Ề
Ớ
Ể
Ở S GD&ĐT THANH HÓA Ệ Ơ ƯỜ
NG THPT TRI U S N 3
TR
Ọ Ộ Đ THI CH N Đ I TUY N HSG L P 11 ọ Năm h c: 20162017 Môn thi: TOÁN
ờ
ể ờ
Th i gian:
ề)
150 phút (không k th i gian giao đ
=
y
C (
)
Câu I (4,0 đi mể ) Cho hàm s ố
-
1 1
x 2 x ồ ị
ố ứ
ứ
ủ
ể
ọ
1. G i M là đi m thu c đ th (C), N là đi m đ i x ng c a M qua I(1;2). Ch ng minh
ể ộ ộ ồ ị ế
ớ ồ ị
ế ằ
ế
ế
ế ng trình ti p tuy n v i đ th (C) bi
t r ng ti p tuy n song song v i đ
ớ ườ ng
ể 2. Vi = - y
ế t ph + x 4
ằ r ng đi m N cũng thu c đ th (C). ươ 5 th ng ẳ . Câu II (4,0 đi mể )
2
-
2
2. Gi
ả ệ ươ i h ph
ng trình
2
2
Câu III (4,0 đi mể )
+ x tan = ả ươ 1. Gi i ph ng trình: x sin x x 2 tan tan + 1 2 2 p � � + . � � 4 � � (cid:0) - - - - - (cid:0) x x y x 18 18 1 17 - = y 8 1 2 0 (cid:0) - - - - - (cid:0) y x = y x x 1 ( + y x )( ) + - y y ( 1) + x (1 ) 1 (cid:0)
ac (cid:0)
bc (cid:0)
12
8.
= + + +
+
+
ố ự ươ ấ ị 1. Cho các s th c d và ỏ Tìm giá tr nh nh t có th đ ể ượ c
D a b c
2
, 1 bc
2017
a b c th a mãn , ỏ 8 1 abc ca + +
+ -
+
x
x
x
x
� + � � 3 1. 2.3
2
4 1. 3.4
2016.2017
1 1
=
ớ ạ
2. Tính gi
i h n sau
L
(cid:0) ứ ể ủ c a bi u th c ng 1 � � ab �
lim x 0
1... x
Câu IV (4,0 đi mể )
n
n
2
(cid:0)
12 2
ỏ
1. Cho
th a mãn
.
2
0
n n
Tìm
= + = + + + = a + p x ( ) x (1 2 ) + + ... + + ... a x n a 0 + a x a x 1 a 1 2 a 2 2 2 a 3 3 2 a 2
ườ
ệ
ơ
ổ ứ
ề ế ủ
ể
ớ
ị
2. Đoàn tr
ng THPT Tri u S n 3 t
ch c đi ki m tra n n p c a 4 l p trong d p 26/3.
ể
ấ ả
ộ ậ
ộ ớ
ầ
ầ
ỗ
ớ
ọ
Trong đoàn ki m tra có t
t c là 8 th y cô và m i th y cô đ c l p v i nhau ch n m t l p đ
ể
ấ ể ộ ớ
ộ ớ
ể
ể
ầ
ầ
ể ki m tra. Tính xác su t đ m t l p có 4 th y cô vào ki m tra, m t l p có 2 th y cô vào ki m
ạ
ỗ ớ
ể
ớ tra và 2 l p còn l
ầ i m i l p có 1 th y cô vào ki m tra.
Câu V (4,0 đi mể )
a ;...; }n a a max{ ; 0 1
^
(
)
SC
ABC
1. Cho hình chóp SABC có
và tam giác ABC vuông t
i ạ B. Bi
tế
a
=
=
a =
ữ
ặ
ẳ
AB a AC a ;
3
và góc gi a hai m t ph ng
(SAB), (SAC) b ng ằ
v i ớ
. Tính đ dàiộ
sin
13 19
ạ
đ ng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông t
i B, BC = BA = a,
ụ ứ ộ
ạ
, M là m t đi m thu c đo n BC.
ộ ể ở ườ
ạ
ẳ
ặ
ẳ
ớ
SC theo a. 2. Cho hình lăng tr AA’= a. Tính góc t o b i đ
ng th ng A’B v i m t ph ng (ACC’). a
2a
ữ
ể
ể
ằ
ả
ị
b. Tìm v trí đi m M đ kho ng cách gi a AM và B’C b ng
7
7
Ế ................................................... H T......................................................
