SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br />
QUẢNG NAM<br />
<br />
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016 – 2017<br />
Môn: TOÁN - LỚP 11<br />
Thời gian: 60 phút (không tính thời gian giao đề)<br />
MÃ ĐỀ: 123<br />
<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
(Đề có 2 trang)<br />
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)<br />
<br />
Câu 1: Tìm đạo hàm của hàm số y cot x với x k k Z ?<br />
A. y ' <br />
<br />
1<br />
<br />
B. y ' <br />
<br />
2<br />
<br />
cos x<br />
<br />
Câu 2:<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
cos x<br />
<br />
C. y ' <br />
<br />
cosx<br />
sin x<br />
<br />
D. y ' <br />
<br />
1<br />
sin 2 x<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
.<br />
x 2<br />
<br />
Tìm lim <br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
A. 0<br />
B. 2<br />
C. - ∞<br />
D. +∞<br />
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi. Gọi E, F, K lần lượt là trung điểm SA, SB, SC.<br />
Mệnh đề nào sau đây là đúng ?<br />
A. mp(EFK) // mp(BCD).<br />
B. mp(SAB) // mp(ECD).<br />
C. mp(SAB) // mp(EFK).<br />
D. mp(EFK) // mp(SCD).<br />
2 x 2 1 khi x 1<br />
<br />
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?<br />
khi x 1<br />
3<br />
<br />
<br />
Câu 4: Cho hàm số f x <br />
<br />
A. Hàm số f x có tập xác định D \ 1 .<br />
<br />
B. Hàm số f x liên tục trên .<br />
<br />
C. f ( 1) 3<br />
<br />
D. Hàm số f x không liên tục tại x =1.<br />
<br />
Câu 5: Trong không gian, cho 2 đường thẳng a, b và 3 mặt phẳng mp P ; mp Q ; mp R . Trong các<br />
mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai ?<br />
A. Nếu a //( P) , a / /(Q ) và b ( P) (Q ) thì a//b.<br />
B. Nếu P // Q và a ( P ) ; b (Q ) thì a //b .<br />
C. Nếu a //( P) , a (Q ) và b ( P) (Q ) thì a //b .<br />
D. Nếu P // Q và a ( R ) ( P ) ; b ( R) (Q ) thì a //b .<br />
Câu 6: Cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c trong không gian. Mệnh đề nào sau đây là sai ?<br />
A. Nếu a vuông góc với mặt phẳng () và b // () thì a b.<br />
B. Nếu a // b và b c thì c a.<br />
C. Nếu a b và b c thì a // c.<br />
D. Nếu a // b, c // b thì a//c .<br />
Câu 7: Cho hàm số y 3x 2 x cos x có đạo hàm y ' a.x b.sin x c . Biết rằng phương trình<br />
a.x 2 b.x c 0 có hai nghiệm x1 ; x2 . Tính M x1 x2 x1x2 .<br />
1<br />
1<br />
A. M <br />
B. M <br />
C. M 0<br />
6<br />
3<br />
<br />
D. M <br />
<br />
1<br />
6<br />
<br />
Câu 8: Cho hàm số y x3 2 x 1 có đồ thị (P). Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị (P) tại điểm<br />
M(-2 ;-5).<br />
A. k = -14<br />
B. k = - 8<br />
C. k = 10<br />
D. k= - 2<br />
Câu 9: Mệnh đề nào sau đây là đúng ?<br />
<br />
1/2<br />
Mã đề 123-Trang<br />
<br />
1<br />
n<br />
<br />
A. lim <br />
<br />
B. lim n 1 0<br />
<br />
1<br />
<br />
C. lim<br />
<br />
n<br />
<br />
D. lim<br />
<br />
0<br />
<br />
3<br />
<br />
1<br />
<br />
1<br />
;(k 0) .<br />
k<br />
n<br />
k<br />
<br />
Câu 10: Cho hình chóp S.EFGH có đáy là hình vuông và SE vuông góc với mặt đáy. Mệnh đề nào sau<br />
đây là đúng ?<br />
A. FH SEG <br />
B. EG SEH <br />
C. SG SFH <br />
D. FH SFH <br />
Câu 11: Cho tứ diện ABCD. Gọi E;F;G lần lượt là trung điểm của AC, BC và BD. Giao tuyến của 2 mặt<br />
phẳng (ABD) và (EFG) là<br />
A. Đường thẳng GE.<br />
B. Đường thẳng GD.<br />
C. Đường thẳng qua G và song song với CD.<br />
D. Đường thẳng qua G và song song với AB.<br />
Câu 12: Tìm L lim 3 x 2 .<br />
x1<br />
<br />
A. L = 2<br />
<br />
B. L = 3<br />
<br />
Câu 13: Tìm L lim<br />
A. L <br />
<br />
C. L = 5<br />
<br />
D. L = 1<br />
<br />
C. L = -3<br />
<br />
D. L = 3<br />
<br />
3n 1<br />
.<br />
n2<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
B. L <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
Câu 14: Hỏi mệnh đề nào sau đây sai ?<br />
1<br />
<br />
/<br />
<br />
1<br />
<br />
A. 2 ; ( x 0) .<br />
x<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
C. x n<br />
<br />
/<br />
<br />
n.x n1 . Với n , n 1<br />
<br />
<br />
<br />
B. x n<br />
D.<br />
<br />
/<br />
<br />
x<br />
<br />
x n1 .<br />
/<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
2 x<br />
<br />
; ( x 0) .<br />
<br />
Câu 15: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt đáy (ABC), tam giác ABC vuông tại B, Có<br />
bao nhiêu mặt của hình chóp là tam giác vuông ?<br />
A. 2<br />
B. 3<br />
C. 1<br />
D. 4<br />
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)<br />
Câu 1. (1,5 điểm)<br />
x2 4<br />
.<br />
x 2 x 2<br />
<br />
a) Tìm giới hạn L lim<br />
<br />
b) Chứng minh rằng với mọi giá trị của tham số m phương trình m 3 x3 m 2 x 2 1 0 luôn có<br />
ít nhất một nghiệm dương.<br />
Câu 2 . (1,5 điểm)<br />
a) Tính đạo hàm của hàm số y x5 sin 3x .<br />
b) Cho hàm số y <br />
<br />
x2<br />
có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại giao<br />
x2<br />
<br />
điểm của (C) và trục hoành.<br />
Câu 3. (2 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a, SA vuông góc với<br />
mặt phẳng đáy và SA a 2 .<br />
a) Chứng minh rằng BD mp ( SAC ) .<br />
<br />
<br />
<br />
b) Gọi M là điểm thuộc cạnh AB sao cho 3.AM AB . Tính khoảng cách giữa SM và BC theo a.<br />
----------------------------------- Hết -----------------------------------<br />
<br />
2/2<br />
Mã đề 123-Trang<br />
<br />