NG THPT YÊN LÃNG ƯỜ Ổ TR T TOÁN – TIN
Ề ƯƠ
Ố
Đ C
NG ÔN T P H C KÌ 2 – MÔN TOÁN – KH I 10
Ọ
Ậ Ọ NĂM H C 2019 2020
ộ ẩ
ấ
ệ ấ
ng trình m t n.
ươ ứ ậ
ươ
ươ ng trình và h b t ph ấ ủ ấ ẩ ấ
ng trình b c nh t hai n.
ượ
ộ
ứ ị ứ ậ ậ ng giác. ủ ng giác c a m t cung.
ng giác.
ả
i tam giác.
ng trong tam giác và gi ẳ ng th ng. ng tròn.
ườ ng trình đ ườ ng trình đ ng trình Elip.
ƯƠ Ấ Ẳ Ấ ấ ủ
A. B. C. ị ồ ạ A. B. C. ị
A. B. C. ấ ủ ị
A. B. C. ấ ủ ị
A. B. C. ấ ủ ị
A. LÝ THUY TẾ I. Đ I SẠ Ố ấ ẳ + B t đ ng th c ,b t ph ấ ủ + D u c a nh th c b c nh t và d u c a tam th c b c hai. ấ + B t ph + Cung và góc l ị ượ + Giá tr l ứ ượ + Công th c l II. HÌNH H CỌ ệ ứ ượ + H th c l ươ + Ph ươ + Ph ươ + Ph B. BÀI T PẬ Ứ NG TRÌNH I. B T Đ NG TH C – B T PH ố ớ ỏ ị Câu 1. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s v i D. ố ỏ ấ ủ Câu 2. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s i D. Không t n t ố ớ ấ ủ ỏ Câu 3. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s v i D. ố ớ ỏ Câu 4. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s v i D. ố ớ ỏ Câu 5. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s v i D. ố ớ ỏ Câu 6. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s v i D.
A. B. C. ấ ủ ỏ ớ ị ố ấ Câu 7. Tìm giá tr nh nh t và l n nh t c a hàm s A. B. C. ấ ủ ớ ị ố ấ Câu 8. Tìm giá tr nh nh t và l n nh t c a hàm s A. B. C. ấ ủ ị
D. ỏ D. ỏ ố Câu 9. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s D. A. B. C. ấ ủ ố ị ớ Câu 10. Tìm giá tr l n nh t c a hàm s D. A. B. C. ậ ệ ươ ủ ấ ng trình là: D. . ị ệ B. . ủ ấ ấ ươ ươ C. . ng trình nào trong các b t ph ng trình sau đây?
ươ ệ ấ B. . D. . ủ ấ ệ ậ ng trình .
D. . ng trình có nghi m là C. . ươ C. . ươ B. . ậ ủ ệ ấ ng trình là Câu 11. T p nghi m c a b t ph A. . ộ ậ Câu 12. Giá tr thu c t p nghi m c a b t ph A. .B. .C. . D. . Câu 13. B t ph A. . Câu 14. Tìm t p nghi m c a b t ph A. . ệ Câu 15. T p nghi m c a h b t ph
C.. ấ ươ ươ ươ D.. ng: ng đ ng trình nào sau đây không t
ệ ươ ng trình có nghi m là
D. Vô nghi m.ệ ệ ươ
D. . ệ ươ ng trình có nghi m là C. . ng trình có nghi m là D. . ấ ủ ả ấ ỏ ươ ươ ươ ả ấ ng nh nh t c a tho b t ph ng trình là i b t ph C. ho c .ặ ệ ng trình . Giá tr nghi m nguyên d D. . ệ ị C. . ng trình có nghi m là
ệ ấ ả ị ự ủ ố ể ệ ấ ng trình có nghi m.
B. . ệ ấ ả ị ự ủ ố ể ệ ấ ng trình vô nghi m.
ươ D. . ươ D. . B. . t c các giá tr th c c a tham s đ h b t ph C. . t c các giá tr th c c a tham s đ h b t ph C. . ị ể ứ ươ ng là
D. . B. . C. . ́ ọ ̉ ơ ̣
ủ ấ ươ ệ D. và . ng trình là
ươ ủ ệ
D. . D. . ng trình có hai nghi m và ? C. . ủ ấ ươ
B. , . ớ ị ứ ậ ộ ậ ướ ợ D. . ấ ươ ng
ậ ươ ướ ợ ộ t p h p nào d ng trình là C. , . i đây thì nh th c b c nh t không d D.. ị ứ i đây thì nh th c không d ng?
ủ ể ứ ị
ấ ả ứ ị ự ủ ố ể ớ ọ t c các giá tr th c c a tham s đ đa th ckhông âm v i m i
C. . B. . ồ ạ ố ể ị ứ ủ i giá tr nào c a sao cho nh th c luôn âm.
C. . B. . D. . ị D. . ươ ủ ệ ệ ng trình (1) có hai nghi m phân bi t?
B. .C. . D. . ị ể ứ ầ
ổ ấ C. . D. . ́ ̀ ươ ̣ ̣ ̀ ́ ng trinh co nghiêm la
A. . B. . ặ Câu 16. C p b t ph A. và . B.và . C. và . D. và . ệ ấ Câu 17.H b t ph B. . A. . C. ,. ấ Câu 18. B t ph A. . B. . ấ Câu 19. B t ph A. . B. . Câu 20. Gi B. . A. . ươ ấ Câu 21. B t ph A. ho c .ặ B. ho c .ặ C. ho c .ặ D. ho c .ặ Câu 22. Tìm t A. . Câu 23. Tìm t A. . Câu 24. Các giá tr làm cho bi u th c luôn luôn d A. . ́ Câu 25. Cho . Xac đinh đê v i m i . A..B. . C. . ậ Câu 26. T p nghi m c a b t ph A. .B. .C. ị ớ Câu 27.V i giá tr nào c a thì ph A. . B. . ệ Câu 28. Nghi m c a b t ph A. . Câu 29. V i thu c t p h p nào d A..B.. C.. ớ Câu 30. V i thu c B. . A. . D. . C. . ố Câu 31. S các giá tr nguyên âm c a đ đa th ckhông âm là A..B.. C..D.. Câu 32. Tìm t A. . ị ự ủ Câu 33. Tìm các giá tr th c c a tham s đ không t n t A. . ị Câu 34. Giá tr nào c a thì ph A. . Câu 35. Các giá tr đ tam th c đ i d u 2 l n là A. ho c .ặ B. ho c .ặ Câu 36. Hê bât ph A. ho c .ặ B. . C. ho c .ặ D. ho c .ặ
D. . C. .
D. . ệ ớ ấ ủ ng trình vô nghi m?
D. . B. . C. . ươ C. . ươ ệ ớ ọ ị ủ ể ấ ng trình nghi m đúng v i m i là
D. . B. . C. . ́ ́ ̉ ơ ̣ ̣
D. . ệ ươ B. . ấ C. . ng trình: có nghi m là:
D. . ệ ươ
C. . ng trình: có nghi m là: C. . ươ ệ ệ D. . ng trình: có bao nhiêu nghi m nghi m nguyên? ư ề ơ ữ ạ D. Nhi u h n 2 nh ng h u h n ươ ủ ệ
D. 3. ủ ấ ươ C. 2. ng trình: là: C. 2. ng trình: là:
B. . D. . ̀ ́ ́ ̉ ươ ̣ ơ ơ ̣ ̣ ng trinh co ba nghiêm phân biêt l n h n –1.
̀ ́ ́ ́ ́ ̃ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ng trinh co đung hai nghiêm thoa . Hay chon kêt qua đung trong cac kêt qua sau
́ D. . ở ệ C. . ứ ấ ủ ế ỏ ề ị t th c trên mi n xác đ nh b i h là
ấ ủ ế ớ ề ệ t th c v i đi u ki n là
D. . B. . ấ ủ ế ỏ ề ệ ớ t th c v i đi u ki n là
ứ C. . ứ C. . B. . ầ ạ ở ệ ấ ủ ể ễ ệ ươ D. . ề hình sau đây là bi u di n mi n nghi m c a h b t ph ng trình nào trong ệ Câu 37.Tìm đ ?ể A. . B. . Câu 38. Tìm đ ?ể A. . B. . ị Câu 39. V i giá tr nào c a thì b t ph A. . Câu 40. Tìm giá tr nguyên c a đ b t ph A. . ́ Câu 41. Xac đinh đê v i moi ta co . A. . Câu 42. B t ph Câu 43. B. . A. . ấ Câu 44. B t ph B. . A. . ấ Câu 45. B t ph A. 0. B. 1. ố Câu 46. S nghi m c a ph A. 0. B. 1. ệ Câu 47.Nghi m c a b t ph A. . C. . ́ Câu 48. Xac đinh đê ph B. và . A. . C. và . D. và . ươ Câu 49. Ph B. . A. . ị Câu 50. Giá tr nh nh t c a bi A. khi . B. khi. C. khi . D. khi . ị ớ Câu 51. Giá tr l n nh t c a bi A. . ị Câu 52. Giá tr nh nh t c a bi A. . Câu 53. Ph n không g ch chéo ố b n h A, B, C, D ?
C. . D. .
B. . NG GIÁC ộ ườ ộ ở ằ tâm b ng là :
B. . C. . ủ ộ ườ ế ầ ố ng tròn có bán kính . Tìm đ dài cung tròn có góc D. . ng tròn có bán kính. Tìm đ dài c a cung trên đ ng tròn đó có s đo (tính g n đúng đ n hàng A. . ƯỢ II. L Câu 1: M t đ A. . ộ ườ Câu 2: M t đ ầ ph n trăm).
ộ ố ượ ổ
D.. ố c đ i sang s đo đ là : C. . D. . ủ
C. . D. . B. . ố B. . ố ộ ủ A..B.. C.. Câu 3: Góc có s đo đ A. . Câu 4: S đo radian c a góc là : A. . Câu 5: S đo đ c a góc là :
B. . C. . D. . ằ ớ
B. . C. . D. . ị ủ A. . Câu 6: Góc b ng (v i ) A. . ể Câu 7: Cho . Đ thì giá tr c a là D. , . ố ượ C. , . ố ng giác g c cho các cung có s đo: ng tròn l . . . . ườ . . ố ỏ ể ỉ B. Ch , và .
ượ ế ỉ D. Ch , và . ng giác có thì hai tia và
B. Vuông góc. ạ ớ ố D. Đ i nhau. ộ ấ ớ ị A., . B., . Câu 8: Trên đ . . H i các cung nào có đi m cu i trùng nhau? ỉ A. Ch và . ỉ C. Ch , và . Câu 9: N u góc l A. Trùng nhau. ằ C. T o v i nhau m t góc b ng . ẳ Câu 10. V i góc b t kì. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A. B. C. D. ấ ớ ị ẳ Câu 11. V i góc b t kì. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A. B. C. D. ệ ề Câu 12. M nh đ nào sau đây là sai?