ượ ử ụ
ệ
ộ
ả
Thí sinh không đ
c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi
i thích gì thêm.
Ở ƯỜ
ướ
ẫ
ấ
NG THPT TRI U S N 3
S GD&ĐT THANH HÓA TR ộ
Ệ Ơ H ng d n ch m N i dung
N
Câu Điể m - ọ ố ứ ớ a ; G i M( ) thu c đ th . ộ ồ ị Vì N đ i x ng v i M qua I(1;0) nên ta có - 1 1 (cid:0) (cid:0) = - 2 (cid:0) x = - 2 a 2 a a = - 2 1 2,0 - - -
)
N
N
N
N
N
N
N
= -
y
+ x
4
2
- � � 3 = = = I x N � � y � a � � y � a � � y � - - - - (cid:0) (cid:0) x 2 x 1 1 (cid:0) x x x N ( 2 2 2 1 a 2 a
+ x
10
4
p
p
x
x
k
ố ớ ườ ẳ ng th ng đã cho là: và 2 2,0 ậ ế = - 3 1 ộ ồ ị V y N thu c đ th (C). ế ủ ồ ị Ti p tuy n c a đ th hàm s song song v i đ y
+�۹ 0
2
2
2
ề ệ cos Đi u ki n: (*) 0,25 = + + ươ ươ x x Ph ng trình đã cho t 2 cos (tan sin cos
2 ớ ươ ng v i: ng đ + =
+
=
= -
p
�
�
x
x
x
k
cos
0
tan
1
+ x + x tan ) = x + � � x x x x x cos x 2sin (sin x cos ) sin cos 0,5 x + x - = � 2sin x (sin x 2sin .cos x x cos )(2sin sin 1) 0
p = - + x 4
p
- =
�
�
x
= x
= x
= x
k
k
2sin
1 0
sin
p 2 ;
p 2
+ V i ớ sin 1 0,5
1 2
+ 6
p 5 + 6
+ V i ớ 0,5
p
ố ệ ề ế ủ ệ ng trình đã cho là:
p
+
ᄁ
= x
= x
k
x
k
p k
k
p 2 ;
;
2 (
)
+ 6
2
0,25 (cid:0) Đ i chi u đi u ki n (*), suy ra nghi m c a ph p = - + 4 ươ p 5 6 (cid:0) (cid:0) x 0 (cid:0) ĐK: (cid:0) (cid:0) y 1
2
- - - - - - ươ � y + x + 2 x y y x x Ph ( 1 ) ( )( - = y ( 1) 0 0,5 - - 1 + - - - - � � y x + 2 x - = 2 y y x - = 2 x y ( 1)( 1) 0 ( 1)( 1) 0 II x + x x - + 1 1) 1 + - + y 1
2
2
2
(cid:0) x y ủ ệ ng trình (2) c a h y y - = 1 (cid:0) (cid:0) + + - = (cid:0) (cid:0) x y VN do x y 1 0 ( 0; 1) (cid:0) y x 1 - + 1 (cid:0) 0,5 ượ c - - - x ươ ớ V i y1 = x thay vào ph - = x x x x 8 18 17 18 ng trình (1) ta đ 2 0 2
4 – 18t3 – 17t2 – 8t – 2 = 0 S
2
2
ặ ượ ươ Đ t t = ta đ c ph ng trình 18t x t (cid:0) ( 0) (cid:0) - 2 10 =(cid:0) t l ( ) 0,5 3 (cid:0) - - - - � � � H t (3 t 4 + 2 t 2)(6 + = t 2 1) 0 t 3 t 4 2 (cid:0) 2 10 =(cid:0) t (cid:0) + x 3 K (cid:0) + = (cid:0) x (cid:0) C A (cid:0) ừ ượ T đó ta đ c a 0,5 (cid:0) = y B (cid:0) (cid:0) 14 4 10 9 + 23 4 10 9 ấ ẳ ụ ứ Áp d ng b t đ ng th c AMGM, ta có
ả ỉ (1) d u ấ “=” x y ra khi và ch khi
ả ỉ (2) d u ấ “=” x y ra khi và ch khi
0,5
ả ỉ (3) d u ấ “=” x y ra khi và ch khi
ả ỉ d u ấ “=” x y ra khi và ch khi
(4)
hay 1 0,5
ặ ừ ả ế M t khác, t gi thi t suy ra và . Do đó
0,5 III
ứ ả ấ ẳ ỉ D u đ ng th c x y ra khi và ch khi
0,5 ấ ủ ể ậ ỏ ị ạ ượ V y, giá tr nh nh t c a bi u th c ứ D b ng ằ đ t đ c khi
0,5
0,5 2 ứ ứ (1). Ch ng minh công th c:
ụ ượ Áp d ng (1) ta thu đ c 0,5 .
ậ V y L 0,5
Ta có 0,5
0,5 ấ ệ ố ồ ượ Đ ng nh t h s ta đ c
1
ớ ượ V i n = 12 ta đ c
1,0
ể ể
ộ ậ
ộ ớ
ầ ử ủ
ầ
ỗ
ớ
ọ
ố
Vì m i th y cô đ c l p v i nhau ch n m t l p đ ki m tra nên s ph n t
c a không gian
ệ ố ớ ấ ừ IV G i ọ là h s l n nh t khi đó t đó ta có
ẫ
m u là
0,5
ế ể ể ầ ầ ọ ố ớ ớ G i A là bi n c 1 l p có 4 th y cô ki m tra1 l p có 2 th y cô ki m tra , m i l p ỗ ớ 1,0 2 ạ ể ầ ầ ố ử ủ ế ố còn l i có 1 th y cô ki m tra. S ph n t c a bi n c A là
ấ ể ậ V y xác su t đ
0,5
ế ố ả bi n c A x y ra là
G i ọ H, K là hình chi u c a ế ủ C lên SA, SB.
ứ ượ Ta ch ng minh đ c
.
vuông t i ạ K và . Suy ra
Do đó 0,5
1
Đ t ặ . Trong tam giác vuông SAC ta có 0,5
0,5 ươ ự T ng t , trong tam giác vuông SBC ta có
Ta có , vì x > 0. V yậ 0,5 V
a, Ta có AC =
ể N là trung đi m AC
ạ L i có 1.0
Trong tam giác A’NB có
2 ệ ạ ế ọ b, ME // B’C, ta có BMEA là tam di n vuông t i B. G i H là hình chi u vuông góc
ủ ứ ố ượ c a B xu ng (AEM) ta ch ng minh đ c và 0,5
ặ ượ Đ t BM = x ta có BE = suy ra BH = ta đ c x = a/2 0,5
ể ậ V y M là trung đi m BC.
N
N
N
ộ N i dung Điể Câu m - a 2 1 ọ ố ứ ớ a ; G i M( ) thu c đ th . ộ ồ ị Vì N đ i x ng v i M qua I(1;0) nên ta có - a 1 = - = - (cid:0) (cid:0) = - a x 2 (cid:0) a x 2 x a 2 � � � 1 2,0 - - -
(
)
N
N
N
N
N
N
N
- � � x x 2 2 3 2 1 � � � a 2 3 = = = y y y I � � � - - - - (cid:0) (cid:0) x 1 (cid:0) x 2 1 a 1
= -
+
y
x
4
2
= -
+
y
x
4
10
p
p
+�۹
x
x
k
ộ ồ ị ậ V y N thu c đ th (C). ế ủ ồ ị ớ ườ ế ố ẳ Ti p tuy n c a đ th hàm s song song v i đ ng th ng đã cho là: và 2 2,0
0
2
2
2
2
ề ệ cos Đi u ki n: (*) 0,25 + = + ươ ươ ươ ớ Ph ng trình đã cho t ng đ ng v i: x x x x x 2 cos (tan tan ) sin cos
p
+
=
= -
= - +
p
�
�
x
x
x
x
k
cos
0
tan
1
= + + = + + � � x x x x x x x x x x 2sin 2sin .cos sin cos 2sin (sin cos ) sin cos 0,5 + - = � x x x (sin cos )(2sin 1) 0
4
p
p
1
5
- =
=
=
p
=
+
+
p
�
�
x
x
x
k
x
k
2sin
1 0
sin
2 ;
2
+ V i ớ sin 1 0,5
2
6
6
+ V i ớ 0,5
p
p
p
5
ủ ế ề ệ ệ ố ươ Đ i chi u đi u ki n (*), suy ra nghi m c a ph ng trình đã cho là:
= - +
p
=
p
=
+
p
+
ᄁ
x
k
x
k
x
k
k
;
2 ;
2 (
)
4
6
6
0,25 (cid:0)
2
2
(cid:0) (cid:0) x 0 (cid:0) ĐK: (cid:0) (cid:0) y 1
2
2
2
2
