
Đ C NG B O V MÔI TR NGỀ ƯƠ Ả Ệ ƯỜ
Câu 1: Hãy phân lo i rác trên tàuạ
− Th c ăn th a: là th c ăn đã thiu h ng hay tr a thiu h ng nh rau, hoa qu , các lo iứ ừ ứ ỏ ư ỏ ư ả ạ
v t ph m có t b s a, các v t li u khác b b n vì th c ăn d th a sinh s n ra trênậ ẩ ừ ơ ữ ậ ệ ị ẩ ứ ư ừ ả ở
tàu, ch y u khu v c nhà b p ho c nhà ăn.ủ ế ở ự ế ặ
− Plastic: các v t li u ch t plastic đ c s d ng r ng rãi trong ngành hàng h i nhậ ệ ế ừ ượ ử ụ ộ ả ư
đóng tàu, đóng gói, đ dùng nhà b p, phao l i đánh cá…ồ ế ướ
− Đ th i trong nhà : G m th c ăn th a và đ th i trong khu v c nhà ăn, sinh ho t ồ ả ồ ứ ừ ồ ả ự ở ạ
− Đ th i t hàng hoá: G m đ th i sau quá trình s d ng tên tàu đ làm hàng vàồ ả ừ ồ ồ ả ử ụ ể
ch t x p hàng nh v t li u chèn lót, v t li u đóng gói, g , bìa cát tông, cót, dây cáp,ấ ế ư ậ ệ ậ ệ ỗ
đai thép…
− Đ th i sau quá trình th i: G m các v t li u thu t bu ng may và trên boong sauồ ả ả ồ ậ ệ ừ ồ
quá trình b o qu n, khai thác nh mu i g , ch t c n t bu ng máy, rác quét trênả ả ư ộ ỉ ấ ặ ừ ồ
boong
− Đ th i sau quá trình khai thác : G m đ th i t hàng hoá, và đ th i sau quá trìnhồ ả ồ ồ ả ừ ồ ả
b o qu nả ả
− G b n : là gi th m d u và gi th m b nỉẻ ẩ ẻ ấ ầ ẻ ấ ẩ
− Hàng th a: là ph n còn l i c a b t c lo i hàng hoá nào mà không th ch t x pừ ầ ạ ủ ấ ứ ạ ể ấ ế
trong h m hàng ho c chúng còn th a trong h m hàng ho c b t c ch nào sau khiầ ặ ừ ầ ặ ấ ứ ỗ
k t thúc quá trình s hàng, hàng th a th ng đ c ki m soát đ gi m thi u ô nhi mế ố ừ ườ ượ ể ể ả ể ễ
môi tr ng.ườ
Câu 2: Cách ch đ nh ng i ch u trách nhi m qu n lý rác th i trên tàu:ỉ ị ườ ị ệ ả ả
− Công ty ph i ra quy t đ nh tuỳ theo t ng lo i tàu và khu v c kinh doanh. Đ i v iả ế ị ừ ạ ự ố ớ
lo i tàu khách thì ch n m t Sĩ quan c p cao.ạ ọ ộ ấ
Đ i v i tàu không ph i là tàu khách thì ch n ra m t ho c nhi u ng i đ ng đ u cácố ớ ả ọ ộ ặ ề ườ ứ ầ
b ph n nh ng ph i có s c ng g ng ph i h p đ th c hi n đúng yêu c u th i rác,ộ ậ ư ả ự ố ắ ố ơ ể ự ệ ầ ả
ng i ch u trách nhi m qu n lí là Đ i phó.ườ ị ệ ả ạ
Ngoài ra t ng b ph n s ch đ nh m t s ng i giúp vi c t boong, máy, ph c v làừ ộ ậ ẽ ỉ ị ộ ố ườ ệ ừ ụ ụ
boong l y Bosun, máy l y th c và b p l y ph c v .ấ ấ ợ ả ế ấ ụ ụ
Nh ng ng i giúp vi c có nhi m v thu th p và phân lo i và s lí rác đ đ m b oữ ườ ệ ệ ụ ậ ạ ử ể ả ả
qui trình x lí rác th i đ c th c hi n đúng theo k ho ch qu n lí rác.ử ả ượ ự ệ ế ạ ả
Câu 3: Hãy nêu cách ghi nh t ký d uậ ầ
Yêu c u d u t 150 t n tr lên và m i tàu không ph i tàu d u 400 t n tr lên trên tàuầ ầ ừ ấ ở ỗ ả ầ ấ ở
ph i có nh t ký d u, nh t ký d u ph i ghi vào s nh t ký d u m i khi th c hi nả ậ ầ ậ ầ ả ổ ậ ầ ỗ ự ệ
m t trong các vi c sau:ộ ệ
a) Đ i v i các ho t đ ng c a bu ng máy t t c các tàuố ớ ạ ộ ủ ồ ấ ả
− L y n c r n vào ho c v sinh các két d u đ tấ ướ ằ ặ ệ ầ ố
− S n c r n b n ho c n c r a két t các két d u đ t, c n, hàng, bôi tr n….ả ướ ằ ẩ ặ ướ ử ừ ầ ố ặ ơ
− S lí d u c nử ầ ặ
− S ra ngoài m n ho c s lí n c la canh đ ng trong bu ng láiả ạ ặ ử ướ ọ ồ
b) Đ i v i các ho t đ ng làm hàng d n (tàu d u)ố ớ ạ ộ ằ ầ
− Nh n d u hàngậ ầ
− B m chuy n d u hàng trên tàu trong hành trìnhơ ể ầ
− Tr d u tàu hàngả ầ

− L y n c d n vào trong các két hàng và các két d u s ch.ấ ướ ằ ầ ạ
− V sinh các két hàng k c r a b ng d u thôệ ể ả ử ằ ầ
− X n c t két l ngả ướ ừ ắ
− Đóng t t c các van có liên quan ho c các d ng c t ng t sau khi x két l ng.ấ ả ặ ụ ụ ươ ự ả ắ
− Đóng t t c các van c n thi t cho vi c cách li các két n c r n s ch v i h đ ngấ ả ầ ế ệ ướ ằ ạ ớ ệ ườ
ng d u hàng và các ng vét d u sau khi x két l ng.ố ầ ố ầ ả ắ
− X lý d u c nử ầ ặ
− Trong tr ng h p ngo i l x d u không tuân theo đúng các qui đ nh ph i ghi rõườ ợ ạ ệ ả ầ ị ả
trong nh t ký d u, nguyên nhân hoàn c nh c a vi c th i đó.ậ ầ ả ủ ệ ả
Câu 4: Hãy nêu n i dung chính c a công c Marpol 73/78.M c tiêu c a côngộ ủ ướ ụ ủ
cướ
N i dung chính:ộ
Công c qu c t v ngăn ng a ô nhi m bi n do tàu gây ra đã đ c thông qua t iướ ố ế ề ừ ễ ể ượ ạ
Luôn Đôn ngày 02/11/1973, công c này đ c b xung b ng ngh đ nh th 1978ướ ượ ổ ằ ị ị ư
c m và h n ch ch t th i gây ô nhi m t vi c thăm dò và khai thác tài nguyên thiênấ ạ ế ấ ả ễ ừ ệ
nhiên.
* Ph n 1:ầ
G m 20 đi u qui quy n h n c a các bên tham gia công c, th t c b xung s aồ ề ề ạ ủ ướ ủ ụ ổ ử
đ i nguyên t c đ công c có quy n l c.ổ ắ ể ướ ề ự
* Ph n 2:ầ
Các biên b n c a h i nh (ngh đ nh th )ả ủ ộ ị ị ị ư
+ Ngh đ nh th 1: Qui đ nh v vi c c th báo cáo các s ki n có liên quan đ n th iị ị ư ị ề ệ ụ ể ự ệ ế ả
ch t đ c ra bi n.ấ ộ ể
+Qui đ nh th t c x lí các tranh ch p có liên quan đ n vi c hi u áp d ng công c.ị ủ ụ ử ấ ế ệ ể ụ ướ
*Ph n 3: Có 6 ph l cầ ụ ụ
+ Ph l c I: Các qui đ nh v ngăn ng a ô nhi m bi n do d u ph l c b t bu c có hi uụ ụ ị ề ừ ễ ể ầ ụ ụ ắ ộ ệ
l c ngày 02/10/1983.ự
+ Ph l c II: Các qui đ nh v ngăn ng a ô nhi m bi n do ch t l ng đ c h i gây ra phụ ụ ị ề ừ ễ ể ấ ỏ ộ ạ ụ
l c b t bu c có hi u l c 1984, 1987.ụ ắ ộ ệ ự
+ Ph l c III: Các qui đ nh ngăn ng a ô nhi m bi n do ch t đ c h i đóng trong bao góiụ ụ ị ừ ễ ể ấ ộ ạ
cũng không b t bu c có hi u l c 01/07/1992.ắ ộ ệ ự
+ Ph l c IV: Các qui đ nh v ngăn ng a ô nhi m bi n do n c th i t tàu ph l cụ ụ ị ề ừ ễ ể ướ ả ừ ụ ụ
không b t bu c.ắ ộ
+ Ph l c V: Các qui đ nh v ngăn ng a ô nhi m bi n do rác th i t tàu ph l c khôngụ ụ ị ề ừ ễ ể ả ừ ụ ụ
b t bu c có hi u l c 31/121988.ắ ộ ệ ự
+ Ph l c VI: Các qui đ nh v ngăn ng a ô nhi m bi n do khí h u tàu ph l c khôngụ ụ ị ề ừ ễ ể ậ ụ ụ
b t bu c.ắ ộ
M c tiêu c a công cụ ủ ướ
− Công c kh ng đ nh b t kỳ m t s th i ch tâm, ng u nhiên ho c vô ý d u m ,ướ ẳ ị ấ ộ ự ả ủ ẫ ặ ầ ỏ
hoá ch t đ c h i, n c th i, rác các lo i t m t ph ng ti n thu b t kỳ xu ng bi nấ ộ ạ ướ ả ạ ừ ộ ươ ệ ỷ ấ ố ể
là làm ô nhi m bi n.ễ ể
− M c tiêu là thông qua các bi n pháp toàn di n ti n đ n ch m d t toàn b vi c chụ ệ ệ ế ế ấ ứ ộ ệ ủ
tâm làm ô nhi m bi n nh ng tr c m t là ki m soát, ch ng và h n ch t i m cễ ể ư ướ ắ ể ế ự ạ ế ớ ứ
th p nh t th i các ch t có h i t i bi n.ấ ấ ả ấ ạ ớ ể

− Hoàn thi n vi c ngăn ng a và ki m tra s ô nhi m bi n do tàu gây ra đ c bi t là tàuệ ệ ừ ể ự ễ ể ặ ệ
d u.ầ
Câu 5: Hãy cho bi t th t c trình báo s c ô nhi m d u trên tàuế ủ ụ ự ố ễ ầ
− Tron k ho ch ph i qui đ nh r ng thuy n Tr ng ho c sĩ quan tr c ca ph i thôngế ạ ả ị ằ ề ưở ặ ự ả
báo ngay l p t c s t i t c th i ho c d ki n t i ngay qu c gia ven bi n g n nh t.ậ ứ ự ả ứ ờ ặ ự ế ớ ố ể ầ ấ
− Các h ng m c t 1÷7 d i đây ph i d a vào h ng m c báo cáo.ạ ụ ừ ướ ả ự ạ ụ
(1) Tên tàu, hô hi u, c , kích c và ki u tàuệ ờ ỡ ể
(2) Ngày tháng và th i gian x y ra s c , v trí, hành trình và t c đ .ờ ả ự ố ị ố ộ
(3) Tên tr m vô tuy n, ngày tháng và th i gian báo cáo ti p theo lo i và s l ngạ ế ờ ế ạ ố ượ
hàng, két ch a tên tàu, Ch hàng.ứ ủ
(4) Chi ti t tóm t t v khuy t t t, l ng thi u h t và t n th t.ế ắ ề ế ậ ượ ế ụ ổ ấ
(5) Chi ti t tóm t t v ô nhi m bao g m lo i d u, l ng t n th t c tính, nguyênế ắ ề ễ ồ ạ ầ ượ ổ ấ ướ
nhân tràn d u, kh năng tràn d u ti p theo, đi u ki n th i ti t và bi n.ầ ả ầ ế ề ệ ờ ế ể
(6) Chi ti t lien h v i ch tàu, nhà qu n lí, đ i lí, bao g m đ a ch b u đi n, s đi nế ệ ớ ủ ả ạ ồ ị ỉ ư ệ ố ệ
tho i và s fax.ạ ố
(7) Các ho t đ ng ch ng tràn d u và h ng d ch chuy n c a tàu.ạ ộ ố ầ ướ ị ể ủ
Câu 6: Hãy nêu các nguyên t c c a pháp lu t b o v môi tr ng bi n Vi t Namắ ủ ậ ả ệ ườ ể ệ
a. Nguyên t c b o đ m quy n con ng i đ c s ng trong môi tr ng trong lànhắ ả ả ề ườ ượ ố ườ
− S c kho con ng i ph thu c vào môi tr ng trong lành đó là ngu n n cứ ẻ ườ ụ ộ ườ ồ ướ
s ch, th c ăn đ y đ và s ch s . Lu t b o v môi tr ng Vi t Nam xác đ nhạ ư ầ ủ ạ ẽ ậ ả ệ ườ ệ ị
