intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 2 môn Toán 10 năm 2017 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 357

Chia sẻ: Nguyễn Văn Tẻo | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:4

62
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đề kiểm tra HK 2 môn Toán 10 năm 2017 của trường THPT Lương Ngọc Quyến Mã đề 357 giúp cho các bạn học sinh lớp 10 có thêm tài liệu ôn tập, chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán 10 năm 2017 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 357

  1. SỞ GD & ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016­ 2017 TRƯỜNG THPT  Môn:   TOÁN­ LỚP 10 LƯƠNG NGỌC QUYẾN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 357        Họ và tên học sinh:........................................SBD: ...................Phòng…............. (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) A. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 6,0 điểm) Câu 1: Cho tam thức bậc hai  f(x) = x 2 + (1+ 3 ) x– 8 + 5 3 . Khăng đinh nao d ̉ ̣ ̀ ươi đây la đung ́ ̀ ́  ? A.  ᅠ ( ) f x > 0,∀x � 1;2� � � ( ) B.  f x < 0,∀x ( 1;2) C.  f ( x) > 0,∀x ᄀ ( ) D.  f x < 0,∀x ᄀ Câu 2: Cặp đẳng thức nào sau đây không đồng thời xảy ra ? 2 6 A.  sinα = 0, 2;  cosα = 0,8 B.  sinα = −0, 2;  cosα = − 5 C.  sinα = 0, 6 ; cosα = 0,8 D.  sinα = 0, 2;cosα = − 2 6 5 Câu 3: Thời gian chạy 50m của 20 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây : Thời gian (giây) 8,3 8,4 8,5 8,7 8,8 Tần số 2 3 9 5 1 Số trung bình cộng thời gian chạy của 20 học sinh là : A. 8,54. B. 8,53. C. 8,50. D. 4. Câu 4: Điểm kiểm tra của 24 học sinh được ghi lại trong bảng sau : 7 2 3 5 8 2 8 5 8 4 9 6 6 1 9 3 6 7 3 6 6 7 2 9 Mốt của mâu sô liêu la ̃ ́ ̣ ̀ : A. 9. B. 7. C. 2. D. 6. Câu 5: Biết  sinx = 15   và  π2 < x < π   . Giá trị của cosx là : A.  24 B.  − 2 6 C.  4 D.  − 4 25 5 5 5 1
  2. A. Dương với mọi x thuộc khoang ̉ (−3, 2) .         B. Dương với mọi x thuộc khoang ̉ (−4, 2) C. Âm với mọi x.                                                    D. Dương với mọi x. Câu 10: Đường thẳng đi qua  điểm D(4;1) và có hệ số góc k = ­2 có phương trình tham số là: x = −2 + 4t x = 4+t x = 4+t x = 1 + 2t A.  B.  C.  D.  y = 1+ t y = 1 − 2t y = 1 + 2t y = 4+t Câu 11: Cho  cos α = 0 ,số đo của cung α la:̀ π A.  α = + kπ , k ᄀ B.  α = kπ , k ᄀ 2 C.  α = π + kπ , k ᄀ D.  α = k 2π , k ᄀ Câu 12: Cosin của góc giữa hai đường thẳng  ∆1 : a1 x + b1 y + c1 = 0  va ̀ ∆ 2 : a2 x + b2 y + c2 = 0  là: a1a2 + b1b2 a1a2 + b1b2 A.  cos ( ∆1 , ∆ 2 ) = B.  cos ( ∆1 , ∆ 2 ) = a12 + a22 . b12 + b22 a12 + b12 . a22 + b22 a1a2 + b1b2 a1b1 + a2b2 C.  cos ( ∆1 , ∆ 2 ) = D.  cos ( ∆1 , ∆ 2 ) = a12 + b12 . a22 + b22 a12 + b12 . a22 + b22 Câu 13: Bang phân bô tân sô sau đây ghi lai sô lân đên th ̉ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̀ ́ ư  viên trong môt thang cua cac hoc sinh l ̣ ̣ ́ ̉ ́ ̣ ơṕ   ̉ ̣ ương trung h 10H cua môt tr ̀ ọc phổ thông :  Lớp Tần số [ 0 ;5] 15 [ 6 ;10] 10 [ 11 ;16] 7 [ 17 ;22] 5 [ 23 ;28 ] 3 ́ ́ ̣ ́ ̣ Trong cac kêt luân sau, kêt luân nao  ̀ sai ? A. Tân suât l ̀ ́ ớp [6 ; 10] la 25,0%. ̀                           B.Tân suât l ̀ ́ ơp [17 ́  ; 22] la 12,5%. ̀ C. Tân suât l ̀ ́ ớp [0 ; 5] la 37,5%. ̀                             D.Tân suât l ̀ ́ ớp [23 ; 28] la 17,5% ̀  . Câu 14: Cho tam giac  ́ ABC co ́AB=9 cm, BC=15 cm, AC=12 cm. Khi đo đ ́ ường trung tuyên  ̉ ́ AM cua tam   ́ ́ ̣ ̀ ̀ : giac co đô dai la A. 8 cm. B. 7,5 cm. C. 9 cm . D. 10 cm. Câu 15: Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: 1 B.  1+ tan a = 2 ,( sina 0) 2 A. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 sin a 1 C. sin4a = 4 sina.cosa 2 D.  1+ cot a = ,( cosa 0)  . cos2 a Câu 16: Điều kiện trong đẳng thức tan .cot  = 1 là: π π π A.  α + kπ, k Z B.  α kπ, k Z C.  α + k2π, k Z D.  α k , k Z 2 2 2 2 Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình  (x − 2) (x − 7) 0  là: A.  (7,+ ) {2} B.  [7,+ ) {2} C.  (−�ȥ ,2] [7,+ ) D.  [7,+ ) x = 2−t Câu 18: Cho đường thẳng  d :  . Phương trình tổng quát của d là: y = −1 + 3t A.  x − 3 y − 5 = 0 B.  3 x − y + 5 = 0 C.  3 x + y + 5 = 0 D.  3 x + y − 5 = 0                                                Trang 2/4 ­ Mã đề thi 357
  3. r Câu 19: Đường thẳng  ∆  đi qua  M ( x0 ; y0 )  và nhận vectơ   n = ( a; b ) ,   a + b 2 2 ( 0 )  làm vectơ  pháp  tuyến có phương trình là: A.  a ( x + x0 ) + b ( y + y0 ) = 0 B.  b ( x − x0 ) + a ( y − y0 ) = 0 C.  a ( x − x0 ) + b ( y − y0 ) = 0 D.  a ( x − y0 ) + b ( y − x0 ) = 0 x = 1 − 3t Câu 20: Vectơ nào sau đây là chỉ phương của đường thẳng  ∆ : y = 5 + 4t r r r r A.  u = ( −3; 4 ) B.  u = ( 1;5 ) C.  u = ( 4;3 ) D.  u = ( 3; 4 ) Câu 21: Phương trinh tiêp tuyên tai điêm M(3 ̀ ́ ́ ̣ ̉  ; 4) vơi đ ̀   (C): x 2 + y 2 − 2 x − 4 y − 3 = 0 là : ́ ường tron A. x+y ­7=0 B. x+y+7=0 C. x­y­7=0 D. x+y­3=0. Câu 22: Đơn gian biê ̉ ̉u thưć   sin3xcos5x – sin5xcos3x  ta được : A. cos8x. B. – sin8x. C. sin2x. D. –sin2x . x2 − 4x + 3 > 0 Câu 23: Tập nghiệm của hệ bất phương trình    là : ( x + 2) ( x − 5) < 0 A. (3 ; 5). B. (–2 ; 5) C.  ( –2 ;1) U ( 3 ;5 ) D. (1 ; 3). Câu 24: Khoảng cách từ điểm M(3;0) đường thẳng  ∆ : 2 x + y + 4 = 0  là: 11 A.  d ( M , ∆ ) = 2 B.  d ( M , ∆ ) = 5 2 C.  d ( M , ∆ ) = D.  d ( M , ∆ ) = 2 5 5 π Câu 25: Cho  − < α < 0 . Khẳng định nào sau đây sai ? 2 �π � �π � �π � �π � A.  cot � − α �< 0 B.  tan � − α �< 0 C.  cos � − α �< 0 D.  sin � − α �< 0 �2 � �2 � �2 � �2 � Câu 26: Bất phương trình 5x2–x+m ≤ 0  vô nghiệm khi: 1 1 1 1 A.  m < B.  m C.  m > D.  m 20 20 20 20 �π � Câu 27: Đơn gian biêu th ̉ ̉ ưć   P = sin ( a + b ) + sin � − a � .sin ( −b )  ta được kêt qua ́ ̉ ? �2 � A.  − sin a cos b . B.  sin b cos a . C.  sin a cos b . D.  − sin b cos a . Câu 28: Cho tam giac  ́ ̣ ̉ CosA là : ́ ABC co ́AB=4 cm, BC=7 cm, CA=9 cm. Gia tri cua  2 2 1 1 A.  B.  − C.  D.  3 3 3 2 2 0 2 0 1 Câu 29: Giá trị biểu thức   A = sin 45 + cot 60 −    bằng cos2 1350 7 7 6 6 A.  − B.  C.  − D.  6 6 7 7 Câu 30: Với giá trị nào của m thì tập nghiệm của bất phương trình x2 − mx + m + 3 > 0  là  ᄀ ? A.  − 2 < m < 6 B.  m < −6 hoăc  ̣ m>-2 C.  m < −2 hoăc  ̣ m>6 D.  −6 < m < −2 . B. PHÂN T ̀ Ự LUẬN (4,0 điểm)                                                Trang 3/4 ­ Mã đề thi 357
  4. Câu 1: (2,5 điêm) ̉ x2 − 4  a) (1,0 điêm) ̉  Giai bât  ̉ ́ phương trình   0 x2 − 3x + 2 ̉  Vơi điêu kiên biêu th  b) ( 1,0 điêm) ́ ̀ ̣ ̉ ức sau co nghia, ch ́ ̃ ứng minh răng ̀  :  sin 4 α − cos 4 α tan α − 1                                             1 + 2sin α cos α = tan α + 1      c) (0,5 điêm) ̉ ́ ương trinh ̉ Giai bât ph ̀  :                                     x − 8 x + 15 + x + 2 x − 15 4 x − 18 x + 18   2 2 2 Câu 2: (1,5 điêm)  ̉ Trong mặt phẳng toa đô O ̣ ̣ xy, cho hai điểm  A ( 2;3)  và  B ( 4; 4 ) .  a) (1,0 điêm) ̉  Viết phương trình tông quat cua đ ̉ ́ ̉ ường thăng AB. ̉ x = 3 + 2t ̉  Tìm tọa độ  của điểm  M   thuộc đường thẳng   ∆ : b)  (0,5 điêm) biêt́  M  cách  A(2;3)  một  y = −t khoảng bằng  10 . ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 4/4 ­ Mã đề thi 357
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
12=>0