+ + - = - - - - - - ươ ủ ệ � Ph ng trình (2) c a h y x x y y x y x ( 1 ) ( )( ( 1) 1) 0 0,5 - - y x 1 1 + + - = - = + + - - - - � � y x x y y x x y ( 1)( 1) 0 ( 1)( 1) 0 - + - + II y x y x 1 1
2
2
2
- = (cid:0) y x 1 (cid:0) 1 (cid:0) + + - = (cid:0) (cid:0) x y VN do x y 1 0 ( 0; 1) (cid:0) - + y x 1 (cid:0) 0,5 ớ ươ ượ V i y1 = x thay vào ph ng trình (1) ta đ c - = - - - x x x x x 18 18 17 8 2 0 2
4 – 18t3 – 17t2 – 8t – 2 = 0
2
2
2
ặ ượ ươ Đ t t = ta đ c ph ng trình 18t x t (cid:0) ( 0) (cid:0) - 2 10 =(cid:0) t l ( ) 0,5 3 (cid:0) + + = - - - - � � � t t t t t t (3 4 2)(6 2 1) 0 3 4 2 (cid:0) + 2 10 =(cid:0) t (cid:0) 3 (cid:0) + 14 4 10 = (cid:0) x (cid:0) 9 (cid:0) ừ ượ T đó ta đ c 0,5 + (cid:0) 23 4 10 = y (cid:0) (cid:0) 9 ấ ẳ ụ ứ Áp d ng b t đ ng th c AMGM, ta có
ả ỉ d u ấ “=” x y ra khi và ch khi (1)
ả ỉ d u ấ “=” x y ra khi và ch khi (2)
0,5
ả ỉ d u ấ “=” x y ra khi và ch khi (3)
ả ỉ d u ấ “=” x y ra khi và ch khi
(4)
hay 1 0,5
ặ ế M t khác, t ừ ả gi thi t suy ra và . Do đó
0,5 III
ứ ả ấ ẳ ỉ D u đ ng th c x y ra khi và ch khi
0,5 ấ ủ ể ậ ỏ ị ạ ượ V y, giá tr nh nh t c a bi u th c ứ D b ng ằ đ t đ c khi
0,5
0,5 2 ứ ứ (1). Ch ng minh công th c:
ụ Áp d ng (1) ta thu đ 0,5 ượ c .
ậ V y L 0,5
Ta có 0,5
0,5 ấ ệ ố ồ ượ Đ ng nh t h s ta đ c
1
ớ ượ V i n = 12 ta đ c
1,0
ể ể
ộ ậ
ộ ớ
ầ ử ủ
ầ
ỗ
ớ
ố
ọ Vì m i th y cô đ c l p v i nhau ch n m t l p đ ki m tra nên s ph n t
c a không gian
ệ ố ớ ấ ừ IV G i ọ là h s l n nh t khi đó t đó ta có
0,5
ẫ m u là ỗ ớ ọ G i A là bi n c 1 l p có 4 th y cô ki m tra1 l p có 2 th y cô ki m tra , m i l p A là còn l
ế ể ố ớ 1,0 2 ể ế ớ ầ ử ủ ạ ầ ố ố ầ ể i có 1 th y cô ki m tra. S ph n t ầ c a bi n c
ấ ể ậ V y xác su t đ
0,5
ế ố ả bi n c A x y ra là
G i ọ H, K là hình chi u c a ế ủ C lên SA, SB.
ứ ượ Ta ch ng minh đ c
.
vuông t i ạ K và . Suy ra
Do đó 0,5
1
Đ t ặ . Trong tam giác vuông SAC ta có 0,5
0,5 ươ ự T ng t , trong tam giác vuông SBC ta có
Ta có , vì x > 0. V yậ 0,5 V
a, Ta có AC =
ể N là trung đi m AC
ạ L i có 1.0
Trong tam giác A’NB có
2 ệ ạ ế ọ b, ME // B’C, ta có BMEA là tam di n vuông t i B. G i H là hình chi u vuông góc
ủ ứ ố ượ c a B xu ng (AEM) ta ch ng minh đ c và 0,5
ặ ượ Đ t BM = x ta có BE = suy ra BH = ta đ c x = a/2 0,5
ể ậ V y M là trung đi m BC.

