Độ, yêu cầu các doanh nghiệp EU phải liên tục cải tiến để duy trì vị thế cạnh tranh. 3.4.2.2. Thực hiện xanh hóa tại các doanh nghiệp dệt may a) Thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu tái chế trong ngành thời trang EU đã tích cực thúc đẩy sử dụng vật liệu tái chế trong ngành thời trang thông qua các biện pháp tài chính và kỹ thuật. Các khoản đầu tư vào công nghệ tái chế sợi và quy trình sản xuất ít phát thải đã giúp tăng tỷ lệ sợi tái chế từ 8.5% vào năm 2021 lên 10.5% trong năm 2023 và lượng chất thải dệt tái chế từ 1.5 triệu tấn lên 2 triệu tấn trong cùng giai đoạn. Số lượng nhà máy tái chế cũng tăng từ 100 lên 150, phản ánh sự mở rộng trong công nghệ tái chế và chương trình kinh tế tuần hoàn. Chiến lược thời trang bền vững của EU khuyến khích các thương hiệu sử dụng vật liệu tái chế và áp dụng các tiêu chuẩn môi trường và xã hội nghiêm ngặt. Hợp tác với các tổ chức như McKinsey & Company cũng giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng của doanh nghiệp về sản xuất bền vững. Những nỗ lực này không chỉ giảm chất thải mà còn tạo ra nguồn nguyên liệu mới, đóng góp vào nền kinh tế tuần hoàn. b) Giảm phát thải CO2 trong vận hành Ngành dệt may EU đã giảm phát thải CO2 bằng cách chuyển sang năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, được hỗ trợ tài chính từ chính phủ. Các nhà 15
- máy đã áp dụng công nghệ nhuộm không nước và tăng cường tái chế chất thải dệt, với số lượng nhà máy tái chế tăng từ 100 (2021) lên 150 (2023). Lượng phát thải CO2 giảm từ 121 triệu tấn (2021) xuống 114 triệu tấn (năm 2023), với mức giảm 2.48% (năm 2022) và 3.39% (năm 2023). Những biện pháp này giúp bảo vệ môi trường, nhưng cần sự hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp để duy trì mục tiêu giảm phát thải. c)Tăng cường sử dụng cotton bền vững Liên minh châu Âu (EU) hợp tác với tổ chức BCI để thúc đẩy cotton bền vững, cung cấp hướng dẫn cho nông dân về giảm sử dụng nước và hóa chất. Năm 2022, 50% cotton trong ngành dệt may EU đến từ nguồn bền vững, tăng từ 35% năm 2020. Bên cạnh đó, EU khuyến khích doanh nghiệp và nông dân đầu tư vào canh tác bền vững qua tài trợ. Hợp tác với thương hiệu lớn như Zara, cam kết 100% cotton sử dụng từ nguồn bền vững vào năm 2025; Zara đã đạt 80% vào năm 2022. Những nỗ lực này giúp giảm tác động môi trường và tạo giá trị kinh tế từ canh tác cotton bền vững. d) Đổi mới trong công nghệ sản xuất và thiết kế để giảm sử dụng nước Liên minh châu Âu (EU) đã triển khai các công nghệ tiên tiến nhằm giảm lượng nước sử dụng trong ngành dệt may. Công nghệ nhuộm không nước của Công ty DyeCoo và hệ thống tưới nhỏ giọt tại các nông trại giúp tiết kiệm đáng kể nước. Tập đoàn Lenzing sử dụng công nghệ sinh học để tái chế 90% nước thải. Từ năm 2021 đến 2023, lượng nước sử dụng đã giảm từ 500 triệu m³ xuống 400 triệu m³, trong khi tỷ lệ nước tái chế tăng từ 25% lên 35%. Những cải tiến này không chỉ tiết kiệm tài nguyên nước mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. e) Phát triển kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may EU đã thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may thông qua các biện pháp giảm chất thải và tối ưu hóa tài nguyên. Chương trình "Fiber-to-Fiber" giúp tái chế quần áo cũ thành sợi mới, trong khi các chính sách hỗ trợ quy định thiết kế bền vững và ưu đãi thuế cho doanh nghiệp tái chế. Dự án RESYNTEX phát triển công nghệ tái chế hóa học từ chất thải. Những nỗ lực này giảm tác động môi trường và tạo ra giá trị kinh tế từ tái chế và tái sử dụng. 16
- g) Cung cấp cho khách hàng những chỉ dẫn để bảo quản tốt nhất quần áo khi sử dụng EU hợp tác với thương hiệu thời trang lớn để cung cấp hướng dẫn bảo quản quần áo, nhằm kéo dài tuổi thọ sản phẩm và thúc đẩy tiêu dùng bền vững. Chương trình của Marks & Spencer hướng dẫn cách giặt và bảo quản được in trên nhãn mác và website. Các biện pháp này có thể kéo dài tuổi thọ quần áo từ 20% đến 30%, giảm chất thải dệt may. Tuy nhiên, không phải tất cả người tiêu dùng đều dễ dàng tiếp cận thông tin và sự thiếu đồng nhất trong hướng dẫn có thể gây khó khăn trong bảo quản. h) Giảm lượng nhựa sử dụng 1 lần trong các cửa hàng chính hãng EU đã ban hành Chỉ thị cấm các sản phẩm nhựa sử dụng một lần từ tháng 7 năm 2021. Các doanh nghiệp như Ikea đã cam kết loại bỏ nhựa dùng một lần, chuyển sang vật liệu bền vững. Chiến dịch “Plastic Free July” nâng cao nhận thức về tác động của nhựa. Kết quả, lượng nhựa sử dụng một lần giảm từ 1,500 tấn vào năm 2021 xuống còn 1,200 tấn vào năm 2023 (giảm 20%). Dù vậy, việc thay thế nhựa vẫn đòi hỏi chi phí cao, cần có thêm hỗ trợ tài chính và giáo dục cộng đồng để tối ưu hóa hiệu quả. 3.5. Đánh giá chung về tình hình xanh hóa của các quốc gia 3.5.1. Thành công Các quốc gia như Bangladesh, Trung Quốc, Ấn Độ và Liên Minh Châu Âu đã đạt được những thành công đáng kể trong việc xanh hóa ngành dệt may. Bangladesh đã thúc đẩy việc sử dụng vật liệu tái chế qua các chính sách ưu đãi thuế và chương trình Better Cotton Initiative (BCI), hỗ trợ nông dân canh tác bền vững. Trung Quốc áp dụng chính sách giảm phát thải CO2 và đầu tư vào năng lượng tái tạo. Ấn Độ cũng triển khai nhiều chương trình như 'Textile Recycling Program' để nâng cao nhận thức về tái chế. Liên Minh Châu Âu thiết lập tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt, thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn thông qua trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR). 3.5.2. Hạn chế Tuy nhiên, quá trình xanh hóa của các quốc gia này cũng gặp nhiều hạn chế. Tại Bangladesh, doanh nghiệp nhỏ khó tiếp cận vốn và công nghệ tái chế, trong khi các chính sách giảm phát thải CO2 chỉ hiệu quả ở một số doanh nghiệp lớn. Trung 17
- Quốc gặp khó khăn trong việc tăng tỷ lệ sợi tái chế do chi phí logistics cao và thiếu nhận thức từ người tiêu dùng. Ấn Độ chưa thực hiện đồng bộ các công nghệ tái chế, và sự tham gia của doanh nghiệp nhỏ vào việc giảm phát thải CO2 vẫn còn hạn chế. Tại Liên Minh Châu Âu, không phải tất cả doanh nghiệp đều có khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn cao, với nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc tuân thủ quy định do chi phí và thiếu nguồn lực. CHƯƠNG 4: BÀI HỌC KINH NGHIỆM VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY XANH HÓA NGÀNH DỆT MAY Ở VIỆT NAM 4.1. Khái quát về tính hình sản xuất và xuất khẩu dệt may của Việt Nam 4.1.1. Tình hình sản xuất Ngành dệt may Việt Nam đã trải qua nhiều biến động trong giai đoạn 2021- 2023 do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, nhưng đã có sự phục hồi đáng kể. Cụ thể, sản lượng vải đã tăng từ 1,800 triệu mét vào năm 2021 lên 2,100 triệu mét vào năm 2022 và tiếp tục đạt 2,300 