Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - THPT Hương Khê - Mã đề 001
lượt xem 1
download
Mời các bạn thử sức bản thân thông qua việc giải những bài tập trong Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - THPT Hương Khê - Mã đề 001 sau đây. Tài liệu phục vụ cho các bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - THPT Hương Khê - Mã đề 001
- SỞ GIAO DUC ĐAO TAO HA TINH ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̃ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 2018 TRƯƠNG THPT H ̀ ƯƠNG KHÊ Môn: TOÁN LỚP 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát ĐỀ CHÍNH THỨC đề (Đề thi gồm 3 trang) Họ, tên thí sinh:.................................................................... Mã đề thi 001 Số báo danh:......................................................................... Phần I: Trắc nghiệm khách quan: Câu 1. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng với mọi x? A. 3x > 5x B. 7x > 3x C. 3x 2 > 5x 2 D. 7 + x > 3 + x Câu 2. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn: A. 2x − 1 > 0 . B. 2x + 1 < 3y . C. 3xy < x( x + 2 y ) . D. x 2 + 5x < x(2x + 7) . Câu 3. Nhị thức f ( x) = x − 2 mang dấu dương khi: A. x �( 2; +�) . B. x �(−2; +�) . C. x �( −�; −2] . D. x �( −�; 2 ) . Câu 4. Biểu thức nào sau đây không phải là tam thức bậc hai: A. − x 2 − 3x + 4. B. 2 x − 3. C. x 2 + 1. D. x 2 + 3x. Câu 5. Tam thức bậc hai nào sau đây luôn luôn âm? A. f ( x) = 2 x 2 + 3x − 6 . B. f ( x) = −4 x 2 + 12 x − 9 C. f ( x) = −3 x 2 + 7 x − 10 . D. f ( x) = − x 2 + 3 x . π Câu 6. Góc có số đo được đổi sang số đo độ là 18 A. 20 . 0 B. 50 . C. 100 . D. 150 . �π � Câu 7. Giá trị của sin � + k 2π �bằng: �3 � 3 1 3 A. . B. . C. 0 . D. − . 2 2 2 Câu 8. Cho đường thẳng (d): 2 x + 3 y − 4 = 0 . Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)? ur uur uur uur A. n1 = ( 3; 2 ) B. n2 = ( 2;3) C. n3 = ( 2; −3) D. n4 = ( −2;3) . Câu 9. Đường tròn đi qua tâm I( 1;0) và bán kính R= 3 có phương trình là: A. ( x − 1) 2 + y 2 = 9 . B. x 2 + ( y − 1) 2 = 9 . C. ( x − 1) 2 + y 2 = 3 . D. x 2 + ( y − 1) 2 = 3 . Câu 10. Phương trình nào sau đây không phải là phương trình của một đường Elip? A. x 2 y 2 B. x 2 y 2 C. x 2 y 2 D. x 2 y 2 + =1 − =1 + =1 + =1 9 4 9 4 16 4 25 9 2x − 3 > x + 5 Câu 11. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: −4 x − 2 < −3 x − 1 A. S = [ 8; + ) . B. S = ( −1;8 ) . C. S = ( − ; −1) . D. S = ( 8; + ). Câu 12. Tập nghiệm bất phương trình: 4 x 2 − 4 x + 1 0 �1 � � 1 � �1 � �1 � A. . B. � �. C. �−�� ; � � ; +��. D. � ; + �. �2 � 2 2 �� � 2 � � Môn Toán lớp 10 Trang 1/3 – Mã đề 001
- Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình x( x 2 − 1) 0 là : A. [−1;0] �[1; +�) B. [−1;1] C. (−�; −1) �[1; +�) . D. (− ; −1] [0;1) Câu 14. Cho cosα = 1 . Khi đó α bằng: π A. π + k 2π ;( k Z ) . B. + k 2π ;(k Z ) . 2 π C. k 2π ;(k Z ) . D. −+ k 2π ;(k Z ) . 2 Câu 15. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. cos(a+b)= cos a.cos b + sin a.sin b . B. cos(a+b)= cos a.cos b − sin a.sin b . C. sin(ab)= cos a.sin b + sin a.cosb . D. sin(a+b)= cos a.sin b − sin a.cosb . r r rr Câu 16. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho hai vectơ a = ( 1; 2 ) ; b = ( −2; −1) . Giá trị cos a, b là: ( ) rr rr ( ) ( ) rr rr 3 ( ) A. cos a, b = − . 4 5 B. cos a, b = 0. C. cos a, b = .( ) 5 D. cos a, b = −1. Câu 17. Cho tam giác ABC có a = 5cm; b = 6cm; c = 7cm . Tính cos B 38 11 19 22 A. cos B = . B. cos B = . C. cos B = . D. cos B = . 35 7 r 35 7 Câu 18. Đường thẳng ∆ đi qua M (3; −2) nhận u = (4; −5) làm vec tơ chỉ phương. Phương trình tham số của đường thẳng ∆ là: x = 3 − 5t x = 3 + 4t x = 4 + 3t x = 3 − 2t A. . B. . C. . D. . y = −2 + 4t y = −2 − 5t y = −5 − 2t y = 4 − 5t Câu 19. Cho đường tròn ( C): x 2 + y 2 − 2 x + 6 y − 6 = 0 . Tâm I và bán kính R của ( C) là: A. I ( 1; −3) , R = 4 . B. I ( −1;3) , R = 4 . C. I ( 1; −3) , R = 16 . D. I ( −1;3) , R = 16 . x2 y 2 Câu 20. Tìm tiêu cự của elip (E ): + =1. 5 4 A. 1. B. 9. C. 4. D. 2. Câu 21. Nghiệm của bất phương trình 2 x − 1 x + 2 là : 1 1 1 1 A. x 3. B. − x 3. C. − x 2. D. − < x 3. 3 3 3 3 Câu 22. Cho f ( x) = 3 x + 2(2m − 1) x + m + 4. Với giá trị nào của m thì f ( x) 0, ∀x 2 R? m < −1 11 11 11 A. 11 . B. −1 m . C. − < m < −1. D. −1 < m < . m> 4 4 4 4 26π 17π 59π Câu 23: Cho các cung lượng giác có các số đo sau đây: α1 = ;α 2 = ;α 3 = ; 3 4 3 71π 69π α4 = ;α5 = .Khi biểu diễn trên đường tròn lượng giác thì điểm cuối các cung nào sau đây 3 4 thuộc cùng một góc phần tư? A. α ; α . B. α ; α . C. α ;α . D. α ; α . 1 2 2 3 3 4 4 5 π
