intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 132

Chia sẻ: Kiều Vi | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:3

31
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kiểm tra có thêm tài liệu ôn tập, TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 132 để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì kiểm tra!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 12 chương 2 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 132

  1. TRƯỜNG THPT XUÂN HÒA ĐỀ THI KIỂM TRA ĐẠI SỐ LỚP 12 TỔ: TOÁN­TIN­CÔNG NGHỆ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 Thời gian làm bài: 45 phút;  (25 câu trắc nghiệm) Lớp:.................................................   Mã đề thi  132 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:.....................................................................  Câu 1: Tìm nghiệm của bất phương trình  32.4 x − 18.2 x + 1 < 0. 1 1 A.  1 < x < 4. B.  2 < x < 16. C.  −4 < x < −1. D.  0, a 1, x > 0, y > 0.  Tìm khẳng định sai: 1 x loga x 1 A.  loga = − loga y. B.  loga = . C.  loga n x = loga x. D.  log1 x = − loga x. y y loga y n a (0
  2. Câu 11: Tìm nghiệm của ph¬ng tr×nh: 2x + 2x −1 + 2x −2 = 3x − 3x −1 + 3x − 2. A.  x = 2. B.  x = 5. C.  x = 4. D.  x = 3. 1 2 Câu 12: Tìm tập nghiệm của phương trình  + = 1. 4 − lgx 2 + lgx �1 � A.  { 1;20} . B.  φ. C.  � ;10�. D.  { 10;100} . � 10 Câu 13: Số nghiệm của phương trình  ln 3 x − 3ln 2 x − 4 ln x + 12 = 0. A.  1. B.  2. C.  0. D.  3. Câu 14: Tìm tập nghiệm của phương trình  log 2 x − 3.log 2 x + 2 = 0. 2 � 1� � 1� A.  { 2;1} . B.  � 2; �. C.  { 2;4} . D.  �4; �. �2 �2 Câu 15: Cho  a > 0, a 1.  Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A.  log1 x = − loga x. B.  loga f ( x ) = b � f ( x ) = a . b a C.  loga x = − log1 y � x = y. D.  loga x = log1 y � x = y. a a Câu 16: Tìm tập nghiệm của phương trình  x .2 + 4 x + 8  =  4 x + x.2 x + 2 x   +  1. 2 x 2 A.  { −2;1} . B.  { −1;2} . C.  { −1; −2} . D.  { −1;1} . 1 Câu 17: Đạo hàm của hàm số  y = ( x 3 + x + 1) 3 ? 4 A.  1 3 ( ) ( ) 1 y = ( 3 x + 1) . ' 2 3 y' = x + x + 1 3 3x 2 + 1 . B.  3 2 2 1 3 1 3 C.  y = ( x + x + 1) 3 ( 3 x 2 + 1) . D.  y = ( x + x + 1) 3 . ' − ' − 3 3 Câu 18: Cho  a > 0, a 1.  Tìm khẳng định đúng: A.  loga x �۳ y. C.  loga x > loga y � x > y, ( 0 < a < 1) . D.  loga x > loga y � x < y, ( a > 1) . 7 +1 a .a 2− 7 Câu 19: Rút gọn biểu thức  M = (a > 0). (a ) 2 +2 2 −2 A.  M = a. B.  M = a3. C.  M = a5. D.  M = a4 . Câu 20: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  log2 ( 3x − 2) > log2 ( 6 − 5x ) . � 6� �1 � A.  ( 1; + ) . B.  � 1; � . C.  ( −3;1) . D.  � ;3� . � 5� �2 � Câu 21: Tìm tập xác định của hàm số  y = log8 ( − x + 3x − 2 ) . 2 x 1 x 2 Câu 22: Tìm tập nghiệm của phương trình  log 3 ( x − x − 5 ) = log 3 ( 2 x + 5 ) . 2 A.  { −3;5} . B.  { 7; −4} . C.  { −2;5} . D.  { 2;5} . Câu 23: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  2 x > 3x. A.  ( 0; 1) . B.  ( −1;1) . C.  ( 1; + ) . D.  ( − ;0) . Câu 24: Số nghiệm của phương trình  lnx + ln ( 3x − 2) = 0.                                                Trang 2/3 ­ Mã đề thi 132
  3. A.  0. B.  1. C.  3. D.  2. Câu 25: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tiệm cận đứng là đường thẳng  x = 1? A.  y = 2x . B.  y = log 2 ( x − 1) . C.  y = 2x −1. D.  y = log 2 x. ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 3/3 ­ Mã đề thi 132
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2