A. B. C. D. ằ
ọ ố ự Câu 13.V i m i s th c , ta có b ng D. ớ A. B. C. Câu 14.Cho . Khi đó b ngằ A. B. C. ọ Câu 15.V i m i thì b ng
ứ ượ ị ằ
ớ A. B. C. ể Câu 16. Bi u th c l B. A. ằ ị ể Câu 17. Giá tr bi u th c b ng D. ằ D. ng giác có giá tr b ng ? C. D. ứ D. ế ằ ủ ị t r ng thì giá tr đúng c a là
D. A. B. C. Câu 18. Bi A. C. ằ ộ ị D. M t giá tr khác. ủ ề ệ t là các góc c a tam giác , m nh đ nào sau đây đúng:
ủ ế t là các góc c a tam giác khi đó
B. ế Câu 19. N u thì b ng B. A. C. ế Câu 20. Bi A. B. C. D. Câu 21. Bi A. B. C. D. ị ẳ Câu 22. Cho tam giác . Kh ng đ nh nào sau đây là sai ?
A. B. C. D. ủ ộ Câu 23. là ba góc c a m t tam giác. Hãy tìm h th c ệ ứ sai:
A. B. C. D. ỏ Câu 24. Cho góc th a mãn và . Tính
D. A. B. C. ỏ Câu 25. Cho góc th a mãn và Tính D. A. B. C. ỏ Câu 26. Cho góc th a mãn và Tính D. A. B. C. ỏ Câu 27. Cho góc th a mãn và .Tính D. A. B. C. ỏ Tính . Câu 28. Cho góc th a mãn và . D. A. B. C.
ỏ Tính Câu 29. Cho góc th a ỏ mãn và .Tính . Câu 30. Cho góc th a mãn D. A. B. C. ỏ Tính Câu 31. Cho góc th a mãn D. A. B. C. Câu 32.Cho góc th a ỏ mãn . Tính D. A. B. C. Câu 33.Cho góc th a ỏ mãn Tính D. A. B. C. ỏ Câu 34.Cho góc th a mãn Tính D. A. B. C. ứ ể ọ Câu 35. Rút g n bi u th c
A. B. C. D. ứ ể ọ Câu 36. Rút g n bi u th c D. A. B. C. ứ ể ọ Câu 37. Rút g n bi u th c D. A. B. C. ứ ể ọ Câu 38. Rút g n bi u th c D. A. B. C. ể ọ Câu 39. Rút g n bi u th c A. B. C. ể ọ Câu 40. Rút g n bi u th c A. B. C. ể ọ Câu 41. Rút g n bi u th c ứ D. ứ D. ứ D. ứ ể ả Câu 42. Đ n gi n bi u th c D. A. B. C. ơ A. B. C. ẳ ẳ ị ị Câu 43. Kh ng đ nh nào sai trong các kh ng đ nh sau?
A. B. C. D. ẳ ẳ ị ị Câu 44. Kh ng đ nh nào đúng trong các kh ng đ nh sau?
A. B. C. D. Câu 45. Rút g n ọ
A. B. C. D. Câu 46. Rút g n ọ
A. B. C. D.
ủ ỏ Câu 47. Giá tr nào sau đây c a th a mãn ? ị A. B. C. D. ỏ ổ . T ng b ng Câu 48.Cho là bagóc nh nọ th a mãn ằ D. C. t và . Tính A. Câu 49. Bi B. ế A. B. C. D. ỏ Câu 50. Cho góc th a mãn Tính D. A. B. C. ỏ Tính Câu 51.Cho góc th a mãn D. A. B. C. ỏ Câu 52. Cho góc th a mãn và . Tính . D. A. B. C. ỏ Câu 53. Cho góc th a mãn và . Tính . D. A. B. C. ỏ Câu 54. Cho góc th a mãn . Tính . D. A. B. C. ỏ Câu 55. Cho góc th a mãn Tính D. A. B. C. ỏ Câu 56. Cho góc th a mãn và Tính D. A. B. C. ỏ Câu 57. Cho góc th a mãn và . Tính . D. A. B. C. ỏ Câu 58. Cho góc th a mãn . Tính . D. ị ằ ọ Câu 59. N u là hai góc nh n và thì có giá tr b ng A. B. C. ế A. B. C. ị ằ ỏ B. D. Câu 60. Cho và th a mãn , . Góc có giá tr b ng D. C. A. ọ ươ ằ ỏ ổ ng th a mãn T ng b ng Câu 61. Cho là các góc nh n và d A. B. D. ể ọ Câu 62. Rút g n bi u th c . A. B. C. ể C. ứ D. ứ ọ Câu 63. Rút g n bi u th c . A. B. C. D. ể ọ Câu 64. Rút g n bi u th c . B. A. D. ể ọ Câu 65. Rút g n bi u th c .
ứ ằ ả ọ
A..B.. C.. ể A. B. C. Ệ Ứ ƯỢ Ả ằ III. H TH C L Câu 1. Tam giác có . S đo góc b ng: ứ C. ứ D.. ế Câu 66. Bi u th c có k t qu rút g n b ng: D. NG TRONG TAM GIÁC VÀ GI I TAM GIÁC ố D. A. B. C. ạ ộ Câu 2. Tam giác có và . Tính đ dài c nh . A. B. C. ể ạ ằ ạ ạ ẳ ố ộ ủ Câu 3.Tam giác có đo n th ng n i trung đi m c a và b ng , c nh và . Tính đ dài c nh c nh . A. B. C. D. ạ D. ạ ộ Câu 4. Tam giác có và . Tính đ dài c nh . A. B. C. D.
ườ ế ộ ủ ng trung tuy n c a tam giác đã cho.
A.cm. B.cm. ố ứ ủ ạ ộ ọ i , có và . G i là đi m đ i x ng c a qua . Tính đ dài c nh Câu 6. Tam giác cân t A.cm. B.cm. ủ ể ạ ộ t và . Tính đ dài c nh .
A..B.. C.. ế ạ ộ Câu 8. Tam giác có tr ng tâm . Hai trung tuy n , và . Tính đ dài c nh . A..B.. C.. ủ ạ ế Câu 9. Tam giác có . G i là hình chi u vuông góc c a trên c nh . Tính . Câu 5. Tam giác có cm, cm và cm. Tính đ dài đ D.cm. C.cm. ể ạ D.cm. C.cm. ế ọ Câu 7.Tam giác có . G i là trung đi m c a . Bi D.. ọ D.. ọ D.. A..B. . C.. ủ ằ ệ Câu 10. Tam giác có . Di n tích c a tam giác b ng: A..B.. C.. D.. ộ ườ ủ ng cao c a tam giác. Câu 11. Tam giác có . Tính đ dài đ A..B.. C.. D.. ị ằ ệ ằ Câu 12. Tam giác có cm, cm và có di n tích b ng . Giá tr ng: A..B.. C.. D.. ệ ằ Câu 13. Hình bình hành có và . Khi đó hình bình hành có di n tích b ng:
A
60°
B
O
ỉ ộ ủ D.. ề ủ ặ ế ứ ẳ Đ t k giác th ng đ ng cách chân ộ ề ả ử A.. B.. C.. Câu 14.Xác đ nhị chi u cao c a m t tháp mà không c n lên đ nh c a tháp. ả ế ấ ỉ ọ ế ố ủ ề ầ ọ ị
1m
60m
C
D
ầ ủ tháp m t kho ng , gi s chi u cao c a giác k là . ủ ắ ế Quay thanh giác k sao cho khi ng m theo thanh ta nhình th y đ nh c a ớ ủ tháp. Đ c trên giác k s đo c a góc . Chi u cao c a ng n tháp g n v i giá tr nào sau đây: A.. B.. C.. D..
ị ộ ừ i ta quan sát ủ ộ t r ng đ cao , ph ươ ằ ườ ng nhìn ạ ng nhìn t o v i ớ ớ ọ ộ ấ ớ ị ủ Câu 15.T hai v trí và c a m t tòa nhà, ng ỉ ọ ươ ế ằ đ nh c a ng n núi. Bi ươ ớ ạ t o v i ph ng n m ngang góc , ph ươ ặ ằ ph ng n m ngang góc . Ng n núi đó có đ cao so v i m t ấ ầ đ t g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A.. B.. C.. D..
Ẳ
ƯỜ
NG TH NG
ườ
ng th ng : và : . Khi đó hai đ
ắ
ẳ ng th ng này: B. Vuông góc nhau. D. Trùng nhau.
ườ
ủ
ể
ẳ
ng th ng sau đây:: và :.
D.
ươ
ổ
ể
ẳ
C. ủ ườ ng trình t ng quát c a đ
ng th ng đi qua hai đi m là
ươ
ớ ườ
ẳ
ể ng th ng (d) đi qua đi m và vuông góc v i đ
ẳ ng th nglà:
ố ủ ườ ng trình tham s c a đ D. .
ươ
ể
ế
ườ
ự ủ
ạ
ẳ
ng trình đ
t ph
ng trung tr c c a đo n th ng .
ƯƠ NG TRÌNH Đ IV. PH ẳ ườ Câu 1. Cho hai đ ư A. C t nhau nh ng không vuông góc. ớ C. Song song v i nhau. ọ ộ Câu 2. Tìm t a đ giao đi m c a đ A. B. Câu 3. Ph A. B. C. D. Câu 4. Ph A. B. . C. . Câu 5. Cho đi m . Vi
A.
ế
ườ
C. ươ
ườ
ủ
ể
t ph
ng trình đ
D. ng th ng qua và giao đi m c a hai đ
ẳ ng th ng và .
ế ủ
ươ
ườ
ẻ ừ
ng trung tuy n c a tam giác k t
B.
ẳ D. ng trình đ D. ộ
ậ C. ớ ệ ọ
ậ
ặ
ẳ
ươ
ườ
ủ
ng trình đ
ng cao c a tam
B. Câu 6. Vi A. B. C. Câu 7. Cho tam giác có L p ph A. Câu 8. Trong m t ph ng v i h t a đ , cho tam giác có và . L p ph
giác k t
ẻ ừ
ườ
ụ ọ
ộ ạ
ể
ẳ
ắ
ể
ng th ng đi qua đi m và c t hai tr c t a đ t
i hai đi m A và B sao cho
A. B. C. ậ Câu 9. L p ph
D. ươ ng trình đ ủ ể M là trung đi m c a AB.
B. C.
ườ
ườ
ế
ươ
ườ
ẻ ừ ỉ
ng cao . Vi
t ph
ng trình đ
ng cao k t
đ nh A.
A. D. Câu 10. Cho có . Đ ng cao và đ C.
A.
B.
ế ự
ươ
ạ
ươ
ạ
ươ
ạ
t tr c tâm và ph
ng trình c nh, ph
ng trình c nh .Ph
ng trình c nh là
B.
D.
ườ
ườ
ọ ộ ể
ng phân giác trong . T a đ đi m là
C. ng cao , đ C.
D.
ườ
ấ
ụ ọ ộ ạ
ể
ẳ
ắ
ể
ng th ng đi qua đi m và c t hai tr c t a đ t
i hai đi m A và B sao cho tam giác
D. Câu 11. Cho tam giác bi A. Câu 12. Cho tam giác có , đ A. B. Câu 13. Có m y đ OAB vuông cân.
B. 3 ươ
ườ
ẳ
ươ
ườ
ạ
ớ
C. 1 ấ
ng th ng có ph
ng trình: . Có m y ph
ng trình đ
D. Không có. ộ ẳ ng th ng qua và t o v i m t
A. 2 Câu 14. Cho đ
góc .
C.3
D. Không có.
ươ
ườ
ớ ụ
ẳ
ạ
ộ
t ph
B.2 ng trình đ
ng th ng qua và t o v i tr c m t góc .
ươ
ớ ụ
ẳ
ạ
ộ
ng trình đ
ng th ng qua và t o v i tr c m t góc .
ườ D.
t ph C. ườ
ẳ
ươ
ế
ươ
ườ
ạ
ẳ
ớ
ng th ng có ph
ng trình: . Vi
t ph
ng trình đ
ộ ng th ng qua và t o v i m t
A.1 ế Câu 15. Vi A. B. C. D. ế Câu 16. Vi A. B. Câu 17. Cho đ
B.ho cặ D. ho c .ặ
ẳ
ả
ữ
ườ
D..
ể
ề
ẳ
ng th ng: và ?
B.
ng th ng song song và là: C. . B. . ườ D.
C.
ọ ộ ể
ụ
ể
ệ
ằ
B.
ủ
ộ
D. ng cao c a tam giác là C.
D.
ườ
ươ
ườ
ẳ
ớ
ộ
ằ
ạ
C. ườ B. ng trình các đ
ẳ ng th ng . Ph
ng th ng song song v i và cách m t đo n b ng là
D..
ừ ế
ụ
ể
ả
ọ
ườ
đ n đ
ẳ ng th ng
góc . A. ho c ặ C. ho c ặ Câu 18. Kho ng cách gi a hai đ A. . ụ Câu 19. Tìm đi m M trên tr c sao cho nó cách đ u hai đ A. Câu 20. Cho hai đi m và Tìm t a đ đi m trên tr c sao cho di n tích tam giác b ng ? A.và Câu 21. Cho tam giác có Đ dài đ A. Câu 22. Cho đ A. B. C. ộ ể Câu 23. Cho hai đi m và Tìm t a đ đi m trên tr c sao cho kho ng cách t
ằ b ng? A. B.và C.
D.
ể
ườ
ể
B..
ườ
ể
ể
ề D.. ề D. .
ẳ
ằ
ả
ộ
ớ ng th ng và cùng song song v i và cách m t kho ng b ng Hai
ẳ Câu 24. Cho hai đi m và Đ ng th ng nào sau đây cách đ u hai đi m ? A.. C.. ẳ Câu 25. Cho ba đi m và Đ ng th ng nào sau đây cách đ u ba đi m C.. A.. B.. ườ Câu 26. Cho đ
ẳ
ườ
ng th ng Có đ ươ
ng trình là:
ẳ ườ ng th ng đó có ph B. D..
ủ
ạ
ườ
ữ ậ
ủ
ệ
ỉ
ng th ng , đ nh. Di n tích c a hình ch nh t là:
B.
ữ ậ ằ C.. ườ
ữ
ẳ
ẳ D.. ớ ườ
ả
ẳ
ộ
ng th ng song song v i đ
ng th ng : và cách m t kho ng là: .
đ A.. C.. Câu 27. Hai c nh c a hình ch nh t n m trên hai đ A.. Câu 28. Kho ng cách gi a hai đ
ả ằ
ế
ặ C.10 ho c –20.
D.10.
ườ
ằ
ả
ộ
ặ B.16 ho c –14. ẳ
ươ
ng trình các đ
ể ng th ng qua và cách đi m m t kho ng b ng 1 là
ẳ
ớ
ủ
ừ ể
ấ
ả
ớ
ườ
ng th ng V i giá tr nào c a thì kho ng cách t
l n nh t ?
ế (cid:0) đi m đ n
ằ
ả
ẳ
ộ
ớ
ị D. ng th ng và cùng song song v i và cách m t kho ng b ng 1. Hai
ng th ng Có đ
Th thì b ng ặ A. 14 ho c –16. Câu 29. Ph B. A. D. C. Câu 30. Cho đ A. B. C. Câu 31. Cho đ ẳ
ươ
ườ
ườ ng trình là
ộ ươ
ể
ẳ
ệ
ằ
ườ
ng th ng Đi m . có hoành đ d
ng sao cho di n tích tam giác b ng 17.
T a đọ ộ
ẳ ườ ng th ng đó có ph đ B. A. D. C. Câu 32. Cho và đ
c a làủ B.
ữ ậ
ệ
ỉ
ạ
ủ
C. ữ ậ ằ
ườ
ng th ngđ nh . Di n tích c a hình ch nh t là
ủ D. 4
B.2
ọ ộ ể
ụ
ề
ẳ ng th ng và
C. .
B. .
D. ẳ C.3 ườ D.
ệ
ế
t :
B.
D. .
C. . ể
ườ
ẳ
ả
ọ
ộ
ộ ể ng th ng đi qua đi m , tìm t a đ đi m thu c sao cho kho ng cách t
ừ ớ ườ i đ ng
t
A. Câu 33. Hai c nh c a hình ch nh t n m trên hai đ A.1 ằ Câu 34. Tìm t a đ đi m n m trên tr c và cách đ u đ A. . Câu 35. Tính di n tích bi A. . Câu 36. Cho đ
ằ
th ng b ng .
ẳ
ườ
ọ ộ ể
ệ
ằ
ng th ng đi qua đi m tìm t a đ đi m thu c sao cho di n tích b ng .
B. và
C. ể C. .
ườ
ề
ể
D. . ộ D. . ể D.
C.
B.
ườ
ữ
ng th ng và là
ẳ C. .
D. 15.
B. 9.
ế
ệ
t
ẳ A.và . B. Câu 37. Cho đ A. ẳ Câu 38. Cho đi m Đ ng th ng nào sau đây cách đ u đi m ? A. ả Câu 39. Kho ng cách gi a đ A. . Câu 40. Tính di n tích bi A.
D.
C.
B.
- (cid:0) D (cid:0)
:
2
D -
= = +
(cid:0)
x
+ y 5
= 15 0
x y
t 10 6 t 1 5
1 : 6
2
ườ
đ
.
Câu 41. Tìm góc gi a ữ
90(cid:0)
ẳ ng th ng 60(cid:0)
và 0(cid:0)
45(cid:0)
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
- (cid:0) (cid:0)
d
:
2
- (cid:0)
x
+ y
10
= 15 0
x y
= t 10 6 = + t 1 5
d 1 :12
ữ
ườ
?
Câu 42. Tìm góc gi a hai đ
90(cid:0)
ẳ ng th ng 30(cid:0)
và 45(cid:0)
60(cid:0)
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
+ = x y
:
0
D
ặ
ẳ
ướ
ở ườ
ợ
ẳ
ng th ng nào d
ủ i đây là phân giác c a các góc h p b i đ
ng th ng
và
Câu 43. C p đ
ườ Ox
+
x
x
x
+ = y
x
= y
- -
ụ tr c hoành + (1
2)
. + = y 0
(1
= y 2)
0
(1
2)
0
+ - (1
2)
0
;
.
;
.
A.
B.
+
=
x
- = y
x
= y
x
y
x
= y
(1
2)
0
+ - (1
2)
0
+ + (1
2)
0
+ - (1
2)
0
;
D.
ủ
ợ
ở
ườ
. ẳ ng th ng
i đây là phân giác c a các góc h p b i 2 đ
D D
C. Câu 44. C p đ - = + y x
ặ 2
. ướ 3 0
ườ 3 0
1 :
; ẳ ng th ng nào d - + = x y 2 : 2
.
- =
x
y+ =
x
x
y+ =
x
-
và = y 3
0
3
0
3
0
y+ 3
6 0
và
A.
B.
x
y+ =
- + x
- = y
x
y+ + =
x
- = y
3
0
3
-
. 6 0
3
và 6 0
3
. 6 0
.
D.
ườ
ướ
và ợ
ủ
ở
. ườ i đây là phân giác c a các góc h p b i hai đ
ẳ ng th ng
x
x
và C. ặ Câu 45. C p đ - = y+ 3 0 2
ẳ ng th ng nào d y- + = 2
3 0
.
và - + x
x
y+ =
+ = y
x
y+ - =
x
y- + =
3
0
6 0
3
3
3 0
2
3 0
và
.
.
A.
B.
- =
x
y+ =
- + x
- = y
x
y+ =
và x
3
0
3
6 0
3
0
y+ 3
6 0
.
và
.
và
D.
ẳ
ng th ng , . Câu nào sau đây đúng ?
ườ
ườ
ọ ộ
ể
ế
ẳ
ườ
ố ứ B. và đ i x ng qua . ố ứ D. và đ i x ng qua đ ủ
ng th ng và đi m T a đ hình chi u vuông góc c a trên đ
ẳ ng th ng ẳ ng th ng là:
D.
ể
ườ
ạ ộ ủ
ể
ể
ẳ
ớ
ng th ng . To đ c a đi m đ i x ng v i đi m qua là:
B.
ố ứ D.
ườ
ấ ớ ố
ẳ
ầ
ế ủ ng th ng . Hoành đ hình chi u c a trên g n nh t v i s nào?
D.
ƯƠ ƯỜ
B. NG TRÌNH Đ
ươ
C. ộ C. NG TRÒN ươ
ươ ộ ườ ng trình sau, ph ng trình nào là ph ủ ng trình c a m t đ ng tròn?
C. ườ Câu 46. Cho hai đ ố ứ A. và đ i x ng qua ố ứ C. và đ i x ng qua . Câu 47. Cho đ A. B. C. Câu 48. Cho đi m và đ A. Câu 49. Cho đ A. V. PH Câu 1. Trong các ph
A. . B. . C. D. ươ ươ ả ươ ủ ườ ng trình sau, ph ng trình nào ng trình c a đ ng tròn? Câu 2. Trong các ph không ph i là ph
ươ ệ ủ ề ể ươ ườ ng trình . Tìm đi u ki n c a đ là ph ng trình đ ng tròn.
C.. D.. ươ ệ ủ ể ề ươ ườ ng trình . Tìm đi u ki n c a đ là ph ng trình đ ng tròn. A. B. C. D. Câu 3. Cho ph A. . B.. Câu 4. Cho ph
ươ ị ươ ượ ể ươ ng trình . Có bao nhiêu giá tr nguyên d ng không v t quá 10 đ là ph ng trình c a đ ủ ườ ng B. A. C. D. Câu 5. Cho ph
B.. C.. ệ ủ ề ể ươ ườ ằ tròn? A. Không có. ươ D.. ng trình đ ng trình . Tìm đi u ki n c a đ là ph ng tròn có bán kính b ng .
C. . D. . ầ ượ Câu 6. Cho ph A. . B. . ườ t là: Câu 7. Đ ng tròn có tâm và bán kính l n l
A. B. C. D. ầ ượ ườ t là: Câu 8. Đ ng tròn có tâm và bán kính l n l
A. B. C. D. ươ có tâm và đi qua có ph ng trình là:
ườ Câu 9. Đ ng tròn A. B. C. D. ườ ươ ng trình là: Câu 10. Đ ng tròn có tâm và đi qua có ph
A. B. C. D. ườ ớ ươ ng kính v i có ph ng trình là: ườ Câu 11. Đ ng tròn đ
A. B. C. D. ớ ụ ườ ế ươ ng trình là: Câu 12. Đ ng tròn có tâm và ti p xúc v i tr c có ph
A. B. C. D. ớ ụ ườ ế ươ ng trình là: Câu 13. Đ ng tròn có tâm và ti p xúc v i tr c có ph
A. B. C. D. ườ ớ ườ ươ ế có tâm và ti p xúc v i đ ng th ng ẳ có ph ng trình là: Câu 14. Đ ng tròn
A. B. C. D. ườ ể ươ ng trình là: Câu 15. Đ ng tròn đi qua ba đi m , và có ph
A. B. C. D. ạ ế ườ ươ ng trình là: Câu 16. Cho tam giác có . Đ ng tròn ngo i ti p tam giác có ph
A. B. C. D. ộ ế ườ ươ ng tròn có ph ng trình Câu 17.Cho tam giác có . Tam giác n i ti p đ
A. B. C. D. ườ ể ươ ng trình là: Câu 18. Đ ng tròn đi qua ba đi m , và có ph
A. B. C. D. ộ ườ ườ ớ ườ ế ể ươ ẳ ng th ng , đi qua đi m và ti p xúc v i đ ẳ ng th ng . Ph ủ ng trình c a Câu 19. Đ ng tròn có tâm thu c đ
ng tròn là:
ườ đ A. . B.. C. . D.. ộ ườ ớ ườ ế ươ ẳ ng th ng , bán kính và ti p xúc v i đ ẳ ng th ng . Ph ủ ng trình c a Câu 20. Đ ng tròn có tâm thu c đ ườ ng tròn là:
ế ụ ọ ộ ươ ng trình là: Câu 21. Đ ng tròn
ườ đ A. ho c .ặ C. ho c .ặ ườ A. ho c ặ B. ho c ặ ườ ụ ọ ộ ế ớ ươ ng trình là: Câu 22. Đ ng tròn ho c .ặ B. ho c ặ D. đi qua đi m ể và ti p xúc v i hai tr c t a đ có ph ớ C. D. đi qua đi m ể và ti p xúc v i hai tr c t a đ có ph .
ớ ườ ế ể ế ươ ườ ế đi qua hai đi m và ti p xúc v i đ ẳ ng th ng . Vi t ph ng trình đ ng tròn , bi ủ t tâm c a A. ho c ặ B. C. D.ho c ặ ườ Câu 23. Đ ng tròn ọ ộ ố
ươ ế ủ ườ ế ế ớ ườ ế t ph ng trình ti p tuy n c a đ ng tròn , bi t ti p tuy n song song v i đ ẳ . ng th ng
ươ ế ủ ườ ế ế ớ ườ ế t ph ng trình ti p tuy n c a đ ng tròn , bi t ti p tuy n song song v i đ ẳ ng th ng .
ươ ế ủ ườ ế ế ớ ườ ế t ph ng trình ti p tuy n c a đ ng tròn , bi t ti p tuy n vuông góc v i đ ẳ . ng th ng ế B. ho c ặ D. ho c ặ ế B. ho c ặ D. ho c ặ ế B. ho c ặ
ế ủ ườ ế ế ế ớ ụ ế t ph ng trình ti p tuy n c a đ ng tròn , bi t ti p tuy n vuông góc v i tr c hoành . Câu 27. Vi
D. . ươ ủ ườ ế ế ế ế ế ể t ph ng trình ti p tuy n c a đ ng tròn , bi t ti p tuy n đi qua đi m .
D.ho c .ặ ế ươ ủ ườ ế ế ế ế ể t ph ng trình ti p tuy n c a đ ng tròn , bi t ti p tuy n đi qua đi m . Câu 29. Vi
B. D. ho c .ặ ho c .ặ ế ế ủ ể ọ ế ớ ụ ọ ộ t đi qua và không song song v i các tr c t a đ . ng tròn và đi m . G i là ti p tuy n c a , bi ằ ừ ể ế đi m đ n b ng:
ẳ ớ ườ ế ng tròn ? Câu 31. Có bao nhiêu đ ữ có t a đ là nh ng s nguyên. A. B. C. D. ế Câu 24. Vi A. ho c ặ C. ho c ặ ế Câu 25. Vi A. ho c ặ C. ho c ặ ế Câu 26. Vi A. ho c ặ C. ho c ặ D. ho c ặ ươ ế A. . B. ho c .ặ C. ho c ặ ế Câu 28. Vi A. . B.ho c .ặ C. ho c .ặ ế A. ho c .ặ C. ho c .ặ ườ Câu 30. Cho đ ả Khi đó kho ng cách t C.. A. . B.. ườ B. 2. A. 0. ườ ớ ườ c bao nhiêu đ ế ng th ng ti p xúc v i đ ng tròn ? Câu 32. Cho đ A. 0. ớ ườ ế ẳ Câu 33. Có bao nhiêu đ A. 0. D.. ố ọ ộ ng th ng đi qua g c t a đ và ti p xúc v i đ D. 3. C. 1. ườ ẳ ể ẻ ượ ể ng tròn . Qua đi m có th k đ D. Vô s .ố C. 2. ể ng tròn ? ng th ng đi qua đi m ti p xúc v i đ D. Vô s . ố C. 2. B. 1. ườ B. 1.
ƯƠ
ể
ậ
ươ
ắ ủ
B.
ng trình chính t c c a . C.
D.
ươ
ụ ớ ủ
ắ
ộ
ng trình chính t c là. Tìm đ dài tr c l n c a .
VI. PH NG TRÌNH ELIP Câu 1: Cho elipđi qua hai đi m . L p ph A. Câu 2: Cho elipcó ph
D.
B.
C.
ủ
ộ
ắ
ụ
ươ
ng trình chính t c là. Tìm đ dài tr c bé c a
D.
B.
ệ
ề
ệ
ụ
ằ
ằ
C. ề B.có tr c bé b ng 2
ụ ớ
ủ
ệ
ề
ộ
ắ
ươ
D.có tiêu c b ng . ầ ượ
ụ t là đ dài tr c l n và tr c bé c a.M nh đ nào
ự ằ ng trình chính t c là. l n l
B.
ụ ủ ủ
ắ
ươ
D. ổ ng trình chính t c là. Tính t ng đ dài hai tr c c a c a . D.
B.
ự ủ
ệ
ề
ọ
ắ
ươ
ng trình chính t c là. G i là đ dài tiêu c c a . M nh đ nào sau đây đúng
Cho elipcó ph
B.
C. ộ C. ộ C.
D.
ụ
ạ
ắ
ộ
ộ
ỉ
ọ
ươ
ẳ ủ ng trình chính t c là. G i là các đ nh c a thu c tr c .Tính đ dài đo n th ng
B.
ụ ủ ủ
ắ
ươ
C. ộ C.
B.
D. ổ ng trình chính t c là. Tính t ng đ dài hai tr c c a c a . D. ụ
ộ
ủ
ắ
ộ
ọ
ươ
ạ ỉ ng trình chính t c là. G i là các đ nh c athu c tr c .Tính đ dài đo n
D.
B.
ươ
ắ
ộ
ủ
ng trình chính t c là. Tìm đ dài tr c béc a .
C. ụ C.
B.
D.
ươ
ữ ậ
ủ
ệ
ắ
ố
ỉ
ng trình chính t c là. Tính di n tích hình ch nh t đi qua b n đ nh c a .
B.
D.
ươ
ắ
ủ
ể
ng trình chính t c là. Tìm t a đ tiêu đi m c a .
ươ
ắ
ủ
ỉ
ng trình chính t c là . Tìm t a đ các đ nh c a .
ươ
ắ
ỉ
ủ
ng trình chính t c là. Tìm t a đ các đ nh c a .
ụ
ộ
ộ
ươ
ắ ủ
ng trình chính t c c a .
C. ọ ộ B. D. ọ ộ B. D. ọ ộ B. D. ậ C.
B.
D.
ự
ậ
ộ
ộ
ươ
ắ ủ
ng trình chính t c c a .
B.
D.
ụ
ự
ộ
ộ
ắ ủ
ươ
ng trình chính t c c a .
D.
ộ ỉ
ươ
ể
ậ
ắ ủ
D.
ộ ỉ
ươ
ể
ậ
ắ ủ
A. Câu 3: Cho elipcó ph A. Câu 4: Cho elip:. Tìm m nh đ đúng trong các m nh đ sau: ụ ớ A.có tr c l n b ng 4 C.có đ nhỉ Câu 5: Cho elipcó ph sau đây đúng? A. Câu 6: Cho elipcó ph A. Câu 7: A. Câu 8: Cho elipcó ph . A. Câu 9: Cho elipcó ph A. Câu 10: Cho elipcó ph ẳ th ng . A. Câu 11: Cho elipcó ph A. Câu 12: Cho elipcó ph A. Câu 13: Cho elipcó ph A. C. Câu 14: Cho elipcó ph A. C. Câu 15: Cho elipcó ph A. C. ụ ớ Câu 16: Cho elipcó đ dàitr c l n là , đ dài tr c bé là . L p ph A. ụ ớ Câu 17: Cho elipcó đ dàitr c l n là , đ dài tiêu c là . L p ph A. Câu 18: Cho elipcó đ dài tr c bélà , đ dài tiêu c là . L p ph A. Câu 19: Cho elipcó m t đ nh , m t tiêu đi m . L p ph A. Câu 20: Cho elipcó m t đ nh , m t tiêu đi m . L p ph A.
B. ộ B. ộ B.
C. ậ C. ng trình chính t c c a . C. ng trình chính t c c a . C.
D.
ọ
ả
ắ
ươ
ừ ế đ n
ộ ể ng trình chính t c là. Tìm t a đ đi mtrên elip sao cho kho ng cách t
ớ
ấ
ể
B.
C.
ấ
ặ
ể
D. ỹ ạ
ộ
ộ ụ ớ
ế ằ
ạ ượ
ặ
ả
ỏ ầ ượ ụ t r ng các kho ng cách đó đ t đ
ộ ộ t r ng M t Trăng chuy n đ ng quanh Trái Đ t theo m t qu đ o là m t elip mà Trái ắ ả t là và . Tính kho ng cách ng n ấ c khi Trái Đ t và M t Trăng
ế ằ ể ấ ế ụ ớ ủ
C.
D.
ườ
ươ
ươ
ế
ắ
ẳ
ng trình chính t c là. Đ ng th ng có ph
ớ ng trình nào sau đây ti p xúc v i
ể i đi m ?
B. D.
ể ắ
ệ
ỏ
ộ ả ữ ậ
ụ ớ ẽ
ả ướ
ụ ấ
ườ
ư
i ta v hình elip đó lên t m ván ép nh hình v
ừ ộ m t ẽ
ả
ỏ
Câu 21: Cho elipcó ph tiêu đi m là l n nh t. A. Câu 22: Ta bi ấ ề Đ t là m t tiêu đi m. Elip có chi u dài tr c l n và tr c nh l n l ặ ấ ừ Trái Đ t đ n M t Trăng, bi nh t t ằ n m trên tr c l n c a elip. A. B. Câu 23: Cho elipcó ph ạ t A. C. Câu 24: Đ c t m t b ng hi u qu ng cáo hình elip có tr c l n là (cm) và tr c nh là (cm) t ấ t m ván ép hình ch nh t có kích th c (cm) (cm), ng . H i ph i ghim hai cái đinh cách nhau bao nhiêu cm?
M
A2
A1
F1
F2
O
40 cm
80 cm