UBND HUYỆN YÊN LẠC<br />
TRUNG TÂM GDNN-GDTX<br />
<br />
KIỂM TRA HỌC KỲ I CHƯƠNG TRÌNH GDTX CẤP THPT<br />
NĂM HỌC 2017-2018<br />
<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
<br />
MÔN: TOÁN; LỚP 10<br />
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề<br />
Mã đề thi 357<br />
<br />
Họ, tên thí sinh:..........................................................................Số báo danh:..............................<br />
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)<br />
Câu 1: Điều kiện nào sau đây là điều kiện cần và đủ để I là trung điểm AB<br />
A. IA IB<br />
B. AI IB 0<br />
C. IA IB 0<br />
D. AI BI 0<br />
Câu 2: Cho tam giác ABC với A ( 3; -1) ; B(-4;2) ; C(4; 3). Tìm D để ABDC là hbh<br />
A. D(-3;6)<br />
B. D( 3;-6)<br />
C. D( 3;6)<br />
D. D(-3;-6)<br />
Câu 3: Cho hình chữ nhật ABCD biết AB = 4a và AD = 3a thì độ dài AB AD là<br />
A. 2a 3<br />
B. 7a<br />
C. 6a<br />
D. 5a<br />
Câu 4: Tìm hàm số bậc hai có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây<br />
<br />
A. y<br />
<br />
x2<br />
<br />
4x<br />
<br />
5<br />
<br />
B. y<br />
<br />
x2<br />
<br />
2x<br />
<br />
1<br />
<br />
C. y<br />
<br />
x2<br />
<br />
Câu 5: Kết quả phép toán A = (1; 5] \ [2; 6) là<br />
A. (1; 2]<br />
B. (2; 5)<br />
C. (1; 2)<br />
Câu 6: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn<br />
A. y x4 3x<br />
B. y x2 5<br />
C. y x3 1<br />
<br />
4x<br />
<br />
5<br />
<br />
D. y<br />
<br />
x2<br />
<br />
4x<br />
<br />
3<br />
<br />
D. [2; 6]<br />
D. y x3<br />
<br />
Câu 7: Chọn đẳng thức đúng<br />
A. BC AB CA<br />
B. AB CB AC<br />
C. OC OA CA<br />
D. BA CA BC<br />
Câu 8: Cho hình vuông ABCD cạnh a, độ dài tổng hai vectơ AB và AD bằng bao nhiêu<br />
A. 2a<br />
B. a<br />
C. 3a<br />
D. a 2<br />
Câu 9: Cho tam giác ABC có A 0;7 , B 1; 3 , C 2;5 . Trọng tâm của tam giác ABC là điểm<br />
có tọa độ<br />
A. 1;3<br />
B. 1; 2<br />
C. 0;5<br />
D. 3;0 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 10: Số nghiệm của phương trình x4 8x2 9 0 là<br />
A. 4<br />
B. 3<br />
C. 2<br />
Câu 11: Tập xác định của hàm số y <br />
A.<br />
<br />
\{2;-3}<br />
<br />
B.<br />
<br />
Câu 12: Số tập con của tập A<br />
A. 8<br />
<br />
\ 2; 2<br />
<br />
x3<br />
là<br />
x2 4<br />
<br />
C.<br />
<br />
\ 3<br />
<br />
D. 1<br />
<br />
D.<br />
<br />
\{0;4}<br />
<br />
4;5; 3 là<br />
<br />
B. 7<br />
<br />
Câu 13: Tập xác định của hàm số y <br />
<br />
C. 5<br />
<br />
D. 6<br />
<br />
x 1<br />
x<br />
là<br />
<br />
x 4 x 3<br />
2<br />
<br />
Trang 1/3 - Mã đề thi 357<br />
<br />
A. [1; ) \ 2;3<br />
<br />
B. [1; ) \ 2; 3<br />
<br />
C. [1; ) \ 3<br />
<br />
Câu 14: Trục đối xứng của Parabol y 2 x2 4 x 3 là<br />
A. x = -1<br />
B. x = - 2<br />
C. x = 2<br />
Câu 15: Giá trị của m để hàm số y m 1 x 2 đồng biến là<br />
A. m 1<br />
B. m 1<br />
C. m 0<br />
Câu 16: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm là 1;1; 2 <br />
x 1<br />
<br />
A. x y z 2<br />
x y z 0<br />
<br />
<br />
x y z 4<br />
<br />
B. x 2y z 2<br />
3x y 5z 1<br />
<br />
<br />
4x y 5<br />
C. <br />
x 2y 3<br />
<br />
D. [1; ) \ 2;3<br />
D. x =1<br />
D.<br />
<br />
m 1<br />
<br />
x 2y z 0<br />
<br />
D. x y 2z 1<br />
<br />
z2<br />
<br />
<br />
Câu 17: Cho A 1;3 ,B 1;0 . Vectơ AB có tọa độ là<br />
B. 2;3<br />
<br />
A. 1; 4 <br />
Câu 18: Cho hàm số y<br />
<br />
C. 2; 3<br />
<br />
D. 1;4 <br />
<br />
bx<br />
<br />
c có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây<br />
<br />
0,b<br />
<br />
0, c<br />
<br />
ax 2<br />
<br />
đúng<br />
<br />
A. a<br />
<br />
0,b<br />
<br />
0, c<br />
<br />
0 B. a<br />
<br />
0 C. a<br />
<br />
0,b<br />
<br />
0, c<br />
<br />
0 D. a<br />
<br />
0,b<br />
<br />
0, c<br />
<br />
0<br />
<br />
Câu 19: Cho hàm số: y x2 4 x 1. Chọn mệnh đề đúng<br />
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; B. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; <br />
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; <br />
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình<br />
A. 2<br />
Câu 21: Cho hàm số y <br />
<br />
B. <br />
<br />
x<br />
3 x 5<br />
<br />
là<br />
x 1 x 1 3<br />
7<br />
C. ; 2 <br />
5 <br />
<br />
7<br />
D. ; 2 <br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
x 3x<br />
chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau<br />
x4 9<br />
3<br />
<br />
A. x 0 y 1<br />
C. là hàm chẵn<br />
<br />
B. là hàm lẻ<br />
D. tập xác định D R \ 3<br />
<br />
Câu 22: Tập nghiệm của phương trình x2 2 x x 1 0 là<br />
A. 0; 2<br />
<br />
B. 1; 2<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
D. 0;1; 2<br />
<br />
Câu 23: Cho M 3;1 , N 7;3 . Trung điểm của đoạn thẳng MN có tọa độ là<br />
A. 10;2 <br />
<br />
B. 2;2 <br />
<br />
C. 4;4 <br />
<br />
Câu 24: Cho tam giác đều ABC. Hãy chỉ ra đẳng thức đúng<br />
A. AB BA<br />
B. AB BA<br />
C. AB AC<br />
<br />
D. 10; 2 <br />
D. AB AC<br />
Trang 2/3 - Mã đề thi 357<br />
<br />
Câu 25: Cho ba điểm phân biệt A, B, C. Nếu AB 3AC thì đẳng thức nào dưới đây đúng<br />
A. BC 4 AC<br />
B. BC 2 AC<br />
C. BC 4 AC<br />
D. BC 2 AC<br />
II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)<br />
Câu 26: Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị (P) hàm số: y x2 2 x 3<br />
Câu 27: Giải phương trình:<br />
<br />
2 x 2 1 3x 1<br />
<br />
Câu 28: Giải và biện luận phương trình: m2 x 6 4 x 3m<br />
Câu 29: Cho hai vectơ a 2;4 ;b –5;3 và u 2 x 1;5 . Tìm x để u 2a b<br />
Câu 30: Cho 6 điểm A, B, C, D, E, F. Chứng minh rằng: AD BE CF AE BF CD<br />
----------- HẾT ---------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm<br />
<br />
Trang 3/3 - Mã đề thi 357<br />
<br />