- A. 5 B. 2 C. − 4 D. 4 7 5 5 5 1 3cos4α + 4sin 2α .cosα Câu 25: Cho sin α = Giá trị biểu thức P = là: 4 2cos2α A. − 11 B. 111 C. 112 D. − 8 8 56 11 11 Câu 26. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC biết ba cạnh AB, BC, CA lần lượt có độ dài: 3cm; 4cm; 5cm. A. r = 1cm. B. r = 2cm. C. r = 1/ 2cm. D. r = 3cm. Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm M(4;3) và cắt hai trục tọa độ tại hai điểm A, B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng 3. A. d : 3x + 2 y + 6 = 0. B. d : 3x + y − 9 = 0. C. d : x + 2 y + 2 = 0. D. d : 3 x + 2 y − 6 = 0. Câu 28. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn (C) : (x+1) 2 + ( y − 1) 2 = 25 và đường thẳng d: 3x – 4y + 2 = 0. (C) và d cắt nhau tại hai điểm A và B. Khi đó độ dài đoạn thẳng AB bằng: A. 2 6. B. 4 2. C. 4 6. D. 4 3. 4 Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = − 3tan6α bằng: cos 6α A. −1. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có điểm C thuộc đường thẳng d : 2 x + y + 5 = 0 và A(−4;8) . Gọi M là điểm đối xứng với B qua C, N (5; −4) là hình chiếu vuông góc của B trên MD. Gọi B(a; b) , khi đó tổng a + b bằng: A. −11. B. −10. C. −9. D. −6. Phần II: Tự luận: Câu 31. Giải bất phương trình 2 x 2 + 5 x + 2 0 Câu 32. Tìm tất cả các giá trị m để phương trình 2 x 2 − (m 2 − m + 1) x + 2m 2 − 3m − 5 = 0 có hai nghiệm trái dấu? Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm I (−4;3) và đường thẳng ∆ :4 x + 3 y + 27 = 0 . 1) Tính khoảng cách từ I đến đường thẳng ∆ . 2) Lập phương trình đường tròn tâm I cắt đường thẳng ∆ tại hai điểm A và B sao cho AB = 6 . Câu 34. Giải bất phương trình (x + 1) 3x + 1 + x3 + 2 x 2 + 1 2 x 2 − x + 1 + 6 x . BÀI LÀM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đáp án Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… Môn Toán lớp 10 Trang 3/3 – Mã đề 001
- ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… Môn Toán lớp 10 Trang 4/3 – Mã đề 001
- ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… Môn Toán lớp 10 Trang 5/3 – Mã đề 001
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 263
5 p | 133 | 5
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 436
4 p | 61 | 4
-
Đề kiểm tra HK 2 môn GDCD lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 565
5 p | 73 | 4
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 564
5 p | 74 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 568
5 p | 63 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Vật lý lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 432
5 p | 54 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 432
4 p | 52 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 434
4 p | 62 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn GDCD lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 566
5 p | 64 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn GDCD lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 568
5 p | 66 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 567
5 p | 116 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 561
5 p | 91 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Vật lý lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 438
5 p | 75 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 568
5 p | 115 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 562
5 p | 76 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 565
5 p | 98 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 561
5 p | 54 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 132
5 p | 93 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn