Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 007
lượt xem 0
download
Để giúp cho học sinh đánh giá lại kiến thức đã học của mình sau một thời gian học tập. Mời các bạn tham khảo Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 007 để đạt được điểm cao trong kì thi sắp tới.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 007
- SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2017 2018 MÔN TOÁN – Khối lớp 11 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 007 Câu 41. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a. Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 42. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: A. 2 B. C. 0 D. Câu 43. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: A. B. 0 C. 3 D. Câu 44. Hình vuông (H) có cạnh bằng 1, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp ở hình (H) để được một hình vuông màu đen như hình số (1), lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông như hình số (2), (3), …, (n), …. Giả sử qui trình đó được diễn ra vô hạn, Tổng diện tích các hình vuông màu đen (1), (2), (3), …, (n), …liên tiếp đó bằng: A. B. 1 C. D. 2 Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Gọi E, F lần lượt là trung điểm của SB và SD, O là tâm mặt đáy. Khẳng định nào sau đây sai? A. . B. . C. . D. . Câu 46. Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng. 1/7 Mã đề 007
- A. Hàm số liên tục trên . B. Hàm số gián đoạn tại . C. Hàm số chỉ liên tục trên nửa khoảng . D. Hàm số chỉ liên tục trên đoạn . Câu 47. Số gia của hàm số ứng với x và ∆x là: A. ∆x(∆x + 2x) B. (∆x + 2x 4) C. ∆x(∆x + 2x 4) D. 2x 4 Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, và góc giữa cạnh SB và mặt phẳng bằng . Độ dài cạnh SB bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 49. Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 50. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: A. 0 B. 7 C. D. Câu 51. Đạo hàm của hàm số f(x) = (x2 + 1)4 tại điểm x = 0 là: A. 0 B. 2 C. 1 D. 1 Câu 52. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên SAC là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. M là trung điểm BC. Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 53. Cho giới hạn . Trong các giới hạn sau đây, tìm kết quả bằng giới hạn trên? A. B. C. D. Câu 54. Mặt phẳng là mặt phẳng trung trực của AB. Chọn khẳng định đúng? A. đi qua trung điểm của AB và vuông góc với AB. B. vuông góc với AB. C. song song với AB. D. đi qua trung điểm của AB. 2/7 Mã đề 007
- Câu 55. Cho . Khi đó giá trị của biểu thức bằng A. . B. . C. . D. . Câu 56. Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF nằm trong hai mặt phẳng phân biệt. Kết quả nào sau đây là đúng A. (ABD)//(EFC) B. EC//(ABF) C. AB//(DCEF) D. (AFD)//(BEC) Câu 57. Cho hàm số có đồ thị (C). Gọi A là điểm thuộc đồ thị hàm số có hoành độ bằng 1. Với giá trị nào của tham số m thì tiếp tuyến với đồ thị (C) tại A vuông góc với đường thẳng ∆: x – 4y + 1 = 0? A. m = 1 B. m = 2 C. m = 1 D. m = 2 Câu 58. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Khi đó, ? A. B. C. D. Câu 59. Đạo hàm của hàm số tại điểm x0 = 0 bằng: A. B. 0 C. 2 D. 2 Câu 60. Hàm số có đạo hàm là? A. B. C. D. Câu 61. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, và . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CD bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 62. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng . Mệnh đề nào là mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ? A. Nếu và thì B. Nếu và thì . C. Nếu và thì D. Nếu và thì Câu 63. Đâu là phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm ? A. B. C. D. Câu 64. Tiếp tuyến của đường cong tại điểm là 3/7 Mã đề 007
- A. . B. . C. . D. . Câu 65. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 66. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 67. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số ? A. B. C. D. Câu 68. Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 69. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 70. Tìm m để hàm số liên tục tại . A. . B. . C. . D. . Câu 71. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi A’, B’, C’, D’ lần lượt là trung điểm các cạnh SA, SB, SC, SD. Tìm mệnh đề đúng A. A’B’ //(SAD) B. A’C’//(SBD) C. (A’B’C’)//(ABD) D. A’C’//BD Câu 72. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 73. Trong không gian, nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì: A. Trùng nhau. B. Song song với nhau. C. Hoặc song song với nhau hoặc cắt nhau theo giao tuyến vuông góc với mặt phẳng thứ ba. D. Không song song với nhau. Câu 74. Xét hai hàm số: 4/7 Mã đề 007
- (1) Hàm số liên tục tại x = 0 (2) Hàm số có đạo hàm tại x = 0 Trong hai mệnh đề trên A. Cả hai đều đúng B. Chỉ có (2) đúng C. Chỉ có (1) đúng D. Cả hai đều sai Câu 75. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng 4 là? A. B. C. D. Câu 76. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A’B’C’D’. Khi đó mặt phẳng (ADD’A’) song song với mặt phẳng nào sau đây A. (ABB’A’) B. (BCC’B’) C. (ACC’A’) D. (A’B’CD) Câu 77. Cho hàm số .Tính ? A. 3 B. 3 C. 4 D. 2 Câu 78. Cho hình chóp S.ABC có SA đáy và SA = , vuông tại A, AC = a , AB = a. Khi đó góc giữa mp(SBC) với mp(ABC) bằng: A. 630 58’ 5”. B. 26033’54”. C. 300. D. 600 . Câu 79. Cho biết với và tối giản. Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 80. Cho hàm số : . Nếu y’
- A. . B. . C. . D. . Câu 85. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O và . Gọi I là trung điểm của SC. Chọn khẳng định sai? A. . B. . C. . D. là mặt phẳng trung trực của đoạn BD. Câu 86. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng. A. . B. . C. . D. . Câu 87. Cho hình chóp S.ABC có đôi một vuông góc. Gọi H là hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng . Đối với tam giác ta có điểm H là: A. Trọng tâm. B. Trực tâm. C. Tâm đường tròn nội tiếp. D. Tâm đường tròn ngoại tiếp. Câu 88. Hàm số y = 5sinx có đạo hàm là: A. y/ = 5 sinx B. y/ = 5 cosx C. D. y/ = 5cosx Câu 89. Cho biết . Tính A. . B. . C. . D. . Câu 90. Cho hàm số . Chọn khẳng định sai. A. Hàm số liên tục trên . B. Hàm số liên tục trên . 6/7 Mã đề 007
- C. Hàm số liên tục trên . D. Hàm số liên tục trên . HẾT 7/7 Mã đề 007
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 132
4 p | 284 | 37
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 564
5 p | 74 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 568
5 p | 63 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Vật lý lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 432
5 p | 54 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 432
4 p | 52 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 434
4 p | 62 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn GDCD lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 566
5 p | 64 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 251
6 p | 70 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 106
4 p | 51 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 628
5 p | 51 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 258
6 p | 50 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 565
5 p | 98 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 561
5 p | 54 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 567
5 p | 116 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 561
5 p | 91 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 357
6 p | 66 | 1
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 628
4 p | 69 | 0
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Sinh học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Phạm Công Bình - Mã đề 209
5 p | 49 | 0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn