Đề cương HK2_Khối 10 năm học 2016 – 2017<br />
<br />
Trường THPT Hàm Thuận Bắc<br />
<br />
MÔN TOÁN - KHỐI 10<br />
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM<br />
A. ĐẠI SỐ<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 1. Cho f x = 3 2 x. Tìm tất cả giá trị của x để f x 0. <br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. 2; <br />
<br />
B. ; <br />
<br />
<br />
<br />
C. 2; <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
D. ; <br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 2. Giải bất phương trình 2 x 1 x 3. <br />
A. S = (4; ) <br />
B. S = ( ; 4) <br />
C. S = ( ; 4) <br />
D. S = ( 4; ) <br />
Câu 3. Giải bất phương trình (2 x 1)(2 x ) 0 . <br />
1<br />
1<br />
<br />
<br />
1 <br />
A. 2; <br />
B. ; <br />
C. ; 2; . D. ;2 <br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
2 <br />
x 1<br />
Câu 4. Giải bất phương trình <br />
0. <br />
x2<br />
A. 1; 2 <br />
B. ; 1 2; . C. ; 2 <br />
D. 1; <br />
2x 1<br />
1. <br />
x 1<br />
A. ; 2 1; B. ;1 <br />
<br />
Câu 5. Giải bất phương trình <br />
<br />
Câu 6. Giải bất phương trình <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. S = ; <br />
<br />
<br />
<br />
C. ; 2 . <br />
<br />
D. 2;1 . <br />
<br />
1<br />
0. <br />
2 4x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
B. S = ;2 C. S = 2; D. S = ;<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
3 . <br />
x 1<br />
A. ;1 <br />
B. 1;2 <br />
C. ;1 2; D. 2; <br />
<br />
Câu 8. Giải bất phương trình | 4 3x | 5. <br />
1<br />
1<br />
1<br />
A. x hoặc x 3 B. x và x 3 C. D. x 3 <br />
3<br />
3<br />
3<br />
Câu 9. Giải bất phương trình 2x 1 x 1 . <br />
Câu 7. Giải bất phương trình x <br />
<br />
2<br />
2<br />
A. x . <br />
B. x 0 . <br />
3<br />
3<br />
Câu 10. Giải bất phương trình 2x 1 x . <br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
A. ; 1; <br />
3<br />
<br />
<br />
1 <br />
3 <br />
<br />
B. ;1 <br />
<br />
2<br />
C. x 0 hoặc x . <br />
3<br />
<br />
C. R <br />
<br />
D. x 0 . <br />
<br />
D. Vô nghiệm <br />
<br />
2x 1<br />
1. <br />
x 3<br />
A. (2;3) B. [ 2;3] C. (2;3] D. [ 2;3) <br />
<br />
Câu 11. Giải bất phương trình <br />
<br />
Câu 12. Cho f ( x) = x 2 5 x 6 .Tìm tất cả giá trị của x để f x 0. <br />
A. [2;3] B. (2;3) C. (; 2] [3; ) D. (; 2) (3; ) <br />
Câu 13. Giải bất phương trình x 2 x 3 0. <br />
1<br />
1<br />
A. R B. C. { } D. R \ <br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 14. Giải bất phương trình 2 x 4 x 6 0. <br />
A. [ 1;3] B. (1;3) C. (; 1) (3; ) D. (; 1] [3; ) <br />
Câu 15. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là . <br />
Trang 1 <br />
<br />
<br />
Đề cương HK2_Khối 10 năm học 2016 – 2017<br />
Trường THPT Hàm Thuận Bắc<br />
2<br />
2<br />
2<br />
A. x 8 x 16 0 B. x 5 x 6 0 C. x x 1 0 D. x 2 3 x 2 0 <br />
Câu 16. Bất phương trình nào dưới đây vô nghiệm? <br />
A. x 2 4x 4 0 . B. x 2 3x 0 . <br />
C. 3x 2 6x 19 0 . <br />
D. x 2 5x 9 0 . <br />
x 2 2x<br />
0. <br />
x 1<br />
A. S 1;2 . B. S ; 0 2; . C. S 0;1 2; . <br />
<br />
Câu 17. Giải bất phương trình <br />
<br />
D. S 0;1 . <br />
<br />
Câu 18. Giải bất phương trình ( x 1)( x 2 4) 0. <br />
A. (; 2) (1; 2) B. (2;1) (2; ) C. (; 2] [1; 2] D. [ 2;1] [2; ) <br />
Câu 19. Giải bất phương trình <br />
A. S = ;1 3; <br />
<br />
x 3<br />
0. <br />
(6 2 x)( x 2 1)<br />
B. S = 1;1 C. S = 1;3 <br />
<br />
D. S = 1;3 <br />
<br />
x 2 3x 2<br />
x 2 <br />
Câu 20. Giải bất phương trình <br />
x 1<br />
A. S = ;0 B. S = 0;1 <br />
C. S = 1; D. S = 0;1 <br />
10 x 1<br />
. <br />
x2 1 2<br />
A. S = ; 5 3; B. S = 5; C. S = 5;3 D. S = 5;3 <br />
x 1<br />
x 1<br />
Câu 22. Giải bất phương trình <br />
2<br />
. <br />
x 1<br />
x<br />
1<br />
1<br />
A. S = ; 1 0; 1; B. S = ; 1 C. S = 0; D. S = 1; <br />
2<br />
2<br />
Câu 21. Giải bất phương trình <br />
<br />
Câu 23. Tìm tập xác định của hàm số f ( x) =<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
A. ; 5; <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
C. ; 5; <br />
<br />
2 x 2 7 x 15. <br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
B. ; 5; <br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
D. ;<br />
5; <br />
2 <br />
<br />
<br />
2 x 2 5 x 2. <br />
1<br />
1<br />
<br />
1 <br />
<br />
A. 2; B. ; 2; C. ;1 D. ; <br />
2<br />
2 <br />
<br />
2 <br />
<br />
1<br />
2<br />
Câu 25. Tìm tập xác định của hàm số f ( x ) = x x 2 <br />
. <br />
x 3<br />
A. 3; B. 3; C. ;1 3; D. 1;2 3; <br />
Câu 24. Tìm tập xác định của hàm số f ( x ) =<br />
<br />
x 2 x 2 0<br />
Câu 26. Giải hệ bất phương trình 2<br />
<br />
x 5 x 6 0<br />
A. 6;1 B. 6;1 C. D. <br />
2x 1 0<br />
Câu 27. Giải hệ bất phương trình 2<br />
. <br />
x 7x 12 0<br />
<br />
1<br />
A. 3 x 4 . B. x . <br />
<br />
C. x 4 . <br />
<br />
2<br />
Trang 2 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. x 3 . <br />
<br />
Đề cương HK2_Khối 10 năm học 2016 – 2017<br />
3x 2 x 4 0<br />
<br />
Câu 28. Giải hệ bất phương trình 2<br />
. <br />
x 2x 0<br />
<br />
A. S 0;1 . <br />
B. S 0;1 . <br />
C. S 0;1 . <br />
<br />
Trường THPT Hàm Thuận Bắc<br />
<br />
D. S 0;1 . <br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
3x 8 x 3 0<br />
Câu 29. Giải hệ bất phương trình <br />
<br />
2<br />
17 x 7 6 x 0<br />
<br />
1 14 <br />
<br />
1<br />
1<br />
A. S 3; B. S ; C. S D. S 3; <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3 <br />
2 <br />
2 6 <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 30. Tìm m để phương trình ( m 2) x 3x 2m 3 = 0 có hai nghiệm trái dấu. <br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
A. m ; 2 B. m ; 2 ; C. m ; D. m 2; <br />
Câu 31. Tìm m để phương trình (m 3) x 2 (m 3) x (m 1) = 0 có hai nghiệm phân biệt <br />
3 <br />
<br />
3 <br />
3<br />
<br />
A. m ; (1; ) \{3} B. m ;1 C. m ; <br />
D. m \ {3} <br />
5 <br />
<br />
5 <br />
5<br />
<br />
<br />
Câu 32. Tìm m để phương trình x 2 (2m 3) x m 2 6 = 0 vô nghiệm . <br />
<br />
33<br />
33<br />
33<br />
<br />
B. m =<br />
<br />
C. m <br />
<br />
12<br />
12<br />
12<br />
Câu 33. Tìm m để phương trình x 2 2(m 1) x 9m 5 = 0 vô nghiệm . <br />
A. m <br />
<br />
33<br />
<br />
12<br />
<br />
D. m <br />
<br />
A. m ;1 B. m 1;6 C. m ;1 6; D. m 6; <br />
Câu 34. Tìm m để bất phương trình 2 x2 (m 2) x m 4 0 có nghiệm đúng x R. <br />
A. (6; 2) B. [ 6; 2] C. (; 6) (2; ) D. <br />
Câu 35. Tìm m để bất phương trình x2 (m 1) x 2m 7 0 có nghiệm đúng x R. <br />
A. (3;9) B. (; 3) (9; ) C. [ 3;9] D. R <br />
Câu 36. Tìm m để 2x 2 m 3 x 2m 0 , x . <br />
A. 1 m 9 . <br />
B. m 9 . <br />
C. m 1 hoặc m 9 . <br />
D. m 1 . <br />
2<br />
Câu 37. Tìm m để bất phương trình ( m 1) x 2( m 1) x m 3 0 có nghiệm đúng x R. <br />
A. m 2; B. m 1; C. m 2;7 D. m 1; <br />
Câu 38. Tìm m để bất phương trình mx 2 4(m 1) x m 5 0 luôn đúng x R. <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. m 4; B. m 4; C. m ; D. m ; <br />
Câu 39. Tìm m để bất phương trình 5x2 x m 0 vô nghiệm. <br />
1<br />
1<br />
1<br />
A. m = B. m <br />
C. m D. m 20 <br />
20<br />
20<br />
20<br />
Câu 40. Tìm m để bất phương trình mx2 10x 5 0 vô nghiệm. <br />
A. m 5 B. m 0 C. 5 m 0 D. m = 5 <br />
Câu 41. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? <br />
A. cos a = cos a <br />
<br />
<br />
<br />
B. sin a = sin a <br />
<br />
C. tan a = tan a <br />
<br />
<br />
<br />
D. cot a = cot a <br />
Câu 42. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? <br />
A. cos a b = cos a cos b sin a sin b <br />
B. cos a b = cos a cos b sin a sin b <br />
C. cos a b = sin a sin b cos a cos b <br />
<br />
<br />
<br />
D. cos a b = sin a sin b cos a cos b <br />
<br />
Trang 3 <br />
<br />
<br />
Đề cương HK2_Khối 10 năm học 2016 – 2017<br />
Trường THPT Hàm Thuận Bắc<br />
Câu 43. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? <br />
A. sin a b = sin a cos b cos a sin b B. cos a b = cos a cos b sin a sin b <br />
C. sin a b = sin a cos b cos a sin b D. cos a b = cos a cos b sin a sin b <br />
Câu 44. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? <br />
A. cot a = cot a <br />
<br />
<br />
B. sin a = sin a <br />
C. tan a = tan a <br />
<br />
<br />
D. cos a = cos a <br />
Câu 45. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? <br />
2<br />
A. sin 2 x = 2sin x cos x <br />
<br />
<br />
B. cos 2 x = 1 2cos x <br />
2<br />
C. cos2 x = 1 2sin x <br />
<br />
<br />
<br />
D. sin 2 x = 2sin x cos x <br />
Câu 46. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? <br />
<br />
1 sin 2a<br />
<br />
2<br />
1 sin 2a<br />
2<br />
C. cos a =<br />
<br />
2<br />
2<br />
<br />
A. cos a =<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1 cos 2a<br />
<br />
2<br />
1 cos 2a<br />
2<br />
D. cos a =<br />
<br />
2<br />
2<br />
<br />
B. cos a =<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 47. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? <br />
<br />
<br />
<br />
a = cos a <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
C. tan a = tan a <br />
2<br />
<br />
A. sin <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
a = sin a <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
D. tan a = cot a <br />
2<br />
<br />
B. cos <br />
<br />
Câu 48. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: <br />
<br />
5<br />
3<br />
= . <br />
6<br />
2<br />
5<br />
3<br />
= . <br />
C. cos<br />
6<br />
2<br />
A. sin<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
7<br />
3<br />
=<br />
. <br />
6<br />
2<br />
7<br />
3<br />
=<br />
. <br />
D. sin<br />
6<br />
2<br />
B. cos<br />
<br />
<br />
<br />
3sin x cot x 2 sin x <br />
2<br />
<br />
. <br />
Câu 49. Rút gọn biểu thức P =<br />
1 tan 2 x<br />
2<br />
3<br />
3<br />
2<br />
A. P = 4cos x <br />
B. P = 4cos x <br />
C. P = 2cos x <br />
D. P = 2cos x <br />
<br />
<br />
Câu 50. Rút gọn biểu thức P = 3sin x cos x . <br />
2<br />
<br />
A. P = 2cos x <br />
B. P = 4cos x <br />
C. P = 3sin x cos x <br />
D. P = 3cos x <br />
7<br />
. <br />
Câu 51. Tính giá trị của biểu thức A = cos<br />
6<br />
1<br />
1<br />
3<br />
3<br />
A. <br />
<br />
<br />
<br />
B. <br />
<br />
<br />
<br />
C. <br />
<br />
D. <br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
5<br />
. <br />
Câu 52. Tính giá trị của biểu thức A = cos<br />
3<br />
3<br />
3<br />
1<br />
1<br />
<br />
A. <br />
<br />
B. <br />
<br />
<br />
C. <br />
<br />
<br />
<br />
D. <br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
<br />
Trang 4 <br />
<br />
<br />
Đề cương HK2_Khối 10 năm học 2016 – 2017<br />
<br />
Trường THPT Hàm Thuận Bắc<br />
<br />
5<br />
<br />
3tan . <br />
6<br />
3<br />
8 3<br />
5 3<br />
B. P =<br />
<br />
<br />
C. P =<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
Câu 53. Tính giá trị của biểu thức P = cot<br />
A. P = 2 3 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. P =<br />
<br />
7 3<br />
<br />
3<br />
<br />
5 <br />
và . Tính cos ? <br />
3<br />
2<br />
2<br />
2<br />
4<br />
4<br />
A. <br />
<br />
B. <br />
<br />
<br />
C. <br />
<br />
<br />
D. <br />
3<br />
3<br />
9<br />
9<br />
1<br />
<br />
<br />
Câu 55. Cho cos = và 180 270 . Tính tan ? <br />
3<br />
A. 2 2 <br />
<br />
B. 10 <br />
<br />
C. 2 2 <br />
<br />
<br />
D. 8 <br />
1 <br />
Câu 56. Cho cos 2 = và . Tính cos ? <br />
2 2<br />
1<br />
1<br />
3<br />
3<br />
A. <br />
<br />
<br />
B. <br />
<br />
<br />
C. <br />
<br />
<br />
D. <br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
5<br />
và 180 x 270. Tính tan x ? <br />
Câu 57. Cho cot x =<br />
5<br />
5 5<br />
5<br />
A. 5 <br />
<br />
<br />
B. 5 <br />
<br />
C. <br />
<br />
<br />
D. <br />
<br />
5<br />
25<br />
<br />
Câu 58. Tính cos75 . <br />
2 6<br />
6 2<br />
6 2<br />
6 2<br />
A. <br />
<br />
<br />
B. <br />
<br />
<br />
C. <br />
<br />
<br />
D. <br />
<br />
4<br />
4<br />
4<br />
4<br />
1 <br />
Câu 59. Tính sin 2x biết rằng sin x = và x . <br />
2<br />
2<br />
3<br />
3<br />
3<br />
A. <br />
<br />
<br />
<br />
B. <br />
<br />
<br />
<br />
C. 1 <br />
<br />
<br />
D. <br />
<br />
2<br />
4<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 60. Tính giá trị của biểu thức P = sin a sin a sin a <br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. P = 2sin a <br />
<br />
B. P = 2sin a <br />
<br />
3<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. P = 2sin a <br />
<br />
<br />
D. P = 2sin a <br />
3<br />
3<br />
<br />
<br />
2017<br />
. Biểu diễn cung a trên đường tròn lượng giác ta được điểm ngọn của cung <br />
Câu 61. Cho a =<br />
3<br />
a nằm ở góc phần tư nào sau đây? <br />
A. I <br />
<br />
<br />
B. II <br />
<br />
C. III <br />
<br />
<br />
D. IV <br />
17<br />
Câu 62. Cho a =<br />
. Biểu diễn cung a trên đường tròn lượng giác ta được điểm ngọn của cung a <br />
6<br />
Câu 54. Cho sin =<br />
<br />
nằm ở góc phần tư nào sau đây? <br />
A. I <br />
<br />
<br />
B. II <br />
<br />
<br />
<br />
C. III <br />
<br />
Trang 5 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. IV <br />
<br />