b o v môi tr ng nh m b o v s c kho nhân dân, đ m b o con ng i đ cả ệ ườ ằ ả ệ ứ ẻ ả ả ườ ượ
s ng trong môi tr ng trong lành, ph c v s nghi p phát tri n lâu b n c a đ tố ườ ụ ụ ự ệ ể ề ủ ấ
n c góp ph n b o v môi tr ng khu v c và toàn c u.ướ ầ ả ệ ườ ự ầ
b. Nguyên t c th ng nh t qu n lí và BVMTắ ố ấ ả
− Nhà n c thay m t nhân dân th ng nh t qu n lí b o v môi tr ng trong ph mướ ặ ố ấ ả ả ệ ườ ạ
vi c n c, có chính sách chung phát tri n môi tr ng b n v ng l p qui ho chả ướ ể ườ ề ữ ậ ạ
b o v môi tr ng và có nghĩa v b o v l i ích qu c gia v tài nguyên và môiả ệ ườ ụ ả ệ ợ ố ề
tr ng.ườ
c. Nguyên t c b o v môi tr ng đ phát tri n b n v ngắ ả ệ ườ ể ể ề ữ
− Trong xây d ng chi n l c chính sách phát tri n kinh t c a đ t n c, t ng đ aự ế ượ ể ế ủ ấ ướ ừ ị
ph ng, t ng vùng, t ng ngành s d ng bi n c n chú tr ng t i qui đ nh và ápươ ừ ừ ử ụ ể ầ ọ ớ ị
d ng các bi n pháp b o v môi tr ng bi n, ngăn ng a h n ch và ch ng ôụ ệ ả ệ ườ ể ừ ạ ế ế ự
nhi m môi tr ng bi n.ễ ườ ể
d. Nguyên t c phòng ng a nghiêm c m m i hành vi gây ô nhi m môi tr ng làmắ ừ ấ ọ ễ ườ
suy thoái môi tr ng, gây s c môi tr ng. Nguyên t c này đ c xây d ng trênườ ự ố ườ ắ ượ ự
c s môi tr ng s đ c b o v m t cách t t nh t thông qua các bi n phápơ ở ườ ẽ ượ ả ệ ộ ố ấ ệ
phòng ng a thi t h i h n là thông qua các l l c s a ch a ho c đ n bù sau khiừ ệ ạ ơ ỗ ự ử ữ ặ ề
t n h i x y ra cho môi tr ng, các bi n pháp ngăn ng a s tr lên h u hi u h nổ ạ ả ườ ệ ừ ẽ ở ữ ệ ơ
khi chúng nh m gi m thi u các ngu n gây t n h i môi tr ng nhi u h n làằ ả ể ồ ổ ạ ườ ề ơ
nh m gi i quy t h u qu các tác đ ng t n h i.ằ ả ế ậ ả ộ ổ ạ
e. Nguyên t c ng i gây ô nhi m ph i tr ti nắ ườ ễ ả ả ề
− T ch c cá nhân s d ng thành ph n môi tr ng vào m c đích s n xu t kinhổ ứ ử ụ ầ ườ ụ ả ấ
doanh trong tr ng h p c n thi t ph i đóng góp tài chính cho vi c b o v môiườ ợ ầ ế ả ệ ả ệ
tr ng.ườ

− T ch c cá nhân gây t n h i môi tr ng do ho t đ ng c a mình ph i b i th ngổ ứ ổ ạ ườ ạ ộ ủ ả ồ ườ
thi t h i theo qui đ nh c a pháp lu t tuỳ theo tính ch t, m c đ vi ph m và h uệ ạ ị ủ ậ ấ ứ ộ ạ ậ
qu x y ra mà ng i gây h i ph i ch u s lí hành chính ho c truy c u tráchả ả ườ ạ ả ị ử ặ ứ
nhi m hình s .ệ ự
Câu 7: Các n i liên l c khi x y ra s c tràn d u ơ ạ ả ự ố ầ
a) V i qu c gia ven bi nớ ố ể
− B n k ho ch ng c u ô nhi m d u ph i có danh m c liên l c v i các qu c giaả ế ạ ứ ứ ễ ầ ả ụ ạ ớ ố
ven bi n, danh m c này đ c IMO c p nh t thông tin v các đ a ch liên l c vàể ụ ượ ậ ậ ề ị ỉ ạ
thông báo lên trang wed c a IMO.ủ
Các tàu ph i đ m b o r ng danh m c liên l c v i các qu c gia ven bi n trongả ả ả ằ ụ ạ ớ ố ể
b ng k ho ch ng c u ô nhi m d u c u tàu mình ph i đ c c p nh t th ngả ế ạ ứ ứ ễ ầ ả ả ượ ậ ậ ườ
xuyên. N u không có trung tâm liên l c ghi trong danh m c ho c trong tr ngế ạ ụ ặ ườ
h p có s ch m ph n h i trong vi c liên l c v i nhà ch c trách thì Thuy nợ ự ậ ả ồ ệ ạ ớ ứ ề
tr ng ph i liên l c v i đài duyên h i g n nh t, liên l c v i tr m theo dõi tàuưở ả ạ ớ ả ầ ấ ạ ớ ạ
thuy n ho c liên l c v i trung tâm ph i h p c u h b ng ph ng ti n nhanhề ặ ạ ớ ố ợ ứ ộ ằ ươ ệ
nh t có đ c.ấ ượ
b) Chính quy n c ngề ả
− B n k ho ch ng c u ô nhi m d u ph i bao g m danh m c liên l c v i chínhả ế ạ ứ ứ ễ ầ ả ồ ụ ạ ớ
quy n c ng có liên quan t i các thông tin c a c ng th ng xuyên t i.ề ả ớ ủ ả ườ ớ
Khi c ng là không ghé th ng xuyên và khi vi c liên h này không th c hi nả ườ ệ ệ ự ệ
đ c thì ngay khi tàu c p c ng Master ph i làm các th t c trình báo theo quiượ ậ ả ả ủ ụ
đ nh c a đ a ph ng c ng.ị ủ ị ươ ả
c) V i các bên có quy n l i liên quan t i tàuớ ề ợ ớ
− Ch tàu ph i l p danh m c liên l c v i các bên có quy n l i liên quan đ n tàuủ ả ậ ụ ạ ớ ề ợ ế
trong b n k ho ch ng c u ô nhi m d u nh ng i đi u hành, đ i lí, ch hàng,ả ế ạ ứ ứ ễ ầ ư ườ ề ạ ủ
ng i b o hi m….ườ ả ể
Câu 8: Hãy cho bi t qui đinh c a IMO trong vi c l p k h ch ng c u ô nhi mế ủ ệ ậ ế ạ ứ ứ ễ
d u cho các tàu.ầ
1. Qui đ nh c a IMO ị ủ
− M i tàu d u có t ng dung tích 150 t n đăng ki m tr lên và m i tàu không ph iỗ ầ ổ ấ ể ở ỗ ả
là tàu d u có t ng dung tích đăng ký 400 t n tr lên.ầ ổ ấ ở
Trên tàu ph i có 1 b n ng c u ô nhi m d uả ả ứ ứ ễ ầ
− B n k ho ch bao g m:ả ế ạ ồ
+ Qui trình mà Thuy n tr ng và nh ng ng i khác có trách nhi m c a tàu ph iề ưở ữ ườ ệ ủ ả
tuân theo đ báo cáo v ô nhi m d u.ể ụ ễ ầ
+ Danh m c các t ch c ho c cá nhân c n liên l c trong tr ng h p x y ra ôụ ổ ứ ặ ầ ạ ườ ợ ả
nhi m d u.ễ ầ
•Các qu c gia ven bi nố ể
•Chính quy n c ngề ả
•V i các bên có liên quanớ
+ Thuy t minh chi ti t các hành đ ng c n đ c th c hi n ngay b i nh ng ng iế ế ộ ầ ượ ự ệ ở ữ ườ
trên tàu nh m gi m ho c ki m soát vi c th i d u sau v ô nhi m.ằ ả ặ ể ệ ả ầ ụ ễ
+ Các qui trình và n i liên l c t tàu đ ph i h p hành đ ng c a tàu v i các tơ ạ ừ ể ố ợ ộ ủ ớ ổ
ch c qu c gia và t ch c đ a ph ng trong vi c s lí ô nhi m.ứ ố ổ ứ ị ươ ệ ử ễ

+ T t c các tàu d u có tr ng t i t 5000 t n tr lên, trên tàu ph i có th nhanhấ ả ầ ọ ả ừ ấ ở ả ể
chóng truy c p vào ch ng trình tính b ng may tính trên b đ xác đ nh, n đ nhậ ươ ằ ờ ể ị ổ ị
t i l i và s c b n k t c u.ả ạ ứ ề ế ấ