triệu mét vào năm 2023. Tương tự, sản lượng sợi cũng tăng từ 1,500 nghìn tấn năm 2021 lên 1,700 nghìn tấn năm 2022 và đạt 1,900 nghìn tấn vào năm 2023. Về lực lượng lao động, số lượng lao động trong ngành dệt may đã tăng từ 2,700 nghìn vào năm 2021 lên 2,800 nghìn vào năm 2022 và đạt 2,900 nghìn vào năm 2023. Sự phục hồi này được thúc đẩy bởi cải tiến công nghệ, nhu cầu xuất khẩu gia tăng và khả năng thích ứng của doanh nghiệp trong việc tăng năng suất sản xuất. 4.1.2. Tình hình xuất khẩu Ngành dệt may Việt Nam tiếp tục giữ vị thế hàng đầu trong xuất khẩu toàn cầu, với kim ngạch xuất khẩu tăng từ 39.5 tỷ USD năm 2021 xuống 40.3 tỷ USD năm 2023, mặc dù giảm còn 37.57 tỷ USD năm 2022 do nhu cầu toàn cầu suy giảm. Xuất khẩu sang Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, và Hàn Quốc đều ghi nhận mức tăng ổn định nhờ vào hồi phục kinh tế toàn cầu và nỗ lực cải thiện chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp. Việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do và hỗ trợ từ chính phủ cũng góp phần thúc đẩy xuất khẩu, mặc dù kim ngạch sang các thị trường khác giảm mạnh vào năm 2022 nhưng đã phục hồi vào năm 2023. 18
- 4.2. Thực trạng xanh hóa trong ngành dệt may của Việt Nam 4.2.1. Thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu tái chế trong ngành thời trang Ngành dệt may Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ sang sản xuất xanh bằng cách gia tăng sử dụng vật liệu tái chế. Từ năm 2021 đến 2023, sản lượng sợi tái chế tăng từ 3,000 tấn lên 4,000 tấn, trong khi sản lượng vải tái chế cũng tăng từ 2,500 triệu mét lên 3,200 triệu mét, nhờ vào nhu cầu từ thị trường quốc tế và các chính sách hỗ trợ của chính phủ. Kim ngạch xuất khẩu vật liệu tái chế cũng tăng đáng kể từ 0.8 tỷ USD năm 2021 lên 1.4 tỷ USD năm 2023, phản ánh sự gia tăng nhận thức về bảo vệ môi trường và nhu cầu sản phẩm thân thiện với môi trường từ các thị trường lớn. Các doanh nghiệp đang đầu tư vào công nghệ và đạt chứng nhận quốc tế, đồng thời nhận thức của người tiêu dùng cũng đang thúc đẩy chuyển đổi sang sản xuất xanh. 4.2.2. Giảm phát thải CO2 trong vận hành Ngành dệt may Việt Nam đang nỗ lực giảm phát thải CO2 trong vận hành để đáp ứng các yêu cầu môi trường từ thị trường quốc tế. Theo số liệu từ 2021 đến 2023, phát thải CO2 giảm từ 60.5 triệu tấn xuống 56.0 triệu tấn nhờ áp dụng biện pháp tiết kiệm năng lượng và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo. Tiết kiệm năng lượng cũng gia tăng từ 200 GWh lên 260 GWh trong giai đoạn này, cho thấy các doanh nghiệp đang quản lý năng lượng hiệu quả hơn. Sử dụng năng lượng tái tạo tăng từ 150 MW năm 2021 lên 220 MW năm 2023, với số dự án năng lượng mặt trời cũng tăng từ 10 lên 20 dự án. Những nỗ lực này thể hiện cam kết mạnh mẽ của ngành dệt may trong việc giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và hướng tới sản xuất bền vững. 4.2.3. Tăng cường sử dụng cotton bền vững Ngành dệt may Việt Nam đang chú trọng vào việc sử dụng cotton bền vững, đặc biệt là cotton hữu cơ, nhằm giảm thiểu tác động môi trường và đáp ứng yêu cầu từ thị trường quốc tế. Trong giai đoạn 2021-2023, lượng cotton hữu cơ sử dụng tăng từ 5,000 tấn (năm 2021) lên 7,500 tấn (năm 2023), nhờ nhận thức cao hơn về bảo vệ môi trường và các chính sách khuyến khích. Diện tích canh tác cotton hữu cơ cũng tăng từ 2,000 ha lên 2,800 ha, phản ánh xu hướng chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững. Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm từ cotton hữu cơ cũng gia tăng, từ 1.2 tỷ USD năm 2021 lên 1.9 tỷ USD năm 2023, điều này thể hiện rõ tiềm năng lớn của sản phẩm bền vững trong ngành. Sự gia tăng này không chỉ thể hiện cam kết của ngành dệt may 19

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Luận văn văn thạc sĩ kinh tế: Hoàn thiện công tác quản lý chi phí dự án đầu tư xây dựng công trình tại Tập đoàn Nam Cường
105 p |
1158 |
294
-
LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ " VĂN HÓA DOANH NGHIỆP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU LÂM THỦY SẢN BẾN TRE "
107 p |
579 |
254
-
Luận văn thạc sĩ kinh tế: Thực trạng và một số giải pháp nhằm phát triển cây ăn quả theo hướng bền vững trên địa bàn huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang
146 p |
518 |
113
-
Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Quản lý và phát triển các dự án bất động sản có vốn đầu tư nước ngoài tại Hà Nội - thực trạng và giải pháp
123 p |
370 |
105
-
Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Tác động của dự án duy trì và phát bền vững đến sinh kế của người dân vùng đệm vườn quốc gia tam đảo khu vực Vĩnh Phúc
135 p |
217 |
76
-
Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Phân tích lợi ích - chi phí dự án cầu Vàm Cống
0 p |
488 |
41
-
Luận án Thạc sĩ Kinh tế: Một số giải pháp phát triển Logistics trong các công ty giao nhận Việt Nam trên đại bàn TP. HCM
89 p |
119 |
24
-
Luận án Tiến sĩ Kinh tế: Nghiên cứu hiệu quả kinh tế khai thác mỏ dầu khí cận biên tại Việt Nam
178 p |
336 |
21
-
Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Phân tích lợi ích và chi phí dự án nâng cấp, mở rộng hệ thống cấp nước thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An
0 p |
187 |
18
-
Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Nâng cao chất lượng dịch vụ ăn uống của khách sạn Daewoo Hà Nội
118 p |
25 |
14
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Nghiên cứu cơ chế trả lương phù hợp trong các doanh nghiệp khai thác than thuộc Tập đoàn công nghiệp than – khoáng sản Việt Nam
26 p |
151 |
11
-
Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Nghiên cứu đề xuất các giải pháp kiểm tra giám sát các dự án đầu tư sử dụng đất đai bằng vốn ngân sách nhà nước ở các tỉnh Trung du, miền núi Bắc Bộ
93 p |
119 |
11
-
Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Chiến lược phát triển dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ của Công ty Trách nhiệm hữu hạn MTV Bảo hiểm Ngân hàng TMCP Công thương
96 p |
18 |
10
-
Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính hợp tác xã nông nghiệp tỉnh An Giang
132 p |
22 |
7
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kinh tế chính trị: Cơ cấu kinh tế du lịch trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
25 p |
16 |
5
-
Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Kinh tế quốc tế: Xanh hóa ngành dệt may: Kinh nghiệm quốc tế và một số gợi ý đối với Việt Nam
141 p |
1 |
1
-
Tóm tắt Đề án Thạc sĩ Kinh tế quốc tế: Thu hút đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia Nhật Bản vào Việt Nam trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế
18 p |
1 |
